Cấu trúc của câu tường thuật dạng mệnh lệnh có một số điểm khác biệt so với các dạng câu tường thuật khác. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn với các cấu trúc câu tường thuật khác. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng câu này, mình đã tổng hợp nội dung như sau:
- Câu tường thuật dạng mệnh lệnh là gì? Cách dùng và cấu trúc.
- Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật mệnh lệnh.
- Các lưu ý trong câu tường thuật mệnh lệnh.
Nào, cùng mình tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu tường thuật dạng mệnh lệnh là dạng câu được sử dụng để thuật lại những lời ra lệnh, yêu cầu, đề nghị của người nói trong quá khứ. – Cấu trúc câu tường thuật mệnh lệnh: S + told/ tell/ order/ ask/ command/ request/ advise/ suggest/ beg/ instruct/ … + O + (not) to-infinitive – Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật mệnh lệnh: + Xác định động từ chính trong câu. + Chọn động từ tường thuật phù hợp (tell, order, ask, command, request, advise, suggest, beg, instruct) và dùng ở dạng quá khứ. + Thay đổi đại từ nhân xưng cho phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật. |
1. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh là gì?
Câu tường thuật dạng mệnh lệnh là dạng câu được sử dụng để thuật lại những lời ra lệnh, yêu cầu, đề nghị của người nói trong quá khứ.
E.g.:
- She told him to close the door. (Cô bảo anh đóng cửa lại.) → Trong câu tường thuật, câu ra lệnh “Close the door” được chuyển thành “to close the door” và chủ từ “she” cùng động từ “told” được sử dụng để tường thuật lại hành động ra lệnh.
- The teacher asked the students to do their homework. (Giáo viên yêu cầu học sinh làm bài tập về nhà.) → Trong câu tường thuật, câu yêu cầu “Do your homework” được chuyển thành “to do their homework” và chủ từ “the teacher” cùng động từ “asked” được sử dụng để tường thuật lại yêu cầu đó.
- She asked him to come early. (Cô yêu cầu anh đến sớm.) → Trong câu tường thuật, câu yêu cầu “Come early” được chuyển thành “to come early” và chủ từ “she” cùng động từ “asked” được sử dụng để tường thuật lại yêu cầu.
2. Cách dùng cấu trúc câu tường thuật dạng mệnh lệnh
Cấu trúc câu tường thuật dạng mệnh lệnh được sử dụng như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Khẳng định | S + told/ order/ ask/ command/ request/ advise/ suggest/ beg/ instruct + O + to-infinitive. | – The teacher told the students to open their textbooks. (Cô giáo bảo học sinh mở sách giáo khoa ra.) – My mom ordered me to clean my room. (Mẹ tôi ra lệnh cho tôi dọn phòng.) – He asked me to help him with his homework. (Anh ấy nhờ tôi giúp bài tập về nhà.) |
Phủ định | S + told/ order/ ask/ command/ request/ advise/ suggest/ beg/ instruct + O + not to-infinitive. | – The doctor advised me not to eat fried food. (Bác sĩ khuyên tôi không nên ăn đồ chiên rán.) – The manager instructed the employees not to talk to customers while working. (Quản lý yêu cầu nhân viên không nói chuyện với khách hàng trong giờ làm việc.) – She begged me not to leave. (Cô ấy van xin tôi đừng đi.) |
3. Đặc điểm của câu tường thuật dạng mệnh lệnh
Câu tường thuật mệnh lệnh có những đặc điểm sau:
- Diễn đạt lời nói ra lệnh, yêu cầu, đề nghị của người nói trong quá khứ.
- Sử dụng động từ ở dạng quá khứ đơn (V2) hoặc quá khứ hoàn thành (V3).
- Thường xuất hiện các từ báo hiệu như tell, order, ask, command, request, advise, suggest, beg, instruct, v.v.
4. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật mệnh lệnh
Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Lùi thì cho câu mệnh lệnh
Nếu câu trực tiếp sử dụng thì hiện tại đơn, thì câu mệnh lệnh được chuyển sang thì quá khứ đơn.
- E.g.: “Can you help me with my homework?” The boy asked. → The boy asked me if I could help him with his homework. (Cậu bé hỏi tôi liệu tôi có thể giúp cậu ấy làm bài tập về nhà không.) → Câu trực tiếp dùng thì hiện tại, câu tường thuật dùng thì quá khứ đơn (told)
Nếu câu trực tiếp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, thì câu mệnh lệnh được chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn.
- E.g.: Why are you looking at me? (Sao bạn nhìn tôi thế?) → He asked me why I was looking at him. (Anh ấy hỏi tôi sao tôi nhìn anh ấy thế.) → Câu trực tiếp đang dùng thì hiện tại tiếp diễn, khi chuyển qua câu tường thuật, lùi lại thì quá khứ tiếp diễn.
Nếu câu trực tiếp sử dụng thì hiện tại hoàn thành, thì câu mệnh lệnh được chuyển sang thì quá khứ hoàn thành.
- E.g.: We have never been to Paris. (Chúng tôi chưa bao giờ đến Paris.) → The teacher said that they had never been to Paris. (Giáo viên nói rằng họ chưa bao giờ đến Paris.) → Câu trực tiếp đang dùng thì hiện tại hoàn thành, khi chuyển qua câu tường thuật, lùi lại thì quá khứ hoàn thành.
Nếu câu trực tiếp sử dụng thì tương lai đơn hoặc be going to, thì câu trực tiếp sẽ dùng thì tương lai trong quá khứ (Thêm would hoặc was/were going to)
- E.g.: Tom said, “I will call you tomorrow.” (Tom nói: “Tôi muốn gọi cho bạn vào ngày mai”.) → Tom said that he would call me the next day. (Tom nói rằng anh ấy muốn gọi cho tôi vào ngày mai.) → Ở câu trực tiếp, dùng thì tương lai đơn (will), khi chuyển sang câu gián tiếp, dùng thì tương lai trong quá khứ.
Nếu câu trực tiếp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, thì câu trực tiếp sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- E.g.: When I arrived, he was cooking. (Khi tôi đến, anh ấy đang nấu ăn.) → He said that he had been cooking when I arrived. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã đang nấu ăn khi tôi đến.) → Câu trực tiếp là thì quá khứ tiếp diễn nên ở câu tường thuật, bạn sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Nếu câu trực tiếp sử dụng thì quá khứ đơn, thì câu trực tiếp sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành.
- E.g.: She had cooked dinner when I got home. (Cô ấy đã nấu cơm tối khi tôi về đến nhà.) → She said that she had cooked dinner when I got home. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã nấu cơm tối khi tôi về đến nhà.) → Câu trực tiếp là thì quá khứ hoàn thành và trong câu gián tiếp sẽ không lùi thì nữa.
Bước 2: Thay đổi đại từ
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn cần phải thay đổi các đại từ:
Đại từ trong câu trực tiếp | Đại từ trong câu gián tiếp | Ví dụ |
I | He/She | “I am tired,” he said. → He said that he was tired. → Trong câu trực tiếp, anh ấy nói tôi rất mệt nên dùng chủ từ I, trong câu gián tiếp, người nói kể lại lời của anh ấy nên dùng chủ từ he. |
You | He/She | “You are late,” she said. → She said that he was late. → Trong câu trực tiếp, cô ấy nói bạn đi trễ nên dùng chủ từ I, trong câu gián tiếp, người nói kể lại lời của cô ấy nên dùng chủ từ she. |
We | They | “We are ready,” they said. → They said that they were ready. → Trong câu trực tiếp, họ nói chúng tôi đã sẵn sàng nên dùng chủ từ we, trong câu gián tiếp, người nói kể lại lời của họ nên dùng chủ từ they. |
They | They | “They have left,” he said. → He said that they had left. → Trong câu trực tiếp, anh ấy nói họ đã rời đi nên dùng chủ từ they, trong câu gián tiếp, người nói kể lại lời của anh ấy nên dùng chủ từ they. |
He/She/It | He/She/It | “He is here,” she said. → She said that he was here. → Đại từ “he” trong câu trực tiếp vẫn giữ nguyên trong câu gián tiếp vì không có sự thay đổi về người nói. |
Me | Him/Her | “She called me,” he said. → He said that she had called him. → Đại từ “me” trong câu trực tiếp trở thành “him” trong câu gián tiếp vì người nói là nam. |
Us | Them | “They saw us,” we said. → We said that they had seen them. → Đại từ “us” trong câu trực tiếp trở thành “them” trong câu gián tiếp vì nhóm người nói đến chính họ. |
My | His/Her | “This is my book,” he said. → He said that it was his book. → Đại từ sở hữu “my” trong câu trực tiếp trở thành “his” trong câu gián tiếp vì người nói là nam. |
Our | Their | “This is our house,” they said. → They said that it was their house. → Đại từ sở hữu “our” trong câu trực tiếp trở thành “their” trong câu gián tiếp vì nhóm người nói đến chính họ. |
Bước 3: Thay đổi các từ chỉ thời gian
Trong câu tường thuật, thời gian và địa điểm phải thay đổi khi chuyển từ tường thuật trực tiếp sang tường thuật gián tiếp.
Từ chỉ thời gian ở câu trực tiếp | Từ chỉ thời gian ở câu gián tiếp | Ví dụ |
Today (hôm nay) | That day (ngày đó) | “I will see you today.” → He said he would see me that day. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi vào ngày đó.) |
Yesterday (hôm qua) | The day before (ngày trước đó) | “I saw her yesterday.” → He said he had seen her the day before. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã gặp cô ấy vào ngày hôm trước.) |
The day before yesterday (hôm kia) | Two days before (hai ngày trước) | “I met him the day before yesterday.” → He said he had met him two days before. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã gặp anh ấy hai ngày trước.) |
Tomorrow (ngày mai) | The next/following day (ngày kế tiếp/tiếp theo) | “I will go there tomorrow.” → He said he would go there the next day. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến đó vào ngày hôm sau.) |
The day after tomorrow (ngày mốt) | In two days time/two days later (trong hai ngày tới/sau) | “We will finish the project the day after tomorrow.” → He said they would finish the project in two days time. (Anh ấy nói rằng họ sẽ hoàn thành dự án trong hai ngày tới.) |
Next week (tuần kế tiếp) | The following week (tuần tiếp theo) | “I am going to visit them next week.” → He said he was going to visit them the following week. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến thăm họ vào tuần sau.) |
Next month (tháng kế tiếp) | The following month (tháng tiếp theo) | “She will start her new job next month.” → He said she would start her new job the following month. (Anh ấy nói rằng cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.) |
Next year (năm kế tiếp) | The following year (năm tiếp theo) | “We will travel to Europe next year.” → He said they would travel to Europe the following year. (Anh ấy nói rằng họ sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau.) |
Bước 4: Thêm từ tường thuật
Cuối cùng, bạn sẽ chọn từ tường thuật phù hợp với ngữ cảnh để sử dụng cho câu tường thuật của mình. Thông thường sẽ là các từ said, told, asked,… để chỉ ra người nói hoặc hành động tường thuật.
E.g.:
- “I need your help,” she told him. → She told him (that) she needed his help.
- “Are you coming to the party?” he asked. → He asked if I was coming to the party.
- “Please close the door,” he requested. → He requested that I close the door.
5. Một số trường hợp không cần lùi thì trong câu tường thuật
Dưới đây là một số trường hợp không cần lùi thì khi sử dụng câu tường thuật:
- Đối với câu điều kiện, chỉ lùi thì với câu điều kiện loại 1, các loại còn lại giữ nguyên.
- Các modal verbs như: should, could, might, would, ought to thì không cần lùi thì.
6. Một số dạng câu tường thuật khác
Ngoài dạng câu mệnh lệnh, dưới đây là một số dạng câu tường thuật khác, bạn có thể tham khảo và sử dụng cho những trường hợp cần thiết nhé!
Dạng câu tường thuật | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu tường thuật cảm thán | S + exclaimed/remarked + that + clause | “What a beautiful dress!” → She exclaimed that it was a beautiful dress. (Cô ấy thốt lên rằng đó là một chiếc váy đẹp.) |
Câu tường thuật dạng câu kể | S + say/says/said hoặc tell/told + (that) + S + V. | “I am studying for my exams.” → Jane said that she was studying for her exams. (Jane nói rằng cô ấy đang học cho các kỳ thi của mình.) |
Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật | S + asked + if/whether + clause | “Are you coming?” → He asked if I was coming. (Anh ấy hỏi liệu tôi có đến không.) |
Câu tường thuật đặc biệt dạng to V | S + told/asked + O + to V | “Please close the door.” → He asked me to close the door. (Anh ấy yêu cầu tôi đóng cửa lại.) |
Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing | S + suggested/admitted + V-ing | “Let’s go out for dinner.” → He suggested going out for dinner. (Anh ấy đề nghị ra ngoài ăn tối.) |
Câu tường thuật ước nguyện | S + wished + that + clause | “I wish I were taller.” → He wished that he were taller. (Anh ấy ước rằng anh ấy cao hơn.) |
Câu tường thuật với Let | S + suggested + that + S + should + V | “Let’s have a party.” → She suggested that we should have a party. (Cô ấy đề nghị chúng tôi nên tổ chức một bữa tiệc.) |
Câu tường thuật với câu điều kiện | S + said + that + if-clause | “If I had money, I would buy a car.” → He said that if he had money, he would buy a car. (Anh ấy nói rằng nếu anh ấy có tiền, anh ấy sẽ mua một chiếc xe hơi.) |
Câu tường thuật với Needn’t | S + said + that + S + needn’t + V | “You needn’t come early.” → She said that I needn’t come early. (Cô ấy nói rằng tôi không cần đến sớm.) |
7. Ứng dụng câu tường thuật dạng mệnh lệnh vào IELTS
Sử dụng câu tường thuật trong bài thi IELTS Speaking sẽ mang lại cho bạn các lợi ích sau:
- Tăng tính tự nhiên và sinh động cho câu trả lời
- Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng và linh hoạt
- Tăng điểm cho tiêu chí trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence)
- Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ phức tạp hơn
Trong bài Speaking Part 2
Câu tường thuật gián tiếp có thể được sử dụng trong các dạng đề yêu cầu miêu tả sự kiện có bao gồm sự tương tác giữa hai người. Trong các trường hợp trên, người nói có thể sử dụng câu tường thuật gián tiếp để miêu tả lại nội dung của những lời thoại có liên quan
E.g: Describe a time when someone gave you important advice
One time, I was very confused about which major to choose for my university studies. I had a conversation with my best friend, who had already graduated and was working in a field he loved. He told me that he had also faced a similar dilemma when he was my age. He advised me to think about my passions and strengths rather than just focusing on what might be the most lucrative. He said, “You’ll be more successful and happier if you pursue something you’re truly passionate about.” That advice really resonated with me and helped me make my decision.
Dịch nghĩa: Có lần, tôi rất bối rối không biết nên chọn chuyên ngành nào cho việc học đại học. Tôi đã nói chuyện với người bạn thân nhất của mình, người đã tốt nghiệp và đang làm việc trong lĩnh vực mà anh ấy yêu thích. Anh ấy kể với tôi rằng anh ấy cũng từng gặp phải tình huống khó xử tương tự khi bằng tuổi tôi. Anh ấy khuyên tôi nên nghĩ về đam mê và điểm mạnh của mình thay vì chỉ tập trung vào những gì có thể mang lại nhiều lợi nhuận nhất. Anh ấy nói, “Bạn sẽ thành công và hạnh phúc hơn nếu theo đuổi điều mà bạn thực sự đam mê”. Lời khuyên đó thực sự có ý nghĩa với tôi và giúp tôi đưa ra quyết định.
Trong bài Speaking Part 3
E.g.: What can be done to improve the quality of education in schools?
Improving the quality of education in schools is a multifaceted issue that requires a comprehensive approach. Firstly, it is often suggested that governments increase funding for educational institutions to ensure that schools have the necessary resources and infrastructure. Additionally, experts frequently recommend that teachers receive continuous professional development to stay updated with the latest teaching methods and technologies. Another important suggestion is to incorporate more practical and interactive learning experiences into the curriculum, as this can enhance student engagement and understanding. Finally, it is advised that schools foster a supportive and inclusive environment to cater to the diverse needs of all students. By implementing these measures, the overall quality of education can be significantly improved.
Dịch nghĩa: Nâng cao chất lượng giáo dục trong trường học là một vấn đề đa chiều đòi hỏi phải có cách tiếp cận toàn diện. Trước hết, người ta thường đề xuất rằng chính phủ nên tăng tài trợ cho các cơ sở giáo dục để đảm bảo rằng các trường có đủ nguồn lực và cơ sở hạ tầng cần thiết. Ngoài ra, các chuyên gia thường khuyến nghị rằng giáo viên nên được đào tạo chuyên môn liên tục để cập nhật các phương pháp và công nghệ giảng dạy mới nhất. Một đề xuất quan trọng khác là đưa nhiều trải nghiệm học tập thực tế và tương tác hơn vào chương trình giảng dạy, vì điều này có thể tăng cường sự tham gia và hiểu biết của học sinh. Cuối cùng, người ta khuyên rằng các trường nên thúc đẩy một môi trường hỗ trợ và hòa nhập để đáp ứng nhu cầu đa dạng của tất cả học sinh. Bằng cách thực hiện các biện pháp này, chất lượng giáo dục nói chung có thể được cải thiện đáng kể.
8. Bài tập về câu tường thuật dạng mệnh lệnh
Dưới đây là các bài tập vận dụng về câu tường thuật dạng mệnh lệnh, cùng mình thực hiện để nắm chắc kiến thức hơn nhé
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu tường thuật.
7.1. Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- “Close the door,” he said to me. → He told me to ………. the door.
- “Don’t be late,” my mother said. → My mother told me not to ………. late.
- “Please, help me with this project,” she asked. → She asked me to ………. her with this project.
- “Finish your homework before going out,” the teacher instructed. → The teacher instructed us to ………. our homework before going out.
- “Don’t touch that button,” the technician warned. → The technician warned us not to ………. that button.
7.2. Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
- He told me ………. off the lights.
- A. turning
- B. turn
- C. to turn
- D. turned
- The doctor advised me ………. too much sugar.
- A. not to eat
- B. not eating
- C. don’t eat
- D. ate
- She asked me ………. her my book.
- A. lending
- B. to lend
- C. lend
- D. lent
- The manager instructed us ………. the report by Friday.
- A. submitting
- B. to submit
- C. submit
- D. submitted
- The guide warned us ………. the exhibit.
- A. not touching
- B. don’t touch
- C. touched
- D. not to touch
7.3. Exercise 3: Change from direct sentence to imperative reported sentence
(Bài tập 3: Chuyển đổi những câu trực tiếp sau sang câu tường thuật mệnh lệnh)
- “Open the window,” she said to him.
=> …………………………………………………………..
- “Don’t run in the hallway,” the teacher said to the students.
=> …………………………………………………………..
- “Please pass me the salt,” he asked her.
=> …………………………………………………………..
- “Finish your assignment by Monday,” the boss instructed.
=> …………………………………………………………..
- “Don’t touch the wet paint,” the worker warned.
=> …………………………………………………………..
9. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về câu tường thuật dạng mệnh lệnh, cách sử dụng và cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật mệnh lệnh. Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn cũng cần lưu ý những điểm sau để tránh bị nhầm lẫn:
- Đối với từ must, khi lùi thì sử dụng had to.
- Đối với từ can, khi lùi thì sử dụng could.
Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế nhé! Bên cạnh đó, nếu bạn muốn biết thêm nhiều kiến thức về các cấu trúc khác, tham khảo ngay phần IELTS Grammar của Vietop nhé!
Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/reported-speech – Truy cập ngày 10.07.2024