Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam. Câu nói này chắc hẳn bạn rất quen thuộc đúng không nào? Tuy nhiên trong tiếng Anh, bạn cũng sẽ bắt gặp một số trường hợp gây lúng túng trong việc sử dụng sao cho đúng ngữ cảnh, ví dụ như cặp từ each và every. Vậy Each là gì? Làm sao để ta phân biệt với every? Hãy cùng Vietop English tìm hiểu ngay sau đây nhé!
1. Each là gì?
Each đóng vai trò vừa là một đại từ, vừa là một tính từ, mang nghĩa là mỗi (mỗi người, mỗi vật, mỗi cái).
Each (pronoun, adj) /iːtʃ/: every thing, person, etc. in a group of two or more, considered separately
E.g:
- There are five leaflets – please take one of each.
- The bill comes to £79, so that’s about £10 each.
- Each of the companies supports a local charity.
Xem thêm:
2. Each đi với giới từ gì? Cách dùng Each trong tiếng Anh
Each thường đi với giới từ of.
Vậy trong tiếng Anh, ta dùng each như thế nào cho đúng? Hãy cùng Vietop tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
2.1. Each đi kèm với danh từ
Khi đi kèm với danh từ trong câu, each đóng vai trò là một đại từ bất định và cụ thể hóa ý nghĩa cho danh từ đó.
Trong trường hợp này, each sẽ là một đại từ số ít, đi kèm với danh từ số ít, vậy nên các động từ đi theo sau phải chia ở theo dạng số ít.
E.g:
- Each answer is worth 50 points.
- Each person will be divided into different group.
- Each present costs 1 dollar.
2.2. Each đi kèm giới từ of
Trong tiếng Anh, khi each đi kèm giới từ of, ta dùng theo cấu trúc sau:
Each + of + N (cụm N) |
Lưu ý: Bắt buộc cụm N này phải chứa một tính từ sở hữu – my, her, him,… hoặc từ hạn định – the,…
Cấu trúc trên nhằm nhấn mạnh sự độc lập của từng đối tượng được nhắc đến trong câu và giúp làm sáng tỏ ý nghĩa của câu.
E.g:
- Each of her answers is worth 50 points.
- Each of the books costs 5 dollars.
- Each of his car is very expensive.
2.3. Each đứng độc lập, riêng biệt
Trong tiếng Anh, each có thể đứng độc lập, riêng biệt mà không cần có N nào đi kèm theo sau. Trong trường hợp đó, each dùng để thay thế cho cụm N đã được nhắc đến ở câu trước hoặc ở phía trước.
E.g:
- There aren’t enough notebooks for everyone to have one each.
- We each wanted the bedroom with the balcony, so we tossed a coin to decide.
- They have enough chairs for all candidates to have one each.
Xem thêm:
3. Each year là thì gì?
Như đã nói ở trên, each có nghĩa là “mỗi”, vậy nên each year có nghĩa là mỗi năm. Nếu trong câu xuất hiện each year, bạn chia động từ ở thì hiện tại đơn (Present simple) nhé.
Trong tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp cụm từ each year trong các bài tập ngữ pháp hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Vậy each year là thì hiện tại đơn.
E.g:
- We go camping each year.
- Hoa and Lan have driving tests each year.
4. Each other nghĩa là gì?
Nếu bắt gặp each other trong các bài học hay trong hội thoại hàng ngày, bạn hãy ghi nhớ: each other nghĩa là nhau, lẫn nhau trong tiếng Việt nhé.
Each other thuộc từ loại đại từ tương hỗ bất định:
E.g: The husband and wife love each other.
Thường dùng trong phạm vi 02 người cùng thực hiện hành động và có tác động qua lại lẫn nhau.
E.g: Jun and Susie really help each other.
Xem thêm: Set up là gì? Sự khác nhau giữa set up, set-up và setup trong tiếng Anh
5. Phân biệt each và every
5.1. Sự giống nhau của each và every
Each và every đều dùng với danh từ (số ít). Each và Every đều có sự giống nhau về mặt chức năng trong tiếng Anh, 2 từ này đều bổ sung ý nghĩa cho danh từ mà nó đi kèm trong câu.
E.g:
- Look at the pictures in the Speaking test and answer the questions about each one.
- Every student in the room is capable of passing the exam.
5.2. Sự khác nhau của each và every
Sau đây, hãy cùng Vietop phân biệt each và every chi tiết nhất để giúp bạn biết cách sử dụng chính xác 2 từ này nhé:
- Each được dùng để nói đến từ 2 người hoặc 2 vật trở lên còn Every được dùng để nhắc đến 3 người hoặc 3 vật trở lên.
- Each có thể đứng một mình nhưng Every không thể đứng một mình.
E.g: Each of the rooms was slightly different- I bought a dozen apples and every one of them was terrible
Tham khảo thêm bảng sau để hiểu rõ hơn về cách phân biệt Each và Every nhé:
Each | Every |
Each được dùng để chỉ một số đối tượng/ sự vật hoặc sự việc như từng phần tử độc lập, tách rời nhau. E.g: We read every last article in the new magazine | Every được dùng để chỉ các sự vật, sự việc như một nhóm chung. E.g: I bought a dozen apples and every one of them was terrible |
Each được dùng với số lượng nhỏ, ít. E.g: When they run, each foot leaves the ground before the other comes down | Every được dùng cho số lớn. E.g: My mom has been out every night this week |
6. Bài tập each trong tiếng Anh
Điền each hoặc every vào các câu dưới đây sao cho phù hợp:
- …. side of a square is the same length.
- …. seat in the cinema were taken.
- There are 10 apartments in the building….. one has a balcony.
- There’s a train to Da Nang…. hour.
- She was wearing 4 rings – one on….finger.
- The basketball team of Lao is playing well. They’ve won….game this session.
Đáp án:
- Each
- Every
- Each
- Every
- Each
- Every
Xem thêm:
Trên đây là tổng hợp lý thuyết về each là gì và cách dùng của each trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Vietop English chúc bạn ghi nhớ thật tốt và luôn đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh nhé. Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé.