Cụm động từ hay Phrasal Verb là một loại từ rất thường xuyên được sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh, được hình thành bằng việc kết hợp 1 động từ với tính từ khác nhau. Có rất nhiều các phrasal verb trong tiếng Anh, hôm nay hãy cùng Vietop English tìm hiểu các cụm động từ tiếng Anh với Look – Phrasal verb with Look nhé!
1. Các cụm động từ tiếng Anh với Look – Phrasal verb with Look hay gặp
1.1. Look forward to
Look forward to là gì? Look forward to có nghĩa là chờ đợi, mong chờ cái gì đó.
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- I‘m LOOKING FORWARD TO seeing you. (Tôi rất mong chờ được gặp bạn).
- She LOOKS FORWARD TO visiting my house. (Cô ấy rất mong chờ được thăm nhà tôi.)
1.2. Look for
Look for là gì? Look for có nghĩa là cố gắng tìm kiếm thứ gì đó.
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- My sister has been LOOKING FOR all her hidden files, but she can’t find them anywhere (Chị tôi đang cố tìm những tập tin bị giấu của cô ấy nhưng cô ấy không thể tìm thấy nó ở đâu cả).
- Don’t LOOK FOR his key! It was under the river. (Đừng tìm chìa khóa của anh ấy nữa! Nó ở dưới sông rồi.)
1.3. Look up to
Look up to là gì? Look up to có nghĩa là kính trọng, tôn trọng, noi gương ai đó.
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- I always LOOK UP TO my grandparents. (Tôi luôn luôn kính trọng ông bà tôi).
- This old man should be LOOKED UP TO by his son. (Người đàn ông lớn tuổi kia nên được tôn trọng bởi con trai ông ta).
Trái nghĩa với Look up to, ta có Look down on: Khinh thường ai đó.
E.g: Don’t LOOK DOWN ON the poor here! (Đừng khinh thường những người nghèo ở đây).
1.4. Look back on
Look back on là gì? Look back on có nghĩa là nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ mang tính trừu tượng.
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- I and my family will always LOOK BACK ON this with unforgettable joy. (Tôi và gia đình sẽ luôn nhìn lại điều này với niềm vui khó quên).
- My friend was in the army and he wanted to LOOK BACK ON those unforgettable years. (Bạn tôi đã ở trong quân đội và anh ấy muốn nhìn lại những năm tháng khó quên ấy).
Xem thêm:
1.5. Look after
Look after là gì? Look after có nghĩa là chăm sóc. (Synonyms: Take care of)
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- Their grandmother LOOKED AFTER them while their mother was in the hospital. (Bà của họ đã chăm sóc họ trong khi mẹ họ nằm viện).
- My best friend had to give up his favorite job to LOOK AFTER his elderly mother. (Bạn thân tôi phải từ bỏ công việc yêu thích của mình để chăm sóc mẹ già của anh ấy).
1.6. Look ahead
Look ahead là gì? Look ahead có nghĩa là nghĩ về điều sẽ xảy ra trong tương lai.
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- The team are LOOKING AHEAD to the next competition. (Đội chơi đang nghĩ về trận đấu tiếp theo).
- She usually LOOKS AHEAD to what will happen in the future. (Cô ấy thường xuyên nghĩ về những điều sẽ xảy ra trong tương lai).
1.7. Look away
Look away là gì? Look away có nghĩa là hướng cái nhìn ra chỗ khác hoặc khỏi ai đó.
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- You LOOK AWAY, skinny addict. (Mày xem đi, gầy như thằng nghiện).
- He seemed uncomfortable; he cleared his throat and LOOKED AWAY. (Ông ta có vẻ không thoải mái; ông ta hắng giọng và nhìn chỗ khác).
1.8. Look in
Look in là gì? Look in có nghĩa là ghé thăm.
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- I will LOOK IN on my way home (Tôi sẽ ghé thăm bạn trên đường về nhà)
- You should LOOK IN your grandmother if you have chance. (Bạn nên ghé thăm bà nếu có cơ hội)
1.9. Look into
Look into là gì? Look into có nghĩa là nghiên cứu, điều tham
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- We will LOOK INTO the problem and find the solution as soon as possible. (Chúng tôi sẽ tìm hiểu vấn đề và tìm ra giải pháp nhanh nhất có thể).
- My sister will look into my suggestion about the summer holiday (Chị tôi sẽ xem xét về gợi ý của tôi cho dịp nghỉ hè).
1.10. Look on
Look on là gì? Look on có nghĩa là xem cái gì như một tội ác mà không giúp đỡ.
Tham khảo ví dụ dưới đây:
- The crowd just LOOKED ON as the old lady was mugged. (Đám đông chỉ đứng xem khi người đàn bà ấy bị chửi mắng).
- She looks on her mom with disapproval. (Cô ấy nhìn mẹ mình với vẻ không bằng lòng).
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp Tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
2. Các Phrasal verb Look thông dụng khác
Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look out | Cẩn thận, coi chừng | LOOK OUT! you’re going to drop that! (Cẩn thận đó, bạn suýt nữa thì làm rơi cái đó). |
Look over | Xem xét, dò xét, thanh tra | They came to LOOK the house OVER with a view to buying it. (Họ đến để thanh tra ngôi nhà với mục đích là mua nó). |
Look through | Xem qua, đọc lướt, đọc nhanh | I LOOKED THROUGH the article. (Tôi đọc nhanh bài báo). |
Look up to | Tôn trọng, kính trọng ai | She always LOOKS UP TO her mother (Cô ấy luôn luôn tôn trọng mẹ mình). |
Look about | Đợi chờ, đắn đo | After 15 minutes or so of looking about, we both felt the house just wasn’t right for us. (Sau 15 phút đắn đo, cả hai chúng tôi đều cảm thấy ngôi nhà không phù hợp với mình). |
Look at | Nhìn, ngắm, xem xét; đương đầu | We’re looking at a number of people we think would be well-suited to the job. (Chúng tôi đang xem xét một số người mà chúng tôi nghĩ sẽ phù hợp với công việc). |
Look round | Nhìn quanh; suy nghĩ, cân nhắc | I looked round for the manager, but she was nowhere to be found. (Tôi nhìn quanh tìm người quản lý, nhưng không thấy cô ấy đâu cả). |
Xem thêm các bài tập liên quan:
3. Bài tập Phrasal verb Look kèm đáp án chi tiết
Exercise 1: Chọn phrasal verb Look chính xác
1. I am _____ my holiday next week.
A. Looking to B. Looking forward to
C. Looking out for D. Looking through
2. _____ the potholes in the road when you drive your motorbike.
A. Look to B. Look over C. Look out D. Look out for
3. Hoa can’t find my iPhone 14. Can you help her _____ them?
A. Look for B. Look after C. Look out D. Look up
4. My friend Hoang Anh always asks me to _____ his cat when he goes out of the city.
A. Look at B. Look after C. Look with D. Look to
5. I don’t know where I am going, I need to _____ a map.
A. Look with B. Look to C. Look for D. Look at
Đáp án:
1 – B | 2 – C | 3 – A | 4 – B | 5 – D |
Exercise 2: Hoàn thành các câu với các từ “after, ahead, back, for, forward to, in, on, out, around, through, to, up”
- If my younger brother doesn’t know any words, look them __________ in my dictionary.
- Can you look __________ my rabbit when I am away?
- Nam Anh woke up earlier than usual to look __________ his notes.
- Look __________! I have just mopped the floor and it is wet.
- We will have to look __________ a few tears before we make a decision.
Đáp án:
1. Up | 2. After | 3. Through | 4. Out | 5. Ahead |
Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất các cụm động từ tiếng Anh với Look giúp bạn chinh phục từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn. Hãy tham khảo các bài viết khác trên trang Vietop English về chủ đề Phrasal Verb các bạn nhé!