Tính cách là bức tranh phức tạp, được vẽ nên từ vô vàn những mảng màu độc đáo, tạo nên sự khác biệt cho mỗi cá nhân. Việc thấu hiểu bản thân, nhận diện những đặc điểm, giá trị và niềm tin cốt lõi giúp chúng ta định hình con đường phát triển, xây dựng mối quan hệ vững chắc và đạt được thành công trong cuộc sống.
Talk about your personality là một chủ đề hấp dẫn trong bài thi Speaking. Để trình bày một cách hiệu quả về chủ đề này, bạn cần có vốn từ vựng phong phú và biết cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Hãy cùng mình tìm hiểu thông qua các bài mẫu kèm theo file audio và các từ vựng ghi điểm liên quan đến chủ đề personality để bạn có thể luyện nghe và thực hành.
Bạn đã sẵn sàng khám phá chủ đề thú vị này chưa? Cùng mình bắt đầu ngay nào!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about your personality
Talk about your personality là chủ đề Speaking giới thiệu về tính cách của bạn. Các bài mẫu sau đây sẽ cung cấp cho bạn những ý tưởng và từ vựng ghi điểm để bạn có thể tham khảo và phát triển bài nói theo một cách sáng tạo và cá nhân hóa theo ý của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your personality
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your personality dưới đây:
I appreciate the opportunity to explore my personality. It’s intriguing because self-perception often differs from how others see us. Personally, I identify as extroverted with a strong sense of humor.
Connecting with people energizes me. I thrive in social settings, easily striking up conversations and building rapport. Laughter is my tool for breaking the ice and diffusing tension. My friends often describe me as the life of the party, always ready with a joke or a witty observation.
I believe humor is a powerful tool for building relationships and navigating challenging situations. It allows me to connect with people on a deeper level and fosters a positive atmosphere. While some might consider it frivolous, I see it as a strength that allows me to approach life with optimism and resilience.
Of course, there are times when humor needs to be tempered with sensitivity. However, I strive to use my extroverted nature and humor to spread joy and build meaningful connections with those around me.
Từ vựng ghi điểm:
Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ | (adjective). rất thú vị, hấp dẫn E.g.: She has a really intriguing personality. (Cô ấy có một tính cách thực sự thú vị.) |
Self-perception /self-pəˈsep.ʃən/ | (noun). sự tự nhận thức E.g.: The higher your self-perception, the more likely you will be able to shore up weak points in your life. (Sự tự nhận thức của bạn càng cao, càng có nhiều khả năng bạn sẽ có thể chống lại những điểm yếu trong cuộc sống của bạn.) |
Extrovert /ˈek.strə.vɝːt/ | (noun). hướng ngoại E.g.: Most sales people are extroverts. (Hầu hết những người bán hàng đều là người hướng ngoại.) |
Humor /ˈhjuː.mɚ/ | (noun). khiếu hài hước E.g.: He has a wonderful sense of humor. (Anh ấy có khiếu hài hước tuyệt vời.) |
Rapport /ræpˈɔːr/ | (noun). mối quan hệ E.g.: We’d worked together for years and developed a close rapport. (Chúng tôi đã làm việc cùng nhau trong nhiều năm và phát triển mối quan hệ thân thiết.) |
Diffuse /dɪˈfjuːz/ | (verb). xoa dịu E.g.: In an attempt to diffuse the tension, I suggest that we go to see a movie. (Để giảm bớt sự căng thẳng, tôi đề nghị chúng ta hãy đi xem phim.) |
Frivolous /ˈfrɪv.əl.əs/ | (adjective). phù phiếm E.g.: They waste their time and money on frivolous things. (Họ lãng phí thời gian và tiền bạc vào những điều phù phiếm.) |
Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ | (noun). sự kiên cường E.g.: This has helped me cultivate a bit more resilience and learn how to deal and process through moments of isolation. (Điều này đã giúp tôi trau dồi thêm một chút kiên cường và học cách đối phó và xử lý thông qua những khoảnh khắc cô lập.) |
Dịch nghĩa:
Tôi trân trọng cơ hội được khám phá bản thân mình. Thật thú vị bởi vì cách chúng ta nhìn nhận bản thân thường khác với cách người khác nhìn nhận chúng ta. Cá nhân tôi, tôi nhận thấy mình là người hướng ngoại với khả năng hài hước.
Việc kết nối với mọi người mang lại năng lượng cho tôi. Tôi cảm thấy thoải mái trong các môi trường xã hội, dễ dàng bắt chuyện và xây dựng mối quan hệ. Tiếng cười là công cụ của tôi để phá vỡ sự ngại ngùng và xoa dịu căng thẳng. Bạn bè thường miêu tả tôi là trung tâm của các buổi tiệc, luôn sẵn sàng với một câu chuyện cười hoặc một nhận xét dí dỏm.
Tôi tin rằng sự hài hước là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng các mối quan hệ và vượt qua những tình huống khó khăn. Nó cho phép tôi kết nối với mọi người ở mức độ sâu sắc hơn và nuôi dưỡng một bầu không khí tích cực. Mặc dù một số người có thể coi đó là phù phiếm, nhưng tôi xem đó là một điểm mạnh cho phép tôi tiếp cận cuộc sống với sự lạc quan và kiên cường.
Tất nhiên, có những lúc sự hài hước cần được tiết chế với sự nhạy cảm. Tuy nhiên, tôi luôn cố gắng sử dụng bản chất hướng ngoại và sự hài hước của mình để lan tỏa niềm vui và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa với những người xung quanh.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your personality
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your your your personality dưới đây:
Talking about oneself can be challenging, as our self-image is often multifaceted. However, one defining aspect of my personality is introversion.
Unlike extroverts, I find large social gatherings draining and prefer the company of a few close friends. Silence doesn’t intimidate me; I enjoy introspection and find solace in solitary pursuits like reading, writing, or simply contemplating.
While some might perceive my quiet nature as shyness or aloofness, it’s simply my preference for meaningful interactions over superficial ones. I listen attentively and value deep conversations over small talk. This allows me to build strong, lasting relationships based on mutual understanding and shared interests.
My introversion is not a weakness, it’s a source of strength. It allows me to focus deeply, think creatively, and observe the world around me with greater clarity. In a world that often celebrates extroversion, I embrace my quiet nature and the unique perspective it offers.
Từ vựng ghi điểm:
Self-image /ˌselfˈɪm.ɪdʒ/ | (noun). hình ảnh bản thân E.g.: Having a decent job contributes to a good self-image. (Có một công việc tốt góp phần tạo nên một hình ảnh tốt về bản thân.) |
Multifaceted /ˌmʌl.tiˈfæs.ɪ.t̬ɪd/ | (adjective). đa dạng, nhiều mặt E.g.: Music is a multifaceted means of communication. (Âm nhạc là một phương tiện giao tiếp đa dạng.) |
Intimidate /ɪnˈtɪm.ə.deɪt/ | (verb). đe dọa E.g.: They were intimidated into accepting a pay cut by the threat of losing their jobs. (Họ bị đe dọa phải chấp nhận giảm lương trước nguy cơ mất việc.) |
Solace /ˈsɑː.lɪs/ | (noun). niềm an ủi E.g.: Music was a great solace to me. (Âm nhạc là niềm an ủi lớn lao đối với tôi.) |
Aloofness /əˈluːf.nəs/ | (noun). sự xa cách E.g.: Everyone knew his reputation for aloofness. (Mọi người đều biết đến danh tiếng xa cách của ông.) |
Superficial /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ | (adjective). hời hợt E.g.: He’s fun to be with, but he’s very superficial. (Ở bên anh ấy rất vui vẻ, nhưng anh ấy rất hời hợt.) |
Attentively /əˈten.t̬ɪv.li/ | (adverb). chăm chú E.g.: The children sat listening attentively to the story. (Các em ngồi chăm chú lắng nghe câu chuyện.) |
Dịch nghĩa:
Nói về bản thân có thể là một thách thức, vì hình ảnh bản thân thường đa dạng. Tuy nhiên, một khía cạnh xác định tính cách của tôi là hướng nội.
Không giống như người hướng ngoại, tôi thấy các buổi tụ tập đông người khiến tôi mệt mỏi và thích ở cùng một vài người bạn thân. Sự im lặng không khiến tôi sợ hãi; tôi thích sự nội tâm và tìm thấy sự an ủi trong những sở thích cá nhân như đọc sách, viết lách, hoặc đơn giản là suy ngẫm.
Mặc dù một số người có thể coi bản tính trầm lặng của tôi là sự nhút nhát hoặc xa cách, nhưng đó đơn giản là sở thích của tôi đối với những tương tác có ý nghĩa hơn là những cuộc trò chuyện hời hợt. Tôi lắng nghe chăm chú và coi trọng những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn là những câu chuyện phiếm. Điều này cho phép tôi xây dựng những mối quan hệ bền chặt, lâu dài dựa trên sự hiểu biết lẫn nhau và sở thích chung.
Tính hướng nội của tôi không phải là điểm yếu; nó là nguồn sức mạnh. Nó cho phép tôi tập trung sâu sắc, suy nghĩ sáng tạo và quan sát thế giới xung quanh với sự rõ ràng hơn. Trong một thế giới thường tôn vinh sự hướng ngoại, tôi trân trọng bản chất yên tĩnh của mình và góc nhìn độc đáo mà nó mang lại.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your personality
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your personality dưới đây:
Exploring one’s personality is a fascinating topic. In my opinion, I recognize a strong tendency towards perfectionism.
I hold myself to high standards in everything I do, striving for excellence in every task, from academic work to personal projects. This drive for perfection pushes me to continuously learn and improve, ensuring I deliver the best possible results.
However, I also acknowledge the downsides of perfectionism. It can lead to self-criticism, procrastination, and a fear of failure. I’m learning to balance my pursuit of excellence with self-compassion and acceptance.
While perfectionism can sometimes be a double-edged sword, leading to feelings of frustration or self-doubt, I believe it ultimately fuels my growth and development. By setting ambitious goals and holding myself accountable to rigorous standards, I continuously push the boundaries of what I thought possible, achieving outcomes that exceed even my own expectations.
Despite the challenges that come with being a perfectionist, I wouldn’t trade this aspect of my personality for anything. It drives me to constantly improve and innovate, pushing myself to new heights of achievement and fulfillment.
Từ vựng ghi điểm:
Perfectionism /pɚˈfek.ʃən.ɪ.zəm/ | (noun). chủ nghĩa hoàn hảo E.g.: Perfectionism is a hard one to deal with because“good enough” is such a hard target to define. (Tính cầu toàn là một khó khăn để đối phó với bởi vì” đủ tốt” là một mục tiêu khó khăn để xác định.) |
Strive (for) /straɪv/ | (verb). phấn đấu E.g.: He has kindled expectations that he must now strive to live up to. (Anh ấy đã nhen nhóm những kỳ vọng mà bây giờ anh ấy phải cố gắng để đáp ứng.) |
Self-criticism /ˌselfˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/ | (noun). tự phê bình E.g.: His account of his life was full of self-doubt and self-criticism. (Lời kể của anh ấy về cuộc đời mình đầy sự nghi ngờ và tự phê bình.) |
Procrastination /proʊˌkræs.tɪˈneɪ.ʃən/ | (noun). sự trì hoãn E.g.: This is no time for procrastination – we need decisive action. (Đây không phải là lúc để trì hoãn – chúng ta cần hành động quyết đoán.) |
Self-compassion /self-kəmˈpæʃ.ən/ | (noun). lòng trắc ẩn E.g.: Common humanity is the second component associated with self-compassion. (Lòng nhân đạo là thành phần thứ hai gắn liền với lòng trắc ẩn. ) |
Double-edged /ˌdʌb.əlˈedʒd/ | (adjective). hai mặt E.g.: She paid me the double-edged compliment of saying my work was “excellent for a beginner.” (Cô ấy dành cho tôi lời khen hai mặt khi nói rằng tác phẩm của tôi “tuyệt vời cho người mới bắt đầu”.) |
Rigorous /ˈrɪɡ.ɚ.əs/ | (adjective). khắt khe, nghiêm ngặt E.g.: A rigorous monetary and fiscal policy should encourage efficiency. (Một chính sách tài chính và tiền tệ chặt chẽ sẽ khuyến khích tính hiệu quả.) |
Dịch nghĩa:
Khám phá tính cách của một người là một chủ đề hấp dẫn. Theo quan điểm của tôi, tôi nhận ra xu hướng hướng tới chủ nghĩa hoàn hảo rất mạnh mẽ.
Tôi giữ cho mình những tiêu chuẩn cao trong mọi việc tôi làm, phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi nhiệm vụ, từ công việc học tập đến các dự án cá nhân. Động lực hướng đến sự hoàn hảo này thúc đẩy tôi không ngừng học hỏi và cải thiện, đảm bảo tôi mang lại kết quả tốt nhất có thể.
Tuy nhiên, tôi cũng thừa nhận mặt trái của chủ nghĩa cầu toàn. Nó có thể dẫn đến sự tự phê bình, trì hoãn và sợ thất bại. Tôi đang học cách cân bằng giữa việc theo đuổi sự xuất sắc với lòng từ bi với bản thân và sự chấp nhận.
Mặc dù chủ nghĩa hoàn hảo đôi khi có thể là con dao hai lưỡi, dẫn đến cảm giác thất vọng hoặc nghi ngờ bản thân, nhưng tôi tin rằng cuối cùng nó sẽ thúc đẩy sự trưởng thành và phát triển của tôi. Bằng cách đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng và tự chịu trách nhiệm với những tiêu chuẩn khắt khe, tôi liên tục vượt qua ranh giới của những gì tôi nghĩ là có thể, đạt được kết quả thậm chí còn vượt xa sự mong đợi của chính tôi.
Bất chấp những thách thức khi trở thành người cầu toàn, tôi sẽ không đánh đổi khía cạnh tính cách này của mình để lấy bất cứ điều gì. Nó thúc đẩy tôi không ngừng cải thiện và đổi mới, đẩy bản thân lên những tầm cao mới để đạt được thành tựu và sự thỏa mãn.
Xem thêm các bài mẫu về chủ đề con người:
- Bài mẫu topic Describe a person – IELTS Speaking part 2
- Describe someone you really like to spend time with – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu topic Celebrities IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your personality
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your personality dưới đây:
Describing oneself can be complex, as personality is a tapestry woven from various threads. A prominent aspect of mine is a deep-seated creativity that permeates everything I do.
My mind constantly bubbles with ideas, seeking innovative solutions and unique perspectives. This manifests in various ways, from artistic pursuits like painting and writing to problem-solving in everyday life. I approach challenges with an open mind and a willingness to experiment, often finding unconventional yet effective solutions.
My creativity intertwines with my personality, making me adaptable and open to new experiences. I enjoy exploring diverse perspectives and challenging the status quo. This allows me to connect with people from all walks of life and appreciate the beauty in our differences.
While creativity can sometimes be misunderstood or undervalued, I believe it is an essential trait that drives progress and innovation in every field. By embracing my creative nature and harnessing its power, I can unlock new opportunities for growth and success in both my personal and professional life.
Từ vựng ghi điểm:
Tapestry /ˈtæp.ə.stri/ | (noun). tấm thảm E.g.: Each one of us is like a single thread in a huge tapestry, woven in a complex and colorful pattern. (Mỗi người trong chúng ta giống như một sợi chỉ trong tấm thảm lớn, được dệt theo một mô hình phức tạp và đầy màu sắc.) |
Deep-seated /ˌdiːpˈsiː.t̬ɪd/ | (adjective). sâu sắc E.g.: What she said is so deep-seated in her heart. (Những gì cô ấy nói đã ăn sâu trong trái tim cô ấy.) |
Artistic /ɑːrˈtɪs.tɪk/ | (adjective). nghệ thuật E.g.: Hairstyling requires artistic flair, enthusiasm, energy. (Ngành tạo mẫu tóc đòi hỏi sự tinh tế trong nghệ thuật, sự nhiệt tình.) |
Problem-solving /ˈprɑː.bləm-‘sɒlviŋ/ | (noun). giải quyết vấn đề E.g.: The programme offers training in basic problem-solving strategies and is suitable for all levels. (Chương trình cung cấp đào tạo về các chiến lược giải quyết vấn đề cơ bản và phù hợp với mọi cấp độ.) |
Unconventional /ˌʌn.kənˈven.ʃən.əl/ | (adjective). độc đáo E.g.: We need to keep fostering unconventional thinking and encourage questions to be asked – even if the answer never comes. (Chúng ta cần tiếp tục duy trì tư duy độc đáo và khuyến khích việc đặt câu hỏi – ngay cả khi không có câu trả lời.) |
Intertwine /ˌɪn.t̬ɚˈtwaɪn/ | (verb). đan xen E.g.: The trees’ branches intertwined to form a dark roof over the path. (Những cành cây đan vào nhau tạo thành mái nhà tối tăm che lối đi.) |
Undervalued /ˌʌndəˈvæljuːd/ | (adjective). đánh giá thấp E.g.: The water companies have a lot of undervalued assets. (Các công ty nước có rất nhiều tài sản bị định giá thấp.) |
Dịch nghĩa:
Mô tả bản thân có thể phức tạp, vì tính cách là một tấm thảm được dệt từ nhiều sợi khác nhau. Một khía cạnh nổi bật của tôi là sự sáng tạo sâu sắc thấm nhuần mọi việc tôi làm.
Tâm trí tôi liên tục sôi sục với những ý tưởng, tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và góc nhìn độc đáo. Điều này thể hiện theo nhiều cách, từ những theo đuổi nghệ thuật như hội họa và viết lách đến giải quyết vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Tôi tiếp cận những thách thức với một tâm trí cởi mở và sẵn sàng thử nghiệm, thường tìm ra những giải pháp độc đáo nhưng hiệu quả.
Sự sáng tạo của tôi đan xen với tính cách của tôi, khiến tôi thích nghi và cởi mở với những trải nghiệm mới. Tôi thích khám phá những góc nhìn đa dạng và thách thức hiện trạng. Điều này cho phép tôi kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội và đánh giá cao vẻ đẹp trong sự khác biệt của chúng ta.
Mặc dù sự sáng tạo đôi khi có thể bị hiểu lầm hoặc bị đánh giá thấp nhưng tôi tin rằng đó là một đặc điểm thiết yếu thúc đẩy sự tiến bộ và đổi mới trong mọi lĩnh vực. Bằng cách nắm bắt bản chất sáng tạo của mình và khai thác sức mạnh của nó, tôi có thể mở ra những cơ hội mới để phát triển và thành công trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mình.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your personality
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your personality dưới đây:
Self-reflection is crucial for personal growth. One prominent aspect of my personality is meticulousness coupled with a strong sense of responsibility.
I have a keen eye for detail and strive for accuracy in everything I do. Whether it’s a work project or a personal commitment, I approach it with a structured plan and a dedication to seeing it through. This translates into reliability and dependability, traits that others often rely on.
My responsible nature ensures that I take ownership of my actions and fulfill my obligations. I am punctual, organized, and proactive in addressing potential problems before they arise. This helps me avoid unnecessary stress and ensures the smooth execution of tasks.
While meticulousness can sometimes lead to overthinking or a reluctance to delegate tasks, I believe it’s a valuable asset that contributes to my success and fosters trust in both personal and professional relationships.
Từ vựng ghi điểm:
Self-reflection /ˌself.rɪˈflek.ʃən/ | (noun). tự phản ánh, tự suy ngẫm E.g.: It is only in quiet moments of self-reflection that we can really address such problems. (Chỉ trong những giây phút tĩnh lặng tự suy ngẫm, chúng ta mới có thể thực sự giải quyết được những vấn đề như vậy.) |
Meticulousness /məˈtɪk.jə.ləs.nəs/ | (noun). sự tỉ mỉ E.g.: He was known for the quality of his observation and the meticulousness of his technique. (Ông nổi tiếng với khả năng quan sát và sự tỉ mỉ trong kỹ thuật của mình.) |
Responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ | (noun). trách nhiệm E.g.: She takes her responsibilities as a nurse very seriously. (Cô ấy rất coi trọng trách nhiệm của mình với tư cách là một y tá.) |
Accuracy /ˈæk.jɚ.ə.si/ | (noun). sự chính xác E.g.: He always hits the ball with great accuracy. (Anh ấy luôn sút bóng với độ chính xác cao.) |
Commitment /kəˈmɪt.mənt/ | (noun). sự cam kết E.g.: The company has failed to honour its commitments. (Công ty đã không thực hiện đúng cam kết của mình.) |
Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | (adjective). đúng giờ E.g.: Please try to be punctual, so we can start the meeting on time. (Hãy cố gắng đến đúng giờ để chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp đúng giờ.) |
Proactive /ˌproʊˈæk.tɪv/ | (adjective). chủ động E.g.: Companies are going to have to be more proactive about environmental management. (Các công ty sẽ phải chủ động hơn trong việc quản lý môi trường.) |
Dịch nghĩa:
Sự tự phản ánh là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân. Một khía cạnh nổi bật trong tính cách của tôi là sự tỉ mỉ cùng với ý thức trách nhiệm cao.
Tôi có con mắt tinh tường về chi tiết và luôn phấn đấu cho sự chính xác trong mọi việc tôi làm. Cho dù đó là một dự án công việc hay một cam kết cá nhân, tôi tiếp cận nó với một kế hoạch có cấu trúc và sự cống hiến để hoàn thành nó. Điều này thể hiện sự đáng tin cậy và đáng dựa dẫm, những đặc điểm mà người khác thường dựa vào.
Bản chất có trách nhiệm của tôi đảm bảo rằng tôi chịu trách nhiệm về hành động của mình và thực hiện nghĩa vụ của mình. Tôi đúng giờ, có tổ chức và chủ động giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng phát sinh. Điều này giúp tôi tránh căng thẳng không cần thiết và đảm bảo thực hiện nhiệm vụ suôn sẻ.
Mặc dù sự tỉ mỉ đôi khi có thể dẫn đến suy nghĩ quá mức hoặc miễn cưỡng giao nhiệm vụ, nhưng tôi tin rằng đó là một tài sản quý giá góp phần vào thành công của tôi và thúc đẩy sự tin tưởng trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your personality
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your personality dưới đây:
Understanding oneself is a lifelong journey. A core aspect of my personality is a deep-seated sociability coupled with a genuine desire to help others.
I thrive in social settings, drawing energy from connecting with people and building meaningful relationships. I am naturally empathetic and compassionate, always ready to lend a listening ear or offer a helping hand. This translates into active involvement in my community, volunteering for causes that resonate with me.
My desire to help goes beyond simply offering assistance; I strive to empower others and create a positive impact on their lives. Whether it’s sharing my knowledge, providing emotional support, or simply being there for someone in need, I find fulfillment in making a difference.
While my sociability and helpful nature can sometimes lead to overextending myself, I believe these traits are fundamental to who I am. They allow me to connect with others on a deeper level and contribute to a more compassionate and supportive world.
Từ vựng ghi điểm:
Lifelong journey /ˈlaɪf.lɑːŋ ˈdʒɝː.ni/ | (noun phrase). hành trình suốt đời E.g.: You have embarked on a lifelong journey and there are many hurdles. (Bạn đã bắt đầu cuộc hành trình cả đời và nó có rất nhiều trở ngại.) |
Sociability /ˌsoʊ.ʃəˈbɪl.ə.t̬i/ | (noun). hòa đồng E.g.: The center has a series of games and exercises planned for their pups in order to improve their obedience and sociability. (Trung tâm có một loạt các trò chơi và bài tập cho cún cưng để cải thiện sự nghe lời và hòa đồng của chúng.) |
Empathetic /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ | (adjective). đồng cảm E.g.: Everybody in a society tends to have the same set of empathetic preferences. (Mọi người trong xã hội đều có xu hướng có cùng một sở thích đồng cảm.) |
Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | (adjective). giàu lòng nhân ái E.g.: He was a wonderful listener and a deeply compassionate man. (Ông là một người biết lắng nghe tuyệt vời và là một người có lòng nhân ái sâu sắc.) |
Assistance /əˈsɪs.təns/ | (noun). sự giúp đỡ E.g.: The company needs more financial assistance from the government. (Công ty cần thêm sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ.) |
Fulfillment /fʊlˈfɪl.mənt/ | (noun). thỏa mãn E.g.: Workaholics can only find fulfillment in their work. (Những người nghiện công việc chỉ có thể tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc của họ.) |
Overextend /ˌəʊvərɪkˈstend/ | (verb). nỗ lực quá mức E.g.: The fear of failure can lead young people to overextend themselves. (Nỗi sợ thất bại có thể khiến người trẻ làm việc quá sức.) |
Dịch nghĩa:
Hiểu bản thân là một hành trình suốt đời. Khía cạnh cốt lõi trong tính cách của tôi là sự hòa đồng sâu sắc cùng với mong muốn chân thành giúp đỡ người khác.
Tôi phát triển mạnh trong các môi trường xã hội, thu hút năng lượng từ việc kết nối với mọi người và xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa. Tôi vốn dĩ là người đồng cảm và giàu lòng trắc ẩn, luôn sẵn sàng lắng nghe hoặc giúp đỡ. Điều này thể hiện qua sự tham gia tích cực vào cộng đồng của tôi, tình nguyện cho những mục đích phù hợp với tôi.
Mong muốn giúp đỡ của tôi vượt xa việc chỉ đơn giản là hỗ trợ; Tôi cố gắng trao quyền cho người khác và tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của họ. Cho dù đó là chia sẻ kiến thức của tôi, cung cấp hỗ trợ tinh thần hay đơn giản là ở đó vì ai đó cần, tôi tìm thấy sự viên mãn trong việc tạo ra sự khác biệt.
Mặc dù bản tính hòa đồng và sẵn sàng giúp đỡ của tôi đôi khi có thể khiến tôi kiệt sức, nhưng tôi tin rằng những đặc điểm này là nền tảng cho con người tôi. Chúng cho phép tôi kết nối với người khác ở mức độ sâu sắc hơn và đóng góp cho một thế giới nhân ái và hỗ trợ hơn.
Bạn sẽ giới thiệu về bản thân như thế nào? Cùng tham khảo ý tưởng giới thiệu ấn tượng qua các bài mẫu sau:
- 29+ cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất
- Topic Talk about yourself – Bài mẫu giới thiệu bản thân tiếng Anh
- Talk about yourself in an interview – Speaking sample & vocabulary
2. Từ vựng cho chủ đề talk about your personality
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề talk about your personality giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng miêu tả tính cách đa dạng và phong phú, giúp bạn vẽ nên bức chân dung cá nhân đầy màu sắc và ấn tượng trong bài thi IELTS Speaking nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Active | /ˈæk.tɪv/ | Adjective | Năng động |
Bright | /braɪt/ | Adjective | Thông minh |
Cunning | /ˈkʌn.ɪŋ/ | Adjective | Xảo quyệt |
Laid-back | /ˌleɪdˈbæk/ | Adjective | Bình tĩnh, thư thái |
Strong-willed | /ˌstrɒŋˈwɪld/ | Adjective | Cương quyết |
Cheapskate | /ˈtʃiːp.skeɪt/ | Idiom | Người bủn xỉn, keo kiệt vô cùng |
Down-to-earth | /ˌdaʊn.tuːˈɝːθ/ | Idiom | Người rất thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn |
Worrywart | /ˈwɝː.i.wɔːrt/ | Idiom | Người luôn luôn lo lắng |
A couch potato | /ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.t̬oʊ/ | Idiom | Người lười biếng, cả ngày chỉ nằm dài xem tivi |
A go-getter | /ˈɡoʊˌɡet̬.ɚ/ | Noun | Người xông xáo, năng nổ trong công việc |
Forgiveness | /fɚˈɡɪv.nəs/ | Noun | Sự tha thứ |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Adjective | Trung thành |
Unapproachable | /ˌʌn.əˈproʊ.tʃə.bəl/ | Adjective | Khó gần |
Risk-taker | /rɪsk – ˈteɪkər/ | Noun | Người thích mạo hiểm |
Personality traits | /ˌpɜrsəˈnælɪti treɪts/ | Noun | Đặc điểm tính cách |
Determined | /dɪˈtɜrmənd/ | Adjective | Quyết tâm |
Ambitious | /amˈbiSHəs/ | Adjective | Tham vọng, có nhiều hoài bão |
Bad-tempered | /’bæd’tempəd/ | Adjective | Xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng |
Childish | /’t∫aidi∫/ | Adjective | Ngây ngô, trẻ con |
Criticism | /ˈkrɪtɪˌsɪzəm/ | Noun | Sự chỉ trích |
Spontaneous | /spɑnˈteɪniəs/ | Adjective | Bốc đồng |
Competitive | /kəmˈpedədiv/ | Adjective | Có tính cạnh tranh, ganh đua |
Family-oriented | /ˈfæməli – ˈɔːrientəd/ | Adjective | Người hướng về gia đình |
Kindness | /ˈkaɪndnəs/ | Noun | Sự tốt bụng |
Xem thêm:
- 500+ từ vựng về tính cách con người [Update 2024]
- 200+ từ vựng miêu tả con người trong tiếng Anh
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
- “Ăn” trọn điểm bài thi nói với 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1
- Đạt band cao bài thi nói với 199+ vocabulary for IELTS Speaking Part 2
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Mình sẽ gợi ý cho bạn những từ vựng và cách diễn đạt hay để bạn tự tin thể hiện và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi IELTS Speaking nhé.
- A great sense of humour: Khiếu hài hước
- The life and soul of the party: Trung tâm của bữa tiệc
- A wide circle of somebody: Một nhóm người
- Chit chat with somebody about something: Nói chuyện phiếm với ai về vấn đề gì
- Deep in conversation (with somebody): Chìm đắm vào cuộc trò chuyện với ai
- Give somebody a helping hand: Giúp đỡ ai đó
- Divulge something to somebody: Tiết lộ điều gì bí mật với ai
- Feel down in the dumps : Cảm thấy buồn bã
- Develop a mutual understanding: Phát triển sự thấu hiểu lẫn nhau
- Hold a grudge: Giữ một mối thù
Xem thêm: Idioms mô tả người hay gặp trong IELTS
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your personality
Sau đây là một số cấu trúc câu gợi ý để bạn tham khảo và ứng dụng linh hoạt khi nói về chủ đề talk about your personality.
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Để có một bài nói gây ấn tượng về tính cách của bản thân, bạn có thể tham khảo những cấu trúc câu sau đây, giúp bạn thể hiện bản thân một cách rõ ràng, mạch lạc và thu hút người nghe.
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Liệt kê hành động ưa thích dựa trên tính cách cá nhân. | Whether + S+ V + O + or + V + O, clause | Whether it’s sharing my knowledge, providing emotional support, or simply being there for someone in need, I find fulfillment in making a difference. (Cho dù đó là chia sẻ kiến thức của tôi, hỗ trợ tinh thần hay đơn giản là ở bên cạnh ai đó đang cần giúp đỡ, tôi đều thấy thỏa mãn khi tạo ra sự khác biệt.) |
Đề cập đến những mặt tốt trong tính cách. | S + allow + somebody + to V + O | These activities allow me to connect with others on a deeper level and contribute to building a more compassionate and supportive world. (Những hoạt động này cho phép tôi kết nối với những người khác ở mức độ sâu sắc hơn và góp phần xây dựng một thế giới nhân ái và hỗ trợ hơn.) |
Đưa ra các thành quả đạt được dựa vào tính cách. | By + V-ing + clause | By setting ambitious goals and holding myself accountable to rigorous standards, I continuously push the boundaries of what I thought possible, achieving outcomes that exceed even my own expectations. (Bằng cách đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng và tự chịu trách nhiệm với những tiêu chuẩn khắt khe, tôi liên tục vượt qua ranh giới của những gì tôi nghĩ là có thể, đạt được những kết quả thậm chí còn vượt xa sự mong đợi của chính tôi.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about your personality
Dưới đây là những mẫu câu đa dạng và hữu ích, giúp bạn tự tin xây dựng bài nói về tính cách của bản thân một cách đầy đủ và ấn tượng, để lại dấu ấn riêng trong lòng giám khảo.
Mục đích | Mẫu câu |
Chào hỏi | – Hi there, I’d be delighted to share insights about my personality. – Hello, let’s dive into discussing our traits. |
Đề cập đến sở thích của một người hướng ngoại. | That’s why my friends and I usually spend every evening sipping a cup of coffee at our all-time favorite coffee shop. |
Nói về tính cách hướng nội của bản thân. | I find myself rather unapproachable as it’s very difficult for me to make new friends. |
Đề cập đến tính cách của bản thân. | I am the kind of person who doesn’t divulge your secret to others. |
Nói về mặt không tốt trong tính cách của bản thân. | Perfectionism can sometimes be a double-edged sword, leading to feelings of frustration or self-doubt. |
Nói về những điều đạt được nhờ tính cách này. | They allow me to connect with others on a deeper level and contribute to a more compassionate and supportive world. |
Xem thêm những bài mẫu về chủ đề sở thích cá nhân:
- Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about your hobby listen to music – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your collection – Speaking sample & vocabulary
4. Download bài mẫu
Sở hữu ngay trọn bộ tài liệu ôn tập đỉnh cao, bao gồm những bài mẫu hay và độc đáo về chủ đề talk about your personality. Ấn vào đường link bên dưới để tải ngay bạn nhé!
5. Kết bài
Vừa rồi là những gợi ý hữu ích cho chủ đề talk about your personality trong bài thi Speaking. Để chinh phục chủ đề này một cách dễ dàng, cùng mình điểm qua những bí kíp sau:
- Hãy chia sẻ về những đặc điểm, giá trị và niềm tin cốt lõi định hình con người bạn. Đừng ngại kể về những trải nghiệm cá nhân minh họa cho tính cách của mình.
- Làm giàu vốn từ vựng miêu tả tính cách, sử dụng linh hoạt các tính từ, trạng từ và cụm từ để bài nói thêm sinh động và ấn tượng.
- Ngoài ra, để nâng cao sự phong phú và phức tạp của câu trả lời, bạn có thể vận dụng các cấu trúc câu nâng cao như câu điều kiện, câu bị động, câu nhấn mạnh, … để thể hiện sự lưu loát và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
- Dành thời gian luyện tập nói về bản thân, ghi âm lại bài nói và tự đánh giá để cải thiện dần.
Nếu bạn còn thắc mắc gì về cách trình bày cho chủ đề tương tự, đừng ngần ngại để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận, đội ngũ biên tập của Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp.
Các bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu IELTS Speaking sample về chủ đề tính cách để học hỏi cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.
Chúc các bạn tự tin thể hiện bản thân và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Tài liệu tham khảo:
- Describing people: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/skills/listening/a1-listening/describing-people – Truy cập ngày 03.05.2024
- What makes us extroverts and introverts?: https://www.bbc.com/future/article/20130717-what-makes-someone-an-extrovert – Truy cập ngày 04.05.2024