Cách phát âm s es z là một trong những phát âm cơ bản nhất mà bạn cần phải nắm vững để có thể nghe hiểu cuộc hội thoại tiếng Anh. Tuy nhiên, đa số người học tiếng Anh ở Việt Nam đều mắc một lỗi chung khi phát âm s es, đó là đều đọc thành /s/ cho mọi từ vựng.
Để giúp các bạn hiểu rõ quy tắc phát âm s/ es, hãy cùng mình ôn luyện:
- Quy tắc và cách phát âm đuôi s es là /s/, /ɪz/, /z/.
- Quy tắc thêm đuôi s es.
- Câu thần chú ghi nhớ cách phát âm s es.
- Bài tập luyện phát âm kèm đáp án và phiên âm chi tiết.
Ôn luyện ngay để đạt điểm cao trong các phần thi tiếng Anh!
Nội dung quan trọng |
1. Vị trí xuất hiện đuôi s es: Trong tiếng Anh, đuôi s es xuất hiện ở danh từ (để thành lập dạng số nhiều), động từ (để chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít), sở hữu cách của danh từ và dạng rút gọn của is và has. 2. Có 3 cách đọc cơ bản trong quy tắc phát âm đuôi s es: – Phát âm đuôi s es là /s/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/. – Phát âm đuôi s es là /ɪz/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm gió: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /ks/. – Phát âm đuôi s es thành /z/ khi âm cuối là các âm hữu thanh, nguyên âm đôi và nguyên âm (u, e, o, a, i). Lưu ý: Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt có cách phát âm khác (baths, wreaths, stomachs, etc.) |
1. Quy tắc và cách phát âm s es z chuẩn xác
Phát âm s es có 3 cách phát âm cơ bản khác nhau, phụ thuộc vào âm tiết cuối của danh từ, động từ trước hậu tố.
- Quy tắc 1: Đuôi s es được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng -p, -k, -t, -f.
- Quy tắc 2: Đuôi s es được phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce.
- Quy tắc 3: Đuôi s es được phát âm là /z/ với những trường hợp còn lại.
Lưu ý: Vị trí của s es trong một từ
Có 4 trường hợp để thêm đuôi s es:
Trường hợp | Ví dụ |
Danh từ ở dạng số nhiều: boys, pens, glasses, etc. | E.g: There are three tables in the room. (Có đến 3 chiếc bàn trong căn phòng này.) |
Động từ chia chủ ngữ ở ngôi ba số ít trong thì hiện tại: runs, watches, plays, etc. | E.g.: Johnny plays soccer everyday. (Johnny chơi bóng đá mỗi ngày.) |
Sở hữu cách của danh từ: Mark’s house, Sam’s pen, Jane’s bag, etc. | E.g.: Ten’s phone is very modern. (Điện thoại của Ten rất hiện đại.) |
Dạng rút gọn của “is” và “has”: She is -> She’s/ He has -> He’s. | E.g.: Mike’s been wanting to visit for a long time. (Mike đã đợi ở đây từ rất lâu rồi.) |
Để hiểu rõ hơn về các âm trong tiếng anh, bạn nên tham khảo bảng phiên âm tiếng Anh IPA Quốc tế và Bảng chữ cái tiếng Anh cũng như cách phát âm chuẩn đã được chia sẻ trước đó.
Cùng luyện phát âm s es z chuẩn quốc tế qua video sau bạn nhé!
1.1. Phát âm đuôi s es là /s/
1.1.1. Cách phát âm s
Cách phát âm /s/
Đặt mặt lưỡi chạm khẽ vào lợi của hàm phía trên. Sau đó, cho khí ra ngoài qua giữa lưỡi và hàm răng cửa phía trên. Âm phát ra không làm rung cổ họng mà chỉ nghe tiếng xì xì của luồng khí.
E.g.: Cups, hats, cooks, beliefs, myths.
1.1.2. Dấu hiệu nhận biết cách phát âm s
Phát âm s es thành /s/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/
Khi âm cuối của một từ là âm câm (âm không phát ra được) thì thêm “s” vào cuối từ đó sẽ được phát âm thành /s/.
Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là -p, -pe
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Stops | /stɑːps/ | noun, verb | sự ở lại, dừng lại |
Maps | /mæps/ | noun, verb | bản đồ, vẽ bản đồ |
Slopes | /sləʊps/ | noun, verb | độ dốc, dốc |
Shapes | /ʃeɪps/ | noun, verb | hình thù, nặn |
Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là -t, -te
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Hats | /hæts/ | noun | mũ |
Cats | /kæts/ | noun | con mèo |
Bites | /baɪts/ | noun, verb | cắn, châm đốt |
Plates | /pleɪts/ | noun | cái đĩa |
Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là -k, -ke
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Cooks | /kʊks/ | noun, verb | đầu bếp, nấu ăn |
Picks | /pɪks/ | noun, verb | lựa chọn, chọn |
Bakes | /beɪks/ | verb | nướng |
Shakes | /ʃeɪks/ | noun, verb | rung, lắc |
Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là -f, -fe, -gh, -ph
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Beliefs | /bɪˈliːfs/ | noun | tín ngưỡng |
Roofs | /ruːfs/ | noun, verb | mái nhà, lợp mái |
Safes | /seɪfs/ | noun | tủ sắt , két sắt |
Giraffes | /dʒɪˈræfs/ | noun | hươu cao cổ |
Coughs | /kɒfs/ | noun, verb | tiếng ho, ho |
Laughs | /læfs/ | noun, verb | tiếng cười, cười |
Graphs | /ɡræfs/ | noun | đồ thị |
Photographs | /ˈfəʊtəɡræfs/ | noun, verb | bức ảnh, chụp ảnh |
Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là -th
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Myths | /mɪθs/ | noun | thần thoại |
Cloths | /klɒθs/ | noun | vải |
Xem thêm:
- 10 Lỗi phát âm tiếng Anh dễ gây mất điểm – IELTS Speaking
- Cách phát âm ed: Quy tắc và câu thần chú phát âm chuẩn xác, dễ nhớ
- Phân biệt cách phát âm /ʧ/ và /ʤ/ chuẩn
1.2. Phát âm đuôi s es là /ɪz/
1.2.1. Cách phát âm /ɪz/
Đầu tiên, bạn cần phát âm âm /ɪ/ trước: Bạn đưa lưỡi hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách giữa hai môi hẹp. Âm /ɪ/ được phát âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt nhưng âm phát ra sẽ dứt khoát và ngắn hơn. Sau đó bạn nhẹ nhàng di chuyển sang âm /z/ để tạo thành âm /ɪz/.
Eg: Races (đọc là “race-iz”), nurses, fixes, amazes, kisses, churches, dishes, garages.
1.2.2. Dấu hiệu nhận biết cách phát âm es
Phát âm es thành /ɪz/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm gió: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, hoặc /ks/.
Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là -s, -se, -ce
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Buses | /bʌsɪz/ | noun, verb | xe buýt, đi xe buýt |
Kisses | /kɪsɪz/ | noun, verb | nụ hôn, hôn |
Chases | /tʃeɪsɪz/ | noun, verb | săn đuổi |
Cases | /keɪsɪz/ | noun | trường hợp |
Dances | /dænsɪz/ | noun, verb | khiêu vũ, nhảy |
Performances | /pərˈfɔːrmənsɪz/ | noun | sự thực hiện |
Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là -z, -ze, -se
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Buzzes | /bʌzɪz/ | noun, verb | tiếng rì rầm, ồn ào |
Prizes | praɪzɪz/ | noun, verb | giải thưởng, đánh giá cao |
Freezes | /friːzɪz/ | noun, verb | tiết đông giá, làm lạnh |
Roses | /roʊzɪz/ | noun | hoa hồng |
Causes | /kɑːzɪz/ | noun, verb | lý do, gây ra |
Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là -sh
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Publishes | /ˈpʌb.lɪʃɪz/ | verb | xuất bản, công bố |
Wishes | /wɪʃɪz/ | noun, verb | mong ước, ước |
Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là -ge (zh sound)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Massages | /məˈsɑːʒɪz/ | verb | xoa bóp |
Sabotages | /ˈsæb.ə.tɑːʒɪz/ | noun, verb | phá hoại |
Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là -ch
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Watches | /wɑːtʃɪz/ | noun, verb | đồng hồ, nhìn |
Matches | /mætʃɪz/ | noun, verb | trận đấu, diêm, phù hợp với |
Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là -ge (j sound)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Averages | /ˈæv.ər.ɪdʒɪz/ | noun, verb | trung bình |
Changes | /tʃeɪndʒɪz/ | noun, verb | thay đổi |
Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là -x
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Boxes | /bɑːksɪz/ | noun | hộp, thùng |
Fixes | /fɪksɪz/ | verb | sửa chữa |
1.3. Phát âm đuôi s es là /z/
1.3.1. Cách phát âm z
Cách phát âm /z/
Cách đặt lưỡi cũng tương tự như cách phát âm /s/. Tuy nhiên, luồng khí đẩy ra khi phát âm /z/ không mạnh như khi phát âm /s/. Mặc khác, /z/ là âm hữu thanh nên sờ tay lên cổ họng thấy rung và âm phát ra như tiếng ong vo ve.
E.g.: Crabs, cards, rugs, bags, deals, plums, fans, sees, fleas.
1.3.2. Dấu hiệu nhận biết cách phát âm z
Phát âm s thành /z/ khi âm cuối là các âm hữu thanh ngoại trừ các âm gió như /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /ŋ/ (đuôi cuối có ký tự là -b, -d, -g, -l, -m, -n, -ng, -r, -ve, -y).
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Describes | /dɪˈskraɪbz/ | verb | mô tả |
Begs | /beɡz/ | verb | ăn xin, van nài |
Words | /wɜːdz/ | noun, verb | từ, bày tỏ bằng lời |
Breathes | /briːðz/ | verb | thở ra |
Loves | /lʌvz/ | noun, verb | tình yêu, yêu |
Calls | /kɑːlz/ | noun, verb | cuộc gọi, gọi |
Cures | /kjʊrz/ | noun, verb | chữa bệnh |
Dreams | /driːmz/ | noun, verb | giấc mơ, mơ ước |
Rains | /reɪnz/ | noun, verb | cơn mưa, đổ mưa |
Belongs | /bɪˈlɑːŋz/ | noun, verb | thuộc quyền sở hữu |
Phát âm s thành /z/ khi âm cuối là nguyên âm đôi
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Plays | /pleɪz/ | noun, verb | chơi, vở kịch |
Boys | /bɔɪz/ | noun | con trai |
Simplifies | /ˈsɪmplɪfaɪz/ | verb | đơn giản hoá |
Ploughs | /plaʊz/ | noun, verb | cái cày, cày |
Flows | /floʊz/ | verb | chảy |
Phát âm s thành /z/ khi âm cuối là nguyên âm (u, e, o, a, i).
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Bees | /biːz/ | noun | con ong |
Shoes | /ʃuːz/ | noun | giày da sơn |
Xem thêm:
- Cách phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn quốc tế
- Cách phát âm /m/ /n/ và /ŋ/ chuẩn quốc tế
- Bài tập phát âm ed và s/es có đáp án chi tiết
2. Các trường hợp đặc biệt của phát âm s es z
Mặc dù phần lớn các từ vựng tiếng Anh tuân theo các quy tắc trên, nhưng có trường hợp đặc biệt của phát âm s es z không tuân theo các quy tắc này.
Trường hợp đặc biệt với âm /θ/ sẽ có 2 cách đọc là /z/ hoặc /s/ khi thêm đuôi s vào cuối từ.
Nguyên mẫu | Thêm s/ es | Loại từ | Nghĩa của từ |
Bath /bæθ/ | Baths /bæθs/ – /bæðz/ | noun, verb | bồn tắm, tắm |
Cloth /klɒθ/ | Cloths /klɒθs/ – /klɒðz/ | noun | vải |
Wreath /riːθ/ | Wreaths /riːθs/ – /riːðz/ | noun | vòng hoa |
Trường hợp đặc biệt với danh từ house: Sau khi thêm hậu tố sẽ có cách phiên âm khác.
Nguyên mẫu | Thêm s/ es | Loại từ | Nghĩa của từ |
House /haʊs/ | Houses /bæθs/ – /ˈhaʊ.zɪz/ | noun | căn nhà |
Âm tiết cuối cùng trong phiên âm có thể khác với chữ cái cuối cùng của từ.
Nguyên mẫu | Thêm s/ es | Loại từ | Nghĩa của từ |
Stomach /stʌmək/ | Stomachs /stʌməks/ | noun | bụng, dạ dày |
Like /laɪk/ | Likes /laɪks/ | verb | thích |
Khi từ gốc có đuôi -f nhưng sang dạng số nhiều chuyển thành đuôi -ves.
Nguyên mẫu | Thêm s/ es | Loại từ | Nghĩa của từ |
Knife /naɪf/ | Knives /naɪvz/ | noun | con dao |
Leaf /liːf/ | Leaves /liːvz/ | noun | lá cây |
Trong các dạng thức khác của s như dạng sở hữu, dạng viết tắt của is /ɪz/ và has /hæz/ là ‘s đều được phát âm là /s/.
Xem thêm: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chương trình đào tạo IELTS cực kì chất lượng
3. Các quy tắc thêm đuôi s es z trong tiếng Anh
Các quy tắc thêm đuôi s, es khi là danh từ, động từ:
Quy tắc | Ví dụ |
Tận cùng là -s, -ss, -sh, -ch, -z, -x thì thêm đuôi -es. | E.g.: dish -> dishes, fix -> fixes, quiz -> quizzes, etc. |
Tận cùng là phụ âm + “y” thì đổi -y thành -i và thêm đuôi -es | E.g.: fly -> flies, candy -> candies, try -> tries, etc. |
Tận cùng là phụ âm + “o” thì thêm đuôi -es | E.g.: potato -> potatoes, hero -> heroes, go -> goes, etc. |
Tận cùng là nguyên âm + “o” thì thêm đuôi -s. | E.g.: video -> videos, ratio -> ratios, radio -> radios, etc. |
Tận cùng là -f, -fe thì đổi -f, -fe thành -ves. | E.g.: wife -> wives, wolf-> wolves, leaf -> leaves, etc. |
Các trường hợp còn lại đều thêm đuôi -s. | E.g.: pen -> pens, book -> books, say -> says, etc. |
Lưu ý: Quy tắc thêm đuôi s, es cũng có trường hợp ngoại lệ như danh từ, động từ tận cùng là -f, -fe nhưng vẫn giữ nguyên và thêm đuôi s như bình thường.
E.g.: chief -> chiefs, cliff -> cliffs, safe -> safes, etc.
4. Học nhanh cách phát âm s es bằng câu thần chú
Để giúp bạn nhận biết và ghi nhớ quy tắc phát âm s es trong tiếng Anh tốt hơn, dưới đây là những câu ghép các âm tiết hài hước, thú vị mà bạn nên biết.
Quy tắc cách phát âm s es bằng câu thần chú dễ nhớ:
- Phát âm /s/ đối với các từ kết thúc bằng âm /p/, /θ/, /k/, /f/, /t/ hay những âm có đuôi ký tự -p, -th, -k, -f, -t: “Phải Thờ Kính Fật Tổ”.
- Phát âm /ɪz/ đối với các từ kết thúc bằng âm /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, /ʒ/, /dʒ/ hay những âm có đuôi ký tự -sh, -ce, -s, -ss, -z, -ge, -ch, -x: “Sóng Zờ Chưa Shợ Gió Trời”.
- Phát âm /z/ đối với các trường hợp còn lại.
Quy tắc thêm đuôi s es:
- Thêm -s: Sau hầu hết các từ.
- Thêm -es: Sau hầu hết các từ có tận cùng là -s, -ch, -x, -sh, -z, -ge (Sáu Chạy Xe SH Zỏm Gê).
Bạn đã nắm vững các quy tắc phát âm s, es, z nhưng vẫn muốn cải thiện kỹ năng phát âm của mình? Khóa luyện thi IELTS 1 kèm 1 sẽ giúp bạn luyện tập phát âm chuẩn xác, tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS.
5. Bài tập cách phát âm s es z
Sau khi đã nắm toàn bộ quy tắc và cách phát âm s es, bạn hãy cùng mình luyện tập những bài tập mình đã tổng hợp từ các nguồn học uy tín kèm phiên âm chi tiết dưới đây:
- Luyện tập phát âm s es thông qua audio.
- Chuyển đổi các danh từ số ít sang danh từ số nhiều, cho biết cách phát âm s es là /s/, /ɪz/ hay /z/.
- Chọn từ có phát âm -s/ -es khác với những từ còn lại.
Exercise 1: Practice pronouncing words ending in s es through audio
(Bài 1: Luyện tập phát âm s es thông qua audio)
1. Phát âm âm /s/: Meets, asks, starts, likes, hates, plates, books, drinks, lips.
2. Phát âm âm /z/: Moves, goes, is, tells, drives, planes, names, phones, neighbours, opportunities, boys.
3. Phát âm /ɪz/: Watches, bridges, excuses, languages, punishes, misses, boxes, garages.
Exercise 2: Convert singular nouns to plural nouns, indicate if the pronunciation of s es is /s/, /ɪz/ or /z/
(Bài tập 2: Chuyển đổi các danh từ số ít sang danh từ số nhiều, cho biết cách phát âm s es là /s/, /ɪz/ hay /z/)
E.g.: Bus => buses /ɪz/
- book => ……….
- grass => ……….
- prize => ……….
- tomato => ……….
- house => ……….
- candy => ……….
- video => ……….
- shelf => ……….
- map => ……….
- plough => ……….
Exercise 3: Choose the word whose ending sounds -s/ -es differs from the others
(Bài 3: Chọn từ có phát âm -s/- es khác với những từ còn lại)
1 | A. dolls | B. cars | C. vans | D. trucks |
2 | A. shakes | B. nods | C. waves | D. bends |
3 | A. names | B. lives | C. dances | D. tables |
4 | A. houses | B. places | C. hates | D. faces |
5 | A. biscuits | B. magazines | C. newspapers | D. vegetables |
6 | A. dishes | B. oranges | C. experiences | D. chores |
7 | A. manages | B. laughs | C. photographs | D. makes |
8 | A. coughs | B. boughs | C. troughs | D. laughs |
9 | A. repeats | B. classmates | C. amuses | D. attacks |
10 | A. cities | B. satellites | C. series | D. workers |
Thực hành thêm: Bài tập phát âm s z iz
6. Kết luận
Hy vọng bài viết cách phát âm s es z này giúp bạn phát âm đúng chuẩn quốc tế và ôn luyện tiếng Anh hiệu quả. Một lưu ý nhỏ là bạn nên tra từ điển để xem cách phiên âm của từ vựng mới, đồng thời tìm hiểu thêm về phiên âm quốc tế để hiểu rõ cách phát âm tiếng Anh.
Nếu có bất kỳ thắc mắc, bạn có thể đặt câu hỏi bên dưới phần bình luận để mình và đội ngũ giáo viên Vietop English giải đáp giúp bạn. Các bạn có thể luyện tập phát âm các âm khác tại chuyên mục IELTS Speaking để tự tin giao tiếp như người bản xứ.
Chúc các bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
- The -s, -es, -‘s ending pronunciation: https://pronuncian.com/s-ending-in-english – Truy cập ngày 15-03-2024
- Pronunciation of Final -S: https://www.grammar.cl/english/pronunciation-final-s.htm – Truy cập ngày 15-03-2024