Danh từ số nhiều đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc diễn đạt số lượng chính xác, giúp giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Mặc dù vậy, nhiều bạn vẫn không thể nắm vững kiến thức về danh từ số nhiều dẫn đến việc câu nói sai ý nghĩa, mất điểm oan trong bài thi, …
Mình cũng từng như bạn và mình hiểu lý do nằm ở chỗ danh từ số nhiều có rất nhiều quy tắc hình thành danh từ số nhiều, các danh từ đặc biệt, … Chính vì vậy, mình đã tổng hợp bài viết cung cấp toàn bộ kiến thức về danh từ số nhiều, bao gồm: Khái niệm, vị trí, cách thành lập, các nhận biết, …
Hãy cùng mình chinh phục chủ đề danh từ số nhiều và tự tin giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả!
Nội dung quan trọng |
– Danh từ số nhiều là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên. – Danh từ số nhiều thường có “s” ở cuối từ. Tuy nhiên cũng có một số danh từ là số nhiều nhưng tận cùng không có đuôi “s”. – Danh từ số nhiều đứng đầu câu, đóng vai trò chủ ngữ, đứng sau mạo từ, đứng trước trạng từ all, most, some, … – Cách thành lập danh từ số nhiều: + Hầu hết danh từ thêm -s. + Danh từ kết thúc bằng -s, -ss, -x, -sh, -ch, -z thêm -es. + Danh từ kết thúc bằng đuôi -o trước -o là nguyên âm thêm -s. + Danh từ kết thúc đuôi -o trước -o là phụ âm thêm -es. + Danh từ kết thúc bằng đuôi -y trước -y là một nguyên âm thêm -s. + Danh từ kết thúc bằng đuôi -y trước -y là một phụ âm chuyển -y thành -ies. + Danh từ kết thúc bằng đuôi -f hoặc -fe đổi -f hoặc -fe thành -v rồi thêm -es. – Một số danh từ số nhiều đặc biệt: Penny, women, men, children, teeth, feet, people, mice, … |
1. Danh từ số nhiều là gì?
Danh từ số nhiều (plural nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” ở cuối từ. Tuy nhiên cũng có một số danh từ là số nhiều nhưng tận cùng không có đuôi “s”.
E.g.:
- Dogs are loyal companions to humans. (Những con chó là bạn đồng hành trung thành của con người.) => Trong câu này, dogs là danh từ số nhiều, đề cập đến nhiều con chó. Câu nói miêu tả tính chất hoặc vai trò của chó, nói rằng chúng là bạn đồng hành trung thành của con người.
- Many students participate in extracurricular activities after school. (Nhiều học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa sau giờ học.) => Students ở đây là danh từ số nhiều, chỉ một nhóm nhiều học sinh. Câu này mô tả hành động của một phần lớn học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa sau giờ học.
- Birds build nests in trees to lay their eggs. (Những con chim xây tổ trên cây để đẻ trứng.) => Trong câu này, birds là danh từ số nhiều, đề cập đến nhiều con chim. Câu nói rằng các con chim xây tổ trên cây để đẻ trứng.
Xem thêm những loại danh từ khác:
- Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì? Dấu hiệu nhận biết Abstract Nouns
- Danh từ chung là gì? Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
- Danh từ riêng là gì? Cách sử dụng danh từ riêng chi tiết nhất
2. Vị trí của danh từ số nhiều
Danh từ số nhiều đứng ở đâu trong câu? Cùng mình tìm hiểu ở phần bên dưới để biết được câu trả lời.
2.1. Danh từ số nhiều thường đứng đầu câu, đóng vai trò chủ ngữ
Danh từ số nhiều thường đứng ở vị trí đầu tiên của câu, thường đóng vai trò chủ ngữ, tức là nó mô tả hoặc xác định một hành động hoặc sự vật.
E.g.:
- Dogs bark loudly. (Những con chó sủa to.)
- Students study hard for exams. (Các sinh viên học hành chăm chỉ để thi.)
- Trees provide shade in the park. (Cây cung cấp bóng mát trong công viên.)
2.2. Đứng sau mạo từ hoặc tính từ chỉ số lượng
Danh từ số nhiều thường đứng sau mạo từ (the, a, an) hoặc tính từ chỉ số lượng (many, several, few) trong câu để chỉ số lượng hoặc đếm các sự vật, hiện tượng, hoặc khái niệm cụ thể. Chúng giúp xác định hoặc mô tả một nhóm các đối tượng cụ thể trong một phạm vi nhất định.
E.g.:
- She bought many books. (Cô ấy mua nhiều sách.)
- There are several students in the classroom. (Có một vài học sinh trong lớp học.)
- He has a bunch of keys. (Anh ấy có một bó chìa khóa.)
2.3. Đứng sau trạng từ all, most, many, some, … (để tạo thành nhóm danh từ)
Đứng sau trạng từ all, most, many, some và các từ chỉ số lượng khác (như a lot of, plenty of) để tạo thành nhóm danh từ, nhấn mạnh sự phổ biến hoặc số lượng của các đối tượng hoặc hiện tượng đó trong một tình huống cụ thể. Chúng giúp mô tả phạm vi hoặc quy mô của nhóm đối tượng.
E.g.:
- All students enjoy playing sports. (Tất cả học sinh đều thích chơi thể thao.)
- Most cars on the street are red. (Hầu hết các ô tô trên đường đều màu đỏ.)
- Many people attended the concert. (Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.)
- Some children prefer ice cream over cake. (Một số trẻ em thích kem hơn là bánh.)
3. Cách thành lập danh từ số nhiều
Nếu bạn có 1 danh từ số ít làm thế nào để chuyển sang danh từ số nhiều? Bên dưới là những cách thành lập một danh từ số nhiều chi tiết nhất.
Cách thành lập | Ví dụ |
Hầu hết danh từ thêm -s. | Cat => cats Dog => dogs Book => books Stable => tables |
Danh từ kết thúc bằng -s, -ss, -x, -sh, -ch, -z thêm -es. | Bus => buses Class => classes Box => boxes Dish => dishes Church => churches Quiz => quizzes |
– Danh từ kết thúc bằng đuôi -o trước -o là nguyên âm thêm -s. – Danh từ kết thúc đuôi -o trước -o là phụ âm thêm -es. | Potato => potatoes Tomato => tomatoes Hero => heroes |
– Danh từ kết thúc bằng đuôi -y trước -y là một nguyên âm thêm -s. – Danh từ kết thúc bằng đuôi -y trước -y là một phụ âm chuyển -y thành -ies. | Boy => boys Key => keys Day => days Toy => toys City => cities Baby => babies Lady => ladies Party => parties |
Danh từ kết thúc bằng đuôi -f hoặc -fe đổi -f hoặc -fe thành -v rồi thêm -es. | Wife => wives Leaf => leaves Half => halves Knife => knives Calf => calves |
4. Cách nhận biết danh từ số nhiều
Để nhận biết đâu là danh từ số ít hay danh từ số nhiều, mọi người thường xác định bằng cách nhìn vào hậu tố. Nếu đuôi của từ có -s hoặc -es thì đây là danh từ số nhiều.
Tuy nhiên, đối với các danh từ bất quy tắc thì cách này lại không áp dụng được. Chỉ có cách học thuộc và nhận biết ngữ nghĩa của từ thì bạn mới có thể đánh giá được nó là số ít hay nhiều.
Xem thêm:
- Danh từ hóa là gì? Cách ứng dụng trong bài thi IELTS
- 50+ danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh bạn không thể bỏ qua
5. Phân loại danh từ số nhiều
Chúng ta có thể chia danh từ số nhiều thành 2 loại: Danh từ số nhiều thông thường và danh từ số nhiều đặc biệt.
5.1. Danh từ số nhiều thông thường
Là những danh từ được thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ số ít.
E.g.:
- Book (sách) -> books (những quyển sách).
- Apple (táo) -> apples (những quả táo).
- Table (bàn) -> tables (những cái bàn).
5.2. Bảng danh từ số nhiều đặc biệt trong tiếng Anh
Các danh từ số nhiều đặc biệt, thường xuyên xuất hiện trong bài thi và các tình huống thường ngày.
Danh từ số ít | Ý nghĩa | Danh từ số nhiều |
Pence | Đồng xu | Penny |
Woman | Phụ nữ | Women |
Man | Đàn ông | Men |
Child | Trẻ con | Children |
Tooth | Răng | Teeth |
Foot | Bàn chân | Feet |
Person | Người | People |
Mouse | Chuột | Mice |
Goose | Ngỗng | Geese |
Cactus | Xương rồng | Cacti |
Focus | Tiêu điểm | Foci |
Fungus | Nấm | Fungi |
Nucleus | Nhân nguyên tử | Nuclei |
Syllabus | Giáo trình | Syllabi |
Phenomenon | Hiện tượng | Phenomena |
Criterium | Tiêu chuẩn | Criteria |
Bacterium | Vi khuẩn | Bacteria |
Datum | Dữ liệu | Data |
5.2.1. Các danh từ luôn ở dạng số nhiều
Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều, dù có kết thúc bằng “s” hay không.
E.g.: Trousers (quần dài), glasses (kính đeo), pants (quần dài), …
5.2.2. Các danh từ dạng số nhiều giống dạng số ít
Có một nhóm nhỏ các danh từ chỉ tồn tại ở dạng số nhiều như: Clothes, pants, scissors, shorts, thanks, trousers, … Những danh từ này không tồn tại ở dạng số ít được sử dụng với động từ số nhiều và đại từ số nhiều.
5.2.3. Các danh từ có “s” nhưng được sử dụng như danh từ số ít
- Các loại bệnh tật: Measles (bệnh sởi), rabies (bệnh dại), …
- Các môn học, lĩnh vực nghiên cứu: Economics (kinh tế học), ethics (lý luận học), linguistics (ngôn ngữ học), politics (chính trị), physics (vật lý), gymnastics (thể dục), …
- Các trò chơi: Dominoes (trò domino), darts (trò ném phi tiêu), cards (trò đánh bài), …
5.2.4. Dạng số nhiều không biến đổi với dạng số ít
- Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhau và đều kết thúc bằng chữ “s”: Barracks (doanh trại), means (cách thức), headquarters (trụ sở), crossroads (giao lộ), series (chuỗi, dãy), species (giống, loài), …
- Các danh từ ở dạng số ít nhưng lại mang nghĩa số nhiều như: Fish (con cá), quail (con chim cút), sheep (con cừu), shrimp (con tôm), …
6. Một số danh từ số nhiều phổ biến
Dưới đây là 50 danh từ số nhiều phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm vững:
Danh từ số nhiều | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dogs | /dɒɡz/ | Chó |
Cats | /kæts/ | Mèo |
Houses | /ˈhaʊzɪz/ | Nhà |
Cars | /kɑːrz/ | Xe hơi |
Books | /bʊks/ | Sách |
Tables | /ˈteɪbəlz/ | Bàn |
Chairs | /tʃeərz/ | Ghế |
Schools | /skuːlz/ | Trường học |
Students | /ˈstjuːdənts/ | Sinh viên |
Teachers | /ˈtiːtʃərz/ | Giáo viên |
Computers | /kəmˈpjuːtərz/ | Máy tính |
Phones | /fəʊnz/ | Điện thoại |
Buildings | /ˈbɪldɪŋz/ | Các tòa nhà |
Trees | /triːz/ | Cây |
Birds | /bɜːrdz/ | Chim |
Flowers | /ˈflaʊərz/ | Hoa |
Children | /ˈtʃɪldrən/ | Trẻ em |
Toys | /tɔɪz/ | Đồ chơi |
Keys | /kiːz/ | Chìa khóa |
Pens | /pɛnz/ | Bút |
Friends | /frɛndz/ | Bạn bè |
Families | /ˈfæməliz/ | Gia đình |
Foods | /fuːdz/ | Thức ăn |
Languages | /ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | Ngôn ngữ |
Countries | /ˈkʌntriz/ | Quốc gia |
Cities | /ˈsɪtiz/ | Thành phố |
Streets | /striːts/ | Đường phố |
Gardens | /ˈɡɑːrdənz/ | Vườn |
Rivers | /ˈrɪvərz/ | Sông |
Oceans | /ˈoʊʃənz/ | Đại dương |
Mountains | /ˈmaʊntənz/ | Núi |
Lakes | /leɪks/ | Hồ |
Islands | /ˈaɪləndz/ | Hòn đảo |
Vegetables | /ˈvɛdʒtəbəlz/ | Rau củ |
Fruits | /fruːts/ | Trái cây |
Drinks | /drɪŋks/ | Đồ uống |
Animals | /ˈænɪməlz/ | Động vật |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Insects | /ˈɪnsɛkts/ | Côn trùng |
Jobs | /dʒɒbz/ | Công việc |
Tasks | /tɑːsks/ | Công việc, nhiệm vụ |
Duties | /ˈdjuːtiz/ | Nhiệm vụ |
Responsibilities | /rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/ | Trách nhiệm |
Exams | /ɪɡˈzæmz/ | Kỳ thi |
Challenges | /ˈtʃælɪndʒɪz/ | Thách thức |
Opportunities | /ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ | Cơ hội |
Problems | /ˈprɒbləmz/ | Vấn đề |
Solutions | /səˈluːʃənz/ | Giải pháp |
Goals | /ɡoʊlz/ | Mục tiêu |
Xem thêm:
- 150+ bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều có đáp án
- 199+ bài tập về danh từ đếm được và danh từ không đếm được có đáp án
- Bài tập danh động từ trong tiếng Anh
7. Bài tập danh từ số nhiều trong tiếng Anh
Luyện tập các bài tập về danh từ số nhiều giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Bên dưới, mình đã tổng hợp một số bài tập để bạn rèn luyện như sau:
- Viết dạng số nhiều của các danh từ.
- Chuyển đổi câu sang dạng số nhiều.
- Cho dạng số nhiều của danh từ trong ngoặc.
Exercise 1: Write the plural form of the following nouns
(Bài tập 1: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau)
- Book ->
- Person ->
- City ->
- Country ->
- Box ->
Exercise 2: Change the sentences into the plural form
(Bài tập 2: Chuyển đổi câu sang dạng số nhiều)
- The house is old.
- I have a red car.
- Her cat is fluffy.
- This book is interesting.
- He has a busy day.
Exercise 3: Give the plural form of the noun in brackets
(Bài tập 3: Cho dạng số nhiều của danh từ trong ngoặc)
- These (person) are protesting against the president.
- The (woman) over there want to meet the manager.
- My (child) hate eating pasta.
- I am ill. My (foot) hurt.
- Muslims kill (sheep) in a religious celebration.
- I clean my (tooth) three times a day.
- The (student) are doing the exercise right now.
- The (fish) I bought is in the fridge.
- They are sending some (man) to fix the roof.
- Most (housewife) work more than ten hours a day at home.
8. Kết luận
Vậy là chúng ta đã học xong kiến thức về danh từ số nhiều và biết cách hình thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh. Việc học và nắm vững lý thuyết danh từ số nhiều đóng vai trò quan trọng giúp bạn:
- Diễn đạt số lượng chính xác khi nói hoặc viết về các vật thể, con người, …
- Tránh mắc lỗi ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh.
- Nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề này, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được các thầy cô giải đáp. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để học thêm các kiến thức mới. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
Plural nouns: Rules and Examples – https://www.grammarly.com/blog/plural-nouns/ – Ngày truy cập 04/04/2024.