Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Mind là gì? Mind + gì? Cấu trúc mind trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, từ mind có nghĩa là tâm trí. Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên mind còn sử dụng với nhiều nghĩa và cấu trúc khác nhau. Trong bài viết này, Vietop xin giới thiệu đến bạn những cấu trúc mind phổ biến nhé.

1. Mind là gì?

Từ mind có nhiều nghĩa và sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số định nghĩa, giải thích và ví dụ về cách từ mind được sử dụng:

Mind là gì
Mind là gì

Tâm trí/ ý thức

Định nghĩa: Mind thường đề cập đến tâm trí của con người, bao gồm suy nghĩ, cảm xúc, ý thức, và quá trình tư duy.

Sự quan tâm/ sự chú ý

Định nghĩa: Khi ai đó nói never mind, họ đang muốn người khác không phải quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó.

Lời nhắc nhở

Định nghĩa: Sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về điều gì đó.

E.g. Mind the step! (Nhớ cẩn thận bậc thang!)

Ý kiến hay ý định

Định nghĩa: Mind cũng có thể ám chỉ ý kiến, ý định hoặc ý muốn của ai đó.

E.g. Do you mind if I open the window? (Cậu có phiền nếu tớ mở cửa sổ không?)

Sự tự kiểm soát hoặc quản lý

Định nghĩa: To keep something in mind nghĩa là nhớ hoặc quản lý một thông tin hoặc sự việc.

E.g. I will keep your advice in mind for the future. (Tôi sẽ ghi nhớ lời khuyên của cậu cho tương lai.)

2. Mind + gì? Cách dùng cấu trúc mind trong tiếng Anh

Mind + gì? Cách dùng cấu trúc mind trong tiếng Anh
Mind + gì? Cách dùng cấu trúc mind trong tiếng Anh
Cấu trúcĐịnh nghĩaGiải thíchVí dụ
S + mind (+ O) + V-ingThể hiện sự phản đối hoặc sự bất bình đối đối với hành động của người khác.S là người phản đối, O là hành động của người khác (thường là V-ing).She minds him smoking in the house. (Cô ấy phản đối anh ấy hút thuốc trong nhà.)
Do/Would you mind + V-ing?Thể hiện yêu cầu hoặc xin phép làm một việc gì đó, thường được sử dụng khi bạn muốn làm việc gì đó và muốn biết ý kiến của người khác.Hỏi người khác xem họ có phản đối hoặc bất bình đối với hành động bạn đề cập không.Do you mind closing the window? (Bạn có phản đối đóng cửa sổ không?)
Do you mind if + I/he/she… + V-inf + O?Tương tự như cấu trúc trên, nhưng thêm vào câu hỏi liên quan đến hành động mà người khác muốn thực hiện.Yêu cầu hoặc xin phép để thực hiện hành động cụ thể.Do you mind if I sit here? (Bạn có phản đối nếu tôi ngồi ở đây không?)
Would you mind if + I/he/she… + V-ed + O?Tương tự như cấu trúc trên, những hành động đã xảy ra hoặc đã được thực hiện.Yêu cầu hoặc xin phép sau khi hành động đã xảy ra.Would you mind if I borrowed your book? (Bạn có phản đối nếu tôi mượn quyển sách của bạn không?)
S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + somethingThể hiện rằng ai đó không phản đối hoặc không quan tâm đến việc cụ thể nào đó.S là người không phản đối hoặc quan tâm đến điều cụ thể.He doesn’t mind about the noise. (Anh ấy không quan tâm đến tiếng ồn.)

Xem thêm:

3. Một số thành ngữ với cấu trúc mind

Sau đây là một số thành ngữ với cấu trúc mind.

Một số thành ngữ với cấu trúc mind
Một số thành ngữ với cấu trúc mind
PhrasesGiải thíchE.g.
Mind your own businessĐừng can thiệp vào chuyện người khác hoặc không nên quan tâm đến chuyện của họ.Why are you asking so many questions? Mind your own business! Đừng nên can thiệp vào chuyện của người khác!
Never mindSử dụng để ngừng quan tâm hoặc không quan trọng nữa.I can’t find my umbrella, but never mind, I’ll buy a new one. Không sao cả, tôi sẽ mua cái mới.
Blow someone’s mindLàm cho ai đó ấn tượng mạnh mẽ hoặc ngạc nhiên.The concert last night totally blew my mind. It was incredible! Buổi hòa nhạc tối qua thực sự ấn tượng mạnh. Đó là tuyệt vời!
Mind over matterThể hiện sức mạnh của tâm trí trong việc kiểm soát cơ thể và đối mặt với khó khăn.She ran the marathon with a broken leg; it was all mind over matter. Cô ấy đã chạy marathon với chân bị gãy; mọi thứ đều do tâm trí chi phối.
Have a one-track mindTập trung hoặc nghĩ về một điều duy nhất, thường là liên quan đến tình dục hoặc quyết định mua sắm.He has a one-track mind when it comes to his career. Anh ấy luôn tập trung vào sự nghiệp của mình.
Mind gamesThử thách tinh thần của người khác hoặc tạo ra tình huống phức tạp để kiểm tra họ.Stop playing mind games with me; just be honest. Đừng chơi trò trí tuệ với tôi, hãy thật thà đi.
Bear in mindGhi nhớ hoặc cân nhắc một thông tin trong quá trình ra quyết định hoặc hành động.Please bear in mind that we have a limited budget for this project. Hãy ghi nhớ rằng chúng tôi có ngân sách hạn chế cho dự án này.
Cross someone’s mindKhi một ý tưởng hoặc suy nghĩ xuất hiện trong tâm trí ai đó.It never even crossed my mind that he might not show up. Điều này chưa bao giờ xuất hiện trong tâm trí tôi là anh ấy có thể không đến.
In two mindsĐang phân vân hoặc không thể quyết định nhanh chóng.I’m in two minds about whether to accept the job offer or not. Tôi đang phân vân không biết có nên chấp nhận đề nghị công việc hay không.
Out of sight, out of mindKhi một thứ không còn trong tầm nhìn, người ta thường quên nó.After moving to a new city, his old friends are out of sight, out of mind. Sau khi chuyển đến một thành phố mới, bạn bè cũ của anh ấy đã trở nên xa lạ.
Put your mind to somethingTập trung hoặc quyết tâm để hoàn thành một mục tiêu hoặc nhiệm vụ.She put her mind to learning a new language and became fluent in a year. Cô ấy đã tập trung học một ngôn ngữ mới và trở nên thành thạo chỉ trong một năm.
Speak your mindNói ra ý kiến hoặc suy nghĩ của bạn một cách trung thực và thẳng thắn.Don’t be afraid to speak your mind during the meeting. Đừng sợ nói ý kiến của bạn trong cuộc họp.
Read someone’s mindCó khả năng hiểu hoặc dự đoán suy nghĩ của ai đó mà họ không cần phải nói ra.She always knows what I’m thinking; it’s like she can read my mind. Cô ấy luôn biết tôi đang nghĩ gì; giống như cô ấy có thể đọc được tâm trí tôi.
Slip someone’s mindKhi bạn quên điều gì đó, thường là một thông tin quan trọng hoặc một nhiệm vụ.I’m sorry, it completely slipped my mind that we had a meeting today. Xin lỗi, tôi hoàn toàn quên rằng chúng ta có cuộc họp hôm nay.
Open-mindedCó tâm trạng sẵn sàng chấp nhận và xem xét ý kiến, suy nghĩ hoặc giá trị từ nhiều nguồn khác nhau.He’s very open-minded and willing to listen to different perspectives. Anh ấy rất cởi mở và sẵn sàng lắng nghe các quan điểm khác nhau.
Close-mindedNgược lại với open-minded, người này không sẵn sàng chấp nhận hoặc xem xét ý kiến, suy nghĩ hoặc giá trị từ nhiều nguồn khác nhau.She’s quite close-minded and resistant to new ideas. Cô ấy khá bảo thủ và khó tiếp thu ý tưởng mới.
Mind your Ps and QsCần phải lưu ý và hành xử tôn trọng và lịch sự trong mọi tình huống.When you meet his parents, be sure to mind your Ps and Qs. Khi bạn gặp gỡ bố mẹ anh ấy, hãy đảm bảo lịch sự và tử tế.
If you don’t mindDùng để hỏi xin phép hoặc làm lịch sự khi bạn muốn yêu cầu hoặc đề xuất một việc gì đó.If you don’t mind, could you pass me the salt, please? Nếu bạn không phiền, bạn có thể đưa tôi lọ muối không?

Xem thêm:

4. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc mind

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc mind
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc mind

4.1. S + mind (+ O) + V-ing

Khi bạn sử dụng cấu trúc này để yêu cầu người khác không nên làm điều gì đó, câu trả lời thường là I don’t mind hoặc I don’t mind + V-ing. Điều này ngụ ý rằng bạn không phản đối hoặc không quan trọng.

E.g. Do you mind if I open the window? – I don’t mind.

4.2. Do/ Would you mind + V-ing?

Khi bạn sử dụng câu hỏi này để xin phép làm điều gì đó, câu trả lời thường là No, I don’t mind hoặc No, go ahead. Nếu bạn phản đối, bạn có thể nói Yes, I do mind hoặc Yes, I’d prefer if you didn’t.

E.g. Do you mind if I sit here? – No, I don’t mind.

4.3. Do you mind if + I/ he/ she… + V-inf + O?

Câu trả lời cho câu hỏi này thường là No, I don’t mind hoặc No, go ahead nếu bạn đồng ý, hoặc Yes, I do mind nếu bạn phản đối.

E.g. Do you mind if I borrow your pen? – No, I don’t mind.

4.4. Would you mind if + I/ he/ she… + V-ed + O?

Câu trả lời thường là No, I wouldn’t mind nếu bạn đồng ý hoặc Yes, I would mind nếu bạn phản đối.

E.g. Would you mind if I used your computer? – No, I wouldn’t mind.

4.5. S + don’t/ doesn’t + mind (+ about) + something

Khi bạn sử dụng cấu trúc này để nói về việc bạn không phản đối hoặc không quan tâm đến điều gì đó, câu trả lời thường là I don’t mind hoặc I don’t mind + about.

E.g. I don’t mind the noise. (Tôi không quan tâm đến tiếng ồn.)

5. Bài tập cấu trúc mind trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau để tạo câu hoàn chỉnh với cấu trúc mind

  1. sit / if / you / mind / I / here / Do?
  2. the / the / you / Would / window / close / if / mind?
  3. take / I / if / you / Do / using / issue / this / mind?
  4. not / Don’t / be / mind / to / I / speak / afraid / your / during / mind / the / meeting.
  5. up / mind / Do / you / early / if / do / wake / tomorrow?
  6. if / Do / you / I / close / the / window / mind?
  7. you / I / What / don’t / my / during / to / afraid / be / mind / the / speak / meeting.
  8. with / having / Do / you / a / party / us / mind?
  9. We / sitting / mind / here / Do / while / at / you / get / some / drinks?
  10. Would / us / you / if / helping / move / the / boxes / mind?

Key:

  1. Do you mind if I sit here?
  2. Would you mind if I close the window?
  3. Do you mind if I take up the issue using this notepad?
  4. Don’t be afraid to speak your mind during the meeting.
  5. Do you mind if I wake up early tomorrow?
  6. Do you mind if I close the window?
  7. What don’t be afraid to speak my mind during the meeting.
  8. Do you mind having a party with us?
  9. Do you mind sitting here while you get some drinks?
  10. Would you mind helping us move the boxes?

Bài tập 2: Tạo câu hỏi sử dụng cấu trúc Do/ Would you mind…? với các tình huống sau đây

  1. Ask a friend if they mind you borrowing their car for the weekend.
  2. Ask a colleague if they mind if you take a longer lunch break today.
  3. Ask a family member if they mind you rearranging the furniture in the living room.
  4. Ask your roommate if they mind you playing music in your room.
  5. Ask a colleague if they mind if you leave work a bit earlier today.
  6. Ask your neighbor if they mind you having a small gathering at your house this weekend.

Key:

  1. Do you mind if I borrow your car for the weekend?
  2. Would you mind if I take a longer lunch break today?
  3. Do you mind if I rearrange the furniture in the living room?
  4. Do you mind if I play music in my room?
  5. Would you mind if I left work a bit earlier today?
  6. Do you mind if I have a small gathering at my house this weekend?

Trên đây là tổng hợp các cấu trúc mind trong tiếng Anh. Hy vọng với bài viết này Vietop đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ mind một cách hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều cấu trúc hay cho bài thi IELTS của mình chuyên mục IELTS Grammar nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop