Bạn đang loay hoay không hiểu for a while là gì, for a while khác in a while như thế nào? Hay bạn đã nắm được ý nghĩa nhưng không thực sự hiểu bản chất nên chưa thể áp dụng vào bài tập?
Trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cụm từ for a while và phân biệt một số cụm từ chỉ thời gian khác với for a while để các bạn hiểu bản chất của cụm từ này.
Cùng học thôi!
Nội dung quan trọng: |
– For a while có nghĩa là đã được một khoảng thời gian ngắn. For a while thường để chỉ một khoảng thời gian mơ hồ hoặc không xác định cụ thể. – Cấu trúc: S + V for a while. |
1. For a while là gì?
Phiên âm: /fɔːr ə waɪl/
For a while là một cụm có nghĩa là đã được một khoảng thời gian ngắn. For a while thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mơ hồ hoặc không xác định cụ thể.
E.g.:
- Honestly, it’s not my dream job, but this place has some good benefits so I‘m going to stay here for a while. (Thực tế thì đây không phải công việc tôi mong muốn, nhưng nơi này có một số lợi ích rất tốt nên tôi sẽ ở đây một thời gian.)
- She has had this haircut for a while now, so it’s time for her to change it up. (Cô ấy đã để kiểu tóc này được một thời gian rồi, đã đến lúc cô ấy thay đổi nó rồi.)
- My dad has been studying English for a while, his pronunciation is much better than it used to be. (Bố tôi đã học tiếng Anh được một thời gian rồi, phát âm của bố tôi đã tốt hơn rất nhiều so với lúc trước.)
- I think you should take your time for reflection for a while before applying for the next jobs. (Tôi nghĩ rằng bạn nên dành thời gian để nghĩ ngợi kĩ hơn trước khi ứng tuyển cho những công việc tiếp theo.)
- We may have to wait for him for a while as his car has just broken down. (Chúng ta có thể phải đợi anh ấy một lúc vì xe của anh ấy đột nhiên hỏng.)
2. Cách dùng cấu trúc for a while trong câu
Sau khi hiểu được ý nghĩa của for a while, hãy cùng mình đến với cách dùng của cụm từ này trong câu, để có thể áp dụng một cách thành thạo hơn nhé. Dưới đây là cấu trúc thường gặp của for a while trong câu.
Chúng ta sử dụng for a while để nói về một khoảng thời gian ngắn, tuy nhiên không rõ thời điểm xảy ra, kết thúc, và không xác định cụ thể.
Cấu trúc: S + V for a while
E.g.:
- I have been unemployed for a while and I don’t know when I can have a stable job. (Tôi đã thất nghiệp được một thời gian rồi và tôi thực sự không biết bao giờ tôi mới có một công việc ổn định.)
- My boyfriend and I haven’t seen each other for a while. (Tôi và bạn trai đã không gặp nhau một thời gian rồi.)
- These cats must be hungry. They may have eaten nothing for a while. (Mấy chú mèo có vẻ đói bụng. Hình như chúng chưa ăn gì một thời gian rồi.)
Xem thêm:
- By the way là gì? Cách sử dụng by the way trong tiếng Anh
- I đi với was hay were? Phân biệt cách dùng was và were
- 120+ danh từ đi với giới từ thông dụng trong IELTS (Noun + Pre)
3. Phân biệt for a while và in a while
For a while | In a while | |
Nghĩa | Một khoảng thời gian ngắn, không xác định | |
Thời gian sử dụng | Thời gian trong quá khứ | Thời gian trong tương lai |
E.g.:
- He said he would be out in a while. (Anh ấy nói anh ấy sẽ ra ngoài trong một lúc nữa.)
- I think my mother is going home in a while. (Tôi nghĩ rằng mẹ tôi sẽ về nhà trong một lúc nữa.)
- He is going to join the army at the end of this April so we may not hear from him for a while. (Anh ấy sẽ nhập ngũ vào cuối tháng 4 nên có thể chúng ta sẽ không nghe thông tin về anh ấy trong thời gian tới.)
4. Phân biệt for a while và for a moment
For a while và for a moment đều được sử dụng để nói về một khoảng thời gian không xác định, tuy nhiên for a moment mang nghĩa là một lúc (có thể tính bằng phút hoặc giờ), còn for a while mang nghĩa là một khoảng thời gian (thường tính bằng ngày, tuần hoặc tháng).
E.g.:
- Hold still for a moment while I tie your shoe. (Đứng yên một lúc để tớ buộc dây giày cho cậu nhé.)
- Wait for me for a moment, I am having a phone call from my manager. (Đợi tôi một chút nhé, tôi đang có cuộc gọi từ sếp.)
- When he spoke to me, for a moment, I felt like the world stood still. (Khi anh ấy nói chuyện với tôi, trong một lúc, tôi đã đã cảm thấy thế giới như ngừng lại.)
5. Những cụm từ đồng nghĩa với for a while trong tiếng Anh
Để tránh gây lặp từ và giúp đa dạng hoá câu văn, mình đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa với for a while mà bạn có thể dùng trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
For a bit | Trong một lúc | Please be patient for a bit as the bus is coming right now. (Xin hãy kiên nhẫn một chút vì xe buýt đến ngay bây giờ đây.) |
Not for long | Không lâu lắm | We haven’t contacted not for long but I don’t know much about him now. (Chúng tôi ngắt liên lạc không lâu lắm nhưng tôi không biết quá nhiều về anh ấy bây giờ.) |
In a short time | Trong một khoảng thời gian ngắn | We just rested in a short time but then my manager asked us back to work. (Chúng tôi vừa mới nghỉ được một thời gian ngắn mà sếp đã gọi chúng tôi lại làm việc rồi.) |
A while later | Một khoảng thời gian sau đó | I don’t want to go on holiday this weekend as it will be overcrowded so maybe I will travel a while later. (Tôi không muốn đi du lịch cuối tuần này vì có thể nó sẽ rất đông nên tôi sẽ đi du lịch sau đó sau.) |
6. Bài tập sử dụng cụm từ for a while
Các bài tập về cụm từ for a while và các cấu trúc liên quan đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Chọn đáp án đúng.
- Điền từ đúng vào chỗ trống.
Nắm vững cụm từ for a while qua các bài tập bên dưới bạn nhé.
Exercise 1: Rewrite the sentence using while and keep the same meaning
(Bài tập 1: Viết lại câu có sử dụng while và giữ nguyên ý nghĩa)
- I was having lunch in the canteen. At the same time, she was going to school.
⇒ …………………………………………………………………………………………….
- She resigned from her company so she might have a career break for a short time before applying for new jobs.
⇒ …………………………………………………………………………………………….
- I think we may have a wrong decision occasionally but we can always have the solutions.
⇒ …………………………………………………………………………………………….
- It must be useful for her to relocate to Ho Chi Minh City for new work opportunities.
⇒ …………………………………………………………………………………………….
- Although it may sound tough in your 20s as you have to deal with a lot of things, don’t give up on yourself.
⇒ …………………………………………………………………………………………….
Exercise 2: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
1. Hoa was walking in the street ………. she met her ex.
- when
- while
- since
2. She was reading a book ………. her girlfriend was swimming in the pool.
- when
- while
- since
3. She is going out ………. You can sit there and wait for her.
- in a while
- for a while
- once in a while
4. She only calls me ………. when she needs something from me.
- in a while
- for a while
- once in a while
5. My mother has taken up tennis ………. and I think she is doing pretty well.
- in a while
- for a while
- once in a while
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 4
- Bài tập thì hiện tại đơn câu khẳng định
- Bài tập viết lại câu thì hiện tại đơn
7. Kết luận
Qua bài viết trên, mình hy vọng các bạn đã có cái nhìn tổng quát hơn về cụm từ for a while là gì.
Về cơ bản, bạn chỉ cần ghi nhớ rằng for a while được sử dụng để chỉ khoảng thời gian không xác định. Tuy nhiên, để có thể vận dụng trong các bài tập tiếng Anh và thành thạo kiến thức hơn, bạn cần lưu ý phân biệt for a while và in a while hoặc for a moment.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay đóng góp nào, hãy comment bên dưới để được giải đáp và chia sẻ cùng mình nhé.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc bạn thành công!