Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Đuôi danh từ là gì? Tổng hợp các noun suffixes thường gặp nhất trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Đuôi danh từ có thể là một khái niệm lạ lẫm với nhiều người, kể cả những bạn đã học tiếng Anh lâu năm. Tuy nhiên, mình tin rằng các bạn đã gặp đuôi danh từ rất thường xuyên mà không hay biết. Thử nhìn vào một số danh từ quen thuộc như competition, movement, happiness, … là nhận ra ngay. Đuôi danh từ chính là -tion, -ment, -ness, … đấy!

Trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn khám phá những kiến thức quan trọng nhất về đuôi danh từ nhé! Học ngay nào!

Nội dung quan trọng
– Đuôi danh từ (noun suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ để thay đổi từ vựng gốc sang danh từ.
– Đuôi danh từ đứng ở cuối một danh từ.
– Đuôi danh từ có hai loại: Đuôi danh từ trừu tượng và đuôi danh từ chỉ người.

1. Đuôi danh từ là gì? Danh từ có đuôi gì trong tiếng Anh

Hậu tố (suffixes)nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ, thường để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ vựng gốc. Đuôi danh từ (noun suffixes) trong tiếng Anh chính là hậu tố của các danh từ

Đuôi danh từ là gì
Đuôi danh từ là gì

E.g.: 

  • Agreement (sự thoả thuận) có hậu tố là -ment.
  • Possibility (khả năng) có hậu tố là -ility.

2. Cách sử dụng đuôi danh từ

Đuôi danh từ được sử dụng khi chúng ta muốn thay đổi loại từ của từ vựng gốc sang danh từ, chẳng hạn như biến danh từ thành động từ hoặc tính từ

Chúng ta không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối từ ngữ gốc với đuôi danh từ, mà gắn liền vào từ gốc.

E.g.:

  • Động từ sang danh từ: Relate (liên quan) → relation (mối liên quan)
  • Tính từ sang danh từ: Happy (hạnh phúc) → happiness (sự hạnh phúc)

Khi thêm đuôi danh từ vào từ ngữ, cách phát âm của từ ngữ gốc vẫn giữ nguyên, không bị thay đổi. 

3. Vị trí của noun suffixes

Đúng như tên gọi, đuôi danh từ là đuôi của danh từ, đứng ở cuối một từ. Đuôi danh từ biến từ loại gốc thành một danh từ hoàn chỉnh.

E.g.:

  • Đuôi danh từ -tion: Exhibition (triển lãm) có từ gốc là exhibit (trưng bày).
  • Đuôi danh từ -ance: Performance (màn trình diễn) có từ gốc là perform (trình diễn). 

4. Phân loại đuôi danh từ

Đuôi của danh từ rất đa dạng và ý nghĩa cũng vô cùng phong phú. Tuy nhiên, chúng ta có thể chia đuôi danh từ làm hai loại đơn giản: Đuôi danh từ trừu tượng và đuôi danh từ chỉ người.

Phân loại đuôi danh từ
Phân loại đuôi danh từ

4.1. Đuôi danh từ trừu tượng

Đây là phần hậu tố giúp chuyển từ vựng ban đầu thành một danh từ mang ý nghĩa trừu tượng. Các đuôi danh từ phổ biến thuộc dành này có thể kể đến: -ment, -tion/sion, -ance/ ence, -ty, -ness, …

E.g.:

  • Động từ → Danh từ: Agree (đồng ý) → agreement (sự đồng thuận)
  • Tính từ → Danh từ: Silent (im lặng) → silence (sự im lặng)

Bảng tổng hợp một số đuôi danh từ trừu tượng thường gặp

Động từĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Repeat -tionRepetitionSự lặp lại
Obsess-sionObsessionSự ám ảnh
Aware-nessAwarenessSự nhận thức
Mentor-shipMentorshipSự cố vấn
Act-ity/tyActivityHoạt động
Entertain-mentEntertainmentSự giải trí
Depend-enceDependenceSự phụ thuộc
Inherit-anceInheritanceSự thừa kế
Supply-entSupplementSự cung cấp
Pack-agePackageBưu kiện
Free-domFreedomSự tự do
Tính từĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Careless-nessCarelessnessBất cẩn
CarefulCarefulnessSự cẩn thận
RichRichnessSự giàu có
Certain-ity/tyCertaintySự chắc chắn
PopularPopularitySự phổ biến
ResponsibleResponsibilityTrách nhiệm
NationalNationalityQuốc tịch
Intelligent-enceIntelligenceSự thông minh
SilentSilenceSự im lặng
ConfidentConfidenceSự tự tin
Social-ismSocialismChủ nghĩa xã hội
IndividualIndividualismChủ nghĩa cá nhân

4.2. Đuôi danh từ chỉ người

Đuôi danh từ chỉ người đổi từ gốc thành danh từ chỉ một đối tượng cụ thể. Đuôi danh từ chỉ người thường gặp nhất là -er, -ant, -niss, -ee, …

E.g.: 

  • Động từ → Danh từ: Own (sở hữu)  → owner (chủ sở hữu)
  • Tính từ → Danh từ: National (thuộc quốc gia) → nationalist (người theo chủ nghĩa dân tộc)
  • Danh từ → Danh từ: Host (chủ nhà) → hostess (nữ chủ nhà)
Danh từĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Commune-ismCommunismChủ nghĩa cộng sản
Scholar-shipScholarshipHọc bổng
FriendFriendshipTình bạn
SportsmanSportsmanshipTinh thần thể thao
Science-istScientistNhà khoa học
Journal-anJournalistNhà báo
Comedy-ianComedianDanh hài
Lion-essLionessSư tử cái
Động từĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Migrate-antMigrantNgười di cư
Protect-orProtectorNgười bảo vệ
Build-erBuilderNgười xây dựng

5. Các đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh 

Sau đây là bảng tổng hợp các đuôi danh từ (noun suffixes) thường gặp nhất cùng ý nghĩa và ví dụ cụ thể. 

5.1. Danh từ đuôi -ism

Các từ gốc có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Journal-ism: Niềm tin, lý thuyết hoặc hành động.JournalismBáo chí
CriticalCriticismSự phê bình
VegetarianVegetarianism Ăn chay
HumanHumanismChủ nghĩa nhân văn

5.2. Danh từ đuôi -ing

Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Lose-ing: Hậu tố đặc biệt, và các danh từ được tạo bởi hậu tố này đều là danh động từ (gerunds)LosingThua cuộc, mất mát
DanceDancingNhảy múa
PhonePhoningGọi điện thoại
PerformancePerformingTrình diễn

5.3. Danh từ đuôi -ity/ ty

Các từ gốc có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Able-ity/ ty: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất.AbilityNăng lực
SecureSecurityTính bảo mật
SimilarSimilaritySự tương đồng
CuriousCuriousitySự tò mò

5.4. Danh từ đuôi -ist

Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Journal-ist: Chỉ chuyên gia trong một lĩnh vực nào đấy hoặc tín đồ của một tôn giáo, niềm tin.JournalistNhà báo
FeminineFeministNgười hoạt động vì nữ quyền 
ViolinViolinistNghệ sĩ violin
PianoPianistNghệ sĩ piano

5.5. Danh từ đuôi -sion/ tion

Các từ gốc có thể là động từ hoặc tính từ

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Discuss-sion/ tion: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất.
DiscussionCuộc thảo luận
PopularPopulationDân số
InformInformationThông tin
CommunicateCommunicationSự giao tiếp

5.6. Danh từ đuôi -ant/ ent

Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Study-ant/ ent: Chỉ người có chức vụ cụ thể.StudentHọc sinh
AssistAssistant Trợ lý
DefendDefendantBị cáo
AccountAccountant Kế toán

5.7. Danh từ đuôi -an/ ian

Các từ gốc có thể là danh từ hoặc tính từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Republic-an/ ian: Chỉ chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc (người thuộc) tổ chức nào đó.RepublicanĐảng Cộng hòa
ElectricElectricianThợ điện
HistoryHistorianSử gia
MusicMusicianNhạc sĩ

5.8. Danh từ đuôi -er/ or

Các từ gốc thường là động từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Write-er/ or: Chỉ người làm công việc nào đó.WriterNhà văn
TeachTeacherGiáo viên
SellSellerNgười bán hàng
ActActorDiễn viên

5.9. Danh từ đuôi -ment

Các từ gốc thường là động từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Govern-ment: Khái niệm trừu tượng. GovernmentChính phủ
EnjoyEnjoymentSự tận hưởng
ManageManagementSự quản lý
ImproveImprovementSự cải thiện

5.10. Danh từ đuôi -ness

Các từ gốc thường là tính từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Happy-ness: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất.Happiness Sự hạnh phúc
KindKindnessSự tử tế
ForgiveForgiveness Sự tha thứ
GoodGoodnessSự tốt đẹp

5.11. Danh từ đuôi -ship

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Friend-ship: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất.FriendshipTình bạn
CitizenCitizenshipQuyền công dân
LeaderLeadershipKhả năng lãnh đạo
MemberMembershipTư cách thành viên

5.12. Danh từ đuôi -ance/ ence

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcĐuôi danh từDanh từÝ nghĩa
Perform-ance/ ence: Chỉ hành động.Performance Tình bạn
AcceptAcceptanceQuyền công dân
ExistExistenceKhả năng lãnh đạo
PreferPreferenceTư cách thành viên

6. Phân biệt đuôi danh từ tính từ

Các đuôi danh từ đi sau tính từ thường rất dễ bị nhầm lẫn với các đuôi danh từ theo sau động từ hoặc danh từ. Tuy nhiên, khi muốn biến đổi một tính từ thành danh từ, các bạn lưu ý sử dụng những nhóm đuôi danh từ sau:

6.1. Đuôi danh từ -y 

Nhóm này có thể xuất hiện dưới dạng -y/ ity/ ty/ cy. Đây là các đuôi danh từ phổ biến với tính từ vì chúng chỉ tính chất/ đặc điểm/ phẩm chất/ …

E.g.:

  • Honest (chân thật) ⇒ Honesty (tính chân thật)
  • Tenacious (bền bỉ) ⇒ Tenacity (sự bền bỉ)
  • Cruel (tàn nhẫn) ⇒ Cruelty (sự tàn nhẫn)

6.2. Đuôi danh từ -ance/ ence

Đối với hai đuôi danh từ này, các bạn cần chú ý tới chữ cái cuối cùng của tính từ gốc, cụ thể: Nếu từ kết thúc bằng -ant, thêm -ance; nếu từ kết thúc bằng -ent, thêm -ence.

E.g.:

  • Dominant (áp đảo) ⇒ Dominance (sự áp đảo)
  • Violent (bạo lực) ⇒ Violence (sự bạo lực)

6.3. Đuôi danh từ -ness và -dom

Hai đuôi danh từ này thường được thêm vào sau các tính từ liên quan đến cảm xúc của con người.

E.g.:

  • Sad (buồn bã) ⇒ Sadness (nỗi buồn/ sự buồn bã)
  • Bored (chán nản) ⇒ Boredom (sự chán nản)

Xem thêm:

7. Bài tập đuôi danh từ

Để thành thạo cách chuyển đổi từ vựng gốc sang danh từ với đuôi danh từ phù hợp, các bạn cần luyện tập thường xuyên. Sau đây là ba bài tập đuôi động từ phổ biến, cùng làm với mình nhé!

  • Thêm hậu tố để tạo thành danh từ.
  • Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
Bài tập đuôi danh từ
Bài tập đuôi danh từ

Exercise 1: Use a suffix to form a noun

(Bài tập 1: Thêm hậu tố để tạo thành danh từ)

  1. decide → ……….
  2. maintain → ……….
  3. measure → ……….
  4. contain → ……….
  5. physic → ……….

1. decision

2. maintenance

3. measurement

4. container

5. physician

Exercise 2: Fill the correct form of the word in the blank

(Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống)

  1. She has been suffering from (depress) ………. for a long time.
  2. We don’t tolerate anti-social (behave) ………. in our school.
  3. The author is announcing the (publicize) ………. of his new novel.
  4. They are working on the (improve) ……….
  5. The government failed to reach (agree) ……….

1. depression

2. behavior

3. publication

4. improvement

5. agreement

Exercise 3: Chọn đáp án đúng

(Bài tập 3: Choose the best answer) 

1. Reading is an (active) ………. that I do every morning.

  • A. action
  • B. activity
  • C. activeness
  • D. activism

2. Throughout his career he has demonstrated a (willing) ………. to compromise.

  • A. willingly
  • B. willing
  • C. willingment
  • D. willingness

3. Exploring space is a major scientific (achieve) ………. .

  • A. achievement
  • B. achievetion
  • C. achieveness
  • D. achievence

4. There is widespread (unhappy) ………. with the government’s economic policy.

  • A. unhappiest
  • B. unhappiment
  • C. unhappiness
  • D. unhappity

5. It was obvious that the (attend) ………. at the meeting was rather thin.

  • A. attendition
  • B. attendee
  • C. attendity
  • D. attendance
Đáp ánGiải thích
1. BDạng danh từ của active là activity
2. DDạng danh từ của willing là willingness
3. ADạng danh từ của achieve là achievement
4. CDạng danh từ của unhappy là unhappiness
5. DDạng danh từ của attend là attendance

Xem thêm:

8. Kết bài

Trên đây là các kiến thức xoay quanh đuôi danh từ. Các đuôi danh từ tiếng Anh rất đa dạng và có phần phức tạp, nhưng mọi người chỉ cần phân biệt được từ loại kết hợp cùng chúng (danh từ, động từ hay tính từ) thì sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn. 

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc nền tảng căn bản nhất để làm chủ đuôi danh từ trong tiếng Anh. Đừng quên ôn tập các dạng bài tập liên quan để thành thạo cách sử dụng đuôi danh từ.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề này, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được các thầy cô giải đáp. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để học thêm các kiến thức mới. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Tài liệu tham khảo

  • Suffixes – Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/us/grammar/british-grammar/suffixes – Truy cập ngày 02/04/2024
  • Using noun suffixes: https://study.com/skill/learn/using-noun-suffixes-explanation.html – Truy cập ngày 02/04/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h