Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các loại câu là một yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả. Một trong những loại câu cơ bản và quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững chính là câu chủ động.
Vậy câu chủ động là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu chủ động trong tiếng Anh, cũng như cách nhận biết và sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về:
- Câu chủ động là gì?
- Câu chủ động và câu bị động được sử dụng khi nào?
- Phân biệt câu chủ động và câu bị động.
- …
Nội dung quan trọng |
– Câu chủ động là loại câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động của động từ. – Câu chủ động được sử dụng khi cần nhấn mạnh chủ ngữ thực hiện hành động, diễn tả hành động trực tiếp. – Để nhận biết câu chủ động trong tiếng Anh, bạn cần kiểm tra xem chủ ngữ có thực hiện hành động của động từ không, cấu trúc câu có dạng S + V + O không, và không có by sau động từ. – Các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động: + Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động + Bước 2: Đưa tân ngữ lên đầu câu + Bước 3: Chia động từ to be theo thì của động từ chính + Bước 4: Chia động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle) + Bước 5: Thêm by + chủ ngữ ban đầu (nếu cần thiết) – Câu chứa nội động từ và chủ thể chịu trách nhiệm chính của hành động thường không thể ở dạng bị động. |
1. Câu chủ động là gì?
Câu chủ động (Active voice) là loại câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động của động từ. Đây là cấu trúc câu thông dụng và dễ hiểu nhất trong cả văn viết và văn nói. Trong câu chủ động, chủ ngữ thường đứng trước động từ và đối tượng của hành động (nếu có) đứng sau động từ.
Câu chủ động thường mang tính rõ ràng, dễ hiểu và giúp văn bản mạch lạc và trực tiếp hơn.

E.g.:
- John eats an apple. (John ăn một trái táo.)
=> Giải thích: Trong câu này, John là chủ ngữ thực hiện hành động ăn và an apple là đối tượng của hành động ăn.
- The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)
=> Giải thích: Trong câu này, the teacher là chủ ngữ thực hiện hành động giải thích và the lesson là đối tượng của hành động giải thích.
- They are building a new house. (Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới.)
=> Giải thích: Trong câu này, they là chủ ngữ thực hiện hành động xây dựng và a new house là đối tượng của hành động xây dựng. Dạng are building chỉ thì hiện tại tiếp diễn.
- She will write a letter. (Cô ấy sẽ viết một lá thư.)
=> Giải thích: Trong câu này, she là chủ ngữ thực hiện hành động viết và a letter là đối tượng của hành động viết. Dạng will write chỉ thì tương lai đơn.
2. Câu chủ động, bị động được sử dụng khi nào?
Việc lựa chọn sử dụng câu chủ động hay câu bị động trong một văn bản phụ thuộc vào mục đích của người viết và ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là các trường hợp mà câu chủ động và câu bị động thường được sử dụng.

Câu chủ động | Câu bị động | |
Mục đích sử dụng | Sử dụng khi cần nhấn mạnh chủ ngữ thực hiện hành động, diễn tả hành động trực tiếp. | Sử dụng khi cần nhấn mạnh đối tượng bị tác động, kết quả của hành động. |
Ví dụ | The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.) | The lesson was explained by the teacher. (Bài học đã được giải thích bởi giáo viên.) |
3. Cách nhận biết câu chủ động tiếng Anh
Nhận biết câu chủ động trong tiếng Anh có thể dễ dàng hơn khi bạn hiểu và chú ý đến các đặc điểm sau:
Đặc điểm | Ví dụ |
Chủ ngữ thực hiện hành động | John eats an apple. (John ăn một trái táo.) |
Cấu trúc câu: S + V + O (nếu có) | The cat catches the mouse. (Con mèo bắt con chuột.) |
Hành động được thực hiện trực tiếp | She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.) |
Không có by (bởi) sau động từ | The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.) |
Động từ trong câu chủ động thường ở dạng chủ động | They are building a new house. (Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới.) |

Để nhận biết câu chủ động trong tiếng Anh, bạn cần kiểm tra xem chủ ngữ có thực hiện hành động của động từ không, cấu trúc câu có dạng Subject + Verb + Object không, và không có by sau động từ. Câu chủ động thường làm cho câu văn trở nên trực tiếp, dễ hiểu và rõ ràng hơn.
4. Phân biệt câu chủ động và câu bị động trong tiếng Anh
Câu chủ động và câu bị động là hai cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh, mỗi loại có cách sử dụng và mục đích riêng biệt. Việc hiểu rõ và biết cách phân biệt giữa câu chủ động và câu bị động sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Câu chủ động | Câu bị động | |
Cấu trúc | S + V + O (nếu có) | S + to be + V (past participle) + (by + agent) |
Chủ ngữ | Chủ ngữ thực hiện hành động. | Chủ ngữ bị tác động bởi hành động. |
Động từ | Động từ ở dạng chủ động. | Động từ ở dạng bị động, sử dụng to be + past participle |
Mục đích | Nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động. | Nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành động, hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết. |
Ví dụ | The chef cooks the meal. (Đầu bếp nấu bữa ăn.) | The meal is cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.) |
5. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, chúng ta thay đổi trọng tâm từ người thực hiện hành động sang đối tượng bị tác động bởi hành động. Dưới đây là các bước cơ bản và cách chuyển đổi theo các thì khác nhau trong tiếng Anh.
Các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động:
- Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động
- Bước 2: Đưa tân ngữ lên đầu câu
- Bước 3: Chia động từ to be theo thì của động từ chính
- Bước 4: Chia động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle)
- Bước 5: Thêm by + chủ ngữ ban đầu (nếu cần thiết)

Áp dụng các bước trên, ta có cách chuyển đổi câu chủ động sang bị động theo thì như sau:
Thì | Dạng chủ động | Dạng bị động | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V (s/es) + O | O + am/ is/ are + V (past participle) + (by S) | John eats an apple. (John ăn táo.)→ An apple is eaten by John. (Trái táo bị John ăn.) |
Quá khứ đơn | S + V (ed/2) + O | Object + was/ were + V (past participle) + (by S) | The teacher explained the lesson. (Cô giáo đã giải thích bài học này.) → The lesson was explained by the teacher. (Bài học này đã được cô giáo giải thích.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V + O | Object + am/ is/ are + being + V (past participle) + (by S) | They are building a new house. (Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới.)→ A new house is being built by them. (Một ngôi nhà mới được xây dựng bởi họ.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V + O | Object + was/ were + being + V (past participle) + (by S) | They were building a new house this time last month. (Họ đang xây một ngôi nhà mới vào giờ này tháng trước.)→ A new house was being built by them this time last month. (Một ngôi nhà mới được họ xây vào giờ này tháng trước.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V (past participle) + O | Object + have/ has + been + V (past participle) + (by S) | They have built a new house. (Họ đã xây một ngôi nhà mới.)→ A new house has been built by them. (Một ngôi nhà mới đã được xây bởi họ.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V (past participle)+ O | Object + had + been + V (past participle) + (by S) | She had written a letter. (Cô ấy đã viết xong một bức thư.)→ A letter had been written by her.(Một bức thư đã được viết xong bởi cô ấy.) |
Tương lai đơn | S + will + V + O | Object + will + be + V (past participle) + (by S) | She will write a letter. (Cô ấy sẽ viết một bức thư.)→ A letter will be written by her. (Một bức thư sẽ được viết bởi cô ấy.) |
Tương lai gần | S + am/is/are + going to + V + O | Object + am/ is/ are + going to be + V (past participle) + (by S) | John is going to eat an apple. (John sắp ăn quả táo.)→ An apple is going to be eaten by John.(Quả táo sắp được ăn bởi John.) |
6. Một số lưu ý khi chuyển câu chủ động sang bị động
Chuyển câu chủ động sang câu bị động không chỉ đơn thuần là việc thay đổi vị trí của các thành phần trong câu, mà còn cần tuân thủ một số nguyên tắc và lưu ý để đảm bảo câu bị động được sử dụng đúng cách và mang lại ý nghĩa chính xác. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Chủ thể chịu trách nhiệm chính của hành động không thể ở dạng bị động
E.g. The CEO takes charge. (Giám đốc chịu trách nhiệm)
- Khi chủ thể gián tiếp gây ra hành động, ta sử dụng with. Mặt khác, chủ thể trực tiếp gây ra hành động, ta sử dụng by trong câu.
E.g.
The table is made with wood. (Cái bàn được làm bằng gỗ.)
The table was made by workers. (Cái bàn được làm bởi những người công nhân.)
- Động từ chính trong câu bị động luôn ở dạng quá khứ phân từ, động từ tobe được chia theo thì.
- Đại từ tân ngữ trong câu chủ động cần được chuyển thành đại từ chủ ngữ trong câu bị động.
- Câu bị động có thứ tự sắp xếp khác so với câu chủ động:
- Chủ động: S + V + O
- Bị động: O + to be + V (past participle) + (by S)
- Các trường hợp không được dùng câu bị động:
- Tân ngữ là đại từ phản thân hay tính từ sở hữu giống hệt với chủ ngữ
- Nội động từ đóng vai trò là động từ chính trong câu
- Một số động từ đặc biệt không dùng trong câu bị động: have (khi mang nghĩa có – sở hữu), lack, belong to, seem, appear, look, be, …
7. Cách sử dụng câu chủ động và câu bị động trong bài thi IELTS Writing task 2
Trong bài thi IELTS Writing task 2, việc sử dụng linh hoạt câu chủ động và câu bị động không chỉ giúp làm rõ ý tưởng mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ đa dạng của bạn. Sau đây, mình sẽ hướng dẫn về cách sử dụng cả hai loại câu này hiệu quả trong bài viết của bạn.
Câu chủ động | Câu bị động | |
Lợi ích | Rõ ràng và trực tiếp: Câu chủ động làm rõ ai đang thực hiện hành động, giúp câu văn trực tiếp và dễ hiểu hơn.Nhấn mạnh người thực hiện hành động: Thích hợp khi cần nhấn mạnh chủ ngữ thực hiện hành động. | Nhấn mạnh đối tượng bị tác động: Thích hợp khi cần nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng chịu tác động của hành động.Tạo sự trang trọng và khách quan: Câu bị động thường được sử dụng trong văn bản trang trọng và học thuật để tạo cảm giác khách quan hơn. |
Mục đích sử dụng | Khi muốn trình bày quan điểm hoặc ý kiến cá nhân.Khi mô tả các hành động và hoạt động cụ thể.Khi cần tạo câu văn mạch lạc và sinh động. | Khi muốn nhấn mạnh kết quả hoặc tác động của một hành động.Khi chủ ngữ thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần thiết phải đề cập.Trong các câu văn phân tích hoặc mô tả tình trạng, xu hướng. |
Dựa trên bảng so sánh trên, mình áp dụng vào ví dụ cụ thể trong bài viết như sau.
Đề bài: Some people believe that technology has made our lives more complex, while others think it has made our lives simpler. Discuss both views and give your own opinion.
(Một số người tin rằng công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên phức tạp hơn, trong khi những người khác lại nghĩ rằng nó đã làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên đơn giản hơn. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)
Phân tích đề bài:
Xác định chủ đề chính: Technology (Công nghệ) và tác động của nó đến cuộc sống
Các vấn đề cần thảo luận:
- Công nghệ làm cuộc sống phức tạp hơn.
- Công nghệ làm cuộc sống đơn giản hơn.
- Ý kiến cá nhân về tác động của công nghệ đến cuộc sống.
Như vậy, với 3 vấn đề trên, ta đã có thể xây dựng 2 – 3 paragraphs cho đoạn Thân bài.
Đoạn Mở bài (Introduction)
Trong mở bài, ta paraphrase đề bài để giới thiệu 2 ý kiến. Sau đó, nêu ra ý kiến cá nhân. Dưới đây là một vài ý chính ở mở bài dưới dạng chủ động và câu bị động.
Đoạn thân bài (Body)
Đối với đề bài trên, ta có 3 luận điểm chính để phân tích, mỗi luận điểm đã được trình bày ở hai dạng chủ động và bị động để bạn so sánh dễ dàng hơn.
Chủ động | Bị động |
Users have to constantly learn new software updates and adapt to new devices, which can be time-consuming and stressful. (Người dùng phải liên tục học các bản cập nhật phần mềm mới và thích ứng với các thiết bị mới, điều này có thể tốn nhiều thời gian và gây căng thẳng.) Communication has become easier and faster through the use of smartphones and the internet. (Việc giao tiếp đã trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn nhờ việc sử dụng điện thoại thông minh và internet.) While it does introduce certain complexities, the convenience and efficiency it offers cannot be ignored. (Mặc dù nó mang lại một số phức tạp, nhưng sự tiện lợi và hiệu quả mà nó cung cấp không thể bị bỏ qua.) | New software updates and devices have to be constantly learned and adapted to by users, which can be time-consuming and stressful. (Người dùng phải liên tục học và thích ứng với các bản cập nhật phần mềm và thiết bị mới, điều này có thể tốn nhiều thời gian và gây căng thẳng.) Easier and faster communication has been achieved through the use of smartphones and the internet. (Việc giao tiếp dễ dàng và nhanh chóng hơn đã được đạt được thông qua việc sử dụng điện thoại thông minh và internet.) While certain complexities are introduced by it, the convenience and efficiency offered by technology cannot be ignored. (Mặc dù nó mang lại một số phức tạp, nhưng sự tiện lợi và hiệu quả mà công nghệ cung cấp không thể bị bỏ qua.) |
Đoạn kết bài (Conclusion)
Dưới đây là một vài ví dụ cho đoạn kết bài ở dạng chủ động và bị động.
Chủ động | Bị động |
In conclusion, while technology does introduce certain complexities into our lives, it undeniably offers significant convenience and efficiency. (Tóm lại, mặc dù công nghệ mang lại một số phức tạp vào cuộc sống của chúng ta, nhưng không thể phủ nhận rằng nó cung cấp sự tiện lợi và hiệu quả đáng kể.) By using technology wisely, we can minimize its negative impacts and maximize its benefits. (Bằng cách sử dụng công nghệ một cách khôn ngoan, chúng ta có thể giảm thiểu các tác động tiêu cực của nó và tối đa hóa các lợi ích.) | In conclusion, while certain complexities are introduced into our lives by technology, significant convenience and efficiency are undeniably offered by it. (Tóm lại, mặc dù một số phức tạp được công nghệ mang vào cuộc sống của chúng ta, nhưng không thể phủ nhận rằng nó mang lại sự tiện lợi và hiệu quả đáng kể.) By using technology wisely, its negative impacts can be minimized and its benefits maximized. (Bằng cách sử dụng công nghệ một cách khôn ngoan, các tác động tiêu cực của nó có thể được giảm thiểu và các lợi ích của nó có thể được tối đa hóa.) |
Việc sử dụng linh hoạt câu chủ động và câu bị động trong bài thi IELTS Writing task 2 không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng rõ ràng mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú của bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ khi nào nên sử dụng mỗi loại câu để tối ưu hóa điểm số của mình.
8. Bài tập câu chủ động trong tiếng Anh
Để giúp bạn nắm vững và áp dụng cấu trúc câu chủ động, dưới đây là một số bài tập thực hành. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về câu chủ động, từ việc nhận diện, chuyển đổi cho đến áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hãy cùng thực hành để làm chủ loại câu này nhé!
Exercise 1: Identify active or passive sentences.
(Bài tập 1: Xác định câu chủ động hoặc bị động)
- The cake was baked by my mother.
- The dog chases the cat.
- A new movie is being watched by the children.
- The scientists discovered a new species.
- The house will be painted by the workers next week.
Exercise 2: Rewrite the sentence in passive voice
( Bài tập 2: Viết lại câu dưới dạng câu bị động)
- The chef prepares the meal.
=> …………………………………………………….
- They will finish the project by tomorrow.
=> …………………………………………………….
- The company launches a new product every year.
=> …………………………………………………….
- The students are reading the books.
=> …………………………………………………….
- She wrote the report last night.
=> …………………………………………………….
Exercise 3: Rewrite the sentence in active voice
(Bài tập 3: Viết lại câu dưới dạng câu chủ động)
- The letter was delivered by the postman.
=> …………………………………………………….
- A new law is being drafted by the government.
=> …………………………………………………….
- The concert tickets were sold out in minutes.
=> …………………………………………………….
- The experiment was conducted by the research team.
=> …………………………………………………….
- The building is going to be renovated by the contractors.
=> …………………………………………………….
9. Kết luận
Việc nắm vững câu chủ động trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết văn một cách rõ ràng, mạch lạc. Qua các bài tập thực hành và ví dụ cụ thể, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn câu chủ động là gì và cách sử dụng chúng hiệu quả.
Sau khi hiểu được cách sử dụng câu chủ động, hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để tìm hiểu thêm các nội dung hữu ích khác nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Active and passive voice: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/active-passive-voice – Truy cập ngày 9/2/2025
- Active sentence: https://www.edulyte.com/english/active-sentence/ – Truy cập ngày 9/2/2025
- Active and passice voice: https://www.toppr.com/guides/english/transformation-sentences/active-and-passive-voice/ – Truy cập ngày 9/2/2025