Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi Tháng 12

Chinh phục 350+ từ vựng về lễ hội bằng tiếng Anh phổ biến nhất năm 2024

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa và xã hội của chúng ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về lễ hội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. 

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những ai yêu thích các sự kiện văn hóa, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ lễ hội là cực kỳ cần thiết. Là một người đã từng gặp khó khăn trong việc tìm hiểu các từ vựng chủ đề lễ hội, mình hiểu rằng điều này có thể tạo ra nhiều thử thách và đôi khi gây nhầm lẫn.

Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:

  • Bảng gồm 350+ từ vựng chi tiết về các loại lễ hội phổ biến.
  • Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện về văn hóa và sự kiện.
  • Những cách diễn đạt các hoạt động, truyền thống và lễ kỷ niệm trong tiếng Anh.

Cùng mình khám phá và nâng cao vốn từ vựng về lễ hội của bạn ngay bây giờ!

Nội dung quan trọng
– Một số từ vựng về lễ hội trong tiếng Anh:
+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội tại Việt Nam: Festival (lễ hội), Tet holiday (Tết), mid-autumn festival (Tết Trung Thu), lantern (đèn lồng), …
+ Từ vựng viết về lễ hội trong tiếng Anh: Celebration (sự ăn mừng), tradition (truyền thống), parade (cuộc diễu hành), …
+ Tên gọi tiếng Anh các lễ hội truyền thống: Lunar new year (Tết Nguyên Đán), mid-autumn festival (Tết Trung Thu), hung kings’ festival (Giỗ Tổ Hùng Vương), …

1. Lễ hội trong tiếng Anh là gì?

Phiên âm: /ˈfɛstɪvəl/

Theo từ điển Oxford, festival được định nghĩa là a day or period of celebration, typically for religious reasons. Đây là một từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một ngày hoặc một khoảng thời gian của các hoạt động kỷ niệm, thường vì lý do tôn giáo.

1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội tại Việt Nam 

Lễ hội là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam, với nhiều loại lễ hội phong phú và đa dạng diễn ra suốt cả năm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các lễ hội tại Việt Nam:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội tại Việt Nam
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
FestivalN/ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội
TetN/tɛt/Tết (Tết Nguyên Đán)
Mid-Autumn FestivalN/mɪd ˈɔː.təm ˈfɛs.tɪ.vəl/Tết Trung Thu
LanternN/ˈlæn.tən/Đèn lồng
Dragon DanceN/ˈdræɡ.ən dæns/Múa rồng
Lion DanceN/ˈlaɪən dæns/Múa lân
IncenseN/ˈɪn.sɛns/Hương, nhang
OfferingsN/ˈɒfərɪŋz/Lễ vật
Ancestral worshipN/ænˈsɛstrəl ˈwɜːʃɪp/Thờ cúng tổ tiên
Lunar New YearN/ˈluːnər njuː jɪr/Tết Nguyên Đán
FireworksN/ˈfaɪər.wɜːrks/Pháo hoa
Traditional gamesN/trəˈdɪʃənl ɡeɪmz/Trò chơi truyền thống
ProcessionN/prəˈsɛʃ.ən/Cuộc diễu hành
TempleN/ˈtɛmpl/Đền, chùa
PagodaN/pəˈɡoʊdə/Chùa
Lunar calendarN/ˈluːnər ˈkælɪndər/Lịch âm
Boat raceN/boʊt reɪs/Đua thuyền
Folk songN/foʊk sɒŋ/Dân ca
Rice cakeN/raɪs keɪk/Bánh chưng, bánh tét
Water puppet showN/ˈwɔːtər ˈpʌpɪt ʃoʊ/Múa rối nước
Spring festivalN/sprɪŋ ˈfɛstɪvəl/Lễ hội mùa xuân
Tet poleN/tɛt poʊl/Cây nêu
Banh ChungN/bænʧ ʧʊŋ/Bánh Chưng
Banh TetN/bænʧ tɛt/Bánh Tét
CalligraphyN/ˌkælɪˈɡræfi/Thư pháp
Paper fanN/ˈpeɪpər fæn/Quạt giấy
Folk danceN/foʊk dæns/Múa dân gian
New Year’s EveN/njuː jɪrz iv/Đêm giao thừa
Sweeping the houseV/swipɪŋ ðə haʊs/Quét dọn nhà cửa

1.2. Từ vựng viết về lễ hội trong tiếng Anh

Lễ hội là một phần không thể thiếu trong các nền văn hóa trên thế giới, thể hiện qua những hoạt động truyền thống, trang phục, ẩm thực và nhiều yếu tố đặc trưng khác. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến lễ hội:

Từ vựng tiếng Anh về lễ hội
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
FestivalN/ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội
CelebrationN/ˌsɛl.ɪˈbreɪ.ʃən/Sự ăn mừng
TraditionN/trəˈdɪʃ.ən/Truyền thống
ParadeN/pəˈreɪd/Cuộc diễu hành
CostumeN/ˈkɒs.tjuːm/Trang phục
FireworksN/ˈfaɪə.wɜːks/Pháo hoa
FairN/fɛər/Hội chợ
CarnivalN/ˈkɑː.nɪ.vəl/Lễ hội hóa trang
RitualN/ˈrɪtʃ.u.əl/Nghi lễ
FeastN/fiːst/Tiệc, yến tiệc
GatheringN/ˈɡæð.ər.ɪŋ/Sự tụ họp
PerformanceN/pəˈfɔː.məns/Buổi biểu diễn
CeremonyN/ˈsɛr.ɪ.mə.ni/Lễ, nghi thức
DecorationN/ˌdɛk.əˈreɪ.ʃən/Sự trang trí
MusicN/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
DanceN/dæns/Múa, nhảy
SongN/sɒŋ/Bài hát
CraftN/krɑːft/Thủ công
VendorN/ˈvɛn.dər/Người bán hàng
SouvenirN/ˌsuː.vəˈnɪər/Quà lưu niệm
TraditionN/trəˈdɪʃ.ən/Truyền thống
CustomN/ˈkʌs.təm/Phong tục
LightsN/laɪts/Đèn, ánh sáng
MaskN/mæsk/Mặt nạ
ProcessionN/prəˈsɛʃ.ən/Cuộc rước
FloatN/floʊt/Xe hoa (trong diễu hành)
PantomimeN/ˈpæn.tə.maɪm/Kịch câm
Fire-eaterN/ˈfaɪərˌiː.tər/Người nuốt lửa
JugglerN/ˈdʒʌɡ.lər/Người tung hứng

1.3. Tên gọi tiếng Anh các lễ hội truyền thống 

Lễ hội truyền thống là những dịp đặc biệt được tổ chức hàng năm để kỷ niệm các sự kiện lịch sử, tôn giáo hoặc văn hóa. Dưới đây là danh sách các lễ hội truyền thống bằng tiếng Anh:

Tên gọi tiếng Anh của các lễ hội truyền thống
Tên gọi tiếng Anh của các lễ hội truyền thống
Tên lễ hộiTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Lunar New YearN/ˈluː.nər nuː jɪr/Tết Nguyên Đán
Mid-Autumn FestivalN/ˈmɪd ˈɔː.təm ˈfɛs.tɪ.vəl/Tết Trung Thu
Hung Kings’ FestivalN/hʌŋ kɪŋz ˈfɛs.tɪ.vəl/Giỗ Tổ Hùng Vương
Buddha’s BirthdayN/ˈbʊd.ə z ˈbɜːθ.deɪ/Lễ Phật Đản
Hoi An Lantern FestivalN/hɔɪ æn ˈlæn.tən ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội đèn lồng Hội An
Perfume Pagoda FestivalN/ˈpɜː.fjuːm pəˈɡoʊ.də ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội chùa Hương
Tet Doan NgoN/tɛt dwan noʊ/Tết Đoan Ngọ
Lim FestivalN/lɪm ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội Lim
Giong FestivalN/ˈdʒɒŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội Gióng
Spring FestivalN/sprɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội mùa xuân
Kate FestivalN/keɪt ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội Katê
Elephant Race FestivalN/ˈɛl.ɪ.fənt reɪs ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội đua voi
Oc Om Boc FestivalN/ɒk ɒm bɒk ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội Ok Om Bok
Keo Pagoda FestivalN/keoʊ pəˈɡoʊ.də ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội chùa Keo
Ba Chua Xu FestivalN/bɑː tʃuːə zuː ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội Bà Chúa Xứ
Long Tong FestivalN/lɒŋ tɒŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội Lồng Tồng
Nguyen Tieu FestivalN/nwiːən ˈtiː.oʊ ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội Nguyên Tiêu
Khau Vai Love MarketN/khaʊ vaɪ lʌv ˈmɑːr.kɪt/Chợ tình Khâu Vai
Whale FestivalN/weɪl ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội Nghinh Ông
Cow Racing FestivalN/kaʊ ˈreɪ.sɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội đua bò

1.4. Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ lịch sử 

Ngày lễ lịch sử là những ngày kỷ niệm các sự kiện quan trọng đã định hình nên nền văn hóa và lịch sử của một quốc gia. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các ngày lễ lịch sử:

Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ lịch sử
Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ lịch sử
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Independence DayN/ˌɪn.dɪˈpɛndəns deɪ/Ngày Quốc khánh
National DayN/ˈnæʃ.ən.əl deɪ/Ngày Quốc khánh
Memorial DayN/məˈmɔːr.i.əl deɪ/Ngày Tưởng niệm
Veterans DayN/ˈvɛt.ər.ənz deɪ/Ngày Cựu chiến binh
Remembrance DayN/rɪˈmɛm.brəns deɪ/Ngày Tưởng niệm
Revolution DayN/ˌrɛv.əˈluː.ʃən deɪ/Ngày Cách mạng
Victory DayN/ˈvɪk.tər.i deɪ/Ngày Chiến thắng
Labor DayN/ˈleɪ.bər deɪ/Ngày Quốc tế Lao động
Constitution DayN/ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən deɪ/Ngày Hiến pháp
Bastille DayN/bæˈstiːl deɪ/Ngày Quốc khánh Pháp
Armistice DayN/ˈɑː.mɪ.stɪs deɪ/Ngày Đình chiến
Founders’ DayN/ˈfaʊn.dərz deɪ/Ngày Thành lập
Flag DayN/flæɡ deɪ/Ngày Quốc kỳ
Constitution DayN/ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən deɪ/Ngày Hiến pháp
Liberation DayN/ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən deɪ/Ngày Giải phóng
Unification DayN/ˌjuː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən deɪ/Ngày Thống nhất
Sovereignty DayN/ˈsɒv.rɪn.ti deɪ/Ngày Chủ quyền
Revolution AnniversaryN/ˌrɛv.əˈluː.ʃən ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/Ngày Kỷ niệm Cách mạng
King’s DayN/kɪŋz deɪ/Ngày Vua
Heroes’ DayN/ˈhɪə.rəʊz deɪ/Ngày Anh hùng
Republic DayN/rɪˈpʌb.lɪk deɪ/Ngày Cộng hòa
Unity DayN/ˈjuː.nɪ.ti deɪ/Ngày Đoàn kết
Emancipation DayN/ɪˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃən deɪ/Ngày Giải phóng nô lệ
Indigenous Peoples’ DayN/ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈpiː.pəlz deɪ/Ngày Người bản địa
Patriots’ DayN/ˈpæ.tri.əts deɪ/Ngày Yêu nước

1.5. Tên tiếng Anh của các lễ hội tôn giáo 

Lễ hội tôn giáo là những dịp quan trọng được tổ chức để kỷ niệm các sự kiện linh thiêng và tôn giáo. Dưới đây là danh sách các lễ hội tôn giáo phổ biến bằng tiếng Anh:

Tên tiếng Anh của các lễ hội tôn giáo
Tên tiếng Anh của các lễ hội tôn giáo
Tên lễ hộiTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ChristmasN/ˈkrɪs.məs/Giáng sinh
EasterN/ˈiː.stər/Lễ Phục sinh
RamadanN/ˈræm.ə.dæn/Tháng Ramadan
Eid al-FitrN/iːd æl ˈfɪt.r/Lễ Eid al-Fitr
Eid al-AdhaN/iːd æl ˈæd.hə/Lễ Eid al-Adha
DiwaliN/dɪˈwɑː.li/Lễ hội ánh sáng Diwali
HanukkahN/ˈhɑː.nʊ.kə/Lễ hội ánh sáng Hanukkah
PassoverN/ˈpɑːsˌoʊ.vər/Lễ Vượt qua
HoliN/ˈhoʊ.li/Lễ hội sắc màu Holi
VesakN/ˈveɪ.sɑːk/Lễ Phật Đản
Rosh HashanahN/ˌrɔːʃ həˈʃɑː.nə/Lễ Rosh Hashanah
Yom KippurN/ˌjoʊm kɪˈpʊr/Lễ Yom Kippur
NavratriN/nævˈrɑː.tri/Lễ Navratri
PongalN/ˈpɒŋ.ɡəl/Lễ Pongal
Guru Nanak JayantiN/ˈɡʊr.u ˈnɑː.nək dʒɑːˈjæn.ti/Lễ Guru Nanak Jayanti
Maha ShivaratriN/ˈmɑː.hə ʃɪv.rɑːˈtri/Lễ Maha Shivaratri
Makar SankrantiN/ˈmɑː.kər sæŋˈkræn.ti/Lễ Makar Sankranti
ThaipusamN/taɪˈpʊsəm/Lễ Thaipusam
Chhath PujaN/ʧʌt puˈʤɑː/Lễ Chhath Puja
Ash WednesdayN/æʃ ˈwɛnz.deɪ/Thứ tư Lễ Tro
All Saints’ DayN/ˌɔːl ˈseɪnts deɪ/Lễ Các Thánh
PentecostN/ˈpɛn.tɪ.kɒst/Lễ Ngũ Tuần
Assumption of MaryN/əˈsʌmp.ʃən əv ˈmɛəri/Lễ Đức Mẹ Lên Trời
Feast of Corpus ChristiN/fiːst əv ˈkɔːrpəs ˈkrɪsti/Lễ Mình Máu Thánh Chúa
St. Patrick’s DayN/ˌseɪnt ˈpæ.trɪks deɪ/Ngày Thánh Patrick
Good FridayN/ɡʊd ˈfraɪ.deɪ/Thứ sáu Tuần Thánh
Orthodox ChristmasN/ˈɔːr.θə.dɒks ˈkrɪs.məs/Giáng sinh Chính Thống giáo
Orthodox EasterN/ˈɔːr.θə.dɒks ˈiː.stər/Lễ Phục sinh Chính Thống giáo
VaisakhiN/vaɪˈsɑː.ki/Lễ hội mùa xuân Vaisakhi
Jumu’ahN/ˈdʒʊ.mʊ.ə/Ngày thứ sáu cầu nguyện

1.6. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội du nhập từ nước ngoài 

Lễ hội du nhập từ nước ngoài là những sự kiện được tổ chức tại một quốc gia nhưng có nguồn gốc từ các nền văn hóa khác. Dưới đây là danh sách các lễ hội du nhập từ nước ngoài bằng tiếng Anh:

Từ vựng tiếng Anh về lễ hội du nhập từ nước ngoài
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội du nhập từ nước ngoài
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
HalloweenN/ˌhæ.ləˈwiːn/Lễ hội Halloween
ChristmasN/ˈkrɪs.məs/Giáng sinh
ThanksgivingN/ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/Lễ Tạ ơn
Valentine’s DayN/ˈvæl.ən.taɪnz deɪ/Ngày Valentine
OktoberfestN/ɒkˈtəʊ.bə.fɛst/Lễ hội Oktoberfest
St. Patrick’s DayN/ˌseɪnt ˈpæ.trɪks deɪ/Ngày Thánh Patrick
Mardi GrasN/ˈmɑːr.di ˌɡrɑː/Lễ hội Mardi Gras
CarnivalN/ˈkɑː.nɪ.vəl/Lễ hội Carnival
Día de los MuertosN/ˈdiːə deɪ loʊs ˈmwer.toʊs/Ngày Lễ của Người chết
HanukkahN/ˈhɑː.nʊ.kə/Lễ hội ánh sáng Hanukkah
KwanzaaN/ˈkwɑːn.zə/Lễ hội Kwanzaa
Guy Fawkes NightN/ˌɡaɪ ˈfɔːks naɪt/Đêm Guy Fawkes
Chinese New YearN/ˌtʃaɪˈniːz njuː jɪər/Tết Nguyên đán
Bastille DayN/bæˈstiːl deɪ/Ngày Quốc khánh Pháp
DiwaliN/dɪˈwɑː.li/Lễ hội ánh sáng Diwali
PassoverN/ˈpæsˌoʊ.vɚ/Lễ Vượt qua
HoliN/ˈhoʊ.li/Lễ hội sắc màu Holi
RamadanN/ˈræm.ə.dæn/Tháng Ramadan
Eid al-FitrN/iːd æl ˈfɪt.r/Lễ Eid al-Fitr
Eid al-AdhaN/iːd æl ˈæd.hə/Lễ Eid al-Adha
SongkranN/sɒŋˈkrɑːn/Lễ hội té nước Songkran
VesakN/ˈveɪ.sɑːk/Lễ Phật Đản
Bonfire NightN/ˈbɒn.faɪər naɪt/Đêm đốt lửa
Lantern FestivalN/ˈlæn.tərn ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội đèn lồng
Cinco de MayoN/ˈsɪŋ.koʊ deɪ ˈmaɪ.oʊ/Ngày Cinco de Mayo
St. Andrew’s DayN/ˌseɪnt ˈæn.druːz deɪ/Ngày Thánh Andrew
St. George’s DayN/ˌseɪnt ˈdʒɔːrdʒɪz deɪ/Ngày Thánh George
St. David’s DayN/ˌseɪnt ˈdeɪ.vɪdz deɪ/Ngày Thánh David
PurimN/ˈpʊər.ɪm/Lễ hội Purim
Rosh HashanahN/ˌrɔːʃ həˈʃɑː.nə/Lễ Rosh Hashanah

2. Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội nổi tiếng khác trên khắp thế giới 

Các lễ hội trên khắp thế giới không chỉ là những dịp vui chơi mà còn là cơ hội để hiểu thêm về văn hóa và truyền thống của các quốc gia. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các lễ hội nổi tiếng:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
CarnivalN/ˈkɑː.nɪ.vəl/Lễ hội hóa trang
OktoberfestN/ɒkˈtoʊ.bɚ.fɛst/Lễ hội bia Đức
DiwaliN/dɪˈwɑː.li/Lễ hội ánh sáng của Ấn Độ
Mardi GrasN/ˈmɑːr.di ˌɡrɑː/Lễ hội hóa trang của New Orleans
HanamiN/ˈhɑː.nəˌmiː/Lễ hội hoa anh đào Nhật Bản
HoliN/ˈhoʊ.li/Lễ hội sắc màu của Ấn Độ
La TomatinaN/ˌlɑː.toʊˈmɑː.tɪ.nə/Lễ hội ném cà chua Tây Ban Nha
Day of the DeadN/ˈdeɪ əv ðə ˈded/Lễ hội Ngày của Người Chết ở Mexico
Lantern FestivalN/ˈlæn.tɚn ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội đèn lồng Trung Quốc
SongkranN/ˈsɒŋ.kræn/Lễ hội té nước của Thái Lan
Rio CarnivalN/ˈriː.oʊ ˈkɑːr.nɪ.vəl/Lễ hội hóa trang Rio của Brazil
Glastonbury FestivalN/ˈɡlæstənˌbəri ˈfɛs.tɪ.vəl/Lễ hội âm nhạc Glastonbury
Running of the BullsN/ˈrʌnɪŋ əv ðə bʊlz/Lễ hội đua bò ở Pamplona, Tây Ban Nha
Burning ManN/ˈbɜːr.nɪŋ mæn/Lễ hội Burning Man ở Mỹ
Venice CarnivalN/ˈvɛnɪs ˈkɑːrnɪ.vəl/Lễ hội hóa trang Venice
St. Patrick’s DayN/ˌseɪnt ˈpætrɪks deɪ/Ngày Thánh Patrick của Ireland
Chinese New YearN/ˌtʃaɪˈniːz ˈnjuː ˈjɪr/Tết Nguyên Đán của Trung Quốc
HalloweenN/ˌhæl.əˈwiːn/Lễ hội Halloween
ChristmasN/ˈkrɪs.məs/Lễ Giáng Sinh
EasterN/ˈiː.stər/Lễ Phục Sinh
CoachellaN/koʊˈʧɛlə/Lễ hội âm nhạc Coachella
Edinburgh Festival FringeN/ˈɛdɪnbərə ˈfɛstɪvəl ˈfrɪndʒ/Lễ hội nghệ thuật Edinburgh
OktoberfestN/ɒkˈtoʊbərˌfɛst/Lễ hội bia Oktoberfest Đức
Sapporo Snow FestivalN/sæˈpɔːroʊ ˈsnoʊ ˈfɛstɪvəl/Lễ hội tuyết Sapporo, Nhật Bản
DiwaliN/dɪˈwɑːli/Lễ hội ánh sáng Diwali của Ấn Độ
HoliN/ˈhoʊli/Lễ hội sắc màu Holi của Ấn Độ
OktoberfestN/ɒkˈtoʊbərˌfɛst/Lễ hội bia Oktoberfest Đức
Lantern FestivalN/ˈlæntərn ˈfɛstɪvəl/Lễ hội đèn lồng Trung Quốc
SongkranN/ˈsɒŋkræn/Lễ hội té nước Songkran của Thái Lan
La TomatinaN/lɑː ˈtɑːmətɪnə/Lễ hội ném cà chua La Tomatina của Tây Ban Nha
Day of the DeadN/ˈdeɪ əv ðə ˈded/Lễ hội Ngày của Người Chết Día de los Muertos của Mexico

3. Từ vựng về các món ăn trong dịp lễ hội

Mỗi dịp lễ hội thường đi kèm với những món ăn đặc trưng, mang đậm dấu ấn văn hóa và truyền thống của mỗi quốc gia. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các món ăn trong dịp lễ hội:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Roast turkeyN/rəʊst ˈtɜː.ki/Gà tây quay
Pumpkin pieN/ˈpʌmp.kɪn paɪ/Bánh bí ngô
EggnogN/ˈeɡ.nɒɡ/Rượu trứng
Mince piesN/mɪns paɪz/Bánh nhân thịt băm
Candy caneN/ˈkæn.di keɪn/Kẹo cây gậy
Gingerbread cookiesN/ˈdʒɪn.dʒər.bred ˈkʊk.iz/Bánh quy gừng
StollenN/ˈʃtɒl.ən/Bánh Stollen (Đức)
Yule logN/ˈjuːl lɒɡ/Bánh khúc cây
Christmas puddingN/ˈkrɪs.məs ˈpʊd.ɪŋ/Bánh pudding Giáng sinh
LatkesN/ˈlɑːt.kəz/Bánh khoai tây chiên (Do Thái)
PanettoneN/ˌpæn.ɪˈtəʊ.neɪ/Bánh mì Panettone (Ý)
TamalesN/tɑːˈmɑː.leɪz/Bánh Tamales (Mexico)
Buche de NoelN/byʃ də nɔɛl/Bánh khúc cây (Pháp)
MooncakeN/ˈmuːn.keɪk/Bánh trung thu
HaggisN/ˈhæɡ.ɪs/Haggis (Scotland)
Pecan pieN/pɪˈkæn paɪ/Bánh hồ đào
Hot cross bunsN/hɒt krɒs bʌnz/Bánh hot cross
SufganiyotN/suːvˈɡɑː.niː.joʊt/Bánh sufganiyot (Do Thái)
Black puddingN/blæk ˈpʊd.ɪŋ/Huyết xúc xích
MatzohN/ˈmɑːt.sə/Bánh Matzoh (Do Thái)
ColcannonN/kɒlˈkæn.ən/Món Colcannon (Ireland)
Rosca de ReyesN/ˈrɒs.kə deɪ ˈreɪ.jez/Bánh Rosca de Reyes (Mexico)
BabkaN/ˈbɑːb.kə/Bánh Babka (Do Thái)
BibingkaN/bɪˈbɪŋ.kə/Bánh Bibingka (Philippines)
PavlovaN/ˈpæv.lə.və/Bánh Pavlova (Australia/New Zealand)
MooncakeN/ˈmuːn.keɪk/Bánh trung thu
StollenN/ˈstɒl.ən/Bánh Stollen (Đức)
HamN/hæm/Thịt giăm bông
FruitcakeN/ˈfruːt.keɪk/Bánh trái cây
MincemeatN/ˈmɪns.miːt/Nhân bánh ngọt từ thịt băm
Christmas cookiesN/ˈkrɪs.məs ˈkʊk.iz/Bánh quy Giáng sinh

4. Từ vựng về không khí/ cảm xúc trong dịp lễ hội

Mỗi dịp lễ hội không chỉ tạo ra những khoảnh khắc vui vẻ mà còn mang lại nhiều cảm xúc và không khí đặc trưng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh mô tả không khí và cảm xúc trong dịp lễ hội:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
FestiveAdj/ˈfɛs.tɪv/Đầy không khí lễ hội
JoyfulAdj/ˈdʒɔɪ.fəl/Vui vẻ, hạnh phúc
ExcitedAdj/ɪkˈsaɪ.tɪd/Hào hứng, phấn khích
CheerfulAdj/ˈtʃɪə.fəl/Vui tươi, vui vẻ
MerryAdj/ˈmɛr.i/Vui vẻ, hạnh phúc
VibrantAdj/ˈvaɪ.brənt/Sôi động, đầy màu sắc
ElatedAdj/ɪˈleɪ.tɪd/Hân hoan, vui sướng
LivelyAdj/ˈlaɪ.vli/Sôi nổi, đầy sức sống
UpliftingAdj/ʌpˈlɪf.tɪŋ/Khích lệ, nâng cao tinh thần
JoyousAdj/ˈdʒɔɪəs/Hạnh phúc, vui vẻ
FestivitiesN/ˌfɛs.tɪˈvɪt.iːz/Các hoạt động lễ hội
ExcitementN/ɪkˈsaɪtmənt/Sự phấn khích
CelebrationN/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/Lễ kỷ niệm, sự ăn mừng
AtmosphereN/ˈætməsˌfɪər/Không khí
TraditionN/trəˈdɪʃ.ən/Truyền thống
RevelryN/ˈrɛv.əl.ri/Sự vui chơi, tiệc tùng
EuphoriaN/juːˈfɔː.ri.ə/Sự hân hoan, vui sướng
JubilationN/ˌdʒuː.bɪˈleɪ.ʃən/Niềm vui, sự hân hoan
HarmonyN/ˈhɑːr.mə.ni/Sự hòa hợp, hòa bình
RevelryN/ˈrɛv.əl.ri/Sự vui chơi, tiệc tùng
ExuberantAdj/ɪɡˈzjuː.bər.ənt/Hào hứng, nhiệt tình
EcstaticAdj/ɪkˈstæt.ɪk/Vui mừng, hạnh phúc
GratefulAdj/ˈɡreɪt.fəl/Biết ơn
RadiantAdj/ˈreɪ.di.ənt/Rạng rỡ, tươi sáng
ElationN/ɪˈleɪ.ʃən/Sự hân hoan, vui sướng
BlissfulAdj/ˈblɪs.fəl/Hạnh phúc, mãn nguyện
CheerfulnessN/ˈtʃɪə.fəl.nəs/Tính vui vẻ, tươi vui
ExuberanceN/ɪɡˈzjuː.bə.rəns/Sự nhiệt tình, hứng khởi

5. Các cụm từ phổ biến về lễ hội

Lễ hội là những sự kiện đặc biệt được tổ chức để kỷ niệm, vui chơi hoặc tôn vinh một sự kiện văn hóa hoặc lịch sử. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến liên quan đến lễ hội trong tiếng Anh:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Festival of lightsPhr/ˈfɛstɪvəl ɒv laɪts/Lễ hội ánh sáng, ví dụ như Diwali
Cultural celebrationPhr/ˈkʌltʃərəl ˌsɛlɪˈbreɪʃən/Lễ hội kỷ niệm văn hóa
Annual eventPhr/ˈænjuəl ɪˈvɛnt/Sự kiện hàng năm
Public holidayPhr/ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/Ngày lễ quốc gia hoặc công cộng
Traditional festivalPhr/trəˈdɪʃənl ˈfɛstɪvəl/Lễ hội truyền thống
Local fairPhr/ˈloʊkəl fɛr/Hội chợ địa phương
Street paradePhr/striːt pəˈreɪd/Diễu hành đường phố
GalaPhr/ˈɡɑːlə/Buổi tiệc trang trọng hoặc dạ hội
Community gatheringPhr/kəˈmjunɪti ˈɡæðərɪŋ/Cuộc tụ họp cộng đồng
Holiday festivitiesPhr/ˈhɒlədeɪ fɛsˈtɪvɪtiz/Các hoạt động vui chơi trong dịp lễ
Opening ceremonyPhr/ˈoʊpənɪŋ ˈsɛrɪˌmoʊni/Lễ khai mạc
Closing ceremonyPhr/ˈkloʊzɪŋ ˈsɛrɪˌmoʊni/Lễ bế mạc
Cultural fairPhr/ˈkʌltʃərəl fɛr/Hội chợ văn hóa
Festive seasonPhr/ˈfɛstɪv siːzən/Mùa lễ hội, thời điểm lễ hội diễn ra
Public festivitiesPhr/ˈpʌblɪk fɛsˈtɪvɪtiz/Các hoạt động vui chơi công cộng
Masquerade ballPhr/ˌmæskəˈreɪd bɔːl/Buổi dạ hội hóa trang
CarnivalPhr/ˈkɑːrnɪvəl/Lễ hội hóa trang và vui chơi, thường có diễu hành
Music festivalPhr/ˈmjuːzɪk ˈfɛstɪvəl/Lễ hội âm nhạc
Food festivalPhr/fuːd ˈfɛstɪvəl/Lễ hội ẩm thực
Art fairPhr/ɑːrt fɛr/Hội chợ nghệ thuật
Holiday paradePhr/ˈhɒlədeɪ pəˈreɪd/Diễu hành trong dịp lễ
Lantern festivalPhr/ˈlæntən ˈfɛstɪvəl/Lễ hội đèn lồng
Harvest festivalPhr/ˈhɑːrvɪst ˈfɛstɪvəl/Lễ hội thu hoạch
Spring festivalPhr/sprɪŋ ˈfɛstɪvəl/Lễ hội mùa xuân
Winter festivalPhr/ˈwɪntər ˈfɛstɪvəl/Lễ hội mùa đông
Festival groundsPhr/ˈfɛstɪvəl ɡraʊndz/Khu vực tổ chức lễ hội

6. Các thành ngữ phổ biến về chủ đề lễ hội

Thành ngữ về lễ hội trong tiếng Anh thường dùng hình ảnh và ngữ cảnh của các dịp lễ hội để diễn tả các tình huống hoặc cảm xúc trong cuộc sống. Những thành ngữ này giúp tạo không khí vui tươi và thể hiện sự nhiệt huyết trong các dịp đặc biệt.

Dưới đây là bảng các thành ngữ tiếng Anh về lễ hội:

Thành ngữTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Paint the town redIdiom/peɪnt ðə taʊn rɛd/Đi ra ngoài để vui chơi, ăn mừng
Party animalIdiom/ˈpɑːrti ˈænɪməl/Người thích đi dự tiệc, rất thích tiệc tùng
Let your hair downIdiom/lɛt jʊr hɛər daʊn/Thư giãn, vui vẻ, không nghiêm túc
Have a blastIdiom/hæv ə blæst/Có một khoảng thời gian rất vui vẻ
On cloud nineIdiom/ɒn klaʊd naɪn/Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc
The life of the partyIdiom/ðə laɪf ʌv ðə ˈpɑːrti/Người làm cho bữa tiệc trở nên sôi động
Cut a rugIdiom/kʌt ə rʌɡ/Nhảy múa, đặc biệt là nhảy nhót vui vẻ
Hit the jackpotIdiom/hɪt ðə ˈdʒækpɒt/Trúng số, gặp may mắn lớn
A red-letter dayIdiom/ə ˈrɛd ˈlɛtər deɪ/Một ngày đặc biệt, đáng nhớ
In high spiritsIdiom/ɪn haɪ ˈspɪrɪts/Cảm thấy rất vui vẻ và phấn khích
Turn upIdiom/tɜrn ʌp/Đến tham dự, đặc biệt là các bữa tiệc
Light up the nightIdiom/laɪt ʌp ðə naɪt/Làm cho buổi tối trở nên đặc biệt
A festive atmosphereIdiom/ə ˈfɛstɪv ˈætməsfɪr/Không khí lễ hội, vui vẻ
Jump for joyIdiom/dʒʌmp fɔːr dʒɔɪ/Cực kỳ vui mừng, hạnh phúc
Have a ballIdiom/hæv ə bɔːl/Có một khoảng thời gian rất vui vẻ
Throw a partyIdiom/θroʊ ə ˈpɑːrti/Tổ chức một bữa tiệc
Dance the night awayIdiom/dæns ðə naɪt əˈweɪ/Nhảy múa suốt đêm
Celebrate in styleIdiom/ˈsɛlɪbreɪt ɪn staɪl/Ăn mừng theo cách đặc biệt, sang trọng
Get into the spiritIdiom/ɡɛt ˈɪntuː ðə ˈspɪrɪt/Tham gia vào không khí lễ hội
Make merryIdiom/meɪk ˈmɛri/Vui vẻ, ăn mừng

7. Download bộ từ vựng về lễ hội

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề lễ hội

Khi tham gia các lễ hội, việc biết các mẫu câu giao tiếp sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và trò chuyện với người khác về sự kiện này.

  • What time does the festival start? (Lễ hội bắt đầu vào lúc mấy giờ?)
  • Are there any special performances today? (Hôm nay có buổi biểu diễn đặc biệt nào không?)
  • Can you recommend any must-see attractions at the festival? (Bạn có thể giới thiệu những điểm tham quan không thể bỏ qua tại lễ hội không?)
  • Where can I buy tickets for the festival? (Tôi có thể mua vé cho lễ hội ở đâu?)
  • Is there a map of the festival grounds available? (Có bản đồ khu vực lễ hội không?)
  • What kind of food stalls are here? (Có những quầy thức ăn nào ở đây?)
  • Are there any family-friendly activities? (Có những hoạt động thân thiện với gia đình không?)
  • How long does the parade usually last? (Cuộc diễu hành thường kéo dài bao lâu?)
  • Can I get a schedule of the festival events? (Tôi có thể lấy lịch trình các sự kiện của lễ hội không?)
  • Are there any cultural workshops or demonstrations? (Có các hội thảo hoặc buổi trình diễn văn hóa nào không?)
  • Where is the best place to watch the fireworks? (Nơi tốt nhất để xem pháo hoa là ở đâu?)
  • Is there a specific dress code for the festival? (Có quy định về trang phục đặc biệt nào cho lễ hội không?)
  • Can you tell me more about the history of this festival? (Bạn có thể cho tôi biết thêm về lịch sử của lễ hội này không?)
  • Are there any souvenir shops at the festival? (Có các cửa hàng quà lưu niệm tại lễ hội không?)
  • What’s the best way to get to the festival grounds? (Cách tốt nhất để đến khu vực lễ hội là gì?)

9. Các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề Festivals

Dưới đây là bài mẫu áp dụng những từ vựng chủ đề Festivals trong IELTS Speaking Part 1 và IELTS Speaking Part 2:

9.1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Festivals

Chúng ta sẽ tiến hành áp dụng những từ vựng trên vào phần thi IELTS Speaking part 1, chủ đề Festivals.

  • What is your favorite festival in your country?

I absolutely adore Tet, the Lunar New Year festival, as it’s a time for family reunions, vibrant decorations, and indulging in traditional dishes. The entire country is immersed in a festive spirit, and it’s a wonderful opportunity to reflect on the past year and make resolutions for the new one.

Bản dịch:

Tôi vô cùng yêu thích Tết, lễ hội Tết Nguyên Đán, vì đó là dịp để đoàn tụ gia đình, trang trí rực rỡ và thưởng thức các món ăn truyền thống. Cả đất nước ngập tràn trong không khí lễ hội, và đó là cơ hội tuyệt vời để nhìn lại năm qua và đưa ra những quyết tâm cho năm mới.

  • How do people in your country usually celebrate festivals?

In my country, festivals are celebrated with great enthusiasm, often involving parades, traditional music, and dancing. Families come together to prepare special meals, exchange gifts, and participate in various community activities that highlight cultural traditions.

Bản dịch:

Ở nước tôi, các lễ hội được tổ chức với sự nhiệt tình cao độ, thường có các cuộc diễu hành, âm nhạc và vũ điệu truyền thống. Các gia đình tụ họp để chuẩn bị những bữa ăn đặc biệt, trao đổi quà tặng và tham gia vào các hoạt động cộng đồng nhằm tôn vinh những truyền thống văn hóa.

  • Do you think festivals are important for a country’s culture?

Absolutely! Festivals play a crucial role in preserving and promoting a country’s culture. They serve as a reminder of our heritage, bringing people together to celebrate shared values and customs, and passing them down to future generations.

Bản dịch:

Chắc chắn rồi! Lễ hội đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và quảng bá văn hóa của một quốc gia. Chúng như một lời nhắc nhở về di sản của chúng ta, kết nối mọi người để cùng nhau kỷ niệm những giá trị và phong tục chung, đồng thời truyền lại cho các thế hệ sau.

  • Have the ways people celebrate festivals changed over time?

Yes, the way festivals are celebrated has evolved significantly over time. While traditional elements remain, modern influences like technology and media have introduced new forms of celebration, making festivals more diverse and accessible to a wider audience.

Bản dịch:

Vâng, cách mọi người tổ chức lễ hội đã thay đổi đáng kể theo thời gian. Mặc dù các yếu tố truyền thống vẫn được duy trì, nhưng ảnh hưởng của công nghệ và truyền thông hiện đại đã giới thiệu những hình thức kỷ niệm mới, khiến các lễ hội trở nên đa dạng và tiếp cận được nhiều người hơn.

  • Do you prefer traditional or modern ways of celebrating festivals?

I prefer a blend of both traditional and modern ways of celebrating festivals. Traditional customs give me a sense of connection to my roots, while modern practices add a fresh and dynamic element, making the celebrations more engaging and fun.

Bản dịch:

Tôi thích kết hợp cả cách tổ chức lễ hội truyền thống và hiện đại. Các phong tục truyền thống mang lại cho tôi cảm giác gắn kết với cội nguồn, trong khi các thực hành hiện đại thêm vào yếu tố mới mẻ và năng động, khiến cho các lễ kỷ niệm trở nên thú vị và cuốn hút hơn.

9.2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Festivals

Chúng ta sẽ áp dụng từ vựng về lễ hội vào phần thi IELTS Speaking Part 2, chủ đề Festivals.

Câu hỏi:
Describe a festival you enjoyed attending. You should say:

  • What the festival was
  • Where and when it took place
  • What activities were involved
  • And explain why you enjoyed it.

Câu trả lời:
One festival that I thoroughly enjoyed attending was the Diwali festival. It took place in my hometown last October, during the autumn season. This festival is celebrated with a lot of pomp and grandeur, featuring activities such as lighting fireworks, decorating houses with colorful lamps, and sharing festive meals with family and friends. I enjoyed it because of the vibrant atmosphere, the sense of community, and the joyous spirit that filled the streets. The festival created a sense of unity and celebration among everyone.

Bản dịch:
Một lễ hội mà tôi rất thích tham dự là lễ hội Diwali. Nó diễn ra ở quê tôi vào tháng Mười năm ngoái, trong mùa thu. Lễ hội này được tổ chức với nhiều hoành tráng và tráng lệ, bao gồm các hoạt động như đốt pháo, trang trí nhà cửa bằng đèn màu sắc, và chia sẻ bữa ăn lễ hội với gia đình và bạn bè. Tôi thích nó vì bầu không khí rực rỡ, cảm giác cộng đồng, và tinh thần vui tươi tràn ngập trên các con phố. Lễ hội tạo ra cảm giác đoàn kết và lễ hội giữa tất cả mọi người.

10. Bài tập

Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:

  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Viết lại câu hoàn chỉnh.

Cùng thực hành nhé!

Exercise 1: Fill in the blanks

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)

  1. The city hosts a grand ……… every year to celebrate the festival.
  2. The festival features traditional ……… such as dancing and singing.
  3. They lit colorful ……… to mark the beginning of the celebration.
  4. The ……… parade was the highlight of the event.
  5. Many people enjoy the ……… food available at the festival.
  6. The streets were decorated with ……… lights and banners.
  7. She wore a beautiful ……… to join in the festivities.
  8. The festival includes a range of ……… like games and competitions.
  9. A special ……… is held at the end of the festival.
  10. The ……… of the festival was the stunning fireworks display.
1. festival2. performances
3. lanterns4. float
5. street6. festive
7. costume8. activities
9. ceremony10. highlight

Exercise 2: Rewrite the sentences 

(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)

  1. festival/ is/ an/ organized/ event/ that/ celebrates/ special/ occasion/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. parade/ is/ procession/ with/ floats/ and/ performers/ often/ in/ festivals/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. fireworks/ display/ is/ show/ of/ colorful/ explosions/ in/ the/ sky/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. traditional/ customs/ are/ practices/ that/ are/ part/ of/ festivals/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. costume/ worn/ during/ festivals/ is/ often/ elaborate/ and/ decorative/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

1. A festival is an organized event that celebrates a special occasion. 

=> Giải thích: Một lễ hội là một sự kiện được tổ chức để kỷ niệm một dịp đặc biệt.

2. A parade is a procession with floats and performers often featured in festivals. 

=> Giải thích: Một cuộc diễu hành là một đoàn diễu hành với các xe trang trí và các nghệ sĩ biểu diễn thường xuất hiện trong lễ hội.

3. A fireworks display is a show of colorful explosions in the sky. 

=> Giải thích: Một màn bắn pháo hoa là một buổi trình diễn các vụ nổ màu sắc trên bầu trời.

4. Traditional customs are practices that are part of festivals. 

=> Giải thích: Các phong tục truyền thống là những thói quen là một phần của lễ hội.

5. A costume worn during festivals is often elaborate and decorative. 

=> Giải thích: Trang phục được mặc trong các lễ hội thường phức tạp và trang trí.

11. Kết luận

Nắm vững từ vựng tiếng Anh về lễ hội là rất cần thiết đối với bất kỳ ai muốn tham gia vào các sự kiện văn hóa, hiểu rõ các truyền thống đặc trưng hoặc chuẩn bị cho những dịp lễ quan trọng. Danh sách hơn 350 từ vựng tiếng Anh về lễ hội mới nhất được mình tổng hợp đầy đủ từ các nguồn uy tín giúp bạn mở rộng từ vựng để có thể tìm hiểu về lĩnh vực này một cách chính xác.

Qua bài viết trên, nếu các bạn có câu hỏi thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để thầy cô Vietop English giải đáp cho bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một vài chủ đề từ vựng khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Festivals and Celebrations Vocabulary in English: https://www.learnenglish.com/vocabulary/festivals-celebrations/learn-festivals-and-celebrations-vocabulary-in-english/ – Ngày truy cập: 08/08/2024
  • Festivals Words: https://relatedwords.io/festivals – Ngày truy cập: 08/08/2024
Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h