Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

học phí 119k

99+ Bài tập this that these those có đáp án chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Việc sử dụng chính xác this, that, these, và those là một kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn chỉ định rõ ràng đối tượng trong không gian và thời gian. 

Để nâng cao sự tự tin và chính xác khi sử dụng các từ chỉ định này, các bài tập thực hành sẽ là công cụ hữu ích. 

Hãy cùng bắt đầu với những bài tập this that these those để cải thiện khả năng sử dụng của bạn và đạt kết quả tốt hơn trong giao tiếp tiếng Anh!

Bài viết bao gồm:

  • Tóm tắt về bài tập this, that, these, those.
  • Thực hành bài tập this that these those.
  • Download bài tập this, that, these, those.

1. Tóm tắt về this, that, these, those trong tiếng Anh

Đầu tiên, mời bạn xem lại tổng quan về this, that, these, those.

Tóm tắt kiến thức
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ hoặc xác định các đối tượng hoặc khái niệm trong mối quan hệ với người nói. Trong tiếng Anh, các đại từ chỉ định bao gồm this, that, these, và those. Dưới đây là định nghĩa cụ thể của từng từ:
This:
+ Định nghĩa: Dùng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm gần gũi với người nói hoặc viết, và thường đi kèm với danh từ số ít.
+ E.g.: This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)
+ Tính chất: Gần (về mặt không gian hoặc thời gian) và số ít.
That:
+ Định nghĩa: Dùng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm xa hơn so với người nói hoặc viết, và thường đi kèm với danh từ số ít.
+ E.g.: That car is new. (Chiếc xe đó mới.)
+ Tính chất: Xa (về mặt không gian hoặc thời gian) và số ít.
These:
+ Định nghĩa: Dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc khái niệm gần gũi với người nói hoặc viết, và thường đi kèm với danh từ số nhiều.
+ E.g.: These shoes are comfortable. (Những đôi giày này rất thoải mái.)
+ Tính chất: Gần (về mặt không gian hoặc thời gian) và số nhiều.
Those:
+ Định nghĩa: Dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc khái niệm xa hơn so với người nói hoặc viết, và thường đi kèm với danh từ số nhiều.
+ E.g.: Those houses are old. (Những ngôi nhà đó đã cũ.)
+ Tính chất: Xa (về mặt không gian hoặc thời gian) và số nhiều.
– Lưu ý:
+ This (số ít) và that (số ít) chỉ một đối tượng cụ thể.
+ E.g.: This phone is expensive. (Điện thoại này đắt.)/ That car is fast. (Chiếc xe đó nhanh.)
+ These (số nhiều) và those (số nhiều) chỉ nhiều đối tượng.
+ E.g.: These cakes are delicious. (Những chiếc bánh này rất ngon.)/ Those bags are heavy. (Những cái túi đó nặng.)This và that không chỉ dùng để chỉ vật thể, mà còn để chỉ khái niệm hoặc ý tưởng.
+ E.g.: This idea seems great. (Ý tưởng này có vẻ tuyệt vời.)/ That suggestion is interesting. (Gợi ý đó thú vị.)
+ These và those cũng có thể chỉ các nhóm người hoặc khái niệm.
+ E.g.: These students are hardworking. (Những học sinh này chăm chỉ.)/ Those problems are challenging. (Những vấn đề đó thách thức.)
– Kết luận:
+ This (số ít, gần) và these (số nhiều, gần)
+ That (số ít, xa) và those (số nhiều, xa)

Dưới đây là tổng hợp bài tập về this, that, these, those trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng dễ dàng.

2. Bài tập this that these those trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập về  this, that, these, those được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
  • Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của từ trong ngoặc.
  • Hoàn thành câu chuyện dưới đây bằng dạng thích hợp của từ trong ngoặc.

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)

Exercise 1: Choose the correct answer
Exercise 1: Choose the correct answer

1. ………. book on the table is mine.

  • A. This
  • B. That
  • C. These

2. ………. are my friends over there.

  • A. This
  • B. Those
  • C. These

3. Could you pass me ………. pen?

  • A. that
  • B. these
  • C. those

4. ………. apples in the basket look fresh.

  • A. These
  • B. This
  • C. That

5. I don’t like ………. dress you wore yesterday.

  • A. this
  • B. those
  • C. that

6. ………. chairs are very comfortable.

  • A. Those
  • B. These
  • C. This

7. ………. picture on the wall was painted by my grandmother.

  • A. That
  • B. These
  • C. Those

8. Let’s take a look at ………. new shoes I bought.

  • A. this
  • B. those
  • C. these

9. ………. cat is very friendly.

  • A. That
  • B. This
  • C. These

10. ………. mountains in the distance are covered with snow.

  • A. Those
  • B. This
  • C. These
Đáp ánGiải thích
1. AThis book on the table is mine. (Cuốn sách này trên bàn là của tôi.)Giải thích: “This” được dùng vì cuốn sách đang gần người nói.
2. BThose are my friends over there. (Những người bạn đó ở đằng kia là của tôi.)Giải thích: “Those” được dùng để chỉ những người bạn ở xa.
3. ACould you pass me that pen? (Bạn có thể đưa cho tôi cái bút đó không?)Giải thích: “That” được dùng vì cái bút ở xa hoặc không ngay gần người nói.
4. AThese apples in the basket look fresh. (Những quả táo này trong giỏ trông tươi mới.)Giải thích: “These” được dùng vì những quả táo gần người nói.
5. CI don’t like that dress you wore yesterday. (Tôi không thích cái váy đó mà bạn đã mặc hôm qua.)Giải thích: “That” được dùng vì cái váy được nói đến ở xa về mặt thời gian.
6. AThose chairs are very comfortable. (Những chiếc ghế đó rất thoải mái.)Giải thích: “Those” được dùng để chỉ các chiếc ghế ở xa về mặt không gian.
7. AThat picture on the wall was painted by my grandmother. (Bức tranh đó trên tường được vẽ bởi bà tôi.)Giải thích: “That” được dùng vì bức tranh ở xa người nói.
8. CLet’s take a look at these new shoes I bought. (Hãy xem những đôi giày mới mà tôi đã mua.)Giải thích: “These” được dùng vì đôi giày gần người nói.
9. BThis cat is very friendly. (Con mèo này rất thân thiện.)Giải thích: “This” được dùng vì con mèo gần người nói.
10. AThose mountains in the distance are covered with snow. (Những ngọn núi đó ở xa được bao phủ bởi tuyết.)Giải thích: “Those” được dùng để chỉ các ngọn núi ở xa về mặt không gian.

Xem thêm:

Exercise 2: Fill in the blank

(Bài 2: Điền vào ô trống)

This, that, these, those
Exercise 2: Fill in the blank
Exercise 2: Fill in the blank

1. …………. book is very interesting

2. I don’t like  …………. shoes. They are too colorful.

3. …………. are my keys on the table.

4. Can you see …………. car over there?

5. …………. mountains are very high.

6. …………. chair is very comfortable.

7. …………. book on the shelf is mine..

8. …………. cookies smell delicious!

9. …………. chair over there is very old.

10. Can you hand me …………. book on the shelf?

Đáp ánGiải thích
1. ThisThis book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)Giải thích: “This” được dùng vì cuốn sách đang ở gần người nói.
2. ThoseI don’t like those shoes. They are too colorful. (Tôi không thích đôi giày đó. Chúng quá sặc sỡ.)Giải thích: “Those” được dùng vì đôi giày ở xa người nói.
3. TheseThese are my keys on the table. (Những cái này là chìa khóa của tôi trên bàn.)Giải thích: “These” được dùng vì chìa khóa gần người nói.
4. ThatCan you see that car over there? (Bạn có thấy cái xe đó ở đằng kia không?)Giải thích: “That” được dùng vì cái xe ở xa người nói.
5. ThoseThose mountains are very high. (Những ngọn núi đó rất cao.)Giải thích: “Those” được dùng vì các ngọn núi ở xa người nói.
6. ThisThis chair is very comfortable. (Cái ghế này rất thoải mái.)Giải thích: “This” được dùng vì cái ghế gần người nói.
7. ThatThat book on the shelf is mine. (Cuốn sách đó trên kệ là của tôi.)Giải thích: “That” được dùng vì cuốn sách ở xa người nói.
8. TheseThese cookies smell delicious! (Những chiếc bánh quy này có mùi thơm ngon!)Giải thích: “These” được dùng vì bánh quy gần người nói.
9. ThatThat chair over there is very old. (Cái ghế đó ở đằng kia rất cũ.)Giải thích: “That” được dùng vì cái ghế ở xa người nói.
10. ThatCan you hand me that book on the shelf? (Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách đó trên kệ không?)Giải thích: “That” được dùng vì cuốn sách ở xa người nói.

Exercise 3: Choose the correct answer

(Bài 3: Chọn đáp án đúng)

Exercise 3: Choose the correct answer
Exercise 3: Choose the correct answer

1. This/ That book is on the desk.

2. Do you see these/ those over there?

3. These/ Those are my new shoes.

4. I can’t reach this/ that on the top shelf.

5. This/ Those is a beautiful painting.

6. I bought those/ these books for my research.

7. This/ That is my favorite pen.

8. Can you pass me these/ those on the table?

9. This/ That is the car I was talking about.

10. These/ Those  are the documents I need for the meeting.

Đáp ánGiải thích
1. ThisThis book is on the desk. (Cuốn sách này đang trên bàn.)Giải thích: “This” được dùng vì cuốn sách ở gần người nói.
2. thoseDo you see those over there? (Bạn có thấy những cái đó ở đằng kia không?)Giải thích: “Those” được dùng vì đối tượng ở xa người nói.
3. TheseThese are my new shoes. (Những đôi giày này là mới của tôi.)Giải thích: “These” được dùng vì đôi giày đang ở gần người nói.
4. thatI can’t reach that on the top shelf. (Tôi không thể với tới cái đó trên kệ cao.)Giải thích: “That” được dùng vì đối tượng ở xa người nói.
5. ThisThis is a beautiful painting. (Đây là một bức tranh đẹp.)Giải thích: “This” được dùng vì bức tranh đang ở gần người nói.
6. theseI bought these books for my research. (Tôi đã mua những cuốn sách này cho nghiên cứu của tôi.)Giải thích: “These” được dùng vì cuốn sách đang ở gần người nói hoặc trong tầm tay.
7. ThisThis is my favorite pen. (Đây là cây bút yêu thích của tôi.)Giải thích: “This” được dùng vì cây bút đang ở gần người nói.
8. thoseCan you pass me those on the table? (Bạn có thể đưa cho tôi những cái đó trên bàn không?)Giải thích: “Those” được dùng vì các đối tượng trên bàn không ở gần người nói.
9. ThatThat is the car I was talking about. (Đó là chiếc xe tôi đã nói đến.)Giải thích: “That” được dùng vì chiếc xe không ở gần người nói và đã được đề cập trước đó.
10. TheseThese are the documents I need for the meeting. (Những tài liệu này là những tài liệu tôi cần cho cuộc họp.)Giải thích: “These” được dùng vì tài liệu đang ở gần người nói hoặc trong tầm tay.

Xem thêm:

Exercise 4: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 4: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

Exercise 4: Arranging given words into complete sentences
Exercise 4: Arranging given words into complete sentences

1. these/ are/ the/ pencils/ on/ desk/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

2. that/ not/ the/ I/ like/ bag/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

3. those/ are/ books/ over/ there/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

4. this/ is/ the/ cat/ on/ the/ bed/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

5. that/ over/ car/ is/ there/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

6. these/ shoes/ are/ my/ new/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

7. those/ very/ expensive/ are/ bags/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

8.is/ my/ this/ friend/ best/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

9. that/ girl/ is/ the/ sister/ of/ my/ friend/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

10. that/ is/ house/ ou/ old/ .

=>………………………………………………………………………………………………………….

1. These are the pencils on the desk. (Những cái bút chì này ở trên bàn.)

⇒ Giải thích: “These” được dùng vì bút chì ở gần người nói.

2. That is not the bag I like. (Cái túi đó không phải là cái tôi thích.)

⇒ Giải thích: “That” được dùng vì túi không ở gần người nói.

3. Those are books over there. (Những cuốn sách đó ở đằng kia.)

⇒ Giải thích: “Those” được dùng vì sách ở xa người nói.

4. This is the cat on the bed. (Đây là con mèo trên giường.)

⇒ Giải thích: “This” được dùng vì con mèo ở gần người nói.

5.  That car over there is red. (Cái xe đó ở đằng kia là màu đỏ.)

⇒ Giải thích: “That” được dùng vì xe đang ở xa người nói.

6. These are my new shoes. (Đây là những đôi giày mới của tôi.)

⇒ Giải thích: “These” được dùng vì giày đang ở gần người nói.

7. Those are very expensive bags. (Những cái túi đó rất đắt.)

⇒ Giải thích: “Those” được dùng vì túi ở xa người nói.

8. This is my best friend. (Đây là bạn thân nhất của tôi.)

⇒ Giải thích: “This” được dùng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó gần người nói.

9. That girl is the sister of my friend. (Cô gái đó là em gái của bạn tôi.)

⇒ Giải thích: “That” được dùng vì cô gái không ở gần người nói.

10.  That is our old house. (Đó là ngôi nhà cũ của chúng tôi.)

⇒ Giải thích: “That” được dùng để chỉ điều gì đó ở xa hơn hoặc trong quá khứ.

Exercise 5: Translate given sentences into English

(Bài tập 5: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

Exercise 5: Translate given sentences into English
Exercise 5: Translate given sentences into English

1. Đây là cuốn sách tôi đang đọc.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

2. Những bức tranh này là của anh trai tôi.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

3. Cái đó là cái gì?

=> ………………………………………………………………………………………………………….

4. Những đôi giày kia của bạn phải không?

=> ………………………………………………………………………………………………………….

5. Chiếc áo này không vừa với tôi.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

6.  Đó là chiếc xe mà tôi đã mua tuần trước.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

7. Những quyển sách này rất nặng.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

8. Những con mèo kia là của cô ấy.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

9. Đây là vấn đề cần giải quyết ngay.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

10. Đó là người bạn đã kể với tôi.

=> ………………………………………………………………………………………………………….

1. This is the book I am reading. 

⇒ Giải thích: “This” được dùng để chỉ một vật ở gần người nói.

2. These paintings are my brother’s. 

⇒ Giải thích: “These” được dùng để chỉ nhiều thứ ở gần người nói.

3. What is that? 

⇒Giải thích: “That” được dùng để chỉ một thứ ở xa hơn so với người nói.

4. Are those your shoes? 

⇒ Giải thích: “Those” được dùng để chỉ nhiều thứ ở xa hơn so với người nói.

5. This shirt doesn’t fit me. 

⇒ Giải thích: “This” được dùng để chỉ một thứ ở gần người nói.

6. That is the car I bought last week. 

⇒ Giải thích: “That” được dùng để chỉ một vật ở xa hoặc trong quá khứ.

7. These books are very heavy. 

⇒ Giải thích: “These” được dùng để chỉ nhiều vật ở gần người nói.

8. Those cats are hers. 

⇒ Giải thích: “Those” được dùng để chỉ nhiều vật ở xa người nói.

9. This is the problem that needs to be solved immediately. 

⇒ Giải thích: “This” được dùng để nhấn mạnh một vấn đề đang cần sự chú ý.

10. That is the friend you told me about. 

⇒ Giải thích: “That” được dùng để chỉ một người hoặc vật đã được đề cập trước đó.

3. Download bài tập bài tập this, that, these, those

Dưới đây là bài tập về this, that, these, those với đáp án và giải thích chi tiết dưới dạng file pdf hoàn toàn miễn phí, thích hợp cho bạn lưu trữ và xem lại khi cần thiết. Chúc các bạn học tập vui vẻ!

4. Lời kết

Kết luận, việc sử dụng đúng các đại từ chỉ định “this,” “that,” “these,” và “those” đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác và rõ ràng. 

Hãy nhớ rằng “this” và “these” thường dùng để chỉ những vật hoặc người gần với người nói, trong khi “that” và “those” ám chỉ những thứ xa hơn. 

Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng những từ này một cách tự nhiên. Để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, nơi cung cấp nhiều tài liệu hữu ích và bài tập thực hành chất lượng.

Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

This, that, these, those: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/these-those    – Truy cập ngày 09.03.2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

học phí 119k

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h