Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình học bổng tháng 06

80+ Bài tập viết lại câu so sánh tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Câu so sánh là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả sự khác biệt giữa các sự vật, hiện tượng một cách chính xác và sinh động.

Tuy nhiên, việc nắm vững các dạng so sánh và biết cách viết lại câu so sánh không đổi nghĩa thường khiến nhiều bạn gặp khó khăn do có nhiều quy tắc và cách sử dụng phức tạp.

Để giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về câu so sánh, mình đã tổng hợp đầy đủ các dạng bài tập viết lại câu so sánh từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo lời giải chi tiết giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.

Cùng học ngay nào!

1. Tóm tắt lý thuyết câu so sánh trong tiếng Anh

Trước khi bắt đầu thực hành các bài tập viết lại câu so sánh, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu so sánh cơ bản trong tiếng Anh. Trong bảng tóm tắt bên dưới, mình sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức lý thuyết một cách ngắn gọn, dễ hiểu, bao gồm các dạng: So sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng, so sánh bội số, và một số cấu trúc đặc biệt thường gặp. Việc hiểu rõ lý thuyết sẽ là bước đệm quan trọng để bạn làm bài chính xác và nhanh hơn ở phần bài tập.

Cùng mình ôn tập ngay nào!

Kiến thức câu so sánh trọng tâm
1. Định nghĩa: Câu so sánh là cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng về một đặc điểm nào đó như kích thước, độ tuổi, tính chất, mức độ, v.v.
2. Các loại câu so sánh trong tiếng Anh
2.1. So sánh bằng:
Cấu trúc: S + V + as + adj/ adv + as + N/ Pronoun
E.g.: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái mình.)
2.2. So sánh hơn:
– Tính từ ngắn: S + V + adj-er + than + N/ Pronoun
– Tính từ dài: S + V + more + adj + than + N/ Pronoun
E.g.: This book is more interesting than that one.
2.3. So sánh nhất:
– Tính từ ngắn: S + V + the + adj-est + N
– Tính từ dài: S + V + the most + adj + N
E.g.: She is the most beautiful girl in the class.
3. Các trường hợp so sánh đặc biệt
3.1. Tính từ bất quy tắc:
– good/ well → better → best
– bad/ badly → worse → worst
– many/ much → more → most
– little → less → least
– far → farther/ further → farthest/ furthest
3.2. So sánh kép:
Cấu trúc: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
E.g.: The harder you study, the better grades you get.
3.3. So sánh bội số:
Cấu trúc: S + V + số lần + as + adj + as + N
E.g.: This house is twice as big as mine.
Tóm tắt lý thuyết câu so sánh trong tiếng Anh
Tóm tắt lý thuyết câu so sánh trong tiếng Anh

Thực hành thêm các bài tập so sánh khác:

2. Bài tập viết lại câu so sánh trong tiếng Anh

Sau khi đã ôn lại lý thuyết câu so sánh trong tiếng Anh, giờ là lúc bạn áp dụng kiến thức vào các bài tập thực hành. Mình đã tổng hợp các bài tập viết lại câu so sánh từ các nguồn uy tín và được chia thành nhiều mức độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn từng bước rèn luyện kỹ năng viết lại câu so sánh mà không làm thay đổi nghĩa gốc.

Mỗi bài đều đi kèm đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn dễ dàng đối chiếu và có thêm kinh nghiệm khi thực hành các dạng bài tập. Nào, cùng mình bắt đầu thôi!

2.1. Bài tập cơ bản

Bài tập 1: Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng

Bài tập 1 - Chọn đáp án đúng bài tập viết lại câu so sánh
Bài tập 1 – Chọn đáp án đúng bài tập viết lại câu so sánh

1. My house is ______ than yours.

  • A. big 
  • B. bigger 
  • C. biggest 
  • D. more big

2. This exercise is ______ than the previous one.

  • A. easy 
  • B. easiest 
  • C. easier 
  • D. more easier

3. Lan is ______ student in our class.

  • A. the more intelligent
  • B. most intelligent
  • C. the most intelligent
  • D. intelligentest

4. John runs ______ than Peter.

  • A. faster
  • B. fastest
  • C. more fast
  • D. most fast

5. The weather today is ______ than yesterday.

  • A. bad
  • B. worse
  • C. worst
  • D. more bad

6. That movie was ______ than I expected.

  • A. more interesting
  • B. interesting
  • C. interestinger
  • D. most interesting

7. This dress is ______ than the red one.

  • A. more expensive
  • B. expensiver
  • C. expensive
  • D. most expensive

8. This car is not ______ as mine.

  • A. faster
  • B. so fast
  • C. fastly
  • D. more fast

9. Her singing is ______ than her sister’s.

  • A. better
  • B. more good
  • C. gooder
  • D. well

10. Tom is ______ student in the group.

  • A. the taller
  • B. tallest
  • C. the tallest
  • D. more tall
1. B“bigger” là dạng so sánh hơn của “big”.
2. C“easier” là so sánh hơn của “easy” (y -> ier).
3. C“the most intelligent” –> Câu thuộc so sánh nhất, sử dụng cấu trúc the most + adj dài.
4. A“faster” là so sánh hơn của fast.
5. BSo sánh hơn của “bad” là “worse” (bad thuộc tính từ bất quy tắc).
6. A“more interesting” –> interesting là tính từ dài nên dạng so sánh hơn của interesting là more interesting.
7. A“more expensive” –> expensive là tính từ dài nên dạng so sánh hơn của expensive là more expensive.
8. BSử dụng cấu trúc so sánh bằng: not as/so + adj + as.
9. ASo sánh hơn của “good” là “better” (good thuộc tính từ bất quy tắc).
10. CDùng “the tallest” để chỉ người cao nhất trong nhóm.

Bài tập 2: Viết lại câu so sánh sao không đổi nghĩa

1. My apartment is more spacious than yours.

→ ——————————————-

2. This movie is less boring than the previous one.

→ ——————————————-

3. Nam is taller than all of his classmates.

→ ——————————————-

4. Today feels warmer than it did yesterday.

→ ——————————————-

5. Her voice sounds sweeter than her sister’s.

→ ——————————————-

6. I cycle faster than my younger brother.

→ ——————————————-

7. This handbag is the priciest item in the store.

→ ——————————————-

8. Tom performs better than any other player on the team.

→ ——————————————-

9. The test was simpler than I had imagined.

→ ——————————————-

10. This bicycle is slower than mine.

→ ——————————————-

11. His singing impressed the judges more than mine did.

→ ——————————————-

12. She stands out as the tallest among her classmates.

→ ——————————————-

13. Your handwriting is messier than mine.

→ ——————————————-

14. He answers questions more confidently than his classmates.

→ ——————————————-

15. My new laptop is handier than the old one.

→ ——————————————-

  1. Your apartment is not as spacious as mine.
  2. The previous movie is more boring than this one.
  3. No one in Nam’s class is taller than him.
  4. Yesterday did not feel as warm as today.
  5. Her sister’s voice is not as sweet as hers.
  6. My younger brother doesn’t cycle as fast as I do.
  7. No other item in the store is more expensive than this handbag.
  8. No player on the team performs as well as Tom.
  9. The test was not as difficult as I had imagined.
  10. My bicycle is faster than this one.
  11. My singing did not impress the judges as much as his.
  12. No one in her class is taller than she is.
  13. My handwriting is neater than yours.
  14. His classmates do not answer as confidently as he does.
  15. The old laptop is not as handy as the new one.

2.2. Bài tập nâng cao

Bài tập 3: Viết lại câu so sánh sao không đổi nghĩa

1. This phone is faster than the previous one.

→ ——————————————-

2. No other student in the class is as hardworking as Lan.

→ ——————————————-

3. This book is twice as long as the one I read last week.

→ ——————————————-

4. His explanation is less clear than the teacher’s.

→ ——————————————-

5. These shoes are not as expensive as the ones I bought last month.

→ ——————————————-

6. He is the tallest member of the team.

→ ——————————————-

7. Her dress is more elegant than her friend’s.

→ ——————————————-

8. That chair is as comfortable as this one.

→ ——————————————-

9. My old computer is not nearly as powerful as the new one.

→ ——————————————-

10. Among all the dishes, this one is the least tasty.

→ ——————————————-

11. Our hotel room was bigger than theirs.

→ ——————————————-

12. That singer is not as popular now as she was five years ago.

→ ——————————————-

13. This watch is three times more expensive than mine.

→ ——————————————-

14. Tom studies harder than anyone else in the group.

→ ——————————————-

15. This problem is more complicated than the one we discussed yesterday.

→ ——————————————-

  1. The previous phone is not as fast as this one.
  2. Lan is the most hardworking student in the class.
  3. The book I read last week is half as long as this one.
  4. The teacher’s explanation is clearer than his.
  5. The ones I bought last month are more expensive than these shoes.
  6. No other member of the team is as tall as he is.
  7. Her friend’s dress is less elegant than hers.
  8. This chair is just as comfortable as that one.
  9. The new computer is much more powerful than the old one.
  10. No other dish is as tasteless as this one.
  11. Their hotel room was not as big as ours.
  12. She was more popular five years ago than she is now.
  13. My watch is one-third the price of this one.
  14. No one in the group studies as hard as Tom.
  15. The problem we discussed yesterday is less complicated than this one.

Bài tập 4: Xác định các câu viết lại sau đây là ĐÚNG (T) hay SAI (F)

1. This book is more interesting than that one.

–> That book is not as interesting as this one. Đáp án: _____
2. No one in the class is as tall as John.

–> John is the tallest in the class. Đáp án: _____
3. The blue car is faster than the red car.

–> The red car is not faster than the blue car. Đáp án: _____
4. My house is twice as big as yours.

–> Your house is half as big as mine. Đáp án: _____
5. She is the most beautiful girl I have ever met.

–> I have never met a more beautiful girl than her. Đáp án: _____
6. This exercise is easier than the previous one.

–> The previous exercise is more difficult than this one. Đáp án: _____
7. The weather today is not as good as yesterday.

–> The weather yesterday was worse than today. Đáp án: _____
8. Tom runs faster than anyone in his team.

–> No one in Tom’s team runs as fast as him. Đáp án: _____
9. This computer is less modern than that one.

–> That computer is more modern than this one. Đáp án: _____
10. The movie was more boring than I expected.

–> The movie was not as interesting as I expected. Đáp án: _____

  1. True (Đúng) –> “More interesting than” tương đương với “not as interesting as” khi đổi chủ ngữ.
  2. True (Đúng) –> “No one…as tall as John” có nghĩa John là người cao nhất.
  3. False (Sai) –> Câu viết lại chỉ nói xe đỏ không nhanh hơn xe xanh, nhưng không thể hiện xe xanh nhanh hơn xe đỏ. –> Câu đúng: “The red car is slower than the blue car” hoặc “The red car is not as fast as the blue car.”
  4. True (Đúng) –> Nếu nhà tôi lớn gấp đôi nhà bạn thì nhà bạn bằng một nửa nhà tôi.
  5. True (Đúng) –> Cả hai câu đều thể hiện cô ấy là người đẹp nhất từng gặp.
  6. True (Đúng) –> “Easier” và “more difficult” là hai từ trái nghĩa, câu viết lại chính xác.
  7. False (Sai) –> Nếu thời tiết hôm nay không tốt bằng hôm qua thì thời tiết hôm qua tốt hơn (better), không phải tệ hơn (worse).
  8. True (Đúng) –> Cả hai câu đều nói Tom chạy nhanh nhất trong đội.
  9. True (Đúng) –> “Less modern” và “more modern” là hai cách diễn đạt đối lập.
  10. True (Đúng) –> “More boring than expected” tương đương “not as interesting as expected” vì boring và interesting là trái nghĩa.

3. Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn hệ thống kiến thức toàn diện về câu so sánh trong tiếng Anh cùng với hơn 80 bài tập viết lại câu so sánh từ cơ bản đến nâng cao.

Việc nắm vững các cấu trúc so sánh và biết cách chuyển đổi linh hoạt giữa các dạng câu sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như các kỳ thi.

Một số lỗi thường gặp khi làm bài tập viết lại câu so sánh mà bạn cần tránh:

  • Sử dụng sai cấu trúc so sánh (nhầm lẫn giữa tính từ dài và ngắn)
  • Quên thêm “than” trong so sánh hơn hoặc “the” trong so sánh nhất
  • Không hiểu rõ nghĩa để chuyển đổi chính xác giữa các dạng so sánh
  • Nhầm lẫn giữa các tính từ bất quy tắc

Để thành thạo câu so sánh, hãy dành thời gian luyện tập đều đặn với các dạng bài tập khác nhau và chú ý áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên.

Tài liệu tham khảo:

Comparative and superlative adjectives: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/comparative-superlative-adjectives – truy cập ngày 12/06/2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình học bổng tháng 06

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h