Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Last week là gì? Last week là thì gì? Cách dùng last week trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Tính từ last thường được kết hợp với các mốc thời gian như last year, last month, … Và trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một trong số cụm từ đi cùng last, đó là last week. 

Vậy last week là dấu hiệu của thì gì và được sử dụng ra sao, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp phần nào thắc mắc về cụm từ này trong tiếng Anh nhé. Một số nội dung trong bài viết bao gồm: 

  • Last week là gì?
  • Last week là thì gì?
  • Cấu trúc câu chứa last week.
  • Cụm từ đồng nghĩa với last week. 
  • … 

Cùng nhau tìm hiểu nhanh thôi! 

Nội dung quan trọng
– Last week là một trạng ngữ chỉ thời gian, mang ý nghĩa tuần vừa qua, tuần trước đó. 
– Last week là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn. 
– Cấu trúc câu ở thì quá khứ đơn:
+ Câu khẳng định: S + V (past)/ tobe + O hoặc S + was/ were + O
+ Câu phủ định: S + did not (didn’t) + V (inf) hoặc S + was/ were + not + O
+ Câu nghi vấn: Did + S + V (inf) hoặc Was/ were + S + O? 
– Từ đồng nghĩa: The previous week, the week before, a week ago, in the past week, one week ago, during the preceding week, …

1. Last week là gì?

Phiên âm: /læst wiːk/

Last week là một trạng ngữ chỉ thời gian, mang ý nghĩa tuần vừa qua, tuần trước đó, trong ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn, nó thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian gần nhất của tuần trước so với thời điểm nói chuyện.

Last week là gì
Last week là gì

E.g.: 

  • I went to the beach last week and had a great time. (Tuần trước, tôi đã đi biển và có một thời gian tuyệt vời.)
  • Last week, we had a meeting with the client to discuss the new project. (Tuần trước, chúng tôi đã có một cuộc họp với khách hàng để thảo luận về dự án mới.)
  • She started her new job last week and she’s already loving it. (Cô ấy đã bắt đầu công việc mới của mình tuần trước và cô ấy đã thích công việc đó.)
  • Last week’s weather was terrible, it rained every day. (Thời tiết tuần trước thật khủng khiếp, mưa suốt cả ngày.)

2. Last week là thì gì?

Khi sử dụng last week trong câu, thì của câu thường là quá khứ đơn. Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. 

Giải đáp last week là thì gì
Giải đáp last week là thì gì

E.g.:

  • He traveled to Japan last week. (Anh ấy đã đi du lịch đến Nhật Bản tuần trước.)
  • They watched a movie together last week. (Họ đã xem một bộ phim cùng nhau vào tuần trước.)
  • Last week, I visited my grandparents. (Tuần trước, tôi đến thăm ông bà.)
  • Last week, we worked in London. (Tuần trước, chúng tôi làm việc ở London.)

Ngoài last week, nếu câu có chứa những từ dưới đây, cần chú ý chia động từ ở thì quá khứ đơn.

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Thời gian cụ thể trong quá khứ, ngày, mốc thời gian đã quaYesterday: Hôm qua
Today: Hôm nay
The day before: Ngày hôm trước
This morning/ afternoon/ evening: Sáng/ trưa/ chiều nay
In the 1990s/ the 19th century/ …: Những năm 90, thế kỷ 19, … 
Cụm từ chứa last Last night/ week/ month/ year/ …: Đêm/ tuần/ tháng/ năm trước, … 
Last monday/ tuesday/ …: Thứ hai/ thứ ba tuần trước, …

Xem thêm:

3. Cấu trúc câu chứa last week

Trong câu, last week không có quy định về vị trí, vì vậy cụm từ này có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Vì đóng vai trò trạng ngữ, last week thường được ngăn cách với các vế câu khác bằng dấu phẩy đặc biệt là vị trí đầu câu. 

Lưu ý, câu chứa last week cần đảm bảo đúng cấu trúc câu của thì quá khứ đơn. 

Cấu trúc câu chứa last week
Cấu trúc câu chứa last week
Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
Công thứcS + V (past)/ tobe + O + last week
Trong đó: 
+ S là chủ ngữ (I/ you/ we/ they/ …) 
+ Tobe: Chủ ngữ số ít (he/ she/ …) + was và chủ ngữ số nhiều (you/ we/ they …) + were. 
S + did not + V (inf) + last week
Hoặc
S + was/ were + not + O + last week
Lưu ý: 
+ Did not = didn’t
+ Was not = wasn’t
+ Were not = weren’t 
Did + S + V (inf) + last week
Hoặc
Was/ were + S + O + last week?
Ví dụ They watched a movie together last week. (Họ đã xem một bộ phim cùng nhau vào tuần trước.)She didn’t buy a new car last week. (Cô ấy không mua một chiếc xe hơi mới tuần trước.) Did they play soccer in the park last week? (Họ đã chơi bóng đá ở công viên vào tuần trước phải không?)

4. Cụm từ đồng nghĩa với last week

Thay vì nói last week, các bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa dưới đây để tránh gây lặp từ nhé. 

Cụm từ đồng nghĩa với last week
Cụm từ đồng nghĩa với last week
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
The previous week Tuần trướcI went on vacation the previous week. (Tôi đã đi nghỉ tuần trước.)
The week before Tuần trướcThey moved to their new house the week before. (Họ đã chuyển đến nhà mới của họ tuần trước.)
A week ago Cách đây một tuầnI finished reading that book a week ago. (Tôi đã hoàn thành việc đọc cuốn sách đó cách đây một tuần.)
In the past week Trong tuần vừa rồiI’ve been really busy in the past week. (Tôi đã thật sự bận rộn trong tuần qua.)
One week ago Cách đây một tuầnThey had their anniversary one week ago. (Họ đã có buổi kỷ niệm một tuần trước.)
During the preceding week Trong tuần trướcThere were a lot of meetings during the preceding week. (Có rất nhiều cuộc họp trong tuần trước.) 

Lưu ý, dù the previous week và the week before đều dùng để chỉ khoảng thời gian một tuần trước đây, nhưng ngữ cảnh sử dụng của chúng có thể hơi khác nhau.

The previous weekThe week before
Cách dùngMô tả tuần liền kề trước tuần hiện tại, thường trong một bối cảnh thời gian liên tục. Dùng một cách linh hoạt hơn để nó đến một tuần nào đó trong quá khứ, không nhất thiết phải liền kề. Thường được sử dụng trong câu gián tiếp
Ngữ cảnhVăn viết, trang trọngVăn nói, không trang trọng
Ví dụ Our team completed the project the previous week. (Đội chúng tôi hoàn thành dự án vào tuần trước.) I visited the week before. (Tôi đến thăm ông bà vào tuần trước đó.) 

Nhìn chung, sự khác biệt giữa hai cụm từ này không quá lớn, nhưng the week before có thể có ý nghĩa rộng hơn một chút, đặc biệt khi đề cập đến các khoảng thời gian trong một bối cảnh đã được nêu lên từ trước.

5. Bài tập với last week và thì quá khứ đơn

Các bài tập về last week cùng thì quá khứ đơn đã được mình tổng hợp lại giúp các bạn ôn tập dễ dàng hơn. Dưới đây là một số dạng bài tập: 

  • Hoàn thành câu với từ cho trước. 
  • Chọn đáp án đúng. 
  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh. 

Cùng hoàn thành với mình nhé! 

Tổng hợp kiến thức về last week
Tổng hợp kiến thức về last week

Exercise 1: Write the verb in past simple

(Bài tập 1: Chia động từ với thì quá khứ đơn)

  1. They ………. (study) hard, but they ………. (not pass) the exam.
  2. Your grandparents ………. (be) happy when they saw you last week.
  3. We ………. (not spend) all money at the store.
  4. You ………. (buy) a really nice suit for dinner .
  5. I was relieved when I ………. (not drop) that beautiful vase.
Đáp ánGiải thích
1. studied, did not passStudied là dạng quá khứ của study. Did not pass là dạng phủ định của động từ pass trong quá khứ đơn.
2. wereWere là dạng quá khứ của be bởi chủ ngữ trong câu ở dạng số nhiều.
3. did not spendDid not spend là dạng phủ định của spend trong quá khứ đơn.
4. boughtBought là dạng quá khứ của buy.
5. did not drop Did not drop là dạng phủ định của động từ drop trong quá khứ đơn.

Exercise 2: Circle the correct answer A, B or C

(Bài tập 2: Khoanh vào đáp án đúng A, B hoặc C) 

1. I ………. to Italy last week.

  • A. have been
  • B. went
  • C. have gone

2. They ………. that dog for about three months.

  • A. had
  • B. hasn’t had
  • C. have had

3. Did you get those jeans for your birthday? – Yes, I ………. .

  • A. have
  • B. did
  • C. did get

4. The new Bond film is on at the ABC cinema. – I know. I ………. it the previous week.

  • A. have seen
  • B. saw
  • C. seen

5. Sue can drive us to the airport. She ………. her test yesterday.

  • A. did passed
  • B. had passed
  • C. passed
Đáp ánGiải thích
1. BỞ câu gốc, last week (tuần trước) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, vì vậy ta chọn thì quá khứ của go là went. 
2. CỞ câu gốc, for about three months (được ba tháng) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, do đó ta chọn đáp án have had (đã có)
3. BÁp dụng cấu trúc câu của thì hiện tại đơn, với câu trả lời yes/ no, ta có chủ ngữ + did/ didn’t. 
4. BỞ câu gốc, the previous week (tuần trước) là một trong dấu hiệu của thì quá khứ đơn, do đó ta chọn đáp án saw là quá khứ của see. 
5. CỞ câu gốc, yesterday (hôm qua) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, do đó ta chọn đáp án passed là dạng quá khứ của pass. 

Exercise 3: Make sentences from the prompts

(Bài tập 3: Viết câu với từ cho trước) 

  1. Last night/ Marga and Alice/ plan/ their holiday.

=> ……….……….……….……….……….……….……

  1. Tom/ not invite/ us/ to his birthday party.

=> ……….……….……….……….……….……….……

  1. the children/ carry/ the books/ to the classroom/ last month?

=> ……….……….……….……….……….……….……

  1. I/ chat/ to Jane/ about the films and fashion/ last night.

=> ……….……….……….……….……….……….……

  1. The previous day/ we/ wait/ a long time, but the bus/ not arrive.

=> ……….……….……….……….……….……….……

1. Last night, Marga and Alice planned their holiday.

=> Giải thích: Last night (đêm hôm trước) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn do đó ta chia động từ ở thì quá khứ, chuyển thành planned. 

2. Tom didn’t invite us to his birthday party yesterday.

=> Giải thích: Yesterday (hôm qua) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, do đó ta chia động từ ở thì quá khứ, chuyển thành didn’t invite.

3. Did the children carry the books to the classroom last month?

=> Giải thích: Last month (tháng trước) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn. Áp dụng cấu trúc câu hỏi, ta có did ở đầu câu. 

4. I chatted to Jane about films and fashion last night.

=> Giải thích: Last night (đêm qua) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, do đó ta chia động từ ở thì quá khứ, chuyển thành chatted. 

5. The previous day, we waited a long time, but the bus didn’t arrive.

=> Giải thích: The previous day (ngày hôm trước) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, do đó ta chia động từ ở thì quá khứ, chuyển thành waited và didn’t arrive.

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết luận 

Vậy là bài viết đã giúp bạn giải đáp phần nào thắc mắc về last week là thì gì rồi phải không nào. Last week là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn, mang ý nghĩa là tuần trước, tuần vừa qua. 

Ngoài last week, các trạng ngữ và thì sử dụng đã được Vietop English tổng hợp trong chuyên mục IELTS Grammar, hãy dành thời gian ghé qua tham khảo nhé. Ngoài ra, nếu bạn có thêm bất cứ ý kiến đóng góp nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết cho các bạn học khác cùng tham khảo nha. 

Tài liệu tham khảo:

Last week: https://www.gymglish.com/en/gymglish/english-translation/last-week – Truy cập ngày 26/6/2024 

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên