Bạn đã từng nghe cụm từ break off trong tiếng Anh và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Break off là một cụm động từ phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết break off là gì và cách sử dụng cụm từ ấy trong các tình huống khác nhau.
Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về:
- Break off là gì?
- Cấu trúc với break off.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break off.
- …
Cùng mình học ngay về break off nhé!
Nội dung quan trọng |
– Break off chỉ việc tách rời, hoặc chia phần nhỏ từ tổng thể lớn, dừng lại một hành động hoặc mối quan hệ và thường diễn tả việc phá bi, tách bóng, thường là những trò chơi gồm gậy cơ như bida trong thể thao. – Cấu trúc chứa break off: S + break off + something hoặc S + break something off – Các giới từ đi kèm break off: From, with, in, for, to, … – Từ đồng nghĩa với break off: Stop, discontinue, cease, terminate, interrupt, separate, … – Từ trái nghĩa với break off: Continue, resume, start, begin, persist, attach, … |
1. Break off là gì? Break-off trong tiếng Anh
Phiên âm: /breɪk ɔːf/
1.1. Break off là gì?
Break off là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động tách ra, dừng lại đột ngột hoặc kết thúc một cái gì đó.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Tách rời, hoặc chia phần nhỏ từ tổng thể lớn. | He broke off a piece of chocolate. (Anh ấy bẻ một miếng socola.) |
Dừng lại một hành động, làm cho điều gì đó dừng lại đột ngột hoặc dừng một mối quan hệ. | They’ve broken off their engagement. (Họ đã hủy bỏ hôn ước của mình.) |
Phá bi, tách bóng, thường là những trò chơi gồm gậy cơ như bida. | It’s your turn to break off. (Đến lượt bạn phá bi.) |
1.2. Break-off là gì?
Break-off là một danh từ hoặc tính từ, được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của việc tách ra, dừng lại hoặc kết thúc đột ngột. Một số ý nghĩa sử dụng thông dụng bao gồm:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Sự tách rời hoặc gãy ra | There was a break-off in the negotiations due to disagreements. (Đã có một sự gián đoạn trong cuộc đàm phán do bất đồng ý kiến.) |
Sự dừng lại hoặc kết thúc đột ngột | The break-off in talks surprised everyone. (Sự dừng lại đột ngột trong các cuộc đàm phán đã khiến mọi người ngạc nhiên.) |
Xem thêm:
2. Cách dùng cấu trúc break off trong câu
Cấu trúc câu chứa break off thường rất đơn giản, phía sau break off cần đi cùng một danh từ, đóng vai trò tân ngữ trong câu. Với ý nghĩa tách rời vật hoặc dừng lại điều gì, ta có cấu trúc như sau:
break off + something |
hoặc break something off |
E.g.:
- He broke off a piece of cake. (Anh ấy bẻ một miếng bánh.)
- They’ve broken off their engagement. (Họ đã hủy bỏ hôn ước của mình.)
- The company has decided to break off negotiations about a takeover. (Công ty đã quyết định ngừng các cuộc đàm phán về việc mua lại.)
Lưu ý: Một số giới từ đi kèm với break off khi diễn đạt những ý nghĩa nhất định. Dưới đây là bảng tổng hợp những giới từ đi kèm với break off.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
From | Dừng lại, tách ra khỏi một hoạt động hoặc tình huống | He broke off from the conversation to answer his phone. (Anh ấy dừng cuộc trò chuyện để nghe điện thoại.) |
With | Chấm dứt mối quan hệ với ai đó | She decided to break off with her long-term boyfriend. (Cô ấy quyết định chấm dứt mối quan hệ với bạn trai lâu năm của mình.) |
In | Dừng lại giữa chừng trong một hoạt động | She broke off in the middle of her speech when she heard the noise. (Cô ấy dừng lại giữa bài phát biểu khi nghe thấy tiếng động.) |
For | Tạm dừng để làm gì đó | Let’s break off for lunch now. (Hãy tạm nghỉ để ăn trưa bây giờ.) |
To | Dừng lại để chuyển sang làm gì đó | He broke off to attend an important meeting. (Anh ấy dừng lại để tham dự một cuộc họp quan trọng.) |
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break off
Ngoài break off, bạn có thể thử thách trí nhớ của bản thân bằng cách ghi nhớ thêm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break off trong tiếng Anh. Việc ghi nhớ những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng break off hiệu quả hơn nữa đó!
3.1. Từ đồng nghĩa
Thay vì break off, bạn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa trong bảng dưới đây với từng ý nghĩa tương ứng:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop /stɒp/ | Dừng lại | He stopped speaking when he saw her. (Anh ấy ngừng nói khi thấy cô ấy.) |
Discontinue /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ | Không tiếp tục | They decided to discontinue negotiations. (Họ quyết định ngừng các cuộc đàm phán.) |
Cease /siːs/ | Ngưng lại | The governments ceased diplomatic relations. (Các chính phủ đã chấm dứt quan hệ ngoại giao.) |
Terminate /ˈtɜːrmɪneɪt/ | Chấm dứt, kết thúc | She terminated her engagement. (Cô ấy đã hủy bỏ hôn ước của mình.) |
Separate /ˈsɛpəreɪt/ | Chia ra, rời ra | The branch separated from the tree. (Cành cây tách ra khỏi cây.) |
Split off /splɪt/ | Chia cắt | A piece of the board split off. (Một mảnh của tấm ván tách ra.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Bảng dưới đây đã tổng hợp một số từ trái nghĩa với break off, cùng mình học ngay nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continue /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục | He continued speaking when he saw her. (Anh ấy tiếp tục nói khi thấy cô ấy.) |
Resume /rɪˈzjuːm/ | Tiếp tục | They decided to resume negotiations. (Họ quyết định tiếp tục các cuộc đàm phán.) |
Start /stɑːrt/ | Bắt đầu | He started his work after answering the phone. (Anh ấy bắt đầu công việc sau khi trả lời điện thoại.) |
Begin /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu | The governments began diplomatic relations. (Các chính phủ đã bắt đầu quan hệ ngoại giao.) |
Persist /pərˈsɪst/ | Kiên trì, tiếp tục | She persisted with her engagement. (Cô ấy kiên trì với hôn ước của mình.) |
Attach /əˈtætʃ/ | Gắn, đính kèm | The branch attached to the tree. (Cành cây gắn vào cây.) |
Join /dʒɔɪn/ | Nối, gắn lại | He joined the piece of chocolate back. (Anh ấy gắn lại miếng sô cô la.) |
Unite /juːˈnaɪt/ | Thống nhất | The piece of the board united with the main board. (Mảnh ván ghép lại với tấm ván chính.) |
carry on /ˈkari-on/ | Tiếp tục | Despite the bad weather, they decided to carry on with the outdoor event. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn quyết định tiếp tục tổ chức sự kiện ngoài trời.) |
initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ | Bắt đầu | The company plans to initiate a new marketing strategy next month.(Công ty dự định bắt đầu một chiến lược tiếp thị mới vào tháng sau.) |
4. Phân biệt break off, break up và break down
Break off và break up đều mang ý nghĩa dừng lại hoặc rời khỏi một mối quan hệ. Tuy nhiên, giữa hai cụm từ vẫn có những sự khác nhau cơ bản mà bạn cần phân biệt. Hãy cùng xem ngay bảng so sánh dưới đây nhé!
Tiêu chí | Break off | Break up |
Ý nghĩa | Chấm dứt một phần, dừng lại đột ngột, hoặc tách ra khỏi một cái gì đó lớn hơn. Thường được sử dụng cho các mối quan hệ đính hôn, đàm phán, … | Chia tay, tan rã hoàn toàn. Thường được sử dụng cho các mối quan hệ tình cảm, nhóm, hoặc các tổ chức mà bị tan rã hoặc kết thúc hoàn toàn. |
Ví dụ | They decided to break off their engagement. (Họ quyết định hủy bỏ hôn ước của mình.) | They decided to break up after five years of dating. (Họ quyết định chia tay sau năm năm hẹn hò.) |
Bên cạnh đó, break off còn có ý nghĩa tương đồng với break down khi cùng diễn tả sự chia nhỏ, tách ra. Vậy giữa hai cụm từ có điều gì khác biệt? Dưới đây là bảng so sánh giữa hai cụm từ:
Tiêu chí | Break off | Break down |
Ý nghĩa | Tách ra hoặc dừng lại một phần từ một cái gì đó lớn hơn hoặc đang diễn ra. | Phân tích hoặc chia nhỏ một vấn đề hoặc nhiệm vụ thành các phần nhỏ hơn. |
Ví dụ | She broke off in the middle of her speech. (Cô ấy dừng lại giữa chừng bài phát biểu của mình.) | Let’s break down the problem into smaller parts. (Hãy phân tích vấn đề thành các phần nhỏ hơn.) |
5. Bài tập với cụm từ break off
Sau khi nắm được những kiến thức về break off, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn nhé. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Điền từ vào chỗ trống.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
Cùng mình ôn lại những kiến thức trọng tâm về break off trước khi bắt đầu thực hành:
Hoàn thành cùng mình ngay thôi!
Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of break off
(Bài tập 1: Điền dạng đúng của break off vào câu)
- He ………. a piece of bread and handed it to me.
- During the meeting, she suddenly ………. speaking when her phone rang.
- After a long discussion, they decided to ………. the negotiations.
- The governments ………. diplomatic relations after the incident.
- The company ………. their partnership due to disagreements.
Exercise 2: Rewrite the sentence keep the same meaning with the correct form of break off
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa với dạng đúng của break off)
- 1. They decided to end their engagement because of constant arguments.
- 2. She stopped her speech suddenly when she heard a loud noise.
- 3. The negotiations were halted due to disagreements between the parties.
- 4. He separated a piece of the branch to use as kindling.
- 5. The teacher had to stop the lesson abruptly due to a fire drill.
Exercise 3: Choose the correct answer A, B, C or D
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)
1. They decided to ………. their engagement after many disagreements.
- A. break off
- B. break up
- C. break down
- D. break out
2. The branch ………. from the tree during the storm.
- A. broke off
- B. broke up
- C. broke down
- D. broke out
3. Negotiations ………. suddenly when the parties couldn’t agree on key terms.
- A. broke out
- B. broke up
- C. broke down
- D. broke off
4. She ………. in the middle of her presentation when the fire alarm went off.
- A. broke down
- B. broke up
- C. broke off
- D. broke out
5. The company had to ………. talks with the potential partner due to a financial crisis.
- A. break up
- B. break off
- C. break down
- D. break out
6. Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá break off là gì và hiểu được tầm quan trọng cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Break off không chỉ đơn giản là hành động tách rời hay dừng lại, mà còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ngoài break off, hãy cùng mình ghé qua các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có thắc mắc cần chúng mình giải đáp!
Tài liệu tham khảo:
- Break off: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-off – Truy cập ngày 3/6/2024
- Break off: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/break-off – Truy cập ngày 3/6/2024
- Break off: https://www.thesaurus.com/browse/break-off – Truy cập ngày 3/6/2024