Giới thiệu bạn – Săn quà tới 7 triệu

Banner back to school 3

So sánh hơn của thin là gì? Cách dùng cấu trúc với thin trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Thin là tính từ có nghĩa là mỏng, gầy, hoặc loãng. Theo quy tắc, thin là tính từ ngắn có một âm tiết, nên so sánh hơn của thin sẽ thêm đuôi er. 

Bài viết này sẽ đi sâu vào những khía cạnh sau:

  • Giải thích chi tiết về cách sử dụng thinner trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Cung cấp các ví dụ minh họa sinh động để bạn dễ dàng nắm bắt.
  • Chia sẻ một số mẹo hữu ích để sử dụng thinner một cách hiệu quả.

Hãy cùng chúng mình học thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Tính từ thin là tính từ ngắn, có nghĩa là mỏng, mảnh, loãng, gầy, yếu ớt. 
– Cấu trúc so sánh hơn của thin: S + be + thinner + than + O
– Cấu trúc so sánh nhất của thin: S + be + the thinnest + …
– Cấu trúc so sánh kép của thin: S + be + thinner and thinner +…
– Cấu trúc so sánh bằng của thin: S1 + be + as + thin + as + S2

1. Tính từ thin là gì?

Phiên âm: /θɪn/

Tính từ thin trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

NghĩaVí dụ
Về kích thướcMỏng, mảnh, dùng để mô tả độ dày của vật thểA thin piece of paper (mảnh giấy mỏng)
A thin layer of ice (lớp băng mỏng)
Gầy gò, mảnh dẻ, dùng để mô tả cơ thể con người hoặc động vậtA thin person (người gầy) 
A thin cat (mèo gầy)
Về mật độLoãng, dùng để mô tả chất lỏng hoặc hỗn hợp có ít chất rắnThin soup (súp loãng)
Thin paint (sơn loãng)
Thưa thớt, lơ thơ, dùng để mô tả số lượng hoặc sự phân bố của vật thểThin hair (tóc thưa)
Thin vegetation (thảm thực vật thưa thớt)
Về mức độNhỏ, yếu ớt, dùng để mô tả mức độ của âm thanh, ánh sáng, cảm xúc, …A thin voice (giọng nói nhỏ)
A thin light (ánh sáng yếu ớt)
A thin hope (niềm hy vọng mong manh)
Mong manh, yếu ớt, dùng để mô tả sự bền vững hoặc khả năng chống chịuA thin argument (lập luận mong manh)
A thin excuse (lời bào chữa yếu ớt)

2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ trong tiếng Anh 

So sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai đối tượng về một đặc điểm nào đó. Có hai loại so sánh hơn chính: So sánh hơn với tính từ ngắn và so sánh hơn với tính từ dài.

Cấu trúc so sánh hơn của thin
Cấu trúc so sánh hơn của thin

2.1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn

Cấu trúc: S + be + adjective + -er + than + O

Cách dùng: Được sử dụng để so sánh mức độ, đặc điểm, hay tính chất của hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn được áp dụng cho các tính từ có một âm tiết, hoặc tính từ hai âm tiết có đuôi y.

E.g.: 

  • My sister is taller than me. (Chị tôi cao hơn tôi.)
  • This house is bigger than that one. (Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.)
  • The weather today is nicer than yesterday. (Thời tiết hôm nay đẹp hơn hôm qua.)

Lưu ý:

Với những tính từ ngắn có phụ âm tận cùng là y, ta đổi y thành i trước khi thêm -er.

E.g.: Happy – happier, pretty – prettier, funny – funnier.

Một số tính từ có cách so sánh hơn bất quy tắc.

E.g.: Good – better, bad – worse, far – farther/ further.

Một số tính từ ngắn có kết thúc là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm, khi thêm đuôi er ta gấp đôi phụ âm cuối. 

E.g.: Big – bigger, thin – thinner.

2.2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài 

Cấu trúc: S + be + more + adjective + than + O

Cách dùng: Tương tự so sánh hơn với tính từ ngắn, so sánh hơn với tính từ dài cũng được dùng để so sánh mức độ, đặc điểm, tính chất của hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Tuy nhiên cấu trúc này được áp dụng cho các tính từ có hai âm tiết trở lên. 

E.g.: 

  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
  • She is more intelligent than most people I know. (Cô ấy thông minh hơn hầu hết mọi người tôi biết.)
  • The movie was more disappointing than I expected. (Bộ phim này thất vọng hơn tôi mong đợi.)

3. So sánh hơn của thin là gì?

Thin là tính từ ngắn, theo quy tắc, so sánh hơn của thin là thinner. So sánh hơn của thin – thinner được sử dụng để so sánh hai đối tượng về độ mỏng, gầy, loãng.

Cấu trúc so sánh hơn với thinner khá đơn giản:

Cấu trúc: S + be + thinner + than + O

E.g.:

  • My sister is thinner than me. (Chị tôi gầy hơn tôi.)
  • This dress is thinner than that one. (Chiếc váy này mỏng hơn chiếc kia.)
  • The soup is thinner than I expected. (Súp loãng hơn tôi mong đợi.)

Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của thin: 

Khi muốn mô tả mức độ khi so sánh, ta có thêm các từ như much, a lot vào trước thinner. 

E.g.: My new dress is much thinner than my old one. (Chiếc váy mới của tôi mỏng hơn nhiều so với chiếc váy cũ.)

Vì thin là tính từ ngắn, ta đã thêm đuôi er vào sau nó, nên không có more trong cấu trúc so sánh hơn của thin. 

Xem thêm:

4. Các cấu trúc so sánh khác của thin trong tiếng Anh

Ngoài so sánh hơn, trong tiếng Anh còn có các dạng so sánh khác như so sánh nhất, so sánh kép, … Hãy cùng khám phá các cấu trúc so sánh khác của thin trong tiếng Anh nhé! 

Các cấu trúc so sánh khác của thin
Các cấu trúc so sánh khác của thin
Cách dùngCấu trúcVí dụ 
So sánh nhất Được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều đối tượng về độ mỏng, gầy, loãng.S + be + the thinnest + …This is the thinnest fabric I have ever seen. (Đây là loại vải mỏng nhất mà tôi từng thấy.)
So sánh càng ngày càngĐược sử dụng để so sánh độ gầy, độ mỏng hay độ loãng của đối tượng tăng dần theo thời gian.S + be + thinner and thinner + …The ice on the lake grew thinner and thinner each day until it finally broke. (Lớp băng trên hồ ngày càng mỏng dần cho đến khi cuối cùng vỡ ra.)
So sánh kép Thể hiện mối quan hệ tỉ lệ giữa hai đối tượng. The more N/ adj + S, the thinner + S + beThe more weight I lift, the thinner my arms become. (Càng nâng tạ nhiều, cánh tay của tôi càng gầy đi.)
So sánh bằng Được sử dụng để so sánh độ mỏng, gầy, loãng của hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. S1 + be + as + thin + as + S2My sister is as thin as a model. (Chị tôi gầy như người mẫu.)

5. Các cụm từ liên quan đến thin và so sánh hơn của thin 

Bên cạnh cấu trúc so sánh hơn của thin, tính từ này còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ với các ý nghĩa khác nhau. 

Cụm từÝ nghĩa, cách dùngVí dụ 
Be skating/
walking on thin ice
Chấp nhận rủi ro, sống trong nguy hiểmThe company is skating on thin ice by ignoring the warnings. (Công ty đang mạo hiểm bằng cách bỏ qua các cảnh báo.)
Have a thin timeCó nhiều khó khăn, vấn đề phải xử lýHe’s had a thin time of it since losing his job. (Anh ấy gặp nhiều vấn đề từ khi bị sa thải.) 
Be thin as a railRất gầyAfter her illness, she was as thin as a rail. (Sau khi bị bệnh, cô ấy trở nên rất gầy.)
Be thin airHư cấu, không có thậtThe rumors about the company are just thin air. (Tin đồn về công ty chỉ là hư cấu.)
Have/ get thin legsMất đi sự hỗ trợ hoặc nguồn lựcThe company is getting thin legs financially. (Công ty đang yếu đi về mặt tài chính.)
Be spread thinCó quá nhiều việc phải làm và không đủ thời gian hoặc nguồn lực để hoàn thành tất cảI’m spread thin with work this week. (Tôi đang bị quá tải công việc tuần này.)

6. Bài tập với so sánh hơn của thin

Với so sánh hơn của thin, ta có các dạng bài tập sau đây: 

  • Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
  • Hoàn thành câu bằng dạng so sánh đúng của từ trong ngoặc.
  • Chọn dạng so sánh đúng trong ngoặc. 

Hãy cùng thử sức với các bài tập sau đây nhé!

Bài tập so sánh hơn của thin
Bài tập so sánh hơn của thin

Exercise 1: Find mistakes and correct them

(Bài tập 1: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng)

  1. This cake is more sweeter than that one. 
  2. The air in the mountains is thinner as at sea level. 
  3. She is so thin as a model. 
  4. The more weight I lift, the more thinner I become. 
  5. This book is as much interesting as that one.

1. This cake is sweeter than that one. 

=> Giải thích: Bỏ more vì sweeter đã là dạng so sánh hơn của sweet.

2.The air in the mountains is thinner than at sea level.

=> Giải thích: Bỏ as thay bằng than vì đây là cấu trúc câu so sánh hơn của thin.

3. She is as thin as a model.

=> Giải thích: Bỏ so thay bằng as vì đây là cấu trúc so sánh bằng của thin. 

4. The more weight I lift, the thinner I become.

=> Giải thích: Bỏ more vì thinner là dạng so sánh hơn của thin, không cần có more.

5. This book is as interesting as that one.

=> Giải thích: Bỏ much vì cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh không cần thêm các từ như much, a lot. 

Exercise 2: Complete the sentences using the correct comparative form of the words in brackets

(Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng dạng so sánh đúng của từ trong ngoặc)

  1. The Nile River is the (long) river in the world. 
  2. My sister is (tall) than me. 
  3. This book is (interesting) than the last one I read. 
  4. She speaks English (fluently) than I do.
  5. The weather today is (cold) than yesterday.
Đáp ánGiải thích
1. longestĐây là cấu trúc so sánh nhất có mạo từ the đứng trước. Tính từ long là tính từ ngắn, ta thêm đuôi est.
2. tallerĐây là cấu trúc so sánh hơn có từ than. Tall là tính từ ngắn, ta thêm đuôi er.
3. more interestingĐây là cấu trúc so sánh hơn có từ than. Interesting là tính từ dài ta thêm more vào trước tính từ.
4. more fluentlyĐây là cấu trúc so sánh hơn. Fluently là trạng từ có 2 âm tiết nên ta thêm more vào trước trạng từ.
5. coldĐây là cấu trúc so sánh hơn. Tính từ cold là tính từ ngắn nên ta thêm đuôi er vào sau tính từ. 

Exercise 3: Choose the correct comparison form in brackets

(Bài tập 3: Chọn dạng so sánh đúng trong ngoặc)

  1. My house is (biggest, bigger) than yours.
  2. She is the (most intelligent, more intelligent) student in the class.
  3. This is the (funniest, funnier) movie I’ve ever seen.
  4. The weather today is (worse, worst) than yesterday.
  5. He is (taller, tallest) than all the boys in his class.
Đáp ánGiải thích
1. biggerĐây là cấu trúc so sánh hơn, ta dùng bigger.
2. most intelligentĐây là cấu trúc so sánh nhất có the đứng trước.
3. funniestĐây là cấu trúc so sánh nhất, có the đứng trước, ta dùng funniest.
4. worseĐây là cấu trúc so sánh hơn, ta dùng worse.
5. tallerĐây là cấu trúc so sánh hơn, có than nên ta dùng taller. 

Xem thêm các bài tập khác:

7. Kết luận

Trên đây là toàn bộ cấu trúc, cách dùng và ý nghĩa về so sánh hơn của thin. Chắc hẳn rằng các bạn đọc đã nắm được hết rồi phải không nào. Hãy ghi nhớ một số lưu ý sau để luôn nắm trọn số điểm tối đa khi làm bài thi nhé!

  • So sánh hơn của thin là thinner, so sánh nhất của thin là thinnest.
  • Không có more thinner than trong tiếng Anh. 
  • Ngoài so sánh hơn và so sánh nhất, ta còn một số các dạng so sánh khác với tính từ thin trong tiếng Anh. 

Hy vọng những kiến thức trên đây hữu ích với các bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được chúng mình giải đáp sớm nhất nhé! Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của chúng mình nhé!

Thin: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/thin_1?q=thin – Truy cập ngày 08/08/2024

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên