Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

học phí 119k

Câu bị động với động từ chỉ giác quan

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Câu bị động với động từ chỉ giác quan là dạng đặc biệt của câu bị động, dùng để nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện được quan sát hoặc cảm nhận hơn là người thực hiện. Vậy cấu trúc này được sử dụng như thế nào? Để giải đáp thắc mắc, hãy cùng mình tham khảo các nội dung này:

  • Câu bị động với động từ chỉ giác quan là gì?
  • Cách sử dụng câu bị động với động từ chỉ giác quan.
  • Cách chuyển từ câu chủ động qua câu bị động với động từ chỉ giác quan.

Nào, cùng mình tìm hiểu nhé!

Nội dung quan trọng
– Câu bị động với động từ chỉ giác quan (verbs of perception) được sử dụng khi nhấn mạnh vào hành động được thực hiện hơn là người thực hiện hành động. 
– Động từ chỉ giác quan phổ biến bao gồm: See, hear, watch, feel, smell, taste, notice, observe.
– Cấu trúc bị động tri giác về toàn bộ hành động: Sb + be + VpII + to V + (by + O)
– Cấu trúc bị động tri giác về một phần hành động: Sb + be + VpII + V-ing + (by + O)

    1. Câu bị động với động từ chỉ giác quan là gì?

    Câu bị động với động từ chỉ giác quan (verbs of perception) được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động được thực hiện hơn là người thực hiện hành động.

    Các động từ giác quan là các động từ chỉ nhận thức của con người như: See (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy), …

    Câu bị động với động từ chỉ giác quan là gì?
    Câu bị động với động từ chỉ giác quan là gì?

    E.g.:

    • Câu chủ động: They heard him shout. (Họ nghe thấy anh ta hét.) Câu bị động: He was heard to shout (by them). (Anh ta được nghe thấy là đã hét.)
    • Câu chủ động: We noticed her leave the room. (Chúng tôi nhận thấy cô ấy rời khỏi phòng.) → Câu bị động: She was noticed to leave the room (by us). (Cô ấy được nhận thấy là đã rời khỏi phòng.)

    2. Cách sử dụng câu bị động với động từ chỉ giác quan

    Cấu trúc câu bị động với động từ chỉ giác quan dùng để nhấn mạnh vào hành động thay vì người thực hiện hành động. Dưới đây là hai trường hợp của dạng câu này:

    2.1. Tri giác về toàn bộ hành động

    Cách dùng: Sử dụng khi nói đến việc ai đó chứng kiến người khác làm gì từ đầu đến cuối.

    Cách sử dụng câu bị động với động từ chỉ giác quan khi chứng kiến toàn bộ hành động
    Cách sử dụng câu bị động với động từ chỉ giác quan khi chứng kiến toàn bộ hành động

    Cấu trúc: 

    • Cấu trúc chủ động: S + V + Sb + V
    • Cấu trúc bị động: Sb + be + VpII + to V + (by + O)

    E.g.:

    • Câu chủ động: They saw him break the vase. (Họ thấy anh ta làm vỡ bình hoa.) → Câu bị động: He was seen to break the vase (by them). (Anh ta được thấy là đã làm vỡ bình hoa.) → Giải thích: Động từ break chuyển thành dạng to break sau động từ chỉ giác quan was seen, cho thấy rằng hành động làm vỡ bình hoa đã được nhìn thấy hoàn toàn.
    • Câu chủ động: She heard the doorbell ring. (Cô ấy nghe thấy chuông cửa reo.) → Câu bị động: The doorbell was heard to ring (by her). (Chuông cửa được nghe thấy là đã reo.) → Động từ ring chuyển thành dạng to ring sau was heard, chỉ ra rằng hành động reo chuông cửa được nghe thấy hoàn toàn.
    • Câu chủ động: We noticed them leave the building. (Chúng tôi nhận thấy họ rời khỏi tòa nhà.) → Câu bị động: They were noticed to leave the building (by us). (Họ được nhận thấy là đã rời khỏi tòa nhà.) → Động từ leave chuyển thành dạng to leave sau were noticed, nhấn mạnh hành động rời khỏi tòa nhà đã được nhận thấy hoàn toàn.

    2.2. Tri giác một phần hành động

    Cách dùng: Sử dụng khi nói đến việc ai đó chứng kiến người khác làm gì và chỉ thấy 1 phần của hành động hoặc 1 hành động đang diễn ra bị 1 hành động khác xen vào.

    • Cấu trúc chủ động: S + V + Sb + V-ing
    • Cấu trúc bị động: Sb + be + VpII + V-ing + (by + O)
    Cách sử dụng câu bị động với động từ chỉ giác quan khi chứng kiến một phần hành động
    Cách sử dụng câu bị động với động từ chỉ giác quan khi chứng kiến một phần hành động

    E.g.:

    • Câu chủ động: She saw him running down the street. (Cô ấy thấy anh ta đang chạy xuống đường.) → Câu bị động: He was seen running down the street (by her). (Anh ta được thấy đang chạy xuống đường.) → Giải thích: Động từ running giữ dạng V-ing sau was seen, cho thấy hành động đang chạy xuống đường được nhìn thấy, nhưng không phải toàn bộ quá trình.
    • Câu chủ động: They heard the children laughing. (Họ nghe thấy bọn trẻ đang cười.) → Câu bị động: The children were heard laughing (by them). (Bọn trẻ được nghe thấy đang cười.) → Giải thích: Động từ laughing giữ dạng V-ing sau were heard, chỉ ra rằng hành động cười được nghe thấy, nhưng không thấy toàn bộ tình huống.
    • Câu chủ động: We watched the cat climbing the tree. (Chúng tôi nhìn thấy con mèo đang leo cây.) → Câu bị động: The cat was watched climbing the tree (by us). (Con mèo được nhìn thấy đang leo cây.) → Giải thích: Động từ climbing giữ dạng V-ing sau was watched, cho thấy hành động leo cây được nhìn thấy, nhưng không phải toàn bộ quá trình.

    3. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động với động từ chỉ giác quan

    Để chuyển câu chủ động sang câu bị động với động từ giác quan, bạn cần lưu ý những điểm sau:

    3.1. Trường hợp chứng kiến toàn bộ hành động

    Nếu động từ sau động từ tri giác là loại V0 – nguyên thể thì khi chuyển bị động phải them to.

    Trường hợp chứng kiến toàn bộ hành động
    Trường hợp chứng kiến toàn bộ hành động

    E.g.:

    • Câu chủ động: She watched him cook dinner. → Câu bị động: He was watched to cook dinner (by her). (Anh ta được xem là đã nấu bữa tối.) → Giải thích: Động từ “cook” (nấu) là dạng V0 sau “watched.” Trong câu bị động, “cook” chuyển thành “to cook” để nhấn mạnh rằng hành động “nấu bữa tối” được nhìn thấy hoàn toàn.
    • Câu chủ động: I heard them discuss the plan. → Câu bị động: They were heard to discuss the plan (by me). (Tôi đã nghe thấy họ thảo luận kế hoạch.) Giải thích: Động từ “discuss” (thảo luận) là dạng V0 sau “heard.” Trong câu bị động, “discuss” chuyển thành “to discuss” để nhấn mạnh rằng hành động “thảo luận kế hoạch” được nghe thấy hoàn toàn.
    • Câu chủ động: We saw him perform the trick. → Câu bị động: He was seen to perform the trick (by us). (Anh ta được thấy là đã biểu diễn trò ảo thuật.) → Giải thích: Động từ “perform” (biểu diễn) là dạng V0 sau “saw.” Trong câu bị động, “perform” chuyển thành “to perform” để nhấn mạnh rằng hành động “biểu diễn trò ảo thuật” được nhìn thấy hoàn toàn.

    3.2. Trường hợp chứng kiến một phần hành động

    Nếu động từ sau động từ tri giác là loại V0 – ing thì khi chuyển bị động, giữ nguyên Ving.

    Chứng kiến một phần hành động
    Chứng kiến một phần hành động

    E.g.:

    • Câu chủ động: They saw the kids playing in the park. → Câu bị động: The kids were seen playing in the park (by them). (Bọn trẻ được thấy đang chơi trong công viên.) → Giải thích: Động từ “playing” (đang chơi) là dạng V-ing sau “saw.” Trong câu bị động, “playing” giữ nguyên để nhấn mạnh rằng hành động “đang chơi trong công viên” được nhìn thấy.
    • Câu chủ động: I heard them arguing about the game. → Câu bị động: They were heard arguing about the game (by me). (Họ được nghe thấy đang cãi nhau về trò chơi.) → Giải thích: Động từ “arguing” (đang cãi nhau) là dạng V-ing sau “heard.” Trong câu bị động, “arguing” giữ nguyên để nhấn mạnh rằng hành động “đang cãi nhau về trò chơi” được nghe thấy.
    • Câu chủ động: We watched the chef preparing the meal. → Câu bị động: The chef was watched preparing the meal (by us). (Đầu bếp được nhìn thấy đang chuẩn bị bữa ăn.) → Giải thích: Động từ “preparing” (đang chuẩn bị) là dạng V-ing sau “watched.” Trong câu bị động, “preparing” giữ nguyên để nhấn mạnh rằng hành động “đang chuẩn bị bữa ăn” được nhìn thấy.

    Xem thêm:

    4. Bài tập về câu bị động với động từ chỉ giác quan

    Dưới đây là các bài tập phổ biến về dạng câu bị động với động từ chỉ giác quan, cùng mình làm nhé:

    • Bài tập điền vào chỗ trống.
    • Bài tập chọn đáp án đúng.
    • Bài tập viết lại câu.
    Tổng hợp kiến thức về câu bị động với động từ chỉ giác quan
    Tổng hợp kiến thức về câu bị động với động từ chỉ giác quan

    4.1. Exercise 1: Fill in the blank

    (Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

    1. They were seen ………. (play) in the park.
    2. The concert was seen ………. (start) on time.
    3. She was noticed ………. (run) in the marathon.
    4. The chef was ………. (watch) cook the meal from scratch.
    5. The students were ………. (observe) complete their exams.

    1. They were seen playing in the park.

    Giải thích: Sử dụng dạng V-ing (playing) để chỉ rằng hành động “play” đang được chứng kiến trong khi nó đang diễn ra. Đây là dạng tri giác một phần hành động, vì người quan sát chỉ thấy phần hành động mà không thấy toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối.

    2. The concert was seen to start on time.

    Giải thích: Ở đây, động từ tri giác là “seen” và động từ đi kèm là “start.” Dạng nguyên thể “to start” cho thấy rằng người chứng kiến đã thấy toàn bộ quá trình buổi hòa nhạc bắt đầu đúng giờ từ đầu đến cuối. Họ đã thấy toàn bộ hành động của việc bắt đầu buổi hòa nhạc.

    3. She was noticed running in the marathon.

    Giải thích: Dạng V-ing “running” cho thấy rằng hành động “run” đã được thấy trong một phần cụ thể của sự kiện. Đây là dạng tri giác một phần hành động, vì người quan sát chỉ thấy phần hành động đang diễn ra mà không thấy toàn bộ quá trình.

    4. The students were observed to complete their exams.

    Giải thích: Động từ tri giác là “observed” và động từ đi kèm là “complete.” Dạng nguyên thể “to complete” cho thấy rằng người quan sát đã chứng kiến toàn bộ quá trình các sinh viên hoàn thành bài thi từ đầu đến cuối. Họ thấy toàn bộ quá trình làm bài thi.

    5. The chef was watched to cook the meal from scratch.

    Giải thích: Động từ tri giác là “watched” và động từ đi kèm là “cook.” Dạng nguyên thể “to cook” cho thấy rằng người quan sát đã thấy toàn bộ quá trình đầu bếp nấu ăn từ đầu đến cuối. Họ chứng kiến toàn bộ quá trình nấu món ăn từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành.

    4.2. Exercise 2: Choose the best answer

    (Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

    1. They were seen ………. (play) in the park.

    • A. to play
    • B. playing
    • C. play

    2. She was heard ………. (sing) at the concert.

    • A. singing
    • B. to sing
    • C. sing

    3. He was noticed ………. (read) a book while waiting for the bus.

    • A. to read
    • B. reading
    • C. read

    4. The chef was watched ………. (prepare) the meal from scratch.

    • A. preparing
    • B. prepare
    • C. to prepare

    5. The scientist was observed ………. (conduct) the experiment in the laboratory.

    • A. conducting
    • B. to conduct
    • C. conduct
    Đáp ánVí dụ
    1. BĐây là tri giác về toàn bộ hành động vì người quan sát thấy toàn bộ quá trình “play” trong công viên.
    2. A Đây là tri giác một phần hành động vì người nghe chỉ nghe thấy tiếng “sing” trong khi đó.
    3. BĐây là tri giác một phần hành động vì người quan sát thấy phần hành động “read” trong khi đó.
    4. CĐây là tri giác về toàn bộ hành động vì người quan sát thấy toàn bộ quá trình “prepare.”
    5. BĐây là tri giác về toàn bộ hành động vì người quan sát thấy toàn bộ quá trình “conduct” (tiến hành) thí nghiệm trong phòng thí nghiệm từ đầu đến cuối.

    4.3. Exercise 3: Rewrite the sentences

    (Bài tập 3: Viết lại câu)

    1. The audience watched the performer dance gracefully on stage.

    => …………………………………………………………….

    1. We saw the dog chase the ball across the yard.

    => …………………………………………………………….

    1. She heard the baby cry loudly during the night.

    => …………………………………………………………….

    1. He observed the artist paint a beautiful landscape.

    => …………………………………………………………….

    1. They noticed the kids build a sandcastle on the beach.

    => …………………………………………………………….

    1. The performer was watched to dance gracefully on stage.

    → Giải thích: Đây là tri giác về toàn bộ hành động vì khán giả chứng kiến toàn bộ quá trình biểu diễn nhảy múa. Vì đây là quá khứ nên sử dụng cấu trúc quá khứ của tri giác về toàn bộ hành động: was watched to dance (be + V + to V)

    2. The dog was seen chasing the ball across the yard.

    → Giải thích: Đây là tri giác về một phần hành động vì người quan sát thấy toàn bộ quá trình chó chạy theo quả bóng. Vì đây là quá khứ nên sử dụng cấu trúc quá khứ của tri giác về toàn bộ hành động: was seen chasing (be + V + Ving)

    3. The baby was heard crying loudly during the night.

    → Giải thích: Đây là tri giác một phần hành động vì người nghe chỉ nghe thấy tiếng khóc của em bé, không thấy toàn bộ tình huống. Vì đây là quá khứ nên sử dụng cấu trúc quá khứ của tri giác về một phần hành động: was heard crying (be + V + Ving)

    4. The artist was observed to paint a beautiful landscape.

    → Giải thích: Đây là tri giác về một phần hành động vì người quan sát thấy toàn bộ quá trình vẽ tranh phong cảnh. Vì đây là quá khứ nên sử dụng cấu trúc quá khứ của tri giác về một phần hành động: was observed to paint (be + V + to V)

    5. The kids were noticed building a sandcastle on the beach.

    → Giải thích: Đây là tri giác về toàn bộ hành động vì người quan sát thấy toàn bộ quá trình xây dựng lâu đài cát. Vì đây là quá khứ nên sử dụng cấu trúc quá khứ của tri giác về toàn bộ hành động: were noticed building (be + V + Ving)

    5. Kết luận

    Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu bị động với các động từ chỉ giác quan. Hy vọng bạn có thể nắm vững quy tắc ngữ pháp này và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày nhé! 

    Ngoài ra, nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều cấu trúc khác, tham khảo ngay chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!

    Tài liệu tham khảo:

    Passives: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/passives

    Ngọc Hương

    Content Writer

    Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

    Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

    Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

    Bình luận


    The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

    học phí 119k

    Cùng Vietop chinh phục IELTS

    Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

    Vui lòng nhập tên của bạn
    Số điện thoại của bạn không đúng

    Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

    Sáng:
    09h - 10h
    10h - 11h
    11h - 12h
    Chiều:
    14h - 15h
    15h - 16h
    16h - 17h
    Tối:
    17h - 19h
    19h - 20h
    20h - 21h