Theo nghiên cứu của các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian chừng 30 – 31 ngày (1 tháng), Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao đặc biệt đó. 12 chòm sao tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, có nghĩa “Đường đi của mặt trời”. Trong bài viết ngày hôm nay mời các bạn cùng Vietop English tham khảo về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh nhé!
Cung hoàng đạo là gì?
Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung hoàng đạo là một vòng tròn 360 độ. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ. Từ những năm 1654 trước Công Nguyên, cung hoàng đạo đã được tạo ra bởi các nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại.
Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Zodiac Sign, 12 chòm sao ứng với 12 tháng trong năm. Mười hai cung hoàng đạo là một hệ thống các dấu hiệu chiêm tinh được sử dụng trong chiêm tinh học phương Tây để đại diện cho các đặc điểm và tính cách khác nhau dựa trên vị trí của mặt trời vào thời điểm sinh của một người.
Bảng 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
12 Cung hoàng đạo (Horoscope sign) có nguồn gốc từ những năm 1645 trước Công nguyên, do các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại sáng tạo ra.
Theo các nhà Chiêm tinh học và Thiên văn học thời cổ đại, vòng tròn 12 cung hoàng đạo là một vòng tròn hoàn hảo 360 độ được phân thành 12 nhánh. Mỗi nhánh sẽ tương ứng với một cung – một góc 30 độ. Người ta cho rằng 12 cung sẽ ứng với 12 tháng trong năm.
STT | Tên Latin | Tên thường gọi | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
1 | Aries /’eəri:z/ | Bạch Dương | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
2 | Taurus /’tɔ:rəs/ | Kim Ngưu | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
3 | Gemini /’dʒeminai/ | Song Tử | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
4 | Cancer /’kænsə/ | Cự Giải | Con cua | 22/6 – 22/7 |
5 | Leo /’li:ou/ | Sư Tử | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
6 | Virgo /’və:gou/ | Xử Nữ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
7 | Libra /’li:brə/ | Thiên Bình | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
8 | Scorpio /’skɔ:piəs/ | Thiên Yết | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
9 | Sagittarius /,sædʒi’teəriəs/ | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
10 | Capricorn /’kæprikɔ:n/ | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
11 | Aquarius /ə’kweəriəs/ | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 – 18/2 |
12 | Pisces /’paisi:z/ | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
Xem thêm:
Khái niệm về bốn yếu tố trong chiêm tinh học dựa trên triết học Hy Lạp cổ đại và được sử dụng để mô tả các đặc điểm tính cách và đặc điểm của các cung hoàng đạo. Mỗi một trong bốn yếu tố (lửa, đất, khí và nước) được liên kết với ba cung hoàng đạo, như sau:
Các nguyên tố | Đầu mùa | Giữa mùa | Cuối mùa | Ý nghĩa |
Nguyên tố Lửa (Fire) | Bạch Dương | Sư Tử | Nhân Mã | Gắn liền với niềm đam mê, năng lượng và sự sáng tạo. Họ thường được mô tả là người tự tin, nhiệt tình và ưa mạo hiểm. |
Nguyên tố Đất (Earth) | Kim Ngưu | Xử Nữ | Ma Kết | Các cung Đất gắn liền với tính thực tế, ổn định và đáng tin cậy. Họ thường được mô tả là người chăm chỉ, có lý lẽ và thực tế. |
Nguyên tố Khí (Air) | Song Tử | Thiên Bình | Bảo Bình | Gắn liền với trí tuệ, giao tiếp và giao tiếp xã hội. Họ thường được mô tả là có óc phân tích, dễ thích nghi và hòa đồng. |
Nguyên tố Nước (Water) | Cự Giải | Bọ Cạp | Song Ngư | Các cung Nước gắn liền với cảm xúc, trực giác và sự nhạy cảm. Họ thường được mô tả là người đồng cảm, trực quan và giàu trí tưởng tượng. |
Tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo
Dưới đây là tổng quan về tính cách đặc trưng của từng cung hoàng đạo. Bạn lưu ý rằng những đặc điểm dưới chỉ là đặc trưng và không thể hiện hết mức độ phức tạp cũng như chiều sâu của từng cung hoàng đạo.
Mỗi cung có sự kết hợp độc đáo của các đặc điểm và đặc điểm làm cho từng cung khác biệt với các cung khác.
Aries – Bạch Dương (21/3 – 19/4)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Competitive | Cạnh tranh |
Courage | Can đảm |
Impulsive | Bốc đồng |
Leadership | Khả năng lãnh đạo |
Passion | Đam mê |
Cung Bạch Dương là một cung lửa gắn liền với sự tự tin, năng lượng và sự quyết đoán. Họ là những nhà lãnh đạo bẩm sinh, luôn sẵn sàng đón nhận thử thách. Đôi khi họ có thể bốc đồng và ích kỷ, nhưng họ cũng rất đam mê và có định hướng.
Bạch Dương không ngại nói lên suy nghĩ của mình và bảo vệ những gì họ tin tưởng. Họ cũng rất độc lập và không thích bị sai khiến. Trong các mối quan hệ, Bạch Dương có thể rất trung thành và bảo vệ những người thân yêu của họ.
Taurus – Kim Ngưu (20/4 – 20/5)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Materialistic | Thực dụng |
Patient | Kiên nhẫn |
Practical | Thực tế |
Reliable | Đáng tin cậy |
Stubborn | Bướng bỉnh |
Kim Ngưu là một cung đất với lối sống thực tế, đáng tin cậy và kiên nhẫn. Họ coi trọng sự ổn định và an toàn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và rất giỏi trong việc quản lý tài chính của mình. Đôi khi họ có thể bướng bỉnh và chiếm hữu, nhưng họ cũng rất trung thành với các mối quan hệ của mình.
Kim Ngưu đánh giá cao những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống và thích tạo ra một môi trường gia đình thoải mái và ấm cúng. Họ có thể giỏi kiềm chế nhưng một khi nổi giận thì họ sẽ rất đáng sợ.
Gemini – Song Tử (21/5 – 20/6)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Adaptable | Thích nghi tốt |
Curious | Tò mò |
Indecisive | Thiếu quyết đoán |
Sociable | Hòa đồng |
Witty | Dí dỏm |
Song Tử là cung khí có liên quan đến khả năng thích ứng, hòa đồng và tò mò. Họ thích học hỏi và khám phá những ý tưởng mới và rất giỏi giao tiếp với người khác. Đôi khi họ có thể thiếu quyết đoán và trở nên bồn chồn, nhưng họ cũng rất dí dỏm và thú vị.
Tình yêu đa dạng và dễ thay đổi của Song Tử có thể khiến họ hơi khó đoán trong các mối quan hệ, nhưng họ luôn sẵn sàng cho một cuộc trò chuyện thú vị.
Cancer – Cự Giải (21/6 – 22/7)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Emotional | Giàu tình cảm |
Intuitive | Trực giác nhạy bén |
Moody | Hay lo nghĩ, hay buồn |
Nurturing | Ân cần |
Sensitive | Nhạy cảm |
Cự Giải là một cung nước giàu tình cảm. Họ coi trọng gia đình và tổ ấm hơn tất cả và rất giỏi trong việc tạo ra một môi trường ấm áp và thân thiện cho những người thân yêu của họ. Đôi khi họ có thể ủ rũ và trở thành một “kẻ đeo bám” những người họ yêu, nhưng họ cũng rất đồng cảm và quan tâm.
Chiều sâu cảm xúc của Cự Giải khiến họ trở thành những người lắng nghe tuyệt vời và họ luôn ở bên bạn bè và gia đình khi cần.
Leo – Sư Tử (23/7 – 22/8)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Attention-seeking | Thích thu hút sự chú ý |
Confident | Tự tin |
Dramatic | Hay “làm quá” mọi chuyện |
Generous | Hào phóng |
Loyal | Trung thành |
Sư Tử là một cung lửa gắn liền với sự tự tin, tham vọng và kiêu hãnh. Họ thích trở thành trung tâm của sự chú ý và không ngại thể hiện tài năng cũng như thành tích của mình. Đôi khi họ có thể tự cao tự đại và độc đoán, nhưng họ cũng rất hào phóng và trung thành với những người họ quan tâm.
Bởi vì hay “làm quá” nên Sư Tử sẽ là người hơi gây khó chịu một chút trong các mối quan hệ, nhưng họ cũng rất đam mê và lãng mạn.
Virgo – Xử Nữ (23/8 – 22/9)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Analytical | Thích phân tích |
Critical | Hay chỉ trích người khác |
Helpful | Hữu ích |
Perfectionist | Cầu toàn |
Practical | Thực tế |
Xử Nữ là một cung đất có thích phân tích, sống thực tế và định hướng chi tiết. Họ rất giỏi trong việc quản lý các nhiệm vụ và hoàn thành công việc, nhưng đôi khi họ có thể chỉ trích nhiều và trở nên chi li, khó tính.
Sự chú ý của Xử Nữ đến từng chi tiết khiến họ trở thành những người giải quyết vấn đề tuyệt vời và họ luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Họ có thể dè dặt trong các mối quan hệ, nhưng cũng rất quan tâm đến đối tác của mình.
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
Libra – Thiên Bình (23/9 – 22/10)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Charming | Quyến rũ |
Cooperative | Hợp tác tốt |
Diplomatic | Ngoại giao tốt |
Indecisive | Thiếu quyết đoán |
Romantic | Lãng mạn |
Thiên Bình là một cung khí gắn liền với sự quyến rũ, tài ngoại giao và sự cân bằng. Họ coi trọng sự hài hòa và công bằng trong tất cả các mối quan hệ của mình và rất giỏi trong việc nhìn nhận cả hai mặt của một cuộc tranh luận.
Đôi khi họ có thể thiếu quyết đoán và dễ làm hài lòng mọi người, nhưng họ cũng rất lãng mạn và đánh giá cao vẻ đẹp dưới mọi hình thức. Thiên Bình còn là những thành viên nhóm tuyệt vời và giúp nâng cao các mối quan hệ.
Scorpio – Bọ Cạp (23/10 – 21/11)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Intense | Mãnh liệt |
Jealous | Hay ghen |
Mysterious | Bí ẩn |
Passionate | Đầy đam mê |
Stubborn | Bướng bỉnh |
Bọ Cạp là một cung nước gắn liền với sự mãnh liệt, đam mê và bí ẩn. Họ coi trọng niềm tin và lòng trung thành hơn tất cả và có thể rất bảo vệ những người thân yêu của họ. Đôi khi họ có thể bí mật và thù dai, nhưng họ cũng rất nhạy cảm và đồng cảm sâu sắc.
Chiều sâu và cường độ cảm xúc của Bọ Cạp có thể khiến họ hơi đáng sợ trong các mối quan hệ, nhưng họ cũng rất đam mê và tận tụy với người thân yêu của mình.
Sagittarius – Nhân Mã (22/11 – 21/12)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Adventurous | Thích phiêu lưu mạo hiểm |
Blunt | Lỗ mãng |
Optimistic | Lạc quan |
Philosophical | Bình thản |
Reckless | Liều lĩnh |
Nhân Mã là một cung lửa gắn liền với sự phiêu lưu, lạc quan và bình thản. Họ thích khám phá những địa điểm và ý tưởng mới và rất giỏi trong việc nhìn thấy toàn cảnh hơn là chi tiết. Đôi khi họ có thể bất cẩn và hơi lỗ mãng, nhưng họ cũng rất cởi mở và chấp nhận điểm tốt, xấu của người khác.
Tình yêu tự do và độc lập của Nhân Mã có thể khiến họ hơi sợ ràng buộc trong các mối quan hệ, nhưng họ cũng rất trung thành và ủng hộ người thương của mình.
Xem thêm:
Capricorn – Ma Kết (22/12 – 19/1)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Ambitious | Tham vọng |
Disciplined | Kỉ luật |
Reserved | Kín đáo, ít biểu lộ |
Responsible | Trách nhiệm |
Serious | Nghiêm túc |
Ma Kết là một cung đất gắn liền với trách nhiệm, kỷ luật và sự chăm chỉ. Họ coi trọng thành công và thành tích trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và rất giỏi trong việc quản lý thời gian và nguồn lực của mình.
Đôi khi họ có thể lạnh lùng và quá nghiêm túc, nhưng họ cũng rất tham vọng và có mục tiêu. Tính thực tế và đáng tin cậy của Ma Kết khiến họ trở thành người yêu tuyệt vời, cam kết xây dựng một tương lai ổn định và an toàn.
Aquarius – Bảo Bình (20/1 – 18/2)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Independent | Độc lập |
Eccentric | Lập dị |
Humanitarian | Nhân đạo |
Unpredictable | Khó đoán |
Detached | Tách biệt |
Bảo Bình là một dấu hiệu không khí sự độc lập, độc đáo và nhân đạo. Họ coi trọng tự do và bình đẳng cho tất cả mọi người và rất giỏi sáng tạo. Đôi khi họ có thể tách biệt và lập dị, nhưng họ cũng rất đổi mới và luôn tìm cách biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn.
Tình yêu kích thích trí tuệ và công bằng xã hội của Bảo Bình khiến họ trở thành những người bạn, người yêu tuyệt vời, luôn sẵn sàng cho những tranh luận sôi nổi.
Pisces – Song Ngư (19/2 – 20/3)
Từ khóa | Ý nghĩa |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng |
Compassionate | Có lòng thương xót |
Intuitive | Trực giác nhạy bén |
Escapist | Thoát ly thực tế, lãng mạn |
Emotional | Giàu cảm xúc |
Song Ngư là một cung nước gắn liền với trực giác, lòng trắc ẩn và mang tính nghệ thuật. Họ đánh giá cao sự sáng tạo và tinh thần trong mọi khía cạnh của cuộc sống và rất giỏi trong việc kết nối với những người khác ở mức độ tình cảm sâu sắc.
Đôi khi họ có thể thoát ly và quá nhạy cảm, nhưng họ cũng rất đồng cảm và quan tâm. Tình yêu lãng mạn và giàu tưởng tượng của Song Ngư khiến họ trở thành những người thương tuyệt vời, những người luôn sẵn sàng đi xa hơn để khiến những người thân yêu của họ cảm thấy đặc biệt.
Trên đây là bài chia sẻ của Vietop English về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, hy vọng bài viết đã có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về các cung hoàng đạo của mình và người thân, cũng như tham khảo thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách. Chúc các bạn học tốt!