Dĩ nhiên, khi học một ngôn ngữ thứ 2 ngoài ngôn ngữ tiếng “mẹ đẻ” thì chắc chắn rằng không dễ dàng gì. Do vậy, việc ôn tập, thường xuyên làm bài tập và áp dụng trong văn nối thường ngày sẽ giúp bạn dần làm quen với nó.
Hôm nay, Vietop English muốn gửi đến bạn bài viết cách sử dụng cấu trúc remind trong tiếng Anh, một trong những cấu trúc cơ bản nhưng lại gặp rất nhiều trong giao tiếp thường ngày.
1. Cách dùng cấu trúc remind
Động từ Remind trong tiếng Anh mang nghĩa là “nhắc lại”. Động từ này có 2 chức năng chính, đó là:
- Nhắc nhở, khiến ai đó khơi gợi, hay nhớ lại vấn đề nào đó.
- Giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.
Remind là ngoại động từ (transitive verb), do đó luôn đi kèm với Đại từ chỉ người, và có thể được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.
Các cấu trúc của động từ Remind bao gồm:
1.1. Remind kết hợp với động từ nguyên thể có “To”
Cấu trúc:
S + Remind + O + to V |
Cấu trúc này dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ quên.
E.g:
- Please remind him to do his homework regularly. (Xin hãy nhắc em ấy làm bài tập về nhà thường xuyên)
- I just want to remind you to take your medicine, son. (Mẹ chỉ muốn nhắc con uống thuốc thôi, con trai).
1.2. Remind kết hợp với mệnh đề
Cấu trúc:
S + Remind + S.O + that + S + V |
Có ý nghĩa tương tự với cấu trúc phía trên, nhưng ở đây Remind có thể kết hợp với một mệnh đề hoàn chỉnh. Ngoài ra cấu trúc này có thể được sử dụng để nêu lên một sự thật.
E.g:
- My boss reminded me that we have a very important meeting next week. (Sếp vừa nhắc tôi là tuần sau chúng tôi có một cuộc họp quan trọng)
- The weather girl reminds me that a heavy storm is approaching. (Cô dự báo thời tiết nhắc tôi rằng sắp có một cơn bão lớn đấy.
Xem thêm:
1.3. Remind kết hợp với giới từ “About”
Cấu trúc:
S + Remind + S.O + about + Ving |
Cấu trúc này dùng để miêu tả một việc làm chưa xảy ra, một nhiệm vụ hoặc hoạt động cần phải làm.
E.g:
- My teacher reminds us the exam next week. (Giáo viên nhắc nhở chúng tôi về việc kì thì tuần sau.)
- Loan did not remind me about bringing swimsuits to the party. (Loan không nhắc tôi về việc mang theo đồ bơi tới bữa tiệc.)
1.4. Remind kết hợp với giới từ “Of”
Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of sử dụng để nói về việc khiến người nói hay người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại.
S + Remind + S.O + of + N/Ving |
E.g:
- You remind me of a friend I had 10 years ago (Anh làm tôi nhớ tới người bạn 10 năm trước.)
- Please remind me of the schedule for tomorrow. (Hãy nhắc tôi về lịch trình cho ngày mai.)
1.5. Cấu trúc remind dùng để nhắc nhở chung
Cấu trúc:
May I Remind + S.O + … |
Áp dụng cấu trúc Remind này để nhắc nhở ai đó, đặc biệt là người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Ví dụ:
- May I remind all passengers that you must remain seated during the taking off and landing of the flight. (Tôi xin nhắc tất cả hành khách ngồi yên tại chỗ trong suốt quá trình cất cánh và hạ cánh của chuyến bay.)
2. Phân biệt Remind và Remember
Có nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa Remind và Remember, vì chúng đều có liên quan đến việc ghi nhớ thông tin trong đầu. Tuy nhiên hai động từ này hoàn toàn khác nhau, nên các bạn cần lưu ý cách sử dụng của chúng.
- Remember (v) /rɪˈmembə(r)/: nhớ
- Remind (v): /rɪˈmaɪnd /: nhắc
Động từ Remember mang nghĩa nhớ, nhớ lại, hồi tưởng. Nếu ta “remember” một người hoặc một sự kiện nào ở quá khứ nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người đó, sự kiện đó và ta có thể tưởng tượng ra được. Remember vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ nên có thể đi kèm với Đại từ hoặc không, tuỳ vào từng trường hợp .
E.g:
- I can’t remember anything about that course. (Tôi nhớ ra bất cứ điều gì về khoá học đó.)
- I remember that we used to be really close. (Tớ nhớ hồi đó chúng ta rất thân nhau.)
Động từ remember thường không sử dụng với những thì tiếp diễn. Có thể sử dụng “-ing” hoặc động từ nguyên thể có “to” theo sau remember nhưng với ý nghĩa khác nhau.
Cấu trúc “Remember doing st“: nhớ đã làm việc gì, tức trí nhớ của ta có ấn tượng về việc đã làm trong quá khứ.
E.g:
- I remember turning off the lights before leaving.(Tôi nhớ đã tắt đèn sau khi ra khỏi phòng rồi.)
- I remember having gone home on a Grab car. (Tôi nhớ là tôi về nhà bằng xe Grab.)
Ngược lại, Remind có nghĩa “Khiến ai đó “Remember””, do đó khi muốn lưu ý hay nhắc nhở ai đó làm việc gì, không sử dụng động từ Remember để diễn tả mà phải sử dụng Remind.
E.g:
- She
remembersreminds me about the competition. (Cô ấy nhắc tôi về cuộc thi).
Xem thêm:
3. Bài tập cấu trúc Remind
Phân biệt cấu trúc remind và remember bằng cách chọn đáp án đúng:
- Please (remind/reminds/remember/remembers) her to lock the window.
- She (remind/reminded/remember/remembered) meeting that guy before.
- She (remind/reminds/remember/remembers) me of her father.
- Mike (remind/reminded/remember/remembered) me of my boyfriend.
- Jenny (remind/reminds/remember/remembers) to practice the guitar.
Đáp án:
- Remind
- Remembered
- Reminds
- Reminded
- Remembers
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc remind trong tiếng Anh mà Vietop vừa tổng hợp đến bạn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích được bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!