Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cách sử dụng cấu trúc remind trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Dĩ nhiên, khi học một ngôn ngữ thứ 2 ngoài ngôn ngữ tiếng “mẹ đẻ” thì chắc chắn rằng không dễ dàng gì. Do vậy, việc ôn tập, thường xuyên làm bài tập và áp dụng trong văn nối thường ngày sẽ giúp bạn dần làm quen với nó.

Hôm nay, Vietop English muốn gửi đến bạn bài viết cách sử dụng cấu trúc remind trong tiếng Anh, một trong những cấu trúc cơ bản nhưng lại gặp rất nhiều trong giao tiếp thường ngày.

1. Cách dùng cấu trúc remind

Cấu trúc remind
Cấu trúc remind và cách dùng

Động từ Remind trong tiếng Anh mang nghĩa là “nhắc lại”. Động từ này có 2 chức năng chính, đó là:

  • Nhắc nhở, khiến ai đó khơi gợi, hay nhớ lại vấn đề nào đó.
  • Giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.

Remind ngoại động từ (transitive verb), do đó luôn đi kèm với Đại từ chỉ người, và có thể được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.

Các cấu trúc của động từ Remind bao gồm:

1.1. Remind kết hợp với động từ nguyên thể có “To”

Cấu trúc:

S + Remind + O + to V

Cấu trúc này dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ quên.

E.g:

  • Please remind him to do his homework regularly. (Xin hãy nhắc em ấy làm bài tập về nhà thường xuyên)
  • I just want to remind you to take your medicine, son. (Mẹ chỉ muốn nhắc con uống thuốc thôi, con trai).

1.2. Remind kết hợp với mệnh đề

Cấu trúc:

S + Remind + S.O + that + S + V

Có ý nghĩa tương tự với cấu trúc phía trên, nhưng ở đây Remind có thể kết hợp với một mệnh đề hoàn chỉnh. Ngoài ra cấu trúc này có thể được sử dụng để nêu lên một sự thật. 

E.g:

  • My boss reminded me that we have a very important meeting next week. (Sếp vừa nhắc tôi là tuần sau chúng tôi có một cuộc họp quan trọng)
  • The weather girl reminds me that a heavy storm is approaching. (Cô dự báo thời tiết nhắc tôi rằng sắp có một cơn bão lớn đấy.

Xem thêm:

Từ đa nghĩa trong Tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh

1.3. Remind kết hợp với giới từ “About”

Cấu trúc:

S + Remind + S.O + about + Ving

Cấu trúc này dùng để miêu tả một việc làm chưa xảy ra, một nhiệm vụ hoặc hoạt động cần phải làm.

E.g: 

  • My teacher reminds us the exam next week. (Giáo viên nhắc nhở chúng tôi về việc kì thì tuần sau.)
  • Loan did not remind me about bringing swimsuits to the party. (Loan không nhắc tôi về việc mang theo đồ bơi tới bữa tiệc.)

1.4. Remind kết hợp với giới từ “Of”

Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of sử dụng để nói về việc khiến người nói hay người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại.

S + Remind + S.O + of + N/Ving

E.g: 

  • You remind me of a friend I had 10 years ago (Anh làm tôi nhớ tới người bạn 10 năm trước.)
  • Please remind me of the schedule for tomorrow. (Hãy nhắc tôi về lịch trình cho ngày mai.)

1.5. Cấu trúc remind dùng để nhắc nhở chung

Cấu trúc:

May I Remind + S.O + …

Áp dụng cấu trúc Remind này để nhắc nhở ai đó, đặc biệt là người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Ví dụ: 

  • May I remind all passengers that you must remain seated during the taking off and landing of the flight. (Tôi xin nhắc tất cả hành khách ngồi yên tại chỗ trong suốt quá trình cất cánh và hạ cánh của chuyến bay.)

2. Phân biệt Remind và Remember

Có nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa RemindRemember, vì chúng đều có liên quan đến việc ghi nhớ thông tin trong đầu. Tuy nhiên hai động từ này hoàn toàn khác nhau, nên các bạn cần lưu ý cách sử dụng của chúng. 

  • Remember (v) /rɪˈmembə(r)/: nhớ
  • Remind (v): /rɪˈmaɪnd /: nhắc

Động từ Remember mang nghĩa nhớ, nhớ lại, hồi tưởng. Nếu ta “remember” một người hoặc một sự kiện nào ở quá khứ nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người đó, sự kiện đó và ta có thể tưởng tượng ra được. Remember vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ nên có thể đi kèm với Đại từ hoặc không, tuỳ vào từng trường hợp . 

Cấu trúc remind
Phân biệt Remind và Remember

E.g:

  • I can’t remember anything about that course. (Tôi nhớ ra bất cứ điều gì về khoá học đó.) 
  • I remember that we used to be really close. (Tớ nhớ hồi đó chúng ta rất thân nhau.)

Động từ remember thường không sử dụng với những thì tiếp diễn. Có thể sử dụng “-ing” hoặc động từ nguyên thể “to” theo sau remember nhưng với ý nghĩa khác nhau.

Cấu trúc “Remember doing st“: nhớ đã làm việc gì, tức trí nhớ của ta có ấn tượng về việc đã làm trong quá khứ.

E.g:

  • I remember turning off the lights before leaving.(Tôi nhớ đã tắt đèn sau khi ra khỏi phòng rồi.)
  • I remember having gone home on a Grab car. (Tôi nhớ là tôi về nhà bằng xe Grab.)

Ngược lại, Remind có nghĩa “Khiến ai đó “Remember””, do đó khi muốn lưu ý hay nhắc nhở ai đó làm việc gì,  không sử dụng động từ Remember để diễn tả mà phải sử dụng Remind

E.g:

  • She remembers reminds me about the competition. (Cô ấy nhắc tôi về cuộc thi).

Xem thêm:

3. Bài tập cấu trúc Remind

Cấu trúc remind
Bài tập cấu trúc Remind

Phân biệt cấu trúc remind và remember bằng cách chọn đáp án đúng:

  1. Please (remind/reminds/remember/remembers) her to lock the window.
  2. She (remind/reminded/remember/remembered) meeting that guy before.
  3. She (remind/reminds/remember/remembers) me of her father.
  4. Mike (remind/reminded/remember/remembered) me of my boyfriend.
  5. Jenny (remind/reminds/remember/remembers) to practice the guitar.

Đáp án:

  1. Remind 
  2. Remembered 
  3. Reminds 
  4. Reminded 
  5. Remembers 

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc remind trong tiếng AnhVietop vừa tổng hợp đến bạn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích được bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên