Cấu trúc hardly when thường được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai sự việc xảy ra gần như đồng thời. Cấu trúc hardly này khác hoàn toàn so với hard. Để giúp người học không còn nhầm lẫn giữa 2 dạng câu này, mình đã tổng hợp các kiến thức cơ bản như sau:
- Hardly là gì? Cấu trúc hardly when là gì? Cách sử dụng chi tiết.
- Các cấu trúc đảo ngữ với hardly và hardly when.
- Các cấu trúc tương đồng với hardly và hardly when.
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như biết cách ứng dụng vào từng tình huống cụ thể, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– Hardly nghĩa là hầu như không. Hardly when nghĩa là vừa mới … thì … được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau khi một sự việc khác vừa kết thúc. – Cấu trúc hardly when: + S + had + hardly + V3/ ed + when + S + V2/ ed + Hardly + had + S + V3/ ed + when + S + V2/ ed – Cấu trúc hardly khác: + Hardly + Any/ at all/ eve + Hardly + Noun/ Adj/ … – Hardly sẽ đứng ở giữa câu, sau động từ tobe hoặc đứng ở đầu câu trong các cấu trúc đảo ngữ. – Cấu trúc tương đồng với hardly when: Sooner/ barely/ scarcely … than – Từ/ cụm từ và idioms với hardly: (One) can hardly believe (one’s) eyes, can hardly hear (oneself) think, it’s hardly saying much, hardly dry behind the ears. |
1. Hardly when là gì?
Hardly when có nghĩa là vừa mới … thì … – đây là một cụm từ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động xảy ra gần như ngay lập tức sau một hành động khác.
E.g.:
- Hardly had I finished my breakfast when the doorbell rang. (Tôi vừa ăn xong bữa sáng thì chuông cửa reo.)
- Hardly had they stepped outside when it started to rain. (Họ vừa bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.)
- Hardly had he spoken when she interrupted him. (Vừa mới nói thì cô ấy đã cắt ngang lời anh.)
2. Cách dùng cấu trúc hardly when trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như cấu trúc này, hãy cùng mình tìm hiểu phần tiếp theo nhé!
Cấu trúc: S + had + hardly + V3/ ed + when + S + V2/ ed
Cách dùng: Dùng để diễn tả một sự kiện xảy ra gần như ngay lập tức sau khi một sự kiện khác xảy ra.
E.g.:
- I had hardly finished my homework when the phone rang. (Tôi chưa kịp hoàn thành bài tập về nhà thì điện thoại reo.)
- They had hardly left the house when it started to rain. (Họ chưa kịp rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.)
- She had hardly closed the door when the doorbell rang. (Cô chưa kịp đóng cửa thì chuông cửa reo.)
Cấu trúc hardly kết hợp với any, at all, ever: Hardly + Any/ at all/ ever
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự khẳng định mạnh mẽ về việc không có gì hoặc rất ít xảy ra. Hardly thường được đặt trước any, anyone, anybody, anything.
E.g.:
- I hardly have any free time. (Tôi hầu như không có thời gian rảnh.)
- I hardly ever go to the movies. (Tôi hầu như không bao giờ đi xem phim.)
- I hardly at all like vegetables. (Tôi hầu như không thích rau.)
Cấu trúc hardly với danh từ, tính từ: Hardly + Noun/ Adj/ …
Cách dùng: Thường đứng giữa câu và sau động từ to be và dùng để diễn tả sự khan hiếm hay thiếu hụt một thứ gì đó.
E.g.:
- There is hardly any food left. (Hầu như không còn thức ăn nào.)
- It is hardly possible to finish this task in one day. (Hầu như không thể hoàn thành nhiệm vụ này trong một ngày.)
- I am hardly surprised that he won the competition. (Tôi không ngạc nhiên khi anh ấy chiến thắng trong cuộc thi.)
Xem thêm:
- Encourage to v hay ving? Cấu trúc encourage trong tiếng Anh
- Would you like ving hay to v? Cấu trúc would you like trong tiếng Anh
- Cấu trúc more and more – So sánh càng càng trong tiếng Anh
3. Cấu trúc hardly had …. when – Cấu trúc đảo ngữ với hardly và hardly when
Đảo ngữ với cấu trúc hardly … when: Hardly/ barely/ scarcely + had + S + P2 + when + S + V-ed
Cách dùng: Sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau, trong đó hành động thứ hai xảy ra ngay sau khi hành động thứ nhất vừa hoàn thành.
E.g.:
- Hardly had I closed the door when the phone rang. (Vừa mới đóng cửa thì chuông điện thoại reo.)
- Barely had she finished her homework when she went to bed. (Vừa mới hoàn thành bài tập về nhà thì cô ấy đi ngủ.)
- Scarcely had we arrived at the airport when it started to rain. (Vừa mới đến sân bay thì trời bắt đầu mưa.)
Đảo ngữ với động từ thường: Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Cách dùng: Nhấn mạnh về việc không có gì hoặc rất ít xảy ra.
E.g.:
- Hardly could I believe my eyes. (Tôi không thể tin vào mắt mình.)
- Hardly would she listen to my advice. (Cô ấy không muốn nghe lời khuyên của tôi.)
- Hardly did he know the truth. (Anh ta không biết sự thật.)
4. Vị trí cấu trúc hardly when
Hardly đứng ở đầu câu đảo ngữ với vai trò một trạng từ, được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hiếm hoi hoặc phủ định của hành động được đề cập trong câu.
E.g.:
- Hardly had I arrived when it started to rain. (Vừa mới đến nơi thì trời đã bắt đầu mưa.)
- Hardly anyone could solve that problem. (Hầu như không ai có thể giải được bài toán đó.)
Hardly đứng ở giữa câu sau chủ ngữ và trước động từ chính, thể hiện ý nghĩa phủ định hoặc hạn chế về hành động của chủ ngữ.
E.g.:
- I hardly ever eat fast food. (Tôi hầu như không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)
- She hardly spoke to me during the meeting. (Cô ấy hầu như không nói chuyện với tôi trong suốt cuộc họp.)
5. Cấu trúc tương đồng với hardly when
Ngoài hardly when ra, bạn có thể sử dụng thêm các cấu trúc câu trong khi nói hoặc viết văn để tránh bị lặp từ.
Tổng hợp các cấu trúc tương đồng với hardly when:
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Cấu trúc sooner … than | No sooner had + S + V (PP/ V3) + than + clause (mệnh đề thường ở thì quá khứ đơn). | No sooner had I closed the door than the phone rang. (Vừa mới đóng cửa thì chuông điện thoại reo.) |
Cấu trúc barely/ scarcely … than | S+ scarcely/ barely + had + V (PP/ P3) + when + clause. | Scarcely had I closed the door when the phone rang. (Vừa mới đóng cửa thì chuông điện thoại reo.) |
Cấu trúc hardly + any | Hardly + any = very little, very few: Rất ít. | Hardly anyone could solve that problem. (Hầu như không ai có thể giải được bài toán đó.) |
6. Từ/ cụm từ và idioms với hardly trong tiếng Anh
Bên cạnh hardly when, bạn có thể tham khảo thêm một số thành ngữ có liên quan đến hardly when dưới đây để mở rộng kiến thức của mình nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Can hardly believe one’s eyes | Không thể tin vào mắt mình, quá bất ngờ đến khó tin. | I could hardly believe my eyes when I saw him walking down the street. He was supposed to be in another country! (Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy anh ấy đi trên đường. Anh ấy đáng ra phải ở một đất nước khác cơ mà!) |
Can hardly hear oneself think | Quá ồn ào đến mức không thể suy nghĩ. | With the music blaring so loud, I could hardly hear myself think. (Với tiếng nhạc ầm ĩ như vậy, tôi thậm chí không thể suy nghĩ được.) |
It’s hardly saying much | Không thực sự quan trọng, không có ý nghĩa gì to lớn. | Winning a participation trophy is hardly saying much. (Giành cúp tham dự khó có thể nói lên nhiều điều.) |
Hardly dry behind the ears | Vẫn còn rất trẻ, thiếu kinh nghiệm. (Theo nghĩa đen, tai của trẻ sơ sinh vẫn còn ướt sau khi sinh.) | He’s just a teenager, hardly dry behind the ears. Don’t expect him to understand complex issues. (Cậu ấy chỉ là một thiếu niên, vẫn còn rất trẻ. Đừng mong đợi cậu ấy hiểu được những vấn đề phức tạp.) |
Xem thêm:
- 199+ bài tập because và because of, though và although có lời giải
- Tổng hợp bài tập cấu trúc enough có đáp án
- Bài tập cấu trúc used to và be/ get used to trong tiếng Anh
7. Bài tập cấu trúc hardly when
Làm bài tập thường xuyên là một trong những cách hiệu quả giúp bạn thành thạo các cấu trúc này. Vì vậy, mình đã tổng hợp cho bạn các dạng bài tập phổ biến nhất cho cấu trúc câu hardly when:
- Chia động từ trong ngoặc.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu cùng nghĩa.
Exercise 1: Fill the blank with hardly when, hardly, no sooner
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các từ hardly when, hardly, no sooner)
- She had ………. reached the bus stop ………. it started to rain heavily.
- ………. had I arrived home ………. the power went out.
- He could ………. stand up; he was so tired.
- The movie was ………. over when the audience began to leave the theater.
- ………. anyone noticed the small changes he made to the presentation.
- I could ………. believe my eyes when I saw the price of the car.
- The children were ………. able to contain their excitement on the way to the amusement park.
- ………. had I started cooking ………. the guests arrived.
- She was ………. able to recognize him in the dimly lit room.
- The cat was ………. touched by the strangers.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng)
1. ………. June arrived at the bus stop when the bus came.
- A. Hardly had
- B. No sooner had
- C. No longer has
- D. Not until had
2. Hardly ever ………. far from home.
- A. Linda traveled
- B. Linda has traveled
- C. did Linda travel
- D. Linda did travel
3. Hardly ………. the book down when the teacher called me.
- A. did I put
- B. have I put
- C. had I put
- D. I had put
4. Hardly had we arrived at the office ………. the announcement started.
- A. than
- B. when
- C. then
- D. last
5. Linda hardly ………. the assignment in time.
- A. finish
- B. finishing
- C. to finished
- D. finished
Exercise 3: Rewrite the sentences with hardly
(Bài tập 3: Viết lại câu với hardly when)
- She had barely arrived at the bus stop when it started to rain heavily.
- No sooner had I seen her than I recognized her from my childhood.
- He could hardly believe his luck when he won the lottery.
- The concert was scarcely over when the crowd began to disperse.
- Hardly anyone knew about the surprise party before it happened.
- I could hardly remember her name after all these years.
- She had scarcely arrived at the airport when her flight was announced.
- Hardly had I started reading the book when I fell asleep.
- He had barely begun his speech when the fire alarm went off.
- Scarcely had we left the house when it began to rain heavily.
8. Kết luận
Như vậy, bài viết này đã tổng hợp cho bạn các kiến thức quan trọng về cấu trúc hardly when, cách sử dụng các cấu trúc tương đồng trong bài tập viết lại câu và mở rộng vốn từ vựng. Ngoài ra, khi làm bài bạn cũng cần lưu ý những điểm sau:
- Trong câu hardly when, mệnh đề thứ nhất sử dụng động từ quá khứ đơn và mệnh đề thứ hai sử dụng động từ quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn.
- Có thể sử dụng động từ hiện tại hoàn thành trong mệnh đề thứ hai để diễn tả hành động vẫn tiếp tục diễn ra sau khi hành động thứ nhất xảy ra.
Hy vọng những chia sẻ này của mình có thể giúp bạn tự tin hơn khi làm các bài kiểm tra có liên quan đến cấu trúc hardly when nhé!
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc bạn thành công!
Tài liệu tham khảo:
- Hardly : https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/hardly – Ngày truy cập 02/04/2024
- Hardly, scarcely, barely, no sooner: https://www.grammaring.com/hardly-scarcely-barely-no-sooner – Ngày truy cập 02/04/2024