Bạn có bao giờ gặp tình huống đi thi hoặc làm bài tập mà phân vân không biết nên dùng “has worked” hay “has been working”? Thì hiện tại nghe đơn giản, nhưng khi làm bài tập thực tế lại dễ nhầm lẫn giữa cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết.
Nếu bạn đang loay hoay, dễ bị nhầm lẫn giữa các thì hiện tại hãy xem ngay bài viết tổng hợp bài tập về các thì hiện tại theo từng dạng, có đáp án chi tiết và giải thích dễ hiểu giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài hiệu quả.
Bây giờ, cùng thực hành ngay nào!
1. Tóm tắt lý thuyết các thì hiện tại trong tiếng Anh
Trước khi thực hành các bài tập về các thì hiện tại, chúng ta cùng ôn lại kiến thức cơ bản về 4 thì hiện tại chính trong tiếng Anh bao gồm: Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Việc nắm vững lý thuyết sẽ giúp bạn làm bài tập một cách chính xác và tự tin hơn.
Kiến thức trọng tâm |
1. Present Simple (Hiện tại đơn) *Cấu trúc: – Thể khẳng định: S + V(s/es) – Thể phủ định: S + do/does not + V – Thể nghi vấn: Do/Does + S + V? *Cách dùng: – Diễn tả thói quen, hành động có sự lặp đi lặp lại. – Sự thật hiển nhiên, chân lý. *Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, every day, once a week,… E.g.: – My dad gets up at 6 a.m. every day. (Ba tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) – John and Ehtan don’t eat out during the week. (John và Ethan không ăn ngoài vào các ngày trong tuần.) 2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) *Cấu trúc: – Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing – Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing – Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? *Cách dùng: – Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. – Hành động tạm thời trong giai đoạn hiện tại. *Dấu hiệu nhận biết: right now, now, currently, at the moment,… E.g.: – Rosy’s daughter reading a novel at the moment. (Em gái Rosy đang đọc một cuốn tiểu thuyết vào lúc này.) – He isn’t working this week. (Anh ấy không đi làm tuần này.) 3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) *Cấu trúc: – Thể khẳng định: S + have/has + V3/ed – Thể phủ định: S + have/has not + V3/ed – Thể nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed? *Cách dùng: – Dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn kéo dài tới hiện tại. – Dùng để nói về kinh nghiệm sống, hoặc việc đã hoàn thành không rõ thời gian cụ thể. *Dấu hiệu nhận biết: already, yet, just, for, since, ever, never,… E.g.: – James and his team have finished their project. (James và đội nhóm của anh ấy đã hoàn thành dự án của họ.) – Minh and Long haven’t seen that movie yet. (Minh và Long vẫn chưa xem bộ phim đó.) 4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) *Cấu trúc: – Thể khẳng định: S + have/has been + V-ing – Thể phủ định: S + have/has not been + V-ing – Thể nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing? *Cách dùng: – Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. *Dấu hiệu nhận biết: for, since, recently, all day, lately,… E.g.: – John’s girlfriend has been learning French for five years. (Bạn gái của John đã học tiếng Pháp được 5 năm rồi.) – Ethan has not been sleeping well lately. (Gần đây Ethan ngủ không ngon.) |

Thực hành thêm:
- 199+ bài tập chia động từ thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết
- 150+ bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
- 100+ bài tập thì hiện tại hoàn thành từ cơ bản tới nâng cao
2. Thực hành các bài tập về các thì hiện tại trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm chắc phần lý thuyết, việc luyện tập là bước không thể thiếu để ghi nhớ lâu và sử dụng đúng các thì hiện tại trong thực tế. Phần bài tập dưới đây được thiết kế theo từng dạng cụ thể – từ cơ bản đến nâng cao – giúp bạn củng cố kiến thức, phát hiện lỗi sai thường gặp và tăng khả năng phản xạ khi làm bài.
Bài viết gồm các dạng bài tập:
- Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng
- Chia động từ trong ngoặc phù hợp với thì
- Viết lại câu hoàn chỉnh
- Điền động từ phù hợp vào đoạn hội thoại
Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại đơn
1. My mother (cook) __________ every evening.
2. Tom (not like) __________ vegetables.
3. I (go) __________ to school on foot.
4. They (study) __________ English twice a week.
5. She (have) __________ two cats.
6. The sun (rise) __________ in the East.
7. We (not watch) __________ TV in the morning.
8. (he / play) __________ football every weekend?
9. Linda (work) __________ at a bank.
10. I (not understand) __________ this exercise.
Bài tập 2: Trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn
1. She ______ (read) a book now.
2. James and John ______ (not play) football at the moment.
3. ______ you ______ (study) for the test now?
4. I ______ (cook) dinner right now.
5. He ______ (watch) TV at present.
6. What ______ Olivia ______ (do) now?
7. The children ______ (have) lunch at the moment.
8. John’s uncle ______ (not listen) to music.
9. ______ Rose and Mary ______ (wait) for the bus?
10. Olivia and Ethan ______ (do) our homework now.
Bài tập 3: Điền dạng đúng của từ ở thì hiện tại hoàn thành
1. Rosy’s mother ______ (never/see) that movie before.
2. Ethan’s aunt ______ (just/finish) her homework.
3. My grandparents and Uncle John ______ (not/visit) us recently.
4. Emma’s family ______ (live) here since 2014.
5. My brother ______ (read) three books this month.
6. ______ Sophia ever ______ (try) sushi?
7. He ______ (not/do) his assignment yet.
8. I ______ (be) to London twice.
9. She ______ (already/call) her mom.
10. ______ they ______ (clean) the room?
Bài tập 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
1. I ______ (work) here for five years.
2. She ______ (study) English since 8 a.m.
3. They ______ (not/sleep) well recently.
4. We ______ (wait) for you all morning.
5. ______ you ______ (exercise) regularly?
6. My brother ______ (play) the piano for two hours.
7. It ______ (rain) since this morning.
8. I ______ (not/watch) TV lately.
9. What ______ you ______ (do)?
10. He ______ (drive) since 6 a.m.
Bài tập 5: Sắp xếp và chia động từ từ các từ gợi ý thành câu hoàn chỉnh
1. she/learn/English/since/2010
2. they/play/soccer/at/the/park/now
3. you/ever/see/this/movie/ ?
4. I/not/understand/the lesson/yet
5. my mom/cook/dinner/every day
6. we/study/for/the/test/all morning
7. he/usually/go/to/school/by bike
8. I/read/a/very interesting book/at the moment
9. she/not/visit/her/grandparents/recently
10. Minh and Long/not/do/their/homework/yet
11. Uncle Sophia/work/there/for/six months
12. I/take/a shower/right now
13. Emma’s friends and I/travel/a lot/this year
14. Rosy and Mary/not/see/him/since/last week
15. you/wait/long/?
Bài tập 6: Chia động từ trong ngoặc hoàn thành đoạn hội thoại
A: Where is Anna?
B: She ______ (1. talk) to her mom on the phone.
A: How long ______ she ______ (2. talk)?
B: She ______ (3. be) on the phone since 7 p.m.!
A: Wow! That’s long. ______ she ______ (4. always/talk) this much?
B: Yes! She ______ (5. love) chatting.
A: What about your dad? ______ he ______ (6. watch) the news now?
B: No, he ______ (7. not/watch) TV at the moment.
A: I see. ______ they ______ (8. have) dinner yet?
B: Not yet. Mom ______ (9. cook) now.
A: So what ______ you ______ (10. do)?
B: I ______ (11. finish) my homework.
A: ______ you ______ (12. study) all day?
B: Yes, I ______ (13. be) tired.
A: Let’s go out after dinner!
3. Kết luận
Các thì hiện tại trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nếu bạn chưa nắm chắc cách dùng. Vì vậy, hãy ôn tập kỹ lý thuyết và thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập về các thì hiện tại trong tiếng Anh.
Một vài lưu ý khi làm bài để đạt hiệu quả cao nhất:
- Ghi nhớ dấu hiệu nhận biết từng thì hiện tại: Hiện tại đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn.
- Chú ý chia động từ đúng với chủ ngữ, đặc biệt là ngôi thứ ba số ít.
- Nhận diện rõ ngữ cảnh của câu để chọn đúng thì phù hợp.
- Luyện tập đều cả kỹ năng viết và đọc hiểu để ghi nhớ tốt cấu trúc câu.
Trong quá trình làm bài, nếu bạn gặp khó khăn hoặc cần thêm bài tập nâng cao, hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức hay tại chuyên mục Tiếng Anh THCS & THPT nhé! Chúc bạn học tốt!