Khi muốn giả định một tình huống, bạn sử dụng cấu trúc nào? Câu điều kiện là một trong những dạng câu phổ biến để bạn diễn tả ý nghĩa này. Tuy nhiên, bạn không biết cấu trúc này sử dụng như thế nào? Dưới đây là những nội dung mình đã tổng hợp cho bạn:
- Câu điều kiện là gì? Các loại câu điều kiện, cách sử dụng chi tiết
- Một số biến thể của câu điều kiện
- Đảo ngữ trong câu điều kiện
Cùng mình tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu điều kiện là những câu được sử dụng để diễn đạt một giả định và kết quả dựa trên giả định đó. – Câu điều kiện loại 0: If + S + V (s, es), S + V(s, es) – Câu điều kiện loại 1: If + S + V (s, es), S + will/ can/ shall … + V – Câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ Ved, S + would/ could/ should … + V – Câu điều kiện loại 3: If + S + had + V2/ Ved, S + would/ could … + have + V (pp)/ Ved – Câu điều kiện hỗn hợp (Loại 3 + loại 2): If + S+ had + V (pp) + …, S + would + V (bare) + … – Câu điều kiện hỗn hợp (Loại 2 + loại 3): If + S+ V (ed) +…, S+ would + have + V (pp) + … – Đảo ngữ với câu điều kiện loại 1: Should + S + V (bare) + … , S + will + V (bare) + … – Đảo ngữ với câu điều kiện loại 2: Were + S + to + V (bare) + …, S + would + V (bare) + … – Đảo ngữ với câu điều kiện loại 3: Had + S + V (pp) + …, S + would + have + V (pp) + … |
1. Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là những câu được sử dụng để diễn đạt một giả định và kết quả dựa trên giả định đó.
E.g.:
- If I study hard, I will get good grades. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ đạt điểm cao.) → Câu điều kiện loại 1: Diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, nếu điều kiện xảy ra ở hiện tại.
- If I had studied harder, I would have gotten a better job. (Nếu tôi đã học tập chăm chỉ hơn, tôi đã có được một công việc tốt hơn.) → Câu điều kiện loại 3: Diễn tả một tình huống không có thực ở quá khứ (Nghĩa là I đã không cố gắng học để có được công việc tốt)
- If I were a bird, I would fly to the moon. (Nếu tôi là chim, tôi sẽ bay lên mặt trăng.) → Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một tình huống không có thực ở hiện tại.
Câu điều kiện thường có 2 vế:
- Mệnh đề điều kiện (If clause): Nêu ra giả định về một tình huống có thể xảy ra hoặc đã xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
- Mệnh đề kết quả (Main clause): Nêu ra kết quả sẽ xảy ra nếu giả định trong mệnh đề điều kiện được thực hiện.
2 mệnh đề này có vị trí không cố định, nghĩa là vị trí của 2 mệnh đề không ảnh hưởng tới ý nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp của chúng.
Thông thường mệnh đề chính sẽ đứng trước, còn mệnh đề phụ đứng sau. Tuy nhiên, ta có thể đảo mệnh đề phụ lên trước câu và thêm dấu phẩy vào sau mệnh đề phụ để ngăn cách giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
E.g.:
- I will go travelling this summer if I have time. (Tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè này nếu tôi có thời gian.)
- = If I have time, I will go travelling this summer. (Nếu có thời gian, tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè này.)
2. Các loại câu điều kiện if
Trong tiếng Anh, có 5 dạng câu điều kiện phổ biến:
- Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional sentences)
- Câu điều kiện loại 1 (First conditional sentences)
- Câu điều kiện loại 2 (Second conditional sentences)
- Câu điều kiện loại 3 (Third conditional sentences)
- Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional sentences) (Câu điều kiện loại 4)
Cùng theo dõi phần dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
2.1. Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional sentences)
Câu điều kiện loại 0 được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, các hiện tượng tự nhiên, hoặc những thói quen hằng ngày. Đây là những sự việc mà nếu một điều kiện xảy ra, kết quả chắc chắn sẽ xảy ra.
Cách dùng: Dùng để nói về các sự thật chung hoặc các sự việc luôn đúng.
If clause | Result clause |
If + S + V (s, es) | S + V (s, es) |
Lưu ý: Tất cả động từ trong câu điều kiện loại 0 đều được chia ở thì hiện tại đơn.
E.g.:
- If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ bị ướt.)
- If you open the window, you will feel cold. (Nếu bạn mở cửa sổ, bạn sẽ cảm thấy lạnh.)
- If I eat too much, I will get fat. (Nếu tôi ăn quá nhiều, tôi sẽ béo lên.)
Trong câu điều kiện loại 0, ta có thể thay thế if bằng when mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu nói.
E.g.:
- Plants die when they don’t get enough water. (Thực vật sẽ chết khi không có đủ nước.)
- Tell my boyfriend to wait for me at home when he calls. (Nói với bạn trai của tôi đợi tôi ở nhà khi anh ấy gọi nhé.)
2.2. Câu điều kiện loại 1 (First conditional sentences)
Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một tình huống có thực ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được thỏa mãn.
Cách dùng: Dùng để nói về các tình huống thực tế có thể xảy ra trong tương lai. Trong câu điều kiện loại 1, động từ trong mệnh đề if được chia hiện tại đơn, trong mệnh đề result chia tương lai đơn.
If clause | Result clause |
If + S + V1 (hiện tại đơn) | S + will/ won’t + V-infinitive (tương lai đơn) |
E.g.:
- If I study hard, I will get good grades. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ đạt điểm cao.)
- If you take the train, you will arrive on time. (Nếu bạn đi tàu, bạn sẽ đến đúng giờ.)
- If it is sunny tomorrow, we will go to the beach. (Nếu trời nắng vào ngày mai, chúng ta sẽ đi biển.)
Ngoài ra, trong câu điều kiện loại 1, thay vì sử dụng thì tương lai thì ta cũng có thể sử dụng các động từ khiếm khuyết – Modal verbs để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đề nghị một kết quả nào đó.
Động từ khiếm khuyết thuộc nhóm trợ động từ, chúng không thể đứng một mình mà luôn đứng trước một động từ khác để bổ trợ và bổ nghĩa cho động từ đó. Một số modal verbs thường gặp là: Should, can, could, may, might, must, have to.
E.g.: If you drop that vase, it might break. (Nếu bạn làm rơi chiếc bình đó, nó sẽ vỡ.)
2.3. Câu điều kiện loại 2 (Second conditional sentences)
Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả một tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả giả định của nó.
Cách dùng: Dùng để nói về các tình huống không thực tế hoặc khó xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
If clause | Result clause |
If + S + V2/ Ved | S + would/ could/ should … + V |
Lưu ý: Có thể đảo 2 mệnh đề này lại rồi bỏ dấu phẩy đi.
E.g.:
- If I had studied harder, I would have gotten a better job. (Nếu tôi đã học tập chăm chỉ hơn, tôi đã có được một công việc tốt hơn.)
- If I had known you were coming, I would have prepared dinner. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị bữa tối.)
- If I had had more money, I would have bought a new car. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi đã mua một chiếc xe mới.)
2.4. Câu điều kiện loại 3 (Third conditional sentences)
Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của nó.
Cách dùng: Dùng để nói về các tình huống không thực tế đã xảy ra trong quá khứ.
If clause | Result clause |
If + S + had + V2/ Ved | S + would/ could … + have + V (pp)/ Ved |
E.g.:
- If I had finished my homework earlier, I could have gone to the movies with you. (Nếu tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sớm hơn, tôi đã có thể đi xem phim với bạn.)
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
- If she had left earlier, she would have caught the train. (Nếu cô ấy rời đi sớm hơn, cô ấy đã bắt kịp chuyến tàu.)
2.5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional sentences) (Câu điều kiện loại 4)
Câu điều kiện hỗn hợp dùng để diễn tả một tình huống trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc một tình huống không có thật trong hiện tại và kết quả giả định của nó trong quá khứ.
2.5.1. Câu điều kiện mix dạng 2 – 3
Cách dùng: Diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại và kết quả giả định của nó trong quá khứ.
If clause – Cấu trúc (loại 2 + loại 3) | Result clause |
If + S+ V (ed) + … | S+ would + have + V(pp) + … |
E.g.:
- If I were rich, I would have bought that car. (Nếu tôi giàu, tôi đã mua chiếc xe đó.)
- If she were more careful, she wouldn’t have made that mistake. (Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã không mắc sai lầm đó.)
- If he spoke English, he would have gotten the job. (Nếu anh ấy nói tiếng Anh, anh ấy đã nhận được công việc đó.)
2.5.2. Câu điều kiện mix dạng 3 – 2
Cách dùng: Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của nó ở hiện tại.
If clause – Cấu trúc (loại 3 + loại 2) | Result clause |
If + S+ had + V(pp) | S + would + V (bare) + … |
E.g.:
- If I had studied harder, I would be more confident now. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi sẽ tự tin hơn.)
- If she had moved to the city, she would have a better job now. (Nếu cô ấy đã chuyển đến thành phố, bây giờ cô ấy đã có công việc tốt hơn.)
- If he had taken the medicine, he would feel better now. (Nếu anh ấy đã uống thuốc, bây giờ anh ấy đã cảm thấy tốt hơn.)
Để ghi nhớ cấu trúc của câu điều kiện nhanh hơn, chúng ta sẽ tổng hợp lại như sau:
Loại câu điều kiện | Mệnh đề If (If-clause) | Mệnh đề chính (Main clause) |
Loại 0 | Thì hiện tại đơn: If + S + V1 + …, | Thì hiện tại đơn: S + V1 + … |
Loại 1 | Thì hiện tại đơn: If + S + V1 + … | Thì tương lai đơn: S + will + V-infinitive + … |
Loại 2 | Thì quá khứ đơn: If + S + V2 + …, | will biến thành would (hoặc could, …), giữ nguyên phần còn lại: S + would/ could/ … + V-infinitive + … |
Loại 3 | Thì quá khứ hoàn thành: If + S + had + V3 + …, | Sau would (hoặc could, …) + have +V3: S + would/ could/ … + have + V3/ Ved + … |
Xem thêm: Câu chủ động (Active Voice) trong tiếng Anh
3. Một số biến thể của câu điều kiện
Dưới đây là các biến thể của câu điều kiện để thay thế chúng cho câu điều kiện trong câu văn. Cùng theo dõi và lưu lại để sử dụng trong trường hợp cần thiết nhé!
3.1. Should/ should happen to trong câu điều kiện loại 1
- Cấu trúc: If + S + should/ should happen to + V (bare) + …, S + will + V(bare) + …
- Cách dùng: Nhấn mạnh một giả thiết nào đó khó có thể xảy ra, sự không chắc chắn.
E.g.:
- If he should happen to arrive late, we will start without him. (Nếu như anh ta tình cờ đến muộn, chúng tôi sẽ bắt đầu mà không có anh ta.)
- If it should rain tomorrow, the game will be canceled. (Nếu ngày mai mà tình cờ mưa, trận đấu sẽ bị hủy.)
- If she should happen to forget her keys, she will have to call a locksmith. (Nếu cô ấy tình cờ quên chìa khóa, cô ấy sẽ phải gọi thợ sửa khóa.)
3.2. It + to be + not for
Cách dùng: Diễn tả sự tiếc nuối về một tình huống không thể xảy ra, một điều không thực tế hoặc không thích hợp.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Ở hiện tại | If + it + wasn’t/ weren’t for + …, S + would + V (bare) + … | If it weren’t for the noisy neighbors, I would be able to concentrate on my work. (Nếu không phải vì những người hàng xóm ồn ào, tôi sẽ có thể tập trung vào công việc của mình.) If it weren’t for her fear of flying, she would travel more often. (Nếu không phải vì sự sợ bay của cô ấy, cô ấy sẽ đi du lịch nhiều hơn.) If it weren’t for the heavy rain, we would go for a walk in the park. (Nếu không phải vì mưa lớn, chúng tôi sẽ đi dạo trong công viên.) |
Ở quá khứ | If + it + hadn’t been for + …, S + would + have + V(pp) + … | If it hadn’t been for his timely intervention, the project would have failed. (Nếu không phải vì sự can thiệp kịp thời của anh ấy, dự án đã thất bại.) If it hadn’t been for your advice, I wouldn’t have passed the exam. (Nếu không phải vì lời khuyên của bạn, tôi đã không đỗ kỳ thi.) If it hadn’t been for the bad weather, they would have arrived on time. (Nếu không phải vì thời tiết xấu, họ đã đến đúng giờ.) |
E.g.:
- It is not for me to judge others. (Không phải là việc của tôi để phán xét người khác.)
- It’s not for us to decide where the money goes. (Không phải là việc của chúng ta quyết định tiền đi đâu.)
- It would not be for him to quit his job without a backup plan. (Không phải là lúc thích hợp để anh ấy từ bỏ công việc mà không có kế hoạch dự phòng.)
3.3. Was/ were to trong câu điều kiện loại 2
Cách dùng: Diễn tả thói quen lịch sự khi nhờ vả hoặc nói đến một điều kiện không có thực ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: If + S + was/ were to + V (bare) + …, S + would + V (bare) + …
E.g.:
- If she were to arrive early, she would help us set up the party. (Nếu cô ấy đến sớm, cô ấy sẽ giúp chúng tôi chuẩn bị buổi tiệc.)
- If he were to call, I would tell him the news. (Nếu anh ấy gọi điện thoại, tôi sẽ cho anh ấy biết tin tức.)
- If it were to snow tomorrow, the school would be closed. (Nếu ngày mai mà tình cờ tuyết rơi, trường sẽ đóng cửa.)
Lưu ý: Cấu trúc này không sử dụng với những động từ tĩnh hoặc chỉ trạng thái tư duy, chẳng hạn như: Think, know, …
3.4. Unless = If … not
Cấu trúc unless trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một điều kiện phủ định, có nghĩa tương đương với if … not.
- Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
- We won’t go out unless it stops raining. (Chúng tôi sẽ không đi ra ngoài nếu mà tình cờ ngừng mưa.)
- She won’t forgive him unless he apologizes sincerely. (Cô ấy sẽ không tha thứ cho anh ấy nếu mà anh ấy không xin lỗi một cách thành thật.)
4. Một số loại câu điều kiện khác
Dưới đâu là một số cụm từ cũng được sử dụng với nghĩa của câu điều kiện, bạn hãy tham khảo nhé!
4.1. Suppose/ supposing
Cấu trúc: Suppose/ Supposing + S + V (simple present), S + V (simple future)/ would + V (bare)
Ý nghĩa: Giả sử như, dùng để đặt ra giải thiết.
E.g.:
- Suppose you won the lottery. (Giả sử bạn trúng số)
- Supposing it rains tomorrow, what will we do? (Giả sử như trời mưa ngày mai, chúng ta sẽ làm gì?)
- I suppose she would be angry if I told her the truth. (Tôi đoán cô ấy sẽ tức giận nếu tôi nói cho cô ấy sự thật.)
4.2. Câu wish/ if only
Câu điều ước (Wish/ If only) được sử dụng để diễn đạt mong muốn, ước ao về một điều gì đó trái ngược với thực tế ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Cấu trúc cơ bản của câu điều ước bao gồm:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể hiện ước muốn ở hiện tại/ tương lai | If only S + V quá khứ đơn | If only she knew the answer to this question. (Giá mà cô ấy biết câu trả lời cho câu hỏi này.) If only I had enough money to buy that car. (Giá mà tôi có đủ tiền để mua chiếc xe đó.) |
Thể hiện ước muốn trái hiện tại | S wish S + V quá khứ hoàn thành | I wish I had more time to spend with my family. (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để dành cho gia đình.) |
Thể hiện ước muốn trái quá khứ | S wish S + had + V (past participle) | He wishes he hadn’t said that in front of everyone. (Anh ấy ước là không nên nói điều đó trước mặt mọi người.) They wish they had studied harder for the exam. (Họ ước rằng họ đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) |
4.3. Even if
Even if nghĩa là cho dù hoặc ngay cả khi. Cụm từ này được dùng để diễn đạt một điều kiện dù có xảy ra hay không thì cũng không làm thay đổi sự việc trong mệnh đề chính.
E.g.:
- Even if it rains, we will still go hiking. (Ngay cả khi trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi leo núi.)
- Even if you apologize, she won’t forgive you. (Ngay cả khi bạn xin lỗi, cô ấy cũng sẽ không tha thứ cho bạn.)
- Even if he works hard, he might not finish on time. (Ngay cả khi anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy có thể sẽ không hoàn thành đúng hạn.)
4.4. But for
But for có nghĩa là “nếu không vì”, “nếu không có”, dùng để chỉ ra rằng một sự việc sẽ không xảy ra nếu không có sự hiện diện hoặc can thiệp của một điều gì đó.
E.g.:
- But for his help, I would have failed the exam. (Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi đã trượt kỳ thi.)
- But for the rain, we would have had a perfect day at the beach. (Nếu không có cơn mưa, chúng tôi đã có một ngày hoàn hảo ở bãi biển.)
- But for her encouragement, he might have given up on his dream. (Nếu không có sự động viên của cô ấy, anh ấy có thể đã từ bỏ ước mơ của mình.)
4.5. Provided (that)/ as long as/ so long as/ on condition (that)/ in case
Provided (that), as long as, so long as, on condition (that), in case đều có nghĩa là “giả sử”, “trong trường hợp”, “miễn là”, và được dùng để diễn tả điều kiện để mệnh đề chính được thực hiện chứ không hẳn là giả thiết.
E.g.:
- You can borrow my car provided that you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại nó trước ngày mai.)
- You can stay here as long as you keep the place clean. (Bạn có thể ở lại đây miễn là bạn giữ cho nơi này sạch sẽ.)
- So long as you promise to be careful, you can use my tools. (Miễn là bạn hứa sẽ cẩn thận, bạn có thể dùng dụng cụ của tôi.)
- We will approve the project on condition that you meet all the requirements. (Chúng tôi sẽ phê duyệt dự án với điều kiện là bạn đáp ứng tất cả các yêu cầu.)
- Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
4.6. When/ as soon as
As soon as có nghĩa là “ngay khi”, “ngay sau khi”, được dùng để chỉ một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác. Nó thường nhấn mạnh vào sự nhanh chóng và liền mạch giữa hai sự kiện.
E.g.:
- I called him as soon as I heard the news. (Tôi đã gọi cho anh ấy ngay khi tôi nghe tin tức.)
- As soon as she arrives, we will start the meeting. (Ngay khi cô ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)
- The baby started crying as soon as the mother left the room. (Đứa bé bắt đầu khóc ngay khi người mẹ rời khỏi phòng.)
4.7. Without
Without có nghĩa là “không có”, “thiếu”, và được dùng để chỉ ra rằng một sự việc sẽ không xảy ra hoặc sẽ khác đi nếu không có một yếu tố hoặc điều kiện cụ thể.
E.g.:
- Without your support, I couldn’t have completed the project. (Nếu không có sự hỗ trợ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án.)
- She can’t go on the trip without her parents’ permission. (Cô ấy không thể đi du lịch mà không có sự cho phép của cha mẹ.)
- Without water, plants would die. (Nếu không có nước, cây cối sẽ chết.)
4.8. Or/ otherwise mang ý nghĩa điều kiện
Or và otherwise được sử dụng để chỉ ra kết quả của một điều kiện nếu điều kiện đó không được thực hiện. Chúng thường diễn tả một sự thay thế hoặc hậu quả nếu điều kiện không được đáp ứng.
E.g.:
- You need to hurry up, or you’ll miss the bus. (Bạn cần nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ xe buýt.)
- Study hard, or you won’t pass the exam. (Học chăm chỉ, nếu không bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
- You need to wear a coat; otherwise, you’ll get cold. (Bạn cần mặc áo khoác; nếu không thì bạn sẽ bị lạnh.)
- We should book a table in advance; otherwise, we might not get a seat. (Chúng ta nên đặt bàn trước; nếu không thì chúng ta có thể không có chỗ ngồi.)
5. Đảo ngữ câu điều kiện 1 2 3
Ngoài các cấu trúc trên, bạn cũng có thể dùng đảo ngữ câu điều kiện để làm đa dạng hơn ý nghĩa đoạn văn.
5.1. Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 diễn tả tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Câu điều kiện | Đảo ngữ | |
Cấu trúc | If + S1 + V (hiện tại), S2 + will + V (nguyên thể) | Should + S1 + (not)+ V (nguyên thể), S2 + V (nguyên thể) |
Ví dụ | If you should call him, he will help you. (Nếu bạn gọi cho anh ta, anh ta sẽ giúp bạn) | Should you call him, he will help you. (Nếu bạn gọi cho anh ta, anh ta sẽ giúp bạn) |
Lưu ý:
Nếu trong câu có should ở mệnh đề if, thì đảo should lên đầu câu.
E.g.:
- If she shouldn’t drive car so fast, she won’t have an accident. (Nếu cô ấy không lái xe quá nhanh thì cô ấy đã không gặp tai nạn).
- = Should she not drive a car so fast, she won’t have an accident.
Nếu trong câu không có should, chúng ta phải mượn should.
E.g.:
- If Tom has lunch, he won’t feel hungry. (Nếu Tom ăn trưa thì anh ta sẽ không không cảm thấy đói.)
- = Should Tom have lunch, he won’t feel hungry.
5.2. Đảo ngữ của câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại và không có khả năng xảy ra.
Câu điều kiện | Câu đảo ngữ | |
Cấu trúc | If + S1 + V (ed), S2 + would+ V (nguyên thể) | Were + S1 + (not) + O/ to V (nguyên thể), S2 + would+ V (nguyên thể) |
Ví dụ | If I were a millionaire, I wouldn’t go to work. (Nếu tôi là triệu phú thì tôi sẽ không đi làm) | Were A millionaire, I wouldn’t go to work.(Nếu tôi là triệu phú thì tôi sẽ không đi làm) |
Lưu ý:
Nếu trong câu có động từ “were”, thì đảo “were” lên đầu.
E.g.:
- If I were a bird, I would fly. (Nếu tôi là con chim thì tôi sẽ biết bay.)
- = Were I a bird, I would fly.
Nếu trong câu không có động từ were thì mượn were và dùng to V.
E.g.:
- If I spoke French, I could move to France. (Nếu tôi nói tiếng Pháp thì tôi có thể chuyển đến Pháp.)
- = Were I to speak French, I could move to France.
5.3. Đảo ngữ của câu điều kiện loại 3
Cấu trúc: Had + S + V3/ ed (past participle), S + would/ could/ might + have + V3/ ed (past participle).
Cách dùng: Diễn tả một giả định không có thật trong quá khứ.
E.g.:
- Had she called me, I would have gone to the party. (Nếu cô ấy đã gọi cho tôi, tôi đã đến buổi tiệc.)
- Had we left earlier, we could have avoided the traffic. (Nếu chúng ta đã rời đi sớm hơn, chúng ta đã tránh được giao thông.)
- Had he studied harder, he might have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, anh ấy có thể đã đỗ kỳ thi.)
6. Mẹo nhớ nhanh các loại công thức câu điều kiện
Khi chuyển từ loại 1 sang loại 2, hoặc loại 2 sang loại 3, bạn chỉ cần “lùi thì”:
- Loại 1 → Loại 2: lùi thì hiện tại đơn → quá khứ đơn
- Loại 2 → Loại 3: lùi thì quá khứ đơn → quá khứ hoàn thành
Xem thêm: Cách viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh
7. Một số lưu ý khi dùng câu điều kiện
Khi dùng câu điều kiện, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Nếu mệnh đề phụ của câu điều kiện ở dạng phủ định, bạn có thể dùng “unless” thay cho “if not …” để diễn tả ý nghĩa “nếu … không”.
E.g.: Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
Trong câu điều kiện loại I, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai đơn trong mệnh đề phụ nếu hành động trong mệnh đề phụ diễn ra sau hành động trong mệnh đề chính.
E.g.: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
Trong câu điều kiện loại II, chúng ta sử dụng “were” thay cho “was”.
E.g.: If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
Câu điều kiện loại II và loại III thường được sử dụng trong cấu trúc câu wish và would rather để thể hiện sự tiếc nuối hoặc ý trách móc ai đó đã hoặc không làm gì.
E.g.: I wish he were here with us now. (Tôi ước anh ấy đang ở đây với chúng tôi bây giờ.)
8. Bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh
Dưới đây là các bài tập về câu điều kiện. Hãy cùng mình thực hiện ngay để nắm rõ hơn cấu trúc này nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- If it rains tomorrow, we ………. (stay) indoors.
- She will not pass the test unless she ………. (study) harder.
- If I ………. (have) more time, I would travel more often.
- Unless you ………. (call) me tonight, I won’t be able to join you.
- We would have won the match if he ………. (score) that last goal.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. If he ………., I would help him.
- A. asks
- B. will ask
- C. asked
- D. asking
2. Unless you ………. now, you will miss the bus.
- A. leave
- B. will leave
- C. leaving
- D. left
3. I ………. a lot of money if I had invested wisely.
- A. will have
- B. would have
- C. have had
- D. had
4. If it ………. tomorrow, we will have a picnic.
- A. raining
- B. rains
- C. will rain
- D. rained
5. She would have passed the exam if she ………. harder.
- A. had studied
- B. studied
- C. would study
- D. studies
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- She didn’t study, so she failed the test.
- He didn’t wake up early, so he missed the bus.
- Without your help, we wouldn’t have finished on time.
- If I study hard, I will get good grades.
- If I had studied harder, I would have gotten a better job.
Xem thêm các bài tập khác:
9. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như các cấu trúc của câu điều kiện. Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn vận dụng tốt dạng câu này vào thực tế nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các mẫu câu khác trong tiếng Anh, đừng ngần ngại và hãy theo dõi ngay phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
Conjunctions: And, or, but, so, because and although: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/conjunctions-or-so-because-although – Truy cập ngày 23.07.2024