Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Luyện tập 55+ bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no từ cơ bản tới nâng cao

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ cố gắng kể lại một câu hỏi mà ai đó đã hỏi bạn bằng tiếng Anh chưa? Rất nhiều người học đã gặp phải một số khó khăn trong việc chuyển đổi câu hỏi đó thành câu tường thuật. 

Ngữ pháp là nền tảng để chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Trong tiếng Anh, câu tường thuật là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp chúng ta diễn đạt lại những gì người khác đã nói, và việc chuyển đổi một câu hỏi trực tiếp thành gián tiếp không hề khó nếu bạn nắm vững một số quy tắc cơ bản.

Hãy cùng mình thực hành làm 55+ bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn qua bài viết dưới đây, giúp bạn tự tin sử dụng dạng câu này trong mọi tình huống giao tiếp.

Bài viết bao gồm:

  • Tổng quan về câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no.
  • 55+ bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no.
  • Tải về bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no tiếng Anh

Nào, chúng ta bắt đầu thôi!

1. Tổng quan về câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no

Trước hết, chúng ta sẽ nhắc lần nữa về câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no trong tiếng Anh.

Tóm tắt kiến thức
1. Định nghĩa: Câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no là cách chúng ta kể lại một câu hỏi có thể trả lời bằng yes hoặc no mà người khác đã hỏi.

2. Cấu trúc chung: S + động từ tường thuật (+ O) + if/ whether + mệnh đề.
E.g.: She asked me if/ whether I was a student. (Cô ấy hỏi tôi có phải là sinh viên không.)

3. Các bước chuyển đổi từ câu hỏi yes/ no trực tiếp sang tường thuật:
Bước 1: Chọn động từ tường thuật dạng câu hỏi như ask, wonder, want to know, inquire, …
Bước 2: Đảo ngược chủ ngữ và động từ trong mệnh đề tường thuật, lùi thì của động từ trong mệnh đề tường thuật.
Bước 3: Thay đổi các từ chỉ thời gian, nơi chốn cho phù hợp với ngữ cảnh.

E.g.: “Do you like reading books?” He asked me. (“Bạn có thích đọc sách không?” Anh ấy hỏi tôi.)

-> Đây là một câu trực tiếp. Áp dụng các bước trên để chuyển thành câu tường thuật như sau: He asked me if/ whether I liked reading books. (Anh ấy hỏi tôi có thích đọc sách không.)

4. Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn trong câu tường thuật: Thường phải được thay đổi cho phù hợp với ngữ cảnh mới.
Trạng từ chỉ thời gian quá khứ: Thường được lùi lại một thì. E.g.: Yesterday -> the day before, last week -> the previous week.
– Trạng từ chỉ thời gian hiện tại: Thường được thay thế bằng các từ như: that day, then, at that time.
– Trạng từ chỉ thời gian tương lai: Thường được thay thế bằng: the following day, the next day.
– Trạng từ chỉ nơi chốn thay đổi theo ngữ cảnh: Nếu câu chuyện được kể lại ở một nơi khác, các trạng từ chỉ nơi chốn cần được thay đổi cho phù hợp như: Here -> there, this -> that.

* Lưu ý:
– Không phải tất cả các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn đều phải thay đổi. Một số trạng từ có ý nghĩa chung chung như always, never, … có thể giữ nguyên.
– Việc thay đổi trạng từ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.

Mời bạn cùng xem qua phần hình ảnh tóm tắt câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no ở dưới:

Tổng quan về câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no
Tổng quan về câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no

Luyện tập thêm các dạng bài tập:

2. Bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no

Sau đây là một số bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no được mình tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín, bao gồm:

  • Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Đọc các câu và chỉ ra xem chúng đúng hay sai, sửa lại nếu câu sai.
  • Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
  • Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

Exercise 1: Choose the correct answer A, B, C or D

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)

Choose the correct answer A, B, C or D
Choose the correct answer A, B, C or D

1. My mom asked me ………. I liked her homemade apple pie.

  • A. when  
  • B. what 
  • C. if    
  • D. x

2. Mrs Brown wonders ………. doing well at school.

  • A. whether her children are      
  • B. if her children were
  • C. whether her children were    
  • D. her children are if

3. I asked my friend ………. to enter college.

  • A. are you planning
  • B. is she planning
  • C. was she planning 
  • D. if she was planning

4. The customer service representative asked ………. I had any feedback.

  • A. what
  • B. why
  • C. when
  • D. if

5. The receptionist questioned ………. we had a reservation for the hotel.

  • A. if
  • B. what
  • C. when
  • D. where

6. I wanted to know ………. return home.

  • A. when would Jenny        
  • B. when will Jenny                    
  • C. when Jenny will             
  • D. c

7. Amy wonders ………. sleeping.

  • A. whether her brothers are                          
  • B. if her brothers were
  • C. her brothers were                                     
  • D. her brothers are if

8. She asked me if I ………. speak French.

  • A. could
  • B. can
  • C. will
  • D. was

9. Tom’s dad asked him if he ………..

  • A. had seen that new car
  • B. saw that new car
  • C. has seen that new car
  • D. see that new car

10. Mrs Smith wanted to know ………. I had finished my homework.

  • A. when
  • B. what
  • C. if
  • D. why

Đáp ánGiải thích
1. C“If” được sử dụng trong câu gián tiếp để hỏi về điều kiện hoặc sự thật có đúng hay không => Mẹ tôi hỏi liệu tôi có thích món bánh táo của bà hay không.
2. A“Whether” hoặc “if” được dùng trong câu gián tiếp để đưa ra hai lựa chọn, nhưng “are” phải đi với chủ ngữ “her children” => Bà Brown tự hỏi liệu con mình có học hành tốt ở trường không.
3. D“If” được sử dụng trong câu gián tiếp để hỏi về kế hoạch trong quá khứ, theo sau là thì quá khứ tiếp diễn “was planning” => Tôi hỏi bạn tôi xem cô ấy có dự định vào đại học không.
4. D“If” được sử dụng để hỏi về một tình huống có đúng hay không => Nhân viên dịch vụ khách hàng hỏi tôi có phản hồi gì không.
5. A“If” được dùng để hỏi về một tình huống cụ thể hoặc điều kiện có tồn tại hay không => Nhân viên lễ tân hỏi xem chúng tôi đã đặt phòng ở khách sạn chưa.
6. D“When” theo sau là chủ ngữ “Jenny” và động từ “would” để diễn tả thì tương lai trong quá khứ => Tôi muốn biết khi nào Jenny sẽ trở về nhà.
7. A“Whether” hoặc “if” được dùng để hỏi hai lựa chọn, và động từ “are” phải đi với chủ ngữ “her brothers” => Amy tự hỏi liệu các anh/ em trai của cô đã ngủ chưa.
8. A“Could” được dùng trong câu gián tiếp để nói về khả năng trong quá khứ hoặc sự lịch sự => Cô ấy hỏi tôi có nói được tiếng Pháp không.
9. A“Had seen” được sử dụng trong câu gián tiếp để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ => Bố của Tom hỏi anh ấy có nhìn thấy chiếc xe mới đó không.
10. C“If” được dùng trong câu gián tiếp để hỏi về một sự thật hoặc điều kiện có đúng hay không => Bà Smith muốn biết tôi đã làm xong bài tập về nhà chưa.

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

  1. He asked/ asks if I was coming to the party.
  2. Linda wanted to know whether the kids had finished/ finished their homework before dinner.
  3. They inquired whether he could/ can help them.
  4. He asked if she liked/ likes the new restaurant.
  5. She wondered if it was going to rain tomorrow/ yesterday.
  6. They wanted to know if I had read/ read the book.
  7. He asked whether she would/ will join the team.
  8. She inquired/ inquires if they were ready for the exam.
  9. He wanted to know if I would attend/ attended the meeting.
  10. They asked if Amanda had/ has heard the news.

Đáp ánGiải thích
1. askedCâu gián tiếp phải dùng quá khứ vì động từ tường thuật “asked” ở thì quá khứ.
2. had finished“Had finished” ở thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ (trước bữa tối).
3. could“Could” là dạng quá khứ của “can” và phù hợp với động từ “inquired” ở quá khứ.
4. liked“Liked” dùng trong câu gián tiếp vì động từ tường thuật “asked” ở quá khứ.
5. tomorrow“Was going to rain” chỉ một sự kiện dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai (ngày mai).
6. had read“Had read” ở thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ (trước bữa tối).
7. would“Would” được dùng trong câu gián tiếp để diễn tả thì tương lai trong quá khứ.
8. inquired“Inquired” ở thì quá khứ đơn vì đó là động từ tường thuật, và “were” là thì quá khứ của “are”.
9. would attend“Would attend” là thì tương lai trong quá khứ, phù hợp với động từ “wanted to know” ở quá khứ.
10. had heard“Had heard” ở thì quá khứ hoàn thành, phù hợp với động từ “asked” ở quá khứ, diễn tả hành động đã xảy ra trước đó.

Exercise 3: Read the sentences and decide if they are true or false, correct if the sentence is False

(Bài tập 3: Đọc các câu và chỉ ra xem chúng đúng hay sai, sửa lại nếu câu sai)

Read the sentences and decide if they are true or false
Read the sentences and decide if they are true or false
  1. The manager said if they had any questions about the new project.
  2. The receptionist inquired if they would be staying for the whole week.
  3. He wondered if the library opens on Sundays.
  4. The police officer questioned if they had been at the scene of the crime.
  5. She asked if he could help her with this assignment.
  6. The doctor asked if they had experiencing any side effects.
  7. The salesperson inquired, “Would you like to try on this jacket?”
  8. The teacher questioned if they had studied for the test.
  9. The interviewer asked what their greatest weakness was.
  10. She wanted to know if he enjoy the concert. 

Đáp ánGiải thích
1. FalseCấu trúc câu gián tiếp yêu cầu động từ “asked” hoặc “wondered,” không dùng “said.”
=> The manager asked if they had any questions about the new project.
2. TrueĐộng từ “inquired” được dùng đúng cách để diễn đạt câu hỏi gián tiếp.
3. FalseCâu này cần lùi thì của động từ “open” thành “opened” trong câu gián tiếp
=> He wondered if the library opened on Sundays.
4. TrueĐộng từ “questioned” được sử dụng đúng trong câu hỏi gián tiếp.
5. TrueĐộng từ “asked” được dùng đúng cách trong câu hỏi gián tiếp.
6. FalseĐộng từ “experiencing” cần chuyển thành “experienced” để đúng thì quá khứ hoàn thành.
=> The doctor asked if they had experienced any side effects.
7. TrueĐây là một câu trực tiếp và đúng ngữ pháp.
8. TrueĐộng từ “questioned” được dùng đúng cách trong câu hỏi gián tiếp.
9. TrueĐộng từ “asked” và cấu trúc câu gián tiếp được sử dụng đúng.
10. FalseĐộng từ “enjoy” cần được chuyển sang “enjoyed” để phù hợp với thì quá khứ.
=> She wanted to know if he enjoyed the concert.

Exercise 4: Unscramble the words to form correct sentences

(Bài tập 4: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng)

1. if/ swim./ she/ could/ asked/ He

=> …………………………………………..………

2. liked/ if/ wanted/ they/ to/ know/ pizza./ She

=> …………………………………………..………

3. whether/ attended/ the/ he/ inquired/ the day before./ meeting/ had/ They

=> …………………………………………..………

4. that/ wanted/ weekend./ travel/ she/ if/ asked/ He

=> …………………………………………..………

5. long./ he/ had/ wondered/ if/ there/ lived/ She

=> …………………………………………..………

6. needed/ help./ she/ if/ wanted/ to/ know/ He

=> …………………………………………..………

7. that/ movie/ he/ seen/ if/ had/ asked/ She/ yet.

=> …………………………………………..………

8. was/ whether/ new/ working/ on/ the/ she/ inquired/ project./ They

=> …………………………………………..………

1. He asked if she could swim.

=> Giải thích: Động từ “asked” cần theo sau là tân ngữ và mệnh đề phụ, “if she could swim” là mệnh đề phụ. Câu này sử dụng cấu trúc câu gián tiếp để hỏi về khả năng.

2. She wanted to know if they liked pizza.

=> Giải thích: Động từ “wanted to know” cần theo sau bởi mệnh đề phụ “if they liked pizza”. “If” được sử dụng để dẫn dắt câu hỏi gián tiếp về sở thích.

3. They inquired whether he had attended the meeting the day before.

=> Giải thích: “They inquired” là động từ chính và tân ngữ, “whether he had attended the meeting the day before” là mệnh đề phụ. “Whether” được sử dụng để hỏi về việc tham gia một sự kiện.

4. He asked if she wanted to travel that weekend.

=> Giải thích: “He asked” là động từ chính và tân ngữ, “if she wanted to travel that weekend” là mệnh đề phụ. “If” được sử dụng để hỏi về kế hoạch tương lai.

5. He wondered if she had lived there long.

=> Giải thích: “He wondered” là động từ chính và tân ngữ, “if she had lived there long” là mệnh đề phụ. “If” được sử dụng để hỏi về khoảng thời gian trong quá khứ.

6. He wanted to know if she needed help.

=> Giải thích: “He wanted to know” là động từ chính và tân ngữ, “if she needed help” là mệnh đề phụ. “If” được sử dụng để hỏi về một tình huống hiện tại.

7. She asked if he had seen that movie yet.

=> Giải thích: “She asked” là động từ chính và tân ngữ, “if he had seen that movie yet” là mệnh đề phụ. “If” được sử dụng để hỏi về trải nghiệm trong quá khứ.

8. They inquired whether she was working on the new project.

=> Giải thích: “They inquired” là động từ chính và tân ngữ, “whether she was working on the new project” là mệnh đề phụ. “Whether” được sử dụng để hỏi về một tình huống hiện tại.

Exercise 5: Rewrite the sentences so their meanings stay the same

(Bài tập 5: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi)

Rewrite the sentences so their meanings stay the same
Rewrite the sentences so their meanings stay the same

1. “Are you coming to the party?” Tom asked me.

=> Tom asked me if …………………………………………..

2. The teacher asked me: “Did she finish her homework?”

=> The teacher wondered whether …………………………………………..

3. He asked if they would be attending the meeting.

=> He asked: “…………………………………………..?”

4. Donald wondered: “Have you ever been to Paris, James?”

=> Donald wondered if …………………………………………..

5. “Can you speak Spanish fluently?” Lilith asked me.

=> Lilith asked me if …………………………………………..

6. Julian asked Maria if she was going to visit her parents the week after.

=> Lilith asked: “Maria, …………………………………………..?”

7. “Have you finished your project yet?” The professor asked us.

=> The professor wondered whether …………………………………………..

8. “Will she be cooking dinner tonight?” Kim asked.

=> Kim asked if she would …………………………………………..

1. Tom asked me if I was coming to the party.

=> Giải thích: Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, thay đổi đại từ “you” thành “I” và động từ “are” thành “was” để phù hợp với thì quá khứ.

2. The teacher wondered whether she had finished her homework.

=> Giải thích: Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, sử dụng “whether” hoặc “if” và chuyển thì quá khứ đơn “did finish” thành thì quá khứ hoàn thành “had finished”.

3. He asked: “Would they be attending the meeting?”

=> Giải thích: Chuyển câu gián tiếp về trực tiếp, sử dụng thì tương lai trong quá khứ “would be attending”.

4. Donald wondered if James had ever been to Paris.

=> Giải thích: Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, giữ nguyên thứ tự từ và thay “you” bằng “James”, “have been” thành “had been”.

5. Lilith asked me if I could speak Spanish fluently.

=> Giải thích: Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, thay “can” bằng “could” và “you” thành “I”.

6. Julian asked: “Maria, are you going to visit your parents next week?”

=> Giải thích: Chuyển câu gián tiếp về trực tiếp, giữ nguyên động từ và từ ngữ gốc. Chuyển “the week after” lại thành “next week”.

7. The professor wondered whether we had finished our project yet.

=> Giải thích: Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, thay “you” bằng “we”, “have finished” thành “had finished”.

8. Kim asked if she would be cooking dinner that night.

=> Giải thích: Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, thay “will” bằng “would” và “tonight” thành “that night”.

3. Tải về bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no

Các bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới để tải về ngay file PDF tổng hợp 55+ bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no, được chia sẻ hoàn toàn miễn phí.

Việc thực hành luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn trở nên quen thuộc với những dạng bài tập và không còn bối rối khi ứng dụng loại câu này vào đời sống.

4. Lời kết

Hy vọng với bài viết trên, mình đã mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích về câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no trong tiếng Anh. Trước khi kết thúc bài viết, mình lưu ý một số điểm sau khi các bạn thực hành làm bài tập dạng này:

  • Hiểu rõ cấu trúc câu của động từ tường thuật dạng câu hỏi: Đảo ngược chủ ngữ và động từ trong mệnh đề chính.
  • Động từ trong mệnh đề chính thường lùi thì so với câu trực tiếp.
  • Động từ tường thuật thường là ask, wonder, want to know, inquire, …
  • Có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý, ví dụ như câu mệnh lệnh, câu đề nghị.
  • Cần luyện tập đều đặn để nắm vững kiến thức.

Khi làm bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/ no, bạn hãy để lại bình luận dưới đây nếu còn bất kỳ thắc mắc nào để được đội ngũ học thuật tại Vietop English hỗ trợ giải đáp nhanh chóng nhất.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Direct speech and reported speech: https://stlcc.edu/student-support/academic-success-and-tutoring/writing-center/writing-resources/reported-speech-and-direct-speech – Truy cập ngày 31-07-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 31-07-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 31-07-2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên