Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp phải những cụm từ, thành ngữ khiến mình bối rối. Một trong số đó chính là cụm từ carry away. Vậy, carry away là gì và cách sử dụng carry away trong câu ra sao?
Đừng lo! Mình đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức quan trọng về cụm từ carry away trong tiếng Anh trong bìa viết dưới đây. Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp các nội dung sau:
- Carry away là gì?
- Cấu trúc câu chứa carry away.
- Các giới từ đi kèm carry away.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của carry away.
- …
Cùng mình xem ngay bài viết nhé!
Nội dung quan trọng |
– Carry away là cụm động từ miêu tả hành động mang đi hoặc vận chuyển, và diễn tả trạng thái cảm xúc khi ai đó bị cuốn theo hoặc bị lôi cuốn. – Một số cấu trúc với carry away: + Carry away something/ carry something away + S + to be + carried away (by + tác nhân) + S + get/ got + carried away (by/ with + nguyên nhân) – Giới từ đi kèm với carry away: By, with. – Từ đồng nghĩa với carry away: Transport, remove, sweep away, take away, displace, convey, … – Từ trái nghĩa với carry away: Bring back, return, leave, retain, hold, keep, … |
1. Carry away là gì?
Phiên âm: /ˈkær.i əˈweɪ/
Carry away là một cụm động từ với carry trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả hành động mang đi hoặc vận chuyển một thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác. Tuy nhiên, cụm từ này còn dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc khi ai đó bị cuốn theo hoặc bị kích động quá mức vào một điều gì đó.
E.g.:
- The strong wind carried away the leaves. (Gió mạnh đã cuốn đi những chiếc lá.)
- The workers carried away the debris after the construction. (Những công nhân đã mang đi các mảnh vỡ sau khi xây dựng.)
- She was so carried away by the beautiful music that she forgot the time. (Cô ấy đã bị mê hoặc bởi âm nhạc đẹp đến mức quên mất thời gian.)
- Don’t get carried away by your emotions during the argument. (Đừng để bị cuốn theo cảm xúc trong lúc tranh cãi.)
Xem thêm các phrasal verb with carry khác:
- Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Carry forward là gì? Cách dùng cấu trúc carry forward và bài tập chi tiết
- Carry on là gì? Cách dùng cấu trúc carry on trong tiếng Anh
2. Cách dùng cấu trúc carry away
Carry away là một cụm từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các cấu trúc câu chứa carry away sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.
2.1. Cấu trúc chủ động
Câu chủ động thường được sử dụng để diễn đạt việc một chủ thể cuốn/ mang đi một vật. Cấu trúc thường có dạng như sau:
Carry away something/ carry something away
E.g.:
- The flood carried away the car. (Lũ lụt đã cuốn trôi chiếc xe.)
- The storm carried away the rooftops of several houses. (Cơn bão đã cuốn đi mái nhà của nhiều ngôi nhà.)
- The workers carried the debris away after the demolition. (Các công nhân đã mang đi các mảnh vỡ sau khi phá dỡ.)
2.2. Cấu trúc bị động
Khi sử dụng câu bị động với carry away, chủ thể của hành động được nhấn mạnh bằng cách đặt ở cuối cấu trúc. Câu thường có dạng như sau:
S + to be + carried away (by + tác nhân)
E.g.:
- The house was carried away by the tornado. (Ngôi nhà đã bị cơn lốc cuốn đi.)
- The sandcastle was carried away by the rising tide. (Lâu đài cát đã bị cuốn đi bởi thủy triều dâng cao.)
- The picnic setup was carried away by a sudden gust of wind. (Các vật dụng cho buổi picnic đã bị cuốn đi bởi một cơn gió bất ngờ.)
2.3. Diễn tả cảm xúc
Cấu trúc dưới đây thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự cuốn theo, trạng thái cảm xúc lôi cuốn vì một điều gì. Câu đầy đủ thường có dạng như sau:
S + be/ get/ got + carried away (by/ with + nguyên nhân)
E.g.:
- She got carried away by her excitement and forgot to call her friend. (Cô ấy bị cuốn theo sự phấn khích và quên gọi cho bạn mình.)
- He often gets carried away with his hobbies and neglects his work. (Anh ấy thường bị cuốn vào sở thích của mình và bỏ bê công việc.)
- He was carried away by the excitement of winning the game. (Anh ấy bị cuốn theo sự phấn khích khi thắng trận đấu.)
3. Carry away đi với giới từ gì?
Carry away là một cụm động từ linh hoạt có thể đi kèm với nhiều giới từ và cụm từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Mình đã tổng hợp những giới từ thường xuyên đi kèm với cụm động từ này trong bảng dưới đây.
Giới từ đi kèm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carry away with | Chỉ ra nguyên nhân hoặc tình huống làm cho ai đó bị lôi cuốn | She got carried away with her enthusiasm and forgot the time. (Cô ấy bị cuốn theo sự nhiệt tình và quên mất thời gian.) |
Carry away by | Chỉ ra tác nhân gây ra hành động | The leaves were carried away by the wind. (Những chiếc lá đã bị gió cuốn đi.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của carry away
Ngoài carry away, bạn có thể tham khảo thêm một vài từ đồng nghĩa để đa dạng hóa vốn từ và tránh gây lặp từ. Bên cạnh đó, mình cũng đã tổng hợp một số từ trái nghĩa của carry away giúp bạn ôn tập hiệu quả hơn. Cùng học với mình nhé!
4.1. Từ đồng nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp từ đồng nghĩa của carry away.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Transport /trænˈspɔːrt/ | Vận chuyển | The flood transported the debris away. (Lũ lụt đã vận chuyển các mảnh vỡ đi.) |
Remove /rɪˈmuːv/ | Cuốn đi, rời đi | The wind removed the leaves from the ground. (Gió đã cuốn đi những chiếc lá khỏi mặt đất.) |
Sweep away /swiːp əˈweɪ/ | Càn quét | The storm swept away the sandcastle. (Cơn bão đã càn quét lâu đài cát.) |
Take away /teɪk əˈweɪ/ | Đưa đi | The workers took away the old furniture. (Những công nhân đã mang đi đồ nội thất cũ.) |
Displace /dɪsˈpleɪs/ | Rời khỏi vị trí, di chuyển đi. | The earthquake displaced many buildings. (Trận động đất đã làm nhiều tòa nhà bị di chuyển.) |
Convey /kənˈveɪ/ | Vận chuyển | The river conveyed the logs downstream. (Dòng sông đã chuyển những khúc gỗ về hạ lưu.) |
4.2. Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với carry away với ý nghĩa giữ nguyên hoặc đem trở lại ban đầu.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bring back /brɪŋ bæk/ | Đem trở lại | The children brought back the toys they had taken outside. (Bọn trẻ đã mang những món đồ chơi mà chúng đã mang ra ngoài về lại.) |
Return /rɪˈtɜːrn/ | Trả lại, trở lại | He returned the books to the library. (Anh ấy đã trả sách về thư viện.) |
Leave /liːv/ | Để lại | The flood left the trees standing. (Lũ lụt đã để lại những cây cối đứng vững.) |
Retain /rɪˈteɪn/ | Giữ nguyên | The house retained its structure despite the storm. (Ngôi nhà vẫn giữ nguyên cấu trúc của nó bất chấp cơn bão.) |
Hold /hoʊld/, /həʊld/ | Nắm giữ | The container held all the items securely. (Thùng chứa giữ tất cả các vật dụng một cách an toàn.) |
Keep /kiːp/ | Giữ lại | They kept the old furniture in storage. (Họ giữ đồ nội thất cũ trong kho.) |
5. Bài tập với carry away
Để ghi nhớ các kiến thức trên một cách hiệu quả, hãy cùng mình làm một số bài tập sau về carry away nhé! Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Điền từ thích hợp vào ô trống.
Cùng hoàn thành ngay cùng mình thôi!
Exercise 1: Rewrite the sentence in English, using carry away in the correct form
(Bài tập 1: Viết lại câu bằng tiếng Anh với dạng đúng của carry away)
- Một cơn bão mạnh đã cuốn đi nhiều mái nhà.
- Cô ấy bị cuốn vào câu chuyện và quên mất giờ.
- Lũ lụt đã cuốn trôi chiếc xe hơi.
- Anh ấy bị cuốn theo sự phấn khích khi thắng giải.
- Những công nhân đã mang đi các mảnh vỡ sau khi phá dỡ.
Exercise 2: Choose the correct answer A, B, C, D
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B, C, D)
1. After cleaning the room, she ………. the books to their original place.
- A. swept away
- B. took away
- C. brought back
- D. displaced
2. The boy ………. his toy car after playing outside.
- A. returned
- B. transported
- C. conveyed
- D. swept away
3. Despite the strong wind, the tree ………. its leaves.
- A. swept away
- B. retained
- C. removed
- D. displaced
4. The flood ………. all the houses in the village.
- A. returned
- B. retained
- C. transported
- D. kept
5. The strong wind ………. the tents at the campsite.
- A. brought back
- B. held
- C. swept away
- D. left
Exercise 3: Choose the correct collocation by or with in each sentence
(Bài tập 3: Chọn giới từ phù hợp by hoặc with cho từng câu sau)
- The students got carried away ………. their project and lost track of time.
- The documents were carried away ………. the wind.
- During the festival, the crowd was carried away ………. the music.
- She got carried away ………. the excitement and forgot to finish her homework.
- The kids got carried away ………. the game and didn’t notice the time passing.
Xem thêm các bài tập khác:
- 100+ bài tập thì hiện tại hoàn thành từ cơ bản tới nâng cao kèm đáp án chi tiết
- Trọn bộ bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh 8 có đáp án chi tiết
- Bỏ túi 100+ bài tập trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành có đáp án
6. Kết luận
Như vậy, carry away mang trong mình sự linh hoạt khi có thể sử dụng ở cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Từ việc diễn tả hành động vật lý như mang đi, cuốn đi, cho đến biểu đạt cảm xúc bị lôi cuốn, mê hoặc, carry away là cụm động từ hữu ích trong tiếng Anh.
Qua các bài tập và ví dụ cụ thể trong bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu được carry away là gì và nắm vững cách sử dụng carry away cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó. Đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để học thêm những kiến thức bổ ích khác nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Carry someone away: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/carry-away – Truy cập ngày 13/08/2024
- Be/ get carried away: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/essential-american-english/be-get-carried-away – Truy cập ngày 13/08/2024
- Carry away: https://www.thesaurus.com/browse/carry-away – Truy cập ngày 13/08/2024