Thin là tính từ có nghĩa là mỏng, gầy, hoặc loãng. Theo quy tắc, thin là tính từ ngắn có một âm tiết, nên so sánh hơn của thin sẽ thêm đuôi er.
Bài viết này sẽ đi sâu vào những khía cạnh sau:
- Giải thích chi tiết về cách sử dụng thinner trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Cung cấp các ví dụ minh họa sinh động để bạn dễ dàng nắm bắt.
- Chia sẻ một số mẹo hữu ích để sử dụng thinner một cách hiệu quả.
Hãy cùng chúng mình học thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ thin là tính từ ngắn, có nghĩa là mỏng, mảnh, loãng, gầy, yếu ớt. – Cấu trúc so sánh hơn của thin: S + be + thinner + than + O – Cấu trúc so sánh nhất của thin: S + be + the thinnest + … – Cấu trúc so sánh kép của thin: S + be + thinner and thinner +… – Cấu trúc so sánh bằng của thin: S1 + be + as + thin + as + S2 |
1. Tính từ thin là gì?
Phiên âm: /θɪn/
Tính từ thin trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Nghĩa | Ví dụ | |
Về kích thước | Mỏng, mảnh, dùng để mô tả độ dày của vật thể | A thin piece of paper (mảnh giấy mỏng) A thin layer of ice (lớp băng mỏng) |
Gầy gò, mảnh dẻ, dùng để mô tả cơ thể con người hoặc động vật | A thin person (người gầy) A thin cat (mèo gầy) | |
Về mật độ | Loãng, dùng để mô tả chất lỏng hoặc hỗn hợp có ít chất rắn | Thin soup (súp loãng) Thin paint (sơn loãng) |
Thưa thớt, lơ thơ, dùng để mô tả số lượng hoặc sự phân bố của vật thể | Thin hair (tóc thưa) Thin vegetation (thảm thực vật thưa thớt) | |
Về mức độ | Nhỏ, yếu ớt, dùng để mô tả mức độ của âm thanh, ánh sáng, cảm xúc, … | A thin voice (giọng nói nhỏ) A thin light (ánh sáng yếu ớt) A thin hope (niềm hy vọng mong manh) |
Mong manh, yếu ớt, dùng để mô tả sự bền vững hoặc khả năng chống chịu | A thin argument (lập luận mong manh) A thin excuse (lời bào chữa yếu ớt) |
2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ trong tiếng Anh
So sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai đối tượng về một đặc điểm nào đó. Có hai loại so sánh hơn chính: So sánh hơn với tính từ ngắn và so sánh hơn với tính từ dài.
2.1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn
Cấu trúc: S + be + adjective + -er + than + O
Cách dùng: Được sử dụng để so sánh mức độ, đặc điểm, hay tính chất của hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn được áp dụng cho các tính từ có một âm tiết, hoặc tính từ hai âm tiết có đuôi y.
E.g.:
- My sister is taller than me. (Chị tôi cao hơn tôi.)
- This house is bigger than that one. (Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.)
- The weather today is nicer than yesterday. (Thời tiết hôm nay đẹp hơn hôm qua.)
Lưu ý:
Với những tính từ ngắn có phụ âm tận cùng là y, ta đổi y thành i trước khi thêm -er.
E.g.: Happy – happier, pretty – prettier, funny – funnier.
Một số tính từ có cách so sánh hơn bất quy tắc.
E.g.: Good – better, bad – worse, far – farther/ further.
Một số tính từ ngắn có kết thúc là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm, khi thêm đuôi er ta gấp đôi phụ âm cuối.
E.g.: Big – bigger, thin – thinner.
2.2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài
Cấu trúc: S + be + more + adjective + than + O
Cách dùng: Tương tự so sánh hơn với tính từ ngắn, so sánh hơn với tính từ dài cũng được dùng để so sánh mức độ, đặc điểm, tính chất của hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Tuy nhiên cấu trúc này được áp dụng cho các tính từ có hai âm tiết trở lên.
E.g.:
- This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
- She is more intelligent than most people I know. (Cô ấy thông minh hơn hầu hết mọi người tôi biết.)
- The movie was more disappointing than I expected. (Bộ phim này thất vọng hơn tôi mong đợi.)
3. So sánh hơn của thin là gì?
Thin là tính từ ngắn, theo quy tắc, so sánh hơn của thin là thinner. So sánh hơn của thin – thinner được sử dụng để so sánh hai đối tượng về độ mỏng, gầy, loãng.
Cấu trúc so sánh hơn với thinner khá đơn giản:
Cấu trúc: S + be + thinner + than + O
E.g.:
- My sister is thinner than me. (Chị tôi gầy hơn tôi.)
- This dress is thinner than that one. (Chiếc váy này mỏng hơn chiếc kia.)
- The soup is thinner than I expected. (Súp loãng hơn tôi mong đợi.)
Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của thin:
Khi muốn mô tả mức độ khi so sánh, ta có thêm các từ như much, a lot vào trước thinner.
E.g.: My new dress is much thinner than my old one. (Chiếc váy mới của tôi mỏng hơn nhiều so với chiếc váy cũ.)
Vì thin là tính từ ngắn, ta đã thêm đuôi er vào sau nó, nên không có more trong cấu trúc so sánh hơn của thin.
Xem thêm:
- So sánh hơn của pretty là gì? Cách dùng cấu trúc pretty và bài tập chi tiết
- So sánh hơn của modern là gì? Cấu trúc modern và bài tập chi tiết
- Slow là gì? Giải đáp so sánh hơn của slow trong tiếng Anh
4. Các cấu trúc so sánh khác của thin trong tiếng Anh
Ngoài so sánh hơn, trong tiếng Anh còn có các dạng so sánh khác như so sánh nhất, so sánh kép, … Hãy cùng khám phá các cấu trúc so sánh khác của thin trong tiếng Anh nhé!
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ | |
So sánh nhất | Được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều đối tượng về độ mỏng, gầy, loãng. | S + be + the thinnest + … | This is the thinnest fabric I have ever seen. (Đây là loại vải mỏng nhất mà tôi từng thấy.) |
So sánh càng ngày càng | Được sử dụng để so sánh độ gầy, độ mỏng hay độ loãng của đối tượng tăng dần theo thời gian. | S + be + thinner and thinner + … | The ice on the lake grew thinner and thinner each day until it finally broke. (Lớp băng trên hồ ngày càng mỏng dần cho đến khi cuối cùng vỡ ra.) |
So sánh kép | Thể hiện mối quan hệ tỉ lệ giữa hai đối tượng. | The more N/ adj + S, the thinner + S + be | The more weight I lift, the thinner my arms become. (Càng nâng tạ nhiều, cánh tay của tôi càng gầy đi.) |
So sánh bằng | Được sử dụng để so sánh độ mỏng, gầy, loãng của hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. | S1 + be + as + thin + as + S2 | My sister is as thin as a model. (Chị tôi gầy như người mẫu.) |
5. Các cụm từ liên quan đến thin và so sánh hơn của thin
Bên cạnh cấu trúc so sánh hơn của thin, tính từ này còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ với các ý nghĩa khác nhau.
Cụm từ | Ý nghĩa, cách dùng | Ví dụ |
Be skating/ walking on thin ice | Chấp nhận rủi ro, sống trong nguy hiểm | The company is skating on thin ice by ignoring the warnings. (Công ty đang mạo hiểm bằng cách bỏ qua các cảnh báo.) |
Have a thin time | Có nhiều khó khăn, vấn đề phải xử lý | He’s had a thin time of it since losing his job. (Anh ấy gặp nhiều vấn đề từ khi bị sa thải.) |
Be thin as a rail | Rất gầy | After her illness, she was as thin as a rail. (Sau khi bị bệnh, cô ấy trở nên rất gầy.) |
Be thin air | Hư cấu, không có thật | The rumors about the company are just thin air. (Tin đồn về công ty chỉ là hư cấu.) |
Have/ get thin legs | Mất đi sự hỗ trợ hoặc nguồn lực | The company is getting thin legs financially. (Công ty đang yếu đi về mặt tài chính.) |
Be spread thin | Có quá nhiều việc phải làm và không đủ thời gian hoặc nguồn lực để hoàn thành tất cả | I’m spread thin with work this week. (Tôi đang bị quá tải công việc tuần này.) |
6. Bài tập với so sánh hơn của thin
Với so sánh hơn của thin, ta có các dạng bài tập sau đây:
- Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- Hoàn thành câu bằng dạng so sánh đúng của từ trong ngoặc.
- Chọn dạng so sánh đúng trong ngoặc.
Hãy cùng thử sức với các bài tập sau đây nhé!
Exercise 1: Find mistakes and correct them
(Bài tập 1: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng)
- This cake is more sweeter than that one.
- The air in the mountains is thinner as at sea level.
- She is so thin as a model.
- The more weight I lift, the more thinner I become.
- This book is as much interesting as that one.
Exercise 2: Complete the sentences using the correct comparative form of the words in brackets
(Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng dạng so sánh đúng của từ trong ngoặc)
- The Nile River is the (long) river in the world.
- My sister is (tall) than me.
- This book is (interesting) than the last one I read.
- She speaks English (fluently) than I do.
- The weather today is (cold) than yesterday.
Exercise 3: Choose the correct comparison form in brackets
(Bài tập 3: Chọn dạng so sánh đúng trong ngoặc)
- My house is (biggest, bigger) than yours.
- She is the (most intelligent, more intelligent) student in the class.
- This is the (funniest, funnier) movie I’ve ever seen.
- The weather today is (worse, worst) than yesterday.
- He is (taller, tallest) than all the boys in his class.
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- 100+ bài tập so sánh bằng từ cơ bản tới nâng cao có đáp án chi tiết
- Bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn
7. Kết luận
Trên đây là toàn bộ cấu trúc, cách dùng và ý nghĩa về so sánh hơn của thin. Chắc hẳn rằng các bạn đọc đã nắm được hết rồi phải không nào. Hãy ghi nhớ một số lưu ý sau để luôn nắm trọn số điểm tối đa khi làm bài thi nhé!
- So sánh hơn của thin là thinner, so sánh nhất của thin là thinnest.
- Không có more thinner than trong tiếng Anh.
- Ngoài so sánh hơn và so sánh nhất, ta còn một số các dạng so sánh khác với tính từ thin trong tiếng Anh.
Hy vọng những kiến thức trên đây hữu ích với các bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được chúng mình giải đáp sớm nhất nhé! Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của chúng mình nhé!