Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Thực hành 120+ bài tập there was there were có hướng dẫn và đáp án chi tiết

Học cách sử dụng there was và there were là một phần quan trọng trong quá trình nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu. 

Tuy nhiên, điều này cũng có thể trở thành một thách thức đáng kể. Vì thế, để nắm vững ngữ pháp quan trọng này, bạn cần hiểu rõ lý thuyết ngữ pháp cũng như hiểu được các dạng bài tập vận dụng. 

Hôm nay, mình sẽ đồng hành cùng các bạn, giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn trong quá trình sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. Bài viết bao gồm:

  • Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của bài tập there was there were.
  • Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
  • Một số tips để vững kiến thức bài tập there was there were.

Hãy cùng mình ôn tập ngay!

1. Ôn tập lý thuyết bài tập there was there were

Trước tiên, hãy đến với phần lý thuyết của bài tập there was there were, nơi giúp bạn lấy gốc cực kỳ hiệu quả trước khi bước vào làm bài tập.

Ôn tập lý thuyết
There was và there were được sử dụng để chỉ sự tồn tại của một hoặc nhiều người hoặc vật tại một thời điểm trong quá khứ.
1. Cách sử dụng there was và there were:
– There was sử dụng cho danh từ số ít hoặc không đếm được.
+ E.g.: There was a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
– There were sử dụng cho danh từ số nhiều.
+ E.g.: There were three apples in the fridge. (Có ba quả táo trong tủ lạnh.)
2. Dạng phủ định và câu hỏi:
– Để tạo câu phủ định, bạn thêm not sau was hoặc were.
E.g.: There was not a cat in the room. (Không có con mèo nào trong phòng.)
– Để tạo câu hỏi, bạn đưa was hoặc were lên trước there.
E.g.: Were there any calls for me? (Có cuộc gọi nào cho tôi không?)
3. Một số lưu ý khi sử dụng:
– There was và there were không dùng để miêu tả sự kiện đang tiếp diễn; chúng chỉ sự tồn tại tại một điểm cụ thể trong quá khứ.
– Sử dụng there was và there were thường dẫn tới một câu tường thuật đơn giản về sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Để trực quan và sinh động hơn, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:

Tổng hợp về there was there were

Xem thêm:

2. Bài tập there was there were trong tiếng Anh

Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập there was there were từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Chọn there was hoặc there were để điền vào chỗ trống.
  • Tạo câu có nghĩa sử dụng từ khóa và there was/ there were.
  • Nhìn vào 2 bức tranh. Bây giờ căn phòng đang trống rỗng, nhưng tuần trước có gì ở trong phòng? Chọn từ bảng và viết các câu với there was … hoặc there were …
  • Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu chuyện.
  • Điền từ vào chỗ trống.

Vậy bây giờ, chúng mình bắt đầu thôi!

Exercise 1: Choose there was or there were to fill in the blanks

(Bài tập 1: Chọn there was hoặc there were để điền vào chỗ trống)

Choose there was or there were to fill in the blanks
  1. ………. a lot of confusion during the meeting.
  2. ………. several attempts to fix the issue.
  3. ………. an old castle on the hill.
  4. ………. only one opportunity to meet the author.
  5. ………. many reasons for the delay.
Đáp ánGiải thích
1. there wasDùng There was vì a lot of confusion được xem là một khối lượng không đếm được, và khi nói về các danh từ không đếm được, ta sử dụng was.
2. there wereDùng There were vì several attempts chỉ một số lượng cụ thể có thể đếm được, và với danh từ số nhiều, ta sử dụng were.
3. there was Dùng There was vì an old castle là một danh từ số ít, và với danh từ số ít, ta sử dụng was.
4. there wasDùng There was vì only one opportunity là một danh từ số ít, và khi nói về một sự kiện hoặc vật thể duy nhất, ta sử dụng was.
5. there wereDùng There were vì many reasons là một danh từ số nhiều, và với danh từ số nhiều, ta sử dụng were.

Exercise 2: Create meaningful sentences using keywords and there was/ there were

(Bài tập 2: Tạo câu có nghĩa sử dụng từ khóa và there was/ there were)

Create meaningful sentences using keywords and there was there were
  1. library – books

=> ……………………………………………………………………………….

  1. party – guests

=> ……………………………………………………………………………….

  1. street – cars

=> ……………………………………………………………………………….

  1. concert – audience

=> ……………………………………………………………………………….

  1. meeting – disagreement

=> ……………………………………………………………………………….

Các đáp án có thể thay đổi dựa vào sức sáng tạo của bạn nha.

  1. There were many books in the library that had not been read for years. 

=> Giải thích: Câu này sử dụng There were vì many books (nhiều sách) là một danh từ số nhiều, ám chỉ rằng có nhiều quyển sách trong thư viện và chúng đã không được đọc trong nhiều năm. Cấu trúc There were được dùng để chỉ sự tồn tại của nhiều đối tượng.

  1. There were over fifty guests at the graduation party.

=> Giải thích: There were được sử dụng ở đây vì over fifty guests (hơn năm mươi khách) là một cụm từ chỉ số lượng nhiều, là danh từ số nhiều. Câu này thông báo số lượng khách mời tham dự bữa tiệc tốt nghiệp.

  1. There were so many cars on the street that it caused a traffic jam.

=> Giải thích: Câu này dùng There were vì so many cars (rất nhiều xe hơi) là danh từ số nhiều, chỉ sự có mặt của nhiều xe trên đường phố, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông. Cấu trúc There were phù hợp với số lượng lớn được nhắc đến.

  1. There was an enthusiastic audience at the concert last night.

=> Giải thích: There was được dùng ở đây vì an enthusiastic audience (một khán giả nhiệt tình) là một cụm từ chỉ một nhóm người được xem như một đơn vị tổng thể. Cấu trúc There was chỉ sự tồn tại của một nhóm khán giả đặc biệt.

  1. There was a significant disagreement during the meeting about the new policy.

=> Giải thích: Trong câu này, There was được sử dụng để chỉ một significant disagreement (một sự bất đồng quan trọng) trong cuộc họp về chính sách mới. Câu này dùng was vì sự bất đồng được coi là một sự kiện đơn lẻ, mặc dù nó có thể bao gồm nhiều người.

Exercise 3: Look at the two pictures. Now the room is empty, but what was in the room last week? Choose from the box and write sentences with there was … or there were …

(Bài tập 3: Nhìn vào 2 bức tranh. Bây giờ căn phòng đang trống rỗng, nhưng tuần trước có gì ở trong phòng? Chọn từ bảng và viết các câu với there was … hoặc there were …)

Look at the two pictures. Now the room is empty, but what was in the room last week Choose from the box and write sentences with there was … or there were
  1. ………. a clock on the wall near the window.
  2. ………. on the floor.
  3. ………. on the wall near the door.
  4. ………. in the middle of the room.
  5. ………. on the table.
  6. ………. on the shelves.
  7. ………. in the corner near the door.
  8. ………. opposite the armchair.
1. there was5. there were
2. there was6. there were
3. there were 7. there was
4. there was8. there were

Exercise 4: Fill in the blanks to complete the story

(Bài tập 4: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu chuyện)

Fill in the blanks to complete the story

A year ago, in the old town, (1) ………. a narrow alley that few tourists knew about. (2) ………. several quaint shops along the alley, each offering unique handmade goods. (3) ………. a small café tucked away at the corner, where (4) ………. a collection of vintage photographs on display. During the early mornings, (5) ………. hardly any noise except for the occasional sound of a delivery truck. It was surprising that (6) ………. not more people enjoying this hidden gem, especially since (7) ………. always a fresh aroma of coffee in the air.

Đáp ánGiải thích
1. there wasThere was được sử dụng ở đây vì a narrow alley là danh từ số ít, chỉ một con hẻm cụ thể.
2. there wereThere were được sử dụng vì several quaint shops là danh từ số nhiều, chỉ nhiều cửa hàng dọc theo con hẻm.
3. there was There was được sử dụng trong cả hai trường hợp này vì a small café và a collection of vintage photographs đều là danh từ số ít.
4. there was
5. there wasThere was được sử dụng vì cụm từ hardly any noise được coi như một khối lượng không đếm được, chỉ một hiện tượng đơn lẻ.
6. there wereThere were được sử dụng cho not more people vì đây là danh từ số nhiều, chỉ nhiều người.
7. there wasThere was được sử dụng cho a fresh aroma of coffee vì aroma là danh từ không đếm được, được coi như một hiện tượng đơn lẻ.

Exercise 5: Fill in the blanks

(Bài tập 5: Điền từ vào chỗ trống)

Fill in the blanks
  1. ………. any messages for me this morning?
  2. ………. not a single person at the cinema last night.
  3. ………. any cookies left in the jar?
  4. ………. not enough chairs in the conference room.
  5. ………. a strange noise coming from the attic?
Đáp ánGiải thích
1. were thereCâu này dùng were there vì đây là câu hỏi, và messages là danh từ số nhiều.
2. there wasCâu này dùng there was vì a single person là một cách nói chỉ một người, là danh từ số ít.
3. were there Câu này dùng were there vì là câu hỏi và cookies là danh từ số nhiều.
4. there wereCâu này dùng there were not vì chairs là danh từ số nhiều.
5. was there Câu này dùng was there vì là câu hỏi và a strange noise là danh từ số ít, chỉ một tiếng động lạ.

Xem thêm:

3. Download trọn bộ bài tập there was there were

Để tham khảo trọn bộ tài liệu với hơn bài tập there was there were mà mình đã sưu tầm từ nhiều nguồn tiếng Anh uy tín kèm đáp án, bạn hãy download file PDF bằng link dưới đây nhé.

4. Kết luận

Việc luyện tập nhuần nhuyễn các bài tập there was there were sẽ dễ dàng giúp ăn trọn điểm đối với những phần kiểm tra có dạng cấu trúc ngữ pháp này. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới dạng này, thì mình sẽ chỉ ra các điểm trọng tâm sau đây:

  • Sử dụng đúng:
    • There was: Dùng cho danh từ số ít hoặc không đếm được.
    • There were: Dùng cho danh từ số nhiều.
  • Câu phủ định: Thêm not sau was hoặc were.
  • Câu hỏi: Đảo was hoặc were lên trước there.
  • Xác định đúng loại danh từ để chọn was hoặc were cho phù hợp.

Đội ngũ học thuật của Vietop English sẵn sàng hỗ trợ mọi thắc mắc của bạn không chỉ trong quá trình ôn luyện mà còn trong cả việc học tiếng Anh, cho nên bạn đừng ngần ngại chia sẻ những câu hỏi của mình để được giải đáp.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé. 

Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • There was there were structure: https://elt.oup.com/student/grammarfriends/level03/tests/test5 – Truy cập ngày 15/06/2024
  • There was there were structure: https://elt.oup.com/student/englishfile/elementary3/grammar/file08/grammar08_c01 – Truy cập ngày 15/06/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop