Cấu trúc Have to là một trong những phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Cấu trúc này xuất hiện cả trong những bài thi thông thường và những cuộc thi quan trọng. Bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc này thật chính xác chưa? Vậy hãy cùng Vietop tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Định nghĩa have to
Have to: phải làm gì
Cấu trúc have to được sử dụng để thể hiện việc bắt buộc, nghĩa vụ, trách nhiệm mà ai đó phải làm. Những điều đó xuất phát từ khách quan, có thể là từ quy định, quy tắc nào đó.
E.g. I have to admit, the idea of marriage scares me. (Tôi phải thừa nhận rằng ý tưởng về đám cưới làm tôi sợ).
Do you have to go? (Tôi có phải đi không?)
Cách sử dụng cấu trúc have to
Cấu trúc:
Ở thể khẳng định:
S + have to (chia) + V (nguyên thể) |
E.g. I have to study for the exam. (Tôi phải ôn luyện cho kỳ thi sắp tới)
Jane has to be at the office by three o’clock. (Jane phải có mặt ở văn phòng lúc 3 giờ).
Ở thể phủ định:
S + trợ động từ + not + have to + V (nguyên thể) |
E.g. You don’t have to get angry at me, we can talk this out. (Bạn không cần phải nổi cáu với tôi, chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách nói chuyện.)
She doesn’t have to tell everyone about the news, they knew it already. (Cô ấy không phải nói với tất cả mọi người về tin ấy, họ biết cả rồi.)
Ở dạng nghi vấn:
Trợ động từ + S + have to + V (nguyên thể)? |
E.g. Do you have to finish all the work here? (Bạn phải hoàn thành tất cả công việc ở đây sao?)
Does Jolie have to come home before 10pm? (Jolie phải về nhà trước 10 giờ đêm hả?)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc have to
- Chúng ta sử dụng cấu trúc have to khi sự bắt buộc đến từ sự khách quan, xuất phát từ ngoại cảnh chứ không từ chủ thể hành động.
- Động từ “have” được chia theo thì của động từ.
- Động từ theo sau “have” là động từ nguyên mẫu.
- Dạng phủ định của cấu trúc “have to” nghĩa là không làm gì, nhưng điều đó không mang tính cấm đoán. Vậy nên chủ thể hành động vẫn có quyền làm hoặc không làm hành động đó.
Phân biệt have to và must
Must: Phải làm gì đó.
Cấu trúc
Ở dạng khẳng định:
S + must + V (nguyên thể) |
Ở dạng phủ định:
S + mustn’t + V (nguyên thể) |
Must và have to đều nói lên sự bắt buộc ai đó làm điều gì đó. Tuy nhiên chúng có sự khác nhau rất lớn, cùng xem chi tiết ở bảng dưới:
Have to | Must |
Thể hiện nghĩa vụ mang tính chủ quan.E.g. I have to brush my teeth three times a day.(Tôi phải đánh răng ba lần một ngày). | Thể hiện nghĩa vụ mang tính khách quan.E.g. I must have a talk with you about this issue.(Tôi phải nói chuyện với bạn về vấn đề này). |
Sử dụng ở tất cả các thì.E.g. We had to buy some groceries yesterday.(Hôm qua chúng tôi đã phải mua một ít đồ). | Chỉ sử dụng ở thì hiện tại, không sử dụng cho thì tương lai và quá khứ.E.g. We must (need to) buy some groceries.(Chúng ta phải (cần) mua một ít đồ). |
Thể hiện cảm xúc của người nói. | Không thể hiện cảm xúc của người nói. |
Ở dạng phủ định, not have to thể hiện điều gì đó không phải nghĩa vụ cần thiết, bắt buộc phải làm.E.g. You don’t have to buy anything when I invite you over for dinner. (Bạn không cần phải mua gì khi tôi mời bạn qua ăn tối đâu).Hành động “buy” không bắt buộc hay mang tính bị cấm. Người được nói đến có thể mua hoặc không. | Ở dạng phủ định, mustn’t thể hiện sự cấm đoán.E.g. You mustn’t drink and drive. That’s against the law. (Cậu không được uống rượu xong lái xe. Thế là vi phạm pháp luật).Việc uống rượu khi lái xe là điều bị cấm hoàn toàn. |
Xem thêm:
Bài tập ứng dụng cấu trúc have to
Bài tập
Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của must, have to và has to.
1. It’s raining outside. Tim …………………..take his umbrella.
2. I can give you my car, so you ………………….buy a new one.
3. They ………………….be in a hurry, because they have got more than
enough time.
4. You ………………….stop at the red light.
5. Tomorrow is Sunday. You ………………….get up very early.
6. Mrs. Parks can’t see very well. She …………………. wear glasses.
7. You ………………….return them. They are too small for you.
8. I am broke, I ………………….borrow some money to buy a car.
9. You ………………….stop smoking. It is very harmful.
10. Mr. Dickson is traveling abroad this summer, so he ………………….get his passport soon.
11. All the students ………………….obey the school rules.
12. It’s freezing outside, so we ………………….take a cab and not walk.
13. Students ………………….look at their notes during the test.
14. I have a terrible headache, so I ………………….leave early.
15. Snow has blocked the roads. We ………………….stay here until it’s cleared.
Đáp án
1. must
2. don’t have to
3. don’t have to
4. must
5. don’t have to
6. must
7. must
8. have to
9. must
10. has to
11. have to
12. must
13. mustn’t
14. must
15. have to
Hãy nhớ hoàn thành bài tập ở trên để hiểu rõ và nắm được lý thuyết của cấu trúc have to. Vietop English chúc bạn tiến bộ hơn nữa trên hành trình học tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh khác tại mục “Tự học ngữ pháp tiếng Anh” nhé.