Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

150+ bài tập unless trong tiếng Anh kèm đáp án siêu chi tiết

Khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, cấu trúc unless là một trong những điểm ngữ pháp đầu tiên mà chúng ta sẽ được học. Nắm chắc kiến thức về thì này sẽ là nền tảng để các bạn học thêm những phần ngữ pháp nâng cao khác đó.

Tuy nhiên, một số bạn vẫn còn bối rối khi sử dụng thì này. Hiểu được khó khăn đó, hôm nay mình gửi đến các bạn bộ bài tập unless, giúp bạn hiểu rõ về thì và tự tin hơn trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Bài viết bao gồm:

  • Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của bài tập unless.
  • Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
  • Nắm rõ quy tắc sử dụng để làm bài tập unless cùng một số lưu ý khác.

Nào! Cùng bắt tay vào luyện tập thôi!!

1. Ôn tập lý thuyết bài tập unless

Để làm tốt các bài tập unless, mình và bạn hãy cùng ôn tập qua những kiến thức về cấu trúc này nhé.

Ôn tập lý thuyết
1. Định nghĩa: Unless là một liên từ dùng để thay thế cho cấu trúc if not trong câu điều kiện, giúp câu văn ngắn gọn và rõ ràng hơn. Unless mang nghĩa là trừ khi, trừ phi.
2. Quy tắc sử dụng:
– Không sử dụng unless trong câu hỏi:
+ Sai: What will you do unless you pass this midterm exam?
+ Đúng: What will you do if you do not pass this midterm exam?
– Không sử dụng will hoặc would ngay sau unless:
+ Sai: Unless we will leave now, we can be late for the train.
+ Đúng: Unless we leave now, we can be late for the train.
– Không dùng unless để diễn đạt ý nghĩa tương đương với if:
+ Sai: I will go to the market unless my mother cannot.
+ Đúng: I will go to the market if my mother cannot.
3. Vị trí của unless trong câu: Unless có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, tùy vào vị trí của mệnh đề phụ:
– Đầu câu: Unless it rains, we’ll go shopping tomorrow. (Trừ khi trời mưa, chúng ta sẽ đi mua sắm ngày mai.)
– Giữa câu: We’ll go shopping tomorrow unless it rains. (Chúng ta sẽ đi mua sắm vào ngày mai trừ khi trời mưa.)
4. Lưu ý khi đảo ngược mệnh đề chính: Khi chuyển từ cấu trúc câu có if not sang cấu trúc câu có unless, không sử dụng not với unless. Mệnh đề chính cần được đảo ngược để phù hợp với tình huống:
– Ví dụ 1:
+ Câu với If not: If you don’t study harder, you will fail in the entrance examination. (Nếu bạn không học tập chăm chỉ hơn, bạn sẽ trượt kỳ thi tuyển sinh.)
+ Câu với unless: Unless you study harder, you will fail in the entrance examination. (Trừ khi bạn học tập chăm chỉ hơn, bạn sẽ trượt kỳ thi tuyển sinh.)
– Ví dụ 2:
+ Câu với If … not: If I do not have time, I will not help you. (Nếu tôi không có thời gian, tôi sẽ không giúp bạn.)
+ Câu với unless: Unless I have time, I won’t help you. (Trừ khi tôi có thời gian, tôi sẽ không giúp bạn.)
5. Khi nào sử dụng unless: Sử dụng unless khi muốn nhấn mạnh điều kiện phủ định là yếu tố quyết định cho hành động hoặc kết quả nào đó xảy ra.

Để thuận tiện cho việc học ngữ pháp, bạn hãy lưu lại hình ảnh chứa đựng key takeaways liên quan bài tập unless sau nhé:

Tổng hợp về unless

Xem thêm:

2. Bài tập unless trong tiếng Anh 

Mình đã tổng hợp bài tập unless từ nhiều nguồn uy tín, giúp các bạn dễ làm bài và tra cứu đáp án, qua đó hiểu rõ hơn về thì này để không còn bối rối khi gặp phải nó trong các bài thi. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi.
  • Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau – unless/ if/ until/ once.
  • Viết một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người trong đó có ít nhất 5 lần sử dụng unless.
  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
  • Hãy viết 5 câu sử dụng unless để diễn đạt những điều kiện có thể xảy ra trong ngày sinh nhật của bạn.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.

Exercise 1: Rewrite the following sentences using unless

(Bài tập 1: Viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi)

Rewrite the following sentences using unless
  1. If you don’t hurry, you will miss the train.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If she doesn’t call me tonight, I will go to bed early.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If they do not study, they will not pass the exam.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If it doesn’t stop raining, we cannot go for a walk.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If he doesn’t apologize, I will stay angry.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If you didn’t study more, you wouldn’t pass the test.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If you didn’t ask for help, you wouldn’t complete the project on time.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If you hadn’t left early, you would have missed the bus.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If you hadn’t saved your work, you would have lost all your files.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. If you hadn’t worn a coat, you would have been very cold.

=> Unless ………………………………………………………………………………………………

  1. Unless you hurry, you will miss the train. 

=> Giải thích: Unless được sử dụng thay cho if not. Câu này nói rằng, nếu bạn không vội, bạn sẽ lỡ tàu. Khi đảo ngược, ta loại bỏ don’t và thay if bằng unless.

  1. Unless she calls me tonight, I will go to bed early.

=> Giải thích: Ở đây, cũng giống như ví dụ trên, unless thay thế cho if not. Nghĩa của câu không thay đổi: Nếu cô ấy không gọi tôi tối nay, tôi sẽ đi ngủ sớm. Unless đảo ngược cấu trúc câu thành điều kiện tích cực (she calls me).

  1. Unless they study, they will not pass the exam.

=> Giải thích: Unless được dùng để chỉ điều kiện tiêu cực đã bị đảo ngược. Câu gốc nói rằng, nếu họ không học, họ sẽ không đậu kỳ thi. Unless đơn giản hóa câu mà không thay đổi ý.

  1. Unless it stops raining, we cannot go for a walk.

=> Giải thích: Trong ví dụ này, unless lại thay thế cho if not và câu được đảo ngược thành một điều kiện tích cực (it stops raining). Nghĩa của câu vẫn là nếu trời không ngừng mưa, chúng ta không thể đi dạo.

  1. Unless he apologizes, I will stay angry.

=> Giải thích: Tương tự như các ví dụ trước, unless thay thế cho if not và câu được viết lại theo cách chỉ rõ ràng hơn về điều kiện cần thiết để thay đổi kết quả (I will stay angry). Câu này nói rằng, nếu anh ấy không xin lỗi, tôi sẽ tiếp tục tức giận.

  1. Unless you studied more, you wouldn’t pass the test.

=> Giải thích: Cụm “Unless you studied more” (trừ khi bạn học nhiều hơn) mang ý nghĩa rằng chỉ có việc học nhiều hơn mới có thể giúp bạn vượt qua bài kiểm tra. “Unless” đặt ra điều kiện cần thiết để tránh kết quả tiêu cực.

  1. Unless you asked for help, you wouldn’t complete the project on time.

=> Giải thích: “Unless” nhấn mạnh rằng việc xin trợ giúp là cần thiết để hoàn thành dự án đúng thời hạn. Nếu không xin trợ giúp, bạn sẽ không hoàn thành kịp.

  1. Unless you had left early, you would have missed the bus.

=> Giải thích: “Unless” ở đây chỉ ra rằng chỉ có việc rời đi sớm mới có thể tránh được việc bỏ lỡ xe buýt. Đây là điều kiện cần thiết để kịp xe.

  1. Unless you had saved your work, you would have lost all your files.

=> Giải thích: “Unless” đưa ra điều kiện rằng chỉ khi lưu công việc, bạn mới có thể tránh được việc mất tất cả các tệp. Điều này là cần thiết để bảo toàn dữ liệu.

  1. Unless you had worn a coat, you would have been very cold.

=> Giải thích: “Unless” nhấn mạnh rằng chỉ có việc mặc áo khoác mới có thể giúp bạn tránh được cảm giác lạnh. Điều này là điều kiện cần để giữ ấm.

Exercise 2: Fill in the blanks in the following sentences with suitable words or phrases – unless/ if/ until/ once

(Bài tập 2: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau – unless/ if/ until/ once)

Fill in the blanks in the following sentences with suitable words or phrases – unless if until once
  1. I can’t join you for dinner ………. my work finishes early.
  2. ………. there is a decrease in demand, the production will not be reduced.
  3. You can borrow my car ………. you return it by noon tomorrow.
  4. We’ll have to cancel the trip ………. the weather improves.
  5. She will not be able to invest in the new project ………. she secures additional funding.
  6. They can start their presentation ………. everyone is seated.
  7. ………. you follow the instructions carefully, you should be able to complete the project.
  8. He won’t be able to see the doctor ………. he makes an appointment.
  9. The event will not go ahead ………. we receive official permission.
  10. You can keep the book for a week ………. you need it longer.
Đáp ánGiải thích
1. unlessSử dụng unless để chỉ điều kiện ngoại lệ tôi chỉ có thể tham gia bữa tối nếu công việc của tôi kết thúc sớm.
2. unlessUnless ở đây dùng để nói rằng sản xuất chỉ được giảm khi có sự giảm nhu cầu. Đây là một điều kiện ngoại lệ cho việc duy trì sản xuất hiện tại.
3. as long as As long as được dùng để đặt điều kiện cho phép mượn xe – bạn có thể mượn xe miễn là bạn trả lại trước trưa ngày hôm sau.
4. unlessCâu này dùng unless để chỉ ra rằng kế hoạch sẽ bị hủy bỏ trừ phi thời tiết được cải thiện.
5. unlessUnless chỉ ra điều kiện cần thiết để cô ấy có thể đầu tư vào dự án mới – đó là cần phải có thêm nguồn tài chính.
6. onceOnce được dùng để chỉ thời điểm mà mọi người ngồi xuống là lúc họ có thể bắt đầu trình bày.
7. ifIf dùng để đặt điều kiện tích cực – nếu bạn theo dõi hướng dẫn cẩn thận, bạn sẽ có thể hoàn thành dự án.
8. unlessSử dụng unless để nêu điều kiện cần thiết để gặp bác sĩ – cần phải đặt lịch hẹn trước.
9. unlessUnless chỉ ra rằng sự kiện chỉ có thể diễn ra khi có giấy phép chính thức.
10. unlessSử dụng unless để đặt điều kiện ngoại lệ cho việc giữ sách – bạn có thể giữ sách lâu hơn nếu bạn cần.

Exercise 3: Write a short dialogue between two people in which there are at least 5 uses of unless

(Bài tập 3: Viết một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người trong đó có ít nhất 5 lần sử dụng unless)

Write a short dialogue between two people in which there are at least 5 uses of unless

Tình huống: Hai bạn đang lập kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần, nhưng có nhiều điều kiện phải xem xét trước khi quyết định cuối cùng.

Các đáp án có thể thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của bạn, sau đây là một số đáp án gợi ý.

  • Alex: So, are we all set for the hiking trip this weekend?
  • Sam: Almost, but let’s double-check the weather. We shouldn’t head out unless it’s clear.
  • Alex: Good point. And unless we’ve both checked our gear, we might be in for some surprises. Did you look over your boots yet?
  • Sam: Not yet. I’ll do that tonight. Unless I find something wrong, I’ll be ready to go. How about your stuff?
  • Alex: I’m pretty much ready unless I need a new water bottle. Mine was leaking last time, remember?
  • Sam: Oh, right. And what about leaving early? We shouldn’t hit the road at dawn unless traffic looks okay. It was brutal last time.
  • Alex: Definitely. Let’s plan to finalize everything by Thursday. We won’t book that cabin unless we’re sure about the weather and our gear.
  • Sam: Agreed! And let’s have a backup plan. I don’t think we should skip that, unless you feel it’s too much hassle.
  • Alex: No, it’s better to be safe than sorry. We’ll catch up on Wednesday and decide for sure.

Xem thêm:

Exercise 4: Write sentences with suggested words

(Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)

Write sentences with suggested words
  1. not/ will/ unless/ relax/ you/ ,/ stress/ reduce/ you/ your/

=> ………………………………………………………………………………………………………

  1. go/ not/ unless/ the/ we/ cinema/ to/ decides/ she/ ,/ will/ 

=> ………………………………………………………………………………………………………

  1. receive/ unless/ he/ will/ not/ his/ bonus/ targets/ he/ meets/ 

=> ………………………………………………………………………………………………………

  1. allowed/ are/ to/ unless/ not/ you/ park/ here/ you/ ,/

=> ………………………………………………………………………………………………………

  1. unless/ him/ with/ speak/ directly/ I/ not/ will/ ,/ resolve/ this/ we/ 

=> ………………………………………………………………………………………………………

Unless là từ có thể nằm ở đầu câu hoặc giữa câu như phần ôn tập lý thuyết có nhắc đến. Sau đây là một số đáp án gợi ý, tuy nhiên, bạn vẫn có thể đảo unless ở đầu hoặc giữa câu nhé.

  1. Unless you relax, you will not reduce your stress. 

=> Giải thích: Đây là một câu hỏi Wh- với What đứng đầu, tiếp theo là trợ động từ is, chủ ngữ she, động từ cooking, và cuối cùng là trạng từ chỉ thời gian right now.

  1. Unless she decides, we will not go to the cinema.

=> Giải thích: Trong câu này, unless cũng tạo điều kiện cho việc đi xem phim phụ thuộc vào quyết định của một người khác (cô ấy). Nếu cô ấy không quyết định đi, thì nhóm bạn sẽ không đi xem phim. Đây là một ví dụ điển hình về việc sử dụng unless để chỉ một hành động phụ thuộc vào sự kiện hoặc quyết định của người khác.

  1. Unless he meets his targets, he will not receive his bonus.

=> Giải thích: Câu này sử dụng unless để chỉ rõ điều kiện tiên quyết để nhận được tiền thưởng là phải đạt được các mục tiêu đề ra. Đây là một cấu trúc điều kiện phổ biến trong môi trường công sở, nơi phần thưởng và tiền thưởng thường được liên kết với việc đạt được mục tiêu cụ thể.

  1. You are not allowed to park here unless you are allowed.

=> Giải thích: Câu này có thể hơi lặp lại và có vẻ như không tự nhiên vì phần hai của câu đơn giản là lặp lại phần đầu nhưng dưới dạng phủ định. Tuy nhiên, nó vẫn diễn đạt ý rằng bạn không được phép đỗ xe ở đây trừ khi bạn có sự cho phép cụ thể.

  1. Unless I speak with him directly, we will not resolve this.

=> Giải thích: Đây là một câu mạnh mẽ chỉ ra rằng việc giải quyết vấn đề phụ thuộc vào việc giao tiếp trực tiếp. Unless ở đây thiết lập điều kiện rằng nếu không có cuộc đối thoại trực tiếp, vấn đề sẽ không được giải quyết, nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp trong việc xử lý các tình huống khó khăn hoặc hiểu lầm.

Exercise 5: Write 5 sentences using unless to express possible conditions on your birthday

(Bài tập 5: Hãy viết 5 câu sử dụng unless để diễn đạt những điều kiện có thể xảy ra trong ngày sinh nhật của bạn)

Write 5 sentences using unless to express possible conditions on your birthday

Các đáp án có thể thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của bạn, sau đây là một số đáp án gợi ý.

1. Unless my friends come over, I won’t be throwing a party. 

    => Giải thích: Câu này sử dụng unless để chỉ ra rằng sự có mặt của bạn bè là điều kiện tiên quyết để có một bữa tiệc. Nếu bạn bè không đến, thì không có bữa tiệc nào được tổ chức. Đây là một cách sử dụng unless phổ biến để chỉ ra một điều kiện không thể thiếu.

    2. Unless I receive that gift from my wishlist, I’ll probably buy it for myself later.

      => Giải thích: Đây là một ví dụ về việc sử dụng unless để chỉ ra kế hoạch dự phòng nếu một mong muốn không được thỏa mãn. Nếu món quà mong muốn không được tặng, bạn sẽ tự mua nó sau đó. Câu này thể hiện sự linh hoạt trong kế hoạch cá nhân và sự chuẩn bị cho một kết quả không mong muốn.

      3. I won’t be able to go to the amusement park unless the weather is good.

        => Giải thích: Câu này đề cập đến thời tiết như một yếu tố quan trọng cho kế hoạch đi công viên giải trí. Unless ở đây thể hiện rằng, chỉ khi thời tiết tốt, bạn mới có thể thực hiện kế hoạch này. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của điều kiện thời tiết đối với các hoạt động ngoài trời.

        4. We won’t be eating cake unless someone remembers to pick it up from the bakery. 

        => Giải thích: Câu này sử dụng unless để nhấn mạnh sự phụ thuộc vào hành động của người khác. Nếu không ai nhớ lấy bánh từ tiệm bánh, thì sẽ không có bánh để ăn. Điều này cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa hành động của người khác và kết quả của sự kiện.

        5. Unless everyone confirms they can come, I’ll reschedule the birthday dinner.

          => Giải thích: Câu này cho thấy việc lên kế hoạch cho một sự kiện phụ thuộc vào sự tham gia của mọi người. Nếu không phải tất cả mọi người xác nhận họ có thể đến, bạn sẽ phải dời bữa tối sinh nhật. Điều này thể hiện sự cân nhắc và tôn trọng thời gian và sự có mặt của mọi người, cũng như sự linh hoạt trong kế hoạch.

          Exercise 6: Choose the correct answer to complete the following sentences

          (Bài tập 6: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

          Choose the correct answer to complete the following sentences
          1. Unless you tell the truth, ………
          • A. you won’t be punished
          • B. you will feel guilty
          • C. you will be punished
          1. Unless you eat something, ………
          • A. you will be hungry
          • B. you aren’t hungry
          • C. you weren’t hungry
          1. Unless she hurries, ………
          • A. she won’t miss the bus
          • B. she will miss the bus
          • C. she won’t catch the bus
          1. Unless we leave now, ………
          • A. we will be early
          • B. we won’t be late
          • C. we will be late
          1. Unless he studies, ………
          • A. he won’t pass the test
          • B. he will fail the test
          • C. he will pass the test
          1. Unless you wear sunscreen, ………
          • A. you will get a sunburn
          • B. you won’t get a sunburn
          • C. you will stay pale
          1. Unless you turn off the oven, ………
          • A. the food will burn
          • B. the food won’t burn
          • C. the food will be raw
          1. Unless you pay attention, ………
          • A. you will understand everything
          • B. you won’t understand everything
          • C. you will make mistakes
          1. Unless they practice regularly, ………
          • A. they will perform well
          • B. they won’t perform well
          • C. they will win
          1. Unless you update the software, ………
          • A. your device will function correctly
          • B. your device won’t function correctly
          • C. your device will stop working
          Đáp ánGiải thích
          1. CCụm từ “Unless you tell the truth” (trừ khi bạn nói sự thật) ngụ ý rằng việc nói sự thật là điều kiện để tránh bị trừng phạt. Kết quả đúng là nếu không đáp ứng điều kiện này (không nói sự thật) sẽ dẫn đến hậu quả là bị trừng phạt.
          2. ACâu này cho thấy việc ăn uống là điều kiện để không cảm thấy đói. Nếu bạn không ăn, hậu quả tự nhiên là bạn sẽ cảm thấy đói.
          3. C“Unless she hurries” (trừ khi cô ấy vội) nghĩa là việc vội là điều kiện để kịp xe buýt. Nếu cô ấy không vội, cô ấy sẽ không kịp xe buýt.
          4. C“Unless we leave now” (trừ khi chúng ta rời đi ngay bây giờ) cho thấy rằng việc rời đi ngay là điều kiện để không trễ. Nếu không rời đi ngay, chúng ta sẽ trễ.
          5. B“Unless he studies” (trừ khi anh ấy học) ngụ ý rằng việc học tập là điều kiện để không trượt bài kiểm tra. Nếu anh ấy không học, anh ấy sẽ trượt.
          6. A“Unless you wear sunscreen” (trừ khi bạn thoa kem chống nắng) ngụ ý rằng việc thoa kem chống nắng là điều kiện để tránh bị cháy nắng. Nếu không thoa kem, bạn sẽ bị cháy nắng.
          7. A“Unless you turn off the oven” (trừ khi bạn tắt lò) ngụ ý rằng việc tắt lò là điều kiện để thức ăn không bị cháy. Nếu không tắt lò, thức ăn sẽ bị cháy.
          8. B“Unless you pay attention” (trừ khi bạn chú ý) ngụ ý rằng việc chú ý là điều kiện để hiểu hết mọi thứ. Nếu không chú ý, bạn sẽ không hiểu hết.
          9. B“Unless they practice regularly” (trừ khi họ luyện tập thường xuyên) ngụ ý rằng luyện tập thường xuyên là điều kiện để biểu diễn tốt. Nếu họ không luyện tập thường xuyên, họ sẽ không biểu diễn tốt.
          10. B“Unless you update the software” (trừ khi bạn cập nhật phần mềm) ngụ ý rằng việc cập nhật phần mềm là điều kiện để thiết bị hoạt động đúng. Nếu không cập nhật, thiết bị sẽ không hoạt động đúng.

          Xem thêm:

          3. Download trọn bộ bài tập unless kèm đáp án chi tiết

          Ngoài những bài tập trên, mình còn gửi đến các bạn tổng hợp trọn bộ bài tập unless từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án chi tiết. Hãy nhấp vào liên kết bên dưới để download bộ bài tập và rèn luyện kiến thức về thì này ngay hôm nay nhé!

          4. Kết luận

          Vậy là chúng ta đã hoàn thành phần bài tập unless. Đây không phải là một điểm ngữ pháp khó, tuy vậy các bạn cũng cần chú ý một vài điểm sau để tránh bị mất điểm khi làm bài nhé:

          • Unless đã bao gồm ý nghĩa phủ định, nên không cần thêm từ not sau unless.
          • Mặc dù unless có thể được hiểu là if not, nhưng không phải lúc nào cũng có thể đổi chỗ cho nhau giữa hai từ này một cách tùy tiện. Unless thường dùng để diễn đạt một tình huống ngoại lệ duy nhất dẫn đến kết quả khác đi, trong khi if có thể dùng để diễn đạt nhiều khả năng khác nhau.
          • Khi dùng unless để thiết lập điều kiện cho tương lai, không nên dùng will ngay sau unless.

          Trong quá trình ôn tập cấu trúc unless, bạn hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận để được đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Vietop English hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc. 

          Theo dõi IELTS Grammar tại Vietop English để lưu thêm nhiều kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành khác nhé! Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

          Tài liệu tham khảo:

          • Unless: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/unless – Truy cập ngày 14/06/2024
          • English Grammar – How to use unless in conditional sentences: https://www.youtube.com/watch?v=aq0jfSwNP1c – Truy cập ngày 14/06/2024
          • How to use unless in a sentence | English Grammar and Vocabulary Lesson: https://www.youtube.com/watch?v=61miGmOdqjo – Truy cập ngày 14/06/2024
          Banner launching Moore

          Trang Jerry

          Content Writer

          Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

          Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

          Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

          Bình luận


          The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

          Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
          Lệ phí thi IELTS tại IDP
          Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
          Thi thử IELTS miễn tại Vietop

          Cùng Vietop chinh phục IELTS

          Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

          Vui lòng nhập tên của bạn
          Số điện thoại của bạn không đúng

          Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

          Sáng:
          09h - 10h
          10h - 11h
          11h - 12h
          Chiều:
          14h - 15h
          15h - 16h
          16h - 17h
          Tối:
          17h - 19h
          19h - 20h
          20h - 21h