Vào kỳ thi IELTS ngày 16/11/2024, đề thi IELTS Writing đã cho dạng bài biểu đồ tròn trong Writing Task 1, và dạng bài Agree – Disagree trong Writing Task 2.
Trong bài viết này, mình sẽ tiến hành phân tích đề thi và đưa ra hướng dẫn tiếp cận đề một cách hiệu quả nhằm hỗ trợ bạn chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho kỳ thi IELTS. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu đề bài của Writing Task 1 và Task 2 trong kỳ thi IELTS ngày 16/11/2024.
- Đề IELTS Writing Task 1: The pie charts compare the percentage of students enrolling in various courses at an adult education centre in 1985 and this year. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
- Đề IELTS Writing Task 2: For many people, the reason they work hard is to earn money. To what extent do you agree or disagree?
Sau đó, mình sẽ tiến hành giải đề IELTS Writing ngày 16/11/2024 thông qua việc phân tích đề, lập dàn ý, và sau đó đưa ra bài mẫu ở band 5.0+ và band 7.5+.
Cùng mình học bài thôi!
1. IELTS Writing Task 1
The pie charts compare the percentage of students enrolling in various courses at an adult education centre in 1985 and this year. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. |
(Biểu đồ tròn so sánh phần trăm sinh viên đăng ký các khóa học tại một trung tâm giáo dục cho người lớn vào năm 1985 và năm nay. Tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và báo cáo những chi tiết chính của biểu đồ và so sánh những thông tin liên quan.) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (pie chart)
- Topic: Phần trăm sinh viên đăng ký các môn học ở một trung tâm
- Place: N/A
- Number of factors: 6
- Time: Năm 1985 và thời điểm hiện tại
- Tense: Các thì quá khứ và hiện tại
- Nhóm dữ liệu:
- Năm 1985:
- Nhiều sinh viên đăng ký học Modern Languages nhất, theo sau là Fitness and dance.
- Art, Cookery và Local history có số lượng sinh viên tương đồng nhau.
- Môn Music appreciation có ít người đăng ký học nhất.
- Hiện tại:
- IT là môn có nhiều sinh viên đăng ký nhất, theo sau là Fitness and dance.
- Cookery, Modern languages, và Art có số lượng sinh viên gần bằng nhau, với Art chiếm phần trăm thấp nhất.
- Môn Music appreciation và Local history không còn trong chương trình dạy học.
- Năm 1985:
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
- Modern languages experienced a decline in enrollment, while IT emerged as a new, popular course this year.
- Fitness and dance retained its proportion, while other subjects such as cookery, art, and local history saw smaller shifts.
Body paragraph 1: 1985 | Body paragraph 2: Present time |
– Modern languages led with 24% of enrollments, followed by fitness and dance at 22%. – Cookery (14%), local history (15%), and art (17%) accounted for moderate enrollment. – Music appreciation was the least popular, with just 8%. | – IT took a significant share at 27%, surpassing modern languages as the most popular course. – Modern languages dropped to 17%, cookery increased to 19%, and fitness and dance maintained its 22% share. – Art slightly declined to 15%, while local history and music appreciation disappeared. |
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách viết introduction task 1 đơn giản cực hấp dẫn
- Cách viết overview task 1 – Những yếu tố quan trọng cần nắm vững
- Các cụm từ cần tránh trong IELTS Writing
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The pie charts shows the percentage of students who joined in different courses at an adult education centre in 1985 and now. Overall, there are big changes in some courses, like the rise of IT and the drop in modern languages, but some courses, like fitness and dance, stayed same.
In 1985, modern languages was the most favorite course, with 24% of students choosing it. Fitness and dance came second with 22%. Art was at 17%, while cookery and local history had 14% and 15% each. Music appreciation was the least popular, only 8%.
This year, IT becomes the most popular subject, taking 27% of students, which is more than modern languages, which fell to 17%. Cookery went up to 19%, and fitness and dance stayed the same at 22%. Art decreased a bit to 15%. Local history and music appreciation are no longer there, meaning no students joined them.
1.3.2. Bài mẫu band 7.5+
The pie charts illustrate the proportion of students registering for various courses at an education centre for adults in 1985 and the present year.
Overall, there have been significant changes in the popularity of certain courses, particularly the emergence of IT, while some subjects such as fitness and dance have maintained their share of students.
In 1985, modern languages were the most popular, attracting 24% of enrollments. Fitness and dance followed closely at 22%, while art accounted for 17%. Local history and cookery saw moderate interest, with 15% and 14%, respectively. Music appreciation had the smallest share of students, at only 8%.
This year, IT emerged as the most popular subject, comprising 27% of enrollments. Fitness and dance retained its 22% share, remaining consistent over time. Meanwhile, modern languages saw a significant drop from 24% to 17%, and cookery grew modestly from 14% to 19%. Art experienced a slight decline, falling from 17% to 15%. Notably, local history and music appreciation courses disappeared entirely.
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Particularly /pərˈtɪk.jə.lɚ.li/ | (adverb) đặc biệt, nhất là E.g. She enjoys outdoor activities, particularly hiking and camping. (Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là leo núi và cắm trại.) |
Emergence /ɪˈmɜːr.dʒəns/ | (noun) sự xuất hiện, sự nổi lên E.g. The emergence of new technologies has transformed the way we communicate. (Sự xuất hiện của các công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Enrollment /ɪnˈroʊl.mənt/ | (noun) việc ghi danh, việc đăng ký học E.g. Enrollment in online courses has increased significantly over the past few years. (Sự ghi danh vào các khóa học trực tuyến đã tăng đáng kể trong vài năm qua.) |
Account for /əˈkaʊnt fɔːr/ | (phrasal verb) giải thích, chiếm (tỷ lệ, phần) E.g. Women account for 60% of the total workforce in this company. (Phụ nữ chiếm 60% tổng lực lượng lao động trong công ty này.) |
Moderate /ˈmɑː.dər.ət/ | (adjective) vừa phải, trung bình E.g. The company reported a moderate increase in profits this quarter. (Công ty báo cáo mức tăng lợi nhuận vừa phải trong quý này.) |
Comprise /kəmˈpraɪz/ | (verb) bao gồm, gồm có E.g. The course comprises five modules, each focusing on a different skill. (Khóa học bao gồm năm học phần, mỗi học phần tập trung vào một kỹ năng khác nhau.) |
Consistent /kənˈsɪs.tənt/ | (adjective) nhất quán, đồng đều, ổn định E.g. Her performance has been consistent throughout the season, making her the team’s top player. (Phong độ của cô ấy luôn ổn định trong suốt mùa giải, khiến cô ấy trở thành cầu thủ xuất sắc nhất của đội.) |
Meanwhile /ˈmiːn.waɪl/ | (adverb) trong khi đó, trong lúc đó E.g. He was preparing dinner; meanwhile, his sister was setting the table. (Anh ấy đang chuẩn bị bữa tối; trong khi đó, em gái anh ấy đang dọn bàn.) |
Notably /ˈnoʊ.tə.bli/ | (adverb) đáng chú ý, đặc biệt là E.g. Several employees were promoted this year, notably those who excelled in leadership roles. (Nhiều nhân viên đã được thăng chức trong năm nay, đặc biệt là những người xuất sắc trong vai trò lãnh đạo.) |
1.5. Cấu trúc
1.5.1. Câu phức sử dụng While
[Mệnh đề chính], Noun phrase + while + [mệnh đề liên kết] |
E.g. There have been significant changes in the popularity of certain courses, particularly the emergence of IT, while some subjects such as fitness and dance have maintained their share of students.
(Đã có những thay đổi đáng kể trong mức độ phổ biến của một số khóa học, đặc biệt là sự xuất hiện của công nghệ thông tin (IT), trong khi một số môn học như thể dục và khiêu vũ vẫn duy trì được tỷ lệ học viên của mình.)
=> Sử dụng câu phức với mệnh đề chính là “There have been significant changes in the popularity of certain courses”, cụm danh từ “particularly the emergence of IT” đóng vai trò bổ nghĩa cho “certain courses”, mệnh đề liên kết “while some subjects such as fitness and dance have maintained their share of students.” bắt đầu bằng “while”.
=> Việc sử dụng câu phức giúp bao gồm nhiều thông tin trong cùng một câu, thay vì phải sử dụng nhiều câu đơn, giúp bạn tăng điểm Grammatical Range & Accuracy.
1.5.2. Câu phức sử dụng cụm hiện tại phân từ
[Mệnh đề chính], V-ing + N |
E.g. This year, IT emerged as the most popular subject, comprising 27% of enrollments.
(Năm nay, IT nổi lên thành môn học phổ biến nhất, có 27% sinh viên đăng ký.)
=> Câu phức với mệnh đề chính là “IT emerged as the most popular subject”, có cụm hiện tại phân từ “comprising 27% of enrollments” để bổ sung thông tin cho cụm “the most popular subject”.
1.5.3. Câu ghép với and và meanwhile ở đầu câu
Meanwhile, S1 + V1, and + S2 + V2 |
E.g. Meanwhile, modern languages saw a significant drop from 24% to 17%, and cookery grew modestly from 14% to 19%.
(Trong khi đó, các ngôn ngữ hiện đại chứng kiến một sự giảm đáng kể từ 24% xuống còn 17%, và nấu ăn tăng nhẹ từ 14% lên 19%.)
=> Câu ghép với 2 mệnh đề độc lập là “modern languages saw a significant drop from 24% to 17%” và “cookery grew modestly from 14% to 19%” được nối với nhau bằng từ nối “and”. Ngoài ra, từ “Meanwhile” được sử dụng ở đầu câu để đưa ra câu có ý ngược lại với câu trước.
=> Giúp người đọc dễ đọc hơn, cũng như là tăng điểm ở tiêu chí Lexical Resource và Coherence & Cohesion.
Xem thêm:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 07/11/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 02/11/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 19/10/2024
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu chi tiết
2. IELTS Writing Task 2
For many people, the reason they work hard is to earn money. To what extent do you agree or disagree? |
(Đối với nhiều người, lý do mà họ làm việc chăm chỉ là để kiếm tiền. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này tới mức nào?) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Agree or disagree
- Từ khóa: People, reason they work hard, to earn money, agree or disagree.
- Phân tích yêu cầu: Đề bài cho bạn một quan điểm, là lý do duy nhất để người ta làm việc chăm chỉ là kiếm tiền, sau đó yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân, là đồng ý hay không đồng ý với quan điểm đó, và đưa ra lý do tại sao.
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân. (Dàn ý này sẽ viết theo hướng Agree) | |
Body paragraph 1: – Point: People work hard to achieve a better standard of living by way of increasing income + Explanation: Money is essential for better housing, healthcare, education, and leisure activities. + Evidence: An individual striving to move from a small apartment to a larger house is motivated to work longer hours or take on additional responsibilities at work. + Link: The pursuit of a higher income to elevate one’s living standards is a strong motivator for hard work. | |
Body paragraph 2: – Point: People work hard to accumulate wealth for future financial security, such as retirement or emergencies. + Explanation: Wealth accumulation ensures safety during emergencies or retirement. + Evidence: Many individuals save diligently for retirement funds or create emergency savings accounts to shield themselves from financial hardships such as medical crises or job loss. + Link: The desire to safeguard one’s future financially is another critical reason why people dedicate significant effort to their work. | |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
2.3. Bước 3: Bài mẫu
2.3.1. Bài mẫu band 5.0+
People often work hard in their jobs for many reasons, but for most, earning money is the main reason. I agree with this opinion because money helps people live better lives and save for the future. In this essay, I will explain why money motivates people to work hard.
Many people work hard because they want to live comfortably. When they earn more money, they can buy a nice house, eat good food, and send their children to good schools. For example, a person who works extra hours at their job can afford to buy a car or go on a vacation. This shows that people put in more effort to enjoy a better life.
Another reason people work hard is to save money for later. This is because they want to be safe if something bad happens, like losing a job or getting sick. Also, they save money so they can stop working when they get old. For instance, saving for retirement or an emergency fund helps people feel less worried about the future. That is why money is important to them.
In conclusion, people work hard mainly to earn money. They want to live better now and be safe in the future. Although there might be other reasons for working hard, like enjoying their job, money is the most important one.
2.3.2. Bài mẫu band 7.5+
Many people believe that the primary motivation for working hard is to earn money. This essay agrees with the notion, arguing that individuals work diligently to secure a better standard of living and to ensure financial security for the future. Both of these factors highlight how money plays a pivotal role in driving people’s efforts in the workplace.
A significant reason people work hard is to enhance their standard of living, which is largely dependent on their income. Higher salaries enable individuals to afford better housing, access quality healthcare, and provide superior education for their children. For example, an individual striving to move from a small apartment to a larger house is motivated to work longer hours or take on additional responsibilities at work. This drive to improve one’s quality of life is intrinsically linked to earning more money. Therefore, the pursuit of a higher income to elevate one’s living standards is a strong motivator for hard work.
Another key reason why people work hard is to ensure financial stability in the future. Building wealth provides a safety net for unforeseen emergencies or ensures a comfortable retirement. For instance, many individuals save diligently for retirement funds or create emergency savings accounts to shield themselves from financial hardships such as medical crises or job loss. These aspirations compel people to work harder in the present to secure a financially stress-free future. Thus, the desire to safeguard one’s future financially is another critical reason why people dedicate significant effort to their work.
In conclusion, money is undeniably one of the primary motivators for hard work. People are driven to improve their living standards and to accumulate wealth for future security, both of which require substantial financial resources. While other factors like passion or job satisfaction may also influence one’s commitment, the need for financial stability and comfort often takes precedence.
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Notion /ˈnoʊ.ʃən/ | (noun) khái niệm, ý niệm, quan điểm E.g. The notion of lifelong learning has become increasingly important in today’s society. (Khái niệm học tập suốt đời ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện nay.) |
Diligently /ˈdɪl.ɪ.dʒənt.li/ | (adverb) một cách chăm chỉ, siêng năng E.g. She studied diligently to prepare for her final exams. (Cô ấy học hành chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.) |
Financial security /faɪˈnæn.ʃəl sɪˈkjʊr.ə.ti/ | (noun phrase) sự an toàn tài chính E.g. Having a stable job is essential for achieving financial security. (Có một công việc ổn định là điều cần thiết để đạt được sự an toàn tài chính.) |
Pivotal role /ˈpɪv.ə.t̬əl roʊl/ | (noun phrase) vai trò then chốt, quan trọng. E.g. Technology plays a pivotal role in modern education. (Công nghệ đóng vai trò then chốt trong giáo dục hiện đại.) |
Standard of living /ˈstæn.dɚd əv ˈlɪv.ɪŋ/ | (noun phrase) mức sống, tiêu chuẩn sống E.g. A higher income often leads to an improved standard of living. (Thu nhập cao hơn thường dẫn đến mức sống được cải thiện.) |
Intrinsically /ɪnˈtrɪn.zɪ.kli/ | (adverb) về bản chất E.g. Art and culture are intrinsically valuable to human society. (Nghệ thuật và văn hóa có giá trị về bản chất đối với xã hội loài người.) |
Motivator /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɚ/ | (noun) động lực, người thúc đẩy E.g. Recognition from peers can be a powerful motivator for employees. (Sự công nhận từ đồng nghiệp có thể là một động lực mạnh mẽ cho nhân viên.) |
Safety net /ˈseɪf.ti net/ | (noun phrase) mạng lưới an toàn E.g. Government programs provide a safety net for people facing financial difficulties. (Các chương trình của chính phủ cung cấp một mạng lưới an toàn cho những người gặp khó khăn tài chính.) |
Unforeseen /ˌʌn.fɚˈsiːn/ | (adjective) không lường trước được E.g. The project faced delays due to unforeseen circumstances. (Dự án bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được.) |
Savings account /ˈseɪ.vɪŋz əˌkaʊnt/ | (noun phrase) tài khoản tiết kiệm E.g. She opened a savings account to set aside money for her future plans. (Cô ấy mở một tài khoản tiết kiệm để dành tiền cho các kế hoạch trong tương lai.) |
Medical crisis /ˈmed.ɪ.kəl ˈkraɪ.sɪs/ | (noun phrase) khủng hoảng y tế, tình trạng khẩn cấp về y tế E.g. The country faced a medical crisis due to the rapid spread of the epidemic. (Đất nước đã đối mặt với một khủng hoảng y tế do sự lây lan nhanh chóng của dịch bệnh.) |
Aspiration /ˌæs.pəˈreɪ.ʃən/ | (noun) khát vọng, nguyện vọng E.g. Her aspiration to become a doctor motivated her to work tirelessly. (Khát vọng trở thành bác sĩ đã thúc đẩy cô ấy làm việc không mệt mỏi.) |
Compel /kəmˈpel/ | (verb) bắt buộc, ép buộc E.g. The rising costs of living compel many people to take on multiple jobs. (Chi phí sinh hoạt tăng cao buộc nhiều người phải làm nhiều công việc.) |
Financially stress-free future /faɪˈnæn.ʃəli strɛs friː ˈfjuː.tʃɚ/ | (noun phrase) tương lai không áp lực tài chính E.g. Planning and saving early can help you achieve a financially stress-free future. (Lập kế hoạch và tiết kiệm sớm có thể giúp bạn đạt được một tương lai không áp lực tài chính.) |
Undeniably /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bli/ | (adverb) không thể phủ nhận, chắc chắn E.g. Undeniably, education plays a crucial role in shaping a person’s future. (Không thể phủ nhận rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của một người.) |
Accumulate wealth /əˈkjuː.mjə.leɪt wɛlθ/ | (verb phrase) tích lũy tài sản, của cải E.g. Investing wisely is an effective way to accumulate wealth over time. (Đầu tư khôn ngoan là một cách hiệu quả để tích lũy tài sản theo thời gian.) |
Substantial /səbˈstæn.ʃəl/ | (adjective) đáng kể, lớn lao, quan trọng E.g. The company made substantial investments in renewable energy projects. (Công ty đã thực hiện những khoản đầu tư đáng kể vào các dự án năng lượng tái tạo.) |
Take precedence /teɪk ˈpres.ɪ.dəns/ | (verb phrase) ưu tiên, được đặt lên hàng đầu E.g. In emergency situations, saving lives must take precedence over everything else. (Trong các tình huống khẩn cấp, việc cứu sống con người phải được ưu tiên hơn tất cả mọi thứ.) |
2.5. Cấu trúc
2.5.1. Mệnh đề quan hệ không xác định với which làm chủ ngữ
[Mệnh đề chính], which + V + O |
E.g. A significant reason people work hard is to enhance their standard of living, which is largely dependent on their income.
(Một lý do quan trọng khiến người ta làm việc chăm chỉ là để nâng cao mức sống của họ, điều này phần lớn phụ thuộc vào thu nhập của họ.)
=> Câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định với which “which is largely dependent on their income” để bổ sung thông tin cho cụm “standard of living”, giúp tăng tính dễ hiểu của câu, đồng thời đưa thêm thông tin vào câu mà không phải tạo thêm câu đơn.
2.5.2. Phép song song
S + V + O1 + to + V-inf + O2, V-inf + O3, V-inf + O4 |
E.g. Higher salaries enable individuals to afford better housing, access quality healthcare, and provide superior education for their children.
(Mức lương cao hơn cho phép các cá nhân có thể chi trả cho nhà ở tốt hơn, tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng và cung cấp nền giáo dục vượt trội cho con cái của họ.)
=> Câu sử dụng phép song song với 3 động từ ở dạng giống nhau và liên tiếp nhau “afford”, “access”, “provide” với mục đích liệt kê. Phép song song trong câu này còn làm cho câu có nhịp điệu, giúp người đọc dễ đọc hơn.
2.5.3. Câu phức sử dụng while
While + [mệnh đề phụ], [mệnh đề chính] |
E.g. While other factors like passion or job satisfaction may also influence one’s commitment, the need for financial stability and comfort often takes precedence.
(Mặc dù các yếu tố khác như đam mê hoặc sự hài lòng trong công việc cũng có thể ảnh hưởng đến sự cam kết của một người, nhưng nhu cầu về sự ổn định và thoải mái tài chính thường được đặt lên hàng đầu.)
=> Câu phức với mệnh đề chính “the need for financial stability and comfort often takes precedence” và mệnh đề nhượng bộ bắt đầu bằng “While other factors like passion or job satisfaction may also influence one’s commitment”.
=> Thông thường, các mệnh đề bắt đầu bằng “while” sẽ là mệnh đề liên kết, nhưng trong trường hợp này, “while” được sử dụng để đưa ra nội dung ngược lại, hoặc kém quan trọng hơn nội dung trong mệnh đề chính.
=> Giúp cho câu mang được nhiều thông tin hơn, giúp cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp của bạn với giám khảo.
3. Kết bài
Như vậy, trong bài giải đề IELTS Writing ngày 16/11/2024 chúng ta đã đi qua các bước phân tích đề bài, lập dàn ý, đưa ra bài mẫu ở band 5.0+ và 7.5+, sau đó chỉ ra các từ vựng và cấu trúc câu nổi bật trong các bài mẫu band 7.5+, giúp bạn hiểu rõ các bước phân tích và tiến hành làm bài IELTS Writing.
Mình hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại những thông tin hữu ích giúp bạn ôn luyện IELTS hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, xin bạn đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết.
Để nhận thêm nhiều bài mẫu giải đề Writing mới nhất, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Writing sample tại Vietop English. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!