Banner back to school 3

Thành thạo 100+ bài tập giới từ chỉ nơi chốn có hướng dẫn đáp án chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Giới từ chỉ nơi chốn là loại giới từ thường xuất hiện trong các điểm ngữ pháp trong tiếng Anh. Bạn cần nắm chắc kiến thức quan trọng này để làm tiền đề phát triển khả năng Anh ngữ toàn diện. 

Vì vậy, trong bài viết này, mình sẽ chi tiết từng bài tập giới từ chỉ nơi chốn từ cơ bản đến nâng cao, mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về các giới từ chỉ nơi chốn và phương pháp tiếp cận phù hợp.

Dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần nắm bắt để hiểu bài:

  • Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của các giới từ chỉ nơi chốn.
  • Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
  • Mẹo học một cách dễ dàng.

Còn chần chờ gì nữa mà không bắt đầu nào!

1. Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ nơi chốn

Trước khi bắt tay vào làm bài tập, chúng ta hãy cùng điểm qua phần kiến thức ngữ pháp về giới từ chỉ nơi chốn nhé:

Ôn tập lý thuyết
Giới từ chỉ nơi chốn là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place) là những giới dùng để mô tả vị trí nơi chốn, không gian nhằm cung cấp thông tin, xác định cụ thể vị trí của sự vật, sự việc được nhắc đến. Các giới từ chỉ nơi chốn sẽ kết hợp trực tiếp với danh từ chỉ nơi chốn.
Các loại giới từ chỉ nơi chốn:
a. 3 giới từ chỉ nơi chốn quen thuộc:
Giới từCách dùngE.g
In– Không gian rộng lớn như quốc gia, thành phốKhông gian kín như tòa nhà, căn phòng, cái hộp
– Chỉ phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc
Chỉ các hàng, các đường thẳng
– Địa điểm đặc biệt (không kèm mạo từ)
– In Vietnam, in Ho Chi Minh, …
– In the office, in the box, in the room, …
– In the East/ West/ South/ North,…
– In a row , in a queue, … 
– In hospital, in school, …
On – Chỉ vị trí ở trên một bề mặt phẳng
– Vị trí nằm trên một con đường
– Trên các tầng
– Dùng cho các phương tiện giao thông (trừ car, taxi)
– Chỉ hướng đi
– On the table, on the sofa, …
– On Nguyen Trai Street
– On the sixth floor
– On the bus, on the plane, …
– On the left, on the right
At– Xác định vị trí, địa điểm cụ thể
– Các vị trí như nơi làm việc, trường học
– Địa chỉ có số nhà cụ thể
– Dùng nói về các địa điểm như bữa tiệc, sự kiện
– At the airport …
– At work, at school, at university, …
– At 2 Nguyen Trai Street
– At the party, at the concert, …

b. Các giới từ chỉ nơi chốn khác

Giới từCách dùngE.g
Above: Phía trên– Diễn tả vị trí ở bên trên nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ on
– Dùng để diễn tả vị trí ở bên trên ở trong một danh sách nào đó bất kỳ.
A clock is above the refrigerator. (Có 1 chiếc đồng hồ bên trên tủ lạnh.)
Among: Ở giữaDùng để diễn tả vị trí giữa ba hoặc nhiều hơn.Thanh is standing among the crowd. (Thanh đang đứng giữa đám đông.)
Between: Ở chính giữaDùng để diễn tả vị trí nằm giữa hai vật (cần phân biệt với giới từ among).The coffee shop is between the hotel and the hospital. (Quán cà phê thì nằm giữa khách sạn và bệnh viện.)
Behind: Phía sauDùng để diễn tả vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một vật.The boy is standing behind his mother. (Cậu bé đang đứng sau mẹ của anh ấy.)
In front of: Phía trướcDùng để  mô tả vị trí ở phía trước một chủ thể  bất kỳThe flowers are grown in front of the house. (Những bông hoa được trồng phía trước nhà.)
Near: GầnDùng để diễn tả vị trí ở gần một chủ thể nào đóMy house is near my school, so I usually go to school early. (Nhà của tôi thì gần trường, vì vậy tôi đi học sớm.)
Inside: Ở bên trongDùng diễn tả vị trí ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kín.The children should play inside the house. (Những đứa trẻ nên chơi trong nhà).
Outside: Ở bên ngoàiDiễn tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật.She is playing chess outside the class. (Cô ấy đang chơi cờ ngoài lớp học.)

Ngoài ra, mình có tổng hợp lý thuyết giới từ chỉ nơi chốn dưới dạng hình ảnh để bạn dễ nhớ, có thể lưu về và học bài mọi lúc:

Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ nơi chốn
Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ nơi chốn

2. Bài tập giới từ chỉ nơi chốn có đáp án chi tiết

Mình đã tổng hợp bài tập giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh từ nhiều nguồn uy tín, giúp các bạn dễ làm bài và tra cứu đáp án, qua đó hiểu rõ hơn về thì này để không còn bối rối khi gặp phải nó trong các bài thi. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Chọn từ đúng để điền vào chỗ thích hợp.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
  • Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng đúng giới từ.
  • Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

Thực hành thêm các dạng bài tập sau:

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

Fill in the blank
Fill in the blank
  1. The books are kept neatly ………. the shelf.
  2. He found his keys ………. the sofa cushions.
  3. The meeting will be held ………. the conference room ………. 5th Avenue.
  4. She placed the vase ………. the table.
  5. The helicopter hovered ………. the building.
  6. The park is located ………. the museum and the library.
  7. Jack is sitting ………. Jill and Joe.
  8. The dog is hiding ………. the chair.
  9. You will find the old oak tree ………. the end of the road.
  10. My apartment is ………. the third floor.
  11. The children are playing ………. the yard.
  12. The guests are waiting for you ………. the main hall.
  13. She stood ………. her friend during the concert.
  14. The statue stands ………. the central square.
  15. The restaurant is ………. my house, just a few blocks away.
  16. I left my jacket ………. the car.
  17. They are discussing the new project ………. the meeting.
  18. The portrait hung ………. the fireplace.
  19. His office is ………. the university campus.
  20. The cat was sleeping ………. the warm sunlight coming through the window.

Đáp ánGiải thích
1. onOn được sử dụng ở đây vì nó chỉ vị trí của một đối tượng đặt trên bề mặt phẳng của một đối tượng khác mà không có sự tiếp xúc bao bọc xung quanh nó. Kệ sách là bề mặt phẳng, và sách được đặt trên bề mặt này.
2. inIn được dùng để chỉ không gian bị bao quanh hoặc kín đáo. Trong trường hợp này, chiếc khóa nằm giữa những đệm của sofa, là một không gian kín đáo bị bao quanh bởi các đệm đó.
3. at/ onAt được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể như là phòng hội nghị, đây là nơi diễn ra cuộc họp. On dùng để chỉ địa chỉ cụ thể nằm trên một con đường, ở đây là 5th Avenue.
4. onTương tự câu 1, on được sử dụng khi chỉ vị trí của một đối tượng trên bề mặt phẳng của một đối tượng khác mà không có sự bao bọc xung quanh.
5. aboveAbove chỉ vị trí của một đối tượng ở phía trên một đối tượng khác mà không có tiếp xúc trực tiếp. Trong trường hợp này, trực thăng bay ở phía trên tòa nhà mà không chạm vào nó.
6. betweenBetween được sử dụng khi chỉ vị trí nằm giữa hai địa điểm. Công viên nằm giữa bảo tàng và thư viện.
7. amongAmong dùng để chỉ vị trí của một người hoặc vật nằm giữa ba người hoặc nhiều người/vật hơn. Jack ngồi giữa Jill và Joe, nơi có nhiều người.
8. behindBehind dùng để chỉ vị trí ở phía sau một đối tượng, và trong trường hợp này, con chó đang ẩn mình sau cái ghế.
9. atAt ở đây được dùng để chỉ một vị trí cụ thể tại điểm kết thúc của con đường, nơi cây sồi cổ thụ đứng.
10. onOn trong trường hợp này chỉ tầng của một tòa nhà, nói rằng căn hộ của tôi nằm ở tầng ba.
11. inIn ở đây được dùng để chỉ không gian mở rộng như sân vườn, mà ở đây là sân. Sân là một không gian rộng mở nên in được dùng để chỉ sự hiện diện trong không gian đó.
12. inTương tự như câu 11, in dùng để chỉ không gian bên trong của một địa điểm kín đáo như hội trường.
13. amongAmong được dùng khi chỉ vị trí của một người ở giữa ba người hoặc nhiều người hơn. Cô ấy đứng giữa các bạn bè trong khi tham dự buổi hòa nhạc.
14. inIn ở đây chỉ một không gian mở, là quảng trường trung tâm, nơi có bức tượng đặt.
15. nearNear dùng để chỉ khoảng cách gần, không xa lắm so với một địa điểm cụ thể, ở đây là ngôi nhà của người nói.
16. inIn dùng để chỉ không gian bên trong của một phương tiện như xe hơi. Áo khoác để trong xe hơi.
17. duringDuring được dùng để chỉ thời gian diễn ra một sự kiện, ở đây là cuộc họp. Sự thảo luận về dự án mới diễn ra trong suốt thời gian của cuộc họp.
18. aboveAbove chỉ vị trí phía trên mà không tiếp xúc trực tiếp, bức chân dung treo trên lò sưởi mà không chạm vào nó.
19. onOn ở đây dùng để chỉ vị trí của một đối tượng trên một địa điểm lớn hơn, ví dụ như khuôn viên trường đại học.
20. inIn dùng để chỉ một không gian mở mà ở đây là ánh nắng ấm áp, nơi con mèo đang nằm ngủ.

Exercise 2: Choose the correct answer to fill in the blanks

(Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào chỗ thích hợp)

  1. The book is placed (on/ above) the desk.
  2. They are at the park (near/ beside) the lake.
  3. The painting hangs (above/ on) the fireplace.
  4. The cat sleeps (under/ beneath) the table.
  5. She parked the car (in/ at) the garage.
  6. The flowers grow (in/ around) the garden.
  7. The cafe is located (on/ in) Main Street.
  8. The statue stands (in/ among) the trees.
  9. He works (at/ near) the university.
  10. The keys are (on/ above) the counter.
  11. The picture is (on/ above) the wall.
  12. The shoes are (in/ under) the bed.
  13. The gift is (in/ inside) the box.
  14. The dog is (in/ outside) the house.
  15. The lamp is (on/ above) the nightstand.
  16. They met (at/ near) the coffee shop.
  17. The sign is (on/ above) the door.
  18. The children play (in/ around) the playground.
  19. The plants are (in/ along) the windowsill.
  20. The market is located (in/ near) the city center.

Đáp ánGiải thích
1. onOn được dùng khi một đối tượng nằm trực tiếp trên bề mặt của đối tượng khác. Above chỉ vị trí cao hơn một cách tương đối nhưng không tiếp xúc trực tiếp, nên không phù hợp trong trường hợp này khi sách đặt trực tiếp trên bàn.
2. besideBeside được dùng để chỉ vị trí ngay cạnh bên, phù hợp cho việc chỉ vị trí của họ ở ngay cạnh hồ. Near chỉ khoảng cách gần nhưng không cụ thể như beside, nên nó kém chính xác hơn trong tình huống này.
3. aboveAbove được dùng để chỉ vị trí cao hơn và không tiếp xúc trực tiếp, thích hợp cho việc mô tả một bức tranh treo trên lò sưởi. On không phù hợp vì bức tranh không nằm trực tiếp trên bề mặt của lò sưởi.
4. underUnder được dùng để chỉ vị trí dưới một cái gì đó, phù hợp với tình huống con mèo nằm dưới bàn. Beneath cũng có thể dùng được nhưng thường mang ý nghĩa trang trọng hơn hoặc chỉ vị trí sâu hơn.
5. inIn chỉ việc đặt trong một không gian kín, đúng với việc xe hơi được đặt trong garage. At thường chỉ một vị trí chung chung hơn và không phù hợp khi nói về không gian kín như garage.
6. inIn được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian, thích hợp để chỉ hoa mọc trong khu vực của vườn. Around chỉ vị trí xung quanh hoặc bao quanh một địa điểm, nên không phù hợp khi mô tả hoa mọc trực tiếp trong khu vực vườn.
7. onOn thường được dùng để chỉ vị trí của một địa điểm trên một con đường, phù hợp để mô tả vị trí của quán cà phê trên đường Main. In dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian kín hoặc một khu vực lớn hơn như thành phố hoặc quốc gia, nên không chính xác trong trường hợp này.
8. amongAmong được dùng khi một đối tượng được bao quanh bởi nhiều đối tượng khác, phù hợp để chỉ tượng đứng giữa nhiều cây. In chỉ vị trí bên trong một không gian hoặc một nhóm nhỏ hơn, và không phản ánh chính xác mối quan hệ giữa tượng và các cây xung quanh nó.
9. atAt được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, thường là nơi làm việc hoặc học tập, phù hợp để chỉ nơi làm việc của anh ấy ở trường đại học. Near chỉ vị trí gần nhưng không cụ thể và không nhất thiết phản ánh mối quan hệ trực tiếp với địa điểm đó như at.
10. onOn được dùng để chỉ vị trí của một đối tượng đặt trực tiếp trên bề mặt của một đối tượng khác. Above chỉ vị trí cao hơn nhưng không tiếp xúc, không phù hợp với tình huống chìa khóa đặt trên quầy.
11. onOn được dùng để chỉ vị trí của một đối tượng trực tiếp trên bề mặt của một đối tượng khác, phù hợp cho một bức tranh treo trực tiếp trên tường. Above không phù hợp ở đây vì nó chỉ vị trí cao hơn mà không có tiếp xúc.
12. underUnder được dùng để chỉ vị trí dưới một đối tượng khác, thích hợp cho việc chỉ giày nằm dưới giường. In thường dùng cho không gian bao quanh và kín, không phù hợp trong trường hợp này vì không có sự bao bọc.
13. inIn được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian kín, phù hợp với món quà được đặt trong hộp. Inside cũng có thể dùng được nhưng không thường gặp trong ngôn ngữ hàng ngày và mang nghĩa trùng lặp, do đó in là lựa chọn tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.
14. outsideOutside chỉ rõ ràng vị trí bên ngoài một đối tượng hoặc không gian kín, ở đây là ngôi nhà, phù hợp khi chó đang ở ngoài nhà. In lại chỉ vị trí bên trong, điều này trái ngược với tình huống mô tả.
15. onOn được dùng để chỉ đèn đặt trực tiếp trên mặt của đồ vật khác, ở đây là cái đầu giường. Above chỉ vị trí cao hơn mà không có tiếp xúc, không phù hợp khi đèn nằm trên mặt của đầu giường.
16. atAt dùng để chỉ địa điểm cụ thể nơi gặp gỡ diễn ra, thể hiện sự chính xác cao hơn. Near chỉ khoảng cách gần nhưng không cụ thể hóa được địa điểm cụ thể nơi cuộc gặp diễn ra.
17. onOn phù hợp khi biển hiệu được gắn trực tiếp trên cánh cửa. Above chỉ vị trí cao hơn cánh cửa mà không tiếp xúc trực tiếp, không chính xác cho trường hợp này.
18. inIn được dùng để chỉ không gian bên trong khu vui chơi, nơi trẻ em đang chơi. Around chỉ vị trí xung quanh khu vui chơi và có thể không bao gồm bên trong khu vực đó, làm giảm độ chính xác của mô tả.
19. onOn được dùng để chỉ các cây cảnh đặt trực tiếp trên bệ cửa sổ. Along chỉ một dãy hoặc đường thẳng mở rộng dọc theo bề mặt nhưng không phải là vị trí trực tiếp trên đó.
20.inIn dùng để chỉ vị trí bên trong trung tâm thành phố, cho thấy chợ nằm ngay trong khu vực trung tâm. Near chỉ khoảng cách gần nhưng lại không cung cấp thông tin về việc chợ có nằm trực tiếp trong trung tâm hay không.

Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Choose the correct answer to complete the following sentences
Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. The flowers are placed ………. the vase.
  • A. in
  • B. on
  • C. above
  • D. around
  1. The dog sleeps ………. the bed.
  • A. beneath
  • B. beside
  • C. between
  • D. around
  1. They parked their car ………. the supermarket.
  • A. near
  • B. behind
  • C. in front of
  • D. between
  1. The painting is hung ………. the wall.
  • A. on
  • B. over
  • C. beside
  • D. beneath
  1. The kids play soccer ………. the park.
  • A. inside
  • B. around
  • C. across
  • D. at
  1. The books are stored ………. the shelf.
  • A. on
  • B. under
  • C. beside
  • D. between
  1. She left her shoes ………. the door.
  • A. near
  • B. over
  • C. in
  • D. under
  1. The statue stands ………. the museum entrance.
  • A. outside
  • B. inside
  • C. next to
  • D. above
  1. The cat is hiding ………. the couch.
  • A. behind
  • B. in
  • C. under
  • D. between
  1. They set up a tent ………. two trees.
  • A. between
  • B. beyond
  • C. below
  • D. beside
  1. He placed the lamp ………. the table.
  • A. onto
  • B. into
  • C. above
  • D. across
  1. The photograph was taken ………. the bridge.
  • A. under
  • B. over
  • C. across
  • D. on
  1. The guests waited ………. the lobby.
  • A. inside
  • B. in front of
  • C. at
  • D. around
  1. They hung the mirror ………. the sink.
  • A. above
  • B. near
  • C. on
  • D. along
  1. You can see the stars best ………. the city.
  • A. outside
  • B. over
  • C. beyond
  • D. within
  1. The bird flew ………. the trees.
  • A. among
  • B. between
  • C. through
  • D. over
  1. She keeps her jewelry ………. a locked drawer.
  • A. within
  • B. under
  • C. inside
  • D. into
  1. The sign is posted ………. the door.
  • A. above
  • B. on
  • C. against
  • D. over
  1. The children are playing hide and seek ………. the house.
  • A. inside
  • B. around
  • C. throughout
  • D. into
  1. The bus stops ………. the corner.
  • A. on
  • B. at
  • C. in
  • D. near

Đáp ánGiải thích
1. AIn được dùng để chỉ không gian bên trong một đối tượng. On chỉ bề mặt phẳng, above chỉ vị trí cao hơn nhưng không tiếp xúc, và around chỉ vùng xung quanh, không phù hợp khi hoa được đặt trong lọ.
2. ABeneath dùng để chỉ vị trí ở dưới một cách trang trọng và phù hợp hơn so với under trong ngữ cảnh này. Beside và between chỉ vị trí bên cạnh hoặc giữa, không phù hợp khi chó nằm dưới giường.
3. CIn front of chỉ vị trí trước mặt một đối tượng. Near và behind không đưa ra vị trí chính xác trước cửa hàng, between chỉ vị trí giữa hai điểm, không phù hợp khi chỉ có một địa điểm là siêu thị.
4. AOn được dùng khi một đối tượng được treo trực tiếp lên bề mặt khác. Over chỉ phía trên nhưng không tiếp xúc, beside chỉ cạnh bên, và beneath chỉ phía dưới, không phù hợp cho việc treo tranh.
5. DAt được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi sự kiện diễn ra, đúng cho công viên. Inside chỉ không gian bên trong, không thích hợp cho không gian mở; around và across không phản ánh chính xác việc chơi ở một địa điểm cụ thể.
6. AOn chỉ rằng sách được đặt trên bề mặt kệ. Under chỉ phía dưới, beside chỉ bên cạnh, và between chỉ giữa các sách nếu có nhiều hơn một kệ, không chính xác cho việc sách được đặt trên kệ.
7. ANear chỉ vị trí gần một địa điểm, phù hợp với việc để giày gần cửa. Over chỉ phía trên, không phù hợp; in chỉ trong không gian kín, và under chỉ dưới cửa, không đúng.
8. CNext to chỉ ngay cạnh, phù hợp cho bức tượng đứng cạnh lối vào. Outside và inside không chỉ rõ vị trí bên cạnh cửa và above chỉ phía trên.
9. CUnder phù hợp khi mô tả vật gì đó ở dưới một vật khác, như con mèo dưới ghế sofa. Behind chỉ phía sau, không chính xác; in chỉ trong không gian kín, và between chỉ giữa hai điểm.
10. ABetween dùng để chỉ vị trí nằm giữa hai đối tượng, đúng cho lều dựng giữa hai cây. Beyond chỉ vị trí xa hơn, below chỉ dưới, và beside chỉ bên cạnh, không phù hợp khi lều nằm giữa hai cây.
11. AOnto được dùng khi có sự chuyển động từ một vị trí này sang một bề mặt khác, phù hợp cho việc đặt đèn lên bàn. Into chỉ sự chuyển động vào bên trong một không gian kín, không phù hợp với bàn; above chỉ vị trí cao hơn mà không tiếp xúc, và across chỉ sự vượt qua một bề mặt.
12. AUnder phù hợp khi chỉ không gian ngay dưới một cấu trúc, đúng cho việc chụp ảnh dưới cầu. Over chỉ phía trên cầu, across chỉ việc đi qua, và on không chính xác nếu ảnh không được chụp trên mặt cầu.
13. AInside chỉ không gian bên trong một cấu trúc kín, phù hợp với sảnh chờ của một tòa nhà. In front of chỉ khu vực trước sảnh; at và around không cung cấp thông tin về việc họ đợi bên trong sảnh.
14. AAbove chỉ vị trí cao hơn một cách tương đối, phù hợp khi treo gương trên bồn rửa. Near chỉ gần nhưng không xác định vị trí cụ thể, on và along không phù hợp vì gương không được đặt trên mặt của bồn rửa.
15. AOutside chỉ vị trí ngoài một khu vực, đúng cho việc quan sát sao tốt nhất ngoài thành phố, nơi ít ánh sáng nhân tạo. Over không phù hợp vì không chỉ vị trí cụ thể; beyond và within không thích hợp cho ngữ cảnh quan sát sao.
16. CThrough chỉ sự di chuyển từ điểm này qua điểm khác, thích hợp cho việc bay xuyên qua các cây. Among chỉ vị trí giữa nhiều đối tượng, between chỉ giữa hai, và over chỉ bay phía trên.
17. CInside chỉ không gian bên trong một đối tượng kín, đúng cho việc bảo quản trang sức trong ngăn kéo khóa. Within cũng có thể dùng nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này; under và into không chính xác vì không chỉ sự chứa đựng.
18. BOn được dùng khi biển hiệu được gắn trực tiếp lên cửa. Above chỉ phía trên cửa; against có thể dùng nhưng ít chính xác hơn on trong trường hợp này; over chỉ vị trí cao hơn không tiếp xúc trực tiếp.
19. CThroughout chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động xảy ra khắp nơi trong một khu vực, phù hợp khi trẻ em chơi khắp nhà. Inside chỉ bên trong nhưng không bao quát toàn bộ không gian như throughout; around và into không đúng ngữ cảnh.
20. BAt được dùng để chỉ địa điểm cụ thể, phù hợp với trạm dừng xe buýt ở góc đường. On và in không chính xác cho vị trí cụ thể này; near chỉ khoảng cách gần nhưng không xác định chính xác như at.

Exercise 4: Arrange the following words into complete sentences using the correct prepositions

(Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng đúng giới từ)

  1. The/ children/ are/ playing/ outside/ at/ the park.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. There/ is/ a/ cup/ of/ coffee/ on/ the table.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The/ friends/ live/ in/ an/ apartment.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. She/ will/ meet/ us/ at/ the cinema.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The/ cat/ is/ hiding/ in/ the box.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The children are playing outside at the park.

=> Giải thích: At được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể là “the park” (công viên). Giới từ này giúp chỉ rõ địa điểm mà hoạt động (chơi đùa) đang diễn ra.

  1. There is a cup of coffee on the table.

=> Giải thích: On được sử dụng để chỉ vật gì đó đặt trên bề mặt của vật khác, trong trường hợp này là “the table” (cái bàn). Giới từ này mô tả vị trí của “a cup of coffee” (một cốc cà phê).

  1. The friends live in an apartment.

=> Giải thích: In được sử dụng để chỉ không gian bên trong của một địa điểm cụ thể, ở đây là “an apartment” (một căn hộ). Giới từ này mô tả nơi ở của “the friends” (những người bạn).

  1. She will meet us at the cinema.

=> Giải thích: At được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi sự kiện hoặc hẹn gặp sẽ diễn ra, trong trường hợp này là “the cinema” (rạp chiếu phim). Giới từ này giúp chỉ rõ nơi mà cuộc gặp sẽ xảy ra.

  1. The cat is hiding in the box.

=> Giải thích: In được sử dụng để chỉ không gian bên trong của một đối tượng, ở đây là “the box” (cái hộp). Giới từ này mô tả nơi mà “the cat” (con mèo) đang ẩn nấp.

Exercise 5: Arrange the following words into complete sentences 

(Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)

Arrange the following words into complete sentences
Arrange the following words into complete sentences
  1. The bird/ is flying/ below/ the clouds/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The children/ are playing/ happily/ in/ the park/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The boat/ is sailing/ on/ the lake/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The car/ is parked/ next/ to/ the tree/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The plane/ is landing/ at/ the airport/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. There’s/ a couple/ sitting/ by/ the river/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. My kite/ is flying/ high/ in/ the sky/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The dog/ is hiding/ inside/ the closet/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The car/ was stopped/ in front of/ the red light/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. I/ go/ often/ to/ the park/ so close/ to/ my house/ for a walk/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The bird is flying below the clouds.

=> Giải thích: Below được sử dụng để chỉ vị trí thấp hơn so với một đối tượng khác, ở đây là “the clouds” (đám mây). Câu này mô tả hành động của chim đang bay dưới đám mây.

  1. The children are playing happily in the park.

=> Giải thích: In được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một không gian rộng lớn hơn, trong trường hợp này là “the park” (công viên). “Happily” là trạng từ chỉ cách thức chơi đùa của các trẻ em, cho thấy sự vui vẻ.

  1. The boat is sailing on the lake.

=> Giải thích: On thường được dùng để chỉ vật gì đó đang di chuyển trên bề mặt của thứ gì đó, như “the lake” (hồ). Câu này mô tả hành động của thuyền đang di chuyển trên hồ.

  1. The car is parked next to the tree.

=> Giải thích: Next to là giới từ chỉ vị trí cạnh bên một đối tượng khác, ở đây là “the tree” (cây). Câu này cho biết vị trí đỗ của xe hơi.

  1. The plane is landing at the airport.

=> Giải thích: At được dùng để chỉ địa điểm cụ thể, ở đây là “the airport” (sân bay). Câu này mô tả hành động hạ cánh của máy bay tại sân bay.

  1. There’s a couple sitting by the river.

=> Giải thích: By là giới từ chỉ vị trí gần hoặc bên cạnh, ở đây là “the river” (con sông). Câu này miêu tả cảnh một cặp đôi đang ngồi gần sông.

  1. My kite is flying high in the sky.

=> Giải thích: In được sử dụng để chỉ không gian rộng lớn hơn, “the sky” (bầu trời). “High” là trạng từ chỉ độ cao, miêu tả chiếc diều đang bay cao trong bầu trời.

  1. The dog is hiding inside the closet.

=> Giải thích: Inside dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian đóng, ở đây là “the closet” (tủ). Câu này nói về hành động ẩn nấp của con chó trong tủ.

  1. The car was stopped in front of the red light.

=> Giải thích: In front of là giới từ chỉ vị trí trước một đối tượng, ở đây là “the red light” (đèn đỏ). Câu này mô tả vị trí của chiếc xe dừng lại trước đèn đỏ.

  1. I often go to the park so close to my house for a walk.

=> Giải thích: To dùng để chỉ hướng di chuyển tới một địa điểm, “the park” (công viên). “So close to” là cụm từ chỉ khoảng cách gần với “my house” (nhà tôi). Câu này nói về thói quen đi bộ đến công viên gần nhà.

Thực hành thêm một số dạng bài tập khác:

3. Download trọn bộ bài tập giới từ chỉ nơi chốn

Đi cùng với các dạng bài tập trên, mình đã soạn thêm bài tập giới từ chỉ nơi chốn khác từ cơ bản đến nâng cao, để các bạn có thể luyện tập nhuần nhuyễn hơn tại nhà. Nhấp vào liên kết bên dưới để tải xuống trọn bộ các dạng bài tập ngay nhé!

4. Kết luận

Việc luyện tập nhuần nhuyễn các bài tập giới từ chỉ nơi chốn sẽ dễ dàng giúp ăn trọn điểm đối với những phần kiểm tra có dạng cấu trúc ngữ pháp này. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới dạng này, thì mình sẽ chỉ ra các điểm trọng tâm sau đây:

  • Sai giới từ do ngữ cảnh: Ví dụ, dùng at thay vì in để chỉ bên trong một không gian rộng (như công viên).
  • Nhầm lẫn giới từ cụ thể: Như dùng on thay cho at khi nói về địa điểm chung chung (như quán cà phê).
  • Nhầm lẫn giữa các giới từ gần nghĩa: Ví dụ, dùng over thay vì above khi mô tả vị trí không tiếp xúc (như bức tranh treo trên lò sưởi).
  • Sai giới từ theo địa lý: Như sử dụng in thay vì at để chỉ số nhà cụ thể.
  • Sử dụng giới từ sai trong cấu trúc ngữ pháp: Ví dụ, nói in Monday thay vì on Monday.

Nếu có bất kỳ thắc mắc về ngữ pháp hay bài tập tiếng Anh nào, đừng ngại đặt câu hỏi ngay tại phần bình luận để mình cùng đội ngũ giáo viên IELTS Vietop giải đáp cho bạn một cách nhanh chóng nhất.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé. 

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Prepositions of Place – Visual Vocabulary Lesson l Oxford Online English: https://www.youtube.com/watch?v=1cTGAXqOjSw – Truy cập ngày 03/06/2024.
  • Prepositions of place – ‘in’, ‘on’, ‘at’ l British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/prepositions-place – Truy cập ngày 03/06/2024.
  • How to use prepositions of place l Learn English with Cambridge: https://www.youtube.com/watch?v=q1FXUJCYdjo – Truy cập ngày 03/06/2024.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên