Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Trọn bộ 100+ bài tập giới từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong đề thi (Có đáp án)

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bài tập giới từ chỉ thời gian là một chủ điểm ngữ pháp khá đơn giản và thường hay gặp trong các đề thi tiếng Anh. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều bạn vẫn lo lắng và dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng loại ngữ pháp này trong học tập cũng như giao tiếp tiếng Anh với mọi người.

Để luyện tập tốt các bài tập giới từ chỉ thời gian, bạn cần phải nắm vững lý thuyết một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc ôn tập kiến thức hãy cùng mình theo dõi những nội dung quan trọng sau:

  • Lý thuyết về giới từ chỉ thời gian.
  • Các dạng bài tập mà bạn thường gặp trong đề thi và đáp án kèm giải thích chi tiết cho từng câu.
  • Mẹo học giới từ chỉ thời gian siêu dễ nhớ.

Cùng bắt đầu học bài và chinh phục các bài tập thôi nào! 

1. Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ thời gian

Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về giới từ chỉ thời gian nhé.

Ôn tập lý thuyết
Giới từ chỉ thời gian là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian mà sự việc diễn ra. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và cách sử dụng chúng trong câu:

1. At – chỉ thời điểm cụ thể
– At được dùng để chỉ thời điểm chính xác trong ngày, hoặc các sự kiện, dịp lễ cụ thể.
E.g.:
+ At 5 o’clock (vào lúc 5 giờ)
+ At midnight (vào lúc nửa đêm)
+ At Christmas (vào dịp Giáng sinh)

2. On – chỉ ngày và ngày trong tuần
– On được dùng để chỉ các ngày trong tuần và ngày cụ thể trong tháng.
E.g.:
+ On Monday (vào thứ Hai)
+ On my birthday (vào ngày sinh nhật của tôi)
+ On the 5th of March (vào ngày 5 tháng 3)

3. In – chỉ thời gian dài hơn, như tháng, năm, thế kỷ
– In được dùng để chỉ các khoảng thời gian dài hơn như tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ.
E.g.:
+ In April (trong tháng 4)
+ In 2023 (trong năm 2023)
+ In the 21st century (trong thế kỷ 21)

4. Before và after – chỉ thời gian trước hoặc sau một sự kiện
– Before và after được dùng để chỉ sự việc xảy ra trước hoặc sau một điểm thời gian nhất định.
E.g.:
+ Before noon (trước buổi trưa)
+ After school (sau giờ học)

5. By – chỉ thời điểm hoàn thành trước
– By được dùng để chỉ một thời điểm mà một sự kiện phải được hoàn thành trước đó.
E.g.: By 5 o’clock (trước 5 giờ)

6. During – chỉ thời gian diễn ra của một sự kiện
During được dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra.
E.g.: During the meeting (trong suốt cuộc họp)

7. Until (or till) – chỉ thời gian kết thúc của một hoạt động
Until (hoặc till) được dùng để chỉ điểm thời gian mà một sự kiện hoặc hoạt động kết thúc.
E.g.: Until midnight (cho đến nửa đêm)

Để học và nhớ kĩ hơn, mình sẽ chia sẻ ảnh minh họa dưới đây bao gồm các nội dung đã được tổng hợp ở trên một cách chi tiết và rõ ràng nhất:

Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ thời gian
Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ thời gian

Cùng luyện tập thêm các dạng bài tạp sau:

2. Bài tập giới từ chỉ thời gian có đáp án chi tiết

Ngay sau đã nắm bắt được lý thuyết, hãy cùng mình làm quen với các bài tập giới từ chỉ thời gian này nhé. 

Các dạng bài tập giới từ chỉ thời gian bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Chọn từ đúng để điền vào chỗ thích hợp.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
  • Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu có cụm giới từ thời gian đúng.
  • Tìm và gạch chân các giới từ chỉ thời gian có trong câu.

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

Fill in the blank
Fill in the blank
  1. We have a meeting scheduled …………. 10 a.m.
  2. They always travel …………. weekends.
  3. Flowers bloom …………. the spring.
  4. Finish your homework …………. dinner.
  5. She will call you …………. the conference.
  6. I need these reports done …………. Friday.
  7. The students were quiet …………. the exam.
  8. They play soccer …………. sunset.
  9. His birthday is …………. July 4th.
  10. We eat lunch …………. noon.
  11. She stays …………. the office late during the tax season.
  12. Please, wash your hands …………. meals.
  13. He reads the newspaper …………. breakfast.
  14. The train leaves …………. midnight.
  15. We usually take a vacation …………. the end of the year.
  16. The movie starts …………. 8 p.m.
  17. She visits her parents …………. every Sunday.
  18. They worked …………. the night to finish the project.
  19. He likes to relax …………. watching TV.
  20. You need to submit your application …………. the deadline passes.

Đáp ánGiải thích
1. atGiới từ at được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, như giờ, phút. Trong trường hợp này, at 10 a.m. nghĩa là cuộc họp được lên lịch vào lúc 10 giờ sáng.
2. onOn được dùng để chỉ các ngày cụ thể trong tuần hoặc các ngày lễ. Weekends là khoảng thời gian bao gồm ngày thứ Bảy và Chủ Nhật, và giới từ on phù hợp để diễn đạt các hoạt động xảy ra trong những ngày này.
3. inIn được dùng cho các khoảng thời gian dài hơn, như tháng, mùa, năm. The spring là một mùa trong năm, và hoa nở vào mùa xuân là một cách sử dụng tiêu chuẩn của in.
4. beforeBefore chỉ thời điểm xảy ra trước một sự kiện khác. Ở đây, giới từ này được dùng để nói rằng việc hoàn thành bài tập phải được thực hiện trước bữa tối.
5. afterAfter dùng để chỉ thời điểm sau một sự kiện cụ thể. The conference là sự kiện đang được nói đến, và cuộc gọi sẽ được thực hiện sau khi sự kiện này kết thúc.
6. byBy chỉ một hạn chót, thời điểm cuối cùng mà một việc gì đó phải được hoàn thành. Trong câu này, các báo cáo cần được hoàn thành không muộn hơn ngày thứ Sáu.
7. duringDuring dùng để chỉ suốt thời gian diễn ra một sự kiện. Ở đây, sinh viên được yêu cầu giữ im lặng trong suốt quá trình diễn ra kỳ thi.
8. untilUntil dùng để chỉ thời gian kéo dài cho đến khi một sự kiện hoặc điểm thời gian nhất định xảy ra, trong trường hợp này là hoàng hôn.
9. onOn được dùng để chỉ các ngày cụ thể trong tháng. Ở đây, ngày sinh của anh ấy là ngày 4 tháng 7.
10. atAt dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, ở đây là buổi trưa.
11. inIn dùng để chỉ một khoảng thời gian trong năm, trong trường hợp này là mùa thuế. Cụm during the tax season bổ sung thông tin rằng đây là một thời điểm cụ thể trong năm.
12. beforeBefore chỉ thời điểm trước một sự kiện khác, ở đây là trước khi ăn.
13. duringDuring dùng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện, ở đây là bữa sáng.
14. atAt dùng cho thời điểm cụ thể trong ngày, ở đây là nửa đêm.
15. inIn dùng để chỉ một khoảng thời gian trong năm, ở đây là cuối năm.
16. atAt dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, ở đây là vào lúc 8 giờ tối.
17. onOn được dùng để chỉ các ngày trong tuần, ở đây là mỗi Chủ Nhật.
18. duringDuring dùng để chỉ thời gian diễn ra một sự kiện, ở đây là suốt đêm.
19. afterAfter dùng để chỉ thời điểm sau khi một sự kiện kết thúc, ở đây là sau khi xem TV.
20. beforeBefore dùng để chỉ thời điểm trước khi một sự kiện xảy ra, ở đây là trước khi hạn chót nộp đơn.

Exercise 2: Choose the correct answer to fill in the blanks

(Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào chỗ thích hợp)

  1. The concert starts …………. (at/ on) 7 PM sharp.
  2. She was born …………. (in/ on) 1992.
  3. We usually hike …………. (in/ on) Saturdays.
  4. His appointment is scheduled …………. (at/ by) noon.
  5. The flowers bloom …………. (in/ at) spring every year.
  6. She has been working here …………. (since/ from) 2010.
  7. They lived in Paris …………. (during/ through) the 90s.
  8. The store is open …………. (until/ till) midnight.
  9. The movie will be released …………. (on/ in) December.
  10. We need to finish the report …………. (by/ until) Friday.
  11. He usually reads …………. (during/ through) his commute.
  12. The office is particularly busy …………. (on/ at) Mondays.
  13. The festival takes place …………. (in/ at) the beginning of July.
  14. I haven’t seen her …………. (since/ from) last month.
  15. The gym is closed …………. (on/ at) Thanksgiving.
  16. She studies …………. (during/ over) the summer break.
  17. The trees turn orange …………. (in/ at) autumn.
  18. The plane lands …………. (at/ in) 3:45 PM.
  19. The project was completed …………. (by/ during) the end of last year.
  20. We will stop working …………. (at/ until) 5 PM.

Đáp ánGiải thích
1. atat được dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, giúp nhấn mạnh sự chính xác của thời gian. Ở đây, nó cho biết buổi hòa nhạc bắt đầu đúng vào lúc 7 giờ tối.
2. inin được sử dụng để chỉ một năm cụ thể, không nhấn mạnh ngày hay tháng cụ thể nào trong năm đó. Nó thường dùng để nói về một khoảng thời gian rộng hơn.
3. onon dùng để chỉ ngày cụ thể trong tuần. Sử dụng on với các ngày trong tuần giúp xác định hoạt động được thực hiện vào những ngày này.
4. byby thường dùng để chỉ một hạn chót, tức là một sự kiện hoặc hành động phải được hoàn thành trước thời điểm này. Trong trường hợp này, cuộc hẹn phải được sắp xếp trước buổi trưa.
5. inin dùng để chỉ một mùa trong năm, ở đây là mùa xuân, bao hàm một khoảng thời gian kéo dài hơn một ngày cụ thể.
6. sincesince được dùng để chỉ điểm bắt đầu của một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại. Nó nhấn mạnh sự liên tục từ quá khứ đến nay.
7. duringduring dùng để chỉ một khoảng thời gian mà trong đó sự kiện diễn ra. Ở đây, nó cho thấy họ sống ở Paris suốt thập niên 90.
8. untiluntil chỉ một khoảng thời gian kết thúc tại một điểm nhất định. Cửa hàng mở cửa cho đến nửa đêm, sau đó đóng cửa.
9. inin dùng để chỉ tháng mà không cần đến ngày cụ thể, giúp biểu đạt một khoảng thời gian rộng lớn hơn.
10. byTương tự như ví dụ trước, by được dùng để chỉ một hạn chót, trong trường hợp này là thứ Sáu. Mọi việc cần được hoàn thành trước ngày này.
11. duringduring dùng để chỉ một khoảng thời gian diễn ra sự kiện, ở đây là quá trình đi lại. Giới từ này nhấn mạnh hoạt động được thực hiện trong suốt thời gian này.
12. onon được dùng để chỉ ngày cụ thể trong tuần, nhấn mạnh sự bận rộn vào những ngày này.
13. inin được dùng để chỉ một khoảng thời gian không cụ thể ngày trong tháng. Cụm the beginning of July chỉ ra rằng lễ hội diễn ra vào khoảng đầu tháng Bảy, không chỉ một ngày cụ thể.
14. sincesince chỉ thời điểm bắt đầu của một khoảng thời gian mà không có sự gặp gỡ, và thời gian đó kéo dài đến hiện tại. Câu này nhấn mạnh rằng từ tháng trước đến nay, người nói không gặp cô ấy.
15. onon được dùng cho các ngày lễ cụ thể, giúp xác định rõ ràng ngày mà phòng tập đóng cửa.
16. duringduring chỉ rằng hoạt động học tập diễn ra suốt kỳ nghỉ hè, là một khoảng thời gian kéo dài.
17. inin dùng để chỉ một mùa cụ thể trong năm, ở đây là mùa thu, thời gian khi lá cây đổi màu.
18. atat dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, ở đây là 3:45 chiều, thời điểm máy bay hạ cánh.
19. byby dùng để chỉ thời điểm cuối cùng mà dự án phải hoàn thành, trong trường hợp này là trước khi năm ngoái kết thúc.
20. untiluntil chỉ rằng công việc sẽ tiếp tục diễn ra cho đến 5 giờ chiều, thời điểm mà công việc sẽ dừng lại.

Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Choose the correct answer to complete the following sentences
Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. The train departs …………. 9:00 AM.
  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. by
  1. We have classes …………. Monday.
  • A. in
  • B. at
  • C. on
  • D. during
  1. She visits her parents …………. the weekend.
  • A. during
  • B. in
  • C. on
  • D. at
  1. They will arrive …………. noon.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. by
  1. The project is due …………. the end of the month.
  • A. in
  • B. by
  • C. until
  • D. on
  1. It rains frequently …………. April.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. during
  1. She was born …………. 1995.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. during
  1. They go skiing …………. winter.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. by
  1. We will start …………. 8 o’clock sharp.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. by
  1. The meeting was postponed …………. next week.
  • A. in
  • B. to
  • C. on
  • D. until
  1. The flowers bloom beautifully …………. spring.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. during
  1. He woke up late …………. Sunday.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. by
  1. The store closes …………. 10 PM.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. until
  1. She will be back …………. a few minutes.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. by
  1. The film starts …………. the evening.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. by
  1. They usually travel …………. summer.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. during
  1. The conference takes place …………. December.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. until
  1. He studies …………. the night.
  • A. in
  • B. on
  • C. during
  • D. until
  1. The contract ends …………. 2024.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. by
  1. The show aired …………. last Friday.
  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. during

Đáp ánGiải thích
1. AGiới từ at được dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày. Khi nói về giờ cụ thể như 9:00 sáng, at giúp làm rõ rằng sự kiện sẽ bắt đầu đúng vào lúc đó, không sớm hơn hoặc muộn hơn.
2. Con được sử dụng để chỉ các ngày cụ thể trong tuần. Sử dụng on ở đây cho thấy rằng các lớp học xảy ra vào ngày thứ Hai cụ thể, không phải bất kỳ ngày nào khác trong tuần.
3. Aduring được dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. Ở đây, nó chỉ ra rằng việc thăm bố mẹ diễn ra trong suốt cuối tuần, từ thứ Sáu tối đến Chủ nhật.
4. Cat dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, ở đây là giữa trưa. Điều này giúp làm rõ rằng sự kiện (đến) sẽ xảy ra đúng vào giữa trưa, không phải buổi sáng hay chiều.
5. Bby dùng để chỉ thời điểm cuối cùng mà một việc gì đó cần được hoàn thành. Trong trường hợp này, nó nói rằng dự án phải được nộp trước khi tháng này kết thúc.
6. Ain được dùng để chỉ tháng. Khi nói về thời tiết trong tháng nào đó, sử dụng in giúp chỉ thời gian kéo dài cả tháng, không chỉ một ngày cụ thể trong tháng đó.
7. Ain được sử dụng để chỉ năm. Khi nói về năm sinh, chúng ta dùng in để chỉ thời gian xảy ra sự kiện (sinh ra) trong suốt năm đó, không rõ một thời điểm cụ thể nào.
8. Ain dùng để chỉ mùa. Trong trường hợp này, nó được sử dụng để biểu thị rằng hoạt động trượt tuyết diễn ra trong mùa đông, bao gồm nhiều tháng trong mùa đó, không chỉ một ngày.
9. Cat dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày. Ở đây, nó được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác của thời gian bắt đầu, tức là đúng 8 giờ.
10. Duntil được dùng để chỉ thời điểm kéo dài một sự kiện hoặc tình trạng cho đến một thời điểm mới xác định. Trong trường hợp này, cuộc họp đã được hoãn lại và sẽ không diễn ra cho đến tuần tới.
11. Ain dùng để chỉ mùa trong năm. Câu này nói rằng hoa nở rộ đẹp trong suốt mùa xuân, không chỉ vào một ngày cụ thể nào đó trong mùa.
12. Bon được dùng để chỉ ngày cụ thể trong tuần. Trong câu này, nó chỉ rằng sự kiện (thức dậy muộn) xảy ra vào ngày Chủ Nhật.
13. Cat dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, ở đây là 10 giờ tối. Nó cho biết cửa hàng sẽ đóng cửa vào đúng thời điểm đó.
14. Ain dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn mà sau đó sự kiện sẽ xảy ra. Trong trường hợp này, nó cho biết cô ấy sẽ trở lại sau một vài phút nữa.
15. Ain được dùng để chỉ phần nào của ngày. The evening là khoảng thời gian trong ngày, và in ở đây chỉ thời gian mà bộ phim sẽ bắt đầu.
16. Ain được sử dụng để chỉ mùa trong năm. Trong câu này, nó chỉ thời gian kéo dài trong suốt mùa hè, không phải một ngày cụ thể nào.
17. Ain được dùng để chỉ tháng. Cụm in December cho biết hội nghị diễn ra vào một thời điểm nào đó trong suốt tháng Mười Hai, không rõ ngày cụ thể.
18. Cduring dùng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. Trong trường hợp này, nó chỉ rằng anh ấy học tập vào ban đêm, suốt thời gian đó, không chỉ một thời điểm cụ thể.
19. Ain được dùng để chỉ năm. Trong câu này, nó nói rằng hợp đồng sẽ kết thúc vào một thời điểm nào đó trong suốt năm 2024, không chỉ rõ tháng hay ngày.
20. Bon dùng để chỉ ngày cụ thể. Last Friday chỉ một ngày cụ thể trong tuần, và sử dụng on cho biết rằng chương trình phát sóng vào ngày thứ Sáu tuần trước.

Exercise 4: Arrange the following words to form sentences with the correct prepositional time phrase

(Bài tập 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu có cụm giới từ thời gian đúng)

  1. the evening/ I/ study/ in/ usually/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. the concert/ attend/ I/ on/ Saturday/ will/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. the party/ to/ at/ I/ will/ arrive/ 8 PM/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. the project/ within/ complete/ I/ 1 week/ the/ will/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. usually/ I/ go/ the gym/ in/ the evening/ to/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. arrived/ we/ the party/ at/ around/ midnight/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. I/ meet/ friends/ often/ the park/ on/ weekends/ at/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The store/ 6.30 PM/ 9.30 AM/ and/ at/ opens/ closes/ at/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. She/ Europe/ during/ plans/ to travel/ the summer/ to/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. The exhibition/ May 15th/ from/ April 1st/ runs/ to/.

=> …………………………………………………………………………………..

  1. I usually study in the evening.

=> Giải thích: In được dùng để chỉ phần của ngày, thường là thời gian rộng hơn như buổi sáng, buổi chiều, hoặc buổi tối. Ở đây, in the evening nói rằng hoạt động học tập xảy ra trong khoảng thời gian buổi tối.

  1. I will attend the concert on Saturday.

=> Giải thích: On được dùng để chỉ các ngày cụ thể trong tuần hoặc ngày lễ. Cụm từ on Saturday cho biết sự kiện, cuộc họp hoặc hoạt động sẽ diễn ra vào ngày thứ Bảy.

  1. I will arrive at the party at 8 PM.

=> Giải thích: At được dùng ở đây hai lần với hai mục đích: lần đầu để chỉ địa điểm cụ thể (at the party), nơi người nói sẽ đến; lần thứ hai để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày (at 8 PM), thời gian mà người nói sẽ đến tại bữa tiệc.

  1. I will complete the project within a week.

=> Giải thích: Within được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc tác vụ sẽ được hoàn thành. Within a week cho thấy dự án sẽ xong trong vòng một tuần.

  1. I usually go to the gym in the evening.

=> Giải thích: To được sử dụng để chỉ hướng di chuyển tới một địa điểm (to the gym). Giới từ In lại được sử dụng như trong câu 1 để chỉ phần của ngày.

  1. We arrived at the party at around midnight.

=> Giải thích: At dùng để chỉ địa điểm cụ thể và cũng được dùng để chỉ khoảng thời gian chính xác khi kết hợp với around, nói rằng họ đến khoảng nửa đêm.

  1. I often meet friends at the park on weekends.

=> Giải thích: At dùng để chỉ địa điểm cụ thể là công viên, trong khi On dùng để chỉ thời gian lặp lại hàng tuần, ở đây là weekends.

  1. The store opens at 9:30 AM and closes at 6:30 PM.

=> Giải thích: At được dùng để chỉ các thời điểm cụ thể trong ngày mà cửa hàng mở cửa và đóng cửa.

  1. She plans to travel to Europe during the summer.

=> Giải thích: To được dùng để chỉ hướng di chuyển tới một khu vực địa lý, trong khi During dùng để chỉ khoảng thời gian trong đó sự kiện sẽ xảy ra, ở đây là the summer.

  1. The exhibition runs from April 1st to May 15th.

=> Giải thích: From…to… dùng để thiết lập một khoảng thời gian từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc, chỉ rõ sự kiện bắt đầu từ ngày 1 tháng 4 và kết thúc vào ngày 15 tháng 5.

Exercise 5: Find and underline the prepositions of time in the sentence

(Bài tập 5: Tìm và gạch chân các giới từ chỉ thời gian có trong câu)

Find and underline the prepositions of time in the sentence
Find and underline the prepositions of time in the sentence
  1. I usually go for a walk in the evening.
  2. The project should be completed by the end of this week.
  3. An has been working here since last year.
  4. The store is open from 9.45 AM to 6.45 PM.
  5. They went on a vacation during the summer.
  6. The event will take place on Friday night.
  7. He finished reading the book in three days.
  8. They have been studying English for five years.
  9. The movie starts at 7:30 PM.
  10. She will return from her trip within a week.

Đáp ánGiải thích
1. inGiới từ in được sử dụng để chỉ phần của ngày. In the evening nói rằng hoạt động (đi bộ) diễn ra trong khoảng thời gian buổi tối.
2. byGiới từ by được dùng để chỉ thời điểm hoàn thành một sự kiện hoặc hạn chót, ở đây là by the end of this week, nghĩa là dự án nên được hoàn thành trước khi tuần này kết thúc.
3. sinceGiới từ since được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu một sự kiện kéo dài đến hiện tại. Since last year nói rằng hành động (làm việc ở đây) bắt đầu từ năm ngoái và tiếp tục đến nay.
4. from … to …Cặp giới từ from…to… được dùng để chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc mở cửa của cửa hàng.
5. duringGiới từ during được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một sự kiện xảy ra. During the summer nói rằng kỳ nghỉ (đi nghỉ) diễn ra trong suốt mùa hè.
6. onGiới từ on được dùng cho các ngày cụ thể hoặc phần của ngày. On Friday night chỉ rằng sự kiện (sự kiện nào đó) sẽ diễn ra vào tối thứ Sáu.
7. inIn ở đây được dùng để chỉ khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc, ở đây là đọc xong quyển sách trong ba ngày.
8. forGiới từ for được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài. For five years nói rằng hành động (học tiếng Anh) đã diễn ra trong vòng năm năm.
9. atGiới từ at được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày. At 7:30 PM chỉ thời điểm cụ thể mà bộ phim bắt đầu.
10. withinGiới từ within được dùng để chỉ thời hạn hoàn thành hoặc thời gian xảy ra một sự kiện. Within a week nói rằng cô ấy sẽ trở về từ chuyến đi trong vòng một tuần.

3. Download trọn bộ bài tập giới từ chỉ thời gian

Để giúp nắm chắc thêm kiến thức về giới từ chỉ thời gian, các bạn hãy nhanh chóng tải ngay bộ đề bài tập được tuyển chọn và biên soạn kỹ lưỡng phía dưới này nhé. Bộ đề này chắc chắn sẽ giúp các bạn ôn luyện hiệu quả và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra sắp tới.

4. Kết luận

Sau khi đã hoàn thành xong bài tập giới từ chỉ thời gian, mình tin chắc các bạn có thể nắm trọn điểm ngữ pháp trong các bài thi tiếng Anh.

Ngoài ra, khi luyện tập, mình khuyên các bạn nên take note lại những câu sai để có thể tìm ra nguyên nhân, việc này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc làm các bài giới từ chỉ thời gian và các chủ điểm ngữ pháp khác rất nhiều trong quá trình học tập trau dồi bộ môn tiếng Anh này.

Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh. Nếu còn vướng mắc ở phần nào, bạn đừng ngần ngại liên hệ với các thầy cô của Vietop English nhé.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Prepositions of time l British council: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/prepositions-of-time-at-in-on – Truy cập ngày 03/06/2024.
  • Prepositions of time l Oxford: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/times – Truy cập ngày 03/06/2024.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên