Câu bị động với động từ chỉ giác quan là dạng đặc biệt của câu bị động, dùng để nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện được quan sát hoặc cảm nhận hơn là người thực hiện. Vậy cấu trúc này được sử dụng như thế nào? Để giải đáp thắc mắc, hãy cùng mình tham khảo các nội dung này:
- Câu bị động với động từ chỉ giác quan là gì?
- Cách sử dụng câu bị động với động từ chỉ giác quan.
- Cách chuyển từ câu chủ động qua câu bị động với động từ chỉ giác quan.
Nào, cùng mình tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu bị động với động từ chỉ giác quan (verbs of perception) được sử dụng khi nhấn mạnh vào hành động được thực hiện hơn là người thực hiện hành động. – Động từ chỉ giác quan phổ biến bao gồm: See, hear, watch, feel, smell, taste, notice, observe. – Cấu trúc bị động tri giác về toàn bộ hành động: Sb + be + VpII + to V + (by + O) – Cấu trúc bị động tri giác về một phần hành động: Sb + be + VpII + V-ing + (by + O) |
1. Câu bị động với động từ chỉ giác quan là gì?
Câu bị động với động từ chỉ giác quan (verbs of perception) được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động được thực hiện hơn là người thực hiện hành động.
Các động từ giác quan là các động từ chỉ nhận thức của con người như: See (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy), …

E.g.:
- Câu chủ động: They heard him shout. (Họ nghe thấy anh ta hét.) → Câu bị động: He was heard to shout (by them). (Anh ta được nghe thấy là đã hét.)
- Câu chủ động: We noticed her leave the room. (Chúng tôi nhận thấy cô ấy rời khỏi phòng.) → Câu bị động: She was noticed to leave the room (by us). (Cô ấy được nhận thấy là đã rời khỏi phòng.)
2. Cách sử dụng câu bị động với động từ chỉ giác quan
Cấu trúc câu bị động với động từ chỉ giác quan dùng để nhấn mạnh vào hành động thay vì người thực hiện hành động. Dưới đây là hai trường hợp của dạng câu này:
2.1. Tri giác về toàn bộ hành động
Cách dùng: Sử dụng khi nói đến việc ai đó chứng kiến người khác làm gì từ đầu đến cuối.

Cấu trúc:
- Cấu trúc chủ động: S + V + Sb + V
- Cấu trúc bị động: Sb + be + VpII + to V + (by + O)
E.g.:
- Câu chủ động: They saw him break the vase. (Họ thấy anh ta làm vỡ bình hoa.) → Câu bị động: He was seen to break the vase (by them). (Anh ta được thấy là đã làm vỡ bình hoa.) → Giải thích: Động từ break chuyển thành dạng to break sau động từ chỉ giác quan was seen, cho thấy rằng hành động làm vỡ bình hoa đã được nhìn thấy hoàn toàn.
- Câu chủ động: She heard the doorbell ring. (Cô ấy nghe thấy chuông cửa reo.) → Câu bị động: The doorbell was heard to ring (by her). (Chuông cửa được nghe thấy là đã reo.) → Động từ ring chuyển thành dạng to ring sau was heard, chỉ ra rằng hành động reo chuông cửa được nghe thấy hoàn toàn.
- Câu chủ động: We noticed them leave the building. (Chúng tôi nhận thấy họ rời khỏi tòa nhà.) → Câu bị động: They were noticed to leave the building (by us). (Họ được nhận thấy là đã rời khỏi tòa nhà.) → Động từ leave chuyển thành dạng to leave sau were noticed, nhấn mạnh hành động rời khỏi tòa nhà đã được nhận thấy hoàn toàn.
2.2. Tri giác một phần hành động
Cách dùng: Sử dụng khi nói đến việc ai đó chứng kiến người khác làm gì và chỉ thấy 1 phần của hành động hoặc 1 hành động đang diễn ra bị 1 hành động khác xen vào.
- Cấu trúc chủ động: S + V + Sb + V-ing
- Cấu trúc bị động: Sb + be + VpII + V-ing + (by + O)

E.g.:
- Câu chủ động: She saw him running down the street. (Cô ấy thấy anh ta đang chạy xuống đường.) → Câu bị động: He was seen running down the street (by her). (Anh ta được thấy đang chạy xuống đường.) → Giải thích: Động từ running giữ dạng V-ing sau was seen, cho thấy hành động đang chạy xuống đường được nhìn thấy, nhưng không phải toàn bộ quá trình.
- Câu chủ động: They heard the children laughing. (Họ nghe thấy bọn trẻ đang cười.) → Câu bị động: The children were heard laughing (by them). (Bọn trẻ được nghe thấy đang cười.) → Giải thích: Động từ laughing giữ dạng V-ing sau were heard, chỉ ra rằng hành động cười được nghe thấy, nhưng không thấy toàn bộ tình huống.
- Câu chủ động: We watched the cat climbing the tree. (Chúng tôi nhìn thấy con mèo đang leo cây.) → Câu bị động: The cat was watched climbing the tree (by us). (Con mèo được nhìn thấy đang leo cây.) → Giải thích: Động từ climbing giữ dạng V-ing sau was watched, cho thấy hành động leo cây được nhìn thấy, nhưng không phải toàn bộ quá trình.
3. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động với động từ chỉ giác quan
Để chuyển câu chủ động sang câu bị động với động từ giác quan, bạn cần lưu ý những điểm sau:
3.1. Trường hợp chứng kiến toàn bộ hành động
Nếu động từ sau động từ tri giác là loại V0 – nguyên thể thì khi chuyển bị động phải them to.

E.g.:
- Câu chủ động: She watched him cook dinner. → Câu bị động: He was watched to cook dinner (by her). (Anh ta được xem là đã nấu bữa tối.) → Giải thích: Động từ “cook” (nấu) là dạng V0 sau “watched.” Trong câu bị động, “cook” chuyển thành “to cook” để nhấn mạnh rằng hành động “nấu bữa tối” được nhìn thấy hoàn toàn.
- Câu chủ động: I heard them discuss the plan. → Câu bị động: They were heard to discuss the plan (by me). (Tôi đã nghe thấy họ thảo luận kế hoạch.) Giải thích: Động từ “discuss” (thảo luận) là dạng V0 sau “heard.” Trong câu bị động, “discuss” chuyển thành “to discuss” để nhấn mạnh rằng hành động “thảo luận kế hoạch” được nghe thấy hoàn toàn.
- Câu chủ động: We saw him perform the trick. → Câu bị động: He was seen to perform the trick (by us). (Anh ta được thấy là đã biểu diễn trò ảo thuật.) → Giải thích: Động từ “perform” (biểu diễn) là dạng V0 sau “saw.” Trong câu bị động, “perform” chuyển thành “to perform” để nhấn mạnh rằng hành động “biểu diễn trò ảo thuật” được nhìn thấy hoàn toàn.
3.2. Trường hợp chứng kiến một phần hành động
Nếu động từ sau động từ tri giác là loại V0 – ing thì khi chuyển bị động, giữ nguyên Ving.

E.g.:
- Câu chủ động: They saw the kids playing in the park. → Câu bị động: The kids were seen playing in the park (by them). (Bọn trẻ được thấy đang chơi trong công viên.) → Giải thích: Động từ “playing” (đang chơi) là dạng V-ing sau “saw.” Trong câu bị động, “playing” giữ nguyên để nhấn mạnh rằng hành động “đang chơi trong công viên” được nhìn thấy.
- Câu chủ động: I heard them arguing about the game. → Câu bị động: They were heard arguing about the game (by me). (Họ được nghe thấy đang cãi nhau về trò chơi.) → Giải thích: Động từ “arguing” (đang cãi nhau) là dạng V-ing sau “heard.” Trong câu bị động, “arguing” giữ nguyên để nhấn mạnh rằng hành động “đang cãi nhau về trò chơi” được nghe thấy.
- Câu chủ động: We watched the chef preparing the meal. → Câu bị động: The chef was watched preparing the meal (by us). (Đầu bếp được nhìn thấy đang chuẩn bị bữa ăn.) → Giải thích: Động từ “preparing” (đang chuẩn bị) là dạng V-ing sau “watched.” Trong câu bị động, “preparing” giữ nguyên để nhấn mạnh rằng hành động “đang chuẩn bị bữa ăn” được nhìn thấy.
Xem thêm:
- Câu bị động kép (double passive voice): Lý thuyết và bài tập
- Nắm vững câu bị động với động từ khuyết thiếu trong 5 phút
- Câu bị động 2 tân ngữ: Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
4. Bài tập về câu bị động với động từ chỉ giác quan
Dưới đây là các bài tập phổ biến về dạng câu bị động với động từ chỉ giác quan, cùng mình làm nhé:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu.

4.1. Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- They were seen ………. (play) in the park.
- The concert was seen ………. (start) on time.
- She was noticed ………. (run) in the marathon.
- The chef was ………. (watch) cook the meal from scratch.
- The students were ………. (observe) complete their exams.
4.2. Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. They were seen ………. (play) in the park.
- A. to play
- B. playing
- C. play
2. She was heard ………. (sing) at the concert.
- A. singing
- B. to sing
- C. sing
3. He was noticed ………. (read) a book while waiting for the bus.
- A. to read
- B. reading
- C. read
4. The chef was watched ………. (prepare) the meal from scratch.
- A. preparing
- B. prepare
- C. to prepare
5. The scientist was observed ………. (conduct) the experiment in the laboratory.
- A. conducting
- B. to conduct
- C. conduct
4.3. Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- The audience watched the performer dance gracefully on stage.
=> …………………………………………………………….
- We saw the dog chase the ball across the yard.
=> …………………………………………………………….
- She heard the baby cry loudly during the night.
=> …………………………………………………………….
- He observed the artist paint a beautiful landscape.
=> …………………………………………………………….
- They noticed the kids build a sandcastle on the beach.
=> …………………………………………………………….
5. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu bị động với các động từ chỉ giác quan. Hy vọng bạn có thể nắm vững quy tắc ngữ pháp này và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều cấu trúc khác, tham khảo ngay chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!
Tài liệu tham khảo:
Passives: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/passives