Giới thiệu bạn – Săn quà tới 7 triệu

Banner back to school 3

Carry over là gì? Cách sử dụng cấu trúc carry over trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong chuỗi các bài viết gần đây, chúng ta đã tìm hiểu về những cụm động từ với carry như carry on, carry away, carry out, carry forward, … Ngoài những cụm từ này, liệu bạn đã từng nghe tới carry over hay chưa? Nếu đã từng nghe tới, vậy bạn có từng thắc mắc carry over là gì và được sử dụng ra sao trong tiếng Anh?

Để giúp bạn giải đáp những thắc mắc ấy, mình đã tổng hợp một số thông tin hữu ích xoay quanh cụm từ carry over trong tiếng Anh. Thông qua bài viết, bạn sẽ hiểu thêm về:

  • Carry over là gì? 
  • Cách dùng cấu trúc carry over.
  • Các giới từ đi kèm carry over. 
  • Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với carry over. 
  • … 

Cùng mình tìm hiểu ngay bây giờ nhé! 

Nội dung quan trọng
– Carry over diễn đạt sự chuyển tiếp, kéo dài hoặc duy trì. 
– Cấu trúc câu chứa carry over:
+ Câu chủ động: Carry something over/ carry over something + giới từ + địa điểm/ thời gian
+ Câu bị động: Be + carried over + giới từ + địa điểm/ thời gian
– Giới từ đi kèm carry over: To, into, from, through, …
– Từ đồng nghĩa với carry over: Transfer, extend, shift, forward, continue, carry on, … 
– Từ trái nghĩa với carry over: End, terminate, finish, conclude, cease, stop, pause, … 

1. Carry over là gì?

Phiên âm: /ˈkær.i ˈəʊ.vər/

Carry over là một cụm động từ với carry trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chuyển tiếp, kéo dài hoặc duy trì một điều gì đó từ một thời điểm hay hoàn cảnh này sang một thời điểm hoặc hoàn cảnh khác.

Carry over là gì
Carry over là gì

E.g.:

  • The team’s momentum from the previous match carried over, helping them secure another victory. (Đà phát triển của đội từ trận đấu trước đã được duy trì, giúp họ giành được thêm một chiến thắng nữa.)
  • The skills you learn in this project can carry over to other areas of your job. (Những kỹ năng bạn học được trong dự án này có thể áp dụng sang các lĩnh vực khác trong công việc của bạn.) 
  • The company decided to carry over the remaining budget to the next fiscal year. (Công ty quyết định chuyển số ngân sách còn lại sang năm tài chính tiếp theo.) 

Trong đời sống hằng ngày, carry over cũng được dùng để chỉ việc chuyển đổi, kéo dài một hoạt động, thói quen hoặc tình trạng từ một thời điểm này sang thời điểm khác.

E.g.: 

  • His habit of reading before bed carried over from his childhood into his adult life. (Thói quen đọc sách trước khi đi ngủ của anh ấy từ thời thơ ấu đã được duy trì cho đến khi anh trưởng thành.)
  • The stress from his job carried over into his personal life, affecting his relationships. (Sự căng thẳng từ công việc của anh ấy đã chuyển sang cuộc sống cá nhân, ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh.) 
  • The athlete’s dedication and training regimen carried over from the off-season to the regular season, resulting in outstanding performance. (Sự tận tụy và chế độ luyện tập của vận động viên từ giai đoạn nghỉ thi đấu đã được duy trì đến mùa giải chính thức, mang lại hiệu suất thi đấu xuất sắc.)

2. Cách dùng cấu trúc carry over

Carry over được sử dụng một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, bạn cần nắm chắc cấu trúc của cụm từ này. 

Cấu trúc carry over
Cấu trúc carry over

2.1. Câu chủ động

Câu chủ động chứa carry over thường được sử dụng để diễn đạt việc mang, vận chuyển vật tới một hoàn cảnh, địa điểm khác. Câu thường có cấu trúc như sau: 

Carry something over/ carry over something + giới từ + địa điểm/ thời gian

E.g.: 

  • The company decided to carry over the remaining budget to the next fiscal year. (Công ty quyết định chuyển số ngân sách còn lại sang năm tài chính tiếp theo.)
  • He managed to carry over his enthusiasm from one project to another. (Anh ấy đã duy trì được sự nhiệt tình của mình từ dự án này sang dự án khác.)
  • The stress from his work carried over into his personal life. (Sự căng thẳng từ công việc của anh ấy đã ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của anh.)

2.2. Câu bị động

 Khi ở dạng bị động, cấu trúc carry over được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự việc được mang đi, được chuyển đi của sự vật. Câu thường có cấu trúc như sau: 

Be + carried over + giới từ + địa điểm/ thời gian

E.g.: 

  • The remaining vacation days will be carried over to the next year. (Những ngày nghỉ phép còn lại sẽ được chuyển sang năm sau.)
  • Her positive attitude was carried over to her new job. (Thái độ tích cực của cô ấy đã được duy trì khi chuyển sang công việc mới.)
  • Unfinished tasks are carried over from one week to the next. (Các nhiệm vụ chưa hoàn thành sẽ được chuyển từ tuần này sang tuần khác.)

3. Carry over đi với giới từ gì?

Carry over được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi cụm từ sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Cùng mình tìm hiểu thêm trong bảng dưới đây nhé! 

Giới từÝ nghĩaVí dụ
Carry over toChỉ sự chuyển tiếp từ một thời điểm hoặc một nơi này sang thời điểm hoặc nơi khác.Her positive attitude carried over to her new job. (Thái độ tích cực của cô ấy đã được duy trì khi chuyển sang công việc mới.) 
Carry over intoChỉ sự ảnh hưởng, lan tỏa hoặc chuyển tiếp vào một giai đoạn hoặc một tình huống mới.The stress from his job carried over into his personal life. (Sự căng thẳng từ công việc của anh ấy đã ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của anh.) 
Carry over from Chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của sự chuyển tiếp hoặc ảnh hưởng.The traditions carried over from generation to generation. (Các truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.) 
Carry over throughChỉ sự duy trì hoặc kéo dài trong suốt một khoảng thời gian hoặc quá trình.The support from his family carried over him through difficult times. (Sự hỗ trợ từ gia đình đã giúp anh vượt qua những thời kỳ khó khăn.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của carry over

Ngoài carry over, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa, cùng mang ý nghĩa vận chuyển, duy trì, tiếp tục trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn thay đổi từ vựng một cách linh hoạt, và đa dạng hoá vốn từ của mình. 

Từ đồng nghĩa trái nghĩa với carry over
Từ đồng nghĩa trái nghĩa với carry over

4.1. Từ đồng nghĩa

Để hiểu hơn về các từ đồng nghĩa của carry over, mình đã tổng hợp chi tiết trong bảng so sánh dưới đây. 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Transfer
/ˈtrænsfər/
Chuyển đổi, chuyển giao The remaining funds will be transferred to the next fiscal year. (Số tiền còn lại sẽ được chuyển sang năm tài chính tiếp theo.) 
Extend
/ɪkˈstɛnd/  
Kéo dàiThe deadline has been extended to accommodate more participants. (Hạn chót đã được gia hạn để đáp ứng thêm nhiều người tham gia.)
Shift
/ʃɪft/
Dời, chuyểnThe focus of the meeting shifted to the new agenda. (Trọng tâm của cuộc họp đã chuyển sang chương trình nghị sự mới.)
Forward
/ˈfɔːrwərd/
Chuyển tiếp The emails were forwarded to the appropriate department. (Các email đã được chuyển tiếp đến bộ phận phù hợp.)
Continue
/kənˈtɪnjuː/
Tiếp tụcHis enthusiasm continued into the next project. (Sự nhiệt tình của anh ấy đã tiếp tục trong dự án tiếp theo.)
Carry on
/ˈkæri ɒn/
Tiếp tụcLet’s carry on this discussion at some other time. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào lúc khác.) 

4.2. Từ trái nghĩa

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa trái ngược với carry over, miêu tả sự chấm dứt, ngưng lại, bạn có thể tham khảo một vài từ vựng trong bảng sau.

Từ trái nghĩa Ý nghĩaVí dụ 
End
/ɛnd/ 
Kết thúc The project ended without any carry over of tasks. (Dự án đã kết thúc mà không có nhiệm vụ nào được chuyển tiếp.)
Terminate
/ˈtɜːrmɪˌneɪt/
Chấm dứt The contract was terminated with no obligations carried over. (Hợp đồng đã bị chấm dứt mà không có nghĩa vụ nào được chuyển tiếp.)
Finish
/ˈfɪnɪʃ/
Hoàn thànhThey finished the project on time with no tasks carried over. (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn mà không có nhiệm vụ nào được chuyển tiếp.)
Conclude
/kənˈkluːd/
Kết luận, kết thúcThe meeting concluded with no items carried over to the next session. (Cuộc họp đã kết thúc mà không có mục nào được chuyển sang phiên họp tiếp theo.)
Cease /siːs/Ngừng, chấm dứt All activities ceased immediately after the event. (Tất cả các hoạt động đã dừng lại ngay sau sự kiện.)
Stop
/stɒp/
Dừng lại The construction work will stop at 6 PM every day. (Công việc xây dựng sẽ dừng lại vào lúc 6 giờ tối mỗi ngày.)
Pause /pɔːz/Tạm ngưng Let’s pause the meeting for a short break. (Hãy tạm dừng cuộc họp để nghỉ giải lao một chút.)

5. Phân biệt carry over và carry on

Trong các cụm động từ với carry, carry over và carry on có ý nghĩa gần giống nhau, diễn đạt sự chuyển tiếp, tiếp tục. Tuy nhiên, hai cụm từ này vẫn tồn tại những yếu tố khác nhau rõ rệt, cùng xem ngay nhé! 

Tiêu chíCarry overCarry on
Ý nghĩaTiếp tục làm điều gì đó.Chuyển tiếp, chuyển qua hoặc duy trì một điều gì đó.
Mục đíchMiêu tả việc ai đó tiếp tục công việc hoặc hoạt động hiện tại.Nói về sự chuyển đổi, kéo dài từ thời điểm này sang thời điểm khác.
Ví dụ Carry on with your tasks. (Tiếp tục với các nhiệm vụ của bạn.)The budget will be carried over to the next fiscal year. (Ngân sách sẽ được chuyển sang năm tài chính tiếp theo.)

6. Bài tập với carry over

Sau khi nắm được các lý thuyết trên, hãy cùng làm các bài luyện tập dưới đây để ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả hơn nhé! Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:

  • Chọn đáp án đúng A, B, C, D. 
  • Điền từ để hoàn thành câu. 
  • Viết lại câu bằng tiếng Anh. 

Cùng mình hoàn thành ngay thôi! 

Tổng hợp kiến thức về carry over
Tổng hợp kiến thức về carry over

Exercise 1: Choose the correct answer A, B, C, D

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B, C, D) 

1. The company decided to carry over the surplus funds ………. the next fiscal year. 

  • A. into 
  • B. to 
  • C. from 
  • D. through

2. Her good habits carried over ………. childhood to adulthood. 

  • A. into 
  • B. to 
  • C. from 
  • D. through

3. Unfinished tasks will be carried over ………. next week. 

  • A. into 
  • B. to 
  • C. from 
  • D. through

4. The meeting concluded with no items carried over ………. the next session. 

  • A. into 
  • B. to 
  • C. from 
  • D. through

5. The lessons learned in training carried over ………. the entire project. 

  • A. into 
  • B. to 
  • C. from 
  • D. through
Đáp ánGiải thích 
1. BTo được sử dụng để chỉ sự chuyển tiếp đến một thời điểm hoặc địa điểm khác. Trong ngữ cảnh này, to biểu thị sự chuyển tiếp của số dư tài chính sang năm tài chính tiếp theo.
2. CFrom được sử dụng để chỉ điểm xuất phát của sự chuyển tiếp. Trong ngữ cảnh này, from chỉ rằng các thói quen tốt của cô ấy đã bắt đầu từ thời thơ ấu và duy trì đến khi trưởng thành.
3. BTo biểu thị sự chuyển tiếp của các nhiệm vụ chưa hoàn thành sang tuần tiếp theo. To chỉ sự chuyển tiếp từ tuần này sang tuần khác.
4. BTo được sử dụng để chỉ sự chuyển tiếp đến phiên họp tiếp theo. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ ra rằng không có mục nào được chuyển sang phiên họp kế tiếp.
5. DGiới từ through được sử dụng để chỉ sự duy trì hoặc kéo dài xuyên suốt một khoảng thời gian hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh này, through biểu thị rằng các bài học đã học được trong quá trình đào tạo được áp dụng trong suốt dự án.

Exercise 2: Complete the sentence with the correct form of carry over and preposition

(Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của carry over và giới từ phù hợp)

  1. The enthusiasm from the last event ………. into the planning of the new project.
  2. The lessons learned from the workshop were ………. to the real-world applications.
  3. Her positive attitude ………. from her personal life ………. her professional life.
  4. The unfinished tasks will be ………. the next week.
  5. The traditions have been ………. generation ………. generation.
Đáp án Giải thích
1. carried overGiới từ into chỉ ra rằng sự nhiệt tình này đã được duy trì và ảnh hưởng đến quá trình lên kế hoạch.
2. carried overCarried over ở dạng bị động (were carried over) được sử dụng để chỉ việc áp dụng những bài học đã học từ hội thảo vào thực tế. Giới từ to chỉ ra sự chuyển tiếp của kiến thức từ hội thảo sang ứng dụng thực tế.
3. carried over; intoCarried over ở dạng bị động (were carried over) được sử dụng để chỉ việc áp dụng những bài học đã học từ hội thảo vào thực tế. Giới từ to chỉ ra sự chuyển tiếp của kiến thức từ hội thảo sang ứng dụng thực tế.
4. carried over toWill be carried over ở dạng bị động tương lai được sử dụng để chỉ sự chuyển tiếp các nhiệm vụ chưa hoàn thành sang tuần tiếp theo. Giới từ to chỉ ra sự chuyển tiếp từ tuần này sang tuần khác.
5. carried over from; toHave been carried over ở dạng hoàn thành bị động được sử dụng để chỉ sự truyền tiếp các truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác. Giới từ from và to chỉ ra sự chuyển tiếp liên tục từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Exercise 3: Rewrite these sentences in English, using carry over

(Bài tập 3: Viết lại câu bằng tiếng Anh, sử dụng carry over) 

  1. Thói quen tốt của cô ấy từ thời thơ ấu đã được duy trì đến khi cô ấy trưởng thành.
  2. Ngân sách còn lại sẽ được chuyển sang năm tài chính tiếp theo.
  3. Những bài học học được từ khóa đào tạo đã được áp dụng trong suốt dự án.
  4. Sự căng thẳng từ công việc của anh ấy đã ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của anh.
  5. Truyền thống này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

1. Her good habits from childhood have carried over into her adulthood.

=> Giải thích: Carried over from childhood into adulthood chỉ sự duy trì và chuyển tiếp thói quen từ thời thơ ấu sang khi trưởng thành.

2. The remaining budget will be carried over to the next fiscal year.

=> Giải thích: Carried over to the next fiscal year chỉ sự chuyển tiếp ngân sách còn lại sang năm tài chính tiếp theo.

3. The lessons learned from the training have been carried over through the entire project.

=> Giải thích: Carried over through the entire project chỉ sự áp dụng những bài học học được xuyên suốt dự án.

4. The stress from his job has carried over into his personal life.

=> Giải thích: Carried over into his personal life chỉ sự ảnh hưởng của căng thẳng từ công việc vào cuộc sống cá nhân.

5. This tradition has been carried over from generation to generation.

=> Giải thích: Carried over from generation to generation chỉ sự truyền tiếp của truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Xem thêm các bài tập khác:

7. Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được carry over là gì và cách sử dụng cụm động từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Carry over sẽ giúp bạn diễn đạt hoàn chỉnh  sự chuyển tiếp, duy trì hoặc kéo dài một điều gì đó từ một thời điểm hay hoàn cảnh này sang một thời điểm hay hoàn cảnh khác.

Sau khi nắm chắc. kiến thức về carry over, hãy dành thêm thời gian tìm hiểu về các cụm từ khác trong chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé! Đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có thắc mắc hay đóng góp cho chúng mình. 

Tài liệu tham khảo:

  • Carry something over: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/carry-over – Truy cập ngày 15/08/2024
  • Carry over: https://www.merriam-webster.com/dictionary/carryover – Truy cập ngày 15/08/2024
  • Carry over: https://www.vocabulary.com/dictionary/carry%20over – Truy cập ngày 15/08/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên