Khi học tiếng Anh, nhiều người học thường gặp khó khăn với cụm từ get around và cảm thấy bối rối về cách sử dụng nó. Hiểu được cách sử dụng hiệu quả get around là rất quan trọng, vì cụm từ này thường xuất hiện trong cả các cuộc trò chuyện hàng ngày và ngữ cảnh trang trọng.
Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ get around, cung cấp các giải thích rõ ràng, ví dụ thực tế và mẹo hữu ích để giúp bạn áp dụng cụm từ này vào tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng khám phá các khía cạnh khác nhau của get around và học cách sử dụng nó một cách tự tin.
Nội dung quan trọng |
– Get around là cụm động từ có nghĩa là di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là trong một khu vực cụ thể hoặc trong các chuyến đi. Ngoài ra, get around cũng có nghĩa là né tránh hoặc vượt qua một khó khăn, trở ngại hoặc quy định. – Ý nghĩa: + Di chuyển từ nơi này đến nơi khác. + Vượt qua hoặc né tránh một vấn đề, trở ngại. + Thông báo hoặc truyền đạt thông tin, ý tưởng. + Sử dụng một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể để giải quyết vấn đề. – Cấu trúc: Get around something |
1. Get around là gì?
Phiên âm: /ɡet əˈraʊnd/
Get around là cụm động từ có nghĩa là di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là trong một khu vực cụ thể hoặc trong các chuyến đi. Ngoài ra, get around cũng có nghĩa là né tránh hoặc vượt qua một khó khăn, trở ngại hoặc quy định. Với từng trường hợp khác nhau, get around sẽ mang một ý nghĩa khác nhau.
E.g.:
- She uses a bicycle to get around the city. (Cô ấy sử dụng xe đạp để di chuyển quanh thành phố.)
- He found a way to get around the new regulations. (Anh ấy đã tìm ra cách để né tránh các quy định mới.)
- They usually get around by taking public transportation. (Họ thường di chuyển bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
Cụm từ get around là gì, có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các ý nghĩa cùng ví dụ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Di chuyển từ nơi này đến nơi khác. | They get around the city by public transport. (Họ di chuyển xung quanh thành phố bằng phương tiện công cộng.) |
Vượt qua hoặc né tránh một vấn đề, trở ngại. | She found a way to get around the strict rules. (Cô ấy tìm ra cách vượt qua những quy định nghiêm ngặt.) |
Thông báo hoặc truyền đạt thông tin, ý tưởng. | The news quickly got around the office. (Tin tức nhanh chóng lan truyền trong văn phòng.) |
Sử dụng một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể để giải quyết vấn đề. | He gets around studying by using flashcards. (Anh ấy giải quyết vấn đề học tập bằng cách sử dụng thẻ nhớ.) |
2. Cách dùng cấu trúc get around
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get around something | – Get around something có nghĩa là tìm cách để vượt qua hoặc né tránh một khó khăn, trở ngại hoặc quy định nào đó. – Cụm từ này thường được dùng khi ai đó đối mặt với một vấn đề nhưng tìm ra cách để giải quyết hoặc tránh nó mà không cần phải đối đầu trực tiếp. | – He found a way to get around the traffic congestion by taking back roads. (Anh ấy đã tìm cách né tránh tắc đường bằng cách đi qua những con đường phụ.) – The company tried to get around the new regulations by lobbying the government. (Công ty đã cố gắng vượt qua các quy định mới bằng cách thúc đẩy chính phủ.) – She figured out how to get around the language barrier by using translation apps. (Cô ấy đã tìm ra cách vượt qua rào cản ngôn ngữ bằng cách sử dụng các ứng dụng dịch.) |
Get around + V-ing | – Né tránh hoặc lách luật để không phải làm một việc gì đó hoặc để tránh một tình huống khó khăn. – Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đối diện với một nhiệm vụ hoặc yêu cầu nào đó nhưng tìm ra cách để không phải thực hiện nó một cách trực tiếp. | – She got around studying by using mnemonic techniques. (Cô ấy đã vượt qua việc học bằng cách sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ.) – Despite his busy schedule, Tom always manages to get around doing his chores by delegating them to his siblings. (Mặc dù lịch trình bận rộn, Tom luôn tìm cách né tránh làm việc nhà bằng cách giao chúng cho anh chị em của mình.) – She found a way to get around paying the high parking fees by parking her car a few blocks away and walking. (Cô ấy đã tìm ra cách né tránh trả phí đỗ xe cao bằng cách đỗ xe ở vài dãy phố xa và đi bộ.) |
Get around to something | – Get around to something có nghĩa là cuối cùng cũng tìm được thời gian hoặc cơ hội để làm một việc gì đó mà bạn đã dự định làm từ lâu nhưng chưa làm được. – Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc trì hoãn hoặc khi bạn đã quá bận rộn với các công việc khác nên chưa thể hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. | – I finally got around to reading the book you recommended last month. (Cuối cùng tôi cũng đã có thời gian để đọc cuốn sách bạn giới thiệu tháng trước.) – She hasn’t gotten around to calling her friend back yet because she’s been very busy with work. (Cô ấy vẫn chưa có thời gian gọi lại cho bạn của mình vì cô ấy rất bận rộn với công việc.) – We need to get around to fixing the leaky faucet in the kitchen. (Chúng ta cần phải dành thời gian để sửa cái vòi nước bị rò rỉ trong bếp.) |
3. Từ đồng nghĩa với get around
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với get around, kèm theo ý nghĩa và ví dụ:
Từ đồng nghĩa với get around | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bypass/ˈbaɪˌpæs/ | Vượt qua, né tránh một điểm nào đó. | They found a way to bypass the traffic jam.(Họ tìm ra cách vượt qua tắc đường.) |
Avoid/əˈvɔɪd/ | Tránh né, không đối mặt trực tiếp với điều gì đó khó chịu. | He tried to avoid answering the difficult question. (Anh ấy cố gắng tránh trả lời câu hỏi khó.) |
Circumvent/ˌsɜːrkəmˈvent/ | Đi vòng quanh để tránh một vấn đề hoặc rào cản. | They tried to circumvent the bureaucracy. (Họ cố gắng đi vòng quanh để tránh sự phức tạp của hành chính.) |
Manage/ˈmænɪdʒ/ | Xử lý hoặc giải quyết một tình huống khó khăn hoặc trở ngại. | They managed to get through the difficult times. (Họ đã xoay sở qua những thời điểm khó khăn.) |
Navigate/ˈnævɪˌɡeɪt/ | Điều hướng hoặc di chuyển qua, xung quanh một khu vực hoặc vấn đề. | He navigated through the busy streets of the city. (Anh ấy điều hướng qua những con đường đông đúc của thành phố.) |
4. Từ trái nghĩa với get around
Dưới đây là danh sách các từ trái nghĩa với get around cùng phiên âm, ý nghĩa và ví dụ:
Từ trái nghĩa với get around | Ý nghĩa | Ví dụ |
Confront/kənˈfrʌnt/ | Đối mặt trực tiếp với một vấn đề hoặc tình huống khó khăn. | She decided to confront her fears head-on. (Cô ấy quyết định đối mặt trực tiếp với nỗi sợ của mình.) |
Face/feɪs/ | Đối diện và chấp nhận một vấn đề hoặc thực tế. | They had to face the consequences of their actions.(Họ phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình.) |
Confrontation/ˌkɒnfrʌnˈteɪʃən/ | Sự đối mặt trực tiếp hoặc xảy ra một cuộc xung đột. | The issue led to a confrontation between the two parties.(Vấn đề dẫn đến một cuộc đối đầu giữa hai bên.) |
Direct/dəˈrɛkt/ | Đi thẳng vào vấn đề hoặc giải quyết một cách trực tiếp. | They addressed the problem directly.(Họ giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.) |
Face up to/feɪs ʌp tuː/ | Đối mặt và chấp nhận trách nhiệm hoặc thực tế không thuận lợi. | He needed to face up to the fact that he had made a mistake.(Anh ấy cần phải đối mặt và chấp nhận sự thật rằng anh ấy đã mắc lỗi.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng get around
Đoạn hội thoại sử dụng get around trong tiếng Anh giao tiếp:
Anna: Hey, Jack! Have you heard about the new public transport system in the city?
(Chào, Jack! Bạn có nghe về hệ thống giao thông công cộng mới trong thành phố chưa?)
Jack: Yeah, I did. It’s supposed to make it easier to get around. Have you tried it yet?
(Ừ, mình có nghe. Nó được cho là sẽ giúp việc di chuyển dễ dàng hơn. Bạn đã thử chưa?)
Anna: Yes, I used it yesterday. It was really convenient. The new bus routes cover almost every part of the city, so it’s much easier to get around now.
(Rồi, mình đã dùng hôm qua. Nó thật tiện lợi. Các tuyến xe buýt mới bao phủ hầu hết mọi phần của thành phố, vì vậy bây giờ việc di chuyển dễ dàng hơn nhiều.)
Jack: That sounds great! I usually drive, but traffic can be such a hassle. Maybe I’ll start using public transport to get around.
(Nghe hay đấy! Mình thường lái xe, nhưng giao thông có thể rất phiền phức. Có lẽ mình sẽ bắt đầu sử dụng giao thông công cộng để di chuyển.)
6. Ứng dụng get around vào bài thi Speaking
Trong kỳ thi Speaking, cụm từ get around có thể được áp dụng để mô tả việc vượt qua hoặc giải quyết các thách thức hoặc vấn đề. Dưới đây là một số cách để sử dụng get around trong các câu trả lời của bạn:
- Chủ đề: Transportation and travel (Giao thông và đi lại)
Câu hỏi: How do most people in your city get around? (Mọi người ở thành phố của bạn di chuyển như thế nào?)
Get around In my city, most people get around by using public transportation like buses and trains. It’s convenient and helps avoid traffic jams. (Ở thành phố của tôi, hầu hết mọi người di chuyển bằng phương tiện công cộng như xe buýt và tàu hỏa. Điều này rất tiện lợi và giúp tránh được tắc đường.)
- Chủ đề: Regulations and barriers (Quy định và rào cản)
Câu hỏi: Have you ever had to get around a strict rule or regulation? (Bạn đã từng phải vượt qua một quy định hoặc quy tắc nghiêm ngặt chưa?)
Trả lời: Yes, last year we had to get around a strict dress code at school by organizing a petition among students. Eventually, the administration relaxed some of the rules. (Có, năm ngoái chúng tôi đã phải vượt qua một quy định về trang phục nghiêm ngặt tại trường bằng cách tổ chức một đơn thỉnh nguyện giữa các học sinh. Cuối cùng, ban quản lý đã nới lỏng một số quy định.)
7. Bài tập get around
Dưới đây là một số bài tập về get around được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Chọn đáp án đúng.
- Sắp xếp câu hoàn chỉnh.
- Dịch câu.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Exercise 1: Chọn đáp án đúng)
1. How do you usually ………. the city without a car?
- A. get up
- B. get around
- C. get out
2. Tourists often find it easy to ……… in this city because of the efficient public transport system.
- A. get by
- B. get ahead
- C. get around
3. We need to find a way to ……… the new traffic regulations.
- A. get around
- B. get on
- C. get off
4. Despite his injury, he managed to ……… with the help of crutches.
- A. get around
- B. get up
- C. get in
5. In rural areas, it can be difficult to ……… without a car.
- A. get over
- B. get around
- C. get along
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. public/ get/ around/ transport/ using/ to/ love/ I/ .
=>………………………………………………………………………………………..
2. I / by/ bike/ prefer/ around/ get/ to/ the city/ .
=>………………………………………………………………………………………..
3. get/ can/ easily/ tourists/ around/ the/ city/ in/ .
=>………………………………………………………………………………………..
4. the/ car/ use/ to/ we/ around/ need/ get/ a/ town/ to/ .
=>………………………………………………………………………………………..
5. able/ despite/ to/ his/ was/ get/ injury/ he/ around/ .
=>………………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
- Bạn thường di chuyển bằng phương tiện gì trong thành phố?
=>………………………………………………………………………………………..
- Khách du lịch có thể dễ dàng di chuyển quanh thành phố.
=>………………………………………………………………………………………..
- Anh ấy đã có thể di chuyển dù bị thương.
=>………………………………………………………………………………………..
- Tôi thích sử dụng phương tiện công cộng để di chuyển.
=>………………………………………………………………………………………..
- Chúng ta cần ô tô để di chuyển quanh thị trấn.
=>………………………………………………………………………………………..
8. Kết bài
Get around là một cụm động từ quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về việc di chuyển và khám phá. Khi sử dụng get around, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt chính xác ý của mình.
Để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn, hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé! Những bài học hữu ích, mẹo vặt và bài tập luôn được tổng hợp và sẵn cung cấp với bạn bất cứ lúc nào!
Tài liệu tham khảo:
Get around: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get-around – Truy cập ngày 13.07.2024