Trong chuỗi các bài viết gần đây, chúng ta đã tìm hiểu về những cụm động từ với carry như carry on, carry away, carry out, carry forward, … Ngoài những cụm từ này, liệu bạn đã từng nghe tới carry over hay chưa? Nếu đã từng nghe tới, vậy bạn có từng thắc mắc carry over là gì và được sử dụng ra sao trong tiếng Anh?
Để giúp bạn giải đáp những thắc mắc ấy, mình đã tổng hợp một số thông tin hữu ích xoay quanh cụm từ carry over trong tiếng Anh. Thông qua bài viết, bạn sẽ hiểu thêm về:
- Carry over là gì?
- Cách dùng cấu trúc carry over.
- Các giới từ đi kèm carry over.
- Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với carry over.
- …
Cùng mình tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
Nội dung quan trọng |
– Carry over diễn đạt sự chuyển tiếp, kéo dài hoặc duy trì. – Cấu trúc câu chứa carry over: + Câu chủ động: Carry something over/ carry over something + giới từ + địa điểm/ thời gian + Câu bị động: Be + carried over + giới từ + địa điểm/ thời gian – Giới từ đi kèm carry over: To, into, from, through, … – Từ đồng nghĩa với carry over: Transfer, extend, shift, forward, continue, carry on, … – Từ trái nghĩa với carry over: End, terminate, finish, conclude, cease, stop, pause, … |
1. Carry over là gì?
Phiên âm: /ˈkær.i ˈəʊ.vər/
Carry over là một cụm động từ với carry trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chuyển tiếp, kéo dài hoặc duy trì một điều gì đó từ một thời điểm hay hoàn cảnh này sang một thời điểm hoặc hoàn cảnh khác.
E.g.:
- The team’s momentum from the previous match carried over, helping them secure another victory. (Đà phát triển của đội từ trận đấu trước đã được duy trì, giúp họ giành được thêm một chiến thắng nữa.)
- The skills you learn in this project can carry over to other areas of your job. (Những kỹ năng bạn học được trong dự án này có thể áp dụng sang các lĩnh vực khác trong công việc của bạn.)
- The company decided to carry over the remaining budget to the next fiscal year. (Công ty quyết định chuyển số ngân sách còn lại sang năm tài chính tiếp theo.)
Trong đời sống hằng ngày, carry over cũng được dùng để chỉ việc chuyển đổi, kéo dài một hoạt động, thói quen hoặc tình trạng từ một thời điểm này sang thời điểm khác.
E.g.:
- His habit of reading before bed carried over from his childhood into his adult life. (Thói quen đọc sách trước khi đi ngủ của anh ấy từ thời thơ ấu đã được duy trì cho đến khi anh trưởng thành.)
- The stress from his job carried over into his personal life, affecting his relationships. (Sự căng thẳng từ công việc của anh ấy đã chuyển sang cuộc sống cá nhân, ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh.)
- The athlete’s dedication and training regimen carried over from the off-season to the regular season, resulting in outstanding performance. (Sự tận tụy và chế độ luyện tập của vận động viên từ giai đoạn nghỉ thi đấu đã được duy trì đến mùa giải chính thức, mang lại hiệu suất thi đấu xuất sắc.)
2. Cách dùng cấu trúc carry over
Carry over được sử dụng một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, bạn cần nắm chắc cấu trúc của cụm từ này.
2.1. Câu chủ động
Câu chủ động chứa carry over thường được sử dụng để diễn đạt việc mang, vận chuyển vật tới một hoàn cảnh, địa điểm khác. Câu thường có cấu trúc như sau:
Carry something over/ carry over something + giới từ + địa điểm/ thời gian
E.g.:
- The company decided to carry over the remaining budget to the next fiscal year. (Công ty quyết định chuyển số ngân sách còn lại sang năm tài chính tiếp theo.)
- He managed to carry over his enthusiasm from one project to another. (Anh ấy đã duy trì được sự nhiệt tình của mình từ dự án này sang dự án khác.)
- The stress from his work carried over into his personal life. (Sự căng thẳng từ công việc của anh ấy đã ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của anh.)
2.2. Câu bị động
Khi ở dạng bị động, cấu trúc carry over được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự việc được mang đi, được chuyển đi của sự vật. Câu thường có cấu trúc như sau:
Be + carried over + giới từ + địa điểm/ thời gian
E.g.:
- The remaining vacation days will be carried over to the next year. (Những ngày nghỉ phép còn lại sẽ được chuyển sang năm sau.)
- Her positive attitude was carried over to her new job. (Thái độ tích cực của cô ấy đã được duy trì khi chuyển sang công việc mới.)
- Unfinished tasks are carried over from one week to the next. (Các nhiệm vụ chưa hoàn thành sẽ được chuyển từ tuần này sang tuần khác.)
3. Carry over đi với giới từ gì?
Carry over được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi cụm từ sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Cùng mình tìm hiểu thêm trong bảng dưới đây nhé!
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carry over to | Chỉ sự chuyển tiếp từ một thời điểm hoặc một nơi này sang thời điểm hoặc nơi khác. | Her positive attitude carried over to her new job. (Thái độ tích cực của cô ấy đã được duy trì khi chuyển sang công việc mới.) |
Carry over into | Chỉ sự ảnh hưởng, lan tỏa hoặc chuyển tiếp vào một giai đoạn hoặc một tình huống mới. | The stress from his job carried over into his personal life. (Sự căng thẳng từ công việc của anh ấy đã ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của anh.) |
Carry over from | Chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của sự chuyển tiếp hoặc ảnh hưởng. | The traditions carried over from generation to generation. (Các truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.) |
Carry over through | Chỉ sự duy trì hoặc kéo dài trong suốt một khoảng thời gian hoặc quá trình. | The support from his family carried over him through difficult times. (Sự hỗ trợ từ gia đình đã giúp anh vượt qua những thời kỳ khó khăn.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của carry over
Ngoài carry over, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa, cùng mang ý nghĩa vận chuyển, duy trì, tiếp tục trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn thay đổi từ vựng một cách linh hoạt, và đa dạng hoá vốn từ của mình.
4.1. Từ đồng nghĩa
Để hiểu hơn về các từ đồng nghĩa của carry over, mình đã tổng hợp chi tiết trong bảng so sánh dưới đây.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Transfer /ˈtrænsfər/ | Chuyển đổi, chuyển giao | The remaining funds will be transferred to the next fiscal year. (Số tiền còn lại sẽ được chuyển sang năm tài chính tiếp theo.) |
Extend /ɪkˈstɛnd/ | Kéo dài | The deadline has been extended to accommodate more participants. (Hạn chót đã được gia hạn để đáp ứng thêm nhiều người tham gia.) |
Shift /ʃɪft/ | Dời, chuyển | The focus of the meeting shifted to the new agenda. (Trọng tâm của cuộc họp đã chuyển sang chương trình nghị sự mới.) |
Forward /ˈfɔːrwərd/ | Chuyển tiếp | The emails were forwarded to the appropriate department. (Các email đã được chuyển tiếp đến bộ phận phù hợp.) |
Continue /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục | His enthusiasm continued into the next project. (Sự nhiệt tình của anh ấy đã tiếp tục trong dự án tiếp theo.) |
Carry on /ˈkæri ɒn/ | Tiếp tục | Let’s carry on this discussion at some other time. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào lúc khác.) |
4.2. Từ trái nghĩa
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa trái ngược với carry over, miêu tả sự chấm dứt, ngưng lại, bạn có thể tham khảo một vài từ vựng trong bảng sau.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
End /ɛnd/ | Kết thúc | The project ended without any carry over of tasks. (Dự án đã kết thúc mà không có nhiệm vụ nào được chuyển tiếp.) |
Terminate /ˈtɜːrmɪˌneɪt/ | Chấm dứt | The contract was terminated with no obligations carried over. (Hợp đồng đã bị chấm dứt mà không có nghĩa vụ nào được chuyển tiếp.) |
Finish /ˈfɪnɪʃ/ | Hoàn thành | They finished the project on time with no tasks carried over. (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn mà không có nhiệm vụ nào được chuyển tiếp.) |
Conclude /kənˈkluːd/ | Kết luận, kết thúc | The meeting concluded with no items carried over to the next session. (Cuộc họp đã kết thúc mà không có mục nào được chuyển sang phiên họp tiếp theo.) |
Cease /siːs/ | Ngừng, chấm dứt | All activities ceased immediately after the event. (Tất cả các hoạt động đã dừng lại ngay sau sự kiện.) |
Stop /stɒp/ | Dừng lại | The construction work will stop at 6 PM every day. (Công việc xây dựng sẽ dừng lại vào lúc 6 giờ tối mỗi ngày.) |
Pause /pɔːz/ | Tạm ngưng | Let’s pause the meeting for a short break. (Hãy tạm dừng cuộc họp để nghỉ giải lao một chút.) |
5. Phân biệt carry over và carry on
Trong các cụm động từ với carry, carry over và carry on có ý nghĩa gần giống nhau, diễn đạt sự chuyển tiếp, tiếp tục. Tuy nhiên, hai cụm từ này vẫn tồn tại những yếu tố khác nhau rõ rệt, cùng xem ngay nhé!
Tiêu chí | Carry over | Carry on |
Ý nghĩa | Tiếp tục làm điều gì đó. | Chuyển tiếp, chuyển qua hoặc duy trì một điều gì đó. |
Mục đích | Miêu tả việc ai đó tiếp tục công việc hoặc hoạt động hiện tại. | Nói về sự chuyển đổi, kéo dài từ thời điểm này sang thời điểm khác. |
Ví dụ | Carry on with your tasks. (Tiếp tục với các nhiệm vụ của bạn.) | The budget will be carried over to the next fiscal year. (Ngân sách sẽ được chuyển sang năm tài chính tiếp theo.) |
6. Bài tập với carry over
Sau khi nắm được các lý thuyết trên, hãy cùng làm các bài luyện tập dưới đây để ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả hơn nhé! Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Điền từ để hoàn thành câu.
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
Cùng mình hoàn thành ngay thôi!
Exercise 1: Choose the correct answer A, B, C, D
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B, C, D)
1. The company decided to carry over the surplus funds ………. the next fiscal year.
- A. into
- B. to
- C. from
- D. through
2. Her good habits carried over ………. childhood to adulthood.
- A. into
- B. to
- C. from
- D. through
3. Unfinished tasks will be carried over ………. next week.
- A. into
- B. to
- C. from
- D. through
4. The meeting concluded with no items carried over ………. the next session.
- A. into
- B. to
- C. from
- D. through
5. The lessons learned in training carried over ………. the entire project.
- A. into
- B. to
- C. from
- D. through
Exercise 2: Complete the sentence with the correct form of carry over and preposition
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của carry over và giới từ phù hợp)
- The enthusiasm from the last event ………. into the planning of the new project.
- The lessons learned from the workshop were ………. to the real-world applications.
- Her positive attitude ………. from her personal life ………. her professional life.
- The unfinished tasks will be ………. the next week.
- The traditions have been ………. generation ………. generation.
Exercise 3: Rewrite these sentences in English, using carry over
(Bài tập 3: Viết lại câu bằng tiếng Anh, sử dụng carry over)
- Thói quen tốt của cô ấy từ thời thơ ấu đã được duy trì đến khi cô ấy trưởng thành.
- Ngân sách còn lại sẽ được chuyển sang năm tài chính tiếp theo.
- Những bài học học được từ khóa đào tạo đã được áp dụng trong suốt dự án.
- Sự căng thẳng từ công việc của anh ấy đã ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của anh.
- Truyền thống này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 – Kèm giải thích dễ hiểu
- Bỏ túi 100+ bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 có đáp án từ cơ bản đến nâng cao
- 99+ bài tập am is are lớp 3 có đáp án kèm giải thích chi tiết
7. Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được carry over là gì và cách sử dụng cụm động từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Carry over sẽ giúp bạn diễn đạt hoàn chỉnh sự chuyển tiếp, duy trì hoặc kéo dài một điều gì đó từ một thời điểm hay hoàn cảnh này sang một thời điểm hay hoàn cảnh khác.
Sau khi nắm chắc. kiến thức về carry over, hãy dành thêm thời gian tìm hiểu về các cụm từ khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé! Đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có thắc mắc hay đóng góp cho chúng mình.
Tài liệu tham khảo:
- Carry something over: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/carry-over – Truy cập ngày 15/08/2024
- Carry over: https://www.merriam-webster.com/dictionary/carryover – Truy cập ngày 15/08/2024
- Carry over: https://www.vocabulary.com/dictionary/carry%20over – Truy cập ngày 15/08/2024