Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh rất quan trọng, chúng ta có thể thường xuyên bắt gặp ở trong các bài thi hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giới thiệu tới bạn học cấu trúc so sánh hơn của far để giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức so sánh hơn trong tiếng Anh nhé.
Tổng hợp kiến thức về so sánh trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc so sánh hơn của far, hãy cùng ôn tập lại kiến thức so sánh hơn trong tiếng Anh nhé.
Tính từ/ trạng từ dài và ngắn trong câu so sánh tiếng Anh
Tính từ ngắn (short adjectives) bao gồm:
- Những tính từ có một vần như hot, big, short, long, fat…
- Những tính từ có hai vần nhưng tận cùng lại là một phụ âm như lazy, busy, happy…
Tính từ dài (long adjectives) bao gồm:
- Những tính từ hai vần còn lại như careless, bored,
- Những tính từ ba vần trở lên như impressive, beautiful…
Trạng từ ngắn (short adverb) bao gồm:
- Những trạng từ một vần như late, soon, hard
- Lưu ý: từ “early” có 2 vần nhưng vẫn được xếp vào loại trạng từ ngắn
Trạng từ dài (long adverb) bao gồm:
- Những trạng từ có 2 vần trở lên ngoại trừ badly và early như carefully, quiet..
Cấu trúc của các dạng so sánh trong tiếng Anh
Dưới đây Vietop English sẽ giúp bạn tổng hợp lại đầy đủ các cấu trúc của các dạng so sánh trong tiếng Anh nhé.
So sánh bằng/ So sánh không ngang bằng | S1 + be/ V + as + adj / adv + as + S2 + aux Eg: She is as old as my mother. (Cô ấy trẻ bằng mẹ của tôi.) S1 + negative V + as/so + adj/adv + as + S2 + aux Eg: My brother doesn’t drive as / so carefully as I (Anh trai tôi không lái xe cẩn thận như tôi) |
So sánh hơn | S1 + be/ V + adj/ adv (short) + er + than + S2 + aux Eg : Rabbits run faster than turtles. (Thỏ chạy nhanh hơn Rùa) S1 + V + more + adj/ adv (long) + than + S2 + aux Eg: She is more beautiful than I. (Cô ấy xinh hơn tôi.) |
So sánh nhất | S + be/V + the + adj/ adv (short) + est Eg: Nam is the shortest student in my class. (Nam là học sinh thấp nhất trong lớp học của tôi.) S + be/ V + the most + adj/ adv(long) Eg: Of the students in my class, Lan speaks English ( the ) most fluently. (Trong số các sinh viên trong lớp của tôi, Lan nói tiếng Anh trôi chảy nhất) |
So sánh kép | The adj/ adv (comparative) + S + V, the + adj/ adv (comparative) + S + V (càng càng) Eg: The harder she studies, the wiser she becomes. (Cô ấy càng học hành chăm chỉ, cô ấy càng trở nên khôn ngoan hơn.) Adj/ adv (short) + er and adj (short) + er: càng ngày càng … Eg: Life in the city is more and more stressful. (Cuộc sống ở thành phố ngày càng căng thẳng.) |
So sánh kém | S1 + be/ V + less + adj/ adv + than + S2 Eg: This film is less thrilling than the one I saw yesterday. (Bộ phim này ít kịch tính hơn bộ phim ngày hôm qua tôi xem.) S + be/ V + the least adj/ adv Eg: He works least effectively in our group. (Anh ấy làm việc kém hiệu quả nhất trong nhóm của chúng tôi.) |
So sánh với danh từ | S1 + V + as many/ much + N as S2 + auxS1 +negative V as/ so few/ little + N as S2 + aux Eg: He earns as much money as I do. I don’t have as many friends as he does (Anh ấy kiếm được nhiều tiền như tôi. Tôi không có nhiều bạn bè như anh ấy) S1 + V + more/ fewer/ less + N + than S2 + aux Eg: He has collected more stamps than I have. I have collected fewer stamps than he has. (Anh ấy đã thu thập nhiều tem hơn tôi có. Tôi đã thu thập được ít tem hơn anh ấy.) S + V + most/ fewest/ least + N Eg I have the least time in my family. (Tôi có ít thời gian nhất trong gia đình của tôi.) |
Xem thêm:
Một số tính từ, trạng từ so sánh đặc biệt trong tiếng Anh
So sánh bằng | So sánh hơn | So sánh nhất | Ý nghĩa |
Bad/ badly/ ill | Worse | Worst | Tồi, tệ, dở, ốm yếu |
Good/ well | Better | Best | Tốt, giỏi |
Little | Less | Least | Ít |
Much | More | Most | Nhiều |
Far | Farther/ Further | Farthest/ Furthest | Xa, rộng |
Old | Older/ Elder | Oldest/ Eldest | Già, cũ |
So sánh hơn của Far trong tiếng Anh
Far là gì?
Far có nghĩa là xa, cách xa hoặc đó là một từ để diễn tả khoảng cách giữa hai vật hoặc địa điểm.
- The supermarket is far from my house. (Siêu thị cách nhà tôi xa).
- The way home is still far away. (Đường về nhà còn rất xa.)
So sánh hơn của Far
Trong tiếng Anh, so sánh hơn của Far sẽ là Farther hoặc Further tùy vào từng ngữ cảnh sử dụng. Father thường để chỉ khoảng cách địa lý, khoảng cách giữa 2 con đường, km, cm… Còn Further dùng để nói cả về khoảng cách địa ký và khoảng cách trừu tượng, sự tiến triển, phát triển trong thời gian.
Cấu trúc:
S1 + V + farther/ further + than + S2 + aux |
Eg:
- My boyfriend ran farther than I. (Bạn trai tôi chạy xa hơn tôi.)
- It’s further to go to the old town than I remembered (Đi đến khu phố cổ còn xa hơn những gì tôi nhớ.)
Phân biệt Farther và Further
Farther | Further | |
Giống nhau | Farther và Further đều có gốc là từ Far và chỉ khoảng cách. Farther và Further đều được sử dụng như một tính từ và trạng từ. | |
Khác nhau | Farther không được dùng như một động từ. Farther được sử dụng ít thường xuyên hơn Further. | Further được dùng như một động từ. Further được sử dụng thường xuyên hơn Farther. Further được sử dụng trong các bức thư hoặc email trang trọng. Khi nói về “một mức độ lớn hơn, một trình độ cao hơn hoặc cao cấp hơn”, chúng ta chỉ có thể sử dụng Further. |
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc so sánh hơn của Far trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của so sánh hơn
1. Cats are ………… (intelligent) than rabbits.
2. Lana is…………… (old) than John.
3. China is far ………… (large) than the UK.
4. My garden is a lot ………………. (colorful) than this park.
5. Helen is …………… (quiet) than her sister.
6. My Geography class is ……………. (boring) than my Math class.
7. My Class is …………. (big) than yours.
8. The weather this autumn is even ……………… (bad) than last autumn.
9. This box is ……………… (beautiful) than that one.
10. My house is ……………. (far) from the city center than yours.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống từ thích hợp
1. ………………to my letter of Sunday, I am writing to thank you for your consideration (Farther/ Further)
2. I wish to have the chance to travel………………..and………………….to know more about the world (Farther/ Further)
3. He is not qualified for……………….education (Farther/ Further)
4. Have we walked………………..enough? (Farther/ Further)
5. If you want to…………………your career, don’t be lazy (Farther/ Further)
Đáp án
Bài tập 1:
1. More intelligent
2. Older
3. Larger
4. More colourful
5. Quieter
6. More boring
7. Bigger
8. Worse
9. More beautiful
10. Farther
Bài tập 2:
1. Further
2. Farther – farther/ further – further
3. Further
4. Farther/ further
5. Further
Trên đây là kiến thức so sánh hơn của far được Vietop English tổng hợp lại. Hy vọng bạn đã có thêm được nhiều kiến thức bổ ích và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác, hãy ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé.