Để có nền tảng vững chắc khi học IELTS nói riêng và Tiếng Anh nói chung, bạn cần nắm vững kiến thức về các thì trong tiếng Anh. Để có thể làm được điều đó bạn không thể nào bỏ qua bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, vì nó áp dụng cho khá nhiều thì. Do vậy trong bài viết này Vietop English đã tổng hợp bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất.
1. Bảng động từ bất quy tắc là gì?
Bảng động từ bất quy tắc là bảng tổng hợp những động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ.
Ví dụ, động từ come khi chuyển sang quá khứ là came và quá khứ phân từ là come.
Có một sự thật rằng có đến ta sử dụng động từ bất quy tắc chiếm tới 70% thời gian dùng tiếng Anh giao tiếp thông thường như: Be, have, go, say, do, come, take, get, see, make,…
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất, bạn hãy cùng Vietop tham khảo nhé!
Xem thêm:
2. Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ
Sau đây là bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo.
Nắm được các động từ này chắc hẳn bạn có thể tự tin trong giao tiếp hằng ngày cũng như giúp ích trong quá trình ôn thi.
STT |
V1 (Động từ nguyên mẫu) |
V2 (Quá khứ đơn) |
V3 (Quá khứ phân từ) |
Ý nghĩa của động từ |
1 |
abide |
abode |
abode |
chịu đựng |
|
/əˈbaɪd/ |
/əˈboʊd/ |
/əˈboʊd/ |
|
2 |
aby |
abought |
abought |
để sửa đổi cho một sai lầm |
|
/ˈæbi/ |
| ||
3 |
alight |
alit/alighted |
alit/alighted |
xuống xe, tàu, v.v |
|
/əˈlaɪt/ |
/ə lɪt/ |
/ə lɪt/ |
đốt lửa |
4 |
arise |
arose |
arisen |
nguyên thủy, nguyên bản, nguồn gốc |
|
/əˈraɪz/ |
/əˈroʊz/ |
/əˈroʊz/ |
|
5 |
awake |
awoke |
awoken |
ngủ dậy |
|
/əˈweɪk/ |
/əˈwoʊk/ |
/əˈwoʊkən/ |
|
6 |
Backbite |
Backbit |
Backbitten |
Nói xấu |
|
/ˈbæk.baɪt/ |
/ˈbæk.bɪt/ |
/ˈbækˈbɪt.ən/ |
|
7 |
Backfit |
Backfit |
Backfit |
Nâng cấp |
|
/bækfɪt/ |
/bækfɪt/ |
/bækfɪt/ |
|
8 |
Backlight |
Backlit |
Backlit |
Làm ngược sáng |
|
/ˈbæklaɪt/ |
/ˈbæklɪt/ |
/ˈbæklɪt/ |
|
9 |
Backslide |
Backslid |
Backslid |
Trở nên tệ đi |
|
/bækslaɪd/ |
/bækslɪd/ |
/bækslɪd/ |
|
10 |
Be |
Was/Were |
Been | |
|
/bi/ |
/wəz/ / /wər/ |
/bɪn/ |
|
11 |
Bear |
Bore |
Born/Borne |
Để chứa ,Chịu đựng, Sinh con |
|
/ber/ |
/bɔːr/ |
/bɔːrn/ |
|
12 |
Beat |
Beat |
Beaten |
Đánh |
|
/biːt/ |
/biːt/ |
/ˈbiːtn̩/ |
|
13 |
Become |
Became |
Become |
Trở thành |
|
/bɪˈkʌm/ |
/bɪˈkeɪm/ |
/bɪˈkʌm/ |
|
14 |
Bedight |
Bedight |
Bedight |
Trang trí |
|
/bəˈdīt/ |
/bəˈdīt/ |
/bəˈdīt/ |
|
15 |
Befall |
Befell |
Befallen |
Diễn ra |
|
/bɪˈfɔːl/ |
/bɪˈfel/ |
/bɪˈfɔːlən/ |
|
16 |
Beget |
Begot/Begat |
Begotten |
Gây ra một thứ gì đó |
|
/bɪˈɡet/ |
/bɪˈɡɒt/ – /bɪˈɡæt/ |
/bɪˈɡɒtən/ |
|
17 |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu một cái gì đó |
|
/bɪˈɡɪn/ |
/bɪˈɡæn/ |
/bɪˈɡʌn/ |
|
18 |
Begird |
Begirt |
Begirt |
Bao vây |
|
/bɪˈɡɜːd/ |
/bɪˈɡɜːt/ |
/bɪˈɡɜːt/ |
|
19 |
Behight |
Behight |
Behight |
Hựa hẹn, tuyên thệ |
|
/bihaɪt/ |
/bihaɪt/ |
/bihaɪt/ |
|
20 |
Behold |
Beheld |
Beheld |
chứng kiến |
|
/bɪˈhoʊld/ |
/bɪˈheld/ |
/bɪˈheld/ |
|
21 |
Belay |
Belaid/Belayed |
Belaid/Belayed |
Cột thuyền, cắm thuyền lại |
|
/ˈbiːleɪ/ |
/bɪˈleɪd/ |
/bɪˈleɪd/ |
|
22 |
Bend |
Bent |
Bent |
Bẻ cong |
|
/bend/ |
/bent/ |
/bent/ |
|
23 |
Bereave |
Bereft |
Bereft |
mất người thân |
|
/bɪˈriːv/ |
/bɪˈreft/ |
/bɪˈreft/ |
|
24 |
Beseech |
Besought |
Besought |
van xin |
|
/bɪˈsiːtʃ/ |
/bɪˈsɔːt/ |
/bɪˈsɔːt/ |
|
25 |
Beset |
Beset |
Beset |
ảnh hưởng đến ai / cái gì một cách khó chịu hay có hại |
|
/bɪˈset/ |
/bɪˈset/ |
/bɪˈset/ |
|
26 |
Bespeak |
Bespoke |
Bespoken |
Là một tín hiệu hoặc biểu tượng của một cái gì đó |
|
/bɪˈspiːk/ |
/bɪˈspoʊk/ |
/bɪˈspəʊkən/ |
|
27 |
Bestrew |
Bestrewed |
Bestrewn |
rải rắc |
|
/bɪˈstruː/ |
/bɪˈstruːd/ |
/bɪˈstruːn/ |
|
28 |
Bestride |
Bestrode |
Bestridden |
Ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang |
|
/bɪˈstraɪd/ |
/bɪˈstrəʊd/ |
/bɪˈstrɪdn̩/ |
|
29 |
Bet |
Bet |
Bet |
Cá cược |
|
/bet/ |
/bet/ |
/bet/ |
|
30 |
Betake |
Betook |
Betaken |
Đi tới một nơi nào đó |
|
/bɪˈteɪk/ |
/bɪˈtʊk/ |
/bɪˈteɪkən/ |
|
31 |
Bethink |
Bethought |
Bethought |
Suy nghĩ về một việc gì đó |
|
/biˈθɪŋk/ |
/bɪˈθɔːt/ |
/bɪˈθɔːt/ |
|
32 |
Beweep |
Bewept |
Bewept |
Khóc về một ai hoặc một cái gì đó |
|
/biwiːp/ |
/biwept/ |
/biwept/ |
|
33 |
Bid |
Bade |
Bidden |
Chào |
|
/bɪd/ |
/beɪd/ |
/ˈbɪdn̩/ |
|
34 |
Bid |
Bid |
Bid |
Đấu thầu |
|
/bɪd/ |
/bɪd/ |
/bɪd/ |
|
35 |
Bide |
Bode |
Bided |
Chờ |
|
/baɪd/ |
/boʊd/ |
/ˈbaɪdɪd/ |
|
36 |
Bind |
Bound |
Bound |
Trói |
|
/baɪnd/ |
/baʊnd/ |
/baʊnd/ |
|
37 |
Bite |
Bit |
Bitten |
Cắn |
|
/baɪt/ |
/bɪt/ |
/ˈbɪtn/ |
|
38 |
Blaw |
Blawed |
Blawn |
Thổi |
|
/blo:/ |
/blo:d/ |
/blo:n/ |
|
39 |
Bleed |
Bled |
Bled |
Chảy máu |
|
/bliːd/ |
/bled/ |
/bled/ |
|
40 |
Blend |
Blent |
Blent |
Trộn |
|
/blend/ |
/blent/ |
/blent/ |
|
41 |
Bless |
Blest |
Blest |
Chúc |
|
/bles/ |
/blest/ |
/blest/ |
|
42 |
Blow |
Blew |
Blown |
Thổi |
|
/bləʊ/ |
/bluː/ |
/bləʊn/ |
|
43 |
Bottle-feed |
Bottle-fed |
Bottle-fed |
Cho bé bú bình |
|
/bɒtlfi:d/ |
/bɒtlfed/ |
/bɒtlfed/ |
|
44 |
Bowstring |
Bowstrung |
Bowstrung |
Thắt cổ bằng dây cung |
|
/ˈbəʊstrɪŋ/ |
/ˌbəʊstrʌŋ/ |
/ˌbəʊstrʌŋ/ |
|
45 |
Break |
Broke |
Broken |
Làm bể |
|
/breɪk/ |
/broʊk/ |
/ˈbroʊkən/ |
|
46 |
Breast-feed |
Breast-fed |
Breast-fed |
Bú mẹ |
|
/ˈbrestfi:d/ |
/ˈbrestfed/ |
/ˈbrestfed/ |
|
47 |
Breed |
Bred |
Bred |
Nhân giống |
|
/briːd/ |
/bred/ |
/bred/ |
|
48 |
Brought |
Brought |
Mang đến | |
|
/brɪŋ/ |
/ˈbrɔːt/ |
/ˈbrɔːt/ |
|
49 |
Broadcast |
Broadcast |
Broadcast |
Phát sóng |
|
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
|
50 |
Browbeat |
Browbeat |
Browbeat |
Hăm dọa, ăn hiếp |
|
/ˈbraʊbiːt/ |
/ˈbraʊbiːt/ |
/ˈbraʊbiːt/ |
|
51 |
Build |
Built |
Built |
Xây một cái gì đó |
|
/bɪld/ |
/bɪlt/ |
/bɪlt/ |
|
52 |
Burn |
Burnt |
Burnt |
Đốt cháy |
|
/bɜːn/ |
/bɜːnt/ |
/bɜːnt/ |
|
53 |
Burst |
Burst |
Burst |
Nổ, bể |
|
/bɜːst/ |
/bɜːst/ |
/bɜːst/ |
|
54 |
Bust |
Bust |
Bust |
Đập bể |
|
/bʌst/ |
/bʌst/ |
/bʌst/ |
|
55 |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
|
/baɪ/ |
/ˈbɔːt/ |
/ˈbɔːt/ |
|
56 |
Cast |
Cast |
Cast |
Ném hoặc chiếu một cái gì đó |
|
/kɑːst/ |
/kɑːst/ |
/kɑːst/ |
|
57 |
Catch |
Caught |
Caught |
Chụp, nhận được |
|
/ˈkætʃ/ |
/ˈkɔːt/ |
/ˈkɔːt/ |
|
58 |
Cheerlead |
Cheerled |
Cheerled |
Cổ vũ |
|
/tʃɪəled/ |
/tʃɪəled/ |
/tʃɪəled/ |
|
59 |
Chide |
Chid |
Chid |
khiển trách |
|
/tʃaɪd/ |
/tʃɪd/ |
/tʃɪd/ |
|
60 |
Choose |
Chose |
Chosen |
Lựa chọn |
|
/tʃuːz/ |
/tʃəʊz/ |
/ˈtʃəʊzən/ |
|
61 |
Clap |
Clapt |
Clapt |
Vỗ tay |
|
/klæp/ |
/klæptiː/ |
/klæptiː/ |
|
62 |
Clear-cut |
Clear-cut |
Clear-cut |
Chặt hết cây trong một khu vực |
|
/ˈklɪəkʌt/ |
/ˈklɪəkʌt/ |
/ˈklɪəkʌt/ |
|
63 |
Cleave |
Cleft/Clove |
Cleft/Cloven |
phân cắt |
|
/kliːv/ |
/kleft/ – /kləʊv/ |
/kleft/ – /ˈkləʊvn̩/ |
|
64 |
Cling |
Clung |
Clung |
Bám lấy |
|
/kl̩ɪŋ/ |
/klʌŋ/ |
/klʌŋ/ |
|
65 |
Clothe |
Clad |
Clad |
Mặc đồ |
|
/kləʊð/ |
/klæd/ |
/klæd/ |
|
66 |
Colorbreed |
Colorbred |
Colorbred |
Để nhân giống một con vật có màu sắc đặc biệt |
|
/ˈkʌlərbri:d/ |
/ˈkʌlərˈbred/ |
/ˈkʌlərˈbred/ |
|
67 |
Colorcast |
Colorcast |
Colorcast |
Phát sóng màu |
|
/ˈkʌlərkɑ:st/ |
/ˈkʌlərkɑ:st/ |
/ˈkʌlərkɑ:st/ |
|
68 |
Come |
Came |
Come |
Đi tới |
|
/ˈkʌm/ |
/ˈkeɪm/ |
/ˈkʌm/ |
|
69 |
Cost |
Cost |
Cost |
Có giá |
|
/kɒst/ |
/kɒst/ |
/kɒst/ |
|
70 |
Cost-cut |
Cost-cut |
Cost-cut |
Cắt giảm kinh phí |
|
/kɒstkʌt/ |
/kɒstkʌt/ |
/kɒstkʌt/ |
|
71 |
Counterdraw |
Counterdrew |
Counterdrawn |
để sao chép (một bức tranh, vv) bằng cách lần theo nó vào một vật liệu trong suốt, chẳng hạn như giấy dầu |
|
/ˌkaʊntədrɔː/ |
/ˌkaʊntədruː/ |
/ˌkaʊntədrɔːn/ |
|
72 |
Counterlight |
Counterlit |
Counterlit |
phản chiếu |
|
/ˌkaʊntəlaɪt/ |
/ˌkaʊntəˈli:/ |
/ˌkaʊntəˈli:/ |
|
73 |
Cowrite |
Cowrote |
Cowritten |
Cùng viết |
|
/kəʊˈraɪt/ |
/kəʊrəʊt/ |
/kəʊˈrɪtn̩/ |
|
74 |
Crash-dive |
Crash-dove |
Crash-dived |
Rớt nhanh |
|
/ˈkræʃdaɪv/ |
/ˈkræʃdʌv/ |
/ˈkræʃdaɪvd/ |
|
75 |
Creep |
Crept |
Crept |
di chuyển chậm và cẩn thận, đặc biệt là để tránh bị nghe hoặc chú ý |
|
/kriːp/ |
/krept/ |
/krept/ |
|
76 |
Creep-feed |
Creep-fed |
Creep-fed |
Cho động vật còn nhỏ tuổi ăn |
|
/kriːpfi:d/ |
/kriːpfed/ |
/kriːpfed/ |
|
77 |
Crib-bite |
Crib-bit |
Crib-bitten | |
|
/krɪbbaɪt/ |
/krɪbbɪt/ |
/krɪbˈbɪtn/ |
|
78 |
Cross-bite |
Cross-bit |
Cross-bitten |
Để ngăn chặn hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra bằng sự lừa dối |
|
/ˈkrɒsbaɪt/ |
/ˈkrɒsbɪt/ |
/ˈkrɒsˈbɪtn/ |
|
79 |
Cross-string |
Cross-strung |
Cross-strung |
Để đặt dây bass trên đàn piano qua dây treble |
|
/ˈkrɒsstrɪŋ/ |
/ˈkrɒsstrʌŋ/ |
/ˈkrɒsstrʌŋ/ |
|
80 |
Crossbreed |
Crossbred |
Crossbred |
Lai giống |
|
/ˈkrɒsbriːd/ |
/ˈkrɒsbred/ |
/ˈkrɒsbred/ |
|
81 |
Crosscut |
Crosscut |
Crosscut |
Chuyển cảnh |
|
/ˈkrɒskʌt/ |
/ˈkrɒskʌt/ |
/ˈkrɒskʌt/ |
|
82 |
Crosslight |
Crosslit |
Crosslit |
Phản chiếu |
|
/ˈkrɒslaɪt/ |
/ˈkrɒsˈli:/ |
/ˈkrɒsˈli:/ |
|
83 |
Crow |
Crew |
Crowed |
Khoe mẽ |
|
/krəʊ/ |
/kruː/ |
/krəʊd/ |
|
84 |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt |
|
/kʌt/ |
/kʌt/ |
/kʌt/ |
|
85 |
Dare |
Dared/Durst |
Dared |
Thách thức |
|
/deə/ |
/dɜːst/ |
/deəd/ |
|
86 |
Daydream |
Daydreamt |
Daydreamt |
Mơ mộng |
|
/ˈdeɪdriːm/ |
/ˈdeɪdremt/ |
/ˈdeɪdremt/ |
|
87 |
Deal |
Dealt |
Dealt |
Chia bài, thỏa thuận |
|
/diːl/ |
/delt/ |
/delt/ |
|
88 |
Deep-freeze |
Deep-froze |
Deep-frozen |
Đông lạnh |
|
/ˈdi:pˈfri:z/ |
/ˈdi:pˈfrəʊz/ |
/ˈdi:pˈfrəʊzn/ |
|
89 |
Dig |
Dug |
Dug |
Đào lỗ |
|
/dɪɡ/ |
/dʌɡ/ |
/dʌɡ/ |
|
90 |
Dight |
Dight/Dighted |
Dight/Dighted |
Để ra lệnh |
|
/dīt/ |
/dīt/ |
/dīt/ |
|
91 |
Dispread |
Dispread |
Dispread |
rải |
|
di-ˈspred |
di-ˈspred |
di-ˈspred |
|
92 |
Disprove |
Disproved |
Disproven/Disproved |
Từ chối |
|
/ˌdɪsˈpruːv/ |
/ˌdɪsˈpruːvd/ |
/ˌdɪˈspruːvən/ |
|
93 |
Dive |
Dived/Dove |
Dived |
lặn |
|
/daɪv/ |
/dʌv/ |
/daɪvd/ |
|
94 |
Do |
Done |
Làm | |
|
/duː/ |
/dɪd/ |
/dʌn/ |
|
95 |
Dogfight |
Dogfought |
Dogfought |
Bắn máy bay |
|
/ˈdɒɡfaɪt/ |
/dɒgˈfɔːt/ |
/dɒgˈfɔːt/ |
|
96 |
Dow |
Dought/Dowed |
Dought/Dowed |
Có khả năng làm gì đó |
|
/ˈdaʊ/ |
/ˈdɔːt/ |
/ˈdɔːt/ |
|
97 |
Draw |
Drew |
Drawn |
Vẽ |
|
/drɔː/ |
/druː/ |
/drɔːn/ |
|
98 |
Dream |
Dreamt |
Dreamt |
Mơ |
|
/driːm/ |
/dremt/ |
/dremt/ |
|
99 |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
|
/drɪŋk/ |
/dræŋk/ |
/drʌŋk/ |
|
100 |
Drip-feed |
Drip-fed |
Drip-fed |
Cho ăn bằng cách truyền ống |
|
/drɪpfi:d/ |
/drɪpfed/ |
/drɪpfed/ |
|
101 |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
|
/draɪv/ |
/drəʊv/ |
/ˈdrɪvn̩/ |
|
102 |
Dwell |
Dwelt |
Dwelt |
Đổi chỗ ở |
|
/dwel/ |
/dwelt/ |
/dwelt/ |
|
103 |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
|
/iːt/ |
/et/ |
/ˈiːtn̩/ |
|
104 |
End-run |
End-ran |
End-run |
Tránh né làm một việc gì đó bằng cách trốn hay gian lận |
|
/endˈrʌn/ |
/endræn/ |
/endˈrʌn/ |
|
105 |
Engird |
Engirt |
Engirt |
Bao vây |
|
/ɪnˈɡɜːd/ |
/ɪnˈɡɜːt/ |
/ɪnˈɡɜːt/ |
|
106 |
Enwind |
Enwound |
Enwound |
Để làm thành một cuộn |
|
/ɒnwaɪnd/ |
/ɒnwu:nd/ |
/ɒnwu:nd/ |
|
107 |
Fall |
Fell |
Fallen |
Té |
|
/fɔːl/ |
/fel/ |
/ˈfɔːlən/ |
|
108 |
Farebeat |
Farebeat |
Farebeaten |
Để tránh phải trả tiền vé khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng |
|
/ˈfeəbi:t/ |
/ˈfeəbi:t/ |
/ˈfeəbi:tn/ |
|
109 |
Fast-cut |
Fast-cut |
Fast-cut |
Chuyển cảnh phim |
|
/fɑːstkʌt/ |
/fɑːstkʌt/ |
/fɑːstkʌt/ |
|
110 |
Feed |
Fed |
Fed |
Cho ăn |
|
/fiːd/ |
/fed/ |
/fed/ |
|
111 |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm giác |
|
/fiːl/ |
/felt/ |
/felt/ |
|
112 |
Fight |
Fought |
Fought |
Đánh nhau |
|
/faɪt/ |
/ˈfɔːt/ |
/ˈfɔːt/ |
|
113 |
Find |
Found |
Found |
Tìm |
|
/faɪnd/ |
/faʊnd/ |
/faʊnd/ |
|
114 |
Fit |
Fit/Fitted |
Fit/Fitted |
Vừa |
|
/fɪt/ |
/fɪt/ |
/fɪt/ |
|
115 |
Flash-freeze |
Flash-froze |
Flash-frozen |
Làm đông lạnh nhanh |
|
/flæʃˈfri:z/ |
/flæʃˈfrəʊz/ |
/flæʃˈfrəʊzn/ |
|
116 |
Flee |
Fled |
Fled |
Trốn chạy |
|
/fliː/ |
/fled/ |
/fled/ |
|
117 |
Fling |
Flung |
Flung |
Quăng |
|
/flɪŋ/ |
/flʌŋ/ |
/flʌŋ/ |
|
118 |
Floodlight |
Floodlit |
Floodlit |
Rọi đèn pha |
|
/flʌdlaɪt/ |
/ˈflʌdlɪt/ |
/ˈflʌdlɪt/ |
|
119 |
Fly |
Flew |
Flown |
Bay |
|
/flaɪ/ |
/fluː/ |
/fləʊn/ |
|
120 |
Flyblow |
Flyblew |
Flyblown |
Làm ô nhiễm bằng cách đẻ trứng |
|
/flaɪbləʊ/ |
/flaɪbluː/ |
/flaɪˈbləʊn/ |
|
121 |
Forbear |
Forbore |
Forborne/Forborn |
Không sử dụng hoặc nói về một cái gì đó |
|
/fɔːˈbeə/ |
/fɔːˈbɔː/ |
/fɔːˈbɔːn/ |
|
122 |
Forbid |
Forbade/Forbad |
Forbidden |
Cấm |
|
/fəˈbɪd/ |
/fəˈbæd/ |
/fəˈbɪdn̩/ |
|
123 |
Force-feed |
Force-fed |
Force-fed |
Ép ăn |
|
/ˈfɔːsfiːd/ |
/ˈfɔːsfed/ |
/ˈfɔːsfed/ |
|
124 |
Foredo |
Fordid |
Fordone |
Phá hoại |
|
/fɔːdu:/ |
/fədɪd/ |
/fədʌn/ |
|
125 |
Forecast |
Forecast |
Forecast |
Dự đoán |
|
/ˈfɔːkɑːst/ |
/ˈfɔːkɑːst/ |
/ˈfɔːkɑːst/ |
|
126 |
Forefeel |
Forefelt |
Forefelt |
Dự cảm |
|
/fɔːfiːl/ |
/fɔːfelt/ |
/fɔːfelt/ |
|
127 |
Forego |
Forewent |
Foregone |
Đi trước |
|
/fɔːˈɡəʊ/ |
/fɔːˈwent/ |
/fɔːˈɡɒn/ |
|
128 |
Foreknow |
Foreknew |
Foreknown |
BIết trước |
|
/fɔːˈnəʊ/ |
/fɔːˈnjuː/ |
/fɔːˈnəʊn/ |
|
129 |
Forerun |
Foreran |
Forerun |
Đi trước |
|
/fɔːˈrʌn/ |
/fɔːræn/ |
/fɔːˈrʌn/ |
|
130 |
Foresee |
Foresaw |
Foreseen |
Dự đoán |
|
/fɔːˈsiː/ |
/fɔːˈsɔː/ |
/fɔːˈsiːn/ |
|
131 |
Foreshow |
Foreshowed |
Foreshown |
Báo trước |
|
/fɔːˈʃəʊ/ |
/fɔːʃəʊd/ |
/fɔːʃəʊn/ |
|
132 |
Forespeak |
Forespoke |
Forespoken |
Dự đoán |
|
/fɔːspiːk/ |
/fɔːspəʊk/ |
/fɔːspəʊkən/ |
|
133 |
Foretell |
Foretold |
Foretold |
Tiên đoán |
|
/fɔːˈtel/ |
/fɔːˈtəʊld/ |
/fɔːˈtəʊld/ |
|
134 |
Forget |
Forgot |
Forgotten |
Quên |
|
/fəˈɡet/ |
/fəˈɡɒt/ |
/fəˈɡɒtn̩/ |
|
135 |
Forgive |
Forgave |
Forgiven |
Tha thứ |
|
/fəˈɡɪv/ |
/fəˈɡeɪv/ |
/fəˈɡɪvn̩/ |
|
136 |
Forlese |
Forlore |
Forlorn |
Mất hoàn toàn |
|
/fəˌleɪz/ |
/fəlɔː/ |
/fəˈlɔːn/ |
|
137 |
Forsake |
Forsook |
Forsaken |
Từ bỏ |
|
/fəˈseɪk/ |
/fəˈsʊk/ |
/fəˈseɪkən/ |
|
138 |
Forswear |
Forswore |
Forsworn |
Hứa lèo |
|
/fɔːˈsweə/ |
/fɔːˈswɔː/ |
/fɔːˈswɔːn/ |
|
139 |
Fraught |
Fraught |
Fraught |
Cất hàng hóa vào trong kho |
|
/frɔːt/ |
/frɔːt/ |
/frɔːt/ |
|
140 |
Free-fall |
Free-fell |
Free-fallen |
Rơi tự do |
|
/ˈfri:fɔːl/ |
/ˈfri:fel/ |
/ˈfri:ˈfɔːlən/ |
|
141 |
Freeze |
Froze |
Frozen |
Đông lạnh |
|
/friːz/ |
/frəʊz/ |
/ˈfrəʊzən/ |
|
142 |
Frostbite |
Frostbit |
Frostbitten |
Phỏng lạnh |
|
/ˈfrɒstbaɪt/ |
/ˈfrɒstbɪt/ |
/ˈfrɒstbɪtn̩/ |
|
143 |
Gainsay |
Gainsaid |
Gainsaid |
Phản biện, phủ nhận |
|
/ˌɡeɪnˈseɪ/ |
/ˌɡeɪnˈsed/ |
/ˌɡeɪnˈsed/ |
|
144 |
Gaslight |
Gaslit |
Gaslit |
thao túng (ai đó) bằng phương pháp tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ. |
|
/ˈɡæslaɪt/ |
/ˈgæsˈli:/ |
/ˈgæsˈli:/ |
|
145 |
Geld |
Gelt |
Gelt |
Thiến |
|
/ɡeld/ |
/ɡelt/ |
/ɡelt/ |
|
146 |
Get |
Got |
Got |
có được, nhận được |
|
/ˈɡet/ |
/ˈɡɒt/ |
/ˈɡɒt/ |
|
147 |
Ghostwrite |
Ghostwrote |
Ghostwritten |
Viết mướn |
|
/ˈgəʊstˈraɪt/ |
/ˈgəʊstrəʊt/ |
/ˈgəʊstˈrɪtn̩/ |
|
148 |
Gild |
Gilt |
Gilt |
mạ vàng |
|
/ɡɪld/ |
/ɡɪlt/ |
/ɡɪlt/ |
|
149 |
Gin |
Gan |
Gan |
bắt đầu một cái gì đó |
|
/dʒɪn/ |
/ɡɑn/ |
Gan |
|
150 |
Gird |
Girt |
Girded/Girt |
Để bảo đảm hoặc bao quanh một cái gì đó bằng một vành đai hoặc uốn cong |
|
/ɡɜːd/ |
/ɡɜːt/ |
/ɡɜːt/ |
|
151 |
Give |
Gave |
Given |
Cho |
|
/ɡɪv/ |
/ɡeɪv/ |
/ɡɪvn̩/ |
|
152 |
Gnaw |
Gnawed |
Gnawn |
Nhai |
|
/nɔː/ |
/nɔːd/ |
/nɔːd/ |
|
153 |
Go |
Went |
Gone/Been |
Đi |
|
/ˈɡəʊ/ |
/ˈwent/ |
/ɡɒn/ – /biːn/ |
|
154 |
Grave |
Graved |
Graven/Graved |
Đào |
|
/ɡreɪv/ |
/ɡreɪvd/ |
/ˈɡreɪvən/ |
|
155 |
Grind |
Ground |
Ground |
Nghiền |
|
/ɡraɪnd/ |
/ɡraʊnd/ |
/ɡraʊnd/ |
|
156 |
Grow |
Grew |
Grown |
Lớn |
|
/ɡrəʊ/ |
/ɡruː/ |
/ɡrəʊn/ |
|
157 |
Hagride |
Hagrode |
Hagridden |
Tra tấn hoặc gây ác mộng |
|
/hɑːɡraɪd/ |
/hɑːˈɡrod/ |
/hɑːɡraɪdn/ |
|
158 |
Halterbreak |
Halterbroke |
Halterbroken |
Cho ngựa quen với việc đeo cương |
|
/ˈhɔːltəˈbreɪk/ |
/ˈhɔːltəˈbrəʊk/ |
/ˈhɔːltəˈbrəʊkən/ |
|
159 |
Hamstring |
Hamstrung |
Hamstrung |
Làm mọi chuyện khó hơn cho người khac |
|
/ˈhæmstrɪŋ/ |
/ˈhæmstrʌŋ/ |
/ˈhæmstrʌŋ/ |
|
160 |
Hand-feed |
Hand-fed |
Hand-fed |
Ăn bằng tay |
|
/hændfi:d/ |
/hændfed/ |
/hændfed/ |
|
161 |
Hand-ride |
Hand-rode |
Hand-ridden |
Kiểm soát một con vật bằng tay |
|
/hændraɪd/ |
/hændrəʊd/ |
/hændrɪdn/ |
|
162 |
Handsew |
Handsewed |
Handsewn |
May bằng tay |
|
/hændsəʊ/ |
/hændsəʊd/ |
/hændsəʊn/ |
|
163 |
Handwrite |
Handwrote |
Handwritten |
Viết tay |
|
/hændˈraɪt/ |
/hændrəʊt/ |
/hændˈrɪtn̩/ |
|
164 |
Hang |
Hung |
Hung |
Treo |
|
/hæŋ/ |
/hʌŋ/ |
/hʌŋ/ |
|
165 |
Have |
Had |
Had |
Có |
|
/hæv/ |
/hæd/ |
/hæd/ |
|
166 |
Hear |
Heard |
Heard |
Nghe |
|
/hɪə/ |
/hɜːd/ |
/hɜːd/ |
|
167 |
Heave |
Hove |
Heaved/Hove |
Khiêng một vật nặng |
|
/hiːv/ |
/həʊv/ |
/həʊv/ |
|
168 |
Hew |
Hewed |
Hewn |
cắt thành nhiều mảnh nhỏ |
|
/hjuː/ |
/hjuːd/ |
/hjuːn/ |
|
169 |
Hide |
Hid |
Hidden |
Cất giấu |
|
/haɪd/ |
/hɪd/ |
/ˈhɪdn̩/ |
|
170 |
Hight |
Hight |
Hoten |
Đặt tên |
|
/haɪt/ |
/haɪt/ |
| |
171 |
Hit |
Hit |
Hit |
Đánh |
|
/hɪt/ |
/hɪt/ |
/hɪt/ |
|
172 |
hoist |
Hoised/Hoist |
Hoised/Hoist |
Nâng bằng ròng rọc |
|
/hɔɪst/ |
/hɔɪst/ |
/hɔɪst/ |
|
173 |
Hold |
Held |
Held |
Nắm giữ |
|
/həʊld/ |
/held/ |
/held/ |
|
174 |
House-sit |
House-sat |
House-sat |
Giữ nhà |
|
/haʊzsɪt/ |
/haʊzsæt/ |
/haʊzsæt/ |
|
175 |
Housebreak |
Housebroke |
Housebroken |
Huấn luyện thú nuôi |
|
/haʊzˈbreɪk/ |
/haʊzˈbrəʊk/ |
/haʊzˈbrəʊkən/ |
|
176 |
Hurt |
Hurt |
Hurt |
Gây đau đớn |
|
/hɜːt/ |
/hɜːt/ |
/hɜːt/ |
|
177 |
Inbreed |
Inbred |
Inbred |
Quan hệ cùng huyết thống |
|
/ˈɪnˌbrid/ |
/ˌɪnˈbred/ |
/ˌɪnˈbred/ |
|
178 |
Indwell |
Indwelt |
Indwelt |
Sinh sống |
|
/ˈɪnˈdwel/ |
/ˈɪnˈdwelt/ |
/ˈɪnˈdwelt/ |
|
179 |
Inhold |
Inheld |
Inheld |
Có đặc tính được thừa hưởng |
|
/ɪnhəʊld/ |
/ɪnheld/ |
/ɪnheld/ |
|
180 |
Inlay |
Inlaid |
Inlaid |
Cẩn vào |
|
/ˌɪnˈleɪ/ |
/ˌɪnˈleɪd/ |
/ˌɪnˈleɪd/ |
|
181 |
Input |
Input/Inputted |
Input/Inputted |
Nhập liệu |
|
/ˈɪnpʊt/ |
/ˈɪnpʊt/ |
/ˈɪnpʊt/ |
|
182 |
Inset |
Inset |
Inset |
Để đặt một hình ảnh hoặc đồ họa bên trong một hình ảnh lớn hơn |
|
/ˌɪnˈset/ |
/ˌɪnˈset/ |
/ˌɪnˈset/ |
|
183 |
Interblend |
Interblent |
Interblent |
Để pha trộn mọi thứ với nhau |
|
/ˌɪntərblend/ |
/ˌɪntərblent/ |
/ˌɪntərblent/ |
|
184 |
Interbreed |
Interbred |
Interbred |
Lai giống khác loài |
|
/ˌɪntəˈbriːd/ |
/ˌɪntəˈbred/ |
/ˌɪntəˈbred/ |
|
185 |
Intercut |
Intercut |
Intercut |
Chuyển cảnh |
|
/ˌɪntəˈkʌt/ |
Intercut |
Intercut |
|
186 |
Intergrave |
Intergraved |
Intergraven | |
|
/ˌɪntərɡreɪv/ |
/ˌɪntərɡreɪvd/ |
/ˌɪntərˈɡreɪvən/ |
|
187 |
Interlay |
Interlaid |
Interlaid |
Để đặt giữa hoặc giữa các thứ |
|
/ˌɪntərleɪ/ |
/ˌɪntərˈleɪd/ |
/ˌɪntərˈleɪd/ |
|
188 |
Interset |
Interset |
Interset |
Để đặt giữa hoặc giữa các thứ |
|
/ˌɪntərset/ |
/ˌɪntərset/ |
/ˌɪntərset/ |
|
189 |
Interweave |
Interwove |
Interwoven |
Để tham gia hoặc trộn lẫn với nhau |
|
/ˌɪntəˈwiːv/ |
/ˌɪntəˈwəʊv/ |
/ˌɪntəˈwəʊvn̩/ |
|
190 |
Interwind |
Interwound |
Interwound |
Đan xen lại với nhau |
|
/ˌɪntərwaɪnd/ |
/ˌɪntərwu:nd/ |
/ˌɪntərwu:nd/ |
|
191 |
Inweave |
Inwove |
Inwoven |
Để dệt mọi thứ lại với nhau |
|
/ɪnwiːv/ |
/ɪnwəʊv/ |
/ɪnˈwəʊvən/ |
|
192 |
Inwind |
Inwound |
Inwound |
Để quấn hoặc cuộn xung quanh |
|
/ɪnwaɪnd/ |
/ɪnwu:nd/ |
/ɪnwu:nd/ |
|
193 |
Jerry-build |
Jerry-built |
Jerry-built |
Xây cho có |
|
/ˈdʒeribɪld/ |
/ˈdʒeribɪlt/ |
/ˈdʒeribɪlt/ |
|
194 |
Keep |
Kept |
Kept |
Giữ |
|
/kiːp/ |
/kept/ |
/kept/ |
|
195 |
Ken |
Kent |
Kent |
Biết |
|
/ken/ |
/kent/ |
/kent/ |
|
196 |
Kneel |
Knelt |
Knelt |
Quỳ gối |
|
/niːl/ |
/nelt/ |
/nelt/ |
|
197 |
Knit |
Knit/Knitted |
Knit/Knitted |
Đan |
|
/nɪt/ |
/nɪt/ |
/nɪt/ |
|
198 |
Know |
Knew |
Known |
BIết |
|
/ˈnəʊ/ |
/njuː/ |
/nəʊn/ |
|
199 |
Landslide |
Landslid |
Landslid/Landslided |
Để giành chiến thắng thuyết phục và dễ dàng trong một cuộc bầu cử |
|
/ˈlændslaɪd/ |
/ˈlændslɪd/ |
/ˈlændslɪd/ |
|
200 |
Lay |
Laid |
Laid |
Để một cái gì đó ở một vị trí nằm ngang |
|
/leɪ/ |
/leɪd/ |
/leɪd/ |
|
201 |
Lead |
Led |
Led |
Dẫn dắt |
|
/liːd/ |
/led/ |
/led/ |
|
202 |
Lean |
Leant |
Leant/Leaned |
Dựa |
|
/liːn/ |
/lent/ |
/lent/ |
|
203 |
Leap |
Leapt/Leaped |
Leapt/Leaped | |
204 |
Learn |
Learnt/Learned |
Learnt/Learned |
học |
|
/lɜːn/ |
/lɜːnt/ |
/lɜːnt/ |
|
205 |
Leave |
Left |
Left |
rời đi |
|
/liːv/ |
/left/ |
/left/ |
|
206 |
Lend |
Lent |
Lent |
cho mượn |
|
/lend/ |
/lent/ |
/lent/ |
|
207 |
Lep |
Lept |
Lept |
nhảy vọt |
|
/ˈlep/ |
/lept/ |
/lept/ |
|
208 |
Let |
Let |
Let |
Để chuyện gì đó xảy ra |
|
/let/ |
/let/ |
/let/ |
|
209 |
Lie |
Lay |
Lain |
Nằm |
|
/laɪ/ |
/leɪ/ |
/leɪn/ |
|
210 |
Light |
Lit |
Lit |
Đốt |
|
/laɪt/ |
/lɪt/ |
/lɪt/ |
|
211 |
Linebreed |
Linebred |
Linebred |
Nhân giống thuần |
|
/laɪnbri:d/ |
/laɪnˈbred/ |
/laɪnˈbred/ |
|
212 |
Lip-Read |
Lip-Read |
Lip-Read |
Đọc khẩu hình miệng |
|
/ˈlɪpriːd/ |
/ˈlɪpriːd/ |
/ˈlɪpriːd/ |
|
213 |
Lose |
Lost |
Lost |
Làm mất |
|
/luːz/ |
/lɒst/ |
/lɒst/ |
|
214 |
Make |
Made |
Made |
Tạo ra một cái gì đó |
|
/ˈmeɪk/ |
/ˈmeɪd/ |
/ˈmeɪd/ |
|
215 |
Mean |
Meant |
Meant |
Làm rõ |
|
/miːn/ |
/ment/ |
/ment/ |
|
216 |
Meet |
Met |
Met |
Gặp gỡ |
|
/miːt/ |
/met/ |
/met/ |
|
217 |
Melt |
Melted |
Molten |
Tan chảy |
|
/melt/ |
/ˈmeltɪd/ |
/ˈməʊltən/ |
|
218 |
Misbecome |
Misbecame |
Misbecome |
không hợp |
|
/ˌemaɪˈesbɪˈkʌm/ |
/ˌemaɪˈesbɪˈkeɪm/ |
/ˌemaɪˈesbɪˈkʌm/ |
|
219 |
Miscast |
Miscast |
Miscast |
Tuyển nhầm |
|
/ˌmɪsˈkɑːst/ |
/ˌmɪsˈkɑːst/ |
/ˌmɪsˈkɑːst/ |
|
220 |
Mischoose |
Mischose |
Mischosen |
Chọn sai |
|
/mɪstʃuːz/ |
/mɪstʃəʊz/ |
/mɪsˈtʃəʊzən/ |
|
221 |
Miscut |
Miscut |
Miscut |
Cắt sai |
|
/mɪskʌt/ |
/mɪskʌt/ |
/mɪskʌt/ |
|
222 |
Misdeal |
Misdealt |
Misdealt |
Chia sai |
|
/mɪsdiːl/ |
/mɪsdelt/ |
/mɪsdelt/ |
|
223 |
Misdo |
Misdid |
Misdone |
làm sai |
|
/mɪsdu:/ |
/mɪsdɪd/ |
/mɪsdʌn/ |
|
224 |
Misfall |
Misfell |
Misfallen |
không may xảy ra; biến dạng; trở nên tồi tệ |
|
/mɪsfɔːl/ |
/mɪsfel/ |
/mɪsˈfɔːlən/ |
|
225 |
Misfeed |
Misfed |
Misfed |
Cho ăn sai |
|
/mɪsfi:d/ |
/mɪsfed/ |
/mɪsfed/ |
|
226 |
Misgive |
Misgave |
Misgiven |
Nghi ngờ |
|
/mɪsɡɪv/ |
/mɪsɡeɪv/ |
/mɪsɡɪvn̩/ |
|
227 |
Mishear |
Misheard |
Misheard |
Nghe sai |
|
/ˌmɪsˈhɪə/ |
/ˌmɪsˈhɪə/ |
/ˌmɪsˈhɪə/ |
|
228 |
Mishit |
Mishit |
Mishit |
Đánh sai |
|
/ˈmɪshɪt/ |
/ˈmɪshɪt/ |
/ˈmɪshɪt/ |
|
229 |
Misknow |
Misknew |
Misknown |
Nghĩ sai |
|
/mɪsˈnəʊ/ |
/mɪsnjuː/ |
/mɪsnəʊn/ |
|
230 |
Mislay |
Mislaid |
Mislaid |
Mất đồ |
|
/ˌmɪsˈleɪ/ |
/ˌmɪsˈleɪd/ |
/ˌmɪsˈleɪd/ |
|
231 |
Mislead |
Misled |
Misled |
lừa dối |
|
/ˌmɪsˈliːd/ |
/ˌmɪsˈled/ |
/ˌmɪsˈled/ |
|
232 |
Mislearn |
Mislearnt/Mislearned |
Mislearnt/Mislearned |
học sai |
|
/mɪslɜːn/ |
/mɪslɜːnt/ |
/mɪslɜːnt/ |
|
233 |
Misread |
Misread |
Misread |
đọc sai |
|
/ˌmɪsˈriːd/ |
/ˌmɪsˈriːd/ |
/ˌmɪsˈriːd/ |
|
234 |
Missay |
Missaid |
Missaid |
nói sai |
|
/mɪsˈseɪ/ |
/mɪsˈsed/ |
/mɪsˈsed/ |
|
235 |
Missend |
Missent |
Missent |
Gửi sai |
|
/mɪssend/ |
/mɪssent/ |
/mɪssent/ |
|
236 |
Misset |
Misset |
Misset |
đặt sai chỗ |
|
/mɪsset/ |
/mɪsset/ |
/mɪsset/ |
|
237 |
Misspeak |
Misspoke |
Misspoken |
nói sai |
|
/ˌmɪsˈspiːk/ |
/ˌmɪsˈspok/ |
/ˌmɪsˈspokən/ |
|
238 |
Misspell |
Misspelt |
Misspelt/Misspelled |
viết sai chính tả |
|
/ˌmɪsˈspel/ |
/ˌmɪsˈspelt/ |
/ˌmɪsˈspelt/ |
|
239 |
Misspend |
Misspent |
Misspent |
phí tiền |
|
/ˌmɪsˈspend/ |
/ˌmɪsˈspent/ |
/ˌmɪsˈspent/ |
|
240 |
Misswear |
Misswore |
Missworn |
Chửi thề |
|
/mɪsweə/ |
/mɪswɔː/ |
/mɪsswɔːn/ |
|
241 |
Mistake |
Mistook |
Mistaken |
hiểu sai |
|
/mɪˈsteɪk/ |
/mɪˈstʊk/ |
/mɪˈsteɪkən/ |
|
242 |
Misteach |
Mistaught |
Mistaught |
dạy sai |
|
/mɪˈsteɪkən/ |
/mɪstɔːt/ |
/mɪstɔːt/ |
|
243 |
Mistell |
Mistold |
Mistold |
nói sai |
|
/mɪstel/ |
/mɪstəʊld/ |
/mɪstəʊld/ |
|
244 |
Misthink |
Misthought |
Misthought |
nghĩ sai |
|
/mɪsˈθɪŋk/ |
/mɪsˈθɔ:t/ |
/mɪsˈθɔ:t/ |
|
245 |
Misunderstand |
Misunderstood |
Misunderstood |
hiểu sai |
|
/ˌmɪsˌʌndəˈstænd/ |
/ˌmɪsˌʌndəˈstʊd/ |
/ˌmɪsˌʌndəˈstʊd/ |
|
246 |
Miswear |
Misswore |
Misworn |
mặc sai |
|
/mɪsweə/ |
/mɪswɔː/ |
/mɪswɔ:n/ |
|
247 |
Miswed |
Miswed/Miswedded |
Miswed/Miswedded |
kết hôn sai |
|
/mɪswed/ |
/mɪswed/ |
/mɪswed/ |
|
248 |
Miswrite |
Miswrote |
Miswritten |
Viết một cái gì đó không chính xác |
|
/mɪsˈraɪt/ |
/mɪsrəʊt/ |
/mɪsˈrɪtn̩/ |
|
249 |
Moonlight |
Moonlit |
Moonlit |
có một công việc thứ hai ngoài việc làm thường xuyên của một người. |
|
/ˈmuːnlaɪt/ |
/ˈmuːnlɪt/ |
/ˈmuːnlɪt/ |
|
250 |
Mow |
Mowed |
Mown |
cắt cỏ |
|
/maʊ/ |
/maʊd/ |
/məʊn/ |
|
251 |
Naysay |
Naysaid |
Naysaid |
Phản đối hoặc chỉ trích |
|
/neɪˈseɪ/ |
/neɪˈsed/ |
/neɪˈsed/ |
|
252 |
Nose-dive |
Nose-dived/Nose-dove |
Nose-dived/Nose-dove |
đâm đầu xuống |
|
/nəʊzdaɪv/ |
/nəʊzdʌv/ |
/nəʊzdʌv/ |
|
253 |
Offset |
Offset |
Offset |
Đền bù |
|
/ˈɒfset/ |
/ˈɒfset/ |
/ˈɒfset/ |
|
254 |
Outbid |
Outbid |
Outbid |
trả giá cao hơn |
|
/aʊtˈbɪd/ |
/aʊtˈbɪd/ |
/aʊtˈbɪd/ |
|
255 |
Outbreed |
Outbred |
Outbred |
nhân giống từ cha mẹ không liên quan đến nhau |
|
/aʊtbri:d/ |
/aʊtˈbred/ |
/aʊtˈbred/ |
|
256 |
Outdo |
Outdid |
Outdone |
làm tốt hơn người khác |
|
/aʊtˈduː/ |
/aʊtˈdɪd/ |
/aʊtˈdʌn/ |
|
257 |
Outdraw |
Outdrew |
Outdrawn |
kéo ra |
|
/aʊtdrɔː/ |
/aʊtdruː/ |
/aʊtdrɔːn/ |
|
258 |
Outdrink |
Outdrank |
Outdrunk |
uống nhiều hơn (thường là để nói về rượu) |
|
/aʊtdrɪŋk/ |
/aʊtdræŋk/ |
/aʊtdrʌŋk/ |
|
259 |
Outdrive |
Outdrove |
Outdriven |
chạy nhanh hơn, hoặc tốt hơn |
|
/aʊtˈdraɪv/ |
/aʊtdrəʊv/ |
/aʊtˈdrɪvn/ |
|
260 |
Outfight |
Outfought |
Outfought |
đánh hay hơn |
|
/ˌaʊtˈfaɪt/ |
/ˌaʊtˈfɔːt/ |
/ˌaʊtˈfɔːt/ |
|
261 |
Outfly |
Outflew |
Outflown |
Bay nhanh hơn hay xa hơn |
|
/aʊtflaɪ/ |
/aʊtfluː/ |
/aʊtfləʊn/ |
|
262 |
Outgrow |
Outgrew |
Outgrown |
Lớn nhanh hơn |
|
/ˌaʊtˈɡrəʊ/ |
/ˌaʊtˈɡruː/ |
/ˌaʊtˈɡrəʊn/ |
|
263 |
Outlay |
Outlaid |
Outlaid |
Để tiêu tiền cho một mục đích cụ thể |
|
/ˈaʊtleɪ/ |
/aʊtˈleɪd/ |
/aʊtˈleɪd/ |
|
264 |
Outleap |
Outleapt |
Outleapt/Outleaped |
Nhảy cao hơn |
|
/aʊtliːp/ |
/aʊtlept/ |
/aʊtlept/ |
|
265 |
Output |
Output/Outputted |
Output/Outputted |
Đưa ra |
|
/ˈaʊtpʊt/ |
/ˈaʊtpʊt/ |
/ˈaʊtpʊt/ |
|
266 |
Outride |
Outrode |
Outridden |
Chạy nhanh hơn |
|
/aʊtraɪd/ |
/aʊtrəʊd/ |
/aʊtrɪdn/ |
|
267 |
Outrun |
Outran |
Outrun |
chạy nhanh hơn |
|
/ˌaʊtˈrʌn/ |
/ˌaʊtˈræn/ |
/ˌaʊtˈrʌn/ |
|
268 |
Outsee |
Outsaw |
Outseen |
nhìn xa hơn |
|
/aʊtˈsiː/ |
/aʊtsɔ:/ |
/aʊtˈsiːn/ |
|
269 |
Outsell |
Outsold |
Outsold |
bán đắt hơn |
|
/ˌaʊtˈsel/ |
/ˌaʊtˈsoʊld/ |
/ˌaʊtˈsoʊld/ |
|
270 |
Outshine |
Outshone |
Outshone |
Trở nên giỏi hơn so với người khác |
|
/ˌaʊtˈʃaɪn/ |
/ˌaʊtˈʃɒn/ |
/ˌaʊtˈʃɒn/ |
|
271 |
Outshoot |
Outshot |
Outshot |
bắn tốt hơn hoặc nhanh hơn |
|
/aʊtʃuːt/ |
/aʊtʃɒt/ |
/aʊtʃɒt/ |
|
272 |
Outsing |
Outsang |
Outsung |
hát tốt hơn hay to hơn |
|
/aʊtsɪŋ/ |
/aʊtsæŋ/ |
/aʊtsʌŋ/ |
|
273 |
Outsit |
Outsat |
Outsat |
ngồi lâu hơn |
|
/aʊtsɪt/ |
/aʊtsæt/ |
/aʊtsæt/ |
|
274 |
Outsleep |
Outslept |
Outslept |
Ngủ lâu hơn |
|
/aʊtsli:p/ |
/aʊtslept/ |
/aʊtslept/ |
|
275 |
Outsmell |
Outsmelt/Outsmelled |
Outsmelt/Outsmelled |
thính mũi hơn |
|
/aʊtsmel/ |
/aʊtsmelt/ |
/aʊtsmelt/ |
|
276 |
Outspeak |
Outspoke |
Outspoken |
nói tốt hơn hay nói nhiều hơn |
|
/aʊtspiːk/ |
/aʊtspəʊk/ |
/ˌaʊtˈspəʊkən/ |
|
277 |
Outspeed |
Outsped |
Outsped |
chạy nhanh hơn |
|
/aʊtspi:d/ |
/aʊtsped/ |
/aʊtsped/ |
|
278 |
Outspend |
Outspent |
Outspent |
xài nhiều hơn |
|
/ˈaʊtˌspend/ |
/aʊtˈspent/ |
/aʊtˈspent/ |
|
279 |
Outspin |
Outspun |
Outspun |
kết thúc hoặc là chết |
|
/aʊtspɪn/ |
/aʊtspʌn/ |
/aʊtspʌn/ |
|
280 |
Outspring |
Outsprang |
Outsprung |
nhảy ra ngoài |
|
/aʊtsprɪŋ/ |
/aʊtspræŋ/ |
/aʊtsprʌŋ/ |
|
281 |
Outstand |
Outstood |
Outstood |
Để rõ ràng khác biệt hoặc tốt hơn |
|
/aʊtstænd/ |
/aʊtstʊd/ |
/aʊtstʊd/ |
|
282 |
Outswear |
Outswore |
Outsworn |
chửi thề hơn |
|
/aʊtsweə/ |
/aʊtswɔː/ |
/aʊtswɔːn/ |
|
283 |
Outswim |
Outswam |
Outswum |
bơi nhanh hơn hay xa hơn |
|
/aʊtswɪm/ |
/aʊtswæm/ |
/aʊtswʌm/ |
|
284 |
Outtell |
Outtold |
Outtold |
be better or exceed in telling or calculating |
|
/aʊttel/ |
/aʊttəʊld/ |
/aʊttəʊld/ |
|
285 |
Outthink |
Outthought |
Outthought |
suy nghĩ tốt hơn |
|
/aʊtˈθɪŋk/ |
/aʊtˈθɔ:t/ |
/aʊtˈθɔ:t/ |
|
286 |
Outthrow |
Outthrew |
Outthrown |
Quăng tốt hơn hay xa hơn |
|
/aʊtˈθrəʊ/ |
/aʊtθruː/ |
/aʊtˈθrəʊn/ |
|
287 |
Outwear |
Outwore |
Outworn |
mặc bền hơn |
|
/aʊtˈweə/ |
Outwore |
/ˌaʊtˈwɔːn/ |
|
288 |
Outwind |
Outwound |
Outwound |
tháo gỡ |
|
/aʊtwaɪnd/ |
/aʊtwu:nd/ |
/aʊtwu:nd/ |
|
289 |
Outwork |
Outwrought |
Outwrought |
làm việc chăm chỉ, tốt hơn |
|
/ˈaʊtwɜːk/ |
/aʊtˈrɔːt/ |
/aʊtˈrɔːt/ |
|
290 |
Outwrite |
Outwrote |
Outwritten |
viết tốt hơn |
|
/aʊtˈraɪt/ |
/aʊtrəʊt/ |
/aʊtˈrɪtn̩/ |
|
291 |
Overbear |
Overbore |
Overborne |
Sử dụng vũ lực hoặc quyền hạn để kiểm soát |
|
/ˌəʊvəˈbeə/ |
/ˌəʊvəˈbɔː/ |
/ˌəʊvəˈbɔːn/ |
|
292 |
Overbid |
Overbid |
Overbid |
trả giá cao hơn giá trị của nó |
|
/ˌəʊvəˈbɪd/ |
/ˌəʊvəˈbɪd/ |
/ˌəʊvəˈbɪd/ |
|
293 |
Overblow |
Overblew |
Overblown |
thổi mạnh |
|
/ˈəʊvəbləʊ/ |
/ˈəʊvəbluː/ |
/ˌəʊvəˈbləʊn/ |
|
294 |
Overbreed |
Overbred |
Overbred |
phối giống lố |
|
/ˈəʊvəbri:d/ |
/ˈəʊvəˈbred/ |
/ˈəʊvəˈbred/ |
|
295 |
Overbuild |
Overbuilt |
Overbuilt |
xây lố |
|
/ˈəʊvəˈbɪld/ |
/ˈovərˈbɪlt/ |
/ˈovərˈbɪlt/ |
|
296 |
Overbuy |
Overbought |
Overbought |
mua quá nhiều |
|
/ˈovərˌbaɪ/ |
/ˌəʊvəˈbɔːt/ |
/ˌəʊvəˈbɔːt/ |
|
297 |
Overcast |
Overcast |
Overcast |
trở nên u ám |
|
/ˌəʊvəˈkɑːst/ |
/ˌəʊvəˈkɑːst/ |
/ˌəʊvəˈkɑːst/ |
|
298 |
Overcome |
Overcame |
Overcome |
vượt qua khó khăn |
|
/ˌəʊvəˈkʌm/ |
/ˌəʊvəˈkeɪm/ |
/ˌəʊvəˈkʌm/ |
|
299 |
Overcut |
Overcut |
Overcut |
cắt lố |
|
/ˈəʊvəkʌt/ |
/ˈəʊvəkʌt/ |
/ˈəʊvəkʌt/ |
|
300 |
Overdo |
Overdid |
Overdone |
làm quá |
|
/ˌəʊvəˈduː/ |
/ˌəʊvəˈdɪd/ |
/ˌəʊvəˈdʌn/ |
|
STT |
V1 (Động từ nguyên mẫu) |
V2 (Quá khứ đơn) |
V3 (Quá khứ phân từ) |
Ý nghĩa của động từ |
301 |
Overdraw |
Overdrew |
Overdrawn |
rút vượt hạn mức |
|
/ˌəʊvəˈdrɔː/ |
/ˌəʊvəˈdruː/ |
/ˌəʊvəˈdrɔːn/ |
|
302 |
Overdrink |
Overdrank |
Overdrunk |
quá chén |
|
/ˈəʊvədrɪŋk/ |
/ˈəʊvədræŋk/ |
/ˈəʊvədrʌŋk/ |
|
303 |
Overdrive |
Overdrove |
Overdriven |
vượt tốc |
|
/ˈəʊvədraɪv/ |
/ˈəʊvədrəʊv/ |
/ˈəʊvəˈdrɪvn/ |
|
304 |
Overeat |
Overate |
Overeaten |
ăn lố |
|
/ˌəʊvəˈriːt/ |
/ˌəʊvəˈreɪt/ |
/ˌəʊvəˈriːtn̩/ |
|
305 |
Overfeed |
Overfed |
Overfed |
cho ăn lố |
|
/ˌəʊvəˈfiːd/ |
/ˌəʊvəˈfed/ |
/ˌəʊvəˈfed/ |
|
306 |
Overfly |
Overflew |
Overflown |
bay tới một nơi |
|
/ˌəʊvəˈflaɪ/ |
/ˌəʊvəˈfluː/ |
/ˌəʊvəˈfləʊn/ |
|
307 |
Overgrow |
Overgrew |
Overgrown |
lớn quá |
|
/ˈəʊvəˈɡrəʊ/ |
/ˈəʊvəˈɡruː/ |
/ˌəʊvəˈɡrəʊn/ |
|
308 |
Overhang |
Overhung |
Overhung |
treo hoặc mở rộng ra bên ngoài |
|
/ˌəʊvəˈhæŋ/ |
/ˌəʊvəˈhʌŋ/ |
/ˌəʊvəˈhʌŋ/ |
|
309 |
Overhear |
Overheard |
Overheard |
nghe lén |
|
/ˌəʊvəˈhɪə/ |
/ˌəʊvəˈhɜːd/ |
/ˌəʊvəˈhɜːd/ |
|
310 |
Overlay |
Overlaid |
Overlaid |
Che đậy |
|
/ˌəʊvəˈleɪ/ |
/ˌəʊvəˈleɪd/ |
/ˌəʊvəˈleɪd/ |
|
311 |
Overleap |
Overleapt |
Overleapt/Overleaped |
nhảy qa |
|
/ˌəʊvəˈliːp/ |
/ˌəʊvəˈlept/ |
/ˌəʊvəˈlept/ |
|
312 |
Overlearn |
Overlearnt/Overlearned |
Overlearnt/Overlearned |
tiếp tục học |
|
/ˈəʊvəlɜːn/ |
/ˈəʊvəlɜːnt/ |
/ˈəʊvəlɜːnt/ |
|
313 |
Overlie |
Overlay |
Overlain |
nằm ở trên |
|
/ˌəʊvəˈlaɪ/ |
/ˌəʊvəˈleɪ/ |
/əʊvəˈleɪn/ |
|
314 |
Overpass |
Overpast/Overpassed |
Overpast/Overpassed |
đi qua |
|
/ˈəʊvəpɑːs/ |
/ˈəʊvəˈpɑːst/ |
/ˈəʊvəˈpɑːst/ |
|
315 |
Overpay |
Overpaid |
Overpaid |
trả quá nhiều tiền |
|
/ˌəʊvəˈpeɪ/ |
/ˌəʊvəˈpeɪd/ |
/ˌəʊvəˈpeɪd/ |
|
316 |
Override |
Overrode |
Overridden |
sử dụng thẩm quyền của một người để từ chối hoặc hủy bỏ (quyết định, quan điểm, v.v.). |
|
/ˌəʊvəˈraɪd/ |
/ˌəʊvəˈrəʊd/ |
/ˌəʊvəˈrɪdn̩/ |
|
317 |
Overrun |
Overran |
Overrun |
tràn ngập |
|
/ˌəʊvəˈrʌn/ |
/ˌəʊvəˈræn/ |
/ˌəʊvəˈrʌn/ |
|
318 |
Oversee |
Oversaw |
Overseen |
giám sát |
|
/ˌəʊvəˈsiː/ |
/ˌəʊvəˈsɔː/ |
/ˌəʊvəˈsiːn/ |
|
319 |
Oversell |
Oversold |
Oversold |
bán nhiều hơn số lượng có |
|
/ˈəʊvəˌsel/ |
/ˈəʊvəˈsold/ |
/ˈəʊvəˈsold/ |
|
320 |
Overset |
Overset |
Overset |
áp đảo |
|
/ˈəʊvəˌset/ |
/ˈəʊvəˌset/ |
/ˈəʊvəˌset/ |
|
321 |
Oversew |
Oversewed |
Oversewn/Oversewed |
nối lại bằng cách may vắt |
|
/ˌəʊvəˈsəʊ/ |
/ˌəʊvəˈsəʊd/ |
/ˌəʊvəˈsəʊn/ |
|
322 |
Overshoot |
Overshot |
Overshot |
đi qua (một điểm) một cách vô ý, đặc biệt là thông qua việc đi quá nhanh hoặc không thể dừng lại. |
|
/ˌəʊvəˈʃuːt/ |
/ˌəʊvəˈʃɒt/ |
/ˌəʊvəˈʃɒt/ |
|
323 |
Oversleep |
Overslept |
Overslept |
ngủ quên |
|
/ˌəʊvəˈsliːp/ |
/ˌəʊvəˈslept/ |
/ˌəʊvəˈslept/ |
|
324 |
Oversow |
Oversowed |
Oversown |
Gieo hạt trên đất đã gieo |
|
/ˈəʊvəsaʊ/ |
/ˈəʊvəsəʊd/ |
/ˈəʊvəˈsəʊn/ |
|
325 |
Overspeak |
Overspoke |
Overspoken |
nói quá nhiều hoặc sử dụng qá nhiều chữ |
|
/ˈəʊvəspiːk/ |
/ˈəʊvəspəʊk/ |
/ˈəʊvəspəʊkən/ |
|
326 |
Overspend |
Overspent |
Overspent |
xài lố hạn mức |
|
/ˌəʊvəˈspend/ |
/ˌəʊvəˈspent/ |
/ˌəʊvəˈspent/ |
|
327 |
Overspill |
Overspilt |
Overspilt/Overspilled |
tràn ra |
|
/ˈəʊvəspɪl/ |
/ˈəʊvəspɪlt/ |
/ˈəʊvəspɪlt/ |
|
328 |
Overspin |
Overspun |
Overspun |
Để làm một cái gì đó kéo dài quá lâu |
|
/ˈəʊvəspɪn/ |
/ˈəʊvəspʌn/ |
/ˈəʊvəspʌn/ |
|
329 |
Overspread |
Overspread |
Overspread |
che đậy một cái gì đó |
|
/ˌəʊvəˈspred/ |
/ˌəʊvəˈspred/ |
/ˌəʊvəˈspred/ |
|
330 |
Overspring |
Oversprang |
Oversprung |
nhảy qua |
|
/ˈəʊvəsprɪŋ/ |
/ˈəʊvəspræŋ/ |
/ˈəʊvəsprʌŋ/ |
|
331 |
Overstand |
Overstood |
Overstood |
Đứng cao hơn |
|
/ˈəʊvəstænd/ |
/ˈəʊvəstʊd/ |
/ˈəʊvəstʊd/ |
|
332 |
Overstrew |
Overstrewed |
Overstrewed/Overstrewn |
Rắc hoặc ném thứ gì đó lên thứ khác |
|
/ˈəʊvəstruː/ |
/ˈəʊvəstruːd/ |
/ˈəʊvəstruːn/ |
|
333 |
Overstride |
Overstrode |
Overstridden |
Đi bộ qua hoặc qua |
|
/ˈəʊvəstraɪd/ |
/ˈəʊvəstrəʊd/ |
/əʊvəˈstrɪdn̩/ |
|
334 |
Overstrike |
Overstruck |
Overstruck |
Để đóng dấu một giá trị mới hoặc ghi trên một đồng tiền cũ |
|
/ˈəʊvəstraɪk/ |
/ˈəʊvəstrʌk/ |
/ˈəʊvəstrʌk/ |
|
335 |
Overstring |
Overstrung |
Overstrung |
cột dây qá chặt |
|
/ˈəʊvəstrɪŋ/ |
/ˈəʊvəstrʌŋ/ |
/ˈəʊvəstrʌŋ/ |
|
336 |
Overtake |
Overtook |
Overtaken |
bắt kịp và vượt qua trong khi đi cùng hướng. |
|
/ˌəʊvəˈteɪk/ |
/ˌəʊvəˈtʊk/ |
Overtaken |
|
337 |
Overthink |
Overthought |
Overthought |
suy nghĩ qá nhiều |
|
/ˈəʊvəˈθɪŋk/ |
/ˈəʊvəˈθɔ:t/ |
/ˈəʊvəˈθɔ:t/ |
|
338 |
Overthrow |
Overthrew |
Overthrown |
đảo chính |
|
/ˌəʊvəˈθrəʊ/ |
/ˌəʊvəˈθruː/ |
/ˌəʊvəˈθrəʊn/ |
|
339 |
Overwear |
Overwore |
Overworn |
mặc nhiều một món đồ quá |
|
/ˈəʊvəweə/ |
/ˈəʊvəwɔː/ |
/ˈəʊvəwɔ:n/ |
|
340 |
Overwind |
Overwound |
Overwound |
xoay dây cót quá nhiều |
|
/ˈəʊvəwaɪnd/ |
/ˈəʊvəwu:nd/ |
/ˈəʊvəwu:nd/ |
|
341 |
Overwithhold |
Overwithheld |
Overwithheld |
khấu trừ quá nhiều thuế từ một khoản thanh toán hoặc tiền lương |
|
/ˈəʊvəwɪðhəʊld/ |
/ˈəʊvəwɪðheld/ |
/ˈəʊvəwɪðheld/ |
|
342 |
Overwrite |
Overwrote |
Overwritten |
ghi đè |
|
/ˌəʊvəˈraɪt/ |
/ˌəʊvəˈraɪt/ |
/ˌəʊvəˈraɪt/ |
|
343 |
Partake |
Partook |
Partaken |
Tham gia |
|
/pɑːˈteɪk/ |
/pɑːˈtʊk/ |
/pɑːˈteɪkən/ |
|
344 |
Pay |
Paid |
Paid |
Trả tiền |
|
/peɪ/ |
/peɪd/ |
/peɪd/ |
|
345 |
Pen |
Pent/Penned |
Pent/Penned |
bị nhốt trong chuồn |
|
/pen/ |
/pent/ |
/pent/ |
|
346 |
Pinch-hit |
Pinch-hit |
Pinch-hit |
để làm điều gì đó cho ai đó vì họ đột nhiên không thể làm điều đó: |
|
/pɪntʃhɪt/ |
/pɪntʃhɪt/ |
/pɪntʃhɪt/ |
|
347 |
Plead |
Pled/Pleaded |
Pled/Pleaded |
thú tội |
|
/pliːd/ |
/pled/ |
/pled/ |
|
348 |
Potshot |
Potshot/Potshotted |
Potshot |
bắn lung tung |
|
/ˈpɒtʃɒt/ |
/ˈpɒtʃɒt/ |
/ˈpɒtʃɒt/ |
|
349 |
Practice-teach |
Practice-taught |
Practice-taught |
dạy thử |
|
/ˈpræktɪstiːtʃ/ |
/ˈpræktɪstɔːt/ |
/ˈpræktɪstɔːt/ |
|
350 |
Prebind |
Prebound |
Prebound |
ràng buộc trước |
|
/pri:baɪnd/ |
/pri:baʊnd/ |
/pri:baʊnd/ |
|
351 |
Prebuild |
Prebuilt |
Prebuilt |
sản xuất các phần của (đặc biệt là một tòa nhà hoặc mảnh đồ nội thất) để cho phép lắp ráp nhanh chóng hay dễ dàng tại chỗ. |
|
/pri:bɪld/ |
/pri:bɪlt/ |
/pri:bɪlt/ |
|
352 |
Precut |
Precut |
Precut |
cắt sẵn |
|
/pri:kʌt/ |
/pri:kʌt/ |
/pri:kʌt/ |
|
353 |
Predo |
Predid |
Predone |
làm trước |
|
/pri:du:/ |
/pri:dɪd/ |
/pri:dʌn/ |
|
354 |
Premake |
Premade |
Premade |
làm trước |
|
/pri:ˈmeɪk/ |
/pri:ˈmeɪd/ |
/pri:ˈmeɪd/ |
|
355 |
Prepay |
Prepaid |
Prepaid |
trả trước |
|
/ˌpriːˈpeɪ/ |
/ˌpriːˈpeɪd/ |
/ˌpriːˈpeɪd/ |
|
356 |
Presell |
Presold |
Presold |
bán trước |
|
/pri:sel/ |
/pri:səʊld/ |
/pri:səʊld/ |
|
357 |
Preset |
Preset |
Preset |
Chuẩn bị sẵn trước |
|
/ˌpriːˈset/ |
/ˌpriːˈset/ |
/ˌpriːˈset/ |
|
358 |
Preshrink |
Preshrank |
Preshrunk |
thu nhỏ trước |
|
/pri:ʃrɪŋk/ |
/pri:ʃræŋk/ |
/pri:ʃrʌŋk/ |
|
359 |
Presplit |
Presplit |
Presplit |
tách trước |
|
ˌprē-ˈsplit |
ˌprē-ˈsplit |
ˌprē-ˈsplit |
|
360 |
Price-cut |
Price-cut |
Price-cut |
cắt gảm giá |
|
/ˈpraɪskʌt/ |
/ˈpraɪskʌt/ |
/ˈpraɪskʌt/ |
|
361 |
Proofread |
Proofread |
Proofread |
đọc trước |
|
/ˈpruːfriːd/ |
/ˈpruːfriːd/ |
/ˈpruːfriːd/ |
|
362 |
Prove |
Proved |
Proven |
chứng minh |
|
/pruːv/ |
/pruːvd/ |
/ˈpruːvn̩/ |
|
363 |
Put |
Put |
Put |
Đặt |
|
/ˈpʊt/ |
/ˈpʊt/ |
/ˈpʊt/ |
|
364 |
Quick-freeze |
Quick-froze |
Quick-frozen |
đông lạnh nhanh |
|
/kwiːkˈfriːz/ |
/kwiːkˈfrəʊz/ |
/kwiːkˈfrəʊzn̩/ |
|
365 |
Quit |
Quit |
Quit |
từ bỏ |
|
/kwɪt/ |
/kwɪt/ |
/kwɪt/ |
|
366 |
Rap |
Rapt |
Rapt |
để đánh hoặc nói điều gì đó đột ngột và mạnh mẽ: |
|
/ræp/ |
/ræpt/ |
/ræpt/ |
|
367 |
Re-prove |
Re-proved |
Re-proven/Re-proved |
chứng minh lại |
|
/ˌri:pruːv/ |
/ˌri:pruːvd/ |
/ˌri:ˈpruːvn̩/ |
|
368 |
Read |
Read |
Read |
Đọc |
|
/riːd/ |
/riːd/ |
/riːd/ |
|
369 |
Reave |
Reft |
Reft |
cướp bóc |
|
/ˈriːv/ |
/reft/ |
/reft/ |
|
370 |
Reawake |
Reawoke |
Reawoken/Reawaken |
tỉnh dậy lần nữa |
|
/ˌri:əˈweɪk/ |
/ˌri:əˈwəʊk/ |
/ˌri:əˈwəʊkən/ |
|
371 |
Rebid |
Rebid |
Rebid |
đấu giá lại |
|
/riˈbɪd/ |
/riˈbɪd/ |
/riˈbɪd/ |
|
372 |
Rebind |
Rebound |
Rebound |
đóng sách lại |
|
/ˌriːˈbaɪnd/ |
/rɪˈbaʊnd/ |
/rɪˈbaʊnd/ |
|
373 |
Rebroadcast |
Rebroadcast |
Rebroadcast |
phát sóng lại |
|
/riˈbrɒdˌkæst/ |
/riˈbrɒdˌkæst/ |
/riˈbrɒdˌkæst/ |
|
374 |
Rebuild |
Rebuilt |
Rebuilt |
xây lại |
|
/ˌriːˈbɪld/ |
/ˌriːˈbɪlt/ |
/ˌriːˈbɪlt/ |
|
375 |
Recast |
Recast |
Recast |
cast lại nhân vật |
|
/ˌriːˈkɑːst/ |
/ˌriːˈkɑːst/ |
/ˌriːˈkɑːst/ |
|
376 |
Recut |
Recut |
Recut |
cắt lại |
|
/ˌri:kʌt/ |
/ˌri:kʌt/ |
/ˌri:kʌt/ |
|
377 |
Redd |
Redd/Redded |
Redd/Redded |
thiết lập theo thứ tự |
|
ˈred |
ˈred |
ˈred |
|
378 |
Redeal |
Redealt |
Redealt |
chia lại |
|
/ˌri:diːl/ |
/ˌri:delt/ |
/ˌri:delt/ |
|
379 |
Redo |
Redid |
Redone |
làm lại một việc gì đó |
|
/ˌriːˈduː/ |
/ˌriːˈdɪd/ |
/ˌriːˈdʌn/ |
|
380 |
Redraw |
Redrew |
Redrawn |
Vẽ lại |
|
/ˌriːˈdrɔː/ |
/ˌri:druː/ |
/ˌri:drɔːn/ |
|
381 |
Reeve |
Rove |
Rove/Reeved |
tụ họp lại với nhau |
|
/riːv/ |
/rəʊv/ |
/rəʊv/ |
|
382 |
Refit |
Refit |
Refit |
sửa tàu, máy bay hay một phương tiện giao thông |
|
/ˌriːˈfɪt/ |
/ˌriːˈfɪt/ |
/ˌriːˈfɪt/ |
|
383 |
Regrind |
Reground |
Reground |
nghiền lại |
|
/ˌri:ɡraɪnd/ |
/ˌri:graʊnd/ |
/ˌri:graʊnd/ |
|
384 |
Regrow |
Regrew |
Regrown |
mọc lại |
|
/ˌri:ɡrəʊ/ |
/ˌri:ɡruː/ |
/ˌri:grəʊn/ |
|
385 |
Rehang |
Rehung |
Rehung |
treo lại |
|
/ˌri:hæŋ/ |
/ˌri:hʌŋ/ |
/ˌri:hʌŋ/ |
|
386 |
Rehear |
Reheard |
Reheard |
nghe lại |
|
/ˌri:hɪə/ |
/ˌri:hɜːd/ |
/ˌri:hɜːd/ |
|
387 |
Reknit |
Reknit/Reknitted |
Reknit/Reknitted |
đan lai |
|
/ˌri:nɪt/ |
/ˌri:nɪt/ |
/ˌri:nɪt/ |
|
388 |
Relay |
Relaid |
Relaid |
truyền đạt |
|
/rɪˈleɪ/ |
/ˌriːˈleɪd/ |
/ˌriːˈleɪd/ |
|
389 |
Relight |
Relit/Relighted |
Relit/Relighted |
thắp sáng, đốt lại |
|
/ˈriːˈlaɪt/ |
/relit/ |
/relit/ |
|
390 |
Remake |
Remade |
Remade |
làm lại một việc gì đó |
|
/ˌriːˈmeɪk/ |
/ˌriːˈmeɪd/ |
/ˌriːˈmeɪd/ |
|
391 |
Rend |
Rent |
Rent |
xé toạt |
|
/rend/ |
/rent/ |
/rent/ |
|
392 |
Repay |
Repaid |
Repaid |
trả nợ |
|
/rɪˈpeɪ/ |
/rɪˈpeɪd/ |
/rɪˈpeɪd/ |
|
393 |
Reread |
Reread |
Reread |
đọc lại |
|
/riːˈriːd/ |
/riːˈriːd/ |
/riːˈriːd/ |
|
394 |
Rerun |
Reran |
Rerun |
chiếu lại phim |
|
/ˈriːrʌn/ |
/ˈriːræn/ |
/ˈriːrʌn/ |
|
395 |
Resell |
Resold |
Resold |
bán lại |
|
/riːˈsel/ |
/riːˈsəʊld/ |
/riːˈsəʊld/ |
|
396 |
Resend |
Resent |
Resent |
gửi lại |
|
/ˌri:send/ |
/ˌri:sent/ |
/ˌri:sent/ |
|
397 |
Reset |
Reset |
Reset |
Tái khởi động |
|
/ˌriːˈset/ |
/ˌriːˈset/ |
/ˌriːˈset/ |
|
398 |
Resew |
Resewed |
Resewn/Reswed |
may lại |
|
/ˌri:səʊ/ |
/ˌri:səʊd/ |
/ˌri:səʊn/ |
|
399 |
Reshoot |
Reshot |
Reshot |
Quay lại một phân cảnh |
|
/ˌri:ʃuːt/ |
/ˌri:ʃɒt/ |
/ˌri:ʃɒt/ |
|
400 |
Resit |
Resat |
Resat |
thi lại |
|
/ˌriːˈsɪt/ |
/ˌri:sæt/ |
/ˌri:sæt/ |
|
401 |
Resow |
Resowed |
Resown/Resowed |
gieo hạt lại |
|
/ˌri:saʊ/ |
/ˌri:saʊd/ |
/ˌri:saʊn/ |
|
402 |
Respell |
Respelled/Respelt |
Respelled/Respelt |
đánh vần lại |
|
/ˌri:spel/ |
/ˌri:spelt/ |
/ˌri:spelt/ |
|
403 |
Restring |
Restrung |
Restrung |
thay dây đàn, dây cung |
|
/ˌri:strɪŋ/ |
/ˌri:strʌŋ/ |
/ˌri:strʌŋ/ |
|
404 |
Retake |
Retook |
Retaken |
làm lại (bài thi, kiểm tra, v.v) |
|
/ˌriːˈteɪk/ |
/ˌriːˈtʊk/ |
/ˌriːˈteɪkən/ |
|
405 |
Reteach |
Retaught |
Retaught |
dạy lại |
|
/ˌri:tiːtʃ/ |
/ˌri:tɔːt/ |
/ˌri:tɔːt/ |
|
406 |
Retear |
Retore |
Retorn |
rách lại |
|
/ˌri:teə/ |
/ˌri:ˈtɔː/ |
/ˌri:tɔ:n/ |
|
407 |
Retell |
Retold |
Retold |
kể lại |
|
/ˌriːˈtel/ |
/ˌriːˈtəʊld/ |
/ˌriːˈtəʊld/ |
|
408 |
Rethink |
Rethought |
Rethought |
suy nghĩ lại |
|
/ˌriːˈθɪŋk/ |
/ˌriːˈθɔːt/ |
/ˌriːˈθɔːt/ |
|
409 |
Retread |
Retrod |
Retrodden |
chạy lại |
|
/ˌriːˈtred/ |
/ˌri:trɒd/ |
/ˌri:ˈtrɒdn̩/ |
|
410 |
Retrofit |
Retrofit/Retrofitted |
Retrofit/Retrofitted |
lắp thiết bị mới vào trong máy |
|
/ˈretrəʊfɪt/ |
/ˈretrəʊfɪt/ |
/ˈretrəʊfɪt/ |
|
411 |
Rewake |
Rewoke/Rewaked |
Rewoken/Rewaked |
là thức dậy lại |
|
/ˌri:weɪk/ |
/ˌri:wəʊk/ |
/ˌri:ˈwəʊkən/ |
|
412 |
Rewear |
Rewore |
Reworn |
mặc lại |
|
/ˌri:weə/ |
/ˌri:wɔː/ |
/ˌri:wɔ:n/ |
|
413 |
Reweave |
Rewove/Reweaved |
Rewoven/Reweaved |
dệt lại |
|
/ˌri:wiːv/ |
/ˌri:wəʊv/ |
/ˌri:wəʊvn/ |
|
414 |
Rewed |
Rewed/Rewedded |
Rewed/Rewedded |
cưới lại |
|
/ˌri:wed/ |
/ˌri:wed/ |
/ˌri:wed/ |
|
415 |
Rewet |
Rewet/Rewetted |
Rewet/Rewetted |
ướt lại |
|
/ˌri:wet/ |
/ˌri:wet/ |
/ˌri:wet/ |
|
416 |
Rewin |
Rewon |
Rewon |
thắng lại |
|
/ˌri:wɪn/ |
/ˌri:wɒn/ |
/ˌri:wɒn/ |
|
417 |
Rewind |
Rewound |
Rewound |
tua lại |
|
/ˌriːˈwaɪnd/ |
/ˌriːˈwaɪnd/ |
/ˌriːˈwaɪnd/ |
|
418 |
Rewrite |
Rewrote |
Rewritten |
Viết lại |
|
/ˌriːˈraɪt/ |
/ˌriːˈrəʊt/ |
/ˌriːˈrɪtən/ |
|
419 |
Rid |
Rid/Ridded |
Rid/Ridded |
vứt đi |
|
/rɪd/ |
/rɪd/ |
/rɪd/ |
|
420 |
Ride |
Rode |
Ridden |
lái |
|
/raɪd/ |
/rəʊd/ |
/ˈrɪdn̩/ |
|
421 |
Ring |
Rang |
Rung |
gọi |
|
/rɪŋ/ |
/ræŋ/ |
/rʌŋ/ |
|
422 |
Rise |
Rose |
Risen |
tăng lên |
|
/raɪz/ |
/rəʊz/ |
/ˈrɪzn̩/ |
|
423 |
Rive |
Rived |
Riven/Rived |
tách đôi |
|
/raɪv/ |
/raɪvd/ |
/raɪvn/ |
|
424 |
Rough-hew |
Rough-hewed |
Rough-hewn | |
|
/ˈrʌfhjuː/ |
/ˈrʌfhjuːd/ |
/ˈrʌfhjuːn/ |
|
425 |
Roughcast |
Roughcast |
Roughcast | |
|
/ˈrʌfkæst/ |
/ˈrʌfkæst/ |
/ˈrʌfkæst/ |
|
426 |
Run |
Ran |
Run |
chạy |
|
/rʌn/ |
/ræn/ |
/rʌn/ |
|
427 |
Sand-cast |
Sand-cast |
Sand-cast |
đúc cát |
|
/ˈsændkɑ:st/ |
/ˈsændkɑ:st/ |
/ˈsændkɑ:st/ |
|
428 |
Saw |
Sawed |
Sawn/Sawed |
cưa |
|
/ˈsɔː/ |
/ˈsɔːd/ |
/ˈsɔːdn/ |
|
429 |
Say |
Said |
Said |
Nói |
|
/ˈseɪ/ |
/ˈsed/ |
/ˈsed/ |
|
430 |
See |
Saw |
Seen |
thấy |
|
/ˈsiː/ |
/ˈsɔː/ |
/ˈsiːn/ |
|
431 |
Seek |
Sought |
Sought |
tìm kiếm |
|
/siːk/ |
/ˈsɔːt/ |
/ˈsɔːt/ |
|
432 |
Self-feed |
Self-fed |
Self-fed |
tự ăn |
|
/selffi:d/ |
/selffed/ |
/selffed/ |
|
433 |
Self-sow |
Self-sowed |
Self-sown/Self-sowed |
tự gieo mà không cần trợ giúp |
|
/selfsaʊ/ |
/selfsaʊd/ |
/selfsaʊn/ |
|
434 |
Sell |
Sold |
Sold |
bán |
|
/sel/ |
/səʊld/ |
/səʊld/ |
|
435 |
Send |
Sent |
Sent |
gửi |
|
/səʊld/ |
/sent/ |
/sent/ |
|
436 |
Set |
Set |
Set |
đặt |
|
/set/ |
/set/ |
/set/ |
|
437 |
Sew |
Sewed |
Sewn/Sewed |
may |
|
/səʊ/ |
/səʊd/ |
/səʊn/ |
|
438 |
Shake |
Shook |
Shaken |
rung lắc |
|
/ʃeɪk/ |
/ʃʊk/ |
/ˈʃeɪkən/ |
|
439 |
Shave |
Shaved |
Shaven/Shaved |
cạo |
|
/ʃeɪv/ |
/ʃeɪvd/ |
/ʃeɪvn/ |
|
440 |
Shear |
Shore/Sheared |
Shorn/Sheared |
cắt bằng kéo để lấy lông cừu |
|
/ʃɪə/ |
/ʃɔː/ |
/ʃɔːn/ |
|
441 |
Shed |
Shed |
Shed |
rụng |
|
/ʃed/ |
/ʃed/ |
/ʃed/ |
|
442 |
Shend |
Shent |
Shent |
sỉ nhục, nhục mạ |
|
ˈshend |
ˈshent |
ˈshent |
|
443 |
Shew |
Shewed |
Shewn/Shewed |
cho thấy |
|
/ʃəʊ/ |
/ʃəʊd/ |
/ʃəʊn/ |
|
444 |
Shine |
Shone |
Shone |
tỏa sáng |
|
/ʃaɪn/ |
/ʃɒn/ |
/ʃɒn/ |
|
445 |
Shit |
Shat/Shit |
Shat/Shit |
đi nặng |
|
/ʃɪt/ |
/ʃɪt/ |
/ʃɪt/ |
|
446 |
Shoe |
Shod |
Shod |
mang giày |
|
/ʃuː/ |
/ʃɒd/ |
/ʃɒd/ |
|
447 |
Shoot |
Shot |
Shot |
bắn |
|
/ʃuːt/ |
/ʃɒt/ |
/ʃɒt/ |
|
448 |
Shortcut |
Shortcut |
Shortcut |
đi đường tắt |
|
/ˈʃɔːtˌkət/ |
/ˈʃɔːtˌkət/ |
/ˈʃɔːtˌkət/ |
|
449 |
Show |
Showed |
Shown |
Cho thấy |
|
/ʃəʊ/ |
/ʃəʊd/ |
/ʃəʊn/ |
|
450 |
Shrink |
Shrank |
Shrunk |
teo lại |
|
/ʃrɪŋk/ |
/ʃræŋk/ |
/ʃrʌŋk/ |
|
451 |
Shrive |
Shrove |
Shriven |
thú tội |
|
/ʃraɪv/ |
/ʃrəʊv/ |
/ˈʃrɪvn̩/ |
|
452 |
Shut |
Shut |
Shut |
đóng |
|
/ʃʌt/ |
/ʃʌt/ |
/ʃʌt/ |
|
453 |
Sidewind |
Sidewound |
Sidewound |
di chuyển như rắn |
|
/ˈsaɪdwɪnd/ |
/saɪdwu:nd/ |
/saɪdwu:nd/ |
|
454 |
Sight-read |
Sight-read |
Sight-read |
đọc nhạc |
|
/saɪtred/ |
/saɪtred/ |
/saɪtred/ |
|
455 |
Sightsee |
Sightsaw |
Sightseen |
đi tham quan |
|
/ˈsaɪtsiːɪŋ/ |
/saɪtsɔ:/ |
/saɪtˈsiːn/ |
|
456 |
Sing |
Sang |
Sung |
hat |
|
/sɪŋ/ |
/sæŋ/ |
/sʌŋ/ |
|
457 |
Sink |
Sank |
Sunk |
chím |
|
/sɪŋk/ |
/sæŋk/ |
/sʌŋk/ |
|
458 |
Sit |
Sat |
Sat |
ngồi |
|
/sɪt/ |
/sæt/ |
/sæt/ |
|
459 |
Skywrite |
Skywrote |
Skywritten |
viết lên trời bằng khói |
|
/skaɪˈraɪt/ |
/skaɪrəʊt/ |
/skaɪˈrɪtn̩/ |
|
460 |
Slay |
Slew |
Slain |
giết |
|
/sleɪ/ |
/sluː/ |
/sleɪn/ |
|
461 |
Sleep |
Slept |
Slept |
ngủ |
|
/sliːp/ |
/slept/ |
/slept/ |
|
462 |
Slide |
Slid |
Slid/Slidden |
trượt |
|
/slaɪd/ |
/slɪd/ |
/slɪd/ |
|
463 |
Sling |
Slung |
Slung |
bắn |
|
/sl̩ɪŋ/ |
/slʌŋ/ |
/slʌŋ/ |
|
464 |
Slink |
Slunk |
Slunk |
lén lún |
|
/slɪŋk/ |
/slʌŋk/ |
/slʌŋk/ |
|
465 |
Slit |
Slit |
Slit |
cắt |
|
/slɪt/ |
/slɪt/ |
/slɪt/ |
|
466 |
Smell |
Smelt/Smelled |
Smelt/Smelled |
hửi |
|
/smel/ |
/smelt/ |
/smelt/ |
|
467 |
Smite |
Smote |
Smitten |
đánh |
|
/smaɪt/ |
/sməʊt/ |
/smɪtn̩/ |
|
468 |
Snapshoot |
Snapshot |
Snapshot |
chụp nhanh |
|
/snæpʃuːt/ |
/snæpʃuːt/ |
/snæpʃuːt/ |
|
469 |
Sneak |
Snuck |
Sneaked/Snuck |
lén lút |
|
/sniːk/ |
/ˈsnək/ |
/ˈsnək/ |
|
470 |
Soothsay |
Soothsaid |
Soothsaid |
tiên đoán |
|
/ˈsuːθseɪ/ |
/suːθˈsed/ |
/suːθˈsed/ |
|
471 |
Sow |
Sowed |
Sown |
gieo hạt |
|
/saʊ/ |
/səʊd/ |
/səʊn/ |
|
472 |
Speak |
Spoke |
Spoken |
nói |
|
/spiːk/ |
/spəʊk/ |
/ˈspəʊkən/ |
|
473 |
Speed |
Sped/Speeded |
Sped/Speeded |
chạy nhanh |
|
/spiːd/ |
/sped/ |
/sped/ |
|
474 |
Spell |
Spelt |
Spelt/Spelled |
đánh vần |
|
/spel/ |
/spelt/ |
/spelt/ |
|
475 |
Spellbind |
Spellbound |
Spellbound |
đưa vào trạng thái thôi miên hoặc quyến rũ |
|
/ˈspelbaɪnd/ |
/spelbaʊnd/ |
/spelbaʊnd/ |
|
476 |
Spend |
Spent |
Spent |
xài |
|
/spend/ |
/spent/ |
/spent/ |
|
477 |
Spill |
Spilt/Spilled |
Spilt/Spilled |
tràn |
|
/spɪl/ |
/spɪlt/ |
/spɪlt/ |
|
478 |
Spin |
Span/Spun |
Spun |
xoay |
|
/spɪn/ |
/spæn/ |
spʌn/ |
|
|
spʌn/ |
| ||
479 |
Spit |
Spat/Spit |
Spat/Spit |
phun nước miếng |
|
/spɪt/ |
/spɪt/ |
/spɪt/ |
|
480 |
Split |
Split |
Split |
chia |
|
/splɪt/ |
/splɪt/ |
/splɪt/ |
|
481 |
Spoil |
Spoilt |
Spoilt/Spoiled |
làm hư |
|
/spɔɪl/ |
/spɔɪlt/ |
/spɔɪlt/ |
|
482 |
Spoonfeed |
Spoonfed |
Spoonfed |
đút ăn bằng muốn |
|
/spuːnfi:d/ |
/spuːnfed/ |
/spuːnfed/ |
|
483 |
Spread |
Spread |
Spread |
trét |
|
/spred/ |
/spred/ |
/spred/ |
|
484 |
Spring |
Sprang |
Sprung |
nhảy |
|
/sprɪŋ/ |
/spræŋ/ |
/sprʌŋ/ |
|
485 |
Stall-feed |
Stall-fed |
Stall-fed |
cho ăn trong chuồng |
|
/stɔ:lfi:d/ |
/stɔ:lfi:d/ |
/stɔ:lfi:d/ |
|
486 |
Stand |
Stood |
Stood |
đứng |
|
/stænd/ |
/stʊd/ |
/stʊd/ |
|
487 |
Stave |
Stove/Staved |
Stove/Staved |
đục lỗ |
|
/steɪv/ |
/stəʊv/ |
/stəʊv/ |
|
|
steɪvd/ |
steɪvd/ |
| |
488 |
Steal |
Stole |
Stolen |
trộm |
|
/stiːl/ |
/stəʊl/ |
/ˈstəʊlən/ |
|
489 |
Stick |
Stuck |
Stuck |
dính |
|
/stɪk/ |
/stʌk/ |
/stʌk/ |
|
490 |
Sting |
Stung |
Stung |
chích |
|
/stɪŋ/ |
/stʌɡ/ |
/stʌɡ/ |
|
491 |
Stink |
Stank |
Stunk |
hôi |
|
/stɪŋk/ |
/stæŋk/ |
/stʌŋk/ |
|
492 |
Straphang |
Straphung |
Straphung |
mang strap |
|
/stræphæŋ/ |
/stræphʌŋ/ |
/stræphʌŋ/ |
|
493 |
Strew |
Strewed |
Strewn/Strewed |
rải |
|
/struː/ |
/struːd/ |
/struːn/ |
|
494 |
Stride |
Strode |
Stridden |
sải bước |
|
/straɪd/ |
/strəʊd/ |
/ˈstrɪdn̩/ |
|
495 |
Strike |
Struck |
Struck/Stricken |
tấn công |
|
/straɪk/ |
/strʌk/ |
/strʌk/ |
|
496 |
String |
Strung |
Strung |
nối |
|
/strɪŋ/ |
/strʌŋ/ |
| |
497 |
Strip |
Stript/Stripped |
Stript/Stripped |
cởi đồ |
|
/strɪp/ |
/strɪpt/ |
/strɪpt/ |
|
498 |
Strive |
Strove |
Striven |
cố gắng làm gì đó |
|
/straɪv/ |
/strəʊv/ |
/ˈstrɪvn̩/ |
|
499 |
Sublet |
Sublet |
Sublet |
cho thuê lại |
|
/ˌsʌbˈlet/ |
/ˌsʌbˈlet/ |
/ˌsʌbˈlet/ |
|
500 |
Sunburn |
Sunburned/Sunburnt |
Sunburned/Sunburnt |
cháy nắng |
|
/ˈsʌnbɜːn/ |
/ˈsʌnbɜːnt/ |
/ˈsʌnbɜːnt/ |
|
501 |
Swear |
Swore |
Sworn |
chửi thề |
|
/sweə/ |
/swɔː/ |
/swɔːn/ |
|
502 |
Sweat |
Sweat/Sweated |
Sweat/Sweated |
chảy mồ hôi |
|
/swet/ |
/swet/ |
/swet/ |
|
503 |
Sweep |
Swept |
Swept |
quét |
|
/swiːp/ |
/swept/ |
/swept/ |
|
504 |
Swell |
Swelled |
Swollen |
sưng |
|
/swel/ |
/sweld/ |
/ˈswəʊlən/ |
|
505 |
Swim |
Swam |
Swum |
bơi |
|
/swɪm/ |
/swæm/ |
/swʌm/ |
|
506 |
Swing |
Swung |
Swung |
vung tay |
|
/swɪŋ/ |
/swʌŋ/ |
/swʌŋ/ |
|
507 |
Swink |
Swank |
Swonken | |
|
/ˈswɪŋk/ |
/swæŋk/ |
| |
508 |
Switch-hit |
Switch-hit |
Switch-hit |
thuật ngữ trong bóng chày |
|
/swɪtʃhɪt/ |
/swɪtʃhɪt/ |
/swɪtʃhɪt/ |
|
509 |
Take |
Took |
Taken |
thực hiện một hành động nào đó |
|
/ˈteɪk/ |
/ˈtʊk/ |
/ˈteɪkən/ |
|
510 |
Teach |
Taught |
Taught |
dạy |
|
/tiːtʃ/ |
/tɔːt/ |
/tɔːt/ |
|
511 |
Team-teach |
Team-taught |
Team-taught |
dạy có nhiều giáo viên cùng lúc |
|
/tiːmtiːtʃ/ |
/tiːmtɔːt/ |
/tiːmtɔːt/ |
|
512 |
Tear |
Tore |
Torn |
xé rách |
|
/ˈtɪə/ |
/ˈtɔː/ |
/ˈtɔːn/ |
|
513 |
Telecast |
Telecast/Telecasted |
Telecast/Telecasted |
phát sóng trên TV |
|
/ˈtelɪkɑːst/ |
/ˈtelɪkɑːst/ |
/ˈtelɪkɑːst/ |
|
514 |
Tell |
Told |
Told |
kể |
|
/tel/ |
/təʊld/ |
/təʊld/ |
|
515 |
Test-drive |
Test-drove |
Test-driven |
thử lái |
|
/ˈtestˈdraɪv/ |
/ˈtestdrəʊv/ |
/ˈtestˈdrɪvn/ |
|
516 |
Test-fly |
Test-flew |
Test-flown |
bay thử |
|
/ˈtestflaɪ/ |
/ˈtestfluː/ |
/ˈtestfləʊn/ |
|
517 |
Think |
Thought |
Thought |
suy nghĩ |
|
/ˈθɪŋk/ |
/ˈθɔːt/ |
/ˈθɔːt/ |
|
518 |
Thrive |
Throve |
Thriven |
thành công |
|
/θraɪv/ |
/ˈθrəʊv/ |
/ˈθrɪvən/ |
|
519 |
Throw |
Threw |
Thrown |
ném |
|
/ˈθrəʊ/ |
/θruː/ |
/ˈθrəʊn/ |
|
520 |
Thrust |
Thrust |
Thrust |
đẩy mạnh |
|
/ˈθrʌst/ |
/ˈθrʌst/ |
/ˈθrʌst/ |
|
521 |
Thunderstrike |
Thunderstruck |
Thunderstruck/stricken |
sét đánh |
|
/ˈθʌndəstraɪk/ |
/ˈθʌndəstrʌk/ |
/ˈθʌndəstrʌk/ |
|
522 |
Tine |
Tint |
Tint/Tined |
đóng |
|
/taɪn/ |
/tɪnt/ |
/tɪnt/ |
|
523 |
Toss |
Tost |
Tost |
ném |
|
/tɒs/ |
/tɒst/ |
/tɒst/ |
|
524 |
Tread |
Trod |
Trodden |
bước đi |
|
/tred/ |
/trɒd/ |
/ˈtrɒdn̩/ |
|
525 |
Troubleshoot |
Troubleshot |
Troubleshot |
tìm lỗi |
|
/ˈtrʌbl̩ʃuːt/ |
/ˈtrʌbl̩ʃɒt/ |
/ˈtrʌbl̩ʃɒt/ |
|
526 |
Typecast |
Typecast |
Typecast |
tuyển 1 vai |
|
/ˈtaɪpkɑːst/ |
/ˈtaɪpkɑːst/ |
/ˈtaɪpkɑːst/ |
|
527 |
Typeset |
Typeset |
Typeset |
soạn lại cho việc in ấy |
|
/ˈtaɪpsetə/ |
/ˈtaɪpsetə/ |
/ˈtaɪpsetə/ |
|
528 |
Typewrite |
Typewrote |
Typewritten |
viết bằng máy đánh chữ |
|
/ˈtaɪpraɪt/ |
/taɪprəʊt/ |
/taɪpˈrɪtn̩/ |
|
529 |
Unbear |
Unbore |
Unborn |
Để loại bỏ dây đàn ngựa và dây đai |
|
/ˈənbeə/ |
/ˈənˈbɔ:/ |
/ˈənbɔ:n/ |
|
530 |
Unbend |
Unbent |
Unbent |
bẻ ngay lại |
|
/ˌʌnˈbend/ |
/ˌʌnˈbent/ |
/ˌʌnˈbent/ |
|
531 |
Unbind |
Unbound |
Unbound |
thả tự do |
|
/ˌʌnˈbaɪnd/ |
/ˌʌnˈbaʊnd/ |
/ˌʌnˈbaʊnd/ |
|
532 |
Unbuild |
Unbuilt |
Unbuilt |
phá hủy |
|
/ˈənbɪld/ |
/ˈənbɪlt/ |
/ˈənbɪlt/ |
|
533 |
Unclothe |
Unclad |
Unclad |
thay đồ |
|
/ˈənkləʊð/ |
/ˈʌnˈklæd/ |
/ˈʌnˈklæd/ |
|
534 |
Underbid |
Underbid |
Underbid/Underbidden |
trả giá thấp hơn |
|
/ˌʌndəˈbɪd/ |
/ˌʌndəˈbɪd/ |
/ˌʌndəˈbɪd/ |
|
535 |
Underbuy |
Underbought |
Underbought |
mua được với giá thấp hơn |
|
/ˈʌndəˈbaɪ/ |
/ˈʌndəˈbɔ:t/ |
/ˈʌndəˈbɔ:t/ |
|
536 |
Undercut |
Undercut |
Undercut |
bán phá giá |
|
/ˌʌndəˈkʌt/ |
/ˌʌndəˈkʌt/ |
/ˌʌndəˈkʌt/ |
|
537 |
Underdelve |
Underdelved |
Underdolven/Underdelved |
lặn, đào, khám phá |
|
/ˈʌndədelv/ |
/ˈʌndədelvd/ |
/ˈʌndədolven/ |
|
538 |
Underdo |
Underdid |
Underdone |
làm ít việc hơn cần thiết |
|
/ˈʌndədu:/ |
/ˈʌndədɪd/ |
/ˈʌndədʌn/ |
|
539 |
Underfeed |
Underfed |
Underfed |
cho ăn ít hơn |
|
/ˈʌndəˈfiːd/ |
/ˌʌndəˈfed/ |
/ˌʌndəˈfed/ |
|
540 |
Undergird |
Undergirt/-girded |
Undergirt/-girded |
an toàn hoặc buộc chặt từ mặt dưới, đặc biệt là một sợi dây hoặc chuỗi được truyền bên dưới. |
|
/ˈʌndəɡɜːd/ |
/ˈʌndəɡɜːt/ |
/ˈʌndəɡɜːt/ |
|
541 |
Undergo |
Underwent |
Undergone |
trải qua |
|
/ˌʌndəˈɡəʊ/ |
/ˌʌndəˈwent/ |
/ˌʌndəˈɡɒn/ |
|
542 |
Underlay |
Underlaid |
Underlaid |
để ở dưới một vật gì đó |
|
/ˌʌndəˈleɪ/ |
/ˌʌndəˈleɪd/ |
/ˌʌndəˈleɪd/ |
|
543 |
Underlet |
Underlet |
Underlet |
thuê với mức giá dưới giá trị thật |
|
/ˈʌndəˈlet/ |
/ˈʌndəˈlet/ |
/ˈʌndəˈlet/ |
|
544 |
Underlie |
Underlay |
Underlain |
nền tảng |
|
/ˌʌndəˈlaɪ/ |
/ˌʌndəˈleɪ/ |
/ˌʌndəˈleɪn/ |
|
545 |
Underpay |
Underpaid |
Underpaid |
trả lương thấp hơn, trả giá thấp hơn |
|
/ˌʌndəˈpeɪ/ |
/ˌʌndəˈpeɪd/ |
/ˌʌndəˈpeɪd/ |
|
546 |
Underrun |
Underran |
Underrun |
chảy hay đi qua phía dưới |
|
/ˈʌndəˈrʌn/ |
/ˈʌndəræn/ |
/ˈʌndəˈrʌn/ |
|
547 |
Undersell |
Undersold |
Undersold |
phá giá |
|
/ˌʌndəˈsel/ |
/ˌʌndəˈsəʊld/ |
/ˌʌndəˈsəʊld/ |
|
548 |
Undershoot |
Undershot |
Undershot |
bắn hụt |
|
/ˌʌndəˈʃuːt/ |
/ˌʌndəˈʃɒt/ |
/ˌʌndəˈʃɒt/ |
|
549 |
Underspend |
Underspent |
Underspent |
xài ít hơn dự định |
|
/ˈʌndəspend/ |
/ˈʌndəspent/ |
/ˈʌndəspent/ |
|
550 |
Understand |
Understood |
Understood |
hiểu |
|
/ˌʌndəˈstænd/ |
/ˌʌndəˈstʊd/ |
/ˌʌndəˈstʊd/ |
|
551 |
Undertake |
Undertook |
Undertaken |
làm một việc gì đó |
|
/ˌʌndəˈteɪk/ |
/ˌʌndəˈtʊk/ |
/ˌʌndəˈteɪkən/ |
|
552 |
Underthrust |
Underthrust |
Underthrust |
chèn đá bị lỗi dưới một khối đá thụ động |
|
/ˈʌndəθrʌst/ |
/ˈʌndəθrʌst/ |
/ˈʌndəθrʌst/ |
|
553 |
Underwrite |
Underwrote |
Underwritten |
chấp nhận một phần hoặc toàn bộ rủi ro tài chính, đặc biệt là bảo hiểm |
|
/ˌʌndəˈraɪt/ |
/ˌʌndəˈrəʊt/ |
/ˌʌndəˈrɪtn̩/ |
|
554 |
Undo |
Undid |
Undone |
hủy bỏ |
|
/ʌnˈduː/ |
/ʌnˈdɪd/ |
/ʌnˈdʌn/ |
|
555 |
Undraw |
Undrew |
Undrawn |
mở một bức màn |
|
/ˈʌnˈdrɔː/ |
/ˈəndruː/ |
/ˈəndrɔːn/ |
|
556 |
Unfreeze |
Unfroze |
Unfrozen |
rã đông |
|
/ˌʌnˈfriːz/ |
/ˈənfrəʊz/ |
/ˈənfrəʊzn/ |
|
557 |
Unhang |
Unhung |
Unhung |
gỡ một vật đang bị treo |
|
/ˈʌnˈhæŋ/ |
/ˈʌnˈhʌŋ/ |
/ˈʌnˈhʌŋ/ |
|
558 |
Unhide |
Unhid |
Unhidden |
tiết lộ |
|
/ˈənhaɪd/ |
/ˈənhɪd/ |
/ˈənhɪdn̩/ |
|
559 |
Unhold |
Unheld |
Unheld |
không cầm nữa |
|
/ˈənhəʊld/ |
/ˈənheld/ |
/ˈənheld/ |
|
560 |
Unknit |
Unknit/Unknitted |
Unknit/Unknitted |
cắt biệt (những thứ được nối, thắt nút hoặc lồng vào nhau). |
|
/ˈənnɪt/ |
/ˈənnɪt/ |
/ˈənnɪt/ |
|
561 |
Unlade |
Unladed |
Unladen/Unladed |
mở hàng hóa |
|
/ˈənleɪd/ |
/ˈənladed/ |
/ˈənˈleɪdn/ |
|
562 |
Unlay |
Unlaid |
Unlaid |
Tháo dây thừng |
|
/ˈʌnˈleɪ/ |
/ˈʌnˈleɪd/ |
/ˈʌnˈleɪd/ |
|
563 |
Unlearn |
Unlearnt/Unlearned |
Unlearnt/Unlearned |
ngừng học |
|
/ˌʌnˈlɜːn/ |
/ˌʌnˈlɜːnt/ |
/ˌʌnˈlɜːnt/ |
|
564 |
Unmake |
Unmade |
Unmade |
loại bỏ một quyết định |
|
/ˈʌnˈmeɪk/ |
/ʌnˈmeɪd/ |
/ʌnˈmeɪd/ |
|
565 |
Unreeve |
Unrove/Unreeved |
Unrove/Unreeved |
gỡ dây ra khỏi móc |
|
/ˈənriːv/ |
/ˈənrəʊv/ |
/ˈənrəʊv/ |
|
566 |
Unsay |
Unsaid |
Unsaid |
không nói về một vấn đề |
|
/ˌʌnˈseɪ/ |
/ˌʌnˈsed/ |
/ˌʌnˈsed/ |
|
567 |
Unsell |
Unsold |
Unsold |
thuyết phục ai đó rằng một cái gì đó là vô giá trị hoặc sai |
|
/ˈɒnsəl/ |
/ʌnˈsəʊld/ |
/ʌnˈsəʊld/ |
|
568 |
Unsew |
Unsewed |
Unsewn/Unsewed |
gỡ vết may của một vật |
|
/ˈənsəʊ/ |
/ˈənsəʊd/ |
/ˈənsəʊd/ |
|
569 |
Unsling |
Unslung |
Unslung |
gỡ một vật ra khỏi móc |
|
/ˈənsl̩ɪŋ/ |
/ˈənslʌŋ/ |
/ˈənslʌŋ/ |
|
570 |
Unspeak |
Unspoke |
Unspoken |
rút lại lời nói |
|
/ˈənspiːk/ |
/ˈənspəʊk/ |
/ʌnˈspəʊkən/ |
|
571 |
Unspin |
Unspun |
Unspun |
Để gỡ rối hoặc làm sáng tỏ |
|
/ˈənspɪn/ |
ˈənspʌn/ |
ˈənspʌn/ |
|
572 |
Unstick |
Unstuck |
Unstuck |
tách những thứ đã bị dính với nhau |
|
/ˈənstɪk/ |
ˌʌnˈstʌk/ |
ˌʌnˈstʌk/ |
|
573 |
Unstring |
Unstrung |
Unstrung |
Để mở một cái gì đó được bảo mật bằng chuỗi |
|
/ˈənstrɪŋ/ |
ˌʌnˈstrʌŋ/ |
ˌʌnˈstrʌŋ/ |
|
574 |
Unswear |
Unswore |
Unsworn |
Để rút lại lời thề |
|
/ˈənsweə/ |
ˈənswɔː/ |
ˈənswɔːn/ |
|
575 |
Unteach |
Untaught |
Untaught |
Để làm cho ai đó quên một cái gì đó họ đã học được |
|
/ˈəntiːtʃ/ |
ʌnˈtɔːt/ |
ʌnˈtɔːt/ |
|
576 |
Unthink |
Unthought |
Unthought |
Để loại bỏ một cái gì đó khỏi tâm trí của bạn |
|
/ˈənˈθɪŋk/ |
ʌnˈθɔːt/ |
ʌnˈθɔːt/ |
|
577 |
Untread |
Untrod |
Untrodden |
Để quay trở lại, lấy lại các bước của bạn |
|
/ˈəntred/ |
ʌnˈtrɒd/ |
ˈənˈtrɒdn̩/ |
|
578 |
Unweave |
Unwove |
Unwoven |
Hoàn tác những thứ đã được dệt với nhau |
|
/ˈənwiːv/ |
ˈənwəʊv/ |
ˈʌnˈwəʊvən/ |
|
579 |
Unwind |
Unwound |
Unwound |
Để thư giãn |
|
/ˌʌnˈwaɪnd/ |
ˌʌnˈwaʊnd/ |
ˌʌnˈwaʊnd/ |
|
580 |
Unwrite |
Unwrote |
Unwritten |
Xóa viết hay không viết |
|
/ˈənˈraɪt/ |
ˈənrəʊt/ |
ˌʌnˈrɪtn̩/ |
|
581 |
Upbuild |
Upbuilt |
Upbuilt |
Xây dựng, phát triển trên quy mô lớn |
|
/ˈʌpbɪld/ |
ˈʌpbɪlt/ |
ˈʌpbɪlt/ |
|
582 |
Uphold |
Upheld |
Upheld |
Để hỗ trợ hoặc xác nhận quyết định |
|
/ˌʌpˈhəʊld/ |
ˌʌpˈheld/ |
ˌʌpˈheld/ |
|
583 |
Uppercut |
Uppercut |
Uppercut |
đấm vào cằm |
|
/ˈʌpəkʌt/ |
ˈʌpəkʌt/ |
ˈʌpəkʌt/ |
|
584 |
Uprise |
Uprose |
Uprisen |
Để đứng dậy, đứng lên, di chuyển lên |
|
/ˈʌpraɪz/ |
ˈʌprəʊz/ |
ˈʌpˈrɪzn̩/ |
|
585 |
Upset |
Upset |
Upset |
Làm cho ai đó không vui hoặc bị làm phiền |
|
/ˌʌpˈset/ |
/ˌʌpˈset/ |
/ˌʌpˈset/ |
|
586 |
Upspring |
Upsprang |
Upsprung |
Nhảy hoặc nhảy lên |
|
/ˈʌpsprɪŋ/ |
ˈʌpspræŋ/ |
ˈʌpsprʌŋ/ |
|
587 |
Upsweep |
Upswept |
Upswept |
Để quét hoặc chải lên trên |
|
/ˈʌpswiːp/ |
ˈʌpswept/ |
ˈʌpswept/ |
|
588 |
Uptear |
Uptore |
Uptorn |
Xé thành từng mảnh |
|
/ˈʌpteə/ |
ˈʌpˈtɔː/ |
ˈʌptɔ:n/ |
|
589 |
Vex |
Vext/Vexed |
Vext/Vexed |
Để gây rắc rối hoặc gây phiền nhiễu |
|
/veks/ |
vext/ |
vext/ |
|
590 |
Wake |
Woke |
Woken |
tỉnh dậy |
|
/weɪk/ |
wəʊk/ |
ˈwəʊkən/ |
|
591 |
Waylay |
Waylaid |
Waylaid |
Chờ đợi hoặc ngăn chặn ai đó để cướp chúng |
|
/ˌweɪˈleɪ/ |
ˌweɪˈleɪd/ |
ˌweɪˈleɪd/ |
|
592 |
Wear |
Wore |
Worn |
mặc quần áo |
|
/weə/ |
wɔː/ |
wɔːn/ |
|
593 |
Weave |
Wove |
Woven |
Làm nguyên liệu |
|
/wiːv/ |
wəʊv/ |
ˈwəʊvən/ |
|
594 |
Wed |
Wed/Wedded |
Wed/Wedded |
cưới |
|
/wed/ |
/wed/ |
/wed/ |
|
595 |
Weep |
Wept |
Wept |
Khóc rất nhiều |
|
/wiːp/ |
wept/ |
wept/ |
|
596 |
Wend |
Wended/Went |
Wended/Went |
Để đi, làm theo cách của bạn |
|
/wend/ |
ˈwent/ |
ˈwent/ |
|
597 |
Wet |
Wet/Wetted |
Wet/Wetted |
Để làm cho một cái gì đó ướt bằng cách áp dụng một chất lỏng cho nó |
598 |
Whipsaw |
Whipsawed |
Whipsawn/Whipsawed |
Để cắt bằng roi da (cưa cho hai người) |
|
/ˈwɪpˌsɒ/ |
ˈwɪpˌsɒd/ |
ˈwɪpsɔːn/ |
|
599 |
Win |
Won |
Won |
Để trở thành người giỏi nhất trong một cuộc thi, trò chơi, bầu cử, v.v. |
|
/wɪn/ |
wʌn/ |
wʌn/ |
|
600 |
Wind |
Wound |
Wound |
Để xoay một cái gì đó để làm cho một quá trình cơ học hoạt động |
|
/wɪnd/ |
wuːnd/ |
wuːnd/ |
|
601 |
Winterfeed |
Winterfed |
Winterfed |
Cho gia súc ăn vào mùa đông khi chúng không thể chăn thả |
|
/ˈwɪntəfi:d/ |
ˈwɪntəfed/ |
ˈwɪntəfed/ |
|
602 |
Wiredraw |
Wiredrew |
Wiredrawn |
Để làm dây |
|
/ˈwaɪədrɔː/ |
ˈwaɪədruː/ |
ˈwaɪədrɔːn/ |
|
603 |
Wit |
Wist |
Wist |
Để biết |
|
/wɪt/ |
ˈwɪst/ |
ˈwɪst/ |
|
604 |
Withdraw |
Withdrew |
Withdrawn |
Để xóa tiền từ ngân hàng |
|
/wɪðˈdrɔː/ |
wɪðˈdruː/ |
wɪðˈdrɔːn/ |
|
605 |
Withhold |
Withheld |
Withheld |
Không để ai đó có cái gì đó |
|
/wɪðˈhəʊld/ |
wɪðˈheld/ |
wɪðˈheld/ |
|
606 |
Withstand |
Withstood |
Withstood |
Để chống lại thành công |
|
/wɪðˈstænd/ |
wɪðˈstʊd/ |
wɪðˈstʊd/ |
|
607 |
Wont |
Wont |
Wont/Wonted |
Đã quen |
608 |
Work |
Worked/Wrought |
Worked/Wrought |
Để nỗ lực thể chất hoặc tinh thần để sản xuất hoặc đạt được một cái gì đó |
|
/ˈwɜːk/ |
ˈrɔːt/ |
ˈrɔːt/ |
|
609 |
Wrap |
Wrapped/Wrapt |
Wrapped/Wrapt |
Để trang trải |
|
/ræp/ |
ræps/ |
ræps/ |
|
610 |
Wreak |
Wreaked |
Wreaked/Wroken |
gây ra một việc gì đó |
|
/riːk/ |
riːkt/ |
wroken/ |
|
611 |
Wring |
Wrung |
Wrung |
Để gây áp lực lên một cái gì đó để loại bỏ chất lỏng |
|
/rɪŋ/ |
rʌŋ/ |
rʌŋ/ |
|
612 |
Write |
Wrote |
Written |
viết |
|
/ˈraɪt/ |
rəʊt/ |
ˈrɪtn̩/ |
|
613 |
Zinc |
Zinced/Zincked |
Zinced/Zincked |
mạ kẽm |
|
/zɪŋk/ |
/zincked/ |
/zincked/ |
|
3. Những trường hợp sử dụng động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc được sử dụng khi ta áp dụng thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.
Động từ bất quy tắc thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ (có xác định rõ thời gian) hoặc hành động xảy ra từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và sẽ xảy ra trong tương lai (đôi khi không xác định được ngày, tháng, năm, giờ).
Bên cạnh đó, sử dụng động từ bất quy tắc còn để thông báo chính xác địa điểm, thời gian diễn ra hành động, hoặc đặt câu hỏi với động từ bất quy tắc để tìm kiếm thông tin.
4. Các quy tắc cơ bản giúp bạn học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh dễ dàng
Vì không có quy tắc nên bạn cần bắt buộc phải ghi nhớ hết tất cả các động từ này. Một cách học hiệu quả dành cho bạn là nhóm các từ theo cụm để có thể ghi nhớ dễ dàng hơn. Các bạn có thể chia thành các nhóm như sau:
- Động từ V1 tận cùng là “ed”, V2, V3 tận cùng là “d”
Là nhóm các động từ bất quy tắc tận cùng là ed.
Ví dụ:
- feed – fed – fed
- bleed – bled – bled
- breed – bred – bred
- Động từ V1 tận cùng là “ay”, V2, V3 tận cùng là “aid”
Là nhóm các động từ bất quy tắc tận cùng là d.
Ví dụ:
- say – said – said
- lay – laid – laid
- pay – paid – paid
- Động từ V1 tận cùng là “d”, V2, V3 tận cùng là “t”
Là nhóm các động từ bất quy tắc tận cùng là t.
Ví dụ:
- send – sent – sent
- bend – bent – bent
- Động từ V1 tận cùng là “ow”, V2 tận cùng là “ew”, V3 tận cùng là “own”
Ví dụ:
- know – knew – known
- grow – grew – grown
- blow – blew – blown
- throw – threw – thrown
- Động từ V1 tận cùng là “ear”, V2 là tận cùng “ore”, V3 tận cùng là “orn”
Ví dụ:
- bear – bore – born
- tear – tore – torn
Lưu ý: Hear là trường hợp ngoại lệ. -> hear – heard – heard
- Động từ V1 nguyên âm “i” thì V2 thay thành là “a”, V3 thay thành là “u”
Ví dụ:
- begin – began – begun
- drink – drank – drunk
- sing – sang – sung
- sink – sank – sunk
- Động từ V1 tận cùng là “m” hoặc “n” , V2, V3 giống nhau và thêm “t” cuối từ
Ví dụ:
- dream – dreamt – dreamt
- mean – meant – meant
5. Cách học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả
5.1. Học bảng động từ bất quy tắc với flashcard
Đây được xem là một cách học từ vựng hiệu quả được nhiều người áp dụng, bạn có thể mang nó đi học mọi lúc mọi nơi.
Bạn hãy ghi dạng nguyên thể (V1) cho từ ở một mặt, mặt còn lại là dạng quá khứ (V2) và quá khứ hoàn thành (v3) và tự học theo flashcard. Lặp đi lặp lại nhiều lần chính là cách giúp nhớ được từ. Bạn cũng nên ghi cả cách phát âm của từ, mỗi lần học đến từ nào hãy tự đặt câu giúp ghi nhớ nhanh hơn.
Với cách học này, mỗi ngày bạn nên đặt cho mình mục tiêu học 5-10 từ, thì nắm được bảng động từ bất quy tắc không phải là một điều quá xa vời đâu nhé.
5.2. Học bảng động từ bất quy tắc theo các nhóm
Thay vì bạn học thuộc lòng theo cả bảng động từ bất quy tắc ở trên, và giúp để dễ nhớ hơn, bạn cũng có thể phân chia các động từ này thành những nhóm khác nhau.
Ví dụ:
- Nhóm các động từ không thay đổi ở cả 3 dạng: bet, burst, cast, cost, cut, fit, hit, hurt, let, put, quit, set, shut, split, spread
- Nhóm động từ có dạng nguyên thể và quá khứ phân từ giống nhau: become, come, run
- Nhóm động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: built, lend, send, spend
Trên đây là bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất Vietop đã tổng hợp và một số phương pháp học nhanh và lâu quên. Là một phần khó và khá nhàm chán khi học Tiếng Anh, tuy nhiên lại là phần kiến thức không thể bỏ qua. Vietop English hy vọng rằng các phương pháp học trên sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục con đường luyện thi IELTS của bản thân.