Explain là một động từ được sử dụng khá phổ biến, quen thuộc ở trong tiếng Anh nhưng chắc hẳn không phải ai cũng nhớ là nó thường đi với giới từ gì? Trong bài viết dưới đây, Vietop English sẽ nhắc lại kiến thức explain đi với giới từ gì để bạn học có thể nhớ lại và vận dụng chính xác vào trong từng ngữ cảnh nhé.
Explain là gì?
Theo từ điển Oxford, động từ Explain, cách đọc /ɪkˈspleɪn/ có nghĩa là:
- “To tell somebody about something in a way that makes it easy to understand”: Trình bày, giải thích với ai đó về điều gì đó theo cách làm cho nó dễ hiểu.
- “ To give a reason, or be a reason, for something”: Đưa ra một lý do hoặc là một lý do nào đó cho một cái gì đó.
Eg:
- My father explained the rules of badminton to my brother and me. (Bố tôi giải thích luật chơi cầu lông cho tôi và anh trai tôi)
- Her friend explained but she wouldn’t listen. (Bạn của cô ấy đã cố gắng giải thích nhưng cô ấy không muốn nghe.)
Explain + gì? Explain đi với giới từ gì?
Hãy cùng với Vietop English tìm hiểu kỹ về những giới từ quen thuộc thường được đi kèm với động từ Explain nhé!
Explain to
Cấu trúc:
Explain something to somebody
Ý nghĩa: Giải thích điều gì cho ai đó
Eg:
- Could you explain this homework to your little brother? (Dịch: Bạn có thể giải thích bài tập về nhà này cho em trai của bạn không?)
- The teacher will explain this procedure to the new students. (Dịch: Giáo viên sẽ giải thích thủ tục này cho các học sinh mới.)
Explain away
Cấu trúc:
Explain something away hoặc Explain away
Ý nghĩa: Giải thích, thanh minh hoặc lấy cớ để cho rằng không phải lỗi của bạn hoặc giải thích đó là lỗi nhỏ hoặc lỗi không quan trọng.
Eg:
- He tried to explain the error away by saying it was a simple typing mistake. (Anh ấy đã cố gắng thanh minh về những lỗi lầm đó chỉ là những lỗi đơn giản.)
- John is trying to explain it away, but I know he lied to me. (John đang cố gắng thanh minh, nhưng tôi biết rằng anh ấy đã nói dối tôi.)
Các cấu trúc Explain phổ biến
Cấu trúc Explain something
Explain something + to + somebody
Ý nghĩa: Để giải thích hoặc trình bày một điều gì đó
Eg:
- Please explain your reasons. (Hãy giải thích những lý do của bạn.)
- The maths teacher is explaining the homework. (Giáo viên dạy toán đang giải thích bài tập về nhà.)
Cấu trúc Explain + How/Wh-
Explain + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)
Ý nghĩa: Giải thích dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào, cái gì, khi nào, tại sao, ở đâu…
Eg:
- Our guide explained where the library was. (Hướng dẫn viên đã giải thích thư viện đã từng ở đâu.)
- She doesn’t explain why she didn’t phone. (Cô ấy không giải thích tại sao cô ấy không gọi điện.)
Cấu trúc Explain to somebody + How/ Wh-
Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)
Ý nghĩa: Giải thích cho ai dựa trên những yếu tố cụ thể như thế nào, tại sao, cái gì, khi nào, ở đâu…
Eg:
- Her teacher explained to her why she should learn English. (Giáo viên của cô ấy đã giải thích tại sao cô ấy nên học tiếng Anh.)
- Her father is explaining to her how to drive a motorbike safely. (Bố của cô ấy đang giải thích cho cô ấy làm thế nào để lái xe máy một cách an toàn.)
Cấu trúc Explain that + mệnh đề
Explain that + Mệnh đề
Ý nghĩa: Giải thích, trình bày điều gì đó
Eg:
- She explained that she was going to stay at home tonight. (Cô ấy đã giải thích rằng cô ấy sẽ ở nhà tối nay.)
- I explained that a bus would be coming soon. (Tôi đã giải thích rằng xe bus sẽ đến sớm.)
Explain yourself
“To give somebody reasons for your behavior, especially when they are angry or upset because of it”: Để cho ai đó lý do cho hành vi của bạn đặc biệt là khi họ tức giận hoặc khó chịu về một điều gì đó.
“To say what you mean in a clear way”: Để nói những gì bạn muốn nói một cách rõ ràng.
Eg:
- I can’t understand why I should have to explain myself to you. Tôi không thể hiểu tại sao tôi phải giải thích bản thân mình với bạn.)
- Could you explain yourself clearly because I hardly to agree with you now. (Bạn có thể giải thích rõ ràng cho mình không vì bây giờ tôi khó đồng ý với bạn)
Cách dùng động từ explain trong tiếng Anh
Hiện tại đơn | explain/ explains |
Hiện tại tiếp diễn | am/ is/ are explaining |
Hiện tại hoàn thành | have/ has explained |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have/ has been explaining |
Quá khứ đơn | explained |
Quá khứ tiếp diễn | was/ were explaining |
Quá khứ hoàn thành | had explained |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been explaining |
Tương lai đơn | will explain |
Tương lai tiếp diễn | will be explaining |
Tương lai hoàn thành | will have explained |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been explaining |
Eg:
- My mother often patiently explains exercises to my brother. (Mẹ tôi thường kiên nhẫn giải thích bài tập cho em trai tôi.)
- I have explained to you for 3 hours. (Tôi đã giải thích cho bạn 3 tiếng rồi đấy.)
Những cụm từ thông dụng đi kèm với Explain
Bên cạnh những cấu trúc thì Explain cũng thường đi kèm theo những cụm từ phổ biến dưới đây:
- Explain in detail: giải thích chi tiết
- Explain briefly: giải thích ngắn gọn
- Explain fully: giải thích đầy đủ
- Explain patiently: giải thích kiên nhẫn
- Explain carefully: giải thích cẩn thận
- Explain away: lờ đi, bỏ qua, tránh chuyện gì (mà là lỗi của mình)
Cấu trúc tương tự với Explain
Clarify có nghĩa là gì?
Clarify cũng có nghĩa là làm rõ, giải thích, bạn cũng có thể dùng cấu trúc Clarify thay cho explain để làm phong phú hơn hơn trong câu văn và trong giao tiếp.
Các cấu trúc của Clarify
Cấu trúc Clarify something
Clarify something
Ý nghĩa: Làm rõ, giải thích điều gì
Eg:
- I am happy to clarify any points that are still unclear. (Tôi rất sẵn lòng giải thích những điểm nào chưa rõ ràng.)
- Could you clarify the first point please? (Bạn có thể làm rõ ý đầu tiên giúp mình không?)
Cấu trúc Clarify + How/Wh-
Clarify + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)
Ý nghĩa: Làm rõ, giải thích dựa trên yếu tố cụ thể như thế nào, tại sao, khi nào, cái gì, ở đâu…
Eg:
- He did not clarify when his story would be published. (Anh ấy đã không làm rõ khi nào truyện của anh ấy được xuất bản.)
- Let me just clarify what I mean here. (Hãy để tôi làm rõ ý tôi muốn nói ở đây.)
Bài tập explain đi với giới từ gì
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. I tried to ______ the problem______ the teacher.
- a. Explain/ for
- b. Explain/ to
- c. Explain/ with
2. Can you ______ this machine work?
- a. Explain why
- b. Explain what
- c. Explain how
3. She ______ the children______ to do the test.
- a. Explained to/ what
- b. Explaining to/ what
- c. Explained to/ why
4. Sam ______ his car had broken down.
- a. Explained that
- b. Explained to
- c. Explained for
5. I know I’m late, but I can ______ why.
- a. Explained
- b. Explaining
- c. Explain
Bài tập 2: Điền giới từ đúng cho những câu dưới đây
- My mother is explaining the exercises ______ my brother.
- She’s trying to explain it ______ , but I know she lied to me.
- I explained ______ my mom how to use the computer.
- He tried to explain the error ______ by saying it was a simple typing mistake.
- My boss explained the plan______ me very carefully.
Đáp án
Bài tập 1:
- B
- C
- A
- A
- C
Bài tập 2:
- To
- Away
- To
- Away
- To
Bài viết ở trên đây là kiến thức về Explain đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Vietop English hy vọng với những thông tin bổ ích trên sẽ giúp bạn có thể vận dụng và học tốt tiếng Anh hơn nữa. Và đừng quên truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để có thể tiếp nạp thêm được nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.