Fact là gì? Fact là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế, chính trị, giáo dục và truyền thông. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết đầy đủ về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Vì vậy, bài viết mà Vietop English chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về fact là gì và những cấu trúc đi kèm để sử dụng từ này một cách chính xác.
1. Fact là gì?
Fact là một từ tiếng Anh có nghĩa là a thing that is known or proved to be true. Tức là một sự việc hoặc một tình huống đã được biết đến hoặc chứng minh là đúng, là sự thật.
E.g.
- It is a fact that the earth orbits the sun. (Điều đó là một sự thật rằng Trái đất quay quanh mặt trời.)
- It’s a well-known fact that smoking is bad for your health. (Đó là một sự thật được biết đến rằng hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.)
- The fact remains that we need to find a solution to this problem. (Sự thật là chúng ta cần tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.)
Từ “fact” cũng có thể sử dụng trong các thành ngữ, ví dụ:
- In fact: Trong thực tế
- As a matter of fact: Thật ra
- Fact of life: Sự thật của cuộc sống
2. Nguồn gốc của từ fact
Từ fact xuất phát từ tiếng Latinh “factum”, nghĩa là “sự việc đã xảy ra” hoặc “hành động đã được thực hiện”. Trong tiếng Anh cổ, từ “factum” đã được dịch sang “fait” và sau đó trở thành “fact” trong tiếng Anh hiện đại.
Từ “fact” được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 với ý nghĩa “hành động, sự kiện hoặc việc đã thực hiện”. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này đã thay đổi trong quá trình phát triển ngôn ngữ. Trong những năm 1560, từ “fact” được sử dụng để chỉ những sự việc đã xảy ra hoặc được chứng minh là đúng.
Trong thời gian phát triển của tiếng Anh, từ “fact” đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, pháp lý, kinh tế và văn học. Từ này được sử dụng để chỉ những sự thật có thể được chứng minh và cung cấp những bằng chứng để xác nhận chúng.
Trong tổng thể, từ “fact” đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài và có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nhưng hiện tại nó đã trở thành một phần của ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.
Xem thêm:
3. Những nghĩa khác của fact trong tiếng Anh
Ngoài nghĩa chính của fact là sự thật, điều kiện đã được chứng thực, từ này còn có một số nghĩa khác trong tiếng Anh.
Sự việc đã xảy ra
Trong trường hợp này, fact được sử dụng để chỉ một sự kiện đã xảy ra hoặc một hành động đã được thực hiện.
E.g. The fact that he arrived late to the meeting caused some problems.
Sự thật được biết đến
Fact cũng có thể được sử dụng để chỉ một sự thật đã được biết đến, nhưng không cần phải được chứng thực hoặc có bằng chứng để xác nhận.
E.g. It’s a well-known fact that exercise is good for your health.
Sự thật quan trọng
Trong trường hợp này, fact được sử dụng để chỉ một sự thật quan trọng hoặc đặc biệt.
E.g. The fact that she was the first woman to climb Mount Everest is a testament to her determination and strength.
Điều kiện, tình huống
Trong một số trường hợp, fact có thể được sử dụng để chỉ một điều kiện hoặc tình huống đặc biệt.
Eg: In fact, I think he would be a great fit for the job.
Sự thật tưởng chừng như không có
Fact cũng có thể được sử dụng để chỉ một sự thật tưởng chừng như không có hoặc khó tin.
E.g. The fact that she won the lottery twice in one year is hard to believe.
Điều gì đó khó chịu mà không thể tránh khỏi
Fact là một điều gì đó khó chịu mà không thể tránh khỏi.
E.g.
- Going bald is just a fact of life. (Bị hói đầu chỉ là một sự thật của cuộc sống.)
- The fact of the matter is that we don’t have enough money to buy a new car. (Sự thật của vấn đề là chúng tôi không có đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)
Tóm lại, từ fact có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm sự việc đã xảy ra, sự thật được biết đến, sự thật quan trọng, điều kiện hoặc tình huống đặc biệt và sự thật tưởng chừng như không có.
4. Những ví dụ về cấu trúc fact trong tiếng Anh
Sau đây là các ví dụ về cấu trúc fact trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau:
- The fact that he was caught stealing money from the company led to his termination. (Sự thật là anh ta đã bị bắt vì lấy tiền của công ty dẫn đến việc bị sa thải.) (sự thật đã được chứng thực)
- It’s a fact that the Earth orbits around the sun. (Sự thật rằng Trái đất quay quanh Mặt Trời.) (sự thật đã được biết đến)
- The fact that she is fluent in five different languages is truly impressive. (Sự thật là cô ấy thông thạo 5 ngôn ngữ khác nhau, điều đó thật ấn tượng.) (sự thật quan trọng)
- In fact, I believe that she would make an excellent CEO. (Thực tế là tôi tin rằng cô ấy sẽ trở thành một CEO xuất sắc.) (tình huống đặc biệt)
- It’s a well-known fact that smoking is bad for your health. (Aicũng biết rằng hút thuốc gây hại cho sức khỏe.) (sự thật được biết đến)
- The fact remains that we need to find a way to cut costs. (Thực tế là chúng ta cần tìm cách cắt giảm chi phí.) (điều kiện, tình huống)
- The fact that they had been dating for three years before getting married surprised everyone. (Sự việc rằng họ hẹn hò ba năm trước khi kết hôn đã khiến ai cũng bất ngờ.) (sự việc đã xảy ra)
- The fact that he was able to solve the problem in under an hour was impressive. (Sự thật là anh ta đã giải quyết vấn đề trong vòng một giờ, điều đó thật ấn tượng.) (sự thật quan trọng)
- The fact that she had never traveled outside of the country made her nervous about studying abroad. (Thực tế là cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài khiến cô ấy lo lắng về việc học tập ở nước ngoài.) (tình huống đặc biệt)
- The fact that he was born with a rare genetic disorder was unknown until he was a teenager. (Sự thật là anh ta sinh ra với một căn bệnh di truyền hiếm gặp và không được biết đến cho đến khi anh ta trở thành một thiếu niên.) (sự thật tưởng chừng như không có)
Xem ngay: Khóa học IELTS General – Thiết kế riêng cho đối tượng đang tìm kiếm cơ hội việc làm và định cư ở nước ngoài.
5. Phrasal verb với fact trong IELTS thông dụng
Cụm từ fact cũng được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau trong tiếng Anh, dưới đây là một số cụm từ thông dụng với fact và cách sử dụng của chúng:
In fact
Cụm từ này được sử dụng để nêu rõ hoặc làm rõ một sự thật hoặc một điều kiện. E.g. “I thought he was rich, but in fact, he’s struggling financially.”
The fact is
Cụm từ này cũng được sử dụng để nêu rõ một sự thật hoặc một điều kiện. E.g. “The fact is, we don’t have enough money to buy a new car right now.”
Facts and figures
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những dữ liệu và số liệu liên quan đến một vấn đề cụ thể. E.g. “The report includes all the important facts and figures about the company’s financial performance.”
Face the facts
Cụm từ này có nghĩa là chấp nhận hoặc đối mặt với sự thật khó chịu hoặc khó chấp nhận. E.g. “It’s time to face the facts and admit that we need to make some changes in our business strategy.”
Ignore the facts
Cụm từ này có nghĩa là không chấp nhận hoặc bỏ qua sự thật. E.g. “We can’t ignore the facts any longer, we need to take action to address this issue.”
Facts speak for themselves
Cụm từ này có nghĩa là sự thật sẽ nói lên tất cả, không cần phải giải thích hoặc bàn luận nhiều. E.g. “The data shows that our sales have been declining for the past year, the facts speak for themselves.”
As a matter of fact
Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn đưa ra một sự thật hoặc thông tin mới để bổ sung cho một câu nói trước đó. E.g. “I thought it was going to rain, but as a matter of fact, the forecast shows clear skies all day.”
In point of fact
Cụm từ này tương tự như “in fact” hoặc “as a matter of fact”, được sử dụng để bổ sung cho một thông tin hoặc sự thật đã được nói trước đó. E.g. “You may think that our company is doing well, but in point of fact, we’re actually losing money.”
The fact is that
Cụm từ này cũng được sử dụng để bổ sung cho một câu nói trước đó và nhấn mạnh rằng điều được nói đến là một sự thật. E.g. “We can’t ignore the fact that our sales have been declining for the past year.”
The fact remains that
Cụm từ này tương tự như “the fact is that” nhưng với mức độ nhấn mạnh hơn, cho thấy rằng sự thật này vẫn đúng dù có những yếu tố khác thay đổi. E.g. “The fact remains that we need to address this issue if we want our business to succeed.”
Xem thêm:
After the fact
Cụm từ này có nghĩa là sau khi một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra. E.g. “We need to figure out what went wrong and make changes for the future, but it’s difficult to do so after the fact.”
Before the fact
Cụm từ này có nghĩa là trước khi một sự kiện hoặc hành động diễn ra. E.g. “We need to plan and prepare before the fact if we want to avoid problems in the future.”
The facts of life
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những sự thật về cuộc sống và những điều không thể thay đổi được. E.g. “The fact of life is that we all get older and face new challenges.”
Facts and figures
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những dữ liệu và số liệu liên quan đến một vấn đề cụ thể. E.g. “The report includes all the important facts and figures about the company’s financial performance.”
A fact of life
Cụm từ này cũng thường được sử dụng để chỉ những điều không thể thay đổi được trong cuộc sống. E.g. “Growing older is a fact of life, we all have to accept it.”
Get your facts straight
Cụm từ này có nghĩa là thu thập thông tin và các sự kiện liên quan chính xác, để có thể đưa ra một quyết định hoặc quan điểm đúng đắn. E.g. Before making any accusations, you need to “get your facts straight”.(Trước khi buộc tội ai đó, bạn cần phải kiểm tra xác thực thông tin.)
The facts speak for themselves
Cụm từ này có nghĩa là bằng chứng hoặc thông tin được trình bày rõ ràng và thuyết phục mà không cần giải thích hoặc phân tích thêm. E.g. The results of the survey speak for themselves – 90% of people prefer our product. (Kết quả của cuộc khảo sát nói lên tất cả – 90% người dùng thích sản phẩm của chúng tôi.)
Twist the facts
Cụm từ này có nghĩa là thay đổi hoặc bóp méo các thông tin hoặc sự kiện để phù hợp với mục đích hoặc quan điểm của mình. E.g. He twisted the facts to make himself look better in the report. (Anh ta đã xoay sở và bóp méo các thông tin để khiến bản báo cáo trông tốt hơn cho mình.)
Cold hard facts
Cụm từ này có nghĩa là các số liệu hoặc thông tin chính xác và không thể tranh cãi. E.g. The cold hard facts show that the company is losing money. (Các con số và thông tin chính xác chỉ ra rằng công ty đang thua lỗ.)
Facts are facts
Cụm từ này có nghĩa là sự thật là sự thật, không thể thay đổi bằng cách phủ nhận hoặc giải thích. E.g. I know you don’t want to believe it, but facts are facts – you were caught on camera stealing. (Tôi biết bạn không muốn tin, nhưng sự thật là sự thật – bạn đã bị bắt quả tang khi trộm cắp trên camera.)
Fun fact là gì
Cụm từ Fun fact là một trong những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh để giới thiệu một thông tin thú vị hoặc lạ lùng một cách gần gũi và hài hước. Thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chuyên hoặc trò chuyện nhẹ nhàng, cụm từ này giúp tăng tính thú vị và giải trí trong cuộc trò chuyện.
- Fun fact: Những người Nhật Bản không bao giờ đeo giày trong nhà. (Fun fact: Japanese people never wear shoes inside the house.)
- Fun fact: Trong tiếng Anh, từ “set” có thể được sử dụng với hơn 430 nghĩa khác nhau. (Fun fact: In English, the word “set” can be used with more than 430 different meanings.)
- Fun fact: Tại Thụy Sĩ, trẻ em không được bắn pháo hoa vào đêm giao thừa. (Fun fact: In Switzerland, children are not allowed to set off fireworks on New Year’s Eve.)
Với tính thú vị và dễ dàng sử dụng, cụm từ “Fun fact” đã trở thành một cụm từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các hoạt động giao tiếp và truyền thông xã hội.
Tóm lại, fact là thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thông tin đã được chứng minh là đúng hoặc tồn tại trong thực tế. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có các ý nghĩa khác nhau, như chỉ ra sự thật, cung cấp bằng chứng hoặc đề cập đến hiện thực. Việc hiểu được fact là gì và biết được những cấu trúc đi kèm sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình và sử dụng từ hiệu quả hơn.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng hay khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop nhé!