Come down là một cụm động từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh. Bên cạnh cách hiểu đơn giản dựa theo mặt chữ là hạ xuống, rơi xuống, come down còn có nhiều ý nghĩa khác như hạ giá, loại bỏ, bình tĩnh lại,…
Trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn tìm hiểu những ý nghĩa khác nhau của come down và cách sử dụng cụm từ đa dụng này với từng trường hợp nhé! Nội dung bài viết bao gồm:
- Come down là gì?
- Cách dùng cấu trúc come down trong tiếng Anh
- Come down và các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa khác nhau
Bắt đầu học thôi nào!
Nội dung quan trọng |
Định nghĩa: Come down có nghĩa đen là hạ xuống, rơi xuống hoặc tụt xuống. Ngoài ra, come down còn nghĩa là loại bỏ, đứng về phía ai đó, bảo lưu hoặc di chuyển về phía Nam (từ vị trí hiện tại). Các cấu trúc thường gặp của come down trong tiếng Anh là: – Hạ xuống, rơi xuống: S + come down (+ O). – Tới đâu đó: S + come down to + O. – Ủng hộ, đứng về phía ai: S + come down on the side of/in favour of + O. – Trừng phạt ai đó: S + come down on + O. |
1. Come down là gì?
Cách phát âm: /kʌm daʊn/
Come down là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa đen là hạ xuống, rơi xuống hoặc tụt xuống. Trong đó, come là động từ “tới, đến”, còn down là trạng từ “xuống”.
Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh khác nhau, come down sẽ có thể hiện ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Come down có nghĩa là rơi xuống hoặc đổ xuống. | A lot of trees came down in the storm. (Rất nhiều cây bị đổ trong cơn bão.) |
Come down có nghĩa là hạ một cấp độ (của một thứ gì đó) xuống. | Giá cả: House prices have come down recently. (Gần đây giá nhà đang giảm.) Cảm xúc: The whole weekend was so wonderful I haven’t come down yet. (Tuần này vui quá nên giờ tôi vẫn lâng lâng nè.) |
Come down có nghĩa là loại bỏ. | If we’re going to live here, those curtains will have to come down. (Nếu tụi mình định ở đây, thì phải bỏ đám rèm cửa kia đi.) |
Come down có nghĩa là đứng về phía ai đó hoặc hỗ trợ một phe phái nào đó. | The government has come down on the side of military action. (Chính quyền quyết định đứng về phía quân đội.) |
Come down có nghĩa là bảo lưu (dùng trong phạm vi cấp Đại học). | If you come down (from a college or university, especially Oxford or Cambridge University), you leave your studies either permanently or for a short time. (Nếu bạn bảo lưu (từ một trường Đại học hoặc Cao đẳng, nhất là Oxford hay Cambridge), bạn dừng việc học của mình vĩnh viễn hoặc trong một thời gian ngắn.) |
Come down có nghĩa là di chuyển về hướng Nam (từ nơi bạn đang sống). | They don’t come down to Saigon much because it’s too tiring with the kids. (Họ không vào Sài Gòn nhiều bởi vì quá mệt mỏi với lũ trẻ.) |
2. Cách dùng cấu trúc come down trong tiếng Anh
Chính vì có nhiều cách giải nghĩa khác nhau nên cấu trúc come down cũng được sử dụng theo những cách khác nhau.
Cấu trúc thường thấy của come down:
(1) S + come down (+O). |
E.g:
- Inflation is coming down. (Lạm phát đang giảm.)
- The snow came down during the night. (Tối qua tuyết đã rơi.)
Các cấu trúc come down kết hợp với giới từ:
(2) S + come down to + O (N/ V-ing). |
Giới từ to có thể kết hợp với cụm động từ come down trong nhiều trường hợp, thường để thể hiện sự “tới một mức độ nào đó”. Tuy nhiên, để lý giải ý nghĩa văn bản thì chúng ta còn phải xem xét bối cảnh.
E.g.:
- I can’t wear this sweater – it almost comes down to my knees! (Tôi không mặc nổi cái sweater này đâu – nó dài gần tới đầu gối!)
- But why else are so many games coming down to the final seconds this year? (Sao năm nay nhiều game sập thế?)
(3) S + come down on the side of/ in favour of + O. |
Cấu trúc này được sử dụng trong trường hợp chủ thể đứng về phía ai đó hoặc hỗ trợ một phe phái nào đó.
E.g:
- The committee came down in favour of making the information public. (Ban chấp hành ủng hộ quyết định công khai thông tin.)
- The judge came down on the side of the defendant in the case, finding that the evidence was insufficient to support the prosecution’s argument. (Thẩm phán đứng về phía bị cáo trong vụ án khi nhận thấy lập luận của bên công tố không đủ bằng chứng thuyết phục.)
(4) S + come down on + O. |
Cấu trúc này thường được dùng với nghĩa trừng phạt ai đó, cái gì đó nặng nề.
E.g.:
- They’re coming down heavily on people for not paying their taxes. (Họ xử phạt nghiêm những người không đóng thuế.)
- The board decided to come down on the CEO after the disastrous financial results were announced. (Hội đồng quản trị quyết định sa thải CEO sau khi kết quả tài chính thảm hại được công bố.)
3. Từ đồng nghĩa với come down
Có rất nhiều động từ khác nhau có thể thay thế cho cụm động từ come down. Sau đây mình sẽ cung cấp cho các bạn một số từ đồng nghĩa của come down nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Decline /dɪˈklaɪn/ | Sự sụt giảm về giá trị, chất lượng hoặc số lượng theo thời gian. | The stock declined by 20% this year. (Sản lượng sụt giảm 20% năm nay.) |
Decrease /dɪˈkriːs/ | Trở nên thấp hơn, nhỏ hơn, thường là số lượng hoặc kích cỡ. | The population of the town has decreased over the past few years. (Dân số trong thị trấn đã thấp hơn trong vài năm trở lại đây.) |
Descend /dɪˈsɛnd/ | Di chuyển xuống, đi xuống. | The airplane descended slowly towards the runway. (Máy bay dần hạ xuống đường băng.) |
Fail /feɪl/ | Không thành công, không đạt được kết quả mong muốn. | The project failed to meet its goals. (Dự án đã không đạt được mục tiêu.) |
Fall /fɔːl/ | Rơi xuống, hạ thấp xuống. | The leaves are falling from the trees. (Từ trên cây, những chiếc lá đang rơi xuống.) |
Go downhill /ɡəʊ ˌdaʊnˈhɪl/ | Tệ hơn, thấp hơn (về chất lượng, giá trị) | The company’s earnings went downhill in the third quarter. (Doanh thu quý vừa rồi của công ty tụt dốc.) |
Reduce /rɪˈdjuːs/ | Khiến cái gì đó trở nên nhỏ hơn, giảm đi. | We’ve introduced new measures to reduce our carbon footprint. (Chúng tôi vừa đưa ra các biện pháp giảm thiểu khí thải carbon.) |
4. Từ trái nghĩa với come down
Mình cũng sẽ cung cấp cho các bạn một số từ trái nghĩa thường gặp của come down.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Boost /buːst/ | Thúc đẩy thứ gì đó phát triển, tiến bộ. | The new advertising campaign is expected to boost sales this quarter. (Chiến dịch quảng cáo mới được kì vọng sẽ thúc đẩy doanh số bán ra.) |
Increase /ˈɪnkriːs/ | Thứ gì đó tăng trưởng, thường là số, số lượng hoặc khối lượng. | Our sales increased significantly last quarter due to the new product launch. (Doanh số của chúng tôi tăng trưởng mạnh vào quý trước, nhờ sản phẩm mới được ra mắt.) |
Rise /raɪz/ | Tiến lên, thường là từ một vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn. | The sun began to rise over the horizon, signaling the start of a new day. (Mặt trời vươn lên từ đường chân trời, báo hiệu một ngày mới đã đến.) |
Succeed /səkˈsiːd/ | Thành công, đạt được một mục đích, mục tiêu. | After months of hard work, we finally succeeded in landing the big contract. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng chúng tôi cũng thành công ký được hợp đồng lớn.) |
Improve /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, khiến thứ gì đó trở nên tốt hơn, tuyệt vời hơn. | The new software update improved our company’s efficiency. (Phần mềm mới nâng cấp đã cải thiện hiệu quả làm việc của công ty.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng cụm come down
Sau đây là một đoạn hội thoại sử dụng cụm động từ come down với ý nghĩa thông thường “tụt xuống, hạ xuống”, cùng mình xem nhé.
Hannah: I’m finally feeling better after having the flu for days. (Cuối cùng tôi cũng thấy đỡ sau trận cúm mấy hôm rồi.)
Rosa: That’s great to hear! When did you start feeling better? (Thế thì tốt quá! Bạn thấy khá hơn từ bao giờ?)
Hannah: Around noon yesterday. I was still feeling really rough in the morning, but my fever broke around noon and I started to feel better from there. The fever really comes down quickly, huh? (Khoảng trưa hôm qua. Lúc sáng tôi còn đang vật vờ lắm, nhưng đến trưa thì dứt cơn sốt rồi tôi bắt đầu thấy khá hơn. Hạ sốt nhanh thật nhỉ?)
Rosa: It sure does! I’m glad you’re feeling better. (Chuẩn rồi. Tui mừng là bạn đã khoẻ hơn.)
6. Phân biệt come down và calm down
Come down và calm down có nét nghĩa tương tự nhau, đều thể hiện hành động hạ một thứ gì đó xuống thấp hơn cấp độ ban đầu. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của hai cụm động từ này vẫn tồn tại sự khác biệt.
Come down thường đề cập tới một hành động vật lý, thường là di chuyển thấp xuống. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để miêu tả quá trình làm giảm tính nghiêm trọng của một sự việc nào đó.
E.g.:
- The plane was coming down for a landing. (Máy bay đang hạ cánh.)
- As the crisis deteriorated, people became more panicky, but eventually, things came down again. (Khi khủng hoảng leo thang, mọi người trở nên hoảng loạn, nhưng sau cùng, đâu lại vào đấy.)
Calm down lại liên quan đến sự thay đổi trong trạng thái tinh thần, thông thường là trở nên ít kích động hơn. Cụm từ này hay được sử dụng để khuyên ai đấy bình tĩnh hơn.
E.g.: John, calm down. No need to get so worked up over a little problem. (John, bình tĩnh nào. Không cần phải nổi khùng lên vì chuyện cỏn con như vậy.)
Tóm lại, come down đề cập tới hành động dịch chuyển về mặt vật lý, từ trên xuống dưới, từ cao xuống thấp. Trong khi đó, calm down được dùng khi thể hiện sự dịch chuyển về mặt cảm xúc, từ kích động tới bình tĩnh, từ căng thẳng tới thư giãn.
7. Come down the pike là gì?
Come down the pike là một thành ngữ có nghĩa là ra mắt, xuất hiện, được biết đến (lần đầu tiên).
E.g.: Every movie coming down the pike was touted to be more “spectacular” or “hilarious” than anything seen before. (Phim nào sắp ra mắt cũng được quảng bá là “ngoạn mục” hoặc “hài hước” hơn những bộ trước đó.)
8. Come down on one side of the fence or the other là gì?
Come down on one side of the fence or the other là một thành ngữ có nghĩa là đưa ra quyết định để lựa chọn một trong hai phương án.
E.g.: The election is next week, so you’ll have to come down on one side of the fence or the other by then. (Tuần sau diễn ra cuộc bầu cử, cậu sẽ phải quyết định chọn một trong hai phe cánh đấy.)
Cùng xem thêm một số cấu trúc khác có sử dụng từ down:
- Down to earth là gì? Phân biệt với back down to earth
- Go down in flames là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- Look down on là gì? Cấu trúc Look down on và cách sử dụng trong câu
- Take down là gì? Cấu trúc take down và cách dùng
- Put down to nghĩa là gì? Phân biệt put sb down, put sth down
9. Bài tập về come down trong tiếng Anh
Với cụm động từ come down, có 3 dạng bài tập các bạn sẽ thường gặp. Đó là:
- Viết lại câu có sử dụng cụm từ come down.
- Tìm lỗi sai trong câu.
- Chia động từ trong ngoặc.
Cùng mình điểm qua những kiến thức quan trọng về cụm động từ come down trước khi bắt tay vào giải bài tập nha.
Exercise 1: Rewrite the sentence, using the phrase come down
(Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ come down)
1. Our plane landed smoothly at the airport.
=> ………………………………………………..
2. The price of the stock dropped to historic lows.
=> ………………………………………………..
3. The temperature in the room slowly declined.
=> ………………………………………………..
4. The balloon’s altitude decreased.
=> ………………………………………………..
5. She brought her voice down to a whisper.
=> ………………………………………………..
Exercise 2: Find the mistake in the sentence
(Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong câu)
1. Snow was coming down so thick I could barely see through the window.
- A. was
- B. thick
- C. barely
2. After a week of rain, the river had begin to come down, and now it was finally safe to cross.
- A. begin
- B. come
- C. was
3. I came down at the side of tax reform.
- A. came
- B. at
- C. of
4. I can’t wear this sweater – it almost come down to my knees!
- A. can’t
- B. come
- C. to
5. He’s asking £5,000, but he may be willing to come down by £4,800.
- A. asking
- B. may be
- C. by
Exercise 3: Conjugate the verbs in the simple frame
(Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc)
- The weather forecast predicts that the temperature will (come) ………. down by several degrees tonight.
- The balloon is (slow) ………. coming down to the ground as it loses altitude.
- The cost of living in the city has (come) ………. down over the last year, making it more affordable for many people.
- The plane is (come) ……… down for a landing, please fasten your seatbelts and put your tray tables and seats in the upright position.
- The company’s stock price (be) ………. coming down today, but investors are not too concerned as it is still up compared to last week’s closing price.
10. Kết bài
Trên đây là các kiến thức tổng quan nhất liên quan tới cụm động từ come down. Mình đã cùng các bạn tìm hiểu come down là gì, cách dùng cấu trúc come down trong tiếng Anh và điểm qua những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come down.
Phần kiến thức cần đặc biệt chú ý khi sử dụng cụm động từ này chính là phân biệt các ý nghĩa khác nhau của nó. Bởi có tới 6 cách lý giải khác nhau, nên các bạn phải hiểu được mục đích viết câu hoặc phân tích ngữ cảnh trước khi dùng come down nhé!
Đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu có bất kỳ thắc mắc nào nha, đội ngũ chuyên môn tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn. Chuyên mục IELTS Grammar vẫn còn nhiều kiến thức thú vị chờ mọi người khám phá đó!
Tài liệu tham khảo:
- Come down: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/come-down – Truy cập ngày 26/06/2024
- Come down: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/come-down-on-one-side-of-the-fence-or-the-other – Truy cập ngày 27/06/2024
- Come down: https://www.ldoceonline.com/dictionary/come-down – Truy cập ngày 26/06/2024
- Come down the pike: https://www.ldoceonline.com/dictionary/come-down-the-pike – Truy cập ngày 27/06/2024