Đại từ phản thân tưởng chừng như kiến thức đơn giản nhưng lại gây khó khăn cho các bạn mới bắt đầu. Sở dĩ chủ điểm này khó bởi vì bạn thường nhầm lẫn với đại từ nhân xưng và đại từ tân ngữ.
Đại từ phản thân đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và tân ngữ khi cả hai cùng chỉ một danh từ. Việc sử dụng đại từ phản thân chính xác giúp câu văn trở nên rõ ràng, logic và mạch lạc hơn.
Để giúp bạn thuận tiện trong việc học, mình đã tổng hợp bài viết với kiến thức quan trọng:
Ôn tập lý thuyết về đại từ phản thân.
Các dạng bài tập về đại từ phản thân.
Đáp án kèm giải thích chi tiết nhất.
Cùng làm thôi!
1. Ôn tập kiến thức về đại từ phản thân
Cùng mình ôn tập một số kiến thức về đại từ phản thân trước khi làm bài tập:
Ôn tập kiến thức
1. Tổng hợp các loại đại từ phản thân Myself, himself, herself, itself, yourself, ourselves, themselves. 2. Các ngữ pháp liên quan đến đại từ phản thân Trong các câu văn tiếng Anh, đại từ phản thân có thể đóng vai trò như là: – Sử dụng làm tân ngữ để nhấn mạnh hành động của chủ thể. – Sử dụng làm tân ngữ để không lặp lại chủ ngữ và tân ngữ. – Đứng sau giới từ để làm tân ngữ cho giới từ. – Đứng sau “By” để nhấn mạnh một hành động được chủ thể thực hiện độc lập, không cần sự giúp đỡ của ai khác.
Bạn có thể xem thêm video bên dưới để hiểu rõ hơn về đại từ phản thân:
I là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động make cho bản thân mình. Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân myself.
2. ourselves
We là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động clean (dọn dẹp). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân ourselves.
3. yourself
You là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động cook (nấu). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân yourself.
4. himself
He là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động iron (ủi). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân himself.
5. myself
I là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động repair (sửa chữa). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân myself.
6. herself
She là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động make (may). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân herself.
7. themselves
They là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động take (mang). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân themselves.
8. herself
My little sister là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động hurt (làm bị thương). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân herself.
9. himself
Dan là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động cut (cắt). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân himself.
10. themselves
The children là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động look after (chăm sóc). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân themselves.
11. herself
Mary là chủ ngữ của câu, thực hiện hành động control (kiểm soát). Do đó, ta sử dụng đại từ phản thân herself.
Nếu bạn muốn tìm một lộ trình học bài bản để nâng cao ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh toàn diện, đặc biệt từ cấp 2, hãy khám phá ngay các khóa học tiếng Anh THCS tại Vietop.
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng)
1. I cut ………. with a knife.
A. me
B. myself
C. I
D. my
2. Mr. Collins always talks to ……….
A. himself
B. him
C. his
D. he
3. Oh! Welcome, Jack! Make ………. at home.
A. myself
B. yourself
C. itself
D. themselves
4. The disco was so noisy that you couldn’t hear ………. speak.
A. herself
B. himself
C. yourself
D. themselves
5. If you want to do well in life, you should believe in ……….
A. you
B. your
C. yours
D. yourself
6. Help ………. to food. You can have anything you want.
A. you
B. your
C. yours
D. yourself
7. I asked if anyone wanted an ice cream, but no one did, so I just bought one for ……….
Ta sử dụng myself vì đây là hành động tự gây thương tích cho chính bản thân.
9. A
Ta dùng me để chỉ rằng quyết định đó tôi đồng ý.
17. C
Ourselves được dùng khi muốn chỉ rằng chúng tôi phải tự mình làm điều đó vì không ai giúp.
2. A
She là chủ ngữ, vì vậy ta dùng her để chỉ hành động làm tổn thương cho người khác.
10. A
He helped me để chỉ việc anh ấy giúp tôi làm điều đó.
18. B
While we were asleep để chỉ rằng trong khi chúng tôi đang ngủ.
3. B
Ta sử dụng myself vì đây là hành động tự cắt khi cạo râu.
11. A
Ta dùng my khi muốn chỉ rằng đây là bữa tiệc của tôi.
19. B
Ta dùng himself khi muốn chỉ rằng anh ấy sẽ phải tự mình làm điều đó.
4. B
Ta dùng myself để nhấn mạnh việc mình tự mình đưa ai đó về nhà.
12. B
He hurt himself để chỉ việc anh ấy làm tổn thương chính bản thân mình.
20. A
Ta dùng our khi muốn chỉ rằng đó không phải là vấn đề của chúng ta.
5. B
Helped myself là cách nói thông dụng để chỉ việc tự mình lấy đồ ăn.
13. B
She did it herself để nhấn mạnh rằng cô ấy tự mình làm điều đó.
21. A
Ta dùng mine khi muốn chỉ rằng tôi không nghĩ đó là của tôi.
6. B
Ta dùng myself để chỉ rõ mong muốn hoặc ý định làm việc gì đó một mình.
14. A
Ta dùng my khi muốn chỉ rằng phòng là của tôi.
22. C
Cả yourself (để chỉ mình) và yourselves (để chỉ các bạn) đều có thể được sử dụng ở đây tùy vào ngữ cảnh.
7. B
Himself được dùng để chỉ việc anh ấy không thể tự mặc quần áo do bị ốm
15. A
Ta dùng her khi muốn chỉ rằng tôi không tin vào câu chuyện của cô ấy.
23. B
Ta dùng hers khi muốn chỉ rằng đó không phải của cô ấy.
8. B
Took it upon herself là cách nói để chỉ việc cô ấy tự mình đảm nhận trách nhiệm tổ chức mọi thứ.
16. A
With my own eyes là một cụm từ cố định, ta dùng myself để chỉ bản thân mình.
24. A
Ta dùng her khi muốn chỉ rằng cô ấy không làm tốt nhất.
3. Tải file bài tập đại từ phản thân
Để thành thạo cách sử dụng các đại từ phản thân như: Myself, yourself, himself, … bạn cần phải thường xuyên làm các bài tập. Do đó, mình dã tổng hợp file bài tập chia sẻ đầy đủ các dạng bài để bạn thuận tiện để luyện tập. Cùng tải file và học thôi!
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu kiến thức và các dạng bài tập đại từ phản thân thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Để nắm vững và thành thạo kỹ năng sử dụng đại từ phản thân, bạn hãy thường xuyên thực hành các bài tập và áp dụng vào các hoạt động viết và nói hàng ngày.
Lời khuyên hữu ích khi làm bài tập:
Học thuộc bảng đại từ phản thân.
Hãy dành thời gian để luyện tập thường xuyên, ghi chú lỗi sai.
Nếu còn có thắc mắc nào, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được giải đáp. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm kiến thức ngữ pháp mới tại IELTS Grammar. Chúc bạn học tốt và đạt điểm số cao nhất!
Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.
Trong quá trình học tiếng Anh, việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được đóng vai trò rất quan trọng. Một ví dụ thường gây nhầm lẫn chính là bread. Vậy bread là danh từ đếm được hay không đếm được? Bài
Bạn từng nghe qua cụm từ take in nhưng chưa thật sự hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng? Đây là một phrasal verb khá phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa thú vị tùy vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, Vietop sẽ
Trong tiếng Anh, cụm từ take time thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật đến giao tiếp hằng ngày. Tuy quen thuộc nhưng không ít người học vẫn lúng túng khi gặp phải. Bài viết này Vietop English sẽ giúp
Trong tiếng Anh, danh từ được phân thành hai loại chính: Danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Một trong những câu hỏi phổ biến về danh từ là liệu money là danh từ đếm được hay không
Bạn đã bao giờ bối rối khi nghe đến cụm từ take a nap và tự hỏi liệu nó có giống với go to bed hay không? Trên thực tế, cả hai đều liên quan đến việc ngủ, nhưng cách sử dụng lại khác nhau
Trong tiếng Anh, từ claim là một từ xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp, văn bản pháp lý, kinh doanh và thậm chí cả trên mạng xã hội. Tuy vậy, ít ai biết nghĩa chính xác và cách sử dụng động từ này
Take on là gì? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) thường gặp trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nó có nhiều nghĩa và ngữ cảnh sử
Bạn có từng thắc mắc sau very là gì và cách dùng từ very trong tiếng Anh ra sao ? Thực tế, very có thể đi kèm với tính từ (She is very beautiful) hoặc trạng từ (He runs very fast) để nhấn mạnh mức
Trang Jerry
07.09.2025
Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop
Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!