Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp động từ carry với ý nghĩa chỉ việc mang theo, cầm theo đồ vật. Tuy nhiên khi kết hợp với giới từ on, cụm động từ carry on lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, liệu bạn đã biết?
Để giúp bạn tìm hiểu nhanh hơn, mình đã tổng hợp những kiến thức quan trọng về carry on là gì trong bài viết dưới đây. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về:
- Carry on là gì?
- Cấu trúc câu chứa carry on.
- Các giới từ đi kèm với carry on
- Cụm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với carry on.
- …
Nhanh chóng tìm hiểu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Carry on là một cụm động từ thường mang ý nghĩa tiếp tục làm điều gì hoặc khiến điều gì đó tiếp tục hành động đang diễn ra, hành động một cách không kiểm soát, nhằm chỉ những mối quan hệ tình cảm và chỉ những kiện hành lý được mang theo lên máy bay. – Một số cấu trúc phổ biến với carry on: + Carry on + doing something + Carry on + (with) + N + Carry on + (preposition) + Carry on + as if + Carry on + after + Carry on + like – Một số giới từ đi kèm carry on: With, about, to, after, … – Từ đồng nghĩa với carry on: Go on, move on, press on, continue, … – Từ trái nghĩa: Stop, cease, discontinue, halt, … |
1. Carry on là gì?
Phiên âm: /ˈkær.i ɒn/
Theo từ điển Cambridge, carry on là một cụm động từ với carry thường mang ý nghĩa tiếp tục làm điều gì hoặc khiến điều gì đó tiếp tục hành động đang diễn ra.
E.g.:
- Let’s carry on this discussion at some other time. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào một thời điểm khác.)
- Carry on the good work! (Hãy tiếp tục công việc tốt nhé!)
- Sorry to interrupt, please carry on. (Xin lỗi vì đã ngắt lời, vui lòng tiếp tục.)
Ngoài ý nghĩa chính như trên, cụm từ này còn đóng vai trò động từ, chỉ những cư xử, hành động một cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng.
E.g.:
- He started to carry on about the smallest inconveniences, making everyone uncomfortable. (Anh ta bắt đầu làm ầm lên về những sự bất tiện nhỏ nhất, khiến mọi người khó chịu.)
- She always carries on when things don’t go her way, showing her frustration. (Cô ấy luôn làm ầm lên khi mọi thứ không theo ý mình, thể hiện sự thất vọng của cô.)
- The children carried on when they realized their favorite show was canceled. (Bọn trẻ làm ầm lên khi nhận ra chương trình yêu thích của chúng bị hủy.)
Mặt khác, carry on còn được dùng nhằm chỉ những mối quan hệ tình cảm.
E.g.:
- They were carrying on an affair despite both being married to other people. (Họ đang có một mối quan hệ tình cảm mặc dù cả hai đều đã kết hôn với người khác.)
- The rumors about them carrying on in secret spread quickly through the office. (Những tin đồn về việc họ có mối quan hệ tình cảm bí mật lan nhanh khắp văn phòng.)
- She discovered that her partner had been carrying on with someone else for months. (Cô phát hiện ra rằng bạn đời của mình đã có mối quan hệ tình cảm với người khác trong nhiều tháng.)
Cuối cùng, carry on khi ở dạng danh từ sẽ được dùng để chỉ những kiện hành lý được mang theo lên máy bay, gọi thông thường là hành lý xách tay.
E.g.:
- I packed my laptop and a change of clothes in my carry on for the flight. (Tôi đã đóng gói laptop và một bộ quần áo thay trong hành lý xách tay cho chuyến bay.)
- Make sure your carry on fits in the overhead compartment before boarding. (Hãy chắc chắn rằng hành lý xách tay của bạn vừa với ngăn trên đầu trước khi lên máy bay.)
- She always keeps her travel documents and valuables in her carryon bag. (Cô ấy luôn giữ các tài liệu du lịch và đồ có giá trị trong túi xách tay của mình.)
Xem thêm các phrasal verb with carry khác:
- Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Carry forward là gì? Cách dùng cấu trúc carry forward và bài tập chi tiết
2. Cách dùng cấu trúc carry on trong câu
Carry on là một cụm động từ tiếng Anh có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với carry on để bạn có thể sử dụng một cách linh hoạt.
2.1. Dùng để miêu tả việc tiếp tục làm điều gì đó đang được diễn ra
Mục đích sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
Miêu tả việc tiếp tục làm gì. | S + carry on + (with/ to) + V_ing/ N | She carried on working despite the noise. (Cô ấy tiếp tục làm việc bất chấp tiếng ồn.) |
Miêu tả việc tiếp tục như đã/ đang xảy ra. | S + carry on + as if + clause | You must carry on as if nothing happened. (Bạn phải tiếp tục như thể không có chuyện gì xảy ra.) |
Miêu tả việc tiếp tục theo cách nào đó. | S + carry on + like + comparison | He carries on like a real professional. (Anh ấy tiếp tục như một chuyên gia thực thụ.) |
Lưu ý:
- Động từ sau carry on luôn ở dạng V_ing.
- Carry on có thể đi với giới từ with để nhấn mạnh sự tiếp nối của một hành động hoặc dự án, nhưng trong nhiều trường hợp có thể lược bỏ giới từ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
2.2. Dùng để miêu tả việc phàn nàn
Cấu trúc này thường được sử dụng khi diễn tả việc làm ầm ĩ, phàn nàn về một chủ đề, gây khó chịu cho người xung quanh. Khi đặt trong câu hoàn chỉnh, cấu trúc được trình bày như sau:
S + carry on + about + topic
E.g.:
- They carried on about the unfair treatment for hours. (Họ làm ầm ĩ về sự đối xử không công bằng trong nhiều giờ.)
- He kept carrying on about the new project all afternoon. (Anh ấy cứ liên tục nói về dự án mới suốt cả buổi chiều.)
- They carried on about the unfair treatment they received. (Họ cứ liên tục phàn nàn về sự đối xử bất công mà họ phải chịu.)
2.3. Dùng để miêu tả việc đảm nhiệm công việc
Cấu trúc này diễn đạt sự đảm nhiệm, tiếp tục công việc của một sự kiện hoặc một người trước đó. Cấu trúc câu thường có dạng như sau:
S + carry on + after + N
E.g.:
- She carried on after her mentor retired. (Cô ấy tiếp tục sau khi người cố vấn của mình nghỉ hưu.)
- He carried on after the others had given up. (Anh ấy tiếp tục sau khi những người khác đã bỏ cuộc.)
- She carried on after the meeting was interrupted. (Cô ấy tiếp tục sau khi cuộc họp bị gián đoạn.)
3. Các giới từ đi kèm với carry on
Carry on là một cụm động từ linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm phổ biến với carry on và các ví dụ minh họa.
Giới từ kết hợp | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carry on with | Tiếp tục với một việc gì đó. | Despite the noise, she carried on with her homework. (Mặc kệ tiếng ồn, cô ấy tiếp tục làm bài tập về nhà.) |
Carry on about | Nói liên tục về một chủ đề, thường là phàn nàn. | He kept carrying on about his problems at work.(Anh ta cứ liên tục phàn nàn về những vấn đề ở chỗ làm.) |
Carry on to | Chuyển tiếp đến mục/ địa điểm tiếp theo. | Carry on to the next page. (Chuyển sang trang tiếp theo.) |
Carry on like | Cư xử như ai đó hoặc điều gì đó. | She was carrying on like a spoiled child. (Cô ấy đang cư xử như một đứa trẻ hư.) |
Carry on as if | Tiếp tục như thể điều gì đó đã hoặc đang xảy ra. | He carried on as if nothing had happened. (Anh ấy tiếp tục như thể không có chuyện gì xảy ra.) |
4. Phân biệt carry on, continue và keep on
Carry on, continue và keep on đều có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó. Tuy nhiên, ba từ vẫn có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng xem qua bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn cách sử dụng cả ba cụm từ nhé.
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Carry on | Ngữ cảnh không trang trọng. có thể mang thêm sắc thái kiên trì hoặc vượt qua khó khăn. | She carried on working despite the interruption. (Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù bị gián đoạn.) |
Continue | Ngữ cảnh trang trọng hơn, không có thêm bất kỳ sắc thái nào. | The professor continued his lecture after the break. (Giáo sư tiếp tục bài giảng sau giờ nghỉ.) |
Keep on | Nhấn mạnh sự tiếp tục một cách liên tục và không ngừng nghỉ. | If you keep on practicing, you will improve. (Nếu bạn tiếp tục luyện tập, bạn sẽ tiến bộ.) |
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry on
Ngoài carry on, mình đã tổng hợp một số cụm từ khác với chung ý nghĩa và trái ý nghĩa trong bảng dưới đây. Cùng tìm hiểu và học thêm từ để sử dụng một cách đa dạng hơn trong tiếng Anh nhé!
5.1. Từ đồng nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa với carry on.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go on /ɡəʊ ɒn/ | Tiếp tục (thường là sau khi bị gián đoạn). | After a short break, they went on with the meeting. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, họ tiếp tục cuộc họp.) |
Move on /muːv ɒn/ | Chuyển sang việc khác sau khi hoàn thành một việc. | Let’s move on to the next topic. (Chúng ta hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.) |
Press on /pres ɒn/ | Tiếp tục kiên trì, đặc biệt là khi gặp khó khăn. | Despite the difficulties, they pressed on with their plans. (Mặc dù gặp khó khăn, họ vẫn kiên trì với kế hoạch của mình.) |
Persevere /ˌpɜːsɪˈvɪə/ | Tiếp tục cố gắng một cách kiên trì. | She persevered through all the challenges. (Cô ấy đã kiên trì vượt qua mọi thử thách.) |
Continue /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục điều gì. | The teacher continued the lesson after the students returned from their break. (Giáo viên tiếp tục bài học sau khi học sinh trở về từ giờ nghỉ.) |
Keep on /kiːp ɒn/ | Tiếp tục một cách liên tục. | He kept on talking even though nobody was listening. (Anh ta cứ tiếp tục nói mặc dù không ai lắng nghe.) |
5.2. Từ trái nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa của carry on.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop /stɒp/ | Ngừng thực hiện một hành động. | They decided to stop the project. (Họ quyết định dừng dự án lại.) |
Cease /siːs/ | Chấm dứt, ngừng hoàn toàn một hành động hoặc sự việc. | The company will cease operations next month. (Công ty sẽ chấm dứt hoạt động vào tháng tới.) |
Discontinue /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ | Ngừng lại, không tiếp tục một hành động hoặc dịch vụ. | The store will discontinue selling this product. (Cửa hàng sẽ ngừng bán sản phẩm này.) |
Halt /hɔːlt/ | Tạm dừng một hành động, thường là một cách đột ngột hoặc tạm thời. | The construction work was halted due to the weather. (Công việc xây dựng bị tạm dừng do thời tiết.) |
Pause /pɔːz/ | Tạm ngưng một hành động, thường là trong thời gian ngắn. | Let’s pause the discussion for a moment. (Hãy tạm ngưng cuộc thảo luận một lát.) |
6. Bài tập với carry on
Các bài tập về carry on đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
Cùng hoàn thành ngay cùng mình nhé!
Exercise 1: Put the word in order to complete sentence
(Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- on/ carry/ Please/ speaking/ your/ with.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- carry/ with/ the/ project/ on/ They.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- carry/ on/ She/ despite/ the/ difficulties.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- discussing/ the/ carry/ They/ on/ topic.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- the/ he/ as/ carry/ incident/ on/ if/ ignored/ had.
=> ……….……….……….……….……….……….……
Exercise 2: Rewrite the sentence with carry on and keep the same meaning
(Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng carry on và giữ nguyên ý nghĩa)
- She continued working even though she was tired.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Despite the bad weather, they continued their journey.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- He went on with talking despite the interruption.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- The manager continued with the meeting after the power cut.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- They kept on their family tradition every year.
=> ……….……….……….……….……….……….……
Exercise 3: Rewrite sentence in English, using carry on
(Bài tập 3: Viết lại câu bằng tiếng Anh, sử dụng carry on)
- Mặc dù trời mưa, họ vẫn quyết định tiếp tục với chuyến đi dã ngoại.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Khi gặp khó khăn, điều quan trọng là phải tiếp tục và không bỏ cuộc.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Cô ấy bảo tôi tiếp tục với bài thuyết trình của mình dù có sự gián đoạn.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Sau giờ nghỉ, giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục với bài tập của họ.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- Mặc dù mất điện, họ vẫn tiếp tục với buổi họp như kế hoạch.
=> ……….……….……….……….……….……….……
Xem thêm các bài tập khác:
- 149+ bài tập ngữ pháp tiếng Anh có đáp án từ cơ bản đến nâng cao
- 200+ bài tập thì hiện tại đơn câu khẳng định kèm đáp án chi tiết
- Thực hành 79+ bài tập viết lại câu thì hiện tại đơn từ cơ bản tới nâng cao
7. Kết luận
Carry on không chỉ đơn thuần mang nghĩa tiếp tục làm gì đó, mà còn thể hiện sự kiên trì, bền bỉ và khả năng vượt qua khó khăn.
Cụm từ carry on còn có các biến thể khi kết hợp với những từ khác như carry on with, carry on about, … mỗi cụm từ đều mang những sắc thái nghĩa riêng biệt và được sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Sau khi nắm được carry on là gì và cách sử dụng carry on trong tiếng Anh, hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để tìm hiểu thêm các cụm động từ khác nhé. Ngoài ra, đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào cho chúng mình!
Tài liệu tham khảo:
- Carry on: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/carry-on – Truy cập ngày 12/08/2024
- Carry on: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/carry-on_1 – Truy cập ngày 12/08/2024
- Carry on: https://www.thesaurus.com/browse/carry-on – Truy cập ngày 12/08/2024