Động từ pick khi đứng một mình được dịch nghĩa là hái, nhặt cái gì hoặc đón ai. Động từ pick được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để cho ra những cụm động từ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm động từ pick off:
- Pick off là gì và nghĩa của nó trong câu.
- Cách sử dụng và cấu trúc của pick off trong tiếng Anh.
- Các từ và cụm từ đồng nghĩa với pick off.
- Các cụm động từ khác liên quan đến pick off.
Hãy cùng học ngay với chúng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Pick off nghĩa là bắn, tiêu diệt, triệt hạ từng mục tiêu, đối tượng, con mồi. – Pick off mang nghĩa là lấy, lựa chọn từng cái một. – Các từ đồng nghĩa với pick off: Shoot, sniper, target, eliminate, remove, … – Các cụm từ liên quan: Pick up, pick on, pick at, … – Cấu trúc: S + pick somebody/ something off + … |
1. Pick off là gì?
Cách phát âm: /pɪk ɒf/
Pick là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhặt, hái cái gì, hay đón ai đó. Pick được kết hợp với khá nhiều giới từ như on, off, at, up, … để tạo thành các cụm động từ với nhiều nghĩa.
Cụm động từ pick off là một trong những cụm động từ được sử dụng nhiều với động từ chính pick. Dưới đây là các ý nghĩa thường gặp của pick off là gì trong tiếng Anh:
Nghĩa | Ví dụ |
Bắn hạ, bắn tỉa, tiêu diệt, triệt hạ một mục tiêu cụ thể | The sniper was able to pick off the enemy soldiers one by one. (Người bắn tỉa đã có thể hạ gục từng tên lính địch.) |
Bắt lỗi, nhận ra lỗi | The teacher managed to pick off all the grammatical errors in the students’ essays. (Giáo viên đã tìm cách bắt tất cả các lỗi ngữ pháp trong bài luận của học sinh.) |
Đón đường chuyền bóng (trong thể thao) | The cornerback picked off the quarterback’s pass and ran it back for a touchdown. (Hậu vệ cánh đón đường chuyền của tiền vệ này và thực hiện một pha chạm bóng.) |
Loại bỏ một cách có hệ thống | The new CEO plans to pick off the underperforming departments to streamline the company. (Giám đốc điều hành mới có kế hoạch loại bỏ các bộ phận hoạt động kém hiệu quả để hợp lý hóa công ty.) |
Chọn ra một người hoặc vật từ một nhóm | During the tour, the guide picked off the most interesting artifacts for us to examine. (Trong chuyến tham quan, hướng dẫn viên đã chọn ra những hiện vật thú vị nhất để chúng tôi kiểm tra.) |
2. Cách dùng cấu trúc pick off trong câu
Ngoài nghĩa của pick off là gì, chúng ta cũng cần nắm được cấu trúc và cách dùng của pick off. Ta có cấu trúc sau:
S + pick off + something/ somebody +...
hoặc S + pick + something/ somebody + off + …
Dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của câu, ta có thể đưa dùng somebody hoặc something. Hai cấu trúc trên có thể sử dụng thay thế nhau trong mọi trường hợp.
E.g.:
- Hunters often pick off ducks during the migration season. (Những người thợ săn thường bắt vịt vào mùa di cư.)
- She picked off the most talented students for the advanced program. (Cô đã chọn ra những học sinh tài năng nhất cho chương trình nâng cao.)
3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với pick off
Ngoài cách sử dụng pick off là gì, chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa sau thay thế cho pick off. Tuy nhiên, hãy lưu ý về ngữ cảnh và nghĩa của câu để lựa chọn từ đồng nghĩa cho phù hợp nhé!
Từ đồng nghĩa | Cách phát âm | Nghĩa |
Shoot | /ʃuːt/ | Bắn, bắn hạ |
Sniper | /ˈsnaɪpər/ | Bắn tỉa, bắn mục tiêu từ xa |
Target | /ˈtɑːrɡɪt/ | Nhắm mục tiêu và tấn công |
Eliminate | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại bỏ, tiêu diệt |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ, gỡ bỏ |
Identify | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | Nhận diện, xác định |
Detect | /dɪˈtɛkt/ | Phát hiện, nhận ra |
Intercept | /ˌɪntərˈsɛpt/ | Chặn, bắt (bóng) |
Select | /sɪˈlɛkt/ | Chọn lựa (một cách có chọn lọc) |
Choose | /tʃuːz/ | Chọn, lựa chọn |
Single out | /ˈsɪŋɡəl aʊt/ | Chọn ra một người hoặc vật từ một nhóm |
Weed out | /wiːd aʊt/ | Loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc yếu kém |
Cull | /kʌl/ | Chọn lọc và loại bỏ (đặc biệt trong quản lý động vật hoặc cây trồng) |
Pick off one by one | /pɪk ɒf wʌn baɪ wʌn/ | Loại bỏ hoặc bắn hạ từng người hoặc từng vật một cách có hệ thống |
Snipe | /snaɪp/ | Bắn tỉa, bắn mục tiêu từ xa |
4. Các từ và cụm từ trái nghĩa với pick off
Bên cạnh những từ đồng nghĩa, thì còn có những từ trái nghĩa với pick off trong tiếng Anh. Nào cùng mình bắt đầu học nhé!
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa |
Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ, che chở |
Save | /seɪv/ | Cứu, giữ gìn |
Preserve | /prɪˈzɜːrv/ | Bảo tồn, giữ gìn |
Keep safe | /kiːp seɪf/ | Giữ an toàn |
Look after | /lʊk ˈɑːftər/ | Chăm sóc, trông nom |
Shield | /ʃiːld/ | Che chắn, bảo vệ |
Guard | /ɡɑːrd/ | Cảnh giác, canh giữ |
Defend | /dɪˈfɛnd/ | Bảo vệ, chống lại |
Support | /səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ, ủng hộ |
Let live | /lɛt lɪv/ | Để sống, không giết |
5. Các cụm động từ liên quan đến pick off
Các cụm động từ liên quan đến pick off là gì thường đều có động từ chính là pick, đồng thời đều liên quan đến hành động lựa chọn, loại bỏ hoặc nhận ra điều gì. Hãy cùng chúng mình khám phá những cụm động từ liên quan đến pick off sau đây nhé!
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Pick out | Chọn ra, nhận ra | She picked out a nice dress for the party. (Cô chọn cho mình một chiếc váy thật đẹp để dự tiệc.) |
Pick up | Nhặt lên, đón ai đó, học lỏm | He picked up the book from the floor. (Anh nhặt cuốn sách từ trên sàn lên.) |
Pick at | Ăn từng chút một, chỉ trích nhỏ nhặt | She picked at her food without much interest. (Cô ấy gắp thức ăn của mình mà không mấy quan tâm.) |
Pick over | Chọn lựa kỹ lưỡng, kiểm tra kỹ | The quality inspector picked over the items carefully. (Người kiểm tra chất lượng đã chọn lọc các mặt hàng một cách cẩn thận.) |
Pick on | Bắt nạt, trêu chọc | The older kids often pick on the younger ones at school. (Những đứa trẻ lớn hơn thường bắt nạt những đứa trẻ ở trường.) |
Pick through | Lục lọi, chọn lựa | They picked through the old photographs looking for memories. (Họ lục lại những bức ảnh cũ để tìm kiếm kỷ niệm.) |
Pick up on | Nhận ra, chú ý đến | She didn’t pick up on his hint about the surprise party. (Cô không nhận ra gợi ý của anh về bữa tiệc bất ngờ.) |
Pick apart | Phân tích và chỉ trích kỹ lưỡng | The critics picked apart the new movie’s plot holes. (Các nhà phê bình đã chọn ra những lỗ hổng trong cốt truyện của bộ phim mới.) |
Pick out of | Lựa chọn ra từ một nhóm | He was picked out of hundreds of applicants for the job. (Anh ấy đã được chọn trong số hàng trăm người nộp đơn xin việc.) |
Pick back up | Tiếp tục lại sau khi gián đoạn | After a short break, they picked back up where they left off. (Sau một hồi nghỉ ngơi, họ lại tiếp tục nơi họ đã dừng lại.) |
6. Bài tập tiếng Anh về pick off
Pick off là gì thường xuất hiện trong các dạng bài tập sau:
- Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Chia động từ pick thích hợp.
- Viết lại câu, sử dụng cụm động từ với pick thích hợp.
Exercise 1: Choose the appropriate phrasal verb to fill in the blanks: pick off, pick out, pick up, pick on, pick through
(Bài tập 1: Chọn cụm động từ thích hợp để điền vào chỗ trống: pick off, pick out, pick up, pick on, pick through)
- The older students often ………. the younger ones, which can be very upsetting.
- She ………. a beautiful ring from the jewelry store.
- After the meeting, he ………. his notes and left the room.
- The editor ………. all the typos in the manuscript before sending it to print.
- We need to ………. these files to find the missing document.
Exercise 2: Complete the sentence by conjugating the verb pick in the correct form
(Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách chia động từ pick đúng dạng)
- She always ………. up new languages very quickly.
- They ………. out the best candidates for the scholarship.
- The football player ………. off the pass and scored a touchdown.
- He spent hours ………. through old records in the attic.
- The coach ………. apart the team’s performance after the game.
Exercise 3: Rewrite the sentence using appropriate phrasal verbs
(Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cụm động từ thích hợp)
- He selected the best fruits from the market.
=> ……………………………………………………….
- The sniper shot the enemy soldiers one by one.
=> ……………………………………………………….
- She managed to find every single mistake in the essay.
=> ……………………………………………………….
- The child was constantly bullied by his classmates.
=> ……………………………………………………….
- We had to go through the boxes to find the old photos.
=> ……………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
7. Kết luận
Trên đây chúng mình đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về pick off là gì, cách sử dụng, cấu trúc cùng bài tập về pick off. Khi sử dụng pick off, hãy chú ý những điều sau để không bị mất điểm trong phần bài tập nhé!
- Thứ nhất, nắm rõ các ý nghĩa của pick off là gì trong tiếng Anh.
- Thứ hai, sử dụng đúng giới từ với pick để có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- Thứ ba, sử dụng từ thay thế thích hợp với mỗi câu.
- …
Nếu còn điều gì thắc mắc về cụm động từ này, hãy để lại bình luận bên dưới để được chúng mình giải đáp nhé! Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để có thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!