Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững kiến thức về danh từ, động từ và tính từ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, nhiều bạn thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ bởi vì có quá nhiều vị trí, cách dùng, … của loại từ.
Mình cũng từng như bạn và cách mà mình chọn đó là làm thật nhiều bài tập về danh từ động từ tính từ. Qua các bài tập, bạn sẽ được rèn luyện khả năng phân biệt rõ ràng giữa danh từ, động từ và tính từ, từ đó hiểu rõ chức năng và cách sử dụng của từng loại từ trong câu.
Nếu bạn chưa biết làm những dạng bài tập nào thì hãy theo dõi bài viết chia sẻ của mình. Cùng học thôi!
1. Ôn tập kiến thức về danh từ động từ tính từ
Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại kiến thức về danh từ động từ tính từ trước nhé.
Tóm tắt lý thuyết từ loại trong tiếng Anh |
1. Danh từ – Định nghĩa: Danh từ là loại từ chỉ người, chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc nơi chốn. – Vị trí của danh từ trong câu: Đứng sau mạo từ, sau lượng từ, sau từ hạn định, sau tính từ sở hữu, sau giới từ. – Dấu hiệu nhận biết: Danh từ có thể được nhận biết thông qua các hậu tố như -tion, -sion, -ment, -ce, -ness, -y, -er/or, -ship, -dom, -ism, -an/ -ian, -age, -hood, … 2. Động từ – Định nghĩa: Động từ là những từ chỉ hành động, trạng thái của một sự vật, hiện tượng nào đó. – Vị trí của động từ trong câu: Đứng sau trạng từ chỉ tần suất, đứng trước tân ngữ, đứng trước tính từ. – Dấu hiệu nhận biết: Động từ có thể được nhận biết thông qua các tiền tố như en-, … và hậu tố như -ate, -en, -fy, -ize/ ise, … 3. Tính từ – Định nghĩa: Tính từ là những từ để miêu tả đặc điểm hoặc tính cách của con người, sự vật và hiện tượng. – Vị trí của tính từ trong câu: Đứng trước danh từ, sau động từ liên kết. – Dấu hiệu nhận biết: Tính từ có thể được nhận biết thông qua các hậu tố như -ful, -al, -ous, -able, -ive, -less, -ible, -ly, -y, -ic, -ish, -ed, -ing. |
Thực hành thêm các dạng bài tập sau:
2. Bài tập về danh từ động từ tính từ trong tiếng Anh
Các dạng bài tập mà bạn sẽ phải hoàn thành như sau:
- Biến đổi từ loại.
- Bài tập tìm lỗi sai.
- Sắp xếp từ hoàn thành câu.
- Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
- Điền từ thích hợp vào đoạn văn.
Exercise 1: Changing word types (Word Form)
(Bài tập 1: Biến đổi từ loại (Word Form))
- She has a ………. personality and is loved by everyone. (attract)
- The company decided to ………. its policies to improve customer satisfaction. (revise)
- He showed great ………. when faced with a challenging situation. (couragous)
- The chef prepared a ………. meal that delighted all the guests. (taste)
- The ………. of the new technology has transformed our daily lives. (appear)
- He made a very ………. speech at the ceremony. (impress)
- The ………. of the new law was a significant moment for the country. (introduce)
- She was ………. to see her old friend after so many years. (delight)
- The weather was ………. bad, so we decided to stay indoors. (exception)
- His ………. in the project was highly appreciated. (involve)
- The ………. of the event was beyond our expectations. (organize)
- She showed great ………. in dealing with the difficult situation. (patient)
- The ………. of the movie was praised by critics. (direct)
- His ………. for the job was evident from his resume. (qualify)
- They were ………. about the results of the experiment. (doubt)
- The ………. of the festival attracted many tourists. (celebrate)
- Her ………. in the classroom was always disruptive. (behave)
- The ………. of the products is very important for the company. (produce)
- He has a ………. approach to solving problems. (science)
- The ………. of the book made it a bestseller. (popular)
- Her ………. to the project was invaluable. (contribute)
- The ………. of the food was amazing. (prepare)
- He gave a very ………. explanation of the process. (detail)
- The ………. of the team was questioned after their loss. (effective)
- She was ………. with the results of her hard work. (satisfy)
Exercise 2: Exercise to find errors in the following sentences
(Bài tập 2: Bài tập tìm lỗi sai trong các câu sau)
- He (A) runs (B) quick, but he doesn’t (C) have the (D) stamina to finish the race.
- She (A) plays the piano (B) beautiful, but she needs (C) more (D) practice.
- The (A) flowers in the garden (B) smells (C) wonderful (D) in the springtime.
- He (A) did his homework (B) careful, but still (C) made a lot of (D) mistakes.
- She (A) can speak (B) English (C) fluent (D) after living in the US for five years.
- The (A) teacher was (B) angry because the students were (C) talking (D) noisily.
- We (A) need to (B) finish this project (C) as (D) quick as possible.
- The (A) baby slept (B) peaceful (C) after (D) drinking her milk.
- He (A) always (B) answers (C) questions (D) honest.
- The (A) athlete (B) performed (C) incredible well (D) at the competition.
Exercise 3: Arrange the words to complete the sentence
(Bài tập 3: Sắp xếp từ hoàn thành câu)
- dog/ a/ cute/ has/ she/ as/ pet/ her
=> ……………………………………………………
- birthday/ cake/ delicious/ baked/ a/ she/ for/ her
=> ……………………………………………………
- bicycle/ his/ daily/ to/ rides/ school/ he
=> ……………………………………………………
- purchased/ new/ just/ house/ a/ they
=> ……………………………………………………
- she/ every/ studies/ night/ late/ until
=> ……………………………………………………
- planted/ in/ flowers/ garden/ colorful/ the/ they
=> ……………………………………………………
- dog/ the/bone/ buried/ a/ backyard/ in/ the
=> ……………………………………………………
- the/ new/ has/ announced/ plan/ government/ the
=> ……………………………………………………
- chef/ prepared/ gourmet/ the/ meal/ a
=> ……………………………………………………
- wrote/ famous/ a/ novel/ the/ author/ best-selling
=> ……………………………………………………
Exercise 4: Choose the appropriate word to fill in the blank
(Bài tập 4: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống)
1. The new restaurant has received ………. reviews from food critics.
- A. rave
- B. ravished
- C. raving
- D. ravishly
2. He ………. the importance of being punctual in his speech.
- A. stress
- B. stressed
- C. stressing
- D. stressingly
3. The ………. of the ancient artifact attracted many historians.
- A. discoveries
- B. discovering
- C. discovery
- D. discover
4. The team’s ………. efforts led to their victory.
- A. collaboration
- B. collaborate
- C. collaboratively
- D. collaborators
5. The book provides a ………. overview of the topic.
- A. comprehensive
- B. comprehend
- C. comprehending
- D. comprehensively
6. She showed ………. in her ability to solve complex problems.
- A. competence
- B. competent
- C. competently
- D. compete
7. The medicine must be taken ………. for it to be effective.
- A. regular
- B. regulate
- C. regularly
- D. regulations
8. The ………. landscape was breathtaking.
- A. nature
- B. natural
- C. naturally
- D. naturalist
9. The company’s new policy aims to ………. customer satisfaction.
- A. enhance
- B. enhanced
- C. enhancing
- D. enhancement
10. The ………. of the situation was not immediately apparent.
- A. serious
- B. seriousness
- C. seriously
- D. seriosity
Exercise 5: Fill in the appropriate words in the passage
(Bài tập 5: Điền từ thích hợp vào đoạn văn)
[…] Tigers in the wild are known for their (1) ………. hunting skills that they use to capture prey such as deer and wild boar. Research has shown that (2) ………. average, tigers in the Siberian region of Russia have larger territories compared to those in Southeast Asia.
The territorial boundaries are often (3) ………. marked by scent glands along the perimeter. Dr. Michael K. Robinson, a wildlife biologist, mentioned that it is (4) ………. to observe that, when a young male and female tiger are near a river, ‘he’s sharpening his claws, while she’s (5) ………. bathing in the shallows.’ Dr. Robinson and his team are studying tigers in a reserve with remote camera traps, using infrared sensors instead of traditional film.
Question 1:
- A. stealth
- B. stealthy
- C. stealthily
- D. stealthiness
Question 2:
- A. on
- B. in
- C. at
- D. by
Question 3:
- A. clearly
- B. clear
- C. cleared
- D. clearing
Question 4:
- A. curiosity
- B. curious
- C. curiously
- D. curiousest
Question 5:
- A. lazily
- B. lazy
- C. laze
- D. lazing
3. Tải tài liệu bài tập về danh từ động từ tính từ
Để thuận tiện hơn cho việc làm các bài tập tự luyện, mình đã giúp bạn tổng hợp một file với đầy đủ bài tập và đáp án. File được chia sẻ hoàn toàn miễn phí. Hãy tải về và làm bài cùng mình thôi!
4. Kết luận
Vậy là chúng ta đã hoàn thành 100+ bài tập về danh từ động từ tính từ trong tiếng Anh rồi. Với chủ đề ngữ pháp này, bạn hãy:
- Luyện tập đều đặn để ghi nhớ kiến thức tốt hơn và hình thành phản xạ sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
- Việc kết hợp lý thuyết và thực hành để hiểu rõ bản chất của các loại từ và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
- Sử dụng sách giáo khoa, tài liệu ngữ pháp hoặc các khóa học online uy tín để học được kiến thức chính xác và đầy đủ.
Bạn cảm thấy như thế nào về chủ đề này? Có khó như mình tưởng tượng không? Comment bên dưới để mình biết và chia sẻ thêm để cùng nhau tiến bộ. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- What Is a Noun? Definition, Types, and Examples – https://www.grammarly.com/blog/nouns/ – Truy cập 10/7/2024.
- What Is an Adjective? Usage and Examples https://www.grammarly.com/blog/adjective/ – Truy cập 10/7/2024.
- Verbs: The Definitive Guide – https://www.grammarly.com/blog/verbs/ – Truy cập 10/7/2024.