Trong quá trình học tiếng Anh, việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được đóng vai trò rất quan trọng. Một ví dụ thường gây nhầm lẫn chính là bread. Vậy bread là danh từ đếm được hay không đếm được?
Bài viết này Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết, đồng thời hướng dẫn cách dùng bread đúng ngữ cảnh.
Bắt đầu nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Bread trong tiếng Anh có nghĩa là bánh mì. *Bread là danh từ đếm được hay không đếm được: – Trong tiếng Anh, bread thường được xem là danh từ không đếm được (uncountable noun). – Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng như một danh từ đếm được: + Khi muốn chỉ đến nhiều loại bánh mì khác nhau.Khi nói về các loại bánh mì cụ thể. + Khi muốn nhấn mạnh sự đa dạng của các loại bánh mì. *Ví dụ: – I bought some bread from the bakery. (Tôi đã mua một ít bánh mì từ tiệm bánh.) – They offer a variety of breads at the bakery. (Họ cung cấp một loạt các loại bánh mì khác nhau tại tiệm bánh.) |
1. Bread nghĩa là gì?
Bread trong tiếng Anh có nghĩa là bánh mì, và nó thường được sử dụng để chỉ loại thực phẩm phổ biến được làm từ bột mỳ và nước, sau đó nướng hoặc nấu chín.
Bread thường có màu trắng hoặc nâu, có nhiều loại và hình dạng khác nhau, và là một nguồn cung cấp năng lượng, dinh dưỡng quan trọng trong chế độ ăn uống của con người.

Bread có thể được sử dụng để ăn kèm với các món khác, như sandwich hay salad, hoặc làm thành các món ăn như bánh mì nướng, bánh mì bơ tỏi, bánh mì mềm, v.v.
Xem thêm:
Bài tập về Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Tổng hợp Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh
Phân biệt cấu trúc How much và How many kèm bài tập vận dụng
2. Bread là danh từ đếm được hay không đếm được?
Bread thường được xem là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh, nhưng có một số trường hợp đặc biệt nơi nó có thể được sử dụng như một danh từ đếm được.
Cụ thể về các trường hợp bread được xem là có đếm được hay không được tổng hợp qua nội dung phía dưới:

2.1. Bread là danh từ không đếm được
Trong tiếng Anh, bread thường được xem là danh từ không đếm được (uncountable noun).
Lý do là vì bread mang ý nghĩa chung, giống như các danh từ không đếm được khác như rice (gạo), water (nước) hay soup (súp).
Điều này có nghĩa là bạn không thể nói “a bread” hay “two breads” khi chỉ chung bánh mì.
E.g: I bought some bread from the bakery. (Tôi đã mua một ít bánh mì từ tiệm bánh.)
2.2. Một số trường hợp đếm được
Tuy bread thường được xem là không đếm được, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, nó có thể được sử dụng như một danh từ đếm được như:
- Khi muốn chỉ đến nhiều loại bánh mì khác nhau.
- Khi nói về các loại bánh mì cụ thể.
- Khi muốn nhấn mạnh sự đa dạng của các loại bánh mì.
Dưới đây là bảng tổng hợp và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:
Trường hợp | Ví dụ |
Khi muốn chỉ đến nhiều loại bánh mì khác nhau. | E.g: They offer a variety of breads at the bakery. (Họ cung cấp một loạt các loại bánh mì khác nhau tại tiệm bánh.) |
Khi nói về các loại bánh mì cụ thể. | E.g: There are many types of breads available at the supermarket. (Có nhiều loại bánh mì khác nhau có sẵn tại siêu thị.) |
Khi muốn nhấn mạnh sự đa dạng của các loại bánh mì. | E.g: The restaurant offers various breads from different cultures. (Nhà hàng cung cấp nhiều loại bánh mì từ các nền văn hóa khác nhau.) |
Xem thêm:
Money là danh từ đếm được hay không đếm được
3. Cách diễn đạt số lượng bread trong tiếng Anh
Vì bread là danh từ không đếm được, nên bạn phải dùng các đơn vị đo lượng để diễn đạt số lượng bánh mì như: A slice, a loaf, a piece, some.
Cụ thể:
Cách diễn đạt | Ví dụ |
A slice of bread: Một lát bánh mì. | E.g: She ate a slice of bread with cheese. (Cô ấy ăn một lát bánh mì với phô mai.) |
A loaf of bread: Một ổ bánh mì. | E.g: I bought two loaves of bread this morning. (Sáng nay tôi đã mua hai ổ bánh mì.) |
A piece of bread: Một miếng bánh mì. | E.g: Would you like a piece of bread with your soup? (Bạn có muốn một miếng bánh mì ăn kèm với súp không?) |
Some bread: Một ít bánh mì (không xác định số lượng). | E.g: There is some bread on the table. (Có ít bánh mì trên bàn.) |
4. Cách dùng bread trong câu
Danh từ bread có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều vị trí ngữ pháp như:
- Làm chủ ngữ
- Tân ngữ
- Bổ ngữ cho chủ ngữ
- Bổ ngữ cho giới từ
Cụ thể:

Cách dùng | Ví dụ |
Làm chủ ngữ chính trong câu | E.g: Bread is a staple food in many cultures. (Bánh mì là một loại thực phẩm cơ bản trong nhiều nền văn hóa.) |
Làm tân ngữ trong câu | E.g: She bought fresh bread from the bakery. (Cô ấy đã mua bánh mì tươi từ tiệm bánh.) |
Bổ ngữ cho chủ ngữ của câu | E.g: The children, hungry after playing all day, devoured the bread. (Những đứa trẻ, đói sau cả ngày chơi, đã ăn ngấu nghiến bánh mì.) |
Bổ ngữ cho giới từ | E.g: She spread jam on the bread. (Cô ấy đã thoa mứt lên bánh mì.) |
5. Các danh từ đồ ăn đếm được và không đếm được
Trong tiếng Anh, có một số danh từ đồ ăn đếm được (countable nouns) và danh từ đồ ăn không đếm được (uncountable nouns).
Dưới đây là một số ví dụ về từng loại danh từ:

5.1. Danh từ đồ ăn đếm được (Countable nouns)
Những danh từ về đồ ăn đếm được thường gặp là: Apples (Táo), burgers (Bánh burger), cupcakes (Bánh bông lan nhỏ),…
Cùng mình theo dõi bảng tổng hợp dưới đây về những danh từ về đồ ăn khác có thể đếm được:
Danh từ | Ví dụ |
Apples (Táo) | E.g: She ate three apples for a snack. (Cô ấy ăn ba quả táo trong một bữa ăn nhẹ.) |
Burgers (Bánh burger) | E.g: We ordered four burgers at the fast-food restaurant. (Chúng tôi đặt bốn bánh burger ở nhà hàng nhanh thức ăn.) |
Cupcakes (Bánh bông lan nhỏ) | E.g: The bakery sells a variety of cupcakes. (Tiệm bánh bán nhiều loại bánh bông lan nhỏ.) |
Bananas (Chuối) | E.g: He packed six bananas in his lunchbox. (Anh ấy đóng sáu quả chuối vào hộp cơm trưa.) |
Pizzas (Bánh pizza) | E.g: They ordered three pizzas for the party. (Họ đặt ba cái pizza cho bữa tiệc.) |
5.2. Danh từ đồ ăn không đếm được (Uncountable nouns)
Một số danh từ đồ ăn không đếm được: Rice (gạo), water (nước), sugar (đường),…
Tương tự như từ bread, vẫn có những loại đồ ăn không đếm được, cụ thể:
Danh từ | Ví dụ |
Rice (Gạo) | E.g: He cooked a bowl of rice for dinner. (Anh ấy nấu một tô gạo cho bữa tối.) |
Water (Nước) | E.g: I always drink a glass of water before bedtime. (Tôi luôn uống một ly nước trước khi đi ngủ.) |
Sugar (Đường) | E.g: The recipe requires two tablespoons of sugar. (Công thức yêu cầu hai thìa đường.) |
Cheese (Phô mai) | E.g: She added some cheese to her pasta dish. (Cô ấy thêm một ít phô mai vào món pasta của mình.) |
Honey (Mật ong) | E.g: They drizzled honey over the pancakes. (Họ rót mật ong lên bánh kếp.) |
Coffee (Cà phê) | E.g: He drinks a cup of coffee every morning. (Anh ấy uống một tách cà phê mỗi sáng.) |
Chocolate (Socola) | E.g: The chef used melted chocolate to decorate the cake. (Đầu bếp đã dùng socola tan chảy để trang trí bánh.) |
Milk (Sữa) | E.g: She poured a glass of milk to go with her cookies. (Cô ấy đổ một ly sữa để uống cùng bánh quy.) |
Butter (Bơ) | E.g: She spread some butter on her toast. (Cô ấy thoa một ít bơ lên bánh mì nướng.) |
Thông qua bài viết trên, Vietop English đã cùng bạn tìm câu trả lời cho câu hỏi phổ biến bread là danh từ đếm được hay không đếm được. Tuy nhiên, chúng ta không nên quá tập trung vào việc xác định xem bread là danh từ đếm được hay không đếm được mà hơn là hiểu rõ cách sử dụng danh từ trong ngữ cảnh thích hợp.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng các danh từ và ngữ pháp tiếng Anh trong nhiều tình huống khác, hãy tham khảo ngay chuyên mục IELTS Grammar để trau dồi kiến thức một cách hệ thống và hiệu quả.