Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì

Run up là gì? Làm thế nào để sử dụng run up trong bài thi IELTS

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, không ít người học gặp khó khăn với các cụm động từ (phrasal verbs) do tính đa nghĩa và sự linh hoạt trong cách sử dụng của chúng. Một trong những cụm từ gây nhiều bối rối là run up. Với ý nghĩa đa dạng, từ việc ám chỉ việc tích tụ nợ nần đến việc đạt được thành tích, run up là một thách thức lớn nhưng cũng đầy thú vị để khám phá. 

Để giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo cụm từ này, bài viết sẽ phân tích các ý nghĩa khác nhau của run up và đưa ra ví dụ cụ thể. Cùng tìm hiểu để nắm vững run up và áp dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi tiếng Anh nhé!

Nội dung quan trọng
– Run up là cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm tích lũy nợ, may nhanh, và đạt được số lượng hoặc mức độ lớn trong thời gian ngắn. Hiểu rõ các ý nghĩa này giúp sử dụng đúng trong giao tiếp và kỳ thi tiếng Anh.
– Ý nghĩa:
+ Tích lũy nợ nần.
+ May nhanh.
+ Tăng số lượng hoặc mức độ nhanh chóng.
+ Chạy lên (một vị trí cao hơn).
+ Kéo lên (cờ hoặc vật gì đó).
+ Chạy tới ai đó để nói chuyện.
– Cấu trúc: Run up something.

1. Run up là gì?

Phiên âm:  /rʌn ʌp/

Run up là cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm tích lũy nợ, may nhanh, và đạt được số lượng hoặc mức độ lớn trong thời gian ngắn. Hiểu rõ các ý nghĩa này giúp sử dụng đúng trong giao tiếp và kỳ thi tiếng Anh.

E.g.:

  • He managed to run up a huge debt on his credit card. (Anh ấy đã tích lũy một khoản nợ khổng lồ trên thẻ tín dụng của mình.)
  • She ran up a new dress in just a few hours. (Cô ấy đã may nhanh một chiếc váy mới chỉ trong vài giờ.)
  • The company has run up impressive profits this quarter. (Công ty đã đạt được lợi nhuận ấn tượng trong quý này.)
Run up là gì?
Run up là gì?

Cụm động từ run up có thể có các ý nghĩa sau:

Ý nghĩaVí dụ
Chạy lên (một vị trí cao hơn)The cat ran up the tree to escape the dog. (Con mèo đã chạy lên cây để trốn con chó.)
Kéo lên (cờ hoặc vật gì đó)They ran up the flag to celebrate the victory. (Họ đã kéo lá cờ lên để ăn mừng chiến thắng.)
Chạy lên tới ai đó để nói chuyệnShe ran up to him to share the good news. (Cô ấy chạy lên tới anh ấy để chia sẻ tin vui.)

2. Cách dùng cấu trúc run up trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc của run up là gì trong tiếng Anh:

Run up something

Run up something thường liên quan đến việc đạt được một cái gì đó, như điểm số, lợi nhuận, hoặc số lượng. Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự gia tăng hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể và có thể mang ý nghĩa tích cực hơn.

E.g.:

  • He ran up a high score in the quiz, impressing everyone in the room. (Anh ấy đã ghi được số điểm cao trong bài kiểm tra, làm ấn tượng với mọi người trong phòng.)
  • The team managed to run up a large number of sales before the end of the quarter. (Nhóm đã đạt được một số lượng bán hàng lớn trước khi kết thúc quý.)
  • They ran up significant profits from their new product launch. (Họ đã tạo ra lợi nhuận đáng kể từ việc ra mắt sản phẩm mới của mình.)
Cấu trúc run up
Cấu trúc run up

3. Các từ đồng nghĩa với run up

Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run up trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa với run up
Từ đồng nghĩa với run up
Các từ đồng nghĩa với run upPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Accumulate /əˈkjuːmjʊˌleɪt/Tích lũy hoặc gia tăng dần dần.They accumulated a large amount of wealth over the years. (Họ đã tích lũy một số tài sản lớn trong nhiều năm qua.)
Build up /bɪld ʌp/Tăng lên hoặc phát triển một cái gì đó theo thời gian.She built up a substantial client base after starting her own business. (Cô ấy đã xây dựng được một cơ sở khách hàng đáng kể sau khi bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
Increase /ɪnˈkriːs/Làm cho một cái gì đó trở nên lớn hơn về số lượng, mức độ, hoặc cường độ.The company increased its production to meet the rising demand. (Công ty đã tăng sản  lượng của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
Grow /ɡrəʊ/Tăng trưởng hoặc phát triển theo thời gian.The startup grew its user base rapidly in the first year. (Công ty khởi nghiệp đã mở rộng cơ sở người dùng của mình nhanh chóng trong năm đầu tiên.)
Expand/ɪkˈspænd/Mở rộng hoặc làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn.The retailer expanded its operations into new markets. (Nhà bán lẻ đã mở rộng hoạt động của mình vào các thị trường mới.)

4. Các từ trái nghĩa với run up

Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run up trong tiếng Anh:

Các từ trái nghĩa với run inPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Avoid /əˈvɔɪd/Tránh xa hoặc không gặp phải điều gì đó.She avoided running into her ex-boyfriend by taking a different route home. (Cô ấy tránh gặp bạn trai cũ bằng cách đi đường khác về nhà.)
Stay away /steɪ əˈweɪ/Không tiếp xúc hoặc giữ khoảng cách với ai đó hoặc cái gì đó.He decided to stay away from the crowded area to avoid any trouble. (Anh ấy quyết định giữ khoảng cách với khu vực đông đúc để tránh rắc rối.)
Ignore /ɪɡˈnɔːr/Làm ngơ hoặc không chú ý đến ai đó hoặc cái gì đó.She tried to ignore the loud noises outside her window. (Cô ấy cố gắng làm ngơ những tiếng ồn ào bên ngoài cửa sổ.)
Keep away /kiːp əˈweɪ/Giữ khoảng cách hoặc không đến gần.The sign asked visitors to keep away from the construction site. (Biển báo yêu cầu khách tham quan giữ khoảng cách khỏi công trường xây dựng.)
Shun/ʃʌn/Tránh hoặc từ chối tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì đó một cách cố ý.He chose to shun social gatherings to focus on his work. (Anh ấy chọn tránh các buổi tụ tập xã hội để tập trung vào công việc của mình.)

5. Đoạn hội thoại sử dụng run up

Anna: Hey, Tom! Have you noticed how quickly our electricity bill has run up this month?
(Chào Tom! Bạn có nhận thấy hóa đơn điện của chúng ta đã tăng nhanh như thế nào trong tháng này không?)

Tom: Yeah, I saw that. I guess the air conditioner has been running non-stop because of the heatwave.
(Ừ, tôi thấy vậy. Tôi đoán là điều hòa đã hoạt động liên tục vì đợt sóng nhiệt.)

Anna: We should try to cut down on our usage. Maybe we can run up some ideas to reduce our energy consumption.
(Chúng ta nên cố gắng giảm mức sử dụng. Có lẽ chúng ta có thể đưa ra một số ý tưởng để giảm tiêu thụ năng lượng.)

Tom: Good idea. Let’s start by checking all the appliances to make sure they’re turned off when not in use.
(Ý tưởng hay. Hãy bắt đầu bằng việc kiểm tra tất cả các thiết bị để chắc chắn rằng chúng đã được tắt khi không sử dụng.)

6. Ứng dụng của run up vào Speaking

Dưới đây là gợi ý cách áp dụng run up vào bài thi Speaking:

Ứng dụngVí dụ
Mô tả tình trạng chi phí gia tăng: Nói về việc chi phí hoặc nợ nần gia tăng nhanh chóng.

Question: Why did you run up a high bill on your credit card last month? (Tại sao bạn lại tích lũy một khoản nợ cao trên thẻ tín dụng tháng trước?)
Answer: Last month, I ran up quite a high bill on my credit card because I went on an unexpected shopping spree. (Tháng trước, tôi đã tích lũy một khoản nợ khá cao trên thẻ tín dụng vì tôi đã đi mua sắm không có kế hoạch.)
Mô tả tăng tốc độ hoặc tiến trình: Mô tả việc đạt đến một mức độ hoặc giai đoạn nào đó một cách nhanh chóng.
Question: How did the project run up to the final phase quicker than expected? (Làm thế nào mà dự án tiến đến giai đoạn cuối nhanh hơn dự đoán?)
Answer: The project ran up to the final phase much quicker than we anticipated because of the team’s hard work. (Dự án đã tiến đến giai đoạn cuối nhanh hơn chúng tôi dự đoán nhờ vào sự chăm chỉ của đội ngũ.)
Thảo luận về sự tăng trưởng hoặc gia tăng số lượng: Nói về việc gia tăng số lượng hoặc tần suất của một cái gì đó.

Question: What caused the number of visitors to the website to run up dramatically? (Điều gì đã khiến số lượng người truy cập vào trang web tăng lên đáng kể?)
Answer: The number of visitors to the website ran up dramatically after we launched the new advertising campaign. (Số lượng người truy cập vào trang web đã tăng lên đáng kể sau khi chúng tôi khởi động chiến dịch quảng cáo mới.)

7. Bài tập về run up 

Dưới đây là một số bài tập về run up được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Ôn tập nhanh kiến thức về run up trước khi luyện tập các bài tập sau:

Tổng hợp lý thuyết về run up trong tiếng Anh
Tổng hợp lý thuyết về run up trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. During the holiday season, many people tend to ……… large credit card bills.

  • A. run away
  • B. run up
  • C. run in

2. When the deadline approached, the team had to ……… their efforts to complete the project.

  • A. run over
  • B. run off
  • C. run up

3. After the promotion, the number of customers visiting the store ……… rapidly.

  • A. ran up
  • B. ran into
  • C. ran down

4. She didn’t realize she had ……… a huge debt until she checked her bank statement.

  • A. run off
  • B. run into
  • C. run up

5. The hotel manager was worried because the guests had ……… a long list of complaints.

  • A. run away
  • B. run over
  • C. run up
Đáp ánGiải thích
1. B– During the holiday season, many people tend to run up large credit card bills. (Trong mùa lễ, nhiều người có xu hướng tích lũy các hóa đơn thẻ tín dụng lớn.)
– Cụm từ run up nghĩa là tích lũy hoặc gia tăng một khoản nợ hoặc chi phí. Trong câu này, nó diễn tả việc nhiều người tăng các khoản nợ thẻ tín dụng trong mùa lễ.
2. C– When the deadline approached, the team had to run up their efforts to complete the project. (Khi hạn chót đến gần, nhóm phải tăng tốc độ nỗ lực của họ để hoàn thành dự án.)
– Cụm từ run up có thể diễn tả việc gia tăng nỗ lực hoặc tốc độ để đạt mục tiêu. Ở đây, đội phải tăng cường nỗ lực để hoàn thành dự án trước hạn chót.
3. A– After the promotion, the number of customers visiting the store ran up rapidly. (Sau khi khuyến mãi, số lượng khách hàng ghé thăm cửa hàng tăng lên nhanh chóng.)
– Ở đây run up diễn tả việc gia tăng số lượng khách hàng nhanh chóng sau khi có khuyến mãi.
4. C– She didn’t realize she had run up a huge debt until she checked her bank statement. (Cô ấy không nhận ra mình đã tích lũy một khoản nợ khổng lồ cho đến khi kiểm tra bản sao kê ngân hàng.)
– Cụm từ run up nghĩa là tích lũy một khoản nợ hoặc chi phí mà không nhận ra. Cô ấy tích lũy một khoản nợ lớn mà không biết.
5. C– The hotel manager was worried because the guests had run up a long list of complaints. (Quản lý khách sạn lo lắng vì khách đã đưa ra một danh sách dài các phàn nàn.) 
– Cụm từ run up diễn tả việc tích lũy một danh sách dài các phàn nàn hoặc các vấn đề. Quản lý khách sạn lo lắng về điều này.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. bills/ run up/ holiday season/ people/ during/ many/ large/ the/ .

=>………………………………………………………………………………………………….

2. had to/ their efforts/ the deadline/ when/ run up/ approached/ the team/ .

=>………………………………………………………………………………………………….

3. rapidly/ number/ customers/ ran up/ the/ the promotion/ after/ of/ .

=>………………………………………………………………………………………………….

4. she/ checked/ didn’t realize/ her bank statement/ a huge debt/ run up/ until/ she/ had/ .

=>………………………………………………………………………………………………….

5. worried/ long list/ the hotel manager/ because/ guests/ a/ run up/ complaints/ had/ was/ the/ of/ .

=>………………………………………………………………………………………………….

1. During the holiday season, many people run up large bills. (Trong mùa lễ, nhiều người tích lũy các hóa đơn lớn.)

⇒ Giải thích: Many people (nhiều người) là chủ ngữ, run up (tích lũy) là động từ, large bills (hóa đơn lớn) là tân ngữ, during the holiday season (trong mùa lễ) là cụm trạng ngữ chỉ thời gian. Câu này diễn tả việc nhiều người tích lũy hóa đơn lớn trong mùa lễ.

2. When the deadline approached, the team had to run up their efforts. (Khi hạn chót đến gần, nhóm phải tăng cường nỗ lực.)

⇒ Giải thích: The team (đội ngũ) là chủ ngữ, had to run up (phải tăng tốc) là động từ, their efforts (nỗ lực của họ) là tân ngữ, when the deadline approached (khi hạn chót đến gần) là mệnh đề phụ chỉ thời gian. Câu này diễn tả việc đội ngũ phải tăng tốc nỗ lực khi hạn chót đến gần.

3. After the promotion, the number of customers ran up rapidly. (Sau khi khuyến mãi, số lượng khách hàng tăng lên nhanh chóng.)

⇒ Giải thích: The number of customers (số lượng khách hàng) là chủ ngữ, ran up (tăng nhanh) là động từ, rapidly (nhanh chóng) là trạng từ, after the promotion (sau chương trình khuyến mãi) là cụm trạng ngữ chỉ thời gian. Câu này diễn tả việc số lượng khách hàng tăng nhanh sau chương trình khuyến mãi.

4. She didn’t realize she had run up a huge debt until she checked her bank statement. (Cô ấy không nhận ra mình đã tích lũy một khoản nợ khổng lồ cho đến khi kiểm tra bản sao kê ngân hàng.)

⇒ Giải thích: She (cô ấy) là chủ ngữ, didn’t realize (không nhận ra) là động từ, she had run up a huge debt (cô ấy đã tích lũy một khoản nợ lớn) là mệnh đề bổ ngữ, until she checked her bank statement (cho đến khi cô ấy kiểm tra bảng sao kê ngân hàng) là mệnh đề phụ chỉ thời gian. Câu này diễn tả việc cô ấy không nhận ra đã tích lũy một khoản nợ lớn cho đến khi kiểm tra bảng sao kê ngân hàng.

5. The hotel manager was worried because the guests had run up a long list of complaints. (Quản lý khách sạn lo lắng vì khách đã đưa ra một danh sách dài các phàn nàn.)

⇒ Giải thích: The hotel manager (quản lý khách sạn) là chủ ngữ, was worried (lo lắng) là động từ, because (bởi vì) là liên từ, the guests had run up a long list of complaints (khách đã tích lũy một danh sách dài các khiếu nại) là mệnh đề bổ ngữ. Câu này diễn tả việc quản lý khách sạn lo lắng vì khách đã tích lũy một danh sách dài các khiếu nại.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Trong mùa lễ, nhiều người tích lũy các hóa đơn lớn.

=>………………………………………………………………………………………………….

2. Khi hạn chót đến gần, nhóm phải tăng cường nỗ lực.

=>………………………………………………………………………………………………….

3. Sau khi khuyến mãi, số lượng khách hàng tăng lên nhanh chóng.

=>………………………………………………………………………………………………….

4. Cô ấy không nhận ra mình đã tích lũy một khoản nợ khổng lồ cho đến khi kiểm tra bản sao kê ngân hàng.

=>………………………………………………………………………………………………….

5. Quản lý khách sạn lo lắng vì khách đã đưa ra một danh sách dài các phàn nàn.

=>………………………………………………………………………………………………….

1. During the holiday season, many people run up large bills.

⇒ Giải thích: Run up – Diễn tả việc tích lũy các hóa đơn hoặc nợ. Run up large bills dùng để chỉ việc tích lũy nhiều hóa đơn lớn.

2. When the deadline approached, the team had to run up their efforts.

⇒ Giải thích: Run up – Diễn tả việc gia tăng nỗ lực hoặc tốc độ để đạt mục tiêu. Run up their efforts nghĩa là tăng cường nỗ lực.

3. After the promotion, the number of customers ran up rapidly.

⇒ Giải thích: Ran up – Diễn tả việc gia tăng nhanh chóng. Ran up rapidly chỉ việc tăng nhanh.

4. She didn’t realize she had run up a huge debt until she checked her bank statement.

⇒ Giải thích: Run up – Diễn tả việc tích lũy nợ mà không nhận ra. Run up a huge debt chỉ việc tích lũy một khoản nợ lớn.

5. The hotel manager was worried because the guests had run up a long list of complaints.

⇒ Giải thích: Run up – Diễn tả việc tích lũy một danh sách dài các phàn nàn hoặc vấn đề. Run up a long list of complaints chỉ việc tích lũy nhiều phàn nàn.

8. Kết bài

Tóm lại, run up là một cụm động từ đa nghĩa, thường được sử dụng để chỉ việc tích lũy nhanh chóng các khoản nợ, hóa đơn, hoặc tăng cường nỗ lực. Khi sử dụng run up, điều quan trọng là phải hiểu rõ ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác. 

Để nắm vững hơn về cách sử dụng run up và nhiều cụm động từ khác, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đây là nơi cung cấp các bài học và mẹo học tập hữu ích, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS.

Tài liệu tham khảo:

Run up: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-up – Truy cập ngày 21.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h