Trong cuộc sống, mỗi người đều có những công việc mà họ không muốn làm. Đó có thể là những công việc quá vất vả, nguy hiểm, hoặc đơn giản là không phù hợp với sở thích, năng lực của bản thân. Mỗi lý do từ chối một công việc cụ thể đều phản ánh những giá trị, mong muốn và quan điểm sống riêng của mỗi người.
Describe a job you would not like to do – IELTS Speaking part 2, 3 là một chủ đề thú vị, giúp bạn thể hiện sự hiểu biết về thế giới nghề nghiệp cũng như những ưu tiên, tiêu chí của bản thân. Để trình bày một cách hấp dẫn về chủ đề này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt từ vựng, cấu trúc câu và cách triển khai ý tưởng.
Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá tất tần tật về chủ đề describe a job you would not like to do của IELTS Speaking.
- Đầu tiên, mình sẽ cung cấp cho bạn những bản audio đi kèm với các bài mẫu để bạn có thể luyện nghe và thực hành hiệu quả.
- Tiếp theo, mình sẽ phân tích kỹ đề bài, hướng dẫn bạn cách ghi chú ý tưởng trong vòng 1 phút và đưa ra bài mẫu chi tiết cho phần thi Speaking part 2. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ tìm thấy danh sách những câu hỏi thường gặp trong part 3 của chủ đề này.
- Cuối cùng, mình sẽ tổng hợp lại những từ vựng chủ đề cùng các cấu trúc câu quan trọng, giúp bạn nâng cao vốn từ và khả năng diễn đạt một cách trôi chảy.
Nào giờ thì hãy cùng mình bắt đầu ngay thôi!
1. Describe a job you would not like to do – IELTS Speaking part 2
Hãy cùng khám phá thế giới nghề nghiệp đầy thách thức và bất ngờ! Trong IELTS Speaking part 2, chủ đề describe a job you would not like to do sẽ đưa bạn vào hành trình tưởng tượng về một công việc không mấy hấp dẫn. Chuẩn bị tinh thần để chia sẻ những suy nghĩ thú vị và độc đáo của bạn nhé!
1.1. Đề bài
Describe a job you would not like to do. You should say: – What the job is – How you know about this job – How easy or difficult the job is – And explain why you would not like to do this job. |
Để chinh phục chủ đề describe a job you would not like to do trong IELTS Speaking part 2, bạn cần tập trung vào việc mô tả một công việc cụ thể mà bạn không muốn làm và nêu rõ lý do.
Mở đầu bài nói, hãy giới thiệu về công việc mà bạn không thích. Nêu rõ tên công việc, đặc điểm chính và lĩnh vực liên quan. Đây là cơ hội để bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú về nghề nghiệp và môi trường làm việc.
Tiếp theo, hãy đi sâu vào những lý do khiến bạn không muốn làm công việc này. Có thể là do đặc thù công việc, môi trường làm việc, áp lực, rủi ro, hay đơn giản là không phù hợp với sở thích và kỹ năng của bạn. Hãy sử dụng các ví dụ cụ thể và lập luận thuyết phục để minh họa quan điểm của mình.
Bên cạnh đó, bạn có thể so sánh công việc này với nghề nghiệp lý tưởng của bạn, nhấn mạnh sự khác biệt và lý do tại sao bạn thích công việc kia hơn. Điều này sẽ giúp bài nói của bạn trở nên cân bằng và đa chiều hơn.
Cuối cùng, kết luận bằng cách tổng kết lại những điểm chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn công việc phù hợp với bản thân. Chia sẻ quan điểm của bạn về việc tìm kiếm công việc phù hợp và ý nghĩa của nó đối với sự hài lòng trong cuộc sống.
1.2. Bài mẫu 1 – Describe a job you would not like to do
Take note ý tưởng:
Cue Cards | Answers |
What the job is | – Garbage collector. |
How you know about this job | – I saw them working in the neighborhood. |
How easy or difficult the job is | – Physically demanding, exposure to unpleasant waste. |
Why you would not like to do this job | – Unpleasant work environment, health concerns. |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:
One job I would definitely not want to do is that of a garbage collector. I’ve seen these workers in my neighborhood, picking up trash and emptying dumpsters, and it looks like an incredibly difficult and unpleasant task.
The job seems to be physically demanding, as they have to lift and move heavy bags of waste all day long. Additionally, they are constantly exposed to unpleasant smells and potentially hazardous materials. I can only imagine the toll this must take on one’s physical and mental well-being.
Personally, I would not be able to handle the work environment of a garbage collector. The idea of being surrounded by trash and foul odors all day is quite unappealing to me. I’m also concerned about the potential health risks, such as exposure to infectious diseases or toxic substances. While I recognize the vital importance of this profession in maintaining public sanitation, it’s simply not a job I would choose for myself.
Từ vựng ghi điểm:
Garbage /ˈɡɑː.bɪdʒ/ | (noun). rác thải E.g.: Garbage collectors are responsible for picking up and disposing of household waste. (Công nhân thu gom rác chịu trách nhiệm thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt.) |
Dumpster /ˈdʌmp.stər/ | (noun). thùng rác lớn E.g.: The dumpster behind the office building is overflowing with garbage. (Thùng rác lớn phía sau tòa nhà văn phòng đầy ắp rác.) |
Hazardous /ˈhæz.ə.dəs/ | (adjective). nguy hiểm, độc hại E.g.: Hazardous waste requires special handling and disposal procedures. (Chất thải nguy hại cần được xử lý và thải bỏ đặc biệt.) |
Sanitation /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ | (noun). vệ sinh, xử lý chất thải E.g.: Good sanitation practices are important for maintaining a healthy and clean environment. (Các thực hành vệ sinh tốt là quan trọng để duy trì một môi trường lành mạnh và sạch sẽ.) |
Bài dịch:
Một công việc mà tôi chắc chắn không muốn làm là công nhân thu gom rác. Tôi đã từng thấy những người công nhân này trong khu phố của tôi, nhặt rác và dọn dẹp thùng rác, và trông như một công việc vô cùng khó khăn và khó chịu.
Công việc này có vẻ đòi hỏi thể lực rất cao, vì họ phải liên tục nhấc và di chuyển những túi rác nặng cả ngày. Ngoài ra, họ luôn phải tiếp xúc với mùi hôi thối và các chất thải có thể gây hại. Tôi chỉ có thể tưởng tượng về tác động mà điều này có thể gây ra cho sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.
Cá nhân tôi sẽ không thể chịu đựng được môi trường làm việc của một công nhân thu gom rác. Ý tưởng phải sống giữa rác rưởi và mùi hôi thối cả ngày thật khó chịu với tôi. Tôi cũng lo lắng về các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn, như tiếp xúc với các bệnh truyền nhiễm hoặc chất độc hại. Mặc dù tôi nhận thấy tầm quan trọng thiết yếu của nghề này trong việc duy trì vệ sinh công cộng, nhưng đó không phải là công việc mà tôi sẽ chọn cho bản thân.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
1.2. Bài mẫu 2 – Describe a job you would not like to do
Take note ý tưởng:
Cue Cards | Answers |
What the job is | – Slaughterhouse worker. |
How you know about this job | – Read news articles and watched documentaries. |
How easy or difficult the job is | – Emotionally and psychologically challenging, potential trauma. |
Why you would not like to do this job | – Inability to handle the emotional toll, ethical concerns. |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:
Another job I would absolutely refuse to do is that of a slaughterhouse worker. I’ve learned about the realities of this profession through various news articles and documentary films, and it’s a job that I simply couldn’t bring myself to do.
From what I’ve gathered, working in a slaughterhouse can be incredibly emotionally and psychologically taxing. Workers are constantly exposed to the killing and processing of animals, which can be a traumatic experience. The constant exposure to animal suffering and death must take a significant toll on one’s mental well-being.
Aside from the emotional challenges, I also have strong ethical concerns about this line of work. I’m a firm believer in animal welfare, and the idea of being directly involved in the slaughter of sentient creatures goes against my personal values. I don’t think I could ever bring myself to participate in an industry that I view as causing unnecessary harm to animals.
While I recognize the importance of the meat industry and the role that slaughterhouse workers play, it’s simply not a job that I could ever see myself doing. The emotional and ethical burden would be too much for me to bear. I admire those who are able to handle the demands of this profession, but it’s not one that I would ever choose for myself.
Từ vựng ghi điểm:
Slaughterhouse /ˈslɔː.tər.haʊs/ | (noun). nhà máy giết mổ E.g.: The slaughterhouse workers have a difficult and often unpleasant job. (Công nhân nhà máy giết mổ có công việc khó khăn và thường không dễ chịu.) |
Sentient /ˈsen.ʃənt/ | (adjective). có ý thức, có cảm nhận E.g.: Sentient beings, such as animals, are capable of experiencing pain and suffering. (Các sinh vật có ý thức, như động vật, có khả năng cảm nhận đau đớn và đau khổ.) |
Welfare /ˈwel.feər/ | (noun). phúc lợi, phúc lợi động vật E.g.: Animal welfare organizations work to ensure the humane treatment of animals. (Các tổ chức phúc lợi động vật làm việc để đảm bảo đối xử nhân đạo với động vật.) |
Bài dịch:
Một công việc khác mà tôi hoàn toàn từ chối làm là công nhân giết mổ. Tôi đã tìm hiểu về thực tế của nghề này thông qua nhiều bài báo và phim tài liệu, và đó là một công việc mà tôi đơn giản không thể tự mình làm được.
Theo những gì tôi biết, làm việc trong lò mổ có thể gây căng thẳng về mặt cảm xúc và tâm lý rất lớn. Công nhân liên tục phải chứng kiến việc giết mổ và chế biến động vật, điều này có thể là một trải nghiệm đau thương. Việc thường xuyên tiếp xúc với sự đau khổ và cái chết của động vật chắc chắn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của một người.
Bên cạnh những thách thức về mặt cảm xúc, tôi còn có mối quan ngại đạo đức sâu sắc về công việc này. Tôi là một người ủng hộ mạnh mẽ phúc lợi động vật, và ý tưởng trực tiếp tham gia vào việc giết mổ những sinh vật có tri giác đi ngược lại các giá trị cá nhân của tôi. Tôi không nghĩ mình có thể tham gia vào một ngành công nghiệp mà tôi cho là gây tổn hại không cần thiết cho động vật.
Mặc dù tôi nhận thấy tầm quan trọng của ngành công nghiệp thịt và vai trò của công nhân giết mổ, nhưng đơn giản đó không phải là công việc mà tôi có thể tự mình làm. Gánh nặng về mặt cảm xúc và đạo đức sẽ quá lớn đối với tôi. Tôi ngưỡng mộ những người có thể đáp ứng được những đòi hỏi của nghề này, nhưng đó không phải là nghề mà tôi sẽ chọn cho bản thân.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Talk about the advantages and disadvantages of online learning
- Talk about your career choice
- Talk about ways of communication now and in the future
- Talk about your dream job doctor
2. Topic a job you would not like to do – IELTS Speaking part 3
Hãy cùng khám phá những câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu hấp dẫn cho chủ đề describe a job you would not like to do trong IELTS Speaking part 3 nhé! Chúng ta sẽ đào sâu vào thế giới nghề nghiệp, khám phá những góc nhìn đa chiều về công việc không mong muốn và lý do đằng sau chúng.
Mời bạn nghe Audio topic a job you would not like to do part 3 tại đây nhé!
2.1. What jobs do young people in your country want to do?
In Vietnam, many young people aspire to work in fields like technology, finance, and international business. There’s a growing interest in startup culture, with many young entrepreneurs hoping to launch their own companies. Additionally, careers in medicine, engineering, and education remain popular due to their stability and prestige. However, there’s also an increasing trend toward creative industries like digital marketing, graphic design, and content creation, as young people seek to combine their passions with lucrative career opportunities.
Từ vựng ghi điểm:
Aspire to /əˈspaɪər tu/ | (phrasal verb). mong muốn, khao khát E.g.: Many students aspire to study abroad to broaden their horizons. (Nhiều sinh viên mong muốn được du học để mở rộng tầm nhìn của mình.) |
Lucrative /ˈluː.krə.tɪv/ | (adjective). béo bở, sinh lợi E.g.: The tech industry offers many lucrative job opportunities for skilled programmers. (Ngành công nghệ cung cấp nhiều cơ hội việc làm béo bở cho các lập trình viên có kỹ năng.) |
Dịch nghĩa: Công việc nào giới trẻ ở đất nước bạn muốn làm?
Ở Việt Nam, nhiều người trẻ khao khát làm việc trong các lĩnh vực như công nghệ, tài chính và kinh doanh quốc tế. Có sự quan tâm ngày càng tăng đối với văn hóa khởi nghiệp, với nhiều doanh nhân trẻ hy vọng thành lập công ty riêng. Ngoài ra, các nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế, kỹ thuật và giáo dục vẫn phổ biến do tính ổn định và uy tín của chúng. Tuy nhiên, cũng có xu hướng ngày càng tăng đối với các ngành công nghiệp sáng tạo như tiếp thị kỹ thuật số, thiết kế đồ họa và sáng tạo nội dung, khi giới trẻ tìm cách kết hợp đam mê của họ với cơ hội nghề nghiệp sinh lợi.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Birthdays – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu Daily routine – IELTS Speaking part 1
- Cách trả lời câu hỏi: What do you do in your free time?
2.2. Which do you prefer, physical work or mental work?
Personally, I prefer mental work over physical labor. Mental work allows me to utilize my analytical and problem-solving skills, which I find intellectually stimulating. It often involves tasks like research, strategic planning, and creative thinking, which I find engaging and rewarding. However, I acknowledge that both types of work have their merits. Physical work can be very satisfying, providing tangible results and often contributing to better physical health. Ultimately, I believe a balance between mental and physical activities is ideal for overall well-being.
Từ vựng ghi điểm:
Intellectually stimulating /ˌɪn.təˈlek.tʃu.ə.li ˈstɪm.jə.leɪ.tɪŋ/ | (adjective phrase). kích thích trí tuệ E.g.: Many people find solving puzzles intellectually stimulating and enjoyable. (Nhiều người thấy việc giải câu đố vừa kích thích trí tuệ vừa thú vị.) |
Tangible /ˈtæn.dʒə.bəl/ | (adjective). hữu hình, cụ thể E.g.: The company’s new strategy has produced tangible results in terms of increased sales. (Chiến lược mới của công ty đã tạo ra kết quả cụ thể về mặt tăng doanh số.) |
Dịch nghĩa: Bạn thích công việc thể chất hay công việc trí óc hơn?
Cá nhân tôi thích công việc trí óc hơn lao động chân tay. Công việc trí óc cho phép tôi sử dụng các kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề, điều mà tôi thấy kích thích trí tuệ. Nó thường liên quan đến các nhiệm vụ như nghiên cứu, lập kế hoạch chiến lược và tư duy sáng tạo, điều mà tôi thấy hấp dẫn và bổ ích. Tuy nhiên, tôi nhận thấy rằng cả hai loại công việc đều có ưu điểm riêng. Công việc thể chất có thể rất thỏa mãn, mang lại kết quả hữu hình và thường đóng góp vào việc cải thiện sức khỏe thể chất. Cuối cùng, tôi tin rằng sự cân bằng giữa các hoạt động trí óc và thể chất là lý tưởng cho sự khỏe mạnh tổng thể.
2.3. What factors should people consider when choosing jobs?
When selecting a job, there are several crucial factors to consider. Firstly, one should evaluate their personal interests and skills to ensure job satisfaction and the potential for growth. Secondly, the salary and benefits package are important for financial stability. The work environment and company culture also play a significant role in job satisfaction and work-life balance. Additionally, people should consider the job’s location, opportunities for advancement, and job security. Lastly, it’s wise to research the industry’s future prospects to ensure long-term career viability.
Từ vựng ghi điểm:
Job satisfaction /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | (noun phrase). sự hài lòng với công việc E.g.: Studies show that job satisfaction is closely linked to overall life happiness. (Các nghiên cứu cho thấy sự hài lòng với công việc có liên quan chặt chẽ đến hạnh phúc cuộc sống nói chung.) |
Career viability /kəˈrɪər ˌvaɪəˈbɪləti/ | (noun phrase). tính khả thi của nghề nghiệp E.g.: When choosing a career path, it’s important to consider its long-term viability in the job market. (Khi chọn con đường sự nghiệp, điều quan trọng là phải xem xét tính khả thi lâu dài của nó trên thị trường lao động.) |
Dịch nghĩa: Những yếu tố nào mọi người nên xem xét khi chọn công việc?
Khi lựa chọn công việc, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Đầu tiên, một người nên đánh giá sở thích và kỹ năng cá nhân của mình để đảm bảo sự hài lòng với công việc và tiềm năng phát triển. Thứ hai, mức lương và gói phúc lợi là quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính. Môi trường làm việc và văn hóa công ty cũng đóng vai trò quan trọng trong sự hài lòng với công việc và cân bằng cuộc sống-công việc. Ngoài ra, mọi người nên xem xét vị trí công việc, cơ hội thăng tiến và an toàn việc làm. Cuối cùng, việc nghiên cứu triển vọng tương lai của ngành nghề là điều khôn ngoan để đảm bảo tính khả thi lâu dài của sự nghiệp.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Topic Describe a picture – IELTS Speaking part 2, 3
- Topic Describe a famous person – Bài mẫu IELTS speaking
- Bài mẫu chủ đề Job Work IELTS Speaking part 1, 2, 3
2.4. Which is more important when choosing a job, interest or salary?
Both interest and salary are crucial factors when choosing a job, but I believe interest should take precedence. When you’re passionate about your work, you’re more likely to excel and find fulfillment in your career. This intrinsic motivation often leads to better job performance and increased opportunities for advancement, which can ultimately result in higher earnings. However, it’s important to strike a balance. While following your interests is vital, one must also ensure that the salary is sufficient to meet their financial needs and goals. Ideally, the best scenario is finding a job that aligns with your interests while also providing adequate compensation.
Từ vựng ghi điểm:
Take precedence /teɪk ˈpres.ɪ.dəns/ | (phrase). được ưu tiên hơn E.g.: In emergency situations, safety should always take precedence over convenience. (Trong các tình huống khẩn cấp, an toàn luôn phải được ưu tiên hơn sự thuận tiện.) |
Intrinsic motivation /ɪnˈtrɪn.zɪk ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | (noun phrase). động lực nội tại E.g.: Intrinsic motivation, such as personal interest in a subject, often leads to better learning outcomes than external rewards. (Động lực nội tại, chẳng hạn như sự quan tâm cá nhân đến một chủ đề, thường dẫn đến kết quả học tập tốt hơn so với phần thưởng bên ngoài.) |
Dịch nghĩa: Yếu tố nào quan trọng hơn khi chọn công việc, sở thích hay mức lương?
Cả sở thích và mức lương đều là những yếu tố quan trọng khi chọn công việc, nhưng tôi tin rằng sở thích nên được ưu tiên hơn. Khi bạn đam mê công việc của mình, bạn có nhiều khả năng thành công và tìm thấy sự thỏa mãn trong sự nghiệp. Động lực nội tại này thường dẫn đến hiệu suất công việc tốt hơn và tăng cơ hội thăng tiến, cuối cùng có thể dẫn đến thu nhập cao hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cân bằng. Mặc dù theo đuổi sở thích là quan trọng, nhưng một người cũng phải đảm bảo rằng mức lương đủ để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu tài chính của họ. Lý tưởng nhất là tìm được một công việc phù hợp với sở thích của bạn đồng thời cung cấp mức lương thỏa đáng.
2.5.How do you think AI will affect people’s work?
Artificial Intelligence (AI) is likely to have a profound impact on people’s work in the coming years. On one hand, AI has the potential to automate many routine and repetitive tasks, potentially leading to job displacement in certain sectors. This could particularly affect industries like manufacturing, customer service, and data entry. However, AI also has the capacity to create new job opportunities, especially in fields related to AI development, data analysis, and machine learning. Furthermore, AI can enhance human productivity by taking over time-consuming tasks, allowing workers to focus on more creative and strategic aspects of their jobs. Ultimately, while AI may eliminate some jobs, it’s also likely to transform many others, requiring workers to adapt and acquire new skills to remain competitive in the evolving job market.
Từ vựng ghi điểm:
Job displacement /dʒɒb dɪsˈpleɪs.mənt/ | (noun phrase). sự mất việc làm E.g.: Technological advancements often lead to job displacement in traditional industries. (Những tiến bộ công nghệ thường dẫn đến sự mất việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống.) |
Machine learning /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ | (noun phrase). máy học (một nhánh của trí tuệ nhân tạo) E.g.: Machine learning algorithms are becoming increasingly sophisticated, enabling computers to recognize patterns and make decisions with minimal human intervention. (Các thuật toán học máy ngày càng trở nên tinh vi, cho phép máy tính nhận biết các mẫu và đưa ra quyết định với sự can thiệp tối thiểu của con người.) |
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ AI sẽ ảnh hưởng như thế nào đến công việc của mọi người?
Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng tác động sâu sắc đến công việc của mọi người trong những năm tới. Một mặt, AI có tiềm năng tự động hóa nhiều công việc thường xuyên và lặp đi lặp lại, có thể dẫn đến sự mất việc làm trong một số lĩnh vực nhất định. Điều này có thể ảnh hưởng đặc biệt đến các ngành công nghiệp như sản xuất, dịch vụ khách hàng và nhập liệu. Tuy nhiên, AI cũng có khả năng tạo ra các cơ hội việc làm mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến phát triển AI, phân tích dữ liệu và học máy. Hơn nữa, AI có thể nâng cao năng suất của con người bằng cách đảm nhận các công việc tốn thời gian, cho phép người lao động tập trung vào các khía cạnh sáng tạo và chiến lược hơn trong công việc của họ. Cuối cùng, mặc dù AI có thể loại bỏ một số công việc, nhưng nó cũng có khả năng biến đổi nhiều công việc khác, đòi hỏi người lao động phải thích nghi và tiếp thu kỹ năng mới để duy trì khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động đang phát triển.
2.6. What are the factors that motivate people to make an effort in their work?
There are several key factors that motivate people to put effort into their work. Firstly, financial rewards such as competitive salaries and bonuses can be strong motivators. However, non-monetary factors often play an equally important role. These include recognition and appreciation from superiors and colleagues, which can boost an employee’s self-esteem and job satisfaction. Opportunities for professional growth and career advancement are also significant motivators, as they allow individuals to develop their skills and progress in their careers. A positive work environment and good relationships with coworkers can enhance job enjoyment and encourage productivity. Additionally, having a sense of purpose and feeling that one’s work contributes to something meaningful can be a powerful intrinsic motivator. Lastly, work-life balance and flexible working arrangements are increasingly important factors in motivating employees to give their best effort.
Từ vựng ghi điểm:
Intrinsic motivator /ɪnˈtrɪn.zɪk ˈməʊ.tɪ.veɪ.tər/ | (noun phrase). động lực nội tại E.g.: For many artists, the joy of creation is a powerful intrinsic motivator. (Đối với nhiều nghệ sĩ, niềm vui sáng tạo là một động lực nội tại mạnh mẽ.) |
Work-life balance /ˌwɜːk.laɪf ˈbæl.əns/ | (noun phrase). cân bằng giữa công việc và cuộc sống E.g.: Many companies are now prioritizing work-life balance to improve employee satisfaction and retention. (Nhiều công ty hiện đang ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống để nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên.) |
Dịch nghĩa: Những yếu tố nào thúc đẩy mọi người nỗ lực trong công việc?
Có một số yếu tố chính thúc đẩy mọi người nỗ lực trong công việc của họ. Đầu tiên, phần thưởng tài chính như lương thưởng cạnh tranh và tiền thưởng có thể là động lực mạnh mẽ. Tuy nhiên, các yếu tố phi tiền tệ thường đóng vai trò quan trọng không kém. Những yếu tố này bao gồm sự công nhận và đánh giá cao từ cấp trên và đồng nghiệp, có thể nâng cao lòng tự trọng và sự hài lòng với công việc của nhân viên. Cơ hội phát triển chuyên môn và thăng tiến trong sự nghiệp cũng là những động lực quan trọng, vì chúng cho phép cá nhân phát triển kỹ năng và tiến bộ trong sự nghiệp. Môi trường làm việc tích cực và mối quan hệ tốt với đồng nghiệp có thể nâng cao sự hứng thú trong công việc và khuyến khích năng suất. Ngoài ra, có ý thức về mục đích và cảm thấy công việc của mình đóng góp vào điều gì đó có ý nghĩa có thể là một động lực nội tại mạnh mẽ. Cuối cùng, cân bằng công việc-cuộc sống và sắp xếp công việc linh hoạt ngày càng trở thành những yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy nhân viên nỗ lực hết mình.
2.7. Technology will make some people unemployed. How can this problem be solved?
The issue of technological unemployment is indeed a complex challenge, but there are several strategies that can help address it. Firstly, governments and businesses should invest heavily in retraining and upskilling programs to help workers adapt to new technologies and transition into emerging job roles. This could include providing free or subsidized courses in areas like coding, data analysis, and digital marketing. Secondly, education systems need to be reformed to focus more on developing adaptable skills such as critical thinking, creativity, and emotional intelligence, which are less likely to be automated. Additionally, implementing policies that support entrepreneurship and innovation can create new job opportunities. Governments could also consider introducing universal basic income or similar safety net programs to support those displaced by technology. Lastly, fostering collaboration between industry, academia, and policymakers can help anticipate future skill needs and develop proactive strategies to address potential job losses.
Từ vựng ghi điểm:
Upskilling /ˈʌpˌskɪlɪŋ/ | (noun). nâng cao kỹ năng E.g.: Many companies are investing in upskilling programs to prepare their workforce for future technological changes. (Nhiều công ty đang đầu tư vào các chương trình nâng cao kỹ năng để chuẩn bị cho lực lượng lao động của họ đối phó với những thay đổi công nghệ trong tương lai.) |
Universal basic income /ˌjuː.nɪ.ˈvɜː.səl ˈbeɪ.sɪk ˈɪn.kʌm/ | (noun phrase). thu nhập cơ bản phổ cập E.g.: Some economists argue that universal basic income could help mitigate the effects of job displacement caused by automation. (Một số nhà kinh tế lập luận rằng thu nhập cơ bản phổ cập có thể giúp giảm thiểu tác động của việc mất việc làm do tự động hóa gây ra.) |
Dịch nghĩa: Công nghệ sẽ khiến một số người thất nghiệp. Vấn đề này có thể được giải quyết như thế nào?
Vấn đề thất nghiệp do công nghệ thực sự là một thách thức phức tạp, nhưng có một số chiến lược có thể giúp giải quyết nó. Đầu tiên, chính phủ và doanh nghiệp nên đầu tư mạnh vào các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng để giúp người lao động thích nghi với công nghệ mới và chuyển đổi sang các vai trò công việc mới nổi. Điều này có thể bao gồm cung cấp các khóa học miễn phí hoặc được trợ cấp trong các lĩnh vực như lập trình, phân tích dữ liệu và tiếp thị kỹ thuật số. Thứ hai, hệ thống giáo dục cần được cải cách để tập trung hơn vào việc phát triển các kỹ năng có thể thích ứng như tư duy phản biện, sáng tạo và trí thông minh cảm xúc, những kỹ năng ít có khả năng bị tự động hóa. Ngoài ra, việc thực hiện các chính sách hỗ trợ tinh thần kinh doanh và đổi mới có thể tạo ra cơ hội việc làm mới. Chính phủ cũng có thể xem xét việc đưa ra thu nhập cơ bản phổ cập hoặc các chương trình an sinh xã hội tương tự để hỗ trợ những người bị mất việc làm do công nghệ. Cuối cùng, việc thúc đẩy sự hợp tác giữa ngành công nghiệp, học viện và các nhà hoạch định chính sách có thể giúp dự đoán nhu cầu kỹ năng trong tương lai và phát triển các chiến lược chủ động để giải quyết các vấn đề mất việc làm tiềm ẩn.
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Sleep – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Photograph – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic Flowers – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
2.8. Is it common in your country for people to move to other cities because of work?
In Vietnam, it is increasingly common for people to relocate to other cities for work opportunities. This trend is particularly noticeable among young professionals and recent graduates who move from rural areas or smaller towns to major urban centers like Ho Chi Minh City and Hanoi. These cities offer a wider range of job opportunities, especially in sectors such as technology, finance, and international business. The movement is driven by several factors, including higher salaries, better career prospects, and the desire for a more modern lifestyle. However, this internal migration also presents challenges, such as increased pressure on urban infrastructure and housing. Additionally, it can lead to a “brain drain” from rural areas, potentially impacting local economies. Despite these challenges, the trend of moving for work continues to grow, reflecting the country’s rapid economic development and urbanization.
Từ vựng ghi điểm:
Internal migration /ɪnˈtɜː.nəl maɪˈɡreɪ.ʃən/ | (noun phrase). di cư nội địa E.g.: Internal migration from rural to urban areas has significantly impacted the demographics of many developing countries. (Di cư nội địa từ nông thôn ra thành thị đã tác động đáng kể đến nhân khẩu học của nhiều quốc gia đang phát triển.) |
Brain drain /breɪn dreɪn/ | (noun phrase). chảy máu chất xám E.g.: The brain drain of talented professionals to more developed countries is a significant concern for many emerging economies. (Chảy máu chất xám của các chuyên gia tài năng sang các quốc gia phát triển hơn là một mối quan tâm lớn đối với nhiều nền kinh tế mới nổi.) |
Dịch nghĩa: Ở đất nước của bạn, việc mọi người chuyển đến các thành phố khác vì công việc có phổ biến không?
Ở Việt Nam, việc mọi người di chuyển đến các thành phố khác để tìm kiếm cơ hội việc làm ngày càng trở nên phổ biến. Xu hướng này đặc biệt rõ rệt ở những chuyên gia trẻ và sinh viên mới tốt nghiệp, họ di chuyển từ các vùng nông thôn hoặc thị trấn nhỏ đến các trung tâm đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội. Những thành phố này cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ, tài chính và kinh doanh quốc tế. Sự di chuyển này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm mức lương cao hơn, triển vọng nghề nghiệp tốt hơn và mong muốn có lối sống hiện đại hơn. Tuy nhiên, sự di cư nội địa này cũng đặt ra những thách thức, chẳng hạn như tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị và nhà ở. Ngoài ra, nó có thể dẫn đến “chảy máu chất xám” từ các khu vực nông thôn, có khả năng ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương. Mặc dù có những thách thức này, xu hướng di chuyển vì công việc vẫn tiếp tục tăng, phản ánh sự phát triển kinh tế nhanh chóng và đô thị hóa của đất nước.
Bài mẫu IELTS Speaking này sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn và kiến thức về chủ đề Describe a job you would not like to do. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng tư duy phản biện và trình bày logic trong bài thi IELTS Speaking, hãy tham gia ngay khóa học IELTS 5.0 tại Vietop English để trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
3. Từ vựng cho chủ đề describe a job you would not like to do
Sau đây là một số từ vựng liên quan về chủ đề describe a job you would not like to do, giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn khi chia sẻ về một công việc mà bạn không mong muốn làm.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Monotonous | /məˈnɒt.ən.əs/ | Adjective | Đơn điệu |
Exhausting | /ɪɡˈzɔː.stɪŋ/ | Adjective | Kiệt sức |
Tedious | /ˈtiː.di.əs/ | Adjective | Buồn tẻ, chán ngắt |
Dangerous | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | Adjective | Nguy hiểm |
High-pressure | /ˌhaɪ ˈpreʃ.ər/ | Adjective | Áp lực cao |
Unsanitary | /ʌnˈsæn.ɪ.tər.i/ | Adjective | Không hợp vệ sinh |
Dead-end | /ˈded.end/ | Adjective | Không có tương lai |
Stressful | /ˈstres.fəl/ | Adjective | Căng thẳng |
Routine task | /ruːˈtiːn tæsk/ | Noun | Công việc thường nhật |
Repetitive | /rɪˈpet.ɪ.tɪv/ | Adjective | Lặp đi lặp lại |
Overworked | /ˌəʊ.vəˈwɜːkt/ | Adjective | Làm việc quá mức |
Low-wage | /ˈləʊ weɪdʒ/ | Adjective | Lương thấp |
Unappreciated | /ˌʌ nəˈpriː.ʃɪ.eɪt.ɪd/ | Adjective | Không được trân trọng |
Physical labor | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈleɪ.bər/ | Noun | Lao động chân tay |
Vulnerable | /ˈvʌ l.nər.ə.bəl/ | Adjective | Dễ bị tổn thương |
Loading and unloading | /ˈləʊdɪŋ ænd ˌʌnˈləʊdɪŋ/ | Noun | Bốc xếp hàng hóa |
Toxic environment | /ˈtɒk.sɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Noun | Môi trường độc hại |
Night shift | /ˈnaɪt ˌʃɪft/ | Noun | Ca đêm |
Inefficient | /ˌɪn.ɪˈfɪʃ.ənt/ | Adjective | Thiếu hiệu quả |
Unrewarding | /ˌʌn.rɪˈwɔː.dɪŋ/ | Adjective | Không đem lại thành quả |
Extreme conditions | /ɪkˈstriːm kənˈdɪʃ.ənz/ | Noun | Điều kiện khắc nghiệt |
Lack of growth | /læk əv ɡrəʊθ/ | Noun | Thiếu cơ hội phát triển |
Isolated | /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/ | Adjective | Cô lập |
Mundane | /ˈmʌn.deɪn/ | Adjective | Bình thường, tẻ nhạt |
Underappreciated | /ʌn.dər.əˈpriː.ʃi.eɪ.tɪd/ | Adjective | Không được đánh giá cao |
4. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề describe a job you would not like to do
Dưới đây là các cấu trúc câu thường sử dụng đối với chủ đề miêu tả một nghề nghiệp mà bạn không muốn làm. Cùng mình tìm hiểu nhé!
4.1. Cấu trúc câu sử dụng while để chỉ sự tương phản
Cấu trúc: While + S + V + O, S + V + O.
E.g.: While being a corporate lawyer may be lucrative, it is not a job I would ever want to do. (Mặc dù làm luật sư doanh nghiệp có thể kiếm được nhiều tiền, nhưng đó không phải là công việc mà tôi muốn làm.)
4.2. Cấu trúc câu dùng although chỉ sự nhượng bộ
Cấu trúc: Although + S + V + O, S + V + O.
E.g.: Although working as a butcher might provide stable income, I would not like to do this job because it is too distressing. (Mặc dù làm nghề bán thịt có thể mang lại thu nhập ổn định, nhưng tôi không muốn làm công việc này vì nó quá đau lòng.)
4.3. Cấu trúc câu dùng thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense)
Cấu trúc: S + have/ has + V-ed/ V3 + O.
E.g.: I have always disliked the idea of being a telemarketer because of the constant rejections and pressure. (Tôi luôn không thích ý nghĩ trở thành nhân viên tiếp thị qua điện thoại vì những lời từ chối liên tục và áp lực.)
Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành (present perfect): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
5. Download bài mẫu
Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới nghề nghiệp đầy thú vị chưa? Hãy nhấp vào đường link dưới đây để mở ra kho tàng kiến thức vô giá về chủ đề describe a job you would not like to do! Bạn sẽ được tiếp cận với bộ tài liệu độc đáo, chứa đựng những bài mẫu chất lượng cao và những ý tưởng sáng tạo nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng IELTS Speaking của mình ngay hôm nay!
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Taking Photos – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Leisure time IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Outdoor activities: IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Celebrities IELTS Speaking part 1, 2, 3
6. Kết luận
Trên đây là bài mẫu cho chủ đề describe a job you would not like to do – IELTS Speaking part 2 và IELTS Speaking part 3. Theo mình, đây là một đề tài khá thách thức, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích sâu sắc và kỹ năng diễn đạt tinh tế.
Để chinh phục thành công chủ đề này, hãy cùng mình bỏ túi những “bí kíp” sau:
- Hãy vẽ nên bức tranh sinh động về công việc bạn không muốn làm, từ những khó khăn, thách thức đến lý do cụ thể.
- Sử dụng vốn từ vựng đa dạng liên quan đến công việc như tedious, stressful, unfulfilling, … để gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
- Phô diễn kỹ năng ngôn ngữ bằng cách sử dụng nhiều cấu trúc câu “đỉnh cao” như cấu trúc câu thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc sử dụng while, although, …
Nếu bạn còn vướng mắc điều gì, đừng ngần ngại đặt câu hỏi ở phần bình luận, đội ngũ biên tập của Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp tận tình.
Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm nhiều bài mẫu chất lượng về các chủ đề khác tại chuyên mục IELTS Speaking Sample để nâng tầm kỹ năng nói và tự tin hơn trong bài thi của mình!
Chúc bạn may mắn và ẵm trọn band điểm như ý trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Tài liệu tham khảo:
Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 24.06.2024