Việc sử dụng chính xác this, that, these, và those là một kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn chỉ định rõ ràng đối tượng trong không gian và thời gian.
Để nâng cao sự tự tin và chính xác khi sử dụng các từ chỉ định này, các bài tập thực hành sẽ là công cụ hữu ích.
Hãy cùng bắt đầu với những bài tập this that these those để cải thiện khả năng sử dụng của bạn và đạt kết quả tốt hơn trong giao tiếp tiếng Anh!
Bài viết bao gồm:
- Tóm tắt về bài tập this, that, these, those.
- Thực hành bài tập this that these those.
- Download bài tập this, that, these, those.
1. Tóm tắt về this, that, these, those trong tiếng Anh
Đầu tiên, mời bạn xem lại tổng quan về this, that, these, those.
Tóm tắt kiến thức |
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ hoặc xác định các đối tượng hoặc khái niệm trong mối quan hệ với người nói. Trong tiếng Anh, các đại từ chỉ định bao gồm this, that, these, và those. Dưới đây là định nghĩa cụ thể của từng từ: – This: + Định nghĩa: Dùng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm gần gũi với người nói hoặc viết, và thường đi kèm với danh từ số ít. + E.g.: This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.) + Tính chất: Gần (về mặt không gian hoặc thời gian) và số ít. – That: + Định nghĩa: Dùng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm xa hơn so với người nói hoặc viết, và thường đi kèm với danh từ số ít. + E.g.: That car is new. (Chiếc xe đó mới.) + Tính chất: Xa (về mặt không gian hoặc thời gian) và số ít. – These: + Định nghĩa: Dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc khái niệm gần gũi với người nói hoặc viết, và thường đi kèm với danh từ số nhiều. + E.g.: These shoes are comfortable. (Những đôi giày này rất thoải mái.) + Tính chất: Gần (về mặt không gian hoặc thời gian) và số nhiều. – Those: + Định nghĩa: Dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc khái niệm xa hơn so với người nói hoặc viết, và thường đi kèm với danh từ số nhiều. + E.g.: Those houses are old. (Những ngôi nhà đó đã cũ.) + Tính chất: Xa (về mặt không gian hoặc thời gian) và số nhiều. – Lưu ý: + This (số ít) và that (số ít) chỉ một đối tượng cụ thể. + E.g.: This phone is expensive. (Điện thoại này đắt.)/ That car is fast. (Chiếc xe đó nhanh.) + These (số nhiều) và those (số nhiều) chỉ nhiều đối tượng. + E.g.: These cakes are delicious. (Những chiếc bánh này rất ngon.)/ Those bags are heavy. (Những cái túi đó nặng.)This và that không chỉ dùng để chỉ vật thể, mà còn để chỉ khái niệm hoặc ý tưởng. + E.g.: This idea seems great. (Ý tưởng này có vẻ tuyệt vời.)/ That suggestion is interesting. (Gợi ý đó thú vị.) + These và those cũng có thể chỉ các nhóm người hoặc khái niệm. + E.g.: These students are hardworking. (Những học sinh này chăm chỉ.)/ Those problems are challenging. (Những vấn đề đó thách thức.) – Kết luận: + This (số ít, gần) và these (số nhiều, gần) + That (số ít, xa) và those (số nhiều, xa) |
Dưới đây là tổng hợp bài tập về this, that, these, those trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng dễ dàng.
2. Bài tập this that these those trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về this, that, these, those được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
- Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.
- Chọn đáp án đúng.
- Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của từ trong ngoặc.
- Hoàn thành câu chuyện dưới đây bằng dạng thích hợp của từ trong ngoặc.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)

1. ………. book on the table is mine.
- A. This
- B. That
- C. These
2. ………. are my friends over there.
- A. This
- B. Those
- C. These
3. Could you pass me ………. pen?
- A. that
- B. these
- C. those
4. ………. apples in the basket look fresh.
- A. These
- B. This
- C. That
5. I don’t like ………. dress you wore yesterday.
- A. this
- B. those
- C. that
6. ………. chairs are very comfortable.
- A. Those
- B. These
- C. This
7. ………. picture on the wall was painted by my grandmother.
- A. That
- B. These
- C. Those
8. Let’s take a look at ………. new shoes I bought.
- A. this
- B. those
- C. these
9. ………. cat is very friendly.
- A. That
- B. This
- C. These
10. ………. mountains in the distance are covered with snow.
- A. Those
- B. This
- C. These
Xem thêm:
- Thực hành 55+ bài tập động từ bất quy tắc có đáp án chi tiết
- 150+ bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều có đáp án
- 199+ bài tập về danh từ đếm được và danh từ không đếm được có đáp án
Exercise 2: Fill in the blank
(Bài 2: Điền vào ô trống)
This, that, these, those |

1. …………. book is very interesting
2. I don’t like …………. shoes. They are too colorful.
3. …………. are my keys on the table.
4. Can you see …………. car over there?
5. …………. mountains are very high.
6. …………. chair is very comfortable.
7. …………. book on the shelf is mine..
8. …………. cookies smell delicious!
9. …………. chair over there is very old.
10. Can you hand me …………. book on the shelf?
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài 3: Chọn đáp án đúng)

1. This/ That book is on the desk.
2. Do you see these/ those over there?
3. These/ Those are my new shoes.
4. I can’t reach this/ that on the top shelf.
5. This/ Those is a beautiful painting.
6. I bought those/ these books for my research.
7. This/ That is my favorite pen.
8. Can you pass me these/ those on the table?
9. This/ That is the car I was talking about.
10. These/ Those are the documents I need for the meeting.
Xem thêm:
- 150+ bài tập unless trong tiếng Anh kèm đáp án siêu chi tiết
- 200+ bài tập thì hiện tại đơn câu khẳng định kèm đáp án chi tiết
- 399+ bài tập các thì trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án chi tiết
Exercise 4: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 4: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. these/ are/ the/ pencils/ on/ desk/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
2. that/ not/ the/ I/ like/ bag/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
3. those/ are/ books/ over/ there/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
4. this/ is/ the/ cat/ on/ the/ bed/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
5. that/ over/ car/ is/ there/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
6. these/ shoes/ are/ my/ new/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
7. those/ very/ expensive/ are/ bags/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
8.is/ my/ this/ friend/ best/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
9. that/ girl/ is/ the/ sister/ of/ my/ friend/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
10. that/ is/ house/ ou/ old/ .
=>………………………………………………………………………………………………………….
Exercise 5: Translate given sentences into English
(Bài tập 5: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Đây là cuốn sách tôi đang đọc.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
2. Những bức tranh này là của anh trai tôi.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
3. Cái đó là cái gì?
=> ………………………………………………………………………………………………………….
4. Những đôi giày kia của bạn phải không?
=> ………………………………………………………………………………………………………….
5. Chiếc áo này không vừa với tôi.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
6. Đó là chiếc xe mà tôi đã mua tuần trước.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
7. Những quyển sách này rất nặng.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
8. Những con mèo kia là của cô ấy.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
9. Đây là vấn đề cần giải quyết ngay.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
10. Đó là người bạn đã kể với tôi.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
3. Download bài tập bài tập this, that, these, those
Dưới đây là bài tập về this, that, these, those với đáp án và giải thích chi tiết dưới dạng file pdf hoàn toàn miễn phí, thích hợp cho bạn lưu trữ và xem lại khi cần thiết. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
4. Lời kết
Kết luận, việc sử dụng đúng các đại từ chỉ định “this,” “that,” “these,” và “those” đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác và rõ ràng.
Hãy nhớ rằng “this” và “these” thường dùng để chỉ những vật hoặc người gần với người nói, trong khi “that” và “those” ám chỉ những thứ xa hơn.
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng những từ này một cách tự nhiên. Để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, nơi cung cấp nhiều tài liệu hữu ích và bài tập thực hành chất lượng.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
This, that, these, those: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/these-those – Truy cập ngày 09.03.2025