Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình học bổng tháng 06

100+ bài tập về các thì hiện tại trong tiếng Anh có đáp án chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn có bao giờ gặp tình huống đi thi hoặc làm bài tập mà phân vân không biết nên dùng “has worked” hay “has been working”? Thì hiện tại nghe đơn giản, nhưng khi làm bài tập thực tế lại dễ nhầm lẫn giữa cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết.

Nếu bạn đang loay hoay, dễ bị nhầm lẫn giữa các thì hiện tại hãy xem ngay bài viết tổng hợp bài tập về các thì hiện tại theo từng dạng, có đáp án chi tiết và giải thích dễ hiểu giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài hiệu quả.

Bây giờ, cùng thực hành ngay nào!

1. Tóm tắt lý thuyết các thì hiện tại trong tiếng Anh

Trước khi thực hành các bài tập về các thì hiện tại, chúng ta cùng ôn lại kiến thức cơ bản về 4 thì hiện tại chính trong tiếng Anh bao gồm: Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Việc nắm vững lý thuyết sẽ giúp bạn làm bài tập một cách chính xác và tự tin hơn.

Kiến thức trọng tâm
1. Present Simple (Hiện tại đơn) 
*Cấu trúc:
– Thể khẳng định: S + V(s/es)
– Thể phủ định: S + do/does not + V
– Thể nghi vấn: Do/Does + S + V? 
*Cách dùng:
– Diễn tả thói quen, hành động có sự lặp đi lặp lại.
– Sự thật hiển nhiên, chân lý. 
*Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, every day, once a week,…
E.g.:
– My dad gets up at 6 a.m. every day. (Ba tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
– John and Ehtan don’t eat out during the week. (John và Ethan không ăn ngoài vào các ngày trong tuần.)
2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
*Cấu trúc:
– Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing
– Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
– Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
*Cách dùng:
– Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
– Hành động tạm thời trong giai đoạn hiện tại.
*Dấu hiệu nhận biết: right now, now, currently, at the moment,…
E.g.:
– Rosy’s daughter reading a novel at the moment. (Em gái Rosy đang đọc một cuốn tiểu thuyết vào lúc này.)
– He isn’t working this week. (Anh ấy không đi làm tuần này.)
3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
*Cấu trúc:
– Thể khẳng định: S + have/has + V3/ed
– Thể phủ định: S + have/has not + V3/ed
– Thể nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed? 
*Cách dùng:
– Dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn kéo dài tới hiện tại.
– Dùng để nói về kinh nghiệm sống, hoặc việc đã hoàn thành không rõ thời gian cụ thể.
*Dấu hiệu nhận biết: already, yet, just, for, since, ever, never,…
E.g.:
– James and his team have finished their project. (James và đội nhóm của anh ấy đã hoàn thành dự án của họ.)
– Minh and Long haven’t seen that movie yet. (Minh và Long vẫn chưa xem bộ phim đó.)
4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
*Cấu trúc:
– Thể khẳng định: S + have/has been + V-ing
– Thể phủ định: S + have/has not been + V-ing
– Thể nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing? 
*Cách dùng:
– Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
*Dấu hiệu nhận biết: for, since, recently, all day, lately,…
E.g.:
– John’s girlfriend has been learning French for five years. (Bạn gái của John đã học tiếng Pháp được 5 năm rồi.)
– Ethan has not been sleeping well lately. (Gần đây Ethan ngủ không ngon.)
Tóm tắt lý thuyết các thì hiện tại trong tiếng Anh
Tóm tắt lý thuyết các thì hiện tại trong tiếng Anh

Thực hành thêm:

2. Thực hành các bài tập về các thì hiện tại trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm chắc phần lý thuyết, việc luyện tập là bước không thể thiếu để ghi nhớ lâu và sử dụng đúng các thì hiện tại trong thực tế. Phần bài tập dưới đây được thiết kế theo từng dạng cụ thể – từ cơ bản đến nâng cao – giúp bạn củng cố kiến thức, phát hiện lỗi sai thường gặp và tăng khả năng phản xạ khi làm bài.

Bài viết gồm các dạng bài tập:

  • Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng
  • Chia động từ trong ngoặc phù hợp với thì
  • Viết lại câu hoàn chỉnh
  • Điền động từ phù hợp vào đoạn hội thoại

Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại đơn

1. My mother (cook) __________ every evening.

2. Tom (not like) __________ vegetables.

3. I (go) __________ to school on foot.

4. They (study) __________ English twice a week.

5. She (have) __________ two cats.

6. The sun (rise) __________ in the East.

7. We (not watch) __________ TV in the morning.

8. (he / play) __________ football every weekend?

9. Linda (work) __________ at a bank.

10. I (not understand) __________ this exercise.

Đáp ánGiải thích
1. cooksDấu hiệu nhận biết là ‘every evening’ – hành động lặp lại thường xuyên → thì hiện tại đơn. Chủ ngữ ‘my mother’ là ngôi thứ ba số ít nên động từ ‘cook’ phải thêm ‘s’ thành ‘cooks’.
2. does not likeKhông có dấu hiệu rõ ràng nhưng đây là thông tin chung về sở thích → dùng thì hiện tại đơn. ‘Tom’ là ngôi thứ ba số ít, câu phủ định nên sử dụng ‘does not’ + động từ nguyên mẫu ‘like’.
3. go‘I’ là chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít. Không có trạng từ chỉ thời gian nhưng đây là một sự thật về thói quen đi học → thì hiện tại đơn. Động từ giữ nguyên là ‘go’.
4. studyCâu có trạng từ chỉ tần suất ‘twice a week’ → dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ ‘they’ là số nhiều nên động từ không thêm ‘s’, giữ nguyên là ‘study’.
5. hasDù không có dấu hiệu thời gian rõ ràng nhưng đây là thông tin thực tế chung → dùng hiện tại đơn. Chủ ngữ ‘she’ là ngôi thứ ba số ít và ‘have’ chia thành ‘has’.
6. risesCâu diễn tả một chân lý tự nhiên – mặt trời mọc ở hướng Đông → thì hiện tại đơn. Chủ ngữ ‘The sun’ là ngôi thứ ba số ít, động từ cần thêm ‘s’ → ‘rises’.
7. do not watchDấu hiệu thời gian ‘in the morning’ chỉ một thời điểm lặp lại → thì hiện tại đơn. ‘We’ là chủ ngữ số nhiều, câu phủ định nên dùng ‘do not’ + động từ nguyên mẫu ‘watch’.
8. Does he playDấu hiệu là ‘every weekend’ → hành động lặp lại → thì hiện tại đơn. Câu hỏi với chủ ngữ ‘he’ → dùng ‘Does’ + động từ nguyên mẫu ‘play’.
9. worksKhông có trạng từ chỉ thời gian nhưng đây là thông tin nghề nghiệp → dùng hiện tại đơn. Chủ ngữ ‘Linda’ là ngôi thứ ba số ít nên động từ ‘work’ thêm ‘s’ → ‘works’.
10. do not understandKhông có trạng từ thời gian nhưng đây là cảm nhận ở hiện tại → thì hiện tại đơn. ‘I’ là chủ ngữ ngôi thứ nhất, phủ định nên dùng ‘do not’ + ‘understand’.

Bài tập 2: Trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn

1. She ______ (read) a book now.

2. James and John ______ (not play) football at the moment.

3. ______ you ______ (study) for the test now?

4. I ______ (cook) dinner right now.

5. He ______ (watch) TV at present.

6. What ______ Olivia ______ (do) now?

7. The children ______ (have) lunch at the moment.

8. John’s uncle ______ (not listen) to music.

9. ______ Rose and Mary ______ (wait) for the bus?

10. Olivia and Ethan ______ (do) our homework now.

Đáp ánGiải thích
1. is readingDấu hiệu ‘now’ → hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ ‘she’ → dùng ‘is’ + V-ing → ‘is reading’.
2. are not playing‘at the moment’ → hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ ‘James and John’ → dùng ‘are not’ + V-ing → ‘are not playing’.
3. Are you studying‘now’ → hiện tại tiếp diễn, câu hỏi → đảo ‘are’ lên trước ‘you’ → ‘Are you studying’.
4. am cooking‘right now’ → hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ ‘I’ → dùng ‘am’ + V-ing → ‘am cooking’.
5. is watching‘at present’ → hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ ‘he’ → dùng ‘is’ + V-ing → ‘is watching’.
6. is Olivia doing‘now’ + câu hỏi → dùng ‘is’ đứng đầu, sau đó là ‘Olivia’ + V-ing → ‘is she doing’.
7. are having‘at the moment’ → hiện tại tiếp diễn. ‘The children’ là số nhiều → ‘are’ + V-ing → ‘are having’.
8. is not listeningKhông có dấu hiệu rõ nhưng hành động đang diễn ra → hiện tại tiếp diễn. ‘John’s uncle’ → ‘is not’ + V-ing.
9. Are Rose and Mary waitingCâu hỏi, ‘Rose and Mary’ → dùng ‘Are’ đầu câu + V-ing → ‘Are Rose and Mary waiting’.
10. are doing‘now’ → hiện tại tiếp diễn. ‘Olivia and Ethan’ → dùng ‘are’ + V-ing → ‘are doing’.

Bài tập 3: Điền dạng đúng của từ ở thì hiện tại hoàn thành

1. Rosy’s mother ______ (never/see) that movie before.

2. Ethan’s aunt ______ (just/finish) her homework.

3. My grandparents and Uncle John ______ (not/visit) us recently.

4. Emma’s family  ______ (live) here since 2014.

5. My brother ______ (read) three books this month.

6. ______ Sophia ever ______ (try) sushi?

7. He ______ (not/do) his assignment yet.

8. I ______ (be) to London twice.

9. She ______ (already/call) her mom.

10. ______ they ______ (clean) the room?

Đáp ánGiải thích
1. has never seen‘never’ + trải nghiệm → hiện tại hoàn thành. ‘Rosy’s mother’ → dùng ‘has’ + V3 → ‘has never seen’.
2. has just finished‘just’ → hiện tại hoàn thành. ‘Ethan’s aunt’ → dùng ‘has’ + V3 → ‘has just finished’.
3. have not visited‘recently’ → hành động chưa xảy ra gần đây → hiện tại hoàn thành. ‘My grandparents and Uncle John’ → ‘have not visited’.
4. has lived‘since 2014’ → hành động kéo dài → hiện tại hoàn thành. ‘Emma’s family’ → ‘has’ + V3 → ‘has lived’.
5. has read‘this month’ → hành động chưa kết thúc → hiện tại hoàn thành. ‘My brother’ → ‘has read’.
6. Has Sophia tried‘ever’ + trải nghiệm → hiện tại hoàn thành, câu hỏi → đảo ‘has’ lên đầu → ‘Has Sophia tried’.
7. has not done‘yet’ → phủ định ở hiện tại hoàn thành. ‘He’ → ‘has not done’.
8. have been‘twice’ + trải nghiệm → hiện tại hoàn thành. ‘I’ → ‘have been’.
9. has already called‘already’ → hiện tại hoàn thành. ‘She’ → ‘has already called’.
10. Have they cleanedCâu hỏi hiện tại hoàn thành. ‘They’ → ‘Have they cleaned’.

Bài tập 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. I ______ (work) here for five years.

2. She ______ (study) English since 8 a.m.

3. They ______ (not/sleep) well recently.

4. We ______ (wait) for you all morning.

5. ______ you ______ (exercise) regularly?

6. My brother ______ (play) the piano for two hours.

7. It ______ (rain) since this morning.

8. I ______ (not/watch) TV lately.

9. What ______ you ______ (do)?

10. He ______ (drive) since 6 a.m.

Đáp ánGiải thích
1. have been working‘for five years’ → hành động kéo dài → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘I’ → ‘have been working’.
2. has been studying‘since 8 a.m.’ → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘She’ → ‘has been studying’.
3. have not been sleeping‘recently’ → hành động kéo dài gần đây. ‘They’ → phủ định → ‘have not been sleeping’.
4. have been waiting‘all morning’ → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘We’ → ‘have been waiting’.
5. Have you been exercising‘regularly’ + câu hỏi → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘You’ → ‘Have you been exercising’.
6. has been playing‘for two hours’ → hành động kéo dài → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘My brother’ → ‘has been playing’.
7. has been raining‘since this morning’ → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘It’ → ‘has been raining’.
8. have not been watching‘lately’ + phủ định → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘I’ → ‘have not been watching’.
9. have you been doingCâu hỏi hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘You’ → ‘have you been doing’.
10. has been driving‘since 6 a.m.’ → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘He’ → ‘has been driving’.

Bài tập 5: Sắp xếp và chia động từ từ các từ gợi ý thành câu hoàn chỉnh

1. she/learn/English/since/2010

2. they/play/soccer/at/the/park/now

3. you/ever/see/this/movie/ ?

4. I/not/understand/the lesson/yet

5. my mom/cook/dinner/every day

6. we/study/for/the/test/all morning

7. he/usually/go/to/school/by bike

8. I/read/a/very interesting book/at the moment

9. she/not/visit/her/grandparents/recently

10. Minh and Long/not/do/their/homework/yet

11. Uncle Sophia/work/there/for/six months

12. I/take/a shower/right now

13. Emma’s friends and I/travel/a lot/this year

14. Rosy and Mary/not/see/him/since/last week

15. you/wait/long/?

Đáp ánGiải thích
1. She has been learning English since 2010.Câu có ‘since 2010’ → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chủ ngữ ‘she’ → dùng ‘has been’ + V-ing → ‘has been learning’.
2. They are playing soccer at the park now.‘Now’ → hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ ‘they’ → dùng ‘are’ + V-ing → ‘are playing’.
3. Have you ever seen this movie?‘Ever’ chỉ trải nghiệm → hiện tại hoàn thành. Câu hỏi nên đảo ‘have’ lên đầu → ‘Have you ever seen…?
4. I have not understood the lesson yet.‘Yet’ trong phủ định → hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ ‘I’ → ‘have not understood’.
5. My mom cooks dinner every day.‘Every day’ → thói quen → hiện tại đơn. ‘My mom’ là ngôi thứ ba số ít → thêm ‘s’ vào ‘cook’.
6. We have been studying for the test all morning.‘All morning’ → hành động kéo dài → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘We’ → ‘have been studying’.
7. He usually goes to school by bike.‘Usually’ là trạng từ tần suất → hiện tại đơn. Chủ ngữ ‘he’ → thêm ‘s’ vào ‘go’.
8. I am reading a very interesting book at the moment.‘At the moment’ → hiện tại tiếp diễn. ‘I’ → dùng ‘am’ + V-ing → ‘am reading’.
9. She has not visited her grandparents recently.‘Recently’ → hiện tại hoàn thành. ‘She’ → ‘has not visited’.
10. Minh and Long have not done their homework yet.‘Yet’ + phủ định → hiện tại hoàn thành. ‘Minh and Long’ → ‘have not done’.
11. Uncle Sophia has been working there for six months.‘For six months’ → hiện tại hoàn thành tiếp diễn. ‘Uncle Sophia’ → ‘has been working’.
12. I am taking a shower right now.‘Right now’ → hiện tại tiếp diễn. ‘I’ → ‘am taking’.
13. Emma’s friends and I have travelled a lot this year.‘This year’ → chưa kết thúc → hiện tại hoàn thành. ‘Emma’s friends and I’ → ‘have travelled’.
14. Rosy and Mary have not seen him since last week.‘Since last week’ → hiện tại hoàn thành. ‘Rosy and Mary’ → ‘have not seen’.
15. Have you been waiting long?‘Long’ → hành động kéo dài, câu hỏi → hiện tại hoàn thành tiếp diễn: ‘Have you been waiting?’

Bài tập 6: Chia động từ trong ngoặc hoàn thành đoạn hội thoại

A: Where is Anna?

B: She ______ (1. talk) to her mom on the phone.

A: How long ______ she ______ (2. talk)?

B: She ______ (3. be) on the phone since 7 p.m.!

A: Wow! That’s long. ______ she ______ (4. always/talk) this much?

B: Yes! She ______ (5. love) chatting.

A: What about your dad? ______ he ______ (6. watch) the news now?

B: No, he ______ (7. not/watch) TV at the moment.

A: I see. ______ they ______ (8. have) dinner yet?

B: Not yet. Mom ______ (9. cook) now.

A: So what ______ you ______ (10. do)?

B: I ______ (11. finish) my homework.

A: ______ you ______ (12. study) all day?

B: Yes, I ______ (13. be) tired.

A: Let’s go out after dinner!

Đáp ánGiải thích
1. is talking‘She’ + hành động đang diễn ra → hiện tại tiếp diễn: ‘is talking’.
2. has she been talking‘How long’ + hành động kéo dài → hiện tại hoàn thành tiếp diễn: ‘has she been talking’.
3. has been‘since 7 p.m.’ → hiện tại hoàn thành: ‘has been’.
4. Has she always talked‘always’ + thói quen → hiện tại đơn: ‘Has she always talked’.
5. loves‘She’ + thói quen → hiện tại đơn: ‘loves’.
6. Is he watching‘now’ + câu hỏi → hiện tại tiếp diễn: ‘Is he watching’.
7. is not watching‘at the moment’ → hiện tại tiếp diễn phủ định: ‘is not watching’.
8. Have they had‘yet’ + câu hỏi → hiện tại hoàn thành: ‘Have they had’.
9. is cooking‘now’ → hiện tại tiếp diễn: ‘is cooking’.
10. are you doing‘What’ + hiện tại tiếp diễn: ‘are you doing’.
11. have finishedHành động vừa hoàn thành → hiện tại hoàn thành: ‘have finished’.
12. Have you been studyingCâu hỏi hành động kéo dài → hiện tại hoàn thành tiếp diễn: ‘Have you been studying’.
13. amCâu đơn giản hiện tại → ‘I am tired’.

3. Kết luận

Các thì hiện tại trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nếu bạn chưa nắm chắc cách dùng. Vì vậy, hãy ôn tập kỹ lý thuyết và thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập về các thì hiện tại trong tiếng Anh.

Một vài lưu ý khi làm bài để đạt hiệu quả cao nhất:

  • Ghi nhớ dấu hiệu nhận biết từng thì hiện tại: Hiện tại đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn.
  • Chú ý chia động từ đúng với chủ ngữ, đặc biệt là ngôi thứ ba số ít.
  • Nhận diện rõ ngữ cảnh của câu để chọn đúng thì phù hợp.
  • Luyện tập đều cả kỹ năng viết và đọc hiểu để ghi nhớ tốt cấu trúc câu.

Trong quá trình làm bài, nếu bạn gặp khó khăn hoặc cần thêm bài tập nâng cao, hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức hay tại chuyên mục Tiếng Anh THCS & THPT nhé! Chúc bạn học tốt!

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình học bổng tháng 06
Chương trình đôi bạn cùng tiến

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h