Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Break off là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã từng nghe cụm từ break off trong tiếng Anh và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Break off là một cụm động từ phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết break off là gì và cách sử dụng cụm từ ấy trong các tình huống khác nhau. 

Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về:

  • Break off là gì?
  • Cấu trúc với break off.
  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break off. 

Cùng mình học ngay về break off nhé! 

Nội dung quan trọng
– Break off chỉ việc tách rời, hoặc chia phần nhỏ từ tổng thể lớn, dừng lại một hành động hoặc mối quan hệ và thường diễn tả việc phá bi, tách bóng, thường là những trò chơi gồm gậy cơ như bida trong thể thao. 
– Cấu trúc chứa break off: S + break off + something hoặc S + break something off
– Các giới từ đi kèm break off: From, with, in, for, to, … 
Từ đồng nghĩa với break off: Stop, discontinue, cease, terminate, interrupt, separate, …
Từ trái nghĩa với break off: Continue, resume, start, begin, persist, attach, …

1. Break off là gì? Break-off trong tiếng Anh

Phiên âm: /breɪk ɔːf/

Break off là gì?
Break off là gì?

1.1. Break off là gì?

Break off  là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động tách ra, dừng lại đột ngột hoặc kết thúc một cái gì đó.
Ý nghĩaVí dụ 
Tách rời, hoặc chia phần nhỏ từ tổng thể lớn. He broke off a piece of chocolate. (Anh ấy bẻ một miếng socola.)
Dừng lại một hành động, làm cho điều gì đó dừng lại đột ngột hoặc dừng một mối quan hệ.They’ve broken off their engagement. (Họ đã hủy bỏ hôn ước của mình.)
Phá bi, tách bóng, thường là những trò chơi gồm gậy cơ như bida.It’s your turn to break off. (Đến lượt bạn phá bi.)

1.2. Break-off là gì?

Break-off là một danh từ hoặc tính từ, được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của việc tách ra, dừng lại hoặc kết thúc đột ngột. Một số ý nghĩa sử dụng thông dụng bao gồm: 

Ý nghĩaVí dụ 
Sự tách rời hoặc gãy raThere was a break-off in the negotiations due to disagreements. (Đã có một sự gián đoạn trong cuộc đàm phán do bất đồng ý kiến.) 
Sự dừng lại hoặc kết thúc đột ngộtThe break-off in talks surprised everyone. (Sự dừng lại đột ngột trong các cuộc đàm phán đã khiến mọi người ngạc nhiên.) 

Xem thêm:

2. Cách dùng cấu trúc break off trong câu

Cấu trúc câu chứa break off thường rất đơn giản, phía sau break off cần đi cùng một danh từ, đóng vai trò tân ngữ trong câu. Với ý nghĩa tách rời vật hoặc dừng lại điều gì, ta có cấu trúc như sau: 

break off + something 
hoặc break something off
Cấu trúc break off trong tiếng Anh
Cấu trúc break off trong tiếng Anh

E.g.:

  • He broke off a piece of cake. (Anh ấy bẻ một miếng bánh.)
  • They’ve broken off their engagement. (Họ đã hủy bỏ hôn ước của mình.)
  • The company has decided to break off negotiations about a takeover. (Công ty đã quyết định ngừng các cuộc đàm phán về việc mua lại.)

Lưu ý: Một số giới từ đi kèm với break off khi diễn đạt những ý nghĩa nhất định. Dưới đây là bảng tổng hợp những giới từ đi kèm với break off. 

Giới từ Ý nghĩaVí dụ 
FromDừng lại, tách ra khỏi một hoạt động hoặc tình huốngHe broke off from the conversation to answer his phone. (Anh ấy dừng cuộc trò chuyện để nghe điện thoại.)
WithChấm dứt mối quan hệ với ai đóShe decided to break off with her long-term boyfriend. (Cô ấy quyết định chấm dứt mối quan hệ với bạn trai lâu năm của mình.)
InDừng lại giữa chừng trong một hoạt độngShe broke off in the middle of her speech when she heard the noise. (Cô ấy dừng lại giữa bài phát biểu khi nghe thấy tiếng động.)
ForTạm dừng để làm gì đóLet’s break off for lunch now. (Hãy tạm nghỉ để ăn trưa bây giờ.)
ToDừng lại để chuyển sang làm gì đóHe broke off to attend an important meeting. (Anh ấy dừng lại để tham dự một cuộc họp quan trọng.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break off

Ngoài break off, bạn có thể thử thách trí nhớ của bản thân bằng cách ghi nhớ thêm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break off trong tiếng Anh. Việc ghi nhớ những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng break off hiệu quả hơn nữa đó! 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break off
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break off

3.1. Từ đồng nghĩa

Thay vì break off, bạn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa trong bảng dưới đây với từng ý nghĩa tương ứng: 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Stop 
/stɒp/
Dừng lạiHe stopped speaking when he saw her. (Anh ấy ngừng nói khi thấy cô ấy.) 
Discontinue
/ˌdɪskənˈtɪnjuː/
Không tiếp tụcThey decided to discontinue negotiations. (Họ quyết định ngừng các cuộc đàm phán.) 
Cease 
/siːs/
Ngưng lại The governments ceased diplomatic relations. (Các chính phủ đã chấm dứt quan hệ ngoại giao.) 
Terminate
/ˈtɜːrmɪneɪt/
Chấm dứt, kết thúcShe terminated her engagement. (Cô ấy đã hủy bỏ hôn ước của mình.) 
Separate 
/ˈsɛpəreɪt/
Chia ra, rời raThe branch separated from the tree. (Cành cây tách ra khỏi cây.) 
Split off
/splɪt/
Chia cắtA piece of the board split off. (Một mảnh của tấm ván tách ra.) 

3.2. Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây đã tổng hợp một số từ trái nghĩa với break off, cùng mình học ngay nhé! 

Từ trái nghĩaÝ nghĩa Ví dụ 
Continue
/kənˈtɪnjuː/
Tiếp tụcHe continued speaking when he saw her. (Anh ấy tiếp tục nói khi thấy cô ấy.) 
Resume
/rɪˈzjuːm/
Tiếp tụcThey decided to resume negotiations. (Họ quyết định tiếp tục các cuộc đàm phán.) 
Start
/stɑːrt/
Bắt đầuHe started his work after answering the phone. (Anh ấy bắt đầu công việc sau khi trả lời điện thoại.) 
Begin
/bɪˈɡɪn/
Bắt đầuThe governments began diplomatic relations. (Các chính phủ đã bắt đầu quan hệ ngoại giao.) 
Persist
/pərˈsɪst/
Kiên trì, tiếp tụcShe persisted with her engagement. (Cô ấy kiên trì với hôn ước của mình.)
Attach
/əˈtætʃ/
Gắn, đính kèmThe branch attached to the tree. (Cành cây gắn vào cây.) 
Join
/dʒɔɪn/ 
Nối, gắn lại He joined the piece of chocolate back. (Anh ấy gắn lại miếng sô cô la.) 
Unite
/juːˈnaɪt/
Thống nhấtThe piece of the board united with the main board. (Mảnh ván ghép lại với tấm ván chính.)
carry on
/ˈkari-on/
Tiếp tụcDespite the bad weather, they decided to carry on with the outdoor event. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn quyết định tiếp tục tổ chức sự kiện ngoài trời.)
initiate
/ɪˈnɪʃieɪt/
Bắt đầuThe company plans to initiate a new marketing strategy next month.(Công ty dự định bắt đầu một chiến lược tiếp thị mới vào tháng sau.)

4. Phân biệt break off, break up và break down

Break off và break up đều mang ý nghĩa dừng lại hoặc rời khỏi một mối quan hệ. Tuy nhiên, giữa hai cụm từ vẫn có những sự khác nhau cơ bản mà bạn cần phân biệt. Hãy cùng xem ngay bảng so sánh dưới đây nhé! 

 Tiêu chíBreak offBreak up
Ý nghĩaChấm dứt một phần, dừng lại đột ngột, hoặc tách ra khỏi một cái gì đó lớn hơn. Thường được sử dụng cho các mối quan hệ đính hôn, đàm phán, …Chia tay, tan rã hoàn toàn. Thường được sử dụng cho các mối quan hệ tình cảm, nhóm, hoặc các tổ chức mà bị tan rã hoặc kết thúc hoàn toàn.
Ví dụThey decided to break off their engagement. (Họ quyết định hủy bỏ hôn ước của mình.) They decided to break up after five years of dating. (Họ quyết định chia tay sau năm năm hẹn hò.) 

Bên cạnh đó, break off còn có ý nghĩa tương đồng với break down khi cùng diễn tả sự chia nhỏ, tách ra. Vậy giữa hai cụm từ có điều gì khác biệt? Dưới đây là bảng so sánh giữa hai cụm từ: 

 Tiêu chíBreak offBreak down
Ý nghĩaTách ra hoặc dừng lại một phần từ một cái gì đó lớn hơn hoặc đang diễn ra. Phân tích hoặc chia nhỏ một vấn đề hoặc nhiệm vụ thành các phần nhỏ hơn.
Ví dụShe broke off in the middle of her speech. (Cô ấy dừng lại giữa chừng bài phát biểu của mình.) Let’s break down the problem into smaller parts. (Hãy phân tích vấn đề thành các phần nhỏ hơn.)  

5. Bài tập với cụm từ break off

Sau khi nắm được những kiến thức về break off, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn nhé. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:

  • Điền từ vào chỗ trống. 
  • Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa. 
  • Chọn đáp án đúng A, B, C, D. 

Cùng mình ôn lại những kiến thức trọng tâm về break off trước khi bắt đầu thực hành:

Tổng hợp lý thuyết về break off
Tổng hợp lý thuyết về break off

Hoàn thành cùng mình ngay thôi!

Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of break off 

(Bài tập 1: Điền dạng đúng của break off vào câu) 

  1. He ………. a piece of bread and handed it to me.
  2. During the meeting, she suddenly ………. speaking when her phone rang.
  3. After a long discussion, they decided to ………. the negotiations.
  4. The governments ………. diplomatic relations after the incident.
  5. The company ………. their partnership due to disagreements.

1. He broke off a piece of bread and handed it to me.

=> Giải thích: Broke off ở dạng quá khứ đơn mô tả hành động bẻ một miếng bánh mì ra và đưa cho tôi.

2. During the meeting, she suddenly broke off speaking when her phone rang.

=> Giải thích: Broke off ở dạng quá khứ đơn mô tả việc cô ấy dừng nói đột ngột khi điện thoại reo.

3. After a long discussion, they decided to break off the negotiations.

=> Giải thích: Break off ở dạng nguyên mẫu mô tả quyết định ngừng các cuộc đàm phán sau một cuộc thảo luận dài.

4. The governments broke off diplomatic relations after the incident.

=> Giải thích: Broke off ở dạng quá khứ đơn mô tả việc các chính phủ chấm dứt quan hệ ngoại giao sau sự cố.

5. The company broke off their partnership due to disagreements.

=> Giải thích: Broke off ở dạng quá khứ đơn mô tả việc công ty chấm dứt hợp tác do những bất đồng.

Exercise 2: Rewrite the sentence keep the same meaning with the correct form of break off

(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa với dạng đúng của break off) 

  • 1. They decided to end their engagement because of constant arguments.
  • 2. She stopped her speech suddenly when she heard a loud noise.
  • 3. The negotiations were halted due to disagreements between the parties.
  • 4. He separated a piece of the branch to use as kindling.
  • 5. The teacher had to stop the lesson abruptly due to a fire drill.

1. They decided to break off their engagement because of constant arguments.

=> Giải thích: Break off được sử dụng thay thế cho end để diễn tả việc chấm dứt hôn ước.

2. She broke off her speech suddenly when she heard a loud noise.

=> Giải thích: Broke off được sử dụng thay thế cho stopped để diễn tả việc dừng bài phát biểu đột ngột.

3. The negotiations were broken off due to disagreements between the parties.

=> Giải thích: Broken off được sử dụng thay thế cho halted để diễn tả việc ngừng đàm phán.

4. He broke off a piece of the branch to use as kindling.

=> Giải thích: Broke off được sử dụng thay thế cho separated để diễn tả việc bẻ một miếng cành cây để làm mồi lửa.

5. The teacher had to break off the lesson abruptly due to a fire drill.

=> Giải thích: Break off được sử dụng thay thế cho stop để diễn tả việc dừng bài học đột ngột.

Exercise 3: Choose the correct answer A, B, C or D

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)

1. They decided to ………. their engagement after many disagreements. 

  • A. break off 
  • B. break up 
  • C. break down 
  • D. break out

2. The branch ………. from the tree during the storm. 

  • A. broke off 
  • B. broke up 
  • C. broke down 
  • D. broke out

3. Negotiations ………. suddenly when the parties couldn’t agree on key terms. 

  • A. broke out 
  • B. broke up 
  • C. broke down 
  • D. broke off

4. She ………. in the middle of her presentation when the fire alarm went off. 

  • A. broke down
  • B. broke up 
  • C. broke off
  • D. broke out

5. The company had to ………. talks with the potential partner due to a financial crisis. 

  • A. break up
  • B. break off 
  • C. break down 
  • D. break out

Đáp ánGiải thích
1. ABreak off được sử dụng khi chấm dứt một mối quan hệ đính hôn do nhiều mâu thuẫn.
2. ABroke off ở dạng quá khứ đơn mô tả việc cành cây tách ra khỏi cây trong cơn bão.
3. DBroke off phù hợp trong ngữ cảnh này để mô tả việc đàm phán bị ngừng đột ngột do không đạt được thỏa thuận.
4. CBroke off được dùng để mô tả việc dừng lại đột ngột bài thuyết trình khi chuông báo cháy kêu.
5. BBreak off mô tả việc chấm dứt đàm phán hoặc cuộc thảo luận do khủng hoảng tài chính. 

6. Kết luận 

Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá break off là gì và hiểu được tầm quan trọng cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Break off không chỉ đơn giản là hành động tách rời hay dừng lại, mà còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Ngoài break off, hãy cùng mình ghé qua các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có thắc mắc cần chúng mình giải đáp! 

Tài liệu tham khảo:

  • Break off: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-off – Truy cập ngày 3/6/2024
  • Break off: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/break-off – Truy cập ngày 3/6/2024
  • Break off: https://www.thesaurus.com/browse/break-off – Truy cập ngày 3/6/2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h