Đuôi danh từ có thể là một khái niệm lạ lẫm với nhiều người, kể cả những bạn đã học tiếng Anh lâu năm. Tuy nhiên, mình tin rằng các bạn đã gặp đuôi danh từ rất thường xuyên mà không hay biết. Thử nhìn vào một số danh từ quen thuộc như competition, movement, happiness, … là nhận ra ngay. Đuôi danh từ chính là -tion, -ment, -ness, … đấy!
Trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn khám phá những kiến thức quan trọng nhất về đuôi danh từ nhé! Học ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Đuôi danh từ (noun suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ để thay đổi từ vựng gốc sang danh từ. – Đuôi danh từ đứng ở cuối một danh từ. – Đuôi danh từ có hai loại: Đuôi danh từ trừu tượng và đuôi danh từ chỉ người. |
1. Đuôi danh từ là gì? Danh từ có đuôi gì trong tiếng Anh
Hậu tố (suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ, thường để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ vựng gốc. Đuôi danh từ (noun suffixes) trong tiếng Anh chính là hậu tố của các danh từ.
E.g.:
- Agreement (sự thoả thuận) có hậu tố là -ment.
- Possibility (khả năng) có hậu tố là -ility.
2. Cách sử dụng đuôi danh từ
Đuôi danh từ được sử dụng khi chúng ta muốn thay đổi loại từ của từ vựng gốc sang danh từ, chẳng hạn như biến danh từ thành động từ hoặc tính từ.
Chúng ta không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối từ ngữ gốc với đuôi danh từ, mà gắn liền vào từ gốc.
E.g.:
- Động từ sang danh từ: Relate (liên quan) → relation (mối liên quan)
- Tính từ sang danh từ: Happy (hạnh phúc) → happiness (sự hạnh phúc)
Khi thêm đuôi danh từ vào từ ngữ, cách phát âm của từ ngữ gốc vẫn giữ nguyên, không bị thay đổi.
3. Vị trí của noun suffixes
Đúng như tên gọi, đuôi danh từ là đuôi của danh từ, đứng ở cuối một từ. Đuôi danh từ biến từ loại gốc thành một danh từ hoàn chỉnh.
E.g.:
- Đuôi danh từ -tion: Exhibition (triển lãm) có từ gốc là exhibit (trưng bày).
- Đuôi danh từ -ance: Performance (màn trình diễn) có từ gốc là perform (trình diễn).
4. Phân loại đuôi danh từ
Đuôi của danh từ rất đa dạng và ý nghĩa cũng vô cùng phong phú. Tuy nhiên, chúng ta có thể chia đuôi danh từ làm hai loại đơn giản: Đuôi danh từ trừu tượng và đuôi danh từ chỉ người.
4.1. Đuôi danh từ trừu tượng
Đây là phần hậu tố giúp chuyển từ vựng ban đầu thành một danh từ mang ý nghĩa trừu tượng. Các đuôi danh từ phổ biến thuộc dành này có thể kể đến: -ment, -tion/sion, -ance/ ence, -ty, -ness, …
E.g.:
- Động từ → Danh từ: Agree (đồng ý) → agreement (sự đồng thuận)
- Tính từ → Danh từ: Silent (im lặng) → silence (sự im lặng)
Bảng tổng hợp một số đuôi danh từ trừu tượng thường gặp
Động từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Repeat | -tion | Repetition | Sự lặp lại |
Obsess | -sion | Obsession | Sự ám ảnh |
Aware | -ness | Awareness | Sự nhận thức |
Mentor | -ship | Mentorship | Sự cố vấn |
Act | -ity/ty | Activity | Hoạt động |
Entertain | -ment | Entertainment | Sự giải trí |
Depend | -ence | Dependence | Sự phụ thuộc |
Inherit | -ance | Inheritance | Sự thừa kế |
Supply | -ent | Supplement | Sự cung cấp |
Pack | -age | Package | Bưu kiện |
Free | -dom | Freedom | Sự tự do |
Tính từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Careless | -ness | Carelessness | Bất cẩn |
Careful | Carefulness | Sự cẩn thận | |
Rich | Richness | Sự giàu có | |
Certain | -ity/ty | Certainty | Sự chắc chắn |
Popular | Popularity | Sự phổ biến | |
Responsible | Responsibility | Trách nhiệm | |
National | Nationality | Quốc tịch | |
Intelligent | -ence | Intelligence | Sự thông minh |
Silent | Silence | Sự im lặng | |
Confident | Confidence | Sự tự tin | |
Social | -ism | Socialism | Chủ nghĩa xã hội |
Individual | Individualism | Chủ nghĩa cá nhân |
4.2. Đuôi danh từ chỉ người
Đuôi danh từ chỉ người đổi từ gốc thành danh từ chỉ một đối tượng cụ thể. Đuôi danh từ chỉ người thường gặp nhất là -er, -ant, -niss, -ee, …
E.g.:
- Động từ → Danh từ: Own (sở hữu) → owner (chủ sở hữu)
- Tính từ → Danh từ: National (thuộc quốc gia) → nationalist (người theo chủ nghĩa dân tộc)
- Danh từ → Danh từ: Host (chủ nhà) → hostess (nữ chủ nhà)
Danh từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Commune | -ism | Communism | Chủ nghĩa cộng sản |
Scholar | -ship | Scholarship | Học bổng |
Friend | Friendship | Tình bạn | |
Sportsman | Sportsmanship | Tinh thần thể thao | |
Science | -ist | Scientist | Nhà khoa học |
Journal | -an | Journalist | Nhà báo |
Comedy | -ian | Comedian | Danh hài |
Lion | -ess | Lioness | Sư tử cái |
Động từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Migrate | -ant | Migrant | Người di cư |
Protect | -or | Protector | Người bảo vệ |
Build | -er | Builder | Người xây dựng |
5. Các đuôi danh từ thường gặp trong tiếng Anh
Sau đây là bảng tổng hợp các đuôi danh từ (noun suffixes) thường gặp nhất cùng ý nghĩa và ví dụ cụ thể.
5.1. Danh từ đuôi -ism
Các từ gốc có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Journal | -ism: Niềm tin, lý thuyết hoặc hành động. | Journalism | Báo chí |
Critical | Criticism | Sự phê bình | |
Vegetarian | Vegetarianism | Ăn chay | |
Human | Humanism | Chủ nghĩa nhân văn |
5.2. Danh từ đuôi -ing
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Lose | -ing: Hậu tố đặc biệt, và các danh từ được tạo bởi hậu tố này đều là danh động từ (gerunds). | Losing | Thua cuộc, mất mát |
Dance | Dancing | Nhảy múa | |
Phone | Phoning | Gọi điện thoại | |
Performance | Performing | Trình diễn |
5.3. Danh từ đuôi -ity/ ty
Các từ gốc có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Able | -ity/ ty: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất. | Ability | Năng lực |
Secure | Security | Tính bảo mật | |
Similar | Similarity | Sự tương đồng | |
Curious | Curiousity | Sự tò mò |
5.4. Danh từ đuôi -ist
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Journal | -ist: Chỉ chuyên gia trong một lĩnh vực nào đấy hoặc tín đồ của một tôn giáo, niềm tin. | Journalist | Nhà báo |
Feminine | Feminist | Người hoạt động vì nữ quyền | |
Violin | Violinist | Nghệ sĩ violin | |
Piano | Pianist | Nghệ sĩ piano |
5.5. Danh từ đuôi -sion/ tion
Các từ gốc có thể là động từ hoặc tính từ
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Discuss | -sion/ tion: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất. | Discussion | Cuộc thảo luận |
Popular | Population | Dân số | |
Inform | Information | Thông tin | |
Communicate | Communication | Sự giao tiếp |
5.6. Danh từ đuôi -ant/ ent
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Study | -ant/ ent: Chỉ người có chức vụ cụ thể. | Student | Học sinh |
Assist | Assistant | Trợ lý | |
Defend | Defendant | Bị cáo | |
Account | Accountant | Kế toán |
5.7. Danh từ đuôi -an/ ian
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc tính từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Republic | -an/ ian: Chỉ chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc (người thuộc) tổ chức nào đó. | Republican | Đảng Cộng hòa |
Electric | Electrician | Thợ điện | |
History | Historian | Sử gia | |
Music | Musician | Nhạc sĩ |
5.8. Danh từ đuôi -er/ or
Các từ gốc thường là động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Write | -er/ or: Chỉ người làm công việc nào đó. | Writer | Nhà văn |
Teach | Teacher | Giáo viên | |
Sell | Seller | Người bán hàng | |
Act | Actor | Diễn viên |
5.9. Danh từ đuôi -ment
Các từ gốc thường là động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Govern | -ment: Khái niệm trừu tượng. | Government | Chính phủ |
Enjoy | Enjoyment | Sự tận hưởng | |
Manage | Management | Sự quản lý | |
Improve | Improvement | Sự cải thiện |
5.10. Danh từ đuôi -ness
Các từ gốc thường là tính từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Happy | -ness: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất. | Happiness | Sự hạnh phúc |
Kind | Kindness | Sự tử tế | |
Forgive | Forgiveness | Sự tha thứ | |
Good | Goodness | Sự tốt đẹp |
5.11. Danh từ đuôi -ship
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Friend | -ship: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất. | Friendship | Tình bạn |
Citizen | Citizenship | Quyền công dân | |
Leader | Leadership | Khả năng lãnh đạo | |
Member | Membership | Tư cách thành viên |
5.12. Danh từ đuôi -ance/ ence
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Perform | -ance/ ence: Chỉ hành động. | Performance | Tình bạn |
Accept | Acceptance | Quyền công dân | |
Exist | Existence | Khả năng lãnh đạo | |
Prefer | Preference | Tư cách thành viên |
6. Phân biệt đuôi danh từ tính từ
Các đuôi danh từ đi sau tính từ thường rất dễ bị nhầm lẫn với các đuôi danh từ theo sau động từ hoặc danh từ. Tuy nhiên, khi muốn biến đổi một tính từ thành danh từ, các bạn lưu ý sử dụng những nhóm đuôi danh từ sau:
6.1. Đuôi danh từ -y
Nhóm này có thể xuất hiện dưới dạng -y/ ity/ ty/ cy. Đây là các đuôi danh từ phổ biến với tính từ vì chúng chỉ tính chất/ đặc điểm/ phẩm chất/ …
E.g.:
- Honest (chân thật) ⇒ Honesty (tính chân thật)
- Tenacious (bền bỉ) ⇒ Tenacity (sự bền bỉ)
- Cruel (tàn nhẫn) ⇒ Cruelty (sự tàn nhẫn)
6.2. Đuôi danh từ -ance/ ence
Đối với hai đuôi danh từ này, các bạn cần chú ý tới chữ cái cuối cùng của tính từ gốc, cụ thể: Nếu từ kết thúc bằng -ant, thêm -ance; nếu từ kết thúc bằng -ent, thêm -ence.
E.g.:
- Dominant (áp đảo) ⇒ Dominance (sự áp đảo)
- Violent (bạo lực) ⇒ Violence (sự bạo lực)
6.3. Đuôi danh từ -ness và -dom
Hai đuôi danh từ này thường được thêm vào sau các tính từ liên quan đến cảm xúc của con người.
E.g.:
- Sad (buồn bã) ⇒ Sadness (nỗi buồn/ sự buồn bã)
- Bored (chán nản) ⇒ Boredom (sự chán nản)
Xem thêm:
- Đuôi tính từ là gì? Cách nhận biết đuôi tính từ trong tiếng Anh
- Phân biệt tính từ đuôi Ing và Ed trong tiếng Anh
7. Bài tập đuôi danh từ
Để thành thạo cách chuyển đổi từ vựng gốc sang danh từ với đuôi danh từ phù hợp, các bạn cần luyện tập thường xuyên. Sau đây là ba bài tập đuôi động từ phổ biến, cùng làm với mình nhé!
- Thêm hậu tố để tạo thành danh từ.
- Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Use a suffix to form a noun
(Bài tập 1: Thêm hậu tố để tạo thành danh từ)
- decide → ……….
- maintain → ……….
- measure → ……….
- contain → ……….
- physic → ……….
Exercise 2: Fill the correct form of the word in the blank
(Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống)
- She has been suffering from (depress) ………. for a long time.
- We don’t tolerate anti-social (behave) ………. in our school.
- The author is announcing the (publicize) ………. of his new novel.
- They are working on the (improve) ……….
- The government failed to reach (agree) ……….
Exercise 3: Chọn đáp án đúng
(Bài tập 3: Choose the best answer)
1. Reading is an (active) ………. that I do every morning.
- A. action
- B. activity
- C. activeness
- D. activism
2. Throughout his career he has demonstrated a (willing) ………. to compromise.
- A. willingly
- B. willing
- C. willingment
- D. willingness
3. Exploring space is a major scientific (achieve) ………. .
- A. achievement
- B. achievetion
- C. achieveness
- D. achievence
4. There is widespread (unhappy) ………. with the government’s economic policy.
- A. unhappiest
- B. unhappiment
- C. unhappiness
- D. unhappity
5. It was obvious that the (attend) ………. at the meeting was rather thin.
- A. attendition
- B. attendee
- C. attendity
- D. attendance
Xem thêm:
- 199+ bài tập về danh từ đếm được và danh từ không đếm được có đáp án
- Trọn bộ bài tập danh động từ trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết
- 150+ bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều có đáp án
- 169+ bài tập về danh từ kèm đáp án chi tiết từ cơ bản đến nâng cao
8. Kết bài
Trên đây là các kiến thức xoay quanh đuôi danh từ. Các đuôi danh từ tiếng Anh rất đa dạng và có phần phức tạp, nhưng mọi người chỉ cần phân biệt được từ loại kết hợp cùng chúng (danh từ, động từ hay tính từ) thì sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc nền tảng căn bản nhất để làm chủ đuôi danh từ trong tiếng Anh. Đừng quên ôn tập các dạng bài tập liên quan để thành thạo cách sử dụng đuôi danh từ.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề này, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được các thầy cô giải đáp. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để học thêm các kiến thức mới. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Tài liệu tham khảo
- Suffixes – Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/us/grammar/british-grammar/suffixes – Truy cập ngày 02/04/2024
- Using noun suffixes: https://study.com/skill/learn/using-noun-suffixes-explanation.html – Truy cập ngày 02/04/2024