📣 Ra mắt khóa học KET PET - Cam kết đầu ra bằng hợp đồng

Con tự tin phát âm chuẩn, làm chủ IELTS, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng sáng tạo qua tình huống thực tế với lộ trình rõ ràng. Nhận ngay học bổng đến 18 triệu đồng. Khám phá ngay -->

📣 Ra mắt khóa học IELTS Junior dành riêng cho học sinh cấp 2

Con tự tin phát âm chuẩn, làm chủ IELTS, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng sáng tạo qua tình huống thực tế với lộ trình rõ ràng. Nhận ngay học bổng đến 18 triệu đồng. Khám phá ngay -->

🔥 Siêu ưu đãi hè - Nhận học bổng IELTS đến 40 triệu

Nhận ngay combo “vàng” khi đăng ký IELTS trong tháng 06: Học bổng đến 40 triệu + Giáo trình độc quyền + tài khoản AI luyện đề thông minh với hơn 1000+ bộ đề. Đăng ký ngay -->

Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình học bổng tháng 06

60+ bài tập a an the lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao có đáp án chi tiết

Mạo từ a, an, the là một trong những chủ đề ngữ pháp quan trọng nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Việc nắm vững cách sử dụng mạo từ không chỉ giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức tổng quan về mạo từ cùng với hơn 200 bài tập từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 6 ôn tập hiệu quả.

1. Tóm tắt kiến thức trọng tâm về mạo từ a an the lớp 6

Để làm tốt bài tập a an the lớp 6, bạn cần nắm vững cách sử dụng mạo từ “a, an, the” – một phần ngữ pháp nền tảng trong chương trình tiếng Anh lớp 6.

Dưới đây là tóm tắt kiến thức trọng tâm, giúp bạn hiểu rõ quy tắc, trường hợp đặc biệt, và áp dụng hiệu quả vào bài tập cũng như giao tiếp.

Kiến thức trọng tâm
1. Định nghĩa 
Mạo từ (article) là một loại từ được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ định sự cụ thể hoặc không cụ thể của một danh từ. Gồm có 2 loại mạo từ: Mạo từ không xác định (a/ an) và mạo từ xác định (the).
2. Cách dùng mạo từ a an the
2.1. Cách dùng mạo từ a an

– Mạo từ không xác định a/ an dùng trước danh từ số ít, đếm được, chưa xác định (lần đầu nhắc đến).
+ A: Trước danh từ có âm đầu là phụ âm (theo phát âm, không phải chữ cái).Ví dụ: a book, a university (âm /juː/), a house.
+ An: Trước danh từ có âm đầu là nguyên âm (a, e, i, o, u).Ví dụ: an apple, an hour (âm /aʊə/, chữ “h” câm), an elephant.
Trường hợp đặc biệt:
+ Dùng a với từ bắt đầu bằng “u” nhưng phát âm là /juː/: a uniform, a university.
+ Dùng an với từ bắt đầu bằng “h” câm: an honest person, an heir.
Không dùng A/An:
+ Trước danh từ không đếm được: Ø milk, Ø information.
+ Trước danh từ số nhiều: Ø books, Ø cats.
2.2. Mạo từ xác định the
– Mạo từ xác định the dùng khi danh từ đã được xác định (đã nhắc trước, rõ trong ngữ cảnh, hoặc duy nhất).
Ví dụ: I saw a cat. The cat was black. (Nhắc lại).
Ví dụ: The sun is bright. (Duy nhất).
Trường hợp dùng The:
+ Trước danh từ đã xác định: the book on the table.
+ Trước danh từ duy nhất: the moon, the Earth.
+ Trước tên địa lý: the Pacific Ocean, the Alps.
+ Trước nhạc cụ: the piano, the guitar.
+ Trước nhóm người hoặc tính từ chỉ quốc tịch: the poor, the Vietnamese.
Trường hợp không dùng The:
+ Trước danh từ chung chung, số nhiều: Ø dogs are friendly.
+ Trước tên quốc gia (trừ vài ngoại lệ): Ø Vietnam, Ø Japan (nhưng the USA, the Netherlands).
+ Trước môn học, môn thể thao, bữa ăn: Ø English, Ø soccer, Ø breakfast.
3. Trường hợp không dùng mạo từ
Không dùng mạo từ trước danh từ không đếm được, danh từ số nhiều chung chung, hoặc một số trường hợp đặc biệt.
Ví dụ: I like Ø coffee. Ø Cats are cute.
Trường hợp cụ thể:
+ Danh từ không đếm được: Ø water, Ø advice.
+ Danh từ số nhiều chung chung: Ø students, Ø books.
+ Tên riêng, địa danh: Ø Mary, Ø Hanoi.
+ Bữa ăn, môn học, ngày trong tuần: Ø lunch, Ø math, Ø Monday.
Lưu ý: Nếu danh từ không đếm được được xác định cụ thể, dùng the: The water in this bottle is clean.
4. Một số lỗi sai thường gặp khi dùng mạo từ a an the lớp 6
Lỗi 1: Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm
Lỗi 2: Quên dùng mạo từ trước danh từ số ít đếm được
Lỗi 3: Dùng mạo từ với danh từ không đếm được
Lỗi 4: Nhầm lẫn âm thanh đầu của từ (a university ≠ an university)
Kiến thức trọng tâm mạo từ a an the lớp 6
Kiến thức trọng tâm mạo từ a an the lớp 6

Thực hành thêm các bài tập lớp 6:

2. Bài tập a an the lớp 6

Sau khi đã củng cố kiến thức về mạo từ a an the, cùng mình thực hành các bài tập a an the lớp 6 thông qua các dạng bài tập sau:

  • Điền A, An, The hoặc Ø vào chỗ trống
  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
  • Điền mạo từ để hoàn thành đoạn văn
  • Hoàn thành câu với mạo từ phù hợp

Cùng bắt đầu thôi!

2.1. Bài tập a an the lớp 6 cơ bản

Bài tập 1: Điền A, An, The hoặc Ø vào chỗ trống

  1. She is _____ teacher.
  2. I need _____ umbrella because it’s raining.
  3. _____ sun is shining brightly today.
  4. He bought _____ new car yesterday.
  5. Can you pass me _____ salt, please?
  6. _____ children are playing in the garden.
  7. I want to be _____ doctor when I grow up.
  8. _____ book on the table is mine.
  9. She lives in _____ United States.
  10. _____ water is essential for life.

Đáp ánGiải thích
1. a“Teacher” là danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm /t/, dùng để nói về nghề nghiệp nói chung
2. an“Umbrella” là danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng nguyên âm /ʌ/
3. The“Sun” là danh từ chỉ vật duy nhất trong vũ trụ, luôn dùng “the”
4. a“Car” là danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm /k/, chưa được xác định cụ thể
5. the“Salt” ở đây đã được xác định (muối trên bàn), dùng “the”
6. The“Children” đã được xác định (những đứa trẻ trong vườn), dùng “the”
7. a“Doctor” là danh từ chỉ nghề nghiệp, số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm /d/
8. The“Book” đã được xác định vị trí (cuốn sách trên bàn), dùng “the”
9. the“United States” là tên nước có dạng số nhiều, luôn dùng “the”
10. Ø“Water” là danh từ không đếm được, dùng theo nghĩa chung, không dùng mạo từ

Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng
Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng

1. I saw _____ elephant at the zoo.

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. Ø

2. _____ Moon is beautiful tonight.

  • A. A
  • B. An
  • C. The
  • D. Ø

3. She is _____ honest person.

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. Ø

4. I like _____ music very much.

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. Ø

5. He is _____ student at our school.

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. Ø

6. _____ dogs are loyal animals.

  • A. A
  • B. An
  • C. The
  • D. Ø

7. Can you play _____ piano?

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. Ø

8. I need _____ advice from you.

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. Ø

9. She bought _____ orange from the market.

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. Ø

10. _____ Earth revolves around the Sun.

  • A. A
  • B. An
  • C. The
  • D. Ø

Đáp ánGiải thích
1. B“Elephant” bắt đầu bằng nguyên âm /e/, dùng “an”
2. C“Moon” là vật duy nhất, luôn dùng “the”
3. B“Honest” có âm đầu là nguyên âm /ɒ/ (h câm), dùng “an”
4. D“Music” là danh từ không đếm được, dùng theo nghĩa chung, không dùng mạo từ
5. A“Student” là danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm /s/
6. D“Dogs” là danh từ số nhiều, dùng theo nghĩa chung, không dùng mạo từ
7. CTên nhạc cụ luôn dùng với “the”
8. D“Advice” là danh từ không đếm được, không dùng mạo từ
9. B“Orange” bắt đầu bằng nguyên âm /ɒ/, dùng “an”
10. C“Earth” là hành tinh duy nhất chúng ta biết, dùng “the”

Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn

Câu hỏi: Yesterday, I went to (1)_____ park with my friends. We saw (2)_____ old man feeding (3)_____ birds. (4)_____ birds were very beautiful. There was also (5)_____ pond in (6)_____ park. (7)_____ water in (8)_____ pond was very clear. We spent (9)_____ whole afternoon there. It was (10)_____ wonderful day.

Đáp ánGiải thích
1. thePark đã được xác định (công viên cụ thể mà họ đến)
2. an“Old man” – danh từ số ít, đếm được, “old” bắt đầu bằng nguyên âm
3. the“Birds” được xác định (những con chim mà ông già đang cho ăn)
4. The“Birds” đã được nhắc đến ở câu trước, lần thứ hai nhắc lại
5. a“Pond” – danh từ số ít, đếm được, chưa được xác định cụ thể
6. the“Park” đã được nhắc đến ở đầu đoạn văn
7. The“Water” được xác định (nước trong ao đó)
8. the“Pond” đã được nhắc đến ở câu trước
9. the“Whole afternoon” – cả buổi chiều (đã được xác định)
10. a“Wonderful day” – một ngày tuyệt vời (số ít, đếm được, chưa xác định)

2.3. Bài tập a an the lớp 6 nâng cao

Bài tập 1: Chọn mạo từ phù hợp trong ngữ cảnh

Bài tập chọn mạo từ phù hợp
Bài tập chọn mạo từ phù hợp
  1. _____ President of _____ United States will visit _____ Vietnam next month.
  2. She plays _____ violin and _____ piano, but she prefers _____ guitar.
  3. _____ rich should help _____ poor in _____ society.
  4. I’m reading _____ book about _____ history of _____ World War II.
  5. _____ Mount Everest is _____ highest mountain in _____ world.
  6. He went to _____ hospital to visit _____ sick friend.
  7. _____ breakfast is _____ most important meal of _____ day.
  8. She is _____ only student who got _____ A+ in _____ exam.
  9. _____ life is beautiful when you have _____ good health.
  10. _____ Nile is _____ longest river in _____ Africa.

Đáp ánGiải thích
1. The / the / Ø“President” (chức vụ cụ thể), “United States” (tên nước đặc biệt), “Vietnam” (tên nước không dùng mạo từ)
2. the / the / theTên các nhạc cụ luôn dùng với “the”
3. The / the / Ø“The rich/poor” (nhóm người), “society” (khái niệm chung)
4. a / the / Ø“A book” (một cuốn sách), “the history” (lịch sử cụ thể), “World War II” (tên riêng)
5. Ø / the / the“Mount Everest” (tên núi), “the highest” (so sánh nhất), “the world” (thế giới)
6. the / a“The hospital” (bệnh viện cụ thể), “a sick friend” (một người bạn ốm)
7. Ø / the / the“Breakfast” (bữa ăn chung), “the most important” (so sánh nhất), “the day” (ngày cụ thể)
8. the / an / the“The only” (duy nhất), “an A+” (một điểm A+), “the exam” (kỳ thi cụ thể)
9. Ø / Ø“Life” và “health” (khái niệm chung)
10. The / the / Ø“The Nile” (tên sông), “the longest” (so sánh nhất), “Africa” (tên châu lục)

Dạng 2: Sửa lỗi sai về mạo từ

  1. I want to buy a apple and a orange.
  2. The dogs are man’s best friends.
  3. She is studying the English at university.
  4. A sun rises in the east.
  5. He plays a piano very well.
  6. The water is important for the life.
  7. I met a honest man yesterday.
  8. The Mount Fuji is in the Japan.
  9. She is a teacher at the school near my house.
  10. The children love to eat a ice cream.

Đáp ánGiải thích
1. an apple, an orange“Apple” và “orange” đều bắt đầu bằng nguyên âm
2. Dogs areDanh từ số nhiều theo nghĩa chung không dùng “the”
3. studying EnglishTên môn học không dùng “the”
4. The sun“Sun” là vật duy nhất, luôn dùng “the”
5. plays the pianoNhạc cụ luôn dùng với “the”
6. Water is important for lifeDanh từ không đếm được theo nghĩa chung
7. an honest man“Honest” có âm đầu là nguyên âm (h câm)
8. Mount Fuji is in JapanTên núi và tên nước không dùng “the”
9. a teacher at a schoolCả hai đều chưa được xác định cụ thể
10. eat ice cream“Ice cream” là danh từ không đếm được

Bài tập 3: Hoàn thành câu với mạo từ phù hợp

  1. _____ Amazon rainforest is called _____ lungs of _____ Earth.
  2. _____ elderly need more care from _____ young generation.
  3. _____ Internet has changed _____ way we communicate.
  4. She dreams of becoming _____ astronaut and traveling to _____ space.
  5. _____ education is _____ key to _____ success in _____ modern world.
  6. _____ Mediterranean Sea is between _____ Europe and _____ Africa.
  7. He is _____ expert in _____ field of _____ artificial intelligence.
  8. _____ Great Wall of _____ China is one of _____ wonders of _____ world.
  9. _____ music can heal _____ soul and bring _____ peace to _____ mind.
  10. _____ Moon affects _____ tides of _____ oceans on _____ Earth.

Đáp ánGiải thích
1. The / the / the“Amazon rainforest” (cụ thể), “lungs” (bộ phận cụ thể), “Earth” (hành tinh)
2. The / the“The elderly/young” (nhóm người cụ thể)
3. The / the“Internet” (mạng cụ thể), “the way” (cách thức cụ thể)
4. an / Ø“Astronaut” (nghề nghiệp), “space” (không gian vũ trụ nói chung)
5. Ø / the / Ø / the“Education” (giáo dục nói chung), “the key” (chìa khóa cụ thể), “success” (thành công nói chung), “the modern world” (thế giới hiện đại)
6. The / Ø / Ø“Mediterranean Sea” (tên biển), “Europe/Africa” (tên châu lục)
7. an / the / Ø“Expert” (chuyên gia), “the field” (lĩnh vực cụ thể), “artificial intelligence” (trí tuệ nhân tạo nói chung)
8. The / Ø / the / the“Great Wall” (công trình cụ thể), “China” (tên nước), “the wonders” (kỳ quan cụ thể), “the world” (thế giới)
9. Ø / the / Ø / the“Music” (âm nhạc nói chung), “the soul” (tâm hồn cụ thể), “peace” (hòa bình nói chung), “the mind” (tâm trí cụ thể)
10. The / the / the / Ø“The Moon” (mặt trăng), “the tides” (thủy triều cụ thể), “the oceans” (đại dương cụ thể), “Earth” (trái đất)

3. Kết luận

Mạo từ “a, an, the” đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngữ pháp tiếng Anh vững chắc cho học sinh lớp 6. Việc nắm vững cách sử dụng mạo từ không chỉ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn là yếu tố quyết định để đạt điểm cao trong các kỳ thi quan trọng.

Qua hơn 60+ bài tập từ a an the lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao với đáp án chi tiết, các em đã có cơ hội rèn luyện và củng cố kiến thức một cách toàn diện. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để việc sử dụng mạo từ trở thành phản xạ tự nhiên trong quá trình học tập và giao tiếp.

Để nâng cao hơn nữa khả năng tiếng Anh, các em có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức bổ ích khác tại chuyên mục Tiếng Anh THCS & THPT. Đồng thời, để học có hệ thống và hiệu quả, các em nên cân nhắc đăng ký các khóa học KET PET hoặc chương trình THCS của Vietop để được hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp.

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình học bổng tháng 06

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h