Danh từ là một bộ phận không thể thiếu trong việc giao tiếp, sử dụng ngôn ngữ hằng ngày. Cụ thể, hai loại danh từ: danh từ chung, danh từ riêng là hai loại từ thường được sử dụng nhất. Vậy hai loại danh từ này là gì? Cùng Vietop English tìm hiểu cụ thể hơn về danh từ riêng tại bài viết sau.
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Thường được sử dụng hằng ngày, nhưng ít người học đi tìm hiểu sâu về khái niệm và chức năng của danh từ.
Khái niệm về danh từ
Danh từ là từ được dùng trong cả văn nói, và viết để gọi tên sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng cần được nhắc đến. Danh từ chiếm hơn 70% trong quá trình sử dụng hằng ngày ở bất kỳ ngôn ngữ nào, địa điểm nào. Vì vậy, danh từ được xem là loại từ quan trọng nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Không chỉ riêng tiếng Anh, người học ngôn ngữ nào cũng cần trau dồi danh từ, hay từ vựng liên tục để giúp nâng cao trình độ ngôn ngữ. Một số danh từ thường được sử dụng trong đời sống như:
- Các danh từ dùng để chỉ người: teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), she (cô ấy), it (nó), girl (con gái), …
- Các danh từ dùng để chỉ động vật: dog (con chó), cat (con mèo), mouse (con chuột),…
- Các danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), airport (sân bay), shop (cửa hàng), museum (bảo tàng), …
- Các danh từ dùng để chỉ khái niệm: science (khoa học), nature (tự nhiên), …
Cụm danh từ là gì?
Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm danh từ mở rộng, có vai trò và chức năng như một danh từ. Trong một cụm danh từ sẽ có cấu tạo gồm: một danh từ chính (gọi là head). Còn các bộ phận từ còn lại được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính, hay được gọi là bộ phận modifiers.
Ví dụ: The old woman (người phụ nữ lớn tuổi), an intelligent student (một học sinh thông minh),…
Chức năng của danh từ
Danh từ có nhiều chức năng hữu dụng trong cuộc sống. Cụ thể:
Danh từ có thể dùng làm chủ ngữ: Danh từ làm chủ ngữ thường đứng đầu câu, trước động từ làm chủ thể chính trong câu.
Ví dụ: Football is my favorite sport in this sea game. (Football là danh từ, đứng ở vị trí chủ ngữ.)
Danh từ được dùng làm tân ngữ trong câu: Tùy theo mục đích giao tiếp, danh từ có thể đóng vai làm tân ngữ cho động từ, giới từ.
Ví dụ:
- My girlfriend wants to buy a marvelous dress for her prom. (Dress là danh từ, được dùng là tân ngữ cho động từ buy.)
- My professor gave me a scholarship this semester. (Me là danh từ, đóng vai là tân ngữ để bổ sung cho động từ give chia ở thì quá khứ.)
- I hung out with Thuong several times. (Thuong là danh từ, làm tân ngữ sau giới từ with.)
Danh từ được sử dụng làm bổ ngữ: Khi đóng vai trò làm bổ ngữ, danh từ có thể bổ trợ thêm ngữ cảnh cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
- Anna is a teacher in my high school. (Teacher là danh từ, và làm bổ ngữ cho chủ ngữ Anna.)
- Manager recognized Tim as the favorite staff of the month. (The favorite staff of the month là danh từ và làm bổ ngữ cho tân ngữ Tim.)
Xem thêm:
Danh từ riêng và danh từ chung trong tiếng Anh
Dựa theo nhiều đặc điểm, danh từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Phổ biến nhất, danh từ được chia thành hai loại theo ý nghĩa.
Danh từ chung là gì?
Danh từ chung (Common Nouns) gọi là danh từ sử dụng để chỉ sự vật, hiện tượng trong cuộc sống một cách bao quát, chung chung.
Ví dụ: People (con người), men (đàn ông), woman (đàn bà), teacher (giáo viên),…
Danh từ riêng là gì?
Danh từ riêng (Proper Nouns) là danh từ chỉ tên riêng của một sự vật, hiện tượng trong cuộc sống. Danh từ riêng thường dùng để gọi cụ thể một đối tượng nào đó.
Ví dụ: Korea (Hàn Quốc), Mekong River (sông Mekong), …
Trong loại danh từ này, người học có thể phân ra thành nhiều thành phần nhỏ hơn để dễ dàng phân biệt, sử dụng.
Dùng chỉ tên người: Đặc điểm loại danh từ này thường viết hoa chữ cái đầu tiên. Cụ thể, tên riêng thường đi một mình và không kèm theo các mạo từ. Ngoại trừ, người học có thể sử dụng The + Last name để nhắc đến một dòng họ.
Ví dụ: Tóc Tiên is the most favorite artist in research of Làn sóng xanh 2020.
Dùng chỉ địa danh: Các địa danh lớn, nổi tiếng thường được viết hoa mỗi chữ cái đầu trong danh từ.
Ví dụ: Nha Trang City is one of the most beautiful scenery in Viet Nam.
Dùng để chỉ các giống, loài: Tên của các giống loài cũng cần được viết hoa nếu danh từ bao gồm một địa danh.
Ví dụ: The British shorthair is a popular breed of cat in Viet Nam.
Xem ngay: Khóa học IELTS Youth – CAM KẾT TỐI THIỂU đầu ra IELTS 6.5
Cách phân biệt danh từ riêng và danh từ chung
Để xác định được danh từ chung hay riêng, người học chỉ cần 2 bước đơn giản sau:
- Bước 1: Các danh từ riêng luôn được viết hoa. Các danh từ chung cũng viết hoa với trường hợp danh từ chung đứng ở vị trí chủ ngữ. Các bạn có thể dựa vào điểm này để phân biệt hai loại danh từ.
- Bước 2: Tiến hành xem xét các danh từ đề cập tới chủ thể, sự vật nào. Nếu danh từ đề cập một người, một sự vật cụ thể, đó là danh từ riêng. Nếu từ mang ý nghĩa chung chung, thì chúng là danh từ chung.
Xem thêm:
Bài tập danh từ riêng và danh từ chung
Dưới đây là những bài tập vận dụng, giúp bạn củng cố kiến thức được tổng hợp ở phần trên.
Bài tập 1: Gạch chân những danh từ riêng có xuất hiện trong câu
- English is a popular language around the world.
- Tigers are one of the endangered animals in nature.
- Panda is the most popular character on social sites recently.
- Seoul is the capital of Korea.
- UEH University is one of the popular universities enrolled in the entrance examination in 2022.
Bài tập 2: Hãy viết hoa các danh từ riêng trong câu
- johnny is an actor for a new film releasing this year.
- bruce lee is a famous kung fu master in the film industry.
- everest is the tallest mountain in the world.
- university of pennsylvania is one of the most famous universities in the world.
- ken works as a marketing manager in a big global agency.
Đáp án
Bài tập 1: Các danh từ gạch chân: English, Tigers, Panda, Seoul, UEH University, Korea
Bài tập 2: Các danh từ cần được viết hoa: Johnny, Bruce Lee, Everest, University of Pennsylvania, Ken.
Bài viết cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về danh từ, cụ thể về danh từ chung – danh từ riêng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của Vietop English giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống.