Cấu trúc only if rất thường xuất hiện trong các đề thi tuyển sinh hoặc các bài kiểm tra. Vậy if only là gì? Cách sử dụng cấu trúc này ra sao? Only if và if only có phải là một? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được giải đáp nhé!
1. Only if là gì?
Trong tiếng Anh Only if nghĩa là chỉ khi mà, nếu và chỉ nếu. Only if được sử dụng để nói đến một điều kiện hoặc điều kiện cần phải xảy ra trước khi một sự việc khác có thể diễn ra.
Eg:
- You can borrow my car only if you promise to return it in the same condition. (Bạn có thể mượn xe của tôi chỉ khi bạn hứa sẽ trả nó trong tình trạng như ban đầu.)
- I’ll buy the concert tickets only if they are available at a reasonable price. (Tôi sẽ mua vé concert chỉ khi chúng có sẵn với giá hợp lý.)
- You can have some ice cream, but only if you finish your dinner first. (Bạn có thể ăn kem, nhưng chỉ khi bạn ăn xong bữa tối trước đó.)
2. Cấu trúc only if và cách dùng chi tiết
2.1. Cấu trúc chung
Cấu trúc: Only if S + V, S + V
Ý nghĩa: Chỉ khi ai làm gì, thì ai làm gì.
Cách dùng: Cấu trúc Only if được dùng trong câu điều kiện nhằm mục đích nhấn mạnh.
Eg:
- Only if you finish your homework will you be allowed to go out with your friends. (Chỉ khi bạn hoàn thành bài tập, bạn mới được phép đi chơi với bạn bè.)
- Only if you save enough money can you afford to buy a new car. (Chỉ khi bạn tiết kiệm đủ tiền, bạn mới có khả năng mua một chiếc xe mới.)
- Only if you pass the interview will you get the job. (Chỉ khi bạn vượt qua cuộc phỏng vấn, bạn mới được nhận công việc.)
2.2. Cấu trúc đảo ngữ với only if
Nếu only if được đặt ở đầu câu với ý nghĩa nhấn mạnh, mệnh đề theo sau sẽ được sử dụng ở dạng đảo ngữ, với cấu trúc như sau:
Cấu trúc: Only if S + V, V + S
Eg:
- Only if you study hard will you pass the exam. (Chỉ khi bạn học chăm chỉ, bạn mới đỗ kỳ thi.)
- Only if he apologizes sincerely will she forgive him. (Chỉ khi anh ấy xin lỗi một cách thành thật, cô ấy mới tha thứ cho anh ấy.)
- Only if they finish the project on time will they receive the bonus. (Chỉ khi họ hoàn thành dự án đúng hạn, họ mới nhận được tiền thưởng.)
Lưu ý: Khi trong câu chỉ có 1 mệnh đề và only bổ nghĩa cho chủ ngữ (chủ ngữ nằm ngay sau only) thì không dùng đảo ngữ.
Eg:
- Only John knows the answer. (Chỉ có John biết câu trả lời.)
- Only she has the key to the safe. (Chỉ có cô ấy có chìa khóa két sắt.)
- Only my brother likes spicy food. (Chỉ có anh trai tôi thích thức ăn cay.)
Xem thêm:
3. Phân biệt If only và Only if
Mặc dù chỉ đảo vị trí cho nhau nhưng 2 cấu trúc này có nghĩa và cách dùng khác nhau hoàn toàn:
Only if được sử dụng để chỉ một điều kiện duy nhất, nghĩa là một điều gì đó xảy ra chỉ khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Cấu trúc: Only if + điều kiện
Eg: You can come to the party only if you bring a gift. (Bạn có thể đến buổi tiệc chỉ nếu bạn mang theo một món quà.)
If only được sử dụng để thể hiện một mong muốn hoặc hy vọng về một tình huống mà bạn muốn thay đổi, nhưng hiện tại nó không xảy ra.
Cấu trúc: If only + mệnh đề giả định (câu điều kiện)
Eg: If only I had more time, I could finish this project. (Làm ơn, nếu tôi có thêm thời gian, tôi có thể hoàn thành dự án này.)
Xem thêm:
4. Các cấu trúc đảo ngữ khác với Only
Only then: Chỉ sau khi điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.
Eg: I can meet you for lunch, but only then I finish my morning meetings. (Tôi có thể gặp bạn đi ăn trưa, nhưng chỉ sau khi tôi hoàn thành buổi họp sáng của mình.)
Only in this/ that way: Chỉ bằng cách này hoặc cách khác.
Eg: Only in this way can we solve the complex problem. (Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể giải quyết vấn đề phức tạp này.)
Only by: Chỉ bằng cách hoặc điều kiện này, thường để nhấn mạnh cách thức hoặc phương pháp cần thiết.
Eg: You can achieve success only by working hard. (Bạn có thể đạt được thành công chỉ bằng cách làm việc chăm chỉ.)
Only with: Chỉ với điều gì đó, thường để nhấn mạnh điều kiện.
Eg: You can enter the competition only with a valid ticket. (Bạn có thể tham gia cuộc thi chỉ khi có vé hợp lệ.)
Only in: Chỉ trong trường hợp cụ thể hoặc trong môi trường cụ thể.
Eg: He’s relaxed only in the presence of close friends. (Anh ấy chỉ thư giãn khi ở bên cạnh bạn thân.)
Only after: Chỉ sau khi điều gì đó xảy ra.
Eg: I realized my mistake only after I saw the final result. (Tôi nhận ra sai lầm của mình chỉ sau khi thấy kết quả cuối cùng.)
Only when: Chỉ khi điều kiện hoặc tình huống cụ thể xảy ra.
Eg: Only when the sun sets does the city come to life. (Chỉ khi mặt trời lặn, thành phố mới trở nên sôi động.)
Xem thêm:
5. Bài tập cấu trúc If only
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Sarah will attend the meeting _________ her boss approves her leave.
- A. Only if
- B. Only when
- C. Only by
- D. Only for
2. _________ I had a car, I could travel more easily.
- A. Only when
- B. Only by
- C. If only
- D. Only if
3. You can enter the building _________ you have an access card.
- A. Only when
- B. Only for
- C. Only if
- D. Only by
4. _________ he finishes his work on time, he can join us for dinner.
- A. Only when
- B. Only if
- C. If only
- D. Only by
5. The project will be successful _________ everyone works together as a team.
- A. Only if
- B. Only when
- C. Only for
- D. Only by
6. _________ I had more experience, I could apply for that job.
- A. Only when
- B. Only if
- C. If only
- D. Only by
7. You can attend the concert _________ you buy a ticket in advance.
- A. Only for
- B. Only when
- C. Only by
- D. Only if
8. _________ we can find a solution to this problem, we will be in trouble.
- A. Only when
- B. If only
- C. Only by
- D. Only if
Bài tập 2: Điền và chỗ trống
- _________ you study hard, you will pass the exam.
- I wish I could go on vacation, but _________ I had more money.
- You can enter the club _________ you are a member.
- _________ we could find a way to fix this problem.
- I will come to the party _________ I don’t have to work late.
- _________ I had known about the traffic, I would have left earlier.
- You can bring a friend to the event _________ they RSVP in advance.
- _________ I were taller, I could reach the top shelf.
- _________ you finish your homework, you can go out with your friends.
- _________ I didn’t have to wake up early tomorrow!
Đáp án bài tập 1
- A.
- C.
- D.
- B.
- A.
- B.
- D.
- D.
Đáp án bài tập 2
- Only if
- If only
- Only if
- If only
- Only if
- If only
- Only if
- If only
- Only if
- If only
Tóm lại, qua bài viết trên của Vietop English, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc only if cũng như cách sử dụng của nó. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn có thể vận dụng cấu trúc này vào các tình huống thực tế.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm một khóa học để mở rộng thêm các kiến thức ngữ pháp của mình hoặc để thi lấy chứng chỉ IELTS, hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS tại Vietop ngay nhé!