Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Tổng hợp các cấu trúc to V thường gặp kèm bài tập vận dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn có hay sử dụng cấu trúc to V ở trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày của mình không? Có những dạng cấu trúc to V cơ bản nào được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh? Những động từ thường đi kèm với cấu trúc này là gì? Cùng Vietop English giải đáp những thắc mắc trên qua bài viết dưới đây nhé.

1. Các trường hợp sử dụng cấu trúc to V

Các trường hợp sử dụng cấu trúc to V
Các trường hợp sử dụng cấu trúc to V

Cấu trúc to V là sự kết hợp giữa từ “to” và dạng cơ bản không chia của động từ (dạng nguyên thể). 

E.g: to become, to sleep, to be, to walk,…

Bạn có thể sử dụng cấu trúc to V trong nhiều trường hợp khác nhau với nhiều ý nghĩa khác nhau. 

1.1. Đi sau động từ

  • Những động từ chỉ nhu cầu mong muốn: want (muốn), need (cần), would like/would love (mong muốn – sử dụng trong hoàn cảnh trang trọng, lịch sự)
Cấu trúc to V đi sau động từ
Cấu trúc to V đi sau động từ

E.g:

  • She had a headache so she wanted to come back home. (Cô ấy bị đau đầu nên cô ấy muốn về nhà).
  • Would you like to drink a cup of tea? (Bạn có muốn uống một tách trà không?).

Những động từ chỉ nhu cầu mong muốn: hope (hy vọng), promise (hứa hẹn), plan (kế hoạch), swear (thề), attempt (cố gắng, thử), expect (mong đợi),…

E.g:

  • Her mom expected to watch the new episode of her favorite film. (Mẹ cô ấy mong chờ được xem tập mới nhất bộ phim ưa thích của bà ấy).
  • He swears not to drink so much time. (Anh ấy hứa không uống rượu rất nhiều lần rồi).

Một số động từ khác: begin/start (bắt đầu), agree (đồng ý), refuse (từ chối), choose (chọn), try (cố gắng),…

E.g:

  • I started to learn Chinese 5 years ago. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Trung Quốc 5 năm nay rồi).
  • We both agreed to go outside to eat. (Chúng tôi đều đã quyết định sẽ ngoài ăn).

1.2. Đi sau các từ để hỏi

Khi cấu trúc to V được dùng sau các từ để hỏi như: how (như thế nào), where (ở đâu), who (ai), when (khi nào), ngoại trừ từ để hỏi why (tại sao), các từ để hỏi này có chức năng như câu hỏi gián tiếp với ý “nên làm cái gì”.

Cấu trúc to V đi sau các từ để hỏi
Cấu trúc to V đi sau các từ để hỏi

E.g:

  • My grandfather taught me how to use this Japanese dictionary. (Ông tôi đã dạy tôi làm thế nào để sử dụng cuốn từ điển tiếng Nhật này). 
  • I remember when to add the oil into the spaghetti. (Tôi nhớ khi nào nên thêm dầu vào mì Ý).

1.3. Đi sau danh từ 

Cấu trúc to V hay đi sau một số danh từ trừu tượng như: ability (khả năng), attempt (sự nỗ lực), chance (cơ hội), desire (sự mong muốn), failure (thất bại), need (mong muốn), opportunity (cơ hội), refusal (sự từ chối), wish (mong ước).

E.g: 

  • My teacher gave me an opportunity to do the homework once more. (Giáo viên của tôi cho tôi một cơ hội làm lại bài tập về nhà).
  • My brother has no desire to be rich. (Anh tôi không có khát vọng trở nên giàu có).

Trường hợp khác, cấu trúc to V còn đi sau một số đại từ bất định.

E.g:

  • When we hung out, we got something to eat. (khi chúng tôi ra ngoài đi dạo thì chúng tôi đã ăn gì đó).
  • I found nothing to buy at the market. (Tôi không tìm thấy gì để mua ở chợ). 

1.4. Các cấu trúc sử dụng to V

Các cấu trúc sử dụng to V
Các cấu trúc sử dụng to V

Cấu trúc 1: Thật là như thế nào đó để làm gì.

It + to be + tính từ + to V…

E.g:

  • It is so difficult to solve that problem. (Thật là rất khó để giải vấn đề này). 
  • It is so hot to touch the cooker. (Rất nóng khi động vào chiếc nồi cơm điện).

Cấu trúc 2: Đủ thế nào để làm gì.

S + động từ + tính từ/trạng từ + enough + to V…

E.g:

  • I’m not tall enough to reach the top of the bookshelf. (Tôi chưa đủ cao để với tới nóc của tủ sách).
  • John is not old enough to drive the car. (John chưa đủ lớn để lái xe).

Cấu trúc 3: Đủ cái gì để làm gì đó.

S + động từ + enough + danh từ + to V…

E.g:

  • My teacher has enough experience to solve problems in my class. (Giáo viên của chúng tôi có đủ kinh nghiệm để giải quyết vấn đề lớp học).
  • I have enough money in the pocket to buy that book. (Tôi có đủ tiền trong túi để mua cuốn sách).

1.5. To V được sử dụng làm chủ ngữ của câu

Cấu trúc:

To V + động từ + …

E.g: 

  • To be a doctor is my childhood dream. (Trở thành bác sĩ là ước mơ thuở nhỏ của tôi).
  • To sleep 8 hours a day is good for your health. (Ngủ 8 tiếng mỗi ngày tốt cho sức khỏe).

Xem thêm:

2. Bài tập áp dụng cấu trúc to V

Bài tập áp dụng cấu trúc to V
Bài tập áp dụng cấu trúc to V

2.1. Bài tập

Điền vào ô trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. I can’t afford ………….. (GO) on vacation right now. I’ve got too many expenses.
  2. If you happen ………….. (COME) to Glasgow in summer, please give me a call!
  3. She doesn’t mind ………….. (HELP) us with the party.
  4. Lisa enjoys ………….. (LOOK) around antique shops.
  5. We could go for a walk when you finish ………….. (DO) your homework.
  6. We shouldn’t forget ………….. (CALL) her before we leave for the airport.
  7. I hope ………….. (BECOME) an excellent lawyer one day.
  8. I can’t stand ………….. (HAVE) to do housework on Saturdays. It kills me!
  9. Do you fancy ………….. (WATCH) a  horror movie tonight?
  10. Luisa and Justin decided ………….. (SPEND) their vacation in Italy.
  11. I don’t mind ………….. (GO) on a cruise this year. We can always go backpacking next summer.
  12. You should remember ………….. (BUY) a present for your parents. It’s their 30th wedding anniversary.
  13.  After ………….. (WALK) for a while, we could sit on a terrace and have a snack.
  14. It’s great ………….. (HEAR) from you! How have you been?
  15. What about ………….. (GO) to the theater? I’ve heard Hamlet is being performed at the auditorium.
  16. Thanks for…………..  (TALK) to James. He really needs his friends now.
  17.  Susan lent me some clothes after my luggage was lost. It’s nice to know there are people kind enough ………….. (HELP) you when you need it.
  18. This closet is used for ………….. (KEEP) old exams.
  19.  I’m looking forward to ………….. (SEE) you again!
  20.  You need to have some knowledge of computers………….. (WORK) here.

2.2. Đáp án

  1. to go
  2. to come
  3. helping
  4. looking
  5. doing
  6. to call
  7. to become
  8. having
  9. watching
  10. to spend
  11. going
  12. to buy
  13. walking
  14. to hear
  15. going
  16. talking
  17. to help
  18. keeping
  19. seeing
  20. to work 

Trên đây là những trường hợp phổ biến thường gặp với cấu trúc to V. Hãy kiên trì luyện tập sử dụng thật nhiều cấu trúc to V để không mắc những lỗi sai đáng tiếc nhé. Vietop English chúc bạn thành công và đừng quên theo dõi những bài chia sẻ ngữ pháp tiếng Anh mới nhất của chúng tôi mỗi ngày nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop