Turn on là một cụm từ ngắn gọn nhưng ẩn chứa vô vàn ý nghĩa và ứng dụng. Vì vậy, nó thường gây ra nhiều nhiễu loạn cho người học. Do đó, bài viết này sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá những tầng nghĩa thú vị và đầy màu sắc của cụm từ quen thuộc này, từ công nghệ đến cảm xúc, mở ra một cách nhìn mới và sáng tạo.
Và bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao cụm từ turn on lại có nhiều ý nghĩa đến vậy? Turn on có thể đơn giản là bật một chiếc đèn, nhưng nó cũng có thể kích hoạt niềm đam mê, tạo động lực hoặc khơi dậy sự hứng thú trong cuộc sống.
Vậy cụm từ này thực sự đặc biệt như thế nào? Hãy cùng khám phá qua những ví dụ và cách sử dụng đa dạng của turn on là gì trong bài viết này!
Nội dung quan trọng |
– Turn on là một phrasal verb có nghĩa là bật hoặc kích hoạt một thiết bị hoặc hệ thống. Ngoài ra, turn on còn có nghĩa là thu hút một ai đó. – Các cấu trúc thường gặp với turn on: + Turn on someone: Trở nên thù địch hoặc tấn công ai đó, cả về thể chất lẫn lời nói. + Turn someone on: Làm cho ai đó cảm thấy hứng thú, phấn khích hoặc bị thu hút. + Turn someone on to something: Giới thiệu hoặc làm cho ai đó quan tâm, thích thú đến một điều gì đó mới mẻ. + Turn something on its head: Đảo ngược hoàn toàn cách hiểu, cách nhìn hoặc tình huống của một vấn đề nào đó, tạo ra một quan điểm hoàn toàn mới và khác biệt. + Turn something on: Bật hoặc kích hoạt một thiết bị, máy móc, hoặc hệ thống. + Turn on something: Tập trung, dựa vào hoặc xoay quanh một yếu tố hoặc vấn đề nào đó. |
1. Turn on là gì?
Phiên âm: /tɝːn/ /ɑːn/
Turn on là một phrasal verb with turn có nghĩa là bật hoặc kích hoạt một thiết bị hoặc hệ thống. Ngoài ra, turn on còn có nghĩa là thu hút một ai đó. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp khác nhau, turn on sẽ mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Dưới đây là một số ý nghĩa của turn on trong tiếng Anh:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Kích hoạt hoặc bật thiết bị. | Turn on the TV. (Bật TV lên.) |
Khơi dậy cảm xúc với một ai đó. | Her smile really turns me on. (Nụ cười của cô ấy thực sự cuốn hút đối với tôi). |
Khơi dậy hứng thú hoặc động lực. | The lecture on quantum physics really turned him on to science. (Bài giảng về vật lý lượng tử thực sự khơi dậy niềm đam mê khoa học của anh ấy.) |
Chuyển hướng hoặc thay đổi thái độ. | He turned on his friends after getting promoted. (Anh ấy thay đổi thái độ với bạn bè sau khi được thăng chức.) |
Kích thích giác quan về âm nhạc, phim ảnh, nghệ thuật. | The concert really turned the audience on. (Buổi hòa nhạc thực sự làm khán giả phấn khích.) |
Kích hoạt quy trình công việc. | Turn on the project management system to track the progress. (Kích hoạt hệ thống quản lý dự án để theo dõi tiến độ.) |
2. Các cụm từ thường gặp với turn on
Dưới đây là một số các cụm từ thường gặp với turn on:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn on a dime | Di chuyển hoặc thay đổi hướng rất nhanh chóng và dễ dàng. | This car can turn on a dime, making it perfect for city driving. (Chiếc xe này có thể quay đầu rất nhanh chóng, làm cho nó hoàn hảo để lái trong thành phố.) |
Turn on the charm | Sử dụng sự quyến rũ hoặc sức hấp dẫn của mình để đạt được mục tiêu hoặc gây ấn tượng với ai đó. | When he needs something, she really knows how to turn on the charm. (Khi cô ấy cần gì đó, cô ấy thực sự biết cách sử dụng sức hút riêng của mình.) |
Turn on one’s heel | Quay lưng lại hoặc xoay người lại một cách nhanh chóng. | After hearing the bad news, she turned on her heel and left the room. (Sau khi nghe tin xấu, cô ấy quay lưng lại và rời khỏi phòng.) |
Turn on the waterworks | Bắt đầu khóc, đặc biệt là một cách giả vờ hoặc để tạo sự thương cảm. | Whenever she doesn’t get her way, she turns on the waterworks. (Mỗi khi cô ấy không đạt được điều mình muốn, cô ấy lại bắt đầu khóc lóc.) |
Turn on somebody | Trở nên thù địch hoặc tấn công ai đó, cả về thể chất lẫn lời nói. | He suddenly turned on his best friend during the argument. (Anh ấy đột nhiên trở nên thù địch với bạn thân nhất của mình trong cuộc cãi vã.) |
Turn on its head | Hoàn toàn thay đổi cách nghĩ hoặc cách nhìn nhận về một vấn đề. | The new evidence turned the entire case on its head. (Bằng chứng mới đã hoàn toàn thay đổi cách nhìn nhận về toàn bộ vụ án.) |
Turn on a tap | Bắt đầu một cách dễ dàng hoặc làm một điều gì đó đơn giản. | He can turn on a tap when it comes to writing stories. (Anh ấy có thể bắt đầu viết truyện một cách dễ dàng.) |
Turn on like a light switch | Thay đổi đột ngột, thường là về cảm xúc hoặc hành vi. | Her mood can turn on like a light switch, one minute happy, the next minute angry. (Tâm trạng của cô ấy có thể thay đổi đột ngột, một phút trước còn vui vẻ, phút sau đã tức giận.) |
Xem thêm:
- Turn up là gì? Cách sử dụng turn up trong tiếng Anh
- Turn out là gì? Cấu trúc turn out trong tiếng Anh
- Turn to là gì? Ý nghĩa và cách dùng turn to trong tiếng Anh
3. Một số cấu trúc với turn on
Sau đây là một số cấu trúc thường dùng với turn on kèm theo ví dụ chi tiết:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn on someone | Trở nên thù địch hoặc tấn công ai đó, cả về thể chất lẫn lời nói. | He suddenly turned on his best friend during the argument. (Anh ấy đột nhiên trở nên thù địch với bạn thân nhất của mình trong cuộc cãi vã.) The way he plays the guitar really turns on everyone in the audience. (Cách anh ấy chơi guitar thực sự làm mọi người trong khán giả phấn khích.) |
Turn someone on | Làm cho ai đó cảm thấy hứng thú, phấn khích hoặc bị thu hút. | His deep voice and charming personality really turn her on. (Giọng nói trầm và tính cách quyến rũ của anh ấy thực sự làm cô ấy bị thu hút.) The way she talks about her passions turns me on intellectually. (Cách cô ấy nói về những đam mê của mình khiến tôi hứng thú về mặt trí tuệ.) |
Turn someone on to something | Giới thiệu hoặc làm cho ai đó quan tâm, thích thú đến một điều gì đó mới mẻ. | My friend turned me on to a new type of music that I had never heard before. (Bạn tôi đã giới thiệu cho tôi một thể loại âm nhạc mới mà trước đây tôi chưa từng nghe.) She turned him on to yoga, and now he practices it every morning. (Cô ấy đã giới thiệu yoga cho anh ấy, và bây giờ anh ấy tập luyện mỗi sáng.) |
Turn something on its head | Đảo ngược hoàn toàn cách hiểu, cách nhìn hoặc tình huống của một vấn đề nào đó, tạo ra một quan điểm hoàn toàn mới và khác biệt. | The new technology turned traditional farming methods on their head. (Công nghệ mới đã đảo lộn hoàn toàn các phương pháp canh tác truyền thống.) Her innovative approach turned the old marketing strategies on their head. (Cách tiếp cận sáng tạo của cô ấy đã hoàn toàn đảo lộn các chiến lược tiếp thị cũ.) |
Turn something on | Bật hoặc kích hoạt một thiết bị, máy móc, hoặc hệ thống. | Can you turn on the lights, please? (Bạn có thể bật đèn lên được không?) She forgot to turn on the alarm before leaving the house. (Cô ấy quên bật báo động trước khi rời khỏi nhà.) |
Turn on something | Tập trung, dựa vào hoặc xoay quanh một yếu tố hoặc vấn đề nào đó. | The success of the project will turn on how well the team collaborates. (Thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào việc đội ngũ hợp tác tốt như thế nào.) His entire argument turns on a single piece of evidence. (Toàn bộ lập luận của anh ấy xoay quanh một bằng chứng duy nhất.) |
4. Từ đồng nghĩa với turn on
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với turn on, cùng theo dõi để có thêm nhiều từ vựng hay sử dụng thay thế turn on trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa với turn on | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Activate | /ˈæk.tə.veɪt/ | Kích hoạt, bật (đặc biệt trong các thiết bị điện tử hoặc tính năng). | The motion sensor activates the lights when someone walks by. (Cảm biến chuyển động kích hoạt đèn khi có người đi qua.) |
Switch on | /swɪtʃ/ /ɑːn/ | Bật, kích hoạt (đặc biệt khi nói về đèn hoặc các thiết bị điện tử). | Please switch on the television; the show is about to start. (Hãy bật tivi; chương trình sắp bắt đầu.) |
Power up | /ˈpaʊ.ɚ/ /ʌp/ | Bật nguồn, kích hoạt (đặc biệt khi nói về máy tính hoặc các thiết bị điện tử). | It takes a few minutes to power up the computer in the morning. (Mất vài phút để bật máy tính vào buổi sáng.) |
Start up | /stɑːrt/ /ʌp/ | Khởi động, bắt đầu (đặc biệt khi nói về máy tính hoặc hệ thống). | The car takes a while to start up on cold mornings. (Xe mất một thời gian để khởi động vào những buổi sáng lạnh.) |
Ignite | /ɪɡˈnaɪt/ | Kích hoạt, bật (thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc sự hứng thú). | Her passionate speech ignited a sense of hope among the audience. (Bài diễn thuyết đam mê của cô ấy đã thắp sáng hy vọng trong tâm trí của khán giả.) |
Excite | ɪkˈsaɪt/ | Kích thích, làm hứng thú (đặc biệt trong ngữ cảnh tâm trí hoặc cảm xúc). | The new project excites me; I can’t wait to get started. (Dự án mới khiến tôi cảm thấy hứng khởi; tôi không thể chờ đợi để bắt đầu.) |
Energize | /ˈen.ɚ.dʒaɪz/ | Cung cấp năng lượng, làm cho sôi động hoặc hứng khởi. | Drinking coffee in the morning energizes me for the day ahead. (Uống cà phê vào buổi sáng làm cho tôi đầy năng lượng cho ngày tiếp theo.) |
Trigger | /ˈtrɪɡ.ɚ/ | Kích hoạt, khởi động (đặc biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tâm lý). | Certain scents can trigger memories from our childhood. (Một số hương liệu cụ thể có thể kích hoạt những ký ức từ tuổi thơ của chúng ta.) |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Kích hoạt, tham gia (thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tác xã hội hoặc tâm trạng). | The speaker engaged the audience by asking thought-provoking questions. (Người diễn thuyết đã thu hút sự quan tâm của khán giả bằng cách đặt câu hỏi gây tranh cãi.) |
5. Từ trái nghĩa với turn on
Mở rộng thêm vốn từ để vân dụng đa dạng trong bài nói/ viết tiếng Anh với những từ/ cụm từ trái nghĩa với turn on thường gặp.
Từ trái nghĩa với turn on | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn off | /tɝːn/ /ɑːf/ | Tắt, ngừng hoạt động. | Please remember to turn off the lights when you leave the room. (Hãy nhớ tắt đèn khi bạn rời phòng.) |
Switch off | /swɪtʃ/ /ɑːf/ | Tắt, ngắt nguồn. | Don’t forget to switch off the television before you go to bed. (Đừng quên tắt tivi trước khi bạn đi ngủ.) |
Power down | /ˈpaʊ.ɚ/ /daʊn/ | Tắt nguồn, ngừng hoạt động. | The computer automatically powers down after a period of inactivity. (Máy tính tự động tắt nguồn sau một khoảng thời gian không hoạt động.) |
Shut down | /ʃʌt/ /daʊn/ | Tắt máy, đóng cửa. | Make sure to shut down your computer properly before unplugging it. (Hãy đảm bảo tắt máy tính của bạn một cách đúng đắn trước khi rút dây điện.) |
Deactivate | /ˌdiˈæk.tɪ.veɪt/ | Vô hiệu hóa, ngừng hoạt động. | You can deactivate the alarm system by entering the security code. (Bạn có thể vô hiệu hóa hệ thống báo động bằng cách nhập mã bảo mật.) |
Disable | /dɪˈseɪ.bəl/ | Vô hiệu hóa, ngắt kết nối hoặc chức năng. | The teacher disabled the internet connection during the exam to prevent cheating. (Giáo viên đã vô hiệu hóa kết nối internet trong kỳ thi để ngăn chặn việc gian lận.) |
Stop | /stɑːp/ | Dừng, ngừng hoạt động. | I stopped the machine when I noticed something was wrong. (Tôi đã dừng máy khi nhận ra có điều gì đó không ổn.) |
Kill | /kɪl/ | Tắt, chấm dứt một cách đột ngột. | The technician had to kill the power to the building to perform maintenance. (Kỹ thuật viên phải ngừng cung cấp điện cho toà nhà để thực hiện bảo dưỡng.) |
Power off | /ˈpaʊ.ɚ/ /ɑːf/ | Tắt nguồn, ngừng cung cấp điện. | Remember to power off your phone during the flight. (Hãy nhớ tắt nguồn điện thoại của bạn trong suốt chuyến bay.) |
Close | /kloʊz/ | Đóng, kết thúc hoạt động hoặc một quá trình nào đó. | It’s time to close the shop for the day. (Đã đến lúc đóng cửa hàng cho ngày hôm nay.) |
6. Bài tập về turn on
Các bài tập về turn on dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Viết câu dựa trên từ có sẵn.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chọn đáp án đúng A, B, C.
Cùng mỉnh củng cố kiến thức về turn on để vận dụng tốt trong các bài tập thực hành bên dưới:
Exercise 1: Write an English sentence based on the Vietnamese sentence provided
(Bài tập 1: Viết câu bằng tiếng Anh dựa trên câu tiếng Việt được cấp )
1. Tắt đèn trước khi ra khỏi phòng.
=> ………………………………………………………………………….
2. Cô ấy quên bật bếp, vì vậy nước không sôi.
=> ………………………………………………………………………….
3. Đừng quên bật chế độ máy bay trên điện thoại của bạn trong chuyến bay.
=> ………………………………………………………………………….
4. Tôi luôn bật nhạc khi đang nấu bữa tối.
=> ………………………………………………………………………….
5. Anh ấy bật tivi để xem tin tức.
=> ………………………………………………………………………….
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- air conditioner/ Turn on/ the/ too hot/ gets/ it/ if/ .
=> ………………………………………………………………………….
- in here/ getting/ Please/ the lights/ it’s/ turn on/ dark/ .
=> ………………………………………………………………………….
- turn on/ console/ can/ to/ you/ play the game/ you/ Before/ need/ the/ .
=> ………………………………………………………………………….
- my curiosity/ turned on/ The mystery novel/ really/ .
=> ………………………………………………………………………….
- dirty clothes/ and/ the/ washing machine/ Turn on/ the/ load/ .
=> ………………………………………………………………………….
Exercise 3: Choose the synonym of turn on
(Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa của turn on)
1. Please ……… the alarm system before leaving the house
- A. active
- B. stop
- C. cease
2. …….. the fan if you’re feeling too warm.
- A. turn off
- B. switch off
- C. switch on
3. It takes a few seconds to …….. the laptop.
- A. turn down
- B. close
- C. power up
4. ……..the engine and let it warm up for a few minutes.
- A. start up
- B. shut down
- C. power off
5. You need to …….. Bluetooth to connect to the speaker.
- A. enable
- B. shut down
- C. power off
7. Các kiến thức liên quan
7.1. Turn me on là gì?
Ý nghĩa: Làm cho tôi cảm thấy hứng thú hoặc bị thu hút
E.g.: Her smile really turns me on. (Nụ cười của cô ấy thực sự làm tôi bị thu hút.)
7.2. Turn on bitlocker là gì?
Ý nghĩa: Bật tính năng mã hóa ổ đĩa BitLocker để bảo vệ dữ liệu trên máy tính.
E.g.: You should turn on BitLocker to secure your files. (Bạn nên bật BitLocker để bảo vệ các tập tin của mình.)
7.3. Turn it on là gì?
Ý nghĩa: Bật hoặc kích hoạt một thiết bị hoặc hệ thống nào đó.
E.g.: Don’t forget to turn it on before using the machine. (Đừng quên bật nó lên trước khi sử dụng máy.)
8. Kết bài
Nếu bạn đã đọc đến đây thì mình tin rằng bạn đã nắm vững được nghĩa turn on là gì và với những điểm kiến thức ở bài viết phía trên đã “bật công tắc” cho tinh thần học tập của bạn. Hãy lưu ý rằng, “bật công tắc” hay “turn on” ở đây không chỉ đơn thuần là bắt đầu mà còn là duy trì và phát triển.
Trong quá trình học nếu có bất kỳ khó khăn nào thì bạn đừng ngần ngại để lại comment dưới bài viết này để được chúng mình giải đáp kịp thời nha. Chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Tài liệu tham khảo:
Turn on: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/turn-on – Truy cập ngày: 31.05.2024