Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam. Câu nói này chắc hẳn bạn rất quen thuộc đúng không nào? Tuy nhiên trong tiếng Anh, bạn cũng sẽ bắt gặp một số trường hợp gây lúng túng trong việc sử dụng sao cho đúng ngữ cảnh, ví dụ như cặp từ each và every. Vậy each là gì? Làm sao để ta phân biệt với every?
Trong bài viết này, hãy cùng Vietop English tìm hiểu each là gì, cách dùng và phân tích chi tiết sự khác nhau giữa each và every, đi kèm ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn áp dụng ngay.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Each trong tiếng Anh có nghĩa là mỗi hoặc từng, được dùng để chỉ từng cá nhân, từng sự vật riêng lẻ trong một nhóm có từ hai đối tượng trở lên. *Cách dùng từ each trong tiếng Anh: – Each đi kèm giới từ of. – Each đi kèm với danh từ làm đại từ bất định. – Each đứng độc lập, riêng biệt. *Ví dụ: – There are five leaflets – please take one of each. (Có năm tờ rơi – vui lòng lấy mỗi loại một tờ.) – Each present costs 1 dollar. (Mỗi món quà có giá 1 đô la.) |
1. Each là gì?
Each trong tiếng Anh có nghĩa là mỗi hoặc từng, được dùng để chỉ từng cá nhân, từng sự vật riêng lẻ trong một nhóm có từ hai đối tượng trở lên. Nó nhấn mạnh đến tính cá thể, sự độc lập của từng phần tử.

E.g:
- There are five leaflets – please take one of each. (Có năm tờ rơi – vui lòng lấy mỗi loại một tờ.)
- The bill comes to £79, so that’s about £10 each. (Hóa đơn là 79 bảng, vậy tức khoảng 10 bảng mỗi người.)
- Each of the companies supports a local charity. (Mỗi công ty đều ủng hộ một tổ chức từ thiện địa phương.)
Xem thêm:
2. Each đi với giới từ gì? Cách dùng each trong tiếng Anh
Each thường đi với giới từ of. Và có các cách dùng phổ biến như: Each đi kèm với danh từ làm đại từ bất định; each đứng độc lập, riêng biệt.

Hãy cùng Vietop tìm hiểu cách dùng each sao cho đúng ngay nội dung dưới đây:
2.1. Each đi kèm với danh từ
Khi đi kèm với danh từ trong câu, each đóng vai trò là một đại từ bất định và cụ thể hóa ý nghĩa cho danh từ đó.
Trong trường hợp này, each sẽ là một đại từ số ít, đi kèm với danh từ số ít, vậy nên các động từ đi theo sau phải chia ở theo dạng số ít.
E.g:
- Each answer is worth 50 points.(Mỗi câu trả lời trị giá 50 điểm.)
- Each person will be divided into different groups. (Mỗi người sẽ được chia vào các nhóm khác nhau.)
- Each present costs 1 dollar. (Mỗi món quà có giá 1 đô la.)
2.2. Each đi kèm giới từ of
Trong tiếng Anh, khi each đi kèm giới từ of, ta dùng theo cấu trúc sau:
Each + of + N (cụm N) |
Lưu ý: Bắt buộc cụm N này phải chứa một tính từ sở hữu – my, her, him,… hoặc từ hạn định – the,…
Cấu trúc trên nhằm nhấn mạnh sự độc lập của từng đối tượng được nhắc đến trong câu và giúp làm sáng tỏ ý nghĩa của câu.
E.g:
- Each of her answers is worth 50 points. (Mỗi câu trả lời của cô ấy trị giá 50 điểm.)
- Each of the books costs 5 dollars. (Mỗi cuốn sách có giá 5 đô la.)
- Each of his car is very expensive. (Mỗi chiếc xe của anh ấy đều rất đắt tiền.)
2.3. Each đứng độc lập, riêng biệt
Trong tiếng Anh, each có thể đứng độc lập, riêng biệt mà không cần có N nào đi kèm theo sau. Trong trường hợp đó, each dùng để thay thế cho cụm N đã được nhắc đến ở câu trước hoặc ở phía trước.
E.g:
- There aren’t enough notebooks for everyone to have one each. (Không có đủ vở để mỗi người có một cuốn.)
- We each wanted the bedroom with the balcony, so we tossed a coin to decide. (Chúng tôi ai cũng muốn căn phòng có ban công, nên đã tung đồng xu để quyết định.)
- They have enough chairs for all candidates to have one each. (Họ có đủ ghế để mỗi thí sinh đều có một cái.)
Xem thêm:
3. Các cụm từ thường gặp với each
Bạn có thể bắt gặp các cụm từ thường gặp với each như: Each year, each other.
3.1. Each year là thì gì?
Như đã nói ở trên, each có nghĩa là “mỗi”, vậy nên each year có nghĩa là mỗi năm. Nếu trong câu xuất hiện each year, bạn chia động từ ở thì hiện tại đơn (Present simple).
Trong tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp cụm từ each year trong các bài tập ngữ pháp hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Vậy each year là thì hiện tại đơn.
E.g:
- We go camping each year. (Chúng tôi đi cắm trại mỗi năm.)
- Hoa and Lan have driving tests each year. (Hoa và Lan có kỳ thi lái xe mỗi năm.)
3.2. Each other nghĩa là gì?
Nếu bắt gặp each other trong các bài học hay trong hội thoại hàng ngày, bạn hãy ghi nhớ: Each other nghĩa là nhau, lẫn nhau trong tiếng Việt.

Each other thuộc từ loại đại từ tương hỗ bất định:
E.g: The husband and wife love each other. (Người chồng và vợ yêu thương lẫn nhau.)
Thường dùng trong phạm vi 02 người cùng thực hiện hành động và có tác động qua lại lẫn nhau.
E.g: Jun and Susie really help each other. (Jun and Susie sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau.)
Xem thêm: Set up là gì? Sự khác nhau giữa set up, set-up và setup trong tiếng Anh
4. Phân biệt each và every
Mặc dù each và every đều mang nghĩa “mỗi”, nhưng sự khác biệt trong cách dùng có thể làm thay đổi ý nghĩa câu.
Xem nội dung chi tiết dưới đây để biết rõ hơn giữa each và every giống và khác nhau những điểm nào:
4.1. Sự giống nhau của each và every
Each và every đều dùng với danh từ (số ít). Each và every đều có sự giống nhau về mặt chức năng trong tiếng Anh, 2 từ này đều bổ sung ý nghĩa cho danh từ mà nó đi kèm trong câu.
E.g:
- Look at the pictures in the Speaking test and answer the questions about each one. (Hãy nhìn vào các bức tranh trong bài thi nói và trả lời câu hỏi về từng bức.)
- Every student in the room is capable of passing the exam. (Mỗi học sinh trong phòng đều có khả năng vượt qua kỳ thi.)
4.2. Sự khác nhau của each và every
Sau đây, hãy cùng Vietop English phân biệt each và every chi tiết nhất để giúp bạn biết cách sử dụng chính xác 2 từ này nhé:
- Each được dùng để nói đến từ 2 người hoặc 2 vật trở lên còn every được dùng để nhắc đến 3 người hoặc 3 vật trở lên.
- Each có thể đứng một mình nhưng every không thể đứng một mình.
E.g:
- Each of the rooms was slightly different. (Mỗi căn phòng có chút khác biệt.)
- I bought a dozen apples and every one of them was terrible. (Tôi mua một tá táo và quả nào cũng tệ cả.)
Tham khảo thêm bảng sau để hiểu rõ hơn về cách phân biệt each và every nhé:
Each | Every |
Each được dùng để chỉ một số đối tượng/ sự vật hoặc sự việc như từng phần tử độc lập, tách rời nhau. E.g: We read every last article in the new magazine | Every được dùng để chỉ các sự vật, sự việc như một nhóm chung. E.g: I bought a dozen apples and every one of them was terrible. (Tôi mua một tá táo và quả nào cũng tệ cả.) |
Each được dùng với số lượng nhỏ, ít. E.g: When they run, each foot leaves the ground before the other comes down | Every được dùng cho số lớn. E.g: My mom has been out every night this week. (Tuần này mẹ tôi tối nào cũng ra ngoài.) |
5. Bài tập each trong tiếng Anh
Thực hành ngay các kiến thức về each và every qua bài tập dưới đây:
Điền each hoặc every vào các câu dưới đây sao cho phù hợp:
- …. side of a square is the same length.
- …. seat in the cinema were taken.
- There are 10 apartments in the building….. one has a balcony.
- There’s a train to Da Nang…. hour.
- She was wearing 4 rings – one on….finger.
- The basketball team of Lao is playing well. They’ve won….game this session.
Xem thêm:
Qua những phân tích trên, Vietop English hy vọng bạn đã nắm rõ each là gì và cách dùng each và every cũng như sự khác biệt giữa hai từ này. Việc hiểu và vận dụng chính xác sẽ giúp bạn nâng cao sự chính xác trong tiếng Anh và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như làm bài thi.
Nếu bạn muốn củng cố thêm kiến thức nền tảng và mở rộng vốn cấu trúc quan trọng, đừng bỏ lỡ chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, nơi tổng hợp hệ thống bài viết chi tiết và dễ hiểu để hỗ trợ bạn học tập hiệu quả hơn.